Trong các bài học trước về trích dẫn gián tiếp, chúng ta đã làm quen với cách kể lại các loại câu khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách kể lại một câu mà người nói gốc đã sử dụng đuôi câu -(으)ㅂ시다 – đuôi câu dùng để rủ rê, gợi ý cùng thực hiện hành động một cách trang trọng hoặc lịch sự.
Khi bạn muốn kể lại rằng ai đó đã rủ hoặc đã đề nghị cùng làm gì đó (một cách lịch sự), bạn sẽ sử dụng cấu trúc ngữ pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다.
Tuy nhiên, cần lưu ý ngay từ đầu rằng cấu trúc V + -(으)자고 하다 là cách tiêu chuẩn và phổ biến hơn nhiều để trích dẫn gián tiếp các câu gốc có đuôi -(으)ㅂ시다 và -자. Bài viết này sẽ giải thích cả cấu trúc -(으)ㅂ시다라고 하다 và làm rõ mối quan hệ của nó với -(으)자고 하다.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc V + -(으)ㅂ시다라고 하다 (kể lại câu gốc có -(으)ㅂ시다).
- Công thức và cách chia chi tiết với động từ (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc).
- Các trường hợp sử dụng (kể lại lời rủ rê/đề nghị trang trọng) kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -(으)ㅂ시다라고 하다 với V + -(으)자고 하다 – dạng phổ biến hơn dùng để kể lại -(으)ㅂ시다 và -자.
- So sánh ngắn gọn với -(으)ㄹ까요라고 하다.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá cấu trúc này và hiểu rõ khi nào nên dùng nó (hoặc dạng phổ biến hơn) nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Kể Lại Câu Gốc Có -(으)ㅂ시다
Cấu trúc V + -(으)ㅂ시다라고 하다 được dùng để kể lại nội dung của một câu mà người nói gốc đã sử dụng đuôi câu -(으)ㅂ시다 ở cuối.
Ý nghĩa chính là “(ai đó) rủ/đề nghị cùng làm V (một cách lịch sự/trang trọng)”.
Đuôi câu -(으)ㅂ시다 trong câu gốc được dùng để đưa ra lời đề nghị cùng làm, mang tính chất rủ rê, với sắc thái lịch sự hoặc trang trọng hơn đuôi -자 (thân mật).
Cấu trúc -(으)ㅂ시다라고 하다 dùng để tường thuật lại lời đề nghị đó, giữ nguyên sắc thái rủ rê/cùng làm.
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V + -(으)ㅂ시다라고 하다
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn đuôi -(으)ㅂ시다라고 vào gốc động từ chỉ hành động được đề nghị.
Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -ㅂ시다라고 하다
가다 (đi) -> 가ㅂ시다라고 하다
보다 (xem) -> 보ㅂ시다라고 하다
만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들ㅂ시다라고 하다 (Lưu ý: ㄹ giữ nguyên khi thêm -ㅂ시다)
살다 (sống – kết thúc ㄹ) -> 살ㅂ시다라고 하다 (ㄹ giữ nguyên)
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -읍시다라고 하다
먹다 (ăn) -> 먹읍시다라고 하다
읽다 (đọc) -> 읽읍시다라고 하다
앉다 (ngồi) -> 앉읍시다라고 하다
Các trường hợp Bất Quy Tắc khi chia với -(으)ㅂ시다?:
Các bất quy tắc của động từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với -(으)ㅂ시다? trước khi thêm 라고 하다.
ㅂ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ -> ㅂ biến thành 우 -> kết hợp với -ㅂ시다 (Trừ 돕다, 곱다 – kết hợp với 아/오).
돕다 (giúp – ngoại lệ) -> 도와ㅂ시다라고 하다
줍다 (nhặt) -> 주워ㅂ시다라고 하다
ㄷ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄷ -> ㄷ biến thành ㄹ -> kết hợp với -읍시다
듣다 (nghe) -> 들읍시다라고 하다
ㅅ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅅ -> ㅅ bị lược bỏ -> kết hợp với -읍시다
낫다 (khỏi bệnh/tốt hơn – V) -> 나읍시다라고 하다
ㅎ Bất quy tắc: (Ít V bất quy tắc ㅎ kết thúc bằng -(으)ㅂ시다).
