Ngữ Pháp: N + -(이)라고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Định Nghĩa/Danh Từ – ‘Nói Là N’)

Trong bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu cách kể lại câu trần thuật dùng Động từ hoặc Tính từ với cấu trúc V/A + -다고 하다. Vậy, khi câu gốc là một câu định nghĩa, câu giới thiệu hoặc câu dùng Danh từ + 이다/아니다 (là/không phải là), chúng ta sẽ kể lại như thế nào?
Câu trả lời nằm ở cấu trúc ngữ pháp N + -(이)라고 하다. Đây là cách cơ bản để bạn tường thuật lại những câu nói xác định danh tính, phân loại hoặc định nghĩa một sự vật, con người hay khái niệm nào đó.
Nắm vững -(이)라고 하다 cùng với -다고 하다 sẽ giúp bạn kể lại đa số các câu trần thuật một cách chính xác trong tiếng Hàn.
Infographic: Ngữ Pháp N + -(이)라고 하다" hoặc "Cách Chia Đuôi -(이)라고 (Trích Dẫn Danh Từ)
Infographic: Ngữ Pháp N + -(이)라고 하다” hoặc “Cách Chia Đuôi -(이)라고 (Trích Dẫn Danh Từ)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
  • Ý nghĩa chính của cấu trúc N + -(이)라고 하다.
  • Công thức và cách chia chi tiết cho Danh từ (bao gồm cả N + 이다 và N + 아니다).
  • Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
  • Phân biệt rõ ràng N + -(이)라고 하다 với V/A + -다고 하다.
  • Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá cách kể lại câu định nghĩa/danh từ trong tiếng Hàn nhé!

1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Kể Lại Câu Định Nghĩa/Danh Từ

Cấu trúc N + -(이)라고 하다 được dùng để kể lại nội dung của một câu trần thuật mà câu gốc sử dụng cấu trúc Danh từ + 이다 (là) hoặc Danh từ + 아니다 (không phải là).
Ý nghĩa chính là “(ai đó) nói rằng/là… là N”, “(ai đó) nói rằng/là… không phải là N”.
Nó đặc biệt dùng cho các câu gốc có dạng:
N1은/는 N2 입니다/이에요/예요 (N1 là N2)
N1은/는 N2 이/가 아닙니다/아니에요 (N1 không phải là N2)

2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết Với N + -(이)라고 하다

Cấu trúc này được tạo thành bằng cách thay đổi đuôi câu gốc của câu N + 이다/아니다 và thêm 라고 하다 hoặc 이라고 하다 ở cuối. Động từ tường thuật 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp (ví dụ: -고 해요, -고 합니다, -고 했어요, -고 할 거예요).
Công thức và cách chia đuôi gián tiếp (-라고 / -이라고):
Trích dẫn câu N + 이다:
Danh từ có patchim: N + -이라고 하다
학생 (học sinh) + 이다 -> 학생이라고 하다
책 (sách) + 이다 -> 책이라고 하다
Danh từ không có patchim: N + -라고 하다
의사 (bác sĩ) + 이다 -> 의사라고 하다
김치 (kim chi) + 이다 -> 김치라고 하다
Trích dẫn câu N + 아니다:
Danh từ có/không có patchim: N + -이/가 아니라고 하다
학생 + 이 아니다 -> 학생이 아니라고 하다
의사 + 가 아니다 -> 의사가 아니라고 하다
Lưu ý về thì:
Hiện tại: N + -(이)라고 해요/합니다 (Trích dẫn câu N + 이다/아니다 thì hiện tại)
Quá khứ: N + -(이)었다/였다고 해요/했어요 (Trích dẫn câu N + 이다 thì quá khứ) ; N + -이/가 아니었다고 해요/했어요 (Trích dẫn câu N + 아니다 thì quá khứ)
Tương lai: N + -(이)ㄹ 거라고 해요/했어요 (Trích dẫn câu N + 이다 thì tương lai – ít phổ biến)

Bảng Tóm Tắt Cách Chia Đuôi -(이)라고 cho Danh từ theo Thì:

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của N + -(이)라고 하다

Kể lại câu giới thiệu, xác định danh tính:
친구가 저에게 자기 이름이 민수라고 했어요. (Bạn tôi nói rằng tên bạn ấy là Minsu.)
그 사람이 의사라고 들었어요. (Tôi đã nghe nói rằng người đó là bác sĩ.) – Động từ tường thuật là 듣다 (nghe).
저는 학생이 아니라고 말했어요. (Tôi đã nói rằng tôi không phải là học sinh.)
Kể lại câu định nghĩa, phân loại sự vật:
이것은 한국 음식 김치라고 해요. (Họ gọi đây là món ăn Hàn Quốc kim chi.) – Dùng để giới thiệu tên gọi/định nghĩa.
사전에서 ‘사랑’은 아름다운 감정이라고 쓰여 있어요. (Trong từ điển có viết rằng ‘tình yêu’ là một cảm xúc đẹp.) – Động từ tường thuật là 쓰여 있다 (được viết).
Kể lại các câu dùng N + 이다/아니다 nói chung:
내일이 제 생일이라고 말했어요. (Tôi đã nói rằng ngày mai là sinh nhật của tôi.)
그것은 문제가 아니라고 생각했어요. (Tôi đã nghĩ rằng đó không phải là vấn đề.) – Động từ tường thuật là 생각하다 (nghĩ).
Các Động từ tường thuật khác: Tương tự -다고 하다, bạn có thể dùng các động từ khác thay cho 하다 như 말하다 (nói), 이야기하다 (kể chuyện), 듣다 (nghe), 생각하다 (nghĩ), 쓰다 (viết), v.v.

Xem thêm:

Ngữ Pháp:V + -(으)라고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Mệnh Lệnh – ‘Bảo Làm’, ‘Yêu Cầu’)

Ngữ Pháp: V + -아/어/여 달라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Làm Gì Cho Tôi/Chúng Tôi’)

4. Phân Biệt Quan Trọng: N + -(이)라고 하다 Và V/A + -다고 하다

Đây là điểm phân biệt cốt lõi cần nắm vững khi trích dẫn gián tiếp câu trần thuật:
N + -(이)라고 하다: Dùng khi câu gốc bạn muốn kể lại là câu có cấu trúc Danh từ + 이다/아니다.
Ví dụ câu gốc: “저는 학생입니다.” (Danh từ + 입니다) => Trích dẫn gián tiếp: 학생이라고 했어요.
V/A + -다고 하다: Dùng khi câu gốc bạn muốn kể lại là câu có cấu trúc Động từ hoặc Tính từ.
Ví dụ câu gốc: “저는 공부합니다.” (Động từ) => Trích dẫn gián tiếp: 공부한다고 했어요.
Ví dụ câu gốc: “날씨가 좋습니다.” (Tính từ) => Trích dẫn gián tiếp: 좋다고 했어요.
Tóm lại: Hãy nhìn vào loại từ đứng trước đuôi 이다/아니다 trong câu gốc. Nếu đó là Danh từ, dùng -(이)라고 하다. Nếu đó là Động từ hoặc Tính từ, dùng -다고 하다.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(이)라고 하다

Nhầm lẫn -이라고 và -라고: Quên thêm -이 khi danh từ có patchim. Đây là lỗi cơ bản nhất.
Sử dụng -다고 với Danh từ: Dùng sai đuôi gián tiếp cho loại từ.
Sai: 학생다고 했어요. -> Đúng: 학생이라고 했어요.
Chia sai thì của 이다/아니다: Đặc biệt ở quá khứ (-이었다/였다고, 아니었다고).
Sử dụng cho câu hỏi, mệnh lệnh, rủ rê: -(이)라고 하다 chỉ dùng cho câu trần thuật định nghĩa/danh từ.
Quên thay đổi các yếu tố trong câu: Tương tự -다고 하다, cần điều chỉnh đại từ, thời gian, địa điểm nếu cần.

6. Luyện Tập Ngữ Pháp N + -(이)라고 하다

Thực hành là cách tốt nhất để ghi nhớ quy tắc về patchim và phân biệt với -다고 하다.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu đơn giản dùng N + 이다/아니다 và chuyển sang gián tiếp.
Ví dụ: “이것은 제 책이에요.” => 이것은 제 책이라고 했어요.
Ví dụ: “저는 한국 사람이 아니에요.” => 저는 한국 사람이 아니라고 했어요.
Luyện nói: Khi giới thiệu về ai đó/cái gì đó dựa trên thông tin bạn biết, sử dụng -(이)라고 해요.
Ví dụ: 이분은 우리 반 친구인 민수라고 해요. (Đây là Minsu, bạn cùng lớp của chúng tôi.) – Cách giới thiệu phổ biến.
Phân biệt kết hợp: Luyện tập nhìn câu gốc và xác định nên dùng -다고 hay -(이)라고.
Ví dụ: “나는 기분이 좋다.” -> Tính từ -> 좋다고 했어요.
Ví dụ: “나는 학생이다.” -> Danh từ -> 학생이라고 했어요.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -(이)라고 하다.)

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: -라고 해요 có phải là rút gọn của -이라고 해요 không?
A: Không hẳn là rút gọn, mà là cách chia phụ thuộc vào việc danh từ có patchim hay không. Danh từ không có patchim thì dùng -라고 해요. Danh từ có patchim dùng -이라고 해요.
Q: Khi nào dùng -(이)라고 했어요, khi nào dùng -(이)라고 해요?
A: Tương tự -다고 하다, bạn chia động từ 하다 ở cuối câu theo thì bạn kể lại. Kể lại điều đã xảy ra -> 했어요. Kể lại ngay bây giờ -> 해요.
Q: -이라고/라고 하다 có dùng được với Danh từ ở quá khứ/tương lai không?
A: Có, như trong bảng ở mục 2. Bạn chia 이다 ở thì quá khứ (-이었다/였다) hoặc tương lai (-일 거) rồi thêm -고 하다.
Q: Phân biệt N + -(이)라고 하다 và N + 하고 말하다?
A: N + -(이)라고 하다 là cách trích dẫn gián tiếp câu gốc dạng N + 이다. N + 하고 말하다 có nghĩa là “nói chuyện với N” (ở đây 하고 là tiểu từ chỉ đối tượng “với”) hoặc “nói N” (hiếm dùng, N thường là âm thanh hoặc lời cụ thể lặp lại). Hai cấu trúc này khác nhau về ý nghĩa và cách dùng.

Kết Luận

Cấu trúc N + -(이)라고 하다 là cách cơ bản và chính xác để kể lại các câu trần thuật sử dụng Danh từ + 이da/아니다 trong tiếng Hàn. Bằng việc ghi nhớ quy tắc về patchim và phân biệt rõ nó với V/A + -다고 하다, bạn sẽ làm chủ được việc tường thuật lại thông tin xác định danh tính hay định nghĩa một cách hiệu quả.
Hãy luyện tập thật nhiều, đặc biệt chú ý đến việc danh từ có patchim hay không. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp N + -(이)라고 하다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *