Học cách dùng ngữ pháp V-(으)ㄴ 후에 và N 후에 (sau khi…) trong tiếng Hàn. Bài viết của Tân Việt Prime cung cấp định nghĩa, cách chia, ví dụ chi tiết và mẹo phân biệt để bạn giao tiếp tự nhiên. Khám phá ngay!

1. Tìm hiểu chung về cấu trúc N 후에, V-(으)ㄴ 후에
- 회의가 끝난 후에 보고서를 작성했어요. (Sau khi họp xong, tôi đã viết báo cáo.)
- 두 달 후에 한국에 올 거예요. (Sau hai tháng nữa, tôi sẽ đến Hàn Quốc.)
2. Cách chia và sử dụng ngữ pháp N 후에, V-(으)ㄴ 후에
2.1. Với Danh từ (N 후에)
Danh từ (N) | Kết hợp | Ví dụ | Dịch nghĩa |
방학 (kỳ nghỉ) | 방학 후에 | 방학 후에 아르바이트를 할 거예요. |
Tôi sẽ làm thêm sau kỳ nghỉ.
|
두 시 (hai giờ) | 두 시 후에 | 두 시 후에 만나요. |
Gặp nhau sau hai giờ nhé.
|
시험 (kỳ thi) | 시험 후에 | 시험 후에 같이 밥 먹을까요? |
Sau kỳ thi, mình cùng đi ăn nhé?
|
식사 (bữa ăn) | 식사 후에 | 식사 후에 이를 닦으세요. |
Hãy đánh răng sau bữa ăn.
|
졸업 (tốt nghiệp) | 대학교 졸업 후에 | 대학교 졸업 후에 취직을 할 거예요. |
Tôi sẽ xin việc sau khi tốt nghiệp đại học.
|
시작 (bắt đầu) | 시작 후에 | 사업 시작 후에 재정적인 문제에 맞닥뜨렸다. |
Chúng tôi gặp vấn đề tài chính sau khi bắt đầu kinh doanh.
|
Lưu ý: Với danh từ chỉ thời gian, có thể lược bỏ ‘에’ (ví dụ: 두 달 후).
2.2. Với Động từ (V-(으)ㄴ 후에)
Cách chia động từ với -(으)ㄴ 후에 phụ thuộc vào việc gốc động từ có batchim (phụ âm cuối) hay không.
Loại gốc động từ | Quy tắc kết hợp |
Ví dụ & Dịch nghĩa
|
Có batchim (phụ âm cuối) | Thêm -은 후에 |
먹다 → 먹은 후에 (Sau khi ăn)
|
밥을 먹은 후에 이를 닦아요. (Tôi đánh răng sau khi ăn cơm.)
|
||
Không có batchim (nguyên âm cuối) | Thêm -ㄴ 후에 |
가다 → 가ㄴ 후에 (Sau khi đi)
|
집에 간 후에 바로 샤워했어요. (Sau khi về nhà, tôi đã tắm ngay.)
|
||
Kết thúc bằng ‘ㄹ’ (bất quy tắc) | Lược bỏ ‘ㄹ’ và thêm -ㄴ 후에 |
만들다 → 만들 (lược bỏ ㄹ) + ㄴ 후에 → 만드ㄴ 후에 (Sau khi làm/chế tạo)
|
숙제를 다 만든 후에 영화를 봤어요. (Sau khi làm xong bài tập, tôi đã xem phim.)
|
||
Động từ bất quy tắc (ㄷ, ㅂ, ㅅ, 르) | Chia theo quy tắc bất quy tắc tương ứng trước khi thêm -(으)ㄴ 후에 |
듣다 → 들은 후에 (Sau khi nghe) 눕다 → 누운 후에 (Sau khi nằm)
|
3. Ví dụ chi tiết trong các ngữ cảnh
- 회의가 끝난 후에 보고서를 작성했어요.
- Sau khi họp xong, tôi đã viết báo cáo.
- 비가 온 후에 길이 젖어요.
- Sau khi trời mưa, đường sẽ ướt.
- 영화를 본 후에 감동했어요.
- Sau khi xem phim, tôi đã rất cảm động.
- 책을 읽은 후에 내용을 정리했어요.
- Sau khi đọc sách, tôi đã tóm tắt nội dung.
- 공부 과정을 완성한 후에 한국 회사에 취직할 거예요.
- Sau khi học xong quá trình học, tôi sẽ xin việc ở công ty Hàn Quốc.
- 손을 씻은 후에 밥을 먹어요.
- Tôi ăn sau khi rửa tay.
- 운동을 한 후에 목욕했어요.
- Tôi đã tắm sau khi tập thể dục.
- 내가 운동 후에 좋아진 것을 보여줄게, 이게 전후 비교 사진이야.
- Mình sẽ cho bạn thấy mình đã tốt hơn thế nào sau khi tập thể dục, đây là ảnh so sánh trước và sau.
- 두 달 후에 한국에 올 거예요.
- Sau 2 tháng nữa, tôi sẽ đến Hàn Quốc.
- 여름방학 후에 우리 학교에 가야 돼요.
- Sau kỳ nghỉ hè chúng tôi phải đến trường.
- 수업이 2분 후에 시작돼요!
- Giờ học bắt đầu sau 2 phút nữa!
- 도착 후에 바로 전화 주세요.
- Sau khi đến nơi, hãy gọi điện cho tôi ngay nhé.
- 나는 졸업 후에 취업을 할 거예요.
- Tôi sẽ đi làm sau khi tốt nghiệp.
Hội thoại ví dụ:
4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng N 후에, V-(으)ㄴ 후에
4.1. Sự khác biệt và lựa chọn giữa N 후에 và V-(으)ㄴ 후에
4.2. Cấu trúc tương đương và khả năng hoán đổi
- 손을 씻은 후에 밥을 먹어요.
- = 손을 씻은 다음에 밥을 먹어요.
- = 손을 씻은 뒤에 밥을 먹어요.
- (Tôi ăn sau khi rửa tay.)
- 숙제를 한 후에 텔레비전을 봤어요.
- = 숙제를 한 다음에 텔레비전을 봤어요.
- = 숙제를 하고 나서 텔레비전을 봤어요.
- (Tôi xem tivi sau khi làm bài tập về nhà.)
4.3. Phân biệt với V-기 전에 (Trước khi…)
Để nắm vững các cấu trúc liên kết thời gian, việc phân biệt N 후에 / V-(으)ㄴ 후에 với N 전에 / V-기 전에 là rất quan trọng. Chúng là hai cặp ngữ pháp đối lập về mặt thời gian.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
N 전에 | Trước [danh từ] |
1년 전에 한국에 왔어요. (Tôi đến Hàn Quốc 1 năm trước.)
|
V-기 전에 | Trước khi làm [V] |
잠을 자기 전에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.)
|
N 후에 | Sau [danh từ] |
퇴근 후에 같이 밥 먹읍시다. (Sau khi tan làm, mình cùng đi ăn nhé.)
|
V-(으)ㄴ 후에 | Sau khi làm [V] |
점심을 먹은 후에 영화를 볼까요? (Sau khi ăn trưa, mình cùng xem phim không?)
|
Bài viết liên quan
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp "Định/Dự Định" trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải…
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì... Nên & Rồi...)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...