Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về cách sử dụng từ chỉ thời gian 때 một cách cơ bản nhất trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: kết hợp với Danh từ.
Trong tiếng Hàn, từ 때 có nghĩa là “thời điểm”, “lúc”, “khi”. Khi bạn muốn chỉ thời gian xảy ra một sự việc bằng cách sử dụng một danh từ cụ thể (như tên một mùa, một buổi trong ngày, một sự kiện), bạn chỉ cần gắn 때 vào sau danh từ đó.
- Ví dụ: “Vào mùa hè…”, “Lúc ăn cơm…”, “Khi nghỉ lễ…”, “Thời đi học…”.
Nắm vững cách dùng N + 때 là nền tảng đầu tiên và đơn giản nhất để bạn diễn đạt thời gian trong tiếng Hàn, và cũng là bước đệm để học các cấu trúc phức tạp hơn với 때 đi kèm động từ hoặc tính từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc N + 때 (thời điểm diễn ra N).
- Công thức và cách chia cực kỳ đơn giản với danh từ.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến với các loại danh từ khác nhau kèm ví dụ minh họa.
- Việc thêm các tiểu từ vào sau 때.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG N + 때 với cấu trúc V/A + -(으)ㄹ 때 (và các dạng khác của V/A + 때).
- Phân biệt với N + (이)ㄹ 때.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cách nói “khi / lúc” với danh từ nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Thời Điểm Của Danh Từ
Cấu trúc N + 때 được dùng để chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà danh từ N đề cập đến đang diễn ra hoặc tồn tại, và tại thời điểm đó thì sự việc ở mệnh đề sau xảy ra.
Ý nghĩa chính là “Khi / Lúc (danh từ N) thì…”, “Vào thời điểm (danh từ N) thì…”, “Trong lúc (danh từ N) thì…”.
Danh từ N ở đây thường là danh từ chỉ thời gian (buổi sáng, tối, mùa hè, cuối tuần, kỳ nghỉ) hoặc danh từ chỉ một sự kiện, một giai đoạn cụ thể (bữa ăn, chuyến đi, lúc thi, thời thơ ấu).
2. Công Thức Và Cách Chia N + 때
Cấu trúc này cực kỳ đơn giản. Chỉ kết hợp với Danh từ (N).
Danh từ + 때
- 방학 (kỳ nghỉ) -> 방학때
- 식사 (bữa ăn) -> 식사때
- 주말 (cuối tuần) -> 주말때
- 저녁 (buổi tối) -> 저녁때
- 시험 (kỳ thi) -> 시험때
Lưu ý: Không cần quan tâm danh từ có patchim hay không. Chỉ đơn giản là N + 때.
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của N + 때
1. Với danh từ chỉ khoảng thời gian hoặc mốc thời gian cụ thể:
- 방학때 고향에 갈 거예요. (Khi nghỉ hè, tôi sẽ về quê.)
- 점심 시간때 친구와 밥을 먹어요. (Vào lúc ăn trưa, tôi ăn cơm với bạn.)
- 주말때 보통 집에서 쉬어요. (Khi cuối tuần, tôi thường nghỉ ở nhà.)
- 식사때는 이야기하지 마세요. (Lúc ăn cơm, đừng nói chuyện.)
2. Với danh từ chỉ một sự kiện hoặc dịp đặc biệt:
- 여행때 사진을 많이 찍었어요. (Trong chuyến du lịch, tôi đã chụp nhiều ảnh.)
- 회의때 중요한 이야기를 했습니다. (Lúc họp, tôi đã nói chuyện quan trọng.)
- 생일때 친구에게서 선물을 받았어요. (Vào lúc sinh nhật, tôi đã nhận quà từ bạn.)
3. Với các danh từ chỉ giai đoạn cuộc đời:
- 어릴 때 저는 울보였어요. (Khi còn nhỏ, tôi là một đứa bé hay khóc nhè.) – 어릴 là dạng định ngữ của 어리다 (nhỏ tuổi).
- 젊을 때 열심히 일해야 해요. (Khi còn trẻ, phải làm việc chăm chỉ.) – 젊을 là dạng định ngữ của 젊다 (trẻ).
4. Thêm Tiểu Từ Vào Sau 때
Bạn có thể thêm các tiểu từ vào sau 때 để làm rõ hơn ý nghĩa thời gian, mặc dù trong nhiều trường hợp giao tiếp thông thường, N + 때 (không tiểu từ) là đủ và phổ biến.
N + 때 + 에: Nhấn mạnh vào một thời điểm cụ thể hoặc dịp đặc biệt.
저녁때에 만나요. (Gặp nhau vào lúc tối.) – Nhấn mạnh thời điểm cụ thể.
N + 때 + 부터: Từ thời điểm N.
- 방학때부터 한국어를 배우기 시작했어요. (Từ lúc nghỉ hè, tôi bắt đầu học tiếng Hàn.)
N + 때 + 까지: Đến thời điểm N.
- 시험때까지 매일 공부할 거예요. (Cho đến lúc thi, tôi sẽ học bài mỗi ngày.)
5. Phân Biệt Quan Trọng: N + 때 Vs V/A + -때
Đây là điểm cốt lõi cần nắm vững để dùng 때 chính xác. Sự khác biệt nằm ở loại từ đứng trước 때.
N + 때: Dùng khi thời điểm được chỉ định bằng một Danh từ (buổi sáng, mùa hè, bữa ăn, chuyến đi).
- Ví dụ: 방학 때 (Khi nghỉ hè – 방학 là Danh từ)
- Ví dụ: 식사 때 (Lúc ăn cơm – 식사 là Danh từ)
V/A + -때 (và các dạng chia thì của V/A trước 때): Dùng khi thời điểm được chỉ định bằng một Động từ hoặc Tính từ. Cần chia Động từ/Tính từ ở dạng định ngữ thì trước khi thêm 때.
V Hiện tại: V + -는 때 (Khi đang làm V)
- Ví dụ: 밥을 먹는 때 (Lúc đang ăn cơm – 먹다 là Động từ)
V Quá khứ: V + -(으)ㄴ 때 / -았/었/였을 때 (Khi đã làm V)
- Ví dụ: 밥을 다 먹은 때 (Lúc đã ăn xong cơm – 먹다 là Động từ, đã xong)
V Tương lai: V + -(으)ㄹ 때 (Khi sẽ làm V)
- Ví dụ: 밥을 먹을 때 (Lúc sẽ ăn cơm – 먹다 là Động từ, sẽ)
A Hiện tại/Tương lai: A + -(으)ㄹ 때 (Khi là A)
- Ví dụ: 바쁘ㄹ 때 (Khi bận – 바쁘다 là Tính từ)
A Quá khứ: A + -(으)ㄴ 때 (Khi đã là A)
- Ví dụ: 바빴을 때 (Khi đã từng bận – 바쁘다 là Tính từ, đã)
Tóm lại:
Dùng N + 때 khi thời điểm là TÊN một khoảng thời gian, sự kiện, hoặc giai đoạn.
Dùng V/A + đuôi thì + 때 khi thời điểm là HÀNH ĐỘNG hoặc TRẠNG THÁI.
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때 (Cách Nói ‘Khi… / Lúc…’)
Ngữ Pháp V/A + -아/어야 (Cách Nói ‘Phải… Thì Mới…’ / ‘Chỉ Khi… Mới…’)
6. Phân Biệt Với N + (이)ㄹ 때
Cấu trúc N + (이)ㄹ 때 cũng dùng với danh từ, nhưng có ý nghĩa khác: nó là sự kết hợp của Danh từ + 이다 (là) + đuôi chỉ thời gian -(으)ㄹ 때.
N + 때: Chỉ thời điểm của bản thân danh từ (danh từ đó là mốc thời gian/sự kiện).
- Ví dụ: 시험 때 (Lúc/khi kỳ thi diễn ra.) – 시험 bản thân là danh từ chỉ sự kiện thời gian.
N + (이)ㄹ 때: Chỉ thời điểm mà CHỦ NGỮ là danh từ N.
- Ví dụ: 제가 학생일 때 (Khi tôi là học sinh.) – Tôi (chủ ngữ) có trạng thái “là học sinh” (danh từ).
7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng N + 때
Nhầm lẫn với V + -는 때: Dùng N + -는 때 (hoặc các đuôi thì khác của V/A) thay vì chỉ dùng N + 때.
Sai: 방학는 때 고향에 가요. -> Đúng: 방학 때 고향에 가요.
Nhầm lẫn với N + (이)ㄹ 때: Dùng N + 때 khi đáng lẽ là “Khi chủ ngữ là N”.
Sai: 저 학생 때 열심히 공부했어요. -> Đúng: 제가 학생 일 때 열심히 공부했어요.
Sử dụng với danh từ không chỉ thời gian/sự kiện: Dùng N + 때 cho các danh từ không có ý nghĩa thời gian hoặc sự kiện (trừ các cụm từ cố định).
