Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp thú vị giúp bạn kết nối các ý tưởng và diễn đạt lý do thực hiện hành động trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime!
Trong giao tiếp, chúng ta thường cần giải thích mục đích của hành động mình làm. Tại sao bạn học tiếng Hàn? Tại sao bạn đi đến thư viện? Tại sao bạn tiết kiệm tiền? Các câu trả lời cho những câu hỏi này chính là mục đích của hành động.
Trong tiếng Hàn, có nhiều cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả mục đích, tương đương với cụm từ tiếng Việt “để (làm gì đó)” hoặc “vì (mục đích gì đó)”. Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào loại động từ, mức độ trang trọng, và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về ba cấu trúc mục đích phổ biến và quan trọng nhất cho người học ở trình độ cơ bản/trung cấp: V + -(으)러 가다/오다, V + -(으)려고 (하다), và V + -기 위해(서).

Nội dung chính bạn sẽ học:
- Ý nghĩa chung của các biểu hiện mục đích.
- Cách dùng, công thức và sắc thái riêng của từng cấu trúc: -(으)러, -(으)려고, -기 위해(서).
- Phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa các cấu trúc để sử dụng chính xác.
- Ví dụ minh họa phong phú, sát thực tế.
- Các lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Hãy cùng khám phá cách diễn đạt mục đích của bạn trong tiếng Hàn nhé!
1. Khái Niệm Chung: Diễn Đạt Mục Đích (‘Để Làm Gì’)
Trong tiếng Hàn, để diễn tả mục đích của một hành động nào đó, bạn thường gắn một đuôi ngữ pháp vào gốc động từ chỉ mục đích, sau đó thêm hành động được thực hiện.
Cấu trúc chung có thể hiểu là: Động từ mục đích + Đuôi ngữ pháp mục đích + Động từ hành động chính.
Ví dụ đơn giản:
한국어를 배우다 (học tiếng Hàn – mục đích) + (으)려고 + 한국에 왔어요 (đã đến Hàn Quốc – hành động chính)
=> 한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
Chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng đuôi ngữ pháp cụ thể.
2. Cấu Trúc 1: V + -(으)러 가다/오다 (Đi/Đến để làm V)
Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích của một hành động di chuyển (đi đến một nơi nào đó). Hành động đi/đến là để thực hiện hành động V đứng trước -(으)러.
Công thức và cách chia:
Chỉ kết hợp với Động từ chuyển động (가다, 오다, 다니다, 올라가다, 내려오다…).
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -러
가다 (đi) -> 가러 가다/오다
보다 (xem) -> 보러 가다/오다
만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들러 가다/오다
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -으러
먹다 (ăn) -> 먹으러 가다/오다
읽다 (đọc) -> 읽으러 가다/오다
찾다 (tìm) -> 찾으러 가다/오다
Các trường hợp sử dụng chính:
Diễn tả mục đích của hành động đi/đến: Hành động V trước -(으)러 là mục tiêu của sự di chuyển.
밥을 먹으러 식당에 가요. (Tôi đến quán ăn để ăn cơm.)
친구를 만나러 서울에 왔어요. (Tôi đã đến Seoul để gặp bạn.)
책을 빌리러 도서관에 가요. (Tôi đến thư viện để mượn sách.)
영화를 보러 영화관에 갈 거예요. (Tôi sẽ đi rạp chiếu phim để xem phim.)
Lưu ý quan trọng: Cấu trúc này chỉ kết hợp với các động từ chỉ sự di chuyển/hướng đi như 가다, 오다, 다니다, v.v. Động từ đứng trước -(으)러 không được là các động từ chỉ trạng thái hoặc hành động không liên quan đến mục đích di chuyển.
3. Cấu Trúc 2: V + -(으)려고 (하다) (Để làm V / Có ý định làm V)
Cấu trúc -(으)려고 có hai ý nghĩa chính, và tùy ngữ cảnh nó có thể diễn tả mục đích hoặc ý định/kế hoạch. Khi diễn tả mục đích, nó linh hoạt hơn -(으)러 vì không bị giới hạn bởi động từ chuyển động.
Công thức và cách chia:
Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -려고
가다 (đi) -> 가려고 (하다)
배우다 (học) -> 배우려고 (하다)
만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들려고 (하다)
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -으려고
먹다 (ăn) -> 먹으려고 (하다)
읽다 (đọc) -> 읽으려고 (하다)
찾다 (tìm) -> 찾으려고 (하다)
(하다 có thể có hoặc không. Khi có 하다, -(으)려고 하다 thường nhấn mạnh ý định/kế hoạch. Khi không có 하다, -(으)려고 đứng giữa câu thường diễn tả mục đích cho hành động tiếp theo.)
Các trường hợp sử dụng chính (diễn tả mục đích):
Diễn tả mục đích của hành động tiếp theo: Hành động sau -(으)려고 được thực hiện để đạt được mục đích V đứng trước nó.
한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.) – Hành động “đến Hàn Quốc” là để đạt mục đích “học tiếng Hàn”.
돈을 모으려고 열심히 일해요. (Tôi làm việc chăm chỉ để dành tiền.) – Hành động “làm việc chăm chỉ” là để đạt mục đích “dành tiền”.
건강해지려고 매일 운동해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để trở nên khỏe mạnh.)
Diễn tả ý định/kế hoạch (khi đi với 하다):
주말에 영화를 보려고 해요. (Tôi có ý định/định xem phim vào cuối tuần.)
내년에 유학을 가려고 합니다. (Tôi định đi du học vào năm sau.)
Lưu ý quan trọng:
Khi -(으)려고 diễn tả mục đích (không có 하다 và đứng giữa câu), động từ chính (sau -(으)려고) không được chia ở dạng mệnh lệnh (-(으)세요, -(으)십시오), rủ rê (-(으)ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?, -자), hoặc chia với các đuôi câu hỏi thì tương lai (-(으)ㄹ 거예요?).
Sai: 한국어를 배우려고 공부하세요. (Dạng mệnh lệnh sau -(으)려고)
Sai: 밥을 먹으려고 식당에 갈까요? (Dạng rủ rê/hỏi ý kiến tương lai sau -(으)려고)
Khi -(으)려고 đi với 하다 (ý định/kế hoạch), nó có thể đứng độc lập ở cuối câu.
V/A + -아/어/여야 하다/되다 (‘Phải Làm V’, ‘Cần Làm V’) – Cấu Trúc Nghĩa Vụ Cơ Bản Nhất
Ngữ Pháp ‘Phải’ và ‘Cần’ Trong Tiếng Hàn: Diễn Tả Nghĩa Vụ & Sự Cần Thiết
4. Cấu Trúc 3: V + -기 위해(서) (Để làm V / Vì mục đích V)
Cấu trúc -기 위해(서) (có thể có hoặc không có 서) cũng diễn tả mục đích, mang nghĩa “để”, “vì mục đích”, “cho sự (việc) V”. Cấu trúc này mang tính trang trọng hơn so với -(으)러 và -(으)려고, thường được dùng trong văn viết, các bài phát biểu, hoặc khi nói về những mục đích lớn lao, quan trọng (như ước mơ, hòa bình, phát triển).
Công thức và cách chia:
Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ + -기 위해(서)
가다 (đi) -> 가기 위해(서)
배우다 (học) -> 배우기 위해(서)
만들다 (làm) -> 만들기 위해(서)
Lưu ý: Cũng có thể dùng với Danh từ (N) + 을/를 위해(서) (Vì N / Cho N).
Các trường hợp sử dụng chính:
Diễn tả mục đích mang tính quan trọng, trừu tượng, hoặc trong văn phong trang trọng:
꿈을 이루기 위해(서) 매일 노력해요. (Để thực hiện ước mơ, tôi nỗ lực mỗi ngày.)
회사의 발전을 위하기 위해(서) 열심히 일해요. (Vì mục đích phát triển công ty, tôi làm việc chăm chỉ.)
세계 평화를 위해(서) 다 함께 노력해야 합니다. (Vì hòa bình thế giới, tất cả chúng ta phải cùng nhau nỗ lực.) – Ví dụ dùng với N + 를 위해.