Lưu ý về thì: Động từ 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp.
Ví dụ (Hiện tại): 친구가 같이 저녁 먹읍시다라고 해요. (Bạn tôi rủ [lịch sự] là cùng ăn cơm tối nhé.)
Ví dụ (Quá khứ): 부장님이 내일 회의에서 이 문제를 논의하ㅂ시다라고 하셨어요. (Trưởng phòng đã đề nghị [lịch sự] là ngày mai chúng ta thảo luận vấn đề này ở cuộc họp.)
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì – ‘Hỏi Xem Có V…’)
Ngữ Pháp V + -고 나서 (Diễn Tả Trình Tự Hành Động ‘Làm Xong V1 Rồi Làm V2’)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Của V + -(으)ㅂ시다라고 하다
Cấu trúc này được dùng khi bạn tường thuật lại một câu rủ rê/đề nghị mà người nói gốc đã sử dụng đuôi câu -(으)ㅂ시다.
Kể lại lời rủ rê/đề nghị lịch sự/trang trọng:
친구가 우리 같이 공부합시다라고 했어요. (Bạn tôi đã rủ là chúng ta cùng học bài đi.)
부장님이 이제 일을 시작하ㅂ시다라고 말씀하셨어요. (Trưởng phòng đã nói rằng bây giờ chúng ta hãy bắt đầu làm việc đi.) – Sử dụng 말씀하시다 (nói – kính ngữ) phổ biến hơn 하다.
Tuy nhiên, như đã đề cập, cấu trúc này ÍT PHỔ BIẾN hơn cấu trúc V + -(으)자고 하다.
4. Phân Biệt Quan Trọng: -(으)ㅂ시다라고 하다 Vs V + -(으)자고 하다
Đây là điểm cốt lõi cần làm rõ. V + -(으)자고 하다 là dạng tiêu chuẩn và phổ biến hơn để trích dẫn gián tiếp câu rủ rê/cùng làm, bao gồm cả câu gốc dùng -(으)ㅂ시다 và câu gốc dùng -자 (dạng thân mật của rủ rê).
V + -(으)자고 하다:
Công thức: V gốc + -자고 하다. (Không có -(으)!)
Ý nghĩa: Kể lại lời rủ rê/đề nghị “Làm V đi”, “Cùng làm V nhé”.
Sử dụng: Dùng cho câu gốc -(으)ㅂ시다 và -자.
V + -(으)ㅂ시다라고 하다:
Công thức: V gốc + -(으)ㅂ시다라고 하다.
Ý nghĩa: Kể lại câu gốc đặc biệt dùng -(으)ㅂ시다.
Sử dụng: Ít phổ biến hơn -(으)자고 하다 khi trích dẫn -(으)ㅂ시다. Có thể dùng để nhấn mạnh rằng câu gốc đã dùng đuôi -(으)ㅂ시다.
Ví dụ để thấy sự khác biệt trong tường thuật câu gốc -(으)ㅂ시다:
Câu gốc: “우리 같이 밥을 먹읍시다.”
Cách tường thuật phổ biến (dùng -(으)자고 하다): 친구가 같이 밥을 먹자고 했어요. (Bạn tôi rủ là cùng ăn cơm.)
Cách tường thuật ít phổ biến (dùng -(으)ㅂ시다라고 하다): 친구가 같이 밥을 먹읍시다라고 했어요. (Bạn tôi nói rằng ‘chúng ta hãy cùng ăn cơm đi’.)
Tóm lại: Khi bạn nghe một câu rủ rê/cùng làm, dù người ta nói -(으)ㅂ시다 hay -자, bạn phổ biến nhất sẽ kể lại bằng cấu trúc V + -(으)자고 하다. Cấu trúc V + -(으)ㅂ시다라고 하다 tồn tại nhưng ít dùng hơn.
