
- Ý nghĩa chính của cấu trúc N + -(이)라고 하다.
- Công thức và cách chia chi tiết cho Danh từ (bao gồm cả N + 이다 và N + 아니다).
- Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
- Phân biệt rõ ràng N + -(이)라고 하다 với V/A + -다고 하다.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Kể Lại Câu Định Nghĩa/Danh Từ
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết Với N + -(이)라고 하다
Bảng Tóm Tắt Cách Chia Đuôi -(이)라고 cho Danh từ theo Thì:
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của N + -(이)라고 하다
Kể lại câu giới thiệu, xác định danh tính:
친구가 저에게 자기 이름이 민수라고 했어요. (Bạn tôi nói rằng tên bạn ấy là Minsu.)
그 사람이 의사라고 들었어요. (Tôi đã nghe nói rằng người đó là bác sĩ.) – Động từ tường thuật là 듣다 (nghe).
저는 학생이 아니라고 말했어요. (Tôi đã nói rằng tôi không phải là học sinh.)
Kể lại câu định nghĩa, phân loại sự vật:
이것은 한국 음식 김치라고 해요. (Họ gọi đây là món ăn Hàn Quốc kim chi.) – Dùng để giới thiệu tên gọi/định nghĩa.
사전에서 ‘사랑’은 아름다운 감정이라고 쓰여 있어요. (Trong từ điển có viết rằng ‘tình yêu’ là một cảm xúc đẹp.) – Động từ tường thuật là 쓰여 있다 (được viết).
Kể lại các câu dùng N + 이다/아니다 nói chung:
내일이 제 생일이라고 말했어요. (Tôi đã nói rằng ngày mai là sinh nhật của tôi.)
그것은 문제가 아니라고 생각했어요. (Tôi đã nghĩ rằng đó không phải là vấn đề.) – Động từ tường thuật là 생각하다 (nghĩ).
Các Động từ tường thuật khác: Tương tự -다고 하다, bạn có thể dùng các động từ khác thay cho 하다 như 말하다 (nói), 이야기하다 (kể chuyện), 듣다 (nghe), 생각하다 (nghĩ), 쓰다 (viết), v.v.
Xem thêm:
Ngữ Pháp:V + -(으)라고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Mệnh Lệnh – ‘Bảo Làm’, ‘Yêu Cầu’)
Ngữ Pháp: V + -아/어/여 달라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Làm Gì Cho Tôi/Chúng Tôi’)
4. Phân Biệt Quan Trọng: N + -(이)라고 하다 Và V/A + -다고 하다
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(이)라고 하다
Sử dụng -다고 với Danh từ: Dùng sai đuôi gián tiếp cho loại từ.
Sai: 학생다고 했어요. -> Đúng: 학생이라고 했어요.
Chia sai thì của 이다/아니다: Đặc biệt ở quá khứ (-이었다/였다고, 아니었다고).
Sử dụng cho câu hỏi, mệnh lệnh, rủ rê: -(이)라고 하다 chỉ dùng cho câu trần thuật định nghĩa/danh từ.
Quên thay đổi các yếu tố trong câu: Tương tự -다고 하다, cần điều chỉnh đại từ, thời gian, địa điểm nếu cần.
6. Luyện Tập Ngữ Pháp N + -(이)라고 하다
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
A: Không hẳn là rút gọn, mà là cách chia phụ thuộc vào việc danh từ có patchim hay không. Danh từ không có patchim thì dùng -라고 해요. Danh từ có patchim dùng -이라고 해요.
Q: Khi nào dùng -(이)라고 했어요, khi nào dùng -(이)라고 해요?
A: Tương tự -다고 하다, bạn chia động từ 하다 ở cuối câu theo thì bạn kể lại. Kể lại điều đã xảy ra -> 했어요. Kể lại ngay bây giờ -> 해요.
Q: -이라고/라고 하다 có dùng được với Danh từ ở quá khứ/tương lai không?
A: Có, như trong bảng ở mục 2. Bạn chia 이다 ở thì quá khứ (-이었다/였다) hoặc tương lai (-일 거) rồi thêm -고 하다.
Q: Phân biệt N + -(이)라고 하다 và N + 하고 말하다?
A: N + -(이)라고 하다 là cách trích dẫn gián tiếp câu gốc dạng N + 이다. N + 하고 말하다 có nghĩa là “nói chuyện với N” (ở đây 하고 là tiểu từ chỉ đối tượng “với”) hoặc “nói N” (hiếm dùng, N thường là âm thanh hoặc lời cụ thể lặp lại). Hai cấu trúc này khác nhau về ý nghĩa và cách dùng.
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V/A + -다고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Trần Thuật - 'Nói Rằng', 'Kể Rằng')
Chào mừng bạn đến với bài học đầu tiên và cơ bản nhất trong loạt bài về Trích dẫn gián…
Ngữ Pháp V + -기 위해(서) (Cách Dùng 'Để', 'Vì Mục Đích' Trang Trọng)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt mục đích một cách…
Ngữ Pháp:V + -(으)라고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Mệnh Lệnh - 'Bảo Làm', 'Yêu Cầu')
Sau khi học cách kể lại câu trần thuật (với -다고 하다 và -(이)라고 하다) và câu hỏi (với -냐고…
Ngữ Pháp: V + -아/어/여 달라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu 'Làm Gì Cho Tôi/Chúng Tôi')
Trong các bài học trước về trích dẫn gián tiếp, chúng ta đã học cách kể lại câu trần thuật…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...