Quên thêm tiểu từ khi cần làm rõ: Dù thường bỏ tiểu từ, trong một số trường hợp N + 때에, N + 때부터 là cần thiết.
8. Luyện Tập Ngữ Pháp N + 때
Thực hành đặt câu về các sự kiện xảy ra vào các mốc thời gian hoặc trong các sự kiện cụ thể.
Kể về các sự kiện trong các khoảng thời gian cố định:
- Ví dụ: 방학 때 여행하는 것을 좋아해요. (Tôi thích đi du lịch vào dịp nghỉ.)
- Ví dụ: 주말 때 친구를 만나요. (Tôi gặp bạn vào cuối tuần.)
Kể về các sự kiện diễn ra trong các sự kiện khác:
- Ví dụ: 졸업식 때 눈물을 많이 흘렸어요. (Lúc lễ tốt nghiệp tôi đã khóc nhiều.)
- Ví dụ: 면접 때 긴장했어요. (Lúc phỏng vấn tôi đã hồi hộp.)
So sánh câu với V/A + -때: Luyện tập chuyển đổi ý nghĩa “Khi làm V” sang “Lúc V” (nếu V là danh từ hóa được) hoặc phân tích sự khác biệt khi diễn tả cùng thời điểm.
- Ví dụ: 제가 밥을 먹을 때 어머니께서 오셨어요. (Khi tôi chuẩn bị ăn cơm thì mẹ đến.) vs 식사 때 어머니께서 오셨어요. (Lúc ăn cơm thì mẹ đến.)
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và bài về V/A + -때, N + (이)ㄹ 때.)
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: “어릴 때” hay “젊을 때” có phải là trường hợp đặc biệt không?
- A: 어릴 (từ 어리다) và 젊을 (từ 젊다) là dạng định ngữ của tính từ. Cấu trúc đầy đủ là A + -(으)ㄹ 때. Nhưng do tần suất sử dụng cao, chúng thường được coi như các cụm cố định và sử dụng tương tự như N + 때.
Q: N + 때 có luôn cần thêm tiểu từ 에 không?
- A: Không bắt buộc. Trong giao tiếp thông thường, N + 때 là đủ. Thêm -에 nhấn mạnh hơn vào thời điểm hoặc dịp cụ thể.
Q: Phân biệt N + 때 với N + 에?
- A: N + 에 chỉ một điểm thời gian CHÍNH XÁC (ví dụ: 두 시에 – lúc 2 giờ, 7월에 – vào tháng 7). N + 때 chỉ một khoảng thời gian HOẶC mốc thời gian không cố định, thường đi kèm với một sự kiện hoặc trạng thái (ví dụ: 점심 때 – lúc trưa, 시험 때 – lúc thi).
Q: Cấu trúc nào phổ biến hơn: V/A + -때 hay N + 때?
- A: Cả hai đều rất phổ biến. Tùy thuộc vào cách bạn muốn chỉ thời điểm (bằng hành động/trạng thái hay bằng danh từ).
10. Kết Luận
Cấu trúc N + 때 là cách đơn giản và hiệu quả để bạn diễn tả thời điểm xảy ra sự kiện dựa trên một danh từ. Bằng việc nắm vững công thức cực kỳ đơn giản, hiểu rõ các trường hợp sử dụng với các loại danh từ khác nhau, và phân biệt rõ nó với V/A + -때 (chỉ thời điểm bằng hành động/trạng thái) và N + (이)ㄹ 때 (khi là N), bạn sẽ đặt nền móng vững chắc cho việc diễn đạt thời gian trong tiếng Hàn.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ sử dụng các danh từ chỉ thời gian và sự kiện khác nhau. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp N + 때, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때 (Cách Nói 'Khi... / Lúc...')
Chào mừng bạn đến với một cấu trúc ngữ pháp thời gian cực kỳ cơ bản và thiết yếu trong…
Ngữ Pháp V + -(으)면서 (Cách Nói 'Đồng Thời' / 'Trong Khi' / 'Vừa... Vừa...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp nối câu vô cùng thông…
Ngữ Pháp V/A + -아/어야 (Cách Nói 'Phải... Thì Mới...' / 'Chỉ Khi... Mới...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp điều kiện rất quan trọng,…
Ngữ Pháp V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 (Cách Nói 'Đã Bao Lâu Kể Từ Khi Làm V')
Chào mừng bạn đến với một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để nói về thời gian trong tiếng…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...