Trong văn viết, bài phát biểu, báo cáo: Được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Để nhấn mạnh sự cố gắng, nỗ lực để đạt mục đích:
시험에 합격하기 위해(서) 밤새 공부했어요. (Để đỗ kỳ thi, tôi đã học suốt đêm.)
5. Phân Biệt Các Cấu Trúc Mục Đích: Chọn Cấu Trúc Nào?
Ba cấu trúc này đều có nghĩa là “để (làm gì)”, nhưng chúng khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái:
Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh / Đặc điểm | Loại từ kết hợp | Ví dụ |
V + -(으)러 가다/오다 | Đi/Đến để làm V | Chỉ mục đích của hành động chuyển động (가다, 오다…). | Động từ |
친구를 만나러 왔어요. (Đã đến để gặp bạn.)
|
V + -(으)려고 (하다) | Để làm V / Ý định | Mục đích của hành động bất kỳ (không giới hạn V chuyển động). Có thể diễn tả ý định/kế hoạch. Không dùng mệnh lệnh/rủ rê sau nó (khi là mục đích). | Động từ |
한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Đã đến để học tiếng Hàn.)
|
V + -기 위해(서) | Để làm V / Vì mục đích V | Trang trọng, thường dùng trong văn viết, các mục đích lớn lao, nhấn mạnh nỗ lực. Có thể dùng với Danh từ + 을/를 위해(서). | Động từ, Danh từ |
꿈을 이루기 위해 노력해요. (Nỗ lực để thực hiện ước mơ.)
|
Tóm lại:
Nếu hành động chính là đi hoặc đến, nghĩ ngay đến -(으)러.
Nếu hành động chính không phải đi/đến, và bạn muốn diễn tả mục đích hoặc ý định/kế hoạch một cách thông thường, dùng -(으)려고.
Nếu bạn muốn diễn tả mục đích một cách trang trọng, cho mục tiêu lớn, hoặc với danh từ, dùng -기 위해(서).
6. Các Lỗi Thường Gặp
Sử dụng -(으)러 với động từ không phải chuyển động: Sai: 밥을 먹으러 공부해요. (Học để ăn cơm) -> Đúng: 밥을 먹으려고 공부해요.
Sử dụng mệnh lệnh/rủ rê sau -(으)려고 (khi là mục đích): Sai: 한국어를 배우려고 같이 공부합시다. -> Đúng: 한국어를 배우기 위해 같이 공부합시다. (Hoặc dùng cấu trúc khác).
Nhầm lẫn sắc thái trang trọng: Dùng -기 위해(서) trong giao tiếp hàng ngày quá thân mật hoặc ngược lại, dùng -(으)러/-(으)려고 trong văn viết trang trọng.
Chia sai công thức: Đặc biệt là -(으)러 và -(으)려고, chú ý khi nào thêm -으.
7. Luyện Tập Biểu Hiện Mục Đích
Cách tốt nhất để làm chủ các cấu trúc này là luyện tập đặt câu và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
Tập đặt câu với -(으)러: Hãy kể về những nơi bạn đi hoặc đến và mục đích của chuyến đi đó.
Ví dụ: 저는 운동하러 공원에 가요. (Tôi đến công viên để tập thể dục.)
Tập đặt câu với -(으)려고: Nghĩ về những điều bạn làm hàng ngày hoặc những kế hoạch/ý định của bạn.
Ví dụ: 한국 영화를 보려고 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn để xem phim Hàn.)
Ví dụ: 방학에 아르바이트를 하려고 해요. (Tôi định đi làm thêm vào kỳ nghỉ.)
Tập đặt câu với -기 위해(서): Nghĩ về những mục tiêu lớn hơn trong cuộc sống hoặc viết các câu mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ: 대학교에 합격하기 위해 열심히 공부했어요. (Tôi đã học hành chăm chỉ để đỗ đại học.)
Luyện nói và viết: Cố gắng sử dụng cả ba cấu trúc trong các bài nói hoặc đoạn văn ngắn của bạn.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho các cấu trúc này.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Cấu trúc -(으)려고 하다 khác gì -(으)려고?
A: Khi có 하다 đi kèm, -(으)려고 하다 nhấn mạnh ý định hoặc kế hoạch của người nói. Khi không có 하다 và -(으)려고 đứng ở giữa câu, nó thường diễn tả mục đích cho hành động xảy ra sau đó.
Q: Có phải -기 위해(서) chỉ dùng trong văn viết không?
A: Không hẳn chỉ trong văn viết, nó vẫn có thể dùng trong văn nói khi bạn muốn diễn đạt mục đích một cách trang trọng, nhấn mạnh sự cố gắng, hoặc khi nói về các mục đích quan trọng, lớn lao. Tuy nhiên, -(으)려고 phổ biến hơn nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Q: Làm sao để phân biệt mục đích và lý do trong tiếng Hàn?
A: Mục đích là điều bạn muốn đạt được trong tương lai thông qua hành động hiện tại. Lý do là nguyên nhân dẫn đến hành động hiện tại (thường dùng các cấu trúc như -아/어서, -(으)니까, 때문에). (Gợi ý: Chèn link đến bài phân biệt Lý do & Mục đích nếu có).
Q: Cấu trúc nào phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày?
A: -(으)려고 là cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả mục đích trong giao tiếp hàng ngày vì sự linh hoạt của nó (không giới hạn động từ chuyển động) và mức độ trang trọng trung tính.
A: Khi có 하다 đi kèm, -(으)려고 하다 nhấn mạnh ý định hoặc kế hoạch của người nói. Khi không có 하다 và -(으)려고 đứng ở giữa câu, nó thường diễn tả mục đích cho hành động xảy ra sau đó.
Q: Có phải -기 위해(서) chỉ dùng trong văn viết không?
A: Không hẳn chỉ trong văn viết, nó vẫn có thể dùng trong văn nói khi bạn muốn diễn đạt mục đích một cách trang trọng, nhấn mạnh sự cố gắng, hoặc khi nói về các mục đích quan trọng, lớn lao. Tuy nhiên, -(으)려고 phổ biến hơn nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Q: Làm sao để phân biệt mục đích và lý do trong tiếng Hàn?
A: Mục đích là điều bạn muốn đạt được trong tương lai thông qua hành động hiện tại. Lý do là nguyên nhân dẫn đến hành động hiện tại (thường dùng các cấu trúc như -아/어서, -(으)니까, 때문에). (Gợi ý: Chèn link đến bài phân biệt Lý do & Mục đích nếu có).
Q: Cấu trúc nào phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày?
A: -(으)려고 là cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả mục đích trong giao tiếp hàng ngày vì sự linh hoạt của nó (không giới hạn động từ chuyển động) và mức độ trang trọng trung tính.
Kết Luận
Nắm vững ba cấu trúc -(으)러 가다/오다, -(으)려고 (하다), và -기 위해(서) là bạn đã có thể diễn đạt mục đích của mình một cách đa dạng và chính xác trong tiếng Hàn.
Hãy ghi nhớ công thức, đặc điểm riêng của từng cấu trúc, và đặc biệt là luyện tập phân biệt chúng qua các ví dụ và bài tập. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xây dựng câu phức tạp và giao tiếp hiệu quả.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về các biểu hiện mục đích này, đừng ngần ngại để lại bình luận. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -(으)려고 (Cách Dùng 'Để Làm V' Và 'Định Làm V')
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp vô cùng linh hoạt và được sử dụng rộng rãi…
V/A + -아/어/여야 하다/되다 ('Phải Làm V', 'Cần Làm V') - Cấu Trúc Nghĩa Vụ Cơ Bản Nhất
Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và…
Ngữ Pháp V + -기 위해(서) (Cách Dùng 'Để', 'Vì Mục Đích' Trang Trọng)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt mục đích một cách…
Ngữ Pháp 'Phải' và 'Cần' Trong Tiếng Hàn: Diễn Tả Nghĩa Vụ & Sự Cần Thiết
Chào mừng bạn quay trở lại với chuỗi bài học Ngữ pháp Tiếng Hàn miễn phí từ Tân Việt Prime!…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...