Ngữ pháp V-(으)ㄴ 후에 & N 후에: “Sau Khi…” – Làm Chủ Liên Kết Thời Gian Tiếng Hàn

Học cách dùng ngữ pháp V-(으)ㄴ 후에 và N 후에 (sau khi…) trong tiếng Hàn. Bài viết của Tân Việt Prime cung cấp định nghĩa, cách chia, ví dụ chi tiết và mẹo phân biệt để bạn giao tiếp tự nhiên. Khám phá ngay!

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn diễn đạt các hành động xảy ra nối tiếp nhau một cách chính xác? Cấu trúc V-(으)ㄴ 후에 và N 후에 chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ cách nói “sau khi…” trong mọi tình huống. Đây là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.
Biểu đồ ngữ pháp V-(으)ㄴ 후에 và N 후에 trong tiếng Hàn
Biểu đồ ngữ pháp V-(으)ㄴ 후에 và N 후에 trong tiếng Hàn
Bài viết này từ Tân Việt Prime sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cấu trúc này, từ định nghĩa, cách chia đến những ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng ngay lập tức!

1. Tìm hiểu chung về cấu trúc N 후에, V-(으)ㄴ 후에

Định nghĩa: “Sau khi hoàn thành hành động này, hành động khác sẽ xảy ra”
N 후에, V-(으)ㄴ 후에 là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện trong câu. Nó cho biết rằng sau khi một khoảng thời gian, một sự kiện hoặc một hành động kết thúc hoàn toàn, thì một điều gì đó khác sẽ xảy ra hoặc một cảm nhận nào đó được hình thành.
N 후에: Dùng với danh từ (N). Thường là một mốc thời gian cụ thể hoặc một sự kiện có thể quan sát được. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể lược bỏ tiểu từ ‘에’ đi.
Nghĩa tiếng Việt: “sau…”, “sau khi…”
V-(으)ㄴ 후에: Dùng với động từ (V). Diễn tả hành động (V) phải hoàn thành trước rồi hành động tiếp theo mới diễn ra.
Nghĩa tiếng Việt: “sau khi làm V…”
Vị trí và vai trò trong câu
Cả N 후에 và V-(으)ㄴ 후에 đều đóng vai trò như một liên từ hoặc cụm trạng ngữ thời gian, giúp kết nối hai vế câu và chỉ rõ trình tự thời gian của các sự việc.
Ví dụ sơ lược:
  • 회의가 끝난 후에 보고서를 작성했어요. (Sau khi họp xong, tôi đã viết báo cáo.)
  • 두 달 후에 한국에 올 거예요. (Sau hai tháng nữa, tôi sẽ đến Hàn Quốc.)

2. Cách chia và sử dụng ngữ pháp N 후에, V-(으)ㄴ 후에

Việc chia động từ và kết hợp danh từ với “후에” khá đơn giản nhưng cần nắm vững quy tắc để tránh nhầm lẫn.

2.1. Với Danh từ (N 후에)

Đối với danh từ, bạn chỉ cần thêm 후에 vào sau danh từ đó. Danh từ ở đây thường là các danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện.
Danh từ (N) Kết hợp Ví dụ Dịch nghĩa
방학 (kỳ nghỉ) 방학 후에 방학 후에 아르바이트를 할 거예요.
Tôi sẽ làm thêm sau kỳ nghỉ.
두 시 (hai giờ) 두 시 후에 두 시 후에 만나요.
Gặp nhau sau hai giờ nhé.
시험 (kỳ thi) 시험 후에 시험 후에 같이 밥 먹을까요?
Sau kỳ thi, mình cùng đi ăn nhé?
식사 (bữa ăn) 식사 후에 식사 후에 이를 닦으세요.
Hãy đánh răng sau bữa ăn.
졸업 (tốt nghiệp) 대학교 졸업 후에 대학교 졸업 후에 취직을 할 거예요.
Tôi sẽ xin việc sau khi tốt nghiệp đại học.
시작 (bắt đầu) 시작 후에 사업 시작 후에 재정적인 문제에 맞닥뜨렸다.
Chúng tôi gặp vấn đề tài chính sau khi bắt đầu kinh doanh.

Lưu ý: Với danh từ chỉ thời gian, có thể lược bỏ ‘에’ (ví dụ: 두 달 후).

2.2. Với Động từ (V-(으)ㄴ 후에)

Cách chia động từ với -(으)ㄴ 후에 phụ thuộc vào việc gốc động từ có batchim (phụ âm cuối) hay không.

Loại gốc động từ Quy tắc kết hợp
Ví dụ & Dịch nghĩa
Có batchim (phụ âm cuối) Thêm -은 후에
먹다 → 먹은 후에 (Sau khi ăn)
밥을 먹은 후에 이를 닦아요. (Tôi đánh răng sau khi ăn cơm.)
Không có batchim (nguyên âm cuối) Thêm -ㄴ 후에
가다 → 가ㄴ 후에 (Sau khi đi)
집에 간 후에 바로 샤워했어요. (Sau khi về nhà, tôi đã tắm ngay.)
Kết thúc bằng ‘ㄹ’ (bất quy tắc) Lược bỏ ‘ㄹ’ và thêm -ㄴ 후에
만들다 → 만들 (lược bỏ ㄹ) + ㄴ 후에 → 만드ㄴ 후에 (Sau khi làm/chế tạo)
숙제를 다 만든 후에 영화를 봤어요. (Sau khi làm xong bài tập, tôi đã xem phim.)
Động từ bất quy tắc (ㄷ, ㅂ, ㅅ, 르) Chia theo quy tắc bất quy tắc tương ứng trước khi thêm -(으)ㄴ 후에
듣다 → 들은 후에 (Sau khi nghe) 눕다 → 누운 후에 (Sau khi nằm)

3. Ví dụ chi tiết trong các ngữ cảnh

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách sử dụng N 후에 và V-(으)ㄴ 후에 trong các tình huống giao tiếp và viết lách hàng ngày:
Ví dụ với V-(으)ㄴ 후에:
  • 회의가 끝난 후에 보고서를 작성했어요.
  • Sau khi họp xong, tôi đã viết báo cáo.
  • 비가 온 후에 길이 젖어요.
  • Sau khi trời mưa, đường sẽ ướt.
  • 영화를 본 후에 감동했어요.
  • Sau khi xem phim, tôi đã rất cảm động.
  • 책을 읽은 후에 내용을 정리했어요.
  • Sau khi đọc sách, tôi đã tóm tắt nội dung.
  • 공부 과정을 완성한 후에 한국 회사에 취직할 거예요.
  • Sau khi học xong quá trình học, tôi sẽ xin việc ở công ty Hàn Quốc.
  • 손을 씻은 후에 밥을 먹어요.
  • Tôi ăn sau khi rửa tay.
  • 운동을 한 후에 목욕했어요.
  • Tôi đã tắm sau khi tập thể dục.
  • 내가 운동 후에 좋아진 것을 보여줄게, 이게 전후 비교 사진이야.
  • Mình sẽ cho bạn thấy mình đã tốt hơn thế nào sau khi tập thể dục, đây là ảnh so sánh trước và sau.
Ví dụ với N 후에:
  • 두 달 후에 한국에 올 거예요.
  • Sau 2 tháng nữa, tôi sẽ đến Hàn Quốc.
  • 여름방학 후에 우리 학교에 가야 돼요.
  • Sau kỳ nghỉ hè chúng tôi phải đến trường.
  • 수업이 2분 후에 시작돼요!
  • Giờ học bắt đầu sau 2 phút nữa!
  • 도착 후에 바로 전화 주세요.
  • Sau khi đến nơi, hãy gọi điện cho tôi ngay nhé.
  • 나는 졸업 후에 취업을 할 거예요.
  • Tôi sẽ đi làm sau khi tốt nghiệp.

