Trong giao tiếp hàng ngày, không phải lúc nào chúng ta cũng đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin hoàn toàn mới. Đôi khi, chúng ta hỏi chỉ để xác nhận lại điều mình nghĩ là đúng, hoặc để tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Trong tiếng Hàn, cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất để làm điều này chính là -지요? (và dạng rút gọn thân mật -죠?).
Bạn có thể hiểu đơn giản ngữ pháp này mang ý nghĩa tương tự các cụm từ tiếng Việt như “đúng không?”, “phải không?”, “chứ gì?”, hay mang sắc thái nhẹ nhàng hơn là “nhỉ?”, “chứ?”.
Nắm vững cách dùng -지요/-죠 sẽ giúp câu nói của bạn tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều trong các tình huống giao tiếp đời thường.

Bài viết này sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính và các sắc thái của -지요/-죠.
- Công thức và cách chia chính xác với Động từ, Tính từ và Danh từ.
- Các trường hợp sử dụng cụ thể kèm ví dụ minh họa chi tiết.
- Phân biệt -지요 và -죠.
- So sánh ngắn gọn với câu hỏi thông thường.
- Các lỗi thường gặp.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng ngữ pháp thú vị này nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi Của -지요? / -죠?
Ngữ pháp -지요? (hoặc -죠?) gắn vào cuối câu trần thuật (sau động từ, tính từ, hoặc danh từ + 이다) để biến câu đó thành câu hỏi mang ý nghĩa:
Xác nhận một thông tin mà người nói tin là đúng: Bạn đã có thông tin và muốn người nghe xác nhận lại xem có đúng như vậy không.
Tìm kiếm sự đồng tình, đồng ý từ người nghe: Bạn bày tỏ quan điểm hoặc sự thật và muốn người nghe “à, đúng rồi” hoặc gật đầu.
Nhắc nhở người nghe về một sự thật mà cả hai cùng biết: Dùng khi bạn nghĩ người nghe có thể đã quên hoặc muốn nhấn mạnh điều gì đó.
Đôi khi mang sắc thái tu từ, thể hiện sự chắc chắn của người nói: Dùng khi người nói rất chắc chắn, câu hỏi mang tính hình thức nhiều hơn.
Điểm khác biệt lớn nhất so với câu hỏi thông thường (-ㅂ니까? / -아요/어요?) là -지요? không dùng để hỏi về một thông tin hoàn toàn mới mà bạn chưa biết. Nó dùng để hỏi về thông tin bạn đã có hoặc tin là đúng.
2. Công Thức Và Cách Chia Với -지요? / -죠?
Cấu trúc của -지요? (và -죠?) phụ thuộc vào loại từ (Động từ, Tính từ, Danh từ) đứng trước nó.
2.1. Động từ (V) / Tính từ (A):
Chỉ cần bỏ đuôi “-다” ở gốc động từ/tính từ và thêm -지요? hoặc -죠?.
Loại từ | Gốc động từ/tính từ (bỏ 다) | Cấu trúc kết hợp | Ví dụ (지요?) | Ví dụ (죠?) | Nghĩa (ví dụ) |
Động từ | 가 (đi) | 가지요? | 학교에 가지요? | 학교에 가죠? |
Đi học đúng không?
|
Động từ | 먹 (ăn) | 먹지요? | 김치를 먹지요? | 김치를 먹죠? |
Ăn kim chi phải không?
|
Tính từ | 예쁘 (đẹp) | 예쁘지요? | 정말 예쁘지요? | 정말 예쁘죠? | Đẹp thật nhỉ? |
Tính từ | 춥 (lạnh) | 춥지요? | 오늘 춥지요? | 오늘 춥죠? |
Hôm nay lạnh đúng không?
|
Động từ | 하다 (làm) | 하지요? | 지금 공부하지요? | 지금 공부하죠? |
Bây giờ đang học đúng không?
|
2.2. Danh từ (N) + 이다 (là):
N có patchim: N + -이지요? / -이죠?
학생 (học sinh) -> 학생이지요? / 학생이죠? (Là học sinh đúng không?)
N không có patchim: N + -이지요? / -이죠? hoặc N + -지요? / -죠? (Dạng N + -지요/-죠 ít trang trọng hơn)
의사 (bác sĩ) -> 의사이지요? / 의사이죠? Hoặc 의사지요? / 의사죠? (Là bác sĩ đúng không?)
Lưu ý về thì: Cấu trúc -지요? chủ yếu dùng ở thì hiện tại, nhưng có thể kết hợp với các đuôi thì khác để diễn tả xác nhận trong quá khứ hoặc tương lai:
Quá khứ: V/A + -았/었지요?
어제 학교에 갔지요? (Hôm qua đã đến trường đúng không?)
지난주에 정말 바빴지요? (Tuần trước bận thật nhỉ?)
Tương lai: V + -(으)ㄹ 거지요?
내일 만날 거지요? (Ngày mai sẽ gặp đúng không?)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chi Tiết Của -지요? / -죠?
Hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn dùng -지요/-죠 tự nhiên hơn:
Hỏi xác nhận thông tin hoặc sự thật (Seeking Confirmation): Đây là cách dùng cơ bản nhất. Bạn có một thông tin và muốn người nghe đồng ý hoặc xác nhận lại.
지금 저녁 먹을 시간이지요? (Bây giờ là giờ ăn tối đúng không?)
한국어를 배운 지 1년 됐지요? (Bạn học tiếng Hàn được 1 năm rồi đúng không?)
이 근처에 맛있는 식당이 많지요? (Gần đây có nhiều quán ăn ngon lắm đúng không?)
내일 토요일이죠? (Ngày mai thứ Bảy phải không?)
Tìm kiếm sự đồng tình, đồng ý (Seeking Agreement): Bạn bày tỏ một quan điểm hoặc cảm xúc và muốn người nghe chia sẻ cảm nhận tương tự.
오늘 날씨 정말 좋지요? (Hôm nay thời tiết thật đẹp nhỉ?)
그 영화 정말 감동적이었죠? (Bộ phim đó thật sự rất cảm động phải không?)
한국어 공부 재미있지요? (Học tiếng Hàn thú vị chứ?)
Nhắc nhở về điều cả hai đều biết (Reminding): Dùng khi nói về một thông tin đã quen thuộc hoặc đã được đề cập trước đó, với mục đích nhắc lại hoặc nhấn mạnh nhẹ nhàng.
우리 다음 주에 시험 보지요? (Chúng ta tuần sau có bài kiểm tra rồi phải không?)
오늘까지 숙제 내는 날이죠? (Hôm nay là ngày nộp bài tập về nhà phải không?)
선생님이 다음 시간에 발표하라고 하셨지요? (Cô giáo bảo giờ sau phải phát biểu phải không?)
Trong câu hỏi tu từ (Rhetorical Questions): Đôi khi dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc cảm xúc của người nói hơn là thực sự hỏi.
힘들지요. (Chắc là vất vả lắm rồi/chứ.) – Thường dùng khi nói với người đang gặp khó khăn, không hẳn là hỏi “Bạn có vất vả không?” mà là bày tỏ sự đồng cảm và xác nhận điều đó.
Cách Dùng Các Biểu Hiện Xác Nhận Và Phỏng Đoán Cơ Bản Trong Tiếng Hàn
Ngữ Pháp V + -게 되다 Tiếng Hàn: Diễn Tả Sự Thay Đổi Khách Quan (Được/Bị/Trở Nên)
4. Phân Biệt -지요 Và -죠: Trang Trọng Và Thân Mật
Sự khác biệt duy nhất giữa -지요 và -죠 là mức độ trang trọng:
-지요: Có thể dùng trong cả văn nói (hơi lịch sự hoặc muốn nhấn mạnh) và văn viết.
-죠: Là dạng rút gọn của -지요, chỉ dùng trong văn nói hoặc các tình huống không yêu cầu sự trang trọng (tin nhắn, email thân mật).
Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân, đồng nghiệp ngang hàng hoặc ít tuổi hơn, -죠 được sử dụng phổ biến hơn rất nhiều.
5. So Sánh Ngắn Với Câu Hỏi Thông Thường (-ㅂ니까? / -아요/어요?)
Đặc điểm | -지요? / -죠? |
-ㅂ니까? / -아요/어요?
|
Mục đích | Xác nhận thông tin đã biết/tin là đúng, tìm đồng tình. |
Hỏi về thông tin mới hoàn toàn.
|
Sắc thái | Nhẹ nhàng, chia sẻ, nhắc nhở, tìm sự đồng ý. |
Trung tính, trực tiếp tìm kiếm thông tin.
|
Ví dụ | 한국 사람이지요? (Là người Hàn Quốc đúng không?) |
한국 사람입니까? / 한국 사람이에요? (Có phải là người Hàn Quốc không?)
|
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -지요? / -죠?
Sử dụng khi không chắc chắn: Dùng -지요? khi bạn hoàn toàn không biết thông tin, thay vì dùng các cấu trúc phỏng đoán (-(으)ㄹ까요?, -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다).
Sai: 내일 비가 오지요? (Khi bạn không có căn cứ gì về thời tiết ngày mai) -> Đúng: 내일 비가 올까요? hoặc 내일 비가 올 것 같아요.
Chia sai với Danh từ: Quên thêm -이 trước -지요/-죠 khi danh từ có patchim.
Sai: 학생죠? -> Đúng: 학생이죠?
Lạm dụng trong văn viết trang trọng: Chỉ nên dùng -죠 trong văn nói hoặc văn viết thân mật.
