Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ & so sánh chuyên sâu với 못하다 và -(으)ㄹ 줄 알다/모르다.

1. V-(으)ㄹ 수 있다/없다 Là Gì?
- 저는 운전할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe.)
- 저는 수영할 수 없어요. (Tôi không thể bơi.)
- 내일 비가 올 수 있어요. (Ngày mai trời có thể mưa.)
- 여기에서 사진을 찍을 수 없어요. (Ở đây không thể chụp ảnh.)
2. Công Thức Chi Tiết
Trường hợp | Công thức | Ví dụ |
Gốc động từ không có patchim | V + ㄹ 수 있다/없다 |
가다 → 가 + ㄹ 수 있다 → 갈 수 있다
|
Gốc động từ có patchim | V + 을 수 있다/없다 |
먹다 → 먹 + 을 수 있다 → 먹을 수 있다
|
Gốc động từ có patchim ㄹ | Bỏ ㄹ + ㄹ 수 있다/없다 |
만들다 → 만드 + ㄹ 수 있다 → 만들 수 있다
|
3. Ví Dụ Thực Tế
- 김치가 너무 매워서 먹을 수 없어요. (Kim chi cay quá nên tôi không thể ăn được.)
- 내일 시험이 있어서 오늘 놀 수 없어요. (Vì mai có bài thi nên hôm nay tôi không thể đi chơi được.)
- 그 사람의 말을 믿을 수 없어요. (Tôi không thể tin lời của người đó.)
4. Mở Rộng & So Sánh Chuyên Sâu
- 먹을 수 없어요. (Tôi không thể ăn.)
- 먹을 수가 없어요. (Tôi thực sự không thể nào ăn được.)
- 어떻게 그럴 수가 있어요? (Làm sao mà có thể như vậy được chứ?)
So sánh: -(으)ㄹ 수 없다 vs. 못 + V / V-지 못하다
Cả ba đều có nghĩa là “không thể”, nhưng sắc thái có phần khác biệt.
Cấu trúc | Sắc thái chính | Ví dụ |
-(으)ㄹ 수 없다 | Nhấn mạnh sự thiếu năng lực vốn có, sự bất khả thi về mặt bản chất. |
저는 수영할 수 없어요. (Tôi không thể bơi – vì tôi chưa bao giờ học bơi).
|
못 + V / V-지 못하다 | Nhấn mạnh sự không thể do một yếu tố bên ngoài hoặc một hoàn cảnh tạm thời. |
오늘은 다리가 아파서 수영하지 못해요/못 해요. (Hôm nay chân đau nên tôi không bơi được – bình thường tôi biết bơi).
|
So sánh: -(으)ㄹ 수 있다 vs. -(으)ㄹ 줄 알다
Đây là cặp ngữ pháp cực kỳ dễ nhầm lẫn!
Cấu trúc | Sắc thái chính | Ví dụ |
-(으)ㄹ 수 있다 | Diễn tả khả năng chung hoặc sự cho phép. |
운전할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe – Tôi có khả năng lái xe, hoặc tình hình hiện tại cho phép tôi lái).
|
-(으)ㄹ 줄 알다 | Diễn tả việc biết phương pháp, kỹ năng để làm gì đó. |
운전할 줄 알아요. (Tôi biết (cách) lái xe – Tôi đã học và có kỹ năng lái xe).
|
Mẹo ghi nhớ: 줄 알다 (biết cách), 수 있다 (có khả năng). Khi muốn hỏi ai đó có biết làm một việc đòi hỏi kỹ năng (bơi, lái xe, nấu ăn) hay không, dùng -(으)ㄹ 줄 알다/모르다 sẽ tự nhiên hơn.
5. Bài Tập Vận Dụng
- Tôi không thể uống cà phê vì nó đắng.
- Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
- Vì bận nên hôm qua tôi đã không thể gặp bạn bè.
- Tôi không biết chơi đàn piano. (Dùng cấu trúc phù hợp nhất)
Bài viết liên quan
Ngữ pháp A/V-지요/죠?: Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Dùng "Phải Không?"
Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các…
Ngữ Pháp A-(으)ㄴ 것: Bí Quyết Biến Tính Từ Thành Danh Từ [Ví Dụ Chi Tiết]
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A-(으)ㄴ 것 để biến tính từ thành danh từ trong tiếng Hàn.…
Bài Viết Mới Nhất
Ngữ pháp A/V-지요/죠?: Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Dùng “Phải Không?”
Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các...
Ngữ Pháp A-(으)ㄴ 것: Bí Quyết Biến Tính Từ Thành Danh Từ [Ví Dụ Chi Tiết]
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A-(으)ㄴ 것 để biến tính từ thành danh từ trong tiếng Hàn....
Ngữ pháp V-는 것: Toàn bộ cách dùng & Phân biệt chi tiết A-Z
Nắm vững ngữ pháp V-는 것 trong 5 phút! Bài viết giải thích chi tiết V-는 것 là gì, công...
Ngữ pháp V-고 나서: “Sau khi… thì…” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Tìm hiểu ngay ngữ pháp V-고 나서 trong tiếng Hàn. Hướng dẫn chi tiết cách dùng “sau khi làm xong...