Hội thoại ví dụ:

Hội thoại 1:
수영강사: 안녕하세요! 수영은 처음이에요? (Chào bạn! Bạn mới học bơi lần đầu à?)
지나: 아니요, 작년에 조금 배운 후에 관심이 생겼어요. 하지만 잘 못해요. (Không ạ, sau khi học một chút năm ngoái thì tôi thấy hứng thú. Nhưng tôi vẫn chưa giỏi.)
수영강사: 괜찮아요. 그런데 준비운동을 했어요? (Không sao. Mà bạn đã khởi động chưa?)
지나: 아직 안 했어요. (Tôi chưa ạ.)
수영강사: 수영하기 전에 항상 준비운동을 먼저 하세요. 자, 저를 따라하세요. 하나, 둘, 셋, 넷… 그럼 지금부터 수영을 시작합니다. 물에 들어가기 전에 수영 모자를 쓰세요. (Trước khi bơi, hãy luôn khởi động trước nhé. Nào, hãy làm theo tôi. Một, hai, ba, bốn… Vậy thì bây giờ chúng ta bắt đầu bơi nhé. Trước khi xuống nước, hãy đội mũ bơi.)
지나: 네. (Vâng.)
Hội thoại 2:
가: 이건 언제예요? (Cái này là khi nào vậy?)
나: 아나운서가 되기 3년 전의 사진이에요. (Đây là ảnh 3 năm trước khi tôi trở thành phát thanh viên.)
가: 지나 씨는 3년 후에는 어떤 모습일까요? (Jina của 3 năm sau sẽ trông như thế nào nhỉ?)
나: <두근두근 한국어> 여섯 번째 이야기를 진행하고 있을 거예요. (Chắc sẽ đang dẫn chuyện cho tập thứ sáu của 

4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng N 후에, V-(으)ㄴ 후에

Để sử dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ, hãy ghi nhớ những điểm sau:

4.1. Sự khác biệt và lựa chọn giữa N 후에 và V-(으)ㄴ 후에

Nên sử dụng N 후에 khi N là danh từ cụ thể và có thể quan sát được sự thay đổi trước/sau.
Ví dụ: 졸업 후에 취직했어요. (Sau khi tốt nghiệp, tôi đã đi làm. Việc tốt nghiệp là một mốc sự kiện rõ ràng.)
Với danh từ trừu tượng hoặc không thể quan sát sự thay đổi rõ ràng, nên ưu tiên sử dụng V-(으)ㄴ 후에 hoặc các cấu trúc khác như V-(으)ㄹ 때.
Ví dụ: Thay vì “슬픔 후에 기분이 좋아졌어요.” (Sau nỗi buồn, tôi cảm thấy vui hơn), hãy dùng:
슬퍼한 후에 기분이 좋아졌어요. (Sau khi buồn, tôi cảm thấy vui hơn. Diễn tả hành động “buồn” đã kết thúc.)
Hoặc phù hợp hơn nữa: 슬플 때 기분이 좋아졌어요. (Khi buồn, tôi cảm thấy vui hơn. Diễn tả trạng thái.)
Ví dụ khác:
한국에 온 후에 한국어를 공부했어요. (Sau khi đến Hàn Quốc, tôi đã học tiếng Hàn.) – Ở đây “đến Hàn Quốc” là một hành động cụ thể, có thể dùng V-(으)ㄴ 후에.

