Ngữ pháp -기 위해서: Toàn tập cách dùng “để”, “vì” & Phân biệt với -(으)려고

Hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp -기 위해서 trong tiếng Hàn. Nắm vững cách dùng với động từ, danh từ, tính từ, ví dụ và phân biệt rõ ràng với -(으)려고 và -고자.

Khi học tiếng Hàn ở trình độ trung cấp, bạn sẽ thường xuyên gặp cấu trúc diễn tả mục đích “để làm gì đó”. Trong đó, –기 위해서 là một trong những ngữ pháp tiếng hàn quan trọng và thông dụng nhất, xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết.
Ngữ pháp tiếng Hàn -기 위해서 dùng để diễn tả mục đích "để làm gì đó".
Ngữ pháp tiếng Hàn -기 위해서 dùng để diễn tả mục đích “để làm gì đó”.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn nắm vững –기 위해서 từ A-Z: từ ý nghĩa, cách kết hợp, các dạng biến thể, cho đến phần so sánh “kinh điển” với -(으)려고 và -고자 mà rất nhiều người học hay nhầm lẫn. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. -기 위해서 là gì? Ý nghĩa và chức năng chính

Ngữ pháp -기 위해서 (hoặc -기 위해) được dùng để thể hiện mục đích hoặc ý đồ của hành động ở mệnh đề sau. Mệnh đề đứng trước -기 위해서 là mục tiêu, còn mệnh đề đứng sau là hành động được thực hiện để đạt được mục tiêu đó.
Nó mang ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: “để…”, “vì…”, “nhằm…”.
Cấu trúc cốt lõi:
[MỤC TIÊU] + -기 위해서 + [HÀNH ĐỘNG]
Ví dụ:
한국 회사에 취직하기 위해서 한국어를 공부하고 있어요.
Tôi đang học tiếng Hàn để xin việc ở công ty Hàn Quốc.
Mục tiêu: 취직하다 (xin việc)
Hành động: 한국어를 공부하다 (học tiếng Hàn)

2. Quy tắc kết hợp chi tiết

Đây là phần quan trọng để bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.

a. Với Động từ (V-기 위해서)

Đây là dạng kết hợp phổ biến nhất. Bạn chỉ cần bỏ 다 ở cuối động từ nguyên thể và gắn -기 위해서.
Công thức: V (bỏ 다) + 기 위해서
Động từ Chuyển đổi Ví dụ
가다 (đi) 가기 위해서
여행을 가기 위해서 돈을 모으고 있어요. (Tôi đang tiết kiệm tiền để đi du lịch.)
먹다 (ăn) 먹기 위해서
맛있는 것을 먹기 위해서 열심히 일해요. (Tôi làm việc chăm chỉ để được ăn ngon.)
살다 (sống) 살기 위해서
사람은 살기 위해서 먹어야 해요. (Con người phải ăn để sống.)
듣다 (nghe) 듣기 위해서
수업을 잘 듣기 위해서 앞자리에 앉았어요. (Tôi đã ngồi bàn đầu để nghe giảng tốt hơn.)

b. Với Danh từ (N을/를 위해서)

Khi mục đích là một danh từ (như gia đình, sức khỏe, công ty…), ta dùng tiểu từ tân ngữ 을/를 trước 위해서. Việc sử dụng 을/를 tuân theo quy tắc cơ bản của tiểu từ chủ đề và tân ngữ.
Công thức:
N (có patchim) + 을 위해서
N (không có patchim) + 를 위해서
Danh từ Chuyển đổi Ví dụ
건강 (sức khỏe) 건강을 위해서
건강을 위해서 매일 운동해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày vì sức khỏe.)
가족 (gia đình) 가족을 위해서
아버지는 가족을 위해서 모든 것을 희생하셨어요. (Bố đã hi sinh mọi thứ vì gia đình.)
회사 (công ty) 회사를 위해서
우리는 회사를 위해서 이 프로젝트를 꼭 성공시켜야 해요. (Chúng ta phải làm dự án này thành công vì công ty.)

c. Với Tính từ (A-아/어지기 위해서)

Lưu ý quan trọng: –기 위해서 không kết hợp trực tiếp với tính từ.
Để diễn tả mục đích “trở nên như thế nào đó”, bạn phải chuyển tính từ thành động từ bằng cách sử dụng cấu trúc -아/어지다 (trở nên, trở thành), sau đó mới kết hợp với –기 위해서.
Công thức: A (bỏ 다) + 아/어지다 + -기 위해서 → A-아/어지기 위해서
Tính từ Chuyển đổi Ví dụ
건강하다 (khỏe) 건강해지기 위해서
건강해지기 위해서 담배를 끊었어요. (Tôi đã bỏ thuốc lá để trở nên khỏe mạnh.)
예쁘다 (đẹp) 예뻐지기 위해서
그 친구는 예뻐지기 위해서 매일 화장을 해요. (Bạn ấy trang điểm mỗi ngày để trở nên xinh đẹp hơn.)
날씬하다 (thon thả) 날씬해지기 위해서
날씬해지기 위해서 요즘 다이어트를 하고 있어요. (Dạo này tôi đang ăn kiêng để trở nên thon thả.)

3. Các biến thể và dạng rút gọn thường gặp

Trong giao tiếp và văn viết, -기 위해서 có nhiều dạng biến thể mà bạn cần nhận biết.
Dạng rút gọn: Có thể lược bỏ 서 mà không làm thay đổi ý nghĩa.
-기 위해서 → -기 위해
-을/를 위해서 → -을/를 위해
Dạng trang trọng: Trong văn viết học thuật hoặc các bài phát biểu chính thức, bạn có thể gặp dạng nguyên thể là -기 위하여.
Ví dụ: 유학 가기 위하여 한국어를 열심히 공부했습니다. (Tôi đã học tiếng Hàn chăm chỉ để đi du học.)
Dạng định ngữ (V-기 위한 + N): Khi muốn bổ nghĩa cho một danh từ theo sau, ta dùng dạng -기 위한. Nó có nghĩa là “danh từ (dành) cho việc gì đó / để làm gì đó”.
Ví dụ: 이것은 어려운 사람을 돕기 위한 모금 행사입니다. (Đây là sự kiện gây quỹ để giúp đỡ người khó khăn.)
Ví dụ: 정부는 집값을 안정시키기 위한 대책을 발표했습니다. (Chính phủ đã công bố đối sách nhằm bình ổn giá nhà.)
Dạng nhấn mạnh (-기 위해서는): Thêm tiểu từ -는 vào để nhấn mạnh mục đích, mang sắc thái “để mà… thì phải…”.
Ví dụ: 시험에 합격하기 위해서는 매일 복습해야 해요. (Để mà đỗ kỳ thi thì bạn phải ôn tập mỗi ngày.)

4. Phân biệt -기 위해서, -(으)려고 và -고자

Đây là phần kiến thức “ăn điểm” giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tinh tế như người bản xứ. Cả ba cấu trúc này đều diễn tả mục đích, nhưng chúng khác nhau về sắc thái và điều kiện sử dụng.
Tiêu chí -기 위해서 -(으)려고 -고자
Mức độ trang trọng Trung tính. Dùng trong cả văn nói và văn viết. Thân mật, tự nhiên. Chủ yếu dùng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày.
Rất trang trọng. Chủ yếu dùng trong văn viết, diễn văn, tin tức.
Tính chất mục đích Diễn tả mục đích quan trọng, cần nỗ lực lâu dài. Diễn tả ý định, kế hoạch tức thời hoặc ngắn hạn, tương tự như trong cấu trúc V-(으)려고 하다.
Diễn tả mục đích lớn, mang tính chính thức, công khai.
Kết hợp với câu mệnh lệnh/đề nghị Được phép (với -으세요, -ㅂ시다, -을까요?) Không được phép
Không được phép

Phân tích sự khác biệt cốt lõi:

Điểm khác biệt lớn nhất và dễ nhận biết nhất là khả năng kết hợp với các đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị.
Đúng: 장학금을 받기 위해서 열심히 공부하세요. (Hãy học chăm chỉ để nhận học bổng.)
Sai: 장학금을 받으려고 열심히 공부하세요. (X)
Đúng: 회의를 하기 위해서 회의실로 갑시다. (Chúng ta hãy vào phòng họp để họp nào.)
Sai: 회의를 하려고 회의실로 갑시다. (X)
Khi nào nên dùng cấu trúc nào?
Dùng -(으)려고: Khi bạn nói chuyện với bạn bè về kế hoạch hàng ngày.
친구를 만나려고 시내에 가요. (Tôi vào trung tâm để gặp bạn.)
김치를 만들려고 배추를 샀어요. (Tôi đã mua cải thảo để làm kim chi.)
Dùng -기 위해서: Khi bạn nói về một mục tiêu cần sự cố gắng, nỗ lực hoặc khi bạn muốn ra lệnh/đề nghị ai đó làm gì vì một mục đích.
좋은 대학에 가기 위해서 밤낮으로 공부했어요. (Tôi đã học ngày đêm để vào trường đại học tốt.)
건강을 위해서 우리 같이 운동할까요? (Chúng ta cùng tập thể dục vì sức khỏe nhé?)
Dùng -고자: Khi bạn viết báo cáo, phát biểu trong một sự kiện trang trọng.
두 나라의 우호를 증진하고자 이 자리에 모였습니다. (Chúng ta đã tập trung tại đây nhằm tăng cường tình hữu nghị giữa hai nước.)

5. Tổng kết

Để giúp bạn ghi nhớ, đây là những điểm cốt lõi về -기 위해서:
Ý nghĩa: Diễn tả mục đích “để/vì/nhằm” thực hiện một hành động.
Cách dùng: Kết hợp với động từ (V-기 위해서), danh từ (N을/를 위해서), và tính từ đã được động từ hóa (A-아/어지기 위해서).
So sánh: Trang trọng hơn -(으)려고 và có thể đi với câu mệnh lệnh, đề nghị.
Ứng dụng: Rất linh hoạt, dùng được trong hầu hết mọi ngữ cảnh từ giao tiếp đến văn viết.
Hi vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn hiểu rõ và tự tin sử dụng ngữ pháp -기 위해서. Đây là một cấu trúc nền tảng quan trọng sẽ xuất hiện rất nhiều trong các kỳ thi TOPIK và trong đời sống.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc khám phá thêm các bài viết khác trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng Hàn Sơ cấp của chúng tôi. Tân Việt Prime luôn ở đây để đồng hành cùng bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *