Chào mừng bạn quay trở lại với chuỗi bài học Ngữ pháp Tiếng Hàn miễn phí từ Tân Việt Prime!
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần diễn tả nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc yêu cầu bắt buộc về một hành động nào đó. Làm thế nào để nói “Tôi phải đi học”, “Bạn cần nghỉ ngơi”, hay “Chúng ta không được phép quên điều này” trong tiếng Hàn?
Tiếng Hàn có nhiều cấu trúc ngữ pháp để diễn tả ý nghĩa “phải” và “cần”, với những sắc thái khác nhau. Việc hiểu và sử dụng chính xác các cấu trúc này là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn (đặc biệt ở trình độ trung cấp).
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để diễn tả nghĩa vụ và sự cần thiết.

Bạn sẽ học được gì trong bài viết này:
- Ý nghĩa và cách dùng của các cấu trúc chính: -아/어/여야 하다/되다, -(으)ㄹ 필요가 있다, -지 않으면 안 되다.
- Công thức và cách chia chi tiết cho từng cấu trúc.
- Phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa các cấu trúc để sử dụng đúng ngữ cảnh.
- Ví dụ minh họa phong phú và dễ hiểu.
- Các lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Hãy cùng làm chủ các biểu hiện “phải” và “cần” trong tiếng Hàn ngay bây giờ!
1. Khái Niệm Chung: Diễn Tả ‘Phải’ và ‘Cần’ Trong Tiếng Hàn
Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng các từ như “phải”, “cần”, “buộc”, “bắt buộc”, “cần thiết” để nói về một việc gì đó cần được thực hiện. Tiếng Hàn cũng có nhiều cách để diễn đạt điều này.
- Các cấu trúc ngữ pháp này thường diễn tả:
- Một nghĩa vụ (do quy tắc, luật lệ, hoặc lương tâm).
- Một sự cần thiết (do tình huống, điều kiện, hoặc mục tiêu).
- Một yêu cầu hoặc lời khuyên mạnh mẽ.
Chúng ta sẽ tập trung vào ba cấu trúc phổ biến và quan trọng nhất cho người học ở trình độ cơ bản/trung cấp.
2. Cấu Trúc 1: -아/어/여야 하다/되다 (Phải làm V)
Đây là cấu trúc phổ biến và cơ bản nhất để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết mạnh mẽ. Nó tương đương với “must”, “have to”, “should” trong tiếng Anh.
Công thức và cách chia:
Động từ (V) / Tính từ (A): Gốc V/A + -아/어/여야 + 하다 hoặc 되다
Gốc kết thúc bằng nguyên âm 아, 오: Bỏ “-다” + -아야 하다/되다
가다 (đi) -> 가야 하다/되다
오다 (đến) -> 와야 하다/되다
Gốc kết thúc bằng nguyên âm khác (어, 우, 이, 으, …): Bỏ “-다” + -어야 하다/되다
먹다 (ăn) -> 먹어야 하다/되다
읽다 (đọc) -> 읽어야 하다/되다
배우다 (học) -> 배워야 하다/되다
크다 (lớn) -> 커야 하다/되다
Gốc kết thúc bằng 하다: Biến đổi thành -여야 하다/되다 (hoặc dùng dạng phổ biến hơn: -하여야 하다/되다)
공부하다 (học bài) -> 공부해야 하다/되다 (hoặc 공부하여야 하다/되다)
운동하다 (tập thể dục) -> 운동해야 하다/되다 (hoặc 운동하여야 하다/되다)
Lưu ý về thì: Đuôi 하다/되다 sẽ được chia thì.
Hiện tại: -아/어/여야 해요/됩니다 (thân mật/trang trọng)
Quá khứ: -아/어/여야 했어요/되었습니다 (thân mật/trang trọng)
Tương lai: -아/어/여야 할 거예요/될 것입니다 (thân mật/trang trọng)
Các trường hợp sử dụng chính:
Nghĩa vụ, trách nhiệm, quy tắc: Diễn tả những việc bắt buộc phải làm theo quy định, luật lệ, hoặc bổn phận.
학생은 학교 규칙을 지켜야 해요. (Học sinh phải tuân theo quy tắc nhà trường.)
세금을 내야 합니다. (Phải đóng thuế.)
약속 시간에 늦지 않아야 돼요. (Không được phép đến muộn giờ hẹn.)
Sự cần thiết do tình huống: Diễn tả những việc cần làm để đạt được mục đích hoặc do hoàn cảnh yêu cầu.
한국어를 잘하고 싶으면 매일 공부해야 돼요. (Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải học mỗi ngày.)
내일 시험이 있어서 오늘 밤새 공부해야 해요. (Vì mai có bài kiểm tra nên tối nay phải học suốt đêm.)