4.2. Cấu trúc tương đương và khả năng hoán đổi

V-(으)ㄴ 후에 có thể được hoán đổi với các cấu trúc sau, mang ý nghĩa tương tự “sau khi làm gì đó”:
V-(으)ㄴ 다음에
V-(으)ㄴ 뒤에
V-고 나서
Ví dụ:
  • 손을 씻은 후에 밥을 먹어요.
  • = 손을 씻은 다음에 밥을 먹어요.
  • = 손을 씻은 뒤에 밥을 먹어요.
  • (Tôi ăn sau khi rửa tay.)
  • 숙제를 한 후에 텔레비전을 봤어요.
  • = 숙제를 한 다음에 텔레비전을 봤어요.
  • = 숙제를 하고 나서 텔레비전을 봤어요.
  • (Tôi xem tivi sau khi làm bài tập về nhà.)

4.3. Phân biệt với V-기 전에 (Trước khi…)

Để nắm vững các cấu trúc liên kết thời gian, việc phân biệt N 후에 / V-(으)ㄴ 후에 với N 전에 / V-기 전에 là rất quan trọng. Chúng là hai cặp ngữ pháp đối lập về mặt thời gian.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
N 전에 Trước [danh từ]
1년 전에 한국에 왔어요. (Tôi đến Hàn Quốc 1 năm trước.)
V-기 전에 Trước khi làm [V]
잠을 자기 전에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.)
N 후에 Sau [danh từ]
퇴근 후에 같이 밥 먹읍시다. (Sau khi tan làm, mình cùng đi ăn nhé.)
V-(으)ㄴ 후에 Sau khi làm [V]
점심을 먹은 후에 영화를 볼까요? (Sau khi ăn trưa, mình cùng xem phim không?)

5. Áp dụng trong một đoạn văn hoàn chỉnh

Hãy cùng xem một đoạn văn minh họa để thấy cách các cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng tự nhiên trong văn nói và văn viết:
저는 아침에 일어난 후에 세수를 합니다. 그리고 옷을 갈아입습니다. 옷을 갈아입은 후에 식당에 갑니다. 식당에서 엄마가 요리를 합니다. 저는 학교에 가기 전에 꼭 아침밥을 먹습니다. 아침밥을 먹은 후에 이를 닦습니다. 그리고 8시 30분에 학교에 갑니다.
학교 수업이 끝난 후에 저는 운동을 합니다. 체육관에서 친구와 농구를 합니다. 농구를 한 후에 집에 갑니다. 집에 돌아온 후에 샤워를 합니다. 샤워한 후에 간식을 먹고 텔레비전을 봅니다. 저녁을 먹기 전에 숙제를 합니다. 어제는 피곤했습니다. 하지만 어제도 숙제를 했습니다. 그 후에 저녁을 먹고 잤습니다.
(Dịch nghĩa):
Tôi rửa mặt sau khi thức dậy vào buổi sáng. Rồi tôi thay quần áo. Sau khi thay quần áo, tôi đi đến nhà ăn. Ở nhà ăn, mẹ tôi đang nấu ăn. Tôi luôn ăn bữa sáng trước khi đi học. Sau khi ăn sáng, tôi đánh răng. Rồi tôi đi học lúc 8 giờ 30 phút.
Sau khi tan học, tôi tập thể dục. Tôi chơi bóng rổ với bạn ở phòng thể dục. Sau khi chơi bóng rổ, tôi về nhà. Sau khi về nhà, tôi tắm. Sau khi tắm xong, tôi ăn vặt và xem tivi. Tôi làm bài tập trước khi ăn tối. Hôm qua tôi rất mệt. Nhưng tôi vẫn làm bài tập hôm qua. Sau đó, tôi ăn tối và đi ngủ.

Kết luận

Ngữ pháp N 후에, V-(으)ㄴ 후에 là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn tả trình tự thời gian một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Hàn. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và hiểu các nội dung tiếng Hàn.
Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ khác nhau và cố gắng đặt câu của riêng mình để củng cố kiến thức nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp tiếng Hàn, đừng ngần ngại truy cập Tân Việt Prime để khám phá thêm nhiều bài học thú vị và miễn phí khác!
Cần tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Hàn?
Tân Việt Prime – Học Ngoại Ngữ Miễn Phí, Mở Lối Tương Lai!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *