Làm chủ ngữ pháp N + (이)나 với 3+ ý nghĩa: ‘hoặc’, ‘hay là’, ‘đến tận’. Hướng dẫn chi tiết cách dùng, phân biệt (이)나 và -거나, kèm ví dụ và bài tập. Học ngay!
Bạn có bao giờ bối rối khi muốn đưa ra một lựa chọn trong tiếng Hàn, ví dụ như “ăn cơm hay phở?”, “đi xem phim hay công viên?”. Hay bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên về một số lượng lớn, kiểu như “đợi đến tận 2 tiếng?”? Nếu có, thì tiểu từ N + (이)나 (이나/나) chính là chìa khóa bạn đang tìm kiếm!

Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng và đa dụng nhất. Tuy nhiên, chính sự đa dụng đó đôi khi lại gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu.
Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn “mổ xẻ” toàn bộ cách dùng của (이)나, từ ý nghĩa lựa chọn cơ bản đến các sắc thái nâng cao, giúp bạn sử dụng tự tin và chính xác như người bản xứ.
1. N + (이)나 Là Gì? 3+ Ý Nghĩa Cốt Lõi Cần Nắm
N + (이)나 là một tiểu từ được gắn trực tiếp vào sau danh từ (N) để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang 3 ý nghĩa chính sau:
Chỉ sự lựa chọn: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất, tương đương với “hoặc”, “hay là” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 커피나 주스 (cà phê hoặc nước ép).
Chỉ sự lựa chọn thay thế (không phải tốt nhất): Diễn tả một lựa chọn được đưa ra vì nó là phương án “tạm được” hoặc “cũng được”, khi không có lựa chọn nào tốt hơn.
Ví dụ: 심심한데 영화나 볼까요? (Chán quá, xem phim hay gì đó nhé?).
Nhấn mạnh số lượng/mức độ: Diễn tả sự ngạc nhiên của người nói về một số lượng/mức độ lớn hơn dự kiến, tương đương với “đến tận”, “những”, “tới”.
Ví dụ: 어제 책을 다섯 권이나 읽었어요. (Hôm qua tôi đã đọc đến tận 5 quyển sách).
Ngoài ra, khi kết hợp với các nghi vấn từ (누구, 어디, 무엇…), nó còn mang nghĩa “bất cứ”. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ từng trường hợp dưới đây.

2. Cách Dùng Chi Tiết: Khi Nào Dùng 이나, Khi Nào Dùng 나?
Quy tắc kết hợp của tiểu từ này rất đơn giản và chỉ phụ thuộc vào âm cuối của danh từ đứng trước nó.
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (có patchim – 받침): + 이나
- 책 (sách) → 책이나
- 밥 (cơm) → 밥이나
- 물 (nước) → 물이나
- 연필 (bút chì) → 연필이나
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm (không có patchim – 받침): + 나
- 커피 (cà phê) → 커피나
- 사과 (táo) → 사과나
- 의자 (ghế) → 의자나
- 버스 (xe buýt) → 버스나
Danh từ có Patchim (phụ âm cuối) | + 이나 | Danh từ không có Patchim (nguyên âm cuối) | + 나 |
집 (nhà) | 집이나 | 학교 (trường học) | 학교나 |
돈 (tiền) | 돈이나 | 주스 (nước ép) | 주스나 |
옷 (quần áo) | 옷이나 | 택시 (taxi) | 택시나 |
3. Ý Nghĩa 1: Lựa Chọn “Hoặc / Hay Là”
Đây là chức năng cơ bản nhất của (이)나. Nó được dùng để nối hai hoặc nhiều danh từ, cho người nghe quyền lựa chọn một trong số đó.
Ví dụ:
주말에 영화나 드라마를 볼 거예요.
(Cuối tuần tôi sẽ xem phim hoặc phim truyền hình.)
아침에 보통 빵이나 밥을 먹어요.
(Buổi sáng tôi thường ăn bánh mì hoặc cơm.)
목이 말라요. 물이나 주스 좀 주세요.
(Tôi khát nước. Cho tôi nước hoặc nước ép với ạ.)