감기에 걸렸으니까 병원에 가야 돼요. (Vì bị cảm nên phải đi bệnh viện.)
Lời khuyên hoặc đề nghị mạnh mẽ:
몸이 안 좋으면 집에서 쉬어야 해요. (Nếu cơ thể không khỏe thì nên/cần nghỉ ngơi ở nhà.)
Phân biệt -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다:
Cả hai đều mang nghĩa “phải”, nhưng có sắc thái khác nhau:
-아/어/여야 하다: Thường diễn tả nghĩa vụ, cần thiết chung chung hoặc mang tính ý chí/chủ quan của người nói.
저는 일찍 일어나야 해요. (Tôi phải dậy sớm. – Có thể là quy định của bản thân hoặc thấy cần thiết cho mình).
-아/어/여야 되다: Thường diễn tả nghĩa vụ, cần thiết do quy tắc bên ngoài, điều kiện bắt buộc, hoặc diễn tả một kết quả/tình huống khách quan cần xảy ra. Cảm giác tính bắt buộc mạnh mẽ hơn do yếu tố bên ngoài.
여덟 시까지 회사에 도착해야 돼요. (Phải đến công ty trước 8 giờ. – Quy định của công ty, yếu tố bên ngoài).
비행기를 타려면 여권이 있어야 돼요. (Nếu muốn đi máy bay thì phải có hộ chiếu. – Điều kiện bắt buộc).
Trong nhiều trường hợp giao tiếp hàng ngày, sự khác biệt này không quá cứng nhắc và có thể dùng thay thế cho nhau, đặc biệt là ở thì hiện tại dạng thân mật (-아/어/여야 돼요). Tuy nhiên, khi muốn nhấn mạnh yếu tố bắt buộc từ bên ngoài, -아/어/여야 되다 thường được ưu tiên hơn.
3. Cấu Trúc 2: -(으)ㄹ 필요가 있다 (Cần thiết phải làm V)
Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự cần thiết, mang nghĩa “cần thiết phải làm gì”, “có sự cần thiết để làm gì”. Mức độ bắt buộc thường nhẹ nhàng hơn so với -아/어/여야 하다/되다, thiên về việc có lợi hoặc cần thiết cho một mục tiêu nào đó.
Công thức và cách chia:
Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -ㄹ 필요가 있다
가다 (đi) -> 가ㄹ 필요가 있어요.
만들다 (làm) -> 만들** 필요가 있어요**.
Gốc kết thúc bằng phụ âm: Bỏ “-다” + -을 필요가 있다
먹다 (ăn) -> 먹을 필요가 있어요.
읽다 (đọc) -> 읽을 필요가 있어요.
Lưu ý về thì: Đuôi 있다 sẽ được chia thì (-있어요, -있습니다, -있었어요, …). Dạng phủ định là -(으)ㄹ 필요가 없다 (Không cần thiết phải làm V).
Các trường hợp sử dụng chính:
Diễn tả sự cần thiết dựa trên lý do thực tế, logic:
환경을 보호하기 위해 물을 아껴 쓸 필요가 있어요. (Để bảo vệ môi trường, cần thiết phải tiết kiệm nước.)
오해가 있다면 이야기해서 풀** 필요가 있어요**. (Nếu có hiểu lầm thì cần thiết phải nói chuyện để giải quyết.)
한국 문화를 이해하기 위해 한국 드라마를 볼 필요가 있어요. (Để hiểu văn hóa Hàn Quốc, cần thiết phải xem phim Hàn.)
Lời khuyên hoặc gợi ý về điều nên làm:
너무 피곤해 보이니까 좀 쉴 필요가 있어요. (Trông cậu mệt mỏi quá, nên cần nghỉ ngơi một chút.)
미래를 위해 저축할 필요가 있어요. (Vì tương lai, cần thiết phải tiết kiệm.)
Cách Dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 (‘Hình Như, Có Vẻ Như’ – Diễn Tả Phỏng Đoán)
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Cách Dùng -지요? / -죠? (Xác Nhận “Đúng Không? Chứ Gì? Nhỉ?”)
4. Cấu Trúc 3: -지 않으면 안 되다 (Nếu không… thì không được / Phải…)
Đây là cấu trúc diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ bằng cách sử dụng phủ định kép (“Nếu không làm V thì không được”). Nó tương đương với “must” hoặc “cannot fail to do” trong tiếng Anh, thường mang sắc thái nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu không thực hiện hành động.
Công thức và cách chia:
Chỉ kết hợp với Động từ (V) và Tính từ (A) (một số trường hợp).
Gốc V/A + -지 않으면 안 되다
가다 (đi) -> 가지 않으면 안 돼요.
먹다 (ăn) -> 먹지 않으면 안 돼요.
춥다 (lạnh) -> 춥지 않으면 안 돼요. (Ít dùng với tính từ mang ý nghĩa bắt buộc, thường chỉ dùng để nói ‘nếu không lạnh thì không được’, không phổ biến như với động từ).