7. Luyện Tập Để Thành Thạo -지요? / -죠?
Cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng tự nhiên ngữ pháp này là đưa nó vào thực hành:
Quan sát: Chú ý cách người Hàn bản xứ dùng -지요/-죠 trong phim ảnh, các show truyền hình, hội thoại hàng ngày.
Đặt câu: Hãy thử đặt 5-10 câu về những điều bạn nghĩ là đúng về bạn bè, gia đình, hoặc những sự thật hiển nhiên xung quanh bạn, sử dụng cả -지요? và -죠?.
Luyện nói: Cố gắng sử dụng cấu trúc này khi giao tiếp với người nói tiếng Hàn (bạn bè, giáo viên, bạn học).
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -지요/-죠.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: -지요 có thể dùng với câu đề nghị hoặc mệnh lệnh không?
A: -지요? với dấu hỏi cuối câu chủ yếu dùng để xác nhận hoặc hỏi ý kiến. Có một dạng -ㅂ시다/-(으)시지요 (kính ngữ) dùng để đề nghị làm gì đó, nhưng đó là một cấu trúc khác và không mang ý nghĩa “đúng không?”. Với ý nghĩa “đúng không?”, nó không dùng để đề nghị hoặc mệnh lệnh.
Q: Nếu tôi hoàn toàn không biết thông tin thì dùng ngữ pháp nào để hỏi?
A: Nếu bạn không biết và chỉ đơn thuần muốn có thông tin, hãy dùng các dạng câu hỏi thông thường như V/A + -ㅂ니까? (trang trọng) hoặc -아요/어요? (thân mật/lịch sự).
Q: -죠 có dùng được trong các bài thi TOPIK viết không?
A: Trong phần viết TOPIK (đặc biệt là câu 54), bạn nên sử dụng văn phong trang trọng và học thuật. Do đó, không nên dùng -죠 và hạn chế dùng -지요 trong các câu kết luận hoặc lập luận chính, thay vào đó nên dùng các cấu trúc phù hợp với văn viết trang trọng. -지요 có thể xuất hiện trong các đoạn trích dẫn hội thoại (nếu có).
A: -지요? với dấu hỏi cuối câu chủ yếu dùng để xác nhận hoặc hỏi ý kiến. Có một dạng -ㅂ시다/-(으)시지요 (kính ngữ) dùng để đề nghị làm gì đó, nhưng đó là một cấu trúc khác và không mang ý nghĩa “đúng không?”. Với ý nghĩa “đúng không?”, nó không dùng để đề nghị hoặc mệnh lệnh.
Q: Nếu tôi hoàn toàn không biết thông tin thì dùng ngữ pháp nào để hỏi?
A: Nếu bạn không biết và chỉ đơn thuần muốn có thông tin, hãy dùng các dạng câu hỏi thông thường như V/A + -ㅂ니까? (trang trọng) hoặc -아요/어요? (thân mật/lịch sự).
Q: -죠 có dùng được trong các bài thi TOPIK viết không?
A: Trong phần viết TOPIK (đặc biệt là câu 54), bạn nên sử dụng văn phong trang trọng và học thuật. Do đó, không nên dùng -죠 và hạn chế dùng -지요 trong các câu kết luận hoặc lập luận chính, thay vào đó nên dùng các cấu trúc phù hợp với văn viết trang trọng. -지요 có thể xuất hiện trong các đoạn trích dẫn hội thoại (nếu có).
Kết Luận
Cấu trúc -지요? / -죠? là một công cụ giao tiếp hữu ích giúp bạn xác nhận thông tin, tìm kiếm sự đồng tình và làm câu nói trở nên tự nhiên hơn trong tiếng Hàn.
Hãy ghi nhớ công thức, các trường hợp sử dụng chính, và đừng quên sự khác biệt về mức độ trang trọng giữa -지요 và -죠. Luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn thành thạo ngữ pháp này một cách nhanh chóng.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -지요? / -죠?, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Đội ngũ chuyên gia tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình học tập.
Bài viết liên quan
Cách Dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 ('Hình Như, Có Vẻ Như' - Diễn Tả Phỏng Đoán)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng khác trong hành trình học tiếng Hàn tại…
Ngữ Pháp 'Phải' và 'Cần' Trong Tiếng Hàn: Diễn Tả Nghĩa Vụ & Sự Cần Thiết
Chào mừng bạn quay trở lại với chuỗi bài học Ngữ pháp Tiếng Hàn miễn phí từ Tân Việt Prime!…
Cách Dùng Các Biểu Hiện Xác Nhận Và Phỏng Đoán Cơ Bản Trong Tiếng Hàn
Trong giao tiếp hàng ngày bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, việc xác nhận lại thông tin (để chắc chắn…
Ngữ Pháp V + -게 되다 Tiếng Hàn: Diễn Tả Sự Thay Đổi Khách Quan (Được/Bị/Trở Nên)
Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, bạn sẽ gặp rất nhiều cấu trúc ngữ pháp giúp diễn tả các…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...