회의는 수요일이나 목요일에 할까요?
(Chúng ta họp vào thứ Tư hay thứ Năm nhỉ?)
Lưu ý: Khi (이)나 mang nghĩa lựa chọn và gắn vào chủ ngữ hoặc tân ngữ, nó sẽ thay thế cho các tiểu từ chủ ngữ 이/가 và tiểu từ tân ngữ 을/를.
어머니나 아버지가 요리해요. (Mẹ hoặc bố nấu ăn) -> Đúng
~~어머니가나 아버지가 요리해요.~~ -> Sai

4. Ý Nghĩa 2: Lựa Chọn “Thứ Hai” – “Cái Gì Đó Cũng Được”
Trong giao tiếp, bạn sẽ thường nghe người Hàn dùng (이)나 với một sắc thái hơi khác: đề xuất một hành động nào đó vì không có gì tốt hơn để làm, hoặc đó là một lựa chọn đơn giản, không phải là tốt nhất.
Ví dụ:
A: 주말에 뭐 할 거예요? (Cuối tuần bạn sẽ làm gì?)
B: 특별한 계획 없어요. 그냥 집에서 잠이나 잘 거예요.
(Tôi không có kế hoạch gì đặc biệt. Chắc chỉ ở nhà ngủ thôi vậy.)
-> Ở đây, “ngủ” (잠) được chọn không phải vì nó là hoạt động thú vị nhất, mà là lựa chọn đơn giản nhất khi không có kế hoạch nào khác.
A: 너무 심심해요. (Chán quá đi.)
B: 그럼 우리 게임이나 할까요?
(Vậy chúng ta chơi game hay gì đó nhé?)
-> “Chơi game” được đề xuất như một giải pháp tạm thời để giải quyết sự nhàm chán.
5. Ý Nghĩa 3: Nhấn Mạnh Số Lượng “Đến Tận / Những”
Đây là cách dùng quan trọng thứ hai bạn cần phân biệt rõ. Khi đi sau các danh từ chỉ số lượng, (이)나 không còn nghĩa là “hoặc” mà dùng để nhấn mạnh rằng số lượng đó nhiều hơn người nói mong đợi hoặc tưởng tượng.
So sánh sự khác biệt:
사과가 세 개 있어요. (Có 3 quả táo.) -> Chỉ đơn thuần thông báo sự thật.
사과를 세 개나 먹었어요! (Tôi đã ăn đến tận 3 quả táo!) -> Thể hiện sự ngạc nhiên vì ăn nhiều hơn bình thường.
Ví dụ thêm:
어제 친구를 두 시간이나 기다렸어요.
(Hôm qua tôi đã đợi bạn đến tận 2 tiếng đồng hồ.)
그 가수는 앨범을 백만 장이나 팔았대요.
(Nghe nói ca sĩ đó đã bán tới một triệu bản album.)
A: 한국어 공부를 얼마나 했어요? (Bạn học tiếng Hàn bao lâu rồi?)
B: 10년이나 공부했어요.
(Tôi đã học những 10 năm rồi đấy.)
6. So Sánh (이)나 và -거나: Đừng Bao Giờ Nhầm Lẫn!
Đây là lỗi sai kinh điển của người học tiếng Hàn sơ cấp. Quy tắc phân biệt cực kỳ đơn giản:
N + (이)나 → Nối DANH TỪ (Noun)
V/A + -거나 → Nối ĐỘNG TỪ (Verb) / TÍNH TỪ (Adjective)
Trường hợp | Dùng (이)나 (Nối danh từ) |
Dùng -거나 (Nối động từ/tính từ)
|
Lựa chọn đồ uống | 커피나 주스를 마셔요. (Uống cà phê hoặc nước ép.) |
커피를 마시거나 주스를 마셔요. (Uống cà phê hoặc uống nước ép.)
|
Lựa chọn hành động cuối tuần | 주말에 영화나 책을 봐요. (Cuối tuần tôi xem phim hoặc sách.) |
주말에 영화를 보거나 책을 읽어요. (Cuối tuần tôi xem phim hoặc đọc sách.)
|
Miêu tả thời tiết |
날씨가 덥거나 추워요. (Thời tiết nóng hoặc lạnh.)
|
🔗 Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc liên kết câu trong tiếng Hàn
7. Lỗi Sai Thường Gặp & Cách Sửa Chi Tiết
Sử dụng sai 이나 vs. 나:
Sai: 책나 읽어요. (Vì 책 có patchim)
Đúng: 책**이나** 읽어요.
Sai: 의자이나 앉아요. (Vì 의자 không có patchim)
Đúng: 의자**나** 앉아요.
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra patchim của danh từ đứng trước.
Sử dụng nhầm với -거나:
Sai: 공부하다나 운동하다. (Nối động từ)
Đúng: 공부하**거나** 운동해요.
Cách khắc phục: Xác định từ loại bạn muốn nối là danh từ hay động từ/tính từ.
8. Bài Tập Luyện Tập (Kèm Đáp Án)
Hãy thử sức với các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Bài 1: Chọn 이나 hoặc 나 điền vào chỗ trống.
주말에 보통 집____ 도서관에 가요.
배고파요. 빵____ 김밥을 먹고 싶어요.
버스____ 지하철을 타고 회사에 가요.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn, sử dụng (이)나.
Bạn muốn gặp vào thứ Bảy hay Chủ nhật?
Tôi đã uống đến 3 cốc cà phê.
Chán quá, chúng ta đi dạo hay gì đó đi.
Đáp án
Bài 1: 1. 이나, 2. 이나, 3. 나
Bài 2: 1. 토요일이나 일요일에 만날까요? 2. 커피를 세 잔이나 마셨어요. 3. 심심한데 산책이나 할까요?
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Hỏi: (이)나 và 거나 khác nhau như thế nào?
Đáp: (이)나 dùng để nối hai danh từ (ví dụ: cơm hoặc bánh mì), trong khi -거나 dùng để nối hai động từ hoặc tính từ (ví dụ: ăn hoặc ngủ).
Hỏi: Khi nào dùng 이나, khi nào dùng 나?
Đáp: Dùng 이나 sau danh từ có phụ âm cuối (patchim), và dùng 나 sau danh từ có nguyên âm cuối (không có patchim).
Hỏi: (이)나 có nghĩa là “đến tận” không?
Đáp: Có. Khi đi với danh từ chỉ số lượng, (이)나 thể hiện sự ngạc nhiên về số lượng lớn và có thể dịch là “đến tận”, “những”, “tới”.
10. Tổng Kết
Tiểu từ N + (이)나 là một công cụ ngữ pháp vô cùng linh hoạt và hữu ích. Chỉ cần ghi nhớ 3 chức năng chính của nó:
Lựa chọn (Hoặc): 커피나 주스 (Cà phê hoặc nước ép)
Lựa chọn thay thế (Cũng được): 영화나 보자 (Xem phim cũng được)
Nhấn mạnh số lượng (Đến tận): 세 시간이나 (Đến tận 3 tiếng)
Việc nắm vững và phân biệt rõ ràng các cách dùng này, đặc biệt là sự khác biệt với -거나, sẽ giúp khả năng diễn đạt tiếng Hàn của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ trong đời sống hàng ngày. Tân Việt Prime chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
Bài Viết Mới Nhất
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch Cần Thiết Nhất (Có Phiên Âm)
✈️ Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: di chuyển, ăn uống, mua sắm, hỏi đường &...
150+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật (Kèm Phiên Âm & Thành Ngữ)
🦁 Khám phá 150+ từ vựng tiếng Hàn về động vật có phiên âm. Tổng hợp tên các con vật...
Liên Từ Tiếng Hàn: Cẩm Nang Toàn Tập Phân Biệt A-Z | Tân Việt Prime
Khám phá cẩm nang A-Z về liên từ tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Hướng dẫn chi tiết phó từ...
Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다: Cách Dùng “Bảo Ai Làm Gì Cho Ai” A-Z
Bạn hay nhầm lẫn -주라고 và -달라고? Nắm vững ngữ pháp V + -아/어/여 주라고 하다 để tường thuật yêu...