Lưu ý về thì: Đuôi 되다 sẽ được chia thì (-돼요, -됩니다, -되었어요, …).
Các trường hợp sử dụng chính:
Diễn tả sự bắt buộc tuyệt đối, thường kèm theo hậu quả tiêu cực nếu không làm:
약속 시간을 잊어버리지 않으면 안 돼요. (Không được phép quên giờ hẹn. / Nhất định phải nhớ giờ hẹn. – Nếu quên sẽ có hậu quả)
내일까지 이 일을 끝내지 않으면 안 됩니다. (Nếu không hoàn thành việc này đến ngày mai thì không được. / Nhất định phải hoàn thành việc này đến ngày mai. – Nếu không hoàn thành sẽ gặp rắc rối)
비가 오니까 우산을 가져가지 않으면 안 돼요. (Vì trời mưa nên phải mang ô theo. – Nếu không mang ô sẽ bị ướt)
Nhấn mạnh sự cần thiết đến mức không thể bỏ qua:
한국에서 살려면 한국어를 배우지 않으면 안 돼요. (Nếu sống ở Hàn Quốc thì phải học tiếng Hàn. – Điều này là cực kỳ cần thiết, không thể bỏ qua)
5. So Sánh Các Cấu Trúc ‘Phải’ và ‘Cần’
Hiểu được sắc thái khác biệt giữa ba cấu trúc này giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự nhiên hơn:
Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Sắc thái / Nhấn mạnh |
Phạm vi sử dụng
|
-아/어/여야 하다 | Phải, cần, nên làm | Nghĩa vụ/cần thiết chung, ý chí chủ quan. |
Phổ biến nhất, dùng trong nhiều tình huống.
|
-아/어/여야 되다 | Phải, cần, nên làm (bắt buộc) | Nghĩa vụ/cần thiết do quy tắc/điều kiện bên ngoài, hậu quả nếu không làm. |
Nhấn mạnh yếu tố khách quan, bắt buộc.
|
-(으)ㄹ 필요가 있다 | Cần thiết phải làm gì | Sự cần thiết dựa trên lý do thực tế, logic, có lợi. Mức độ nhẹ nhàng hơn -아야/어야. |
Thiên về sự cần thiết hơn là nghĩa vụ bắt buộc.
|
-지 않으면 안 되다 | Nhất định phải làm gì / Không được không làm | Bắt buộc mạnh mẽ (phủ định kép), nhấn mạnh hậu quả nếu không làm. |
Mạnh mẽ, thường dùng khi có hậu quả nếu không làm.
|
Ví dụ so sánh:
Đi bệnh viện:
병원에 가야 해요. (Tôi phải đi bệnh viện. – Chung chung, có thể do thấy cần hoặc được khuyên).
감기에 걸려서 병원에 가야 돼요. (Vì bị cảm nên phải đi bệnh viện. – Bắt buộc do tình trạng sức khỏe, yếu tố bên ngoài).
몸이 안 좋으면 병원에 가ㄹ 필요가 있어요. (Nếu cơ thể không khỏe thì cần thiết phải đi bệnh viện. – Lời khuyên, thấy việc đi là cần thiết).
열이 너무 높아서 병원에 가지 않으면 안 돼요. (Sốt cao quá nên nhất định phải đi bệnh viện. – Bắt buộc mạnh, nếu không đi sẽ nguy hiểm).
Học tiếng Hàn:
한국어를 공부해야 해요. (Tôi phải học tiếng Hàn. – Tự đặt ra nghĩa vụ hoặc thấy cần cho bản thân).
한국 회사에서 일하려면 한국어를 공부해야 돼요. (Nếu muốn làm ở công ty Hàn thì phải học tiếng Hàn. – Điều kiện bắt buộc từ bên ngoài).
한국 문화에 대해 더 알고 싶으면 한국어를 공부할 필요가 있어요. (Nếu muốn biết thêm về văn hóa Hàn thì cần thiết phải học tiếng Hàn. – Thấy việc học là có lợi, cần cho mục tiêu).
한국 유학을 가려면 토픽 3급을 따지 않으면 안 돼요. (Nếu muốn đi du học Hàn thì nhất định phải đạt TOPIK cấp 3. – Bắt buộc mạnh, nếu không đạt thì không đi được)
6. Các Lỗi Thường Gặp
Nhầm lẫn sắc thái: Sử dụng các cấu trúc thay thế cho nhau mà không chú ý đến mức độ bắt buộc, nguyên nhân (chủ quan/khách quan), hoặc sắc thái cần thiết/bắt buộc mạnh.
Chia sai động từ/tính từ: Đặc biệt là cách chia -아/어/여야 với các động từ/tính từ bất quy tắc.
Sử dụng -(으)ㄹ 필요가 있다 với tính từ: Cấu trúc này chủ yếu kết hợp với động từ.
Hiểu sai phủ định kép: Cấu trúc -지 않으면 안 되다 mang ý nghĩa khẳng định mạnh (“phải”), không phải phủ định.
7. Luyện Tập Các Biểu Hiện ‘Phải’ và ‘Cần’
Áp dụng vào các tình huống thực tế là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này.
Viết danh sách “Những việc phải làm”: Lập danh sách các việc bạn phải làm hàng ngày/hàng tuần, sử dụng cấu trúc -아/어/여야 해요/돼요.
Ví dụ: 아침에 일찍 일어나야 해요. (Phải dậy sớm vào buổi sáng.)
Viết về những điều cần thiết: Suy nghĩ về những điều bạn thấy cần thiết để đạt được mục tiêu (học tập, công việc, sức khỏe), sử dụng -(으)ㄹ 필요가 있어요.
Ví dụ: 건강을 위해 운동할 필요가 있어요. (Vì sức khỏe nên cần thiết phải tập thể dục.)
Viết về các quy định/luật lệ quan trọng: Sử dụng -아/어/여야 되다 hoặc -지 않으면 안 되다.
Ví dụ: 운전할 때 안전벨트를 매야 돼요. (Khi lái xe phải thắt dây an toàn.)
시험 볼 때 휴대폰을 끄지 않으면 안 돼요. (Khi thi không được bật điện thoại. / Nhất định phải tắt điện thoại khi thi.)
Luyện nói: Thử diễn đạt các tình huống trong cuộc sống của bạn (nghĩa vụ gia đình, công việc, học tập) bằng các cấu trúc này.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho các cấu trúc này.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Sự khác biệt lớn nhất giữa -아/어/여야 하다/되다 và -(으)ㄹ 필요가 있다 là gì?
A: -아/어/여야 하다/되다 diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ (phải làm). -(으)ㄹ 필요가 있다 diễn tả sự cần thiết (cần thiết phải làm gì). -아/어/여야 thường mạnh hơn và mang tính bắt buộc hơn -(으)ㄹ 필요가 있다.
Q: -아/어/여야 하다 và -아/어/여야 되다 có thay thế cho nhau được không?
A: Trong nhiều trường hợp có thể thay thế ở thì hiện tại thân mật (-아/어/여야 돼요), nhưng -아/어/여야 되다 thường nhấn mạnh yếu tố bắt buộc từ bên ngoài hoặc điều kiện cần thiết hơn.
Q: -지 않으면 안 되다 có nghĩa là phủ định không?
A: Không, -지 않으면 안 되다 là phủ định kép, mang ý nghĩa khẳng định mạnh mẽ, tương đương với “nhất định phải làm”, “bắt buộc phải làm”.
Q: Có thể dùng -(으)ㄹ 필요가 있다 với tính từ không?
A: Không, cấu trúc -(으)ㄹ 필요가 있다 chủ yếu kết hợp với động từ. Để nói “cần thiết phải A” với tính từ, bạn thường phải diễn đạt lại câu.
Q: Các cấu trúc này có dùng được với Danh từ không?
A: Trực tiếp sau danh từ thì không. Bạn cần chuyển danh từ thành dạng động từ hóa hoặc sử dụng các cấu trúc khác như N이/가 필요하다 (Cần có N).
Kết Luận
Làm chủ các cấu trúc diễn tả nghĩa vụ và sự cần thiết là một bước tiến quan trọng trong việc học tiếng Hàn. Bằng việc hiểu rõ ý nghĩa, công thức và đặc biệt là sự khác biệt về sắc thái giữa -아/어/여야 하다/되다, -(으)ㄹ 필요가 있다, và -지 않으면 안 되다, bạn sẽ có thể diễn đạt ý muốn của mình một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
Hãy luyện tập đặt câu và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Quan sát cách người bản xứ dùng các cấu trúc này cũng là một cách học hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình học, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Bài viết liên quan
Cách Dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 ('Hình Như, Có Vẻ Như' - Diễn Tả Phỏng Đoán)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng khác trong hành trình học tiếng Hàn tại…
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Cách Dùng -지요? / -죠? (Xác Nhận "Đúng Không? Chứ Gì? Nhỉ?")
Trong giao tiếp hàng ngày, không phải lúc nào chúng ta cũng đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin…
V/A + -아/어/여야 하다/되다 ('Phải Làm V', 'Cần Làm V') - Cấu Trúc Nghĩa Vụ Cơ Bản Nhất
Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và…
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Biểu Hiện Mục Đích ('Để Làm Gì') - Hướng Dẫn Cách Dùng Các Cấu Trúc Phổ Biến
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp thú vị giúp bạn kết nối các ý tưởng và…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...