Ngữ Pháp V/A + -다고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Trần Thuật – ‘Nói Rằng’, ‘Kể Rằng’)

Chào mừng bạn đến với bài học đầu tiên và cơ bản nhất trong loạt bài về Trích dẫn gián tiếp tiếng Hàn tại Tân Việt Prime!
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần kể lại những gì người khác đã nói hoặc đã kể. Ví dụ: “Mẹ nói là hôm nay sẽ về muộn”, “Anh ấy kể là chuyến đi rất vui”, “Tin tức nói rằng thời tiết ngày mai sẽ tốt”.
Trong tiếng Hàn, khi bạn muốn kể lại một câu trần thuật (câu kể, câu miêu tả, câu nhận định) một cách gián tiếp, bạn sẽ sử dụng cấu trúc ngữ pháp V/A + -다고 하다. Đây là nền tảng của trích dẫn gián tiếp, giúp bạn diễn đạt lại thông tin mà không cần lặp lại chính xác lời nói gốc.
Nắm vững -다고 하다 là bước đầu tiên và quan trọng nhất để làm chủ kỹ năng kể lại lời nói trong tiếng Hàn.
Infographic: Ngữ Pháp V/A + -다고 하다" hoặc "Cách Chia Đuôi -다고 (Trích Dẫn Trần Thuật)
Infographic: Ngữ Pháp V/A + -다고 하다” hoặc “Cách Chia Đuôi -다고 (Trích Dẫn Trần Thuật)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
  • Ý nghĩa chính của cấu trúc V/A + -다고 하다.
  • Công thức và cách chia chi tiết với Động từ và Tính từ ở các thì khác nhau.
  • Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
  • Đề cập ngắn gọn đến cách trích dẫn Danh từ.
  • Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cách kể lại câu trần thuật trong tiếng Hàn nhé!

1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Kể Lại Câu Trần Thuật

Cấu trúc V/A + -다고 하다 được dùng để kể lại nội dung của một câu trần thuật (câu kể, câu mô tả, câu khẳng định, câu nhận định) mà ai đó đã nói.
Ý nghĩa chính là “(ai đó) nói rằng/là…”, “(ai đó) kể rằng/là…”.
Nó khác với trích dẫn trực tiếp (dùng “…” và -(이)라고 하다), nơi bạn lặp lại chính xác lời nói gốc. Với trích dẫn gián tiếp -다고 하다, bạn chỉ truyền đạt lại thông tin.
Ví dụ:
Trực tiếp: 민수 씨가 “저는 학생입니다.” 라고 했어요.
Gián tiếp: 민수 씨가 학생이라고 했어요. (Lưu ý: Với Danh từ dùng -(이)라고 하다, sẽ được đề cập ngắn gọn ở dưới).

2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết Với V/A + -다고 하다

Cấu trúc này được tạo thành bằng cách thay đổi đuôi câu gốc của câu trần thuật và thêm 다고 하다 ở cuối. Đuôi gián tiếp phụ thuộc vào loại từ (Động từ hay Tính từ) và thì của câu gốc. Động từ tường thuật 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp (ví dụ: -고 해요, -고 합니다, -고 했어요, -고 할 거예요).
Công thức và cách chia đuôi gián tiếp (-다고):
Động từ (V):
Hiện tại: Gốc V + -는다고 하다
하다 (làm) -> 하는다고 하다
먹다 (ăn) -> 먹는다고 하다
가다 (đi) -> 가는다고 하다
Quá khứ: Gốc V + -았/었/였다고 하다 (Chia giống quá khứ -았/었/였어요, rồi thêm다고 하다)
하다 -> 했다고 하다
먹다 -> 먹었다고 하다
가다 -> 갔다고 하다
Tương lai: Gốc V + -(으)ㄹ 거라고 하다 (Dạng phổ biến trong văn nói/thông thường)
하다 -> 할 거라고 하다
먹다 -> 먹을 거라고 하다
가다 -> 갈 거라고 하다
Tính từ (A):
Hiện tại: Gốc A + -다고 하다
예쁘다 (đẹp) -> 예쁘다고 하다
좋다 (tốt) -> 좋다고 하다
크다 (lớn) -> 크다고 하다
Quá khứ: Gốc A + -았/었/였다고 하다 (Chia giống quá khứ -았/었/였어요, rồi thêm다고 하다)
예쁘다 -> 예뻤다고 하다
좋다 -> 좋았다고 하다
크다 -> 컸다고 하다
Danh từ (N) + 이다:
Này là một trường hợp riêng, dùng -(이)라고 하다. Sẽ được đề cập ngắn gọn ở dưới và thường có bài học riêng chi tiết hơn.
Các trường hợp Bất Quy Tắc:
Các bất quy tắc của động từ/tính từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với các đuôi thì (-는, -았/었/였, -(으)ㄹ 거) trước khi thêm -다고 하다.
Ví dụ: 춥다 (lạnh – A, ㅂ bqt): 춥다고 하다 (Hiện tại A) -> 추웠다고 하다 (Quá khứ A)
Ví dụ: 듣다 (nghe – V, ㄷ bqt): 듣는다고 하다 (Hiện tại V) -> 들었다고 하다 (Quá khứ V) -> 들을 거라고 하다 (Tương lai V)

Bảng Tóm Tắt Cách Chia Đuôi -다고 cho V và A theo Thì:

Loại Từ Thì Đuôi Gián Tiếp Kết Hợp Với Gốc Từ Kết quả + 하다
Động từ Hiện tại -는다고 V-는다고 하다
Quá khứ -았/었/였다고
V-았/었/였다고 하다
Tương lai -(으)ㄹ 거라고
V–(으)ㄹ 거라고 하다
Tính từ Hiện tại -다고 A-다고 하다
Quá khứ -았/었/였다고
A-았/었/였다고 하다

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V/A + -다고 하다

Kể lại lời nói của người khác: Đây là cách dùng cơ bản nhất, tường thuật lại những gì người khác đã nói ở dạng câu trần thuật.
친구는 내일 학교에 안 간다고 했어요. (Bạn tôi nói là ngày mai sẽ không đến trường.)
선생님은 이 책이 정말 좋다고 하셨어요. (Cô giáo nói rằng quyển sách này thật sự rất tốt.) – 하셨어요 là kính ngữ của 했어요.
동생은 지금 배가 고프다고 해요. (Em tôi nói là bây giờ đói bụng.)
어머니께서 저녁을 만들었다고 하세요. (Mẹ nói rằng đã làm xong bữa tối rồi.) – 하세요 là kính ngữ của 해요.
Kể lại thông tin từ nguồn khác: Báo cáo lại thông tin bạn nghe/đọc được từ tin tức, sách báo, v.v.
뉴스에서 내일 비가 온다고 했어요. (Tin tức nói là ngày mai trời sẽ mưa.)
책에서 한국 역사가 재미있다고 읽었어요. (Tôi đã đọc trong sách là lịch sử Hàn Quốc rất thú vị.) – Động từ tường thuật có thể là 읽다 (đọc).
Nói về suy nghĩ hoặc cảm nhận của người khác:
민수 씨는 오늘 기분이 안 좋다고 했어요. (Minsu nói là hôm nay tâm trạng không tốt.)
Lưu ý về chủ ngữ: Khi kể lại lời của chính mình, thường bỏ qua phần “ai đó nói là…” hoặc dùng cấu trúc khác đơn giản hơn (ví dụ: -아/어요). Tuy nhiên, cấu trúc -다고 하다 vẫn có thể dùng khi tường thuật lại lời mình nói trong một ngữ cảnh nhất định, nhưng không phổ biến. Chủ ngữ của 하다/động từ tường thuật thường là người nói câu gốc.
Các Động từ tường thuật khác: Ngoài 하다, bạn có thể dùng các động từ khác tùy vào sắc thái:
말하다: Nói rằng… (말한다고 하다 -> 말한다고 말하다)
이야기하다: Kể chuyện rằng…
쓰다: Viết rằng…
읽다: Đọc thấy rằng…
Xem thêm:
Ngữ Pháp: N + -(이)라고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Định Nghĩa/Danh Từ – ‘Nói Là N’)
Ngữ Pháp:V + -(으)라고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Mệnh Lệnh – ‘Bảo Làm’, ‘Yêu Cầu’)

4. Trích Dẫn Danh Từ Trần Thuật: N + -(이)라고 하다

Khi câu gốc là một câu trần thuật dùng Danh từ + 이다 (là), bạn sẽ sử dụng cấu trúc N + -(이)라고 하다. Đây là trường hợp đặc biệt của trích dẫn câu trần thuật.
Công thức: N có patchim + -이라고 하다, N không patchim + -라고 하다.
Ví dụ:
친구: “저는 학생입니다.” => 친구가 학생이라고 했어요. (Bạn nói là học sinh.)
이것은 김치입니다. => 이것은 김치라고 했어요. (Nói là cái này là kim chi.)
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ đến bài viết chi tiết về N + -(이)라고 하다 nếu bạn có bài riêng cho cấu trúc này.)

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -다고 하다

Chia sai thì và loại từ: Nhầm lẫn giữa cách chia của Động từ và Tính từ, hoặc chia sai thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) trước -다고 하다. Bảng chia ở mục 2 là rất quan trọng.
Sử dụng cho câu hỏi, mệnh lệnh, rủ rê: -다고 하다 chỉ dùng cho câu trần thuật. Cần dùng các đuôi gián tiếp khác cho các loại câu đó (-냐고, -(으)라고, -(으)자고).
Không thay đổi các yếu tố trong câu gốc: Quên điều chỉnh đại từ (tôi -> anh ấy/cô ấy), hoặc từ chỉ thời gian/địa điểm khi cần thiết (ví dụ: hôm nay -> ngày hôm đó, ở đây -> ở đó).
Nhầm lẫn với trích dẫn trực tiếp: Vẫn giữ các đuôi câu gốc (-습니다, -아요, -ㅂ니다) trước -다고 하다.

6. Luyện Tập Ngữ Pháp V/A + -다고 하다

Cách hiệu quả nhất để thành thạo cấu trúc này là thực hành chuyển đổi các câu trần thuật từ trực tiếp sang gián tiếp ở nhiều thì khác nhau.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu trần thuật đơn giản từ sách, bài nghe, hoặc tự nghĩ ra, và viết lại chúng ở dạng gián tiếp dùng -다고 하다.
Ví dụ: “날씨가 좋을 거예요.” (A – Tương lai) => 날씨가 좋을 거라고 했어요.
Ví dụ: “지금 공부하고 있어요.” (V – Hiện tại) => 지금 공부하는다고 했어요. (Hoặc 공부하고 있는다고 했어요)
Ví dụ: “어제 친구를 만났어요.” (V – Quá khứ) => 어제 친구를 만났다고 했어요.
Tập kể lại: Sau khi nghe ai đó nói (một câu trần thuật), hãy thử kể lại nội dung đó cho người khác bằng tiếng Hàn, sử dụng -다고 하다.
Viết: Khi viết về một sự kiện hoặc báo cáo thông tin, sử dụng -다고 하다 để trích dẫn nguồn.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -다고 하다.)

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Đuôi -는다고 하다 và -(으)ㄴ다고 하다 cho Động từ hiện tại khác nhau thế nào?
A: V + -는다고 하다 dùng cho hầu hết các động từ (động từ hành động). V + -(으)ㄴ다고 하다 chỉ dùng cho một số động từ mang tính miêu tả/tồn tại như 있다 (có), 없다 (không có), 살다 (sống – khi diễn tả trạng thái cư trú), 알다 (biết), 모르다 (không biết). Trong bài viết này, chúng ta tập trung vào V + -는다고 하다 là dạng phổ biến nhất cho động từ hiện tại.
Q: -다고 하다 có dùng được với Danh từ không?
A: Không trực tiếp. Với Danh từ, bạn dùng cấu trúc N + -(이)라고 하다 để trích dẫn gián tiếp câu trần thuật định nghĩa. (Gợi ý: Link đến bài N + -(이)라고 하다).
Q: Khi nào dùng 했어요, khi nào dùng 해요 với -다고 하다?
A: Bạn chia động từ 하다 theo thì của lúc bạn kể lại lời nói đó. Nếu bạn kể lại một điều đã xảy ra trong quá khứ, dùng 했어요. Nếu bạn kể lại điều gì đó ngay bây giờ, dùng 해요.
Q: Có phải lúc nào cũng dùng ‘하다’ để trích dẫn không?
A: ‘하다’ là phổ biến nhất. Bạn có thể dùng ‘말하다’ (nói), ‘이야기하다’ (kể chuyện), ‘쓰다’ (viết – khi trích dẫn từ văn bản), ‘읽다’ (đọc – khi kể lại điều đã đọc) thay thế.

Kết Luận

Cấu trúc V/A + -다고 하다 là nền tảng của trích dẫn gián tiếp tiếng Hàn. Bằng việc nắm vững cách chia đuôi -다고 cho Động từ và Tính từ ở các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) và luyện tập chuyển đổi câu, bạn sẽ có thể tự tin kể lại những gì người khác đã nói hoặc thông báo lại các thông tin một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ đa dạng. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -다고 하다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 4 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *