Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V/A + -(으)면, N + (이)면.
Cấu trúc này dùng để diễn tả một điều kiện hoặc một giả định. Nó tương đương với các cụm từ trong tiếng Việt như “Nếu… thì…”, “Khi… thì…”, “Hễ mà… thì…”.
Việc nắm vững -(으)면/(이)면 là nền tảng để bạn xây dựng các câu phức tạp hơn, diễn tả các tình huống có điều kiện, các khả năng, hoặc các quy tắc.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc -(으)면/(이)면 (điều kiện).
- Công thức và cách chia chi tiết với Động từ, Tính từ, và Danh từ.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -(으)면 với cấu trúc V/A + -아/어야.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng làm chủ cấu trúc điều kiện cơ bản này nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Diễn Tả Điều Kiện
Cấu trúc V/A + -(으)면, N + (이)면 diễn tả rằng mệnh đề thứ hai (V2) chỉ xảy ra nếu mệnh đề thứ nhất (V1) được thực hiện, là đúng, hoặc xảy ra.
Ý nghĩa chính là “Nếu V1/A1/N1 thì V2/A2/N2…”.
Nó cũng có thể diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại theo điều kiện: “Khi nào V1/A1/N1 thì V2/A2/N2…” hoặc “Hễ mà V1/A1/N1 thì V2/A2/N2…”.
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V/A + -(으)면, N + (이)면
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn đuôi -(으)면 vào gốc động từ/tính từ, hoặc (이)면 vào danh từ.
Công thức và cách chia đuôi nối câu (-(으)면 / (이)면):
Động từ (V) / Tính từ (A):
Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -면
- 가다 (đi) -> 가면
- 보다 (xem) -> 보면
- 예쁘다 (đẹp) -> 예쁘면
- 크다 (lớn) -> 크면
- 만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들면 (Lưu ý: ㄹ giữ nguyên và thêm -면)
- 살다 (sống – kết thúc ㄹ) -> 살면 (ㄹ giữ nguyên)
Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -으면
- 먹다 (ăn) -> 먹으면
- 읽다 (đọc) -> 읽으면
- 좋다 (tốt) -> 좋으면
- 작다 (nhỏ) -> 작으면
Danh từ (N):
N có patchim: N + -이면
- 학생 (học sinh) -> 학생이면
- 책 (sách) -> 책이면
N không có patchim: N + -면
- 의사 (bác sĩ) -> 의사면
- 김치 (kim chi) -> 김치면
N + 아니다: N + -(이)가 아니면
- 학생이 아니다 -> 학생이 아니면
- 의사가 아니다 -> 의사가 아니면
Các trường hợp Bất Quy Tắc:
Các bất quy tắc của động từ/tính từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với -(으)면:
ㅂ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ -> ㅂ biến thành 우 -> kết hợp với -면
- 춥다 (lạnh – A) -> 추우면 (춥 + 으면 -> 추우 + 으면 => 추우면)
- 돕다 (giúp – V) -> 도우면
- ㄷ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄷ -> ㄷ biến thành ㄹ -> kết hợp với -으면
- 듣다 (nghe – V) -> 들으면 (듣 + 으면 -> 들 + 으면 => 들으면)
- ㅅ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅅ -> ㅅ bị lược bỏ -> kết hợp với -으면
- 낫다 (khỏi bệnh/tốt hơn – A) -> 나으면 (낫 + 으면 -> 나 + 으면 => 나으면)
ㅎ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅎ (A) -> ㅎ bị lược bỏ, thêm -면 (cho gốc ㅏ/ㅗ/ㅏ/ㅗ) hoặc -으면 (cho gốc khác).
- 어떻다 -> 어떠면
- 빨갛다 -> 빨가면
- 파랗다 -> 파라면
Lưu ý về thì: Đuôi -(으)면/(이)면 không chia thì. Thì của cả câu được quyết định bởi động từ ở mệnh đề thứ hai. Mệnh đề trước -(으)면/(이)면 luôn ở dạng gốc (không chia thì quá khứ -았/었-, tương lai -겠-).
Sai: 시간이 있었으면 같이 영화 봤어요. -> Đúng: 시간이 있으면 같이 영화 봤어요. (Nếu có thời gian thì đã xem phim rồi – thì quá khứ ở mệnh đề sau)
Sai: 내일 비가 오겠으면 안 갈 거예요. -> Đúng: 내일 비가 오면 안 갈 거예요. (Nếu ngày mai mưa thì sẽ không đi.)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến Của -(으)면/(이)면
1. Điều kiện chung (Giả định hoặc có thể xảy ra): Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
- 시간이 있으면 같이 영화 볼래요? (Nếu có thời gian, xem phim cùng không?)
- 내일 비가 오면 가지 마세요. (Nếu ngày mai mưa thì đừng đi.)
- 열심히 공부하면 좋은 결과가 있을 거예요. (Nếu học hành chăm chỉ thì sẽ có kết quả tốt.)
2. Diễn tả điều kiện lặp lại (Khi nào/Hễ mà): Dùng khi điều kiện lặp đi lặp lại dẫn đến kết quả lặp đi lặp lại.
- 저는 기분이 좋으면 노래를 불러요. (Tôi hễ cứ vui là hát.)
- 배가 고프면 이 빵을 먹어도 돼요. (Hễ đói bụng là ăn cái bánh này cũng được.)날씨가 추우면 이 옷을 입어요. (Hễ trời lạnh là mặc cái áo này.)
3. Diễn tả điều kiện dẫn đến mệnh lệnh, rủ rê, đề nghị, hoặc thì tương lai: Đây là một trong những chức năng quan trọng nhất ở sơ cấp.
- 배가 고프면 밥을 먹으세요. (Nếu đói thì ăn cơm đi.)
- 시간이 있으면 같이 저녁 먹을까요? (Nếu có thời gian, ăn tối cùng nhau nhé?)
- 목이 마르면 물을 마실 거예요. (Nếu khát nước thì sẽ uống nước.)
4. Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ (Ít phổ biến ở sơ cấp): Khi mệnh đề sau dùng thì quá khứ, có thể diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ (nhưng cấu trúc này không mạnh bằng -았/었더라면).
- 시간이 있으면 같이 영화 봤어요. (Nếu có thời gian thì đã xem phim rồi. – Ngụ ý trong quá khứ đã không có thời gian.)
Ngữ Pháp V + -다가 (Diễn Tả Hành Động ‘Đang Làm V1 Thì Chuyển Sang V2’ / ‘Làm V1 Rồi Dẫn Đến V2’)
Ngữ Pháp V + -는 길에 (Diễn Tả Hành Động ‘Trên Đường Đi/Về’ / ‘Tiện Thể Làm Gì’)
4. Phân Biệt Quan Trọng: -(으)면 Vs -아/어야
Đây là hai cấu trúc điều kiện phổ biến nhất nhưng ý nghĩa rất khác nhau.
V/A + -(으)면, N + (이)면:
Ý nghĩa: Nếu A thì B. Điều kiện chung, giả định.
Tính chất: Chỉ cần điều kiện A xảy ra là đủ để B có thể xảy ra.
- Ví dụ: 돈이 있으면 집을 살 거예요. (Nếu có tiền thì sẽ mua nhà.) – Có tiền là điều kiện đủ để mua nhà.
V/A + -아/어야:
Ý nghĩa: Chỉ khi A thì mới B. Điều kiện BẮT BUỘC, sự cần thiết.
Tính chất: A là điều kiện CẦN THIẾT để B xảy ra. Nếu không có A thì B không thể xảy ra được.
- Ví dụ: 돈이 있어야 집을 살 수 있어요. (Chỉ khi có tiền thì mới mua được nhà. / Phải có tiền mới mua được nhà.) – Có tiền là điều kiện cần, bắt buộc.
Tóm lại:
Dùng -(으)면 cho điều kiện chung “Nếu A, thì B”.
Dùng -아/어야 cho điều kiện bắt buộc “Chỉ khi A, mới B” hoặc “Phải có A, mới có B”.
Ví dụ so sánh:
- 한국어를 열심히 공부하면 한국에 갈 수 있어요. (Nếu học tiếng Hàn chăm chỉ thì có thể đến Hàn Quốc.) – Học chăm chỉ là một điều kiện đủ để đi (có thể còn cách khác).
- 한국어를 열심히 공부하아야 한국에 갈 수 있어요. (Chỉ khi học tiếng Hàn chăm chỉ thì mới có thể đến Hàn Quốc. / Phải học tiếng Hàn chăm chỉ mới có thể đến Hàn Quốc.) – Học chăm chỉ là điều kiện bắt buộc để đi.
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(으)면/(이)면
- Chia sai đuôi -(으)면/(이)면: Đặc biệt là quy tắc ㄹ và quy tắc cho Danh từ có/không patchim.
- Nhầm lẫn với -아/어야: Dùng -(으)면 khi đáng lẽ cần nhấn mạnh điều kiện bắt buộc với -아/어야. Đây là lỗi RẤT phổ biến.
- Sử dụng thì quá khứ hoặc -겠- ở mệnh đề trước -(으)면: Mệnh đề trước -(으)면 luôn ở dạng gốc.
- Sử dụng N + -면/이면 với ý nghĩa “là” (kết thúc câu): -(으)면/(이)면 là đuôi nối câu, không phải đuôi kết thúc câu trần thuật như N + -(이)에요/예요.
6. Luyện Tập Ngữ Pháp V/A + -(으)면, N + (이)면
Thực hành đặt câu điều kiện trong nhiều tình huống khác nhau.
Đặt câu điều kiện chung: Nghĩ về các giả định và kết quả của chúng.
- Ví dụ: 내일 날씨가 좋으면 소풍을 갈 거예요. (Nếu ngày mai thời tiết tốt thì sẽ đi dã ngoại.)
Đặt câu điều kiện lặp lại: Nghĩ về các thói quen hoặc sự kiện lặp lại.
- Ví dụ: 주말이면 저는 보통 집에서 쉬어요. (Cứ hễ cuối tuần là tôi thường nghỉ ngơi ở nhà.) – Dùng với N.
Đặt câu điều kiện dẫn đến mệnh lệnh/rủ rê:
- Ví dụ: 궁금한 것이 있으면 언제든지 물어보세요. (Nếu có điều gì thắc mắc thì hãy hỏi bất cứ lúc nào.) – Dùng với V (있다) và mệnh lệnh.
Phân biệt với -아/어야: Luyện tập xem tình huống và xác định nên dùng -(으)면 hay -아/어야.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và bài về -아/어야.)
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: -아/어야 và -(으)면 khác nhau như thế nào một cách đơn giản?
- A: -(으)면 là “Nếu”. -아/어야 là “Phải có A mới có B” hoặc “Chỉ khi A thì mới B”.
Q: Có thể dùng thì quá khứ ở mệnh đề sau -(으)면 không?
- A: Có. Thì của mệnh đề sau hoàn toàn độc lập. Ví dụ: 시간이 있으면 같이 영화 봤어요. (Nếu có thời gian thì đã xem phim rồi.)
Q: Có cấu trúc điều kiện nào khác trong tiếng Hàn không?
- A: Có, như -거든 (điều kiện ở thì tương lai, thường đi với mệnh lệnh/rủ rê), -아야/어야만 하다 (điều kiện bắt buộc nhấn mạnh), -(ㄴ/는)다면 (điều kiện giả định/không có thật), v.v. -(으)면 là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất.
Q: Ngữ pháp -(으)면 có dùng được với các đuôi câu như -겠-, -(으)ㄹ 수 있다/없다 không?
- A: Có, các đuôi này có thể xuất hiện ở mệnh đề thứ hai (V2). Ví dụ: 내일 비가 오면 소풍을 취소해야겠어요. (Nếu mai mưa thì chắc là phải hủy dã ngoại rồi.)
8. Kết Luận
Cấu trúc V/A + -(으)면, N + (이)면 là nền tảng để bạn diễn tả các câu điều kiện trong tiếng Hàn. Bằng việc nắm vững công thức chia chi tiết cho từng loại từ (đặc biệt là quy tắc ㄹ và Danh từ), hiểu rõ các chức năng (điều kiện chung, lặp lại, dẫn đến mệnh lệnh/tương lai), và phân biệt rõ nó với cấu trúc -아/어야 (điều kiện bắt buộc), bạn sẽ có thể xây dựng các câu phức tạp hơn và diễn đạt ý muốn một cách chính xác.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ đa dạng, đặc biệt chú ý đến các trường hợp so sánh với -아/어야. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -(으)면, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -다가 (Diễn Tả Hành Động 'Đang Làm V1 Thì Chuyển Sang V2' / 'Làm V1 Rồi Dẫn Đến V2')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp rất linh hoạt và thường…
Ngữ Pháp V + -는 길에 (Diễn Tả Hành Động 'Trên Đường Đi/Về' / 'Tiện Thể Làm Gì')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích trong giao…
Ngữ Pháp V/A + -아/어야 (Cách Nói 'Phải... Thì Mới...' / 'Chỉ Khi... Mới...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp điều kiện rất quan trọng,…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때 (Cách Nói 'Khi... / Lúc...')
Chào mừng bạn đến với một cấu trúc ngữ pháp thời gian cực kỳ cơ bản và thiết yếu trong…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...