5. So Sánh Ngắn Với -(으)ㄹ까요라고 하다
V + -(으)ㅂ시다라고 하다: Kể lại câu gốc -(으)ㅂ시다. Mang tính đề nghị cùng làm (dù lịch sự).
V + -(으)ㄹ까요라고 하다: Kể lại câu gốc -(으)ㄹ까요?. Mang tính hỏi về khả năng hoặc gợi ý nhẹ nhàng/hỏi ý kiến.
Ví dụ:
친구가 같이 저녁 먹읍시다라고 했어요. (Bạn rủ là cùng ăn tối đi.)
친구가 같이 저녁 먹을까요라고 했어요. (Bạn hỏi là liệu chúng ta có ăn tối cùng nhau không nhỉ?)
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(으)ㅂ시다라고 하다
Sử dụng -(으)ㅂ시다라고 하다 quá thường xuyên: Lỗi này xuất phát từ việc không biết -(으)자고 하다 là dạng phổ biến hơn để trích dẫn -(으)ㅂ시다.
Nhầm lẫn cách chia -(으)ㅂ시다: Mặc dù không phải là lỗi của đuôi gián tiếp, việc chia sai gốc V với -(으)ㅂ시다 dẫn đến sai cả câu trích dẫn.
Sử dụng cho loại câu khác: Dùng -(으)ㅂ시다라고 하다 cho câu trần thuật, hỏi, hoặc mệnh lệnh.
Nhầm lẫn cách chia -(으)ㅂ시다: Mặc dù không phải là lỗi của đuôi gián tiếp, việc chia sai gốc V với -(으)ㅂ시다 dẫn đến sai cả câu trích dẫn.
Sử dụng cho loại câu khác: Dùng -(으)ㅂ시다라고 하다 cho câu trần thuật, hỏi, hoặc mệnh lệnh.
7. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다
Thực hành là cách để nhận biết sự khác biệt về tần suất sử dụng giữa cấu trúc này và -(으)자고 하다.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu gốc kết thúc bằng -(으)ㅂ시다 và luyện viết lại cả hai dạng trích dẫn gián tiếp (-(으)자고 하다 và -(으)ㅂ시다라고 하다) để thấy sự tồn tại của dạng thứ hai.
Ví dụ: 친구: “우리 내일 만납시다.” => 친구가 내일 만나자고 했어요. (Phổ biến) / 친구가 내일 만나ㅂ시다라고 했어요. (Ít phổ biến)
Luyện nói: Khi kể lại cuộc trò chuyện, chủ yếu sử dụng -(으)자고 해요 để tường thuật lại lời rủ rê (dù gốc là -(으)ㅂ시다 hay -자). Nhận biết khi nào người khác dùng -(으)ㅂ시다라고 하다.
Quan sát: Chú ý tần suất xuất hiện của -(으)ㅂ시다라고 하다 so với -(으)자고 하다 trong các nguồn tiếng Hàn thực tế (ít có khả năng nghe thấy -(으)ㅂ시다라고 하다 trừ khi trong ngữ cảnh rất đặc thù).
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -(으)자고 하다 và -(으)ㅂ시다.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Tại sao -(으)자고 하다 lại là dạng phổ biến để trích dẫn -(으)ㅂ시다?
A: Tiếng Hàn thường có xu hướng đơn giản hóa các dạng trích dẫn gián tiếp. -(으)자고 하다 được coi là dạng gián tiếp chung cho mọi mức độ thân mật của lời rủ rê/cùng làm (từ -자 thân mật đến -(으)ㅂ시다 lịch sự).
Q: Có trường hợp nào BẮT BUỘC phải dùng -(으)ㅂ시다라고 하다 thay vì -(으)자고 하다 không?
A: Rất hiếm trong giao tiếp thông thường. Có thể trong một số ngữ cảnh văn viết rất trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh một cách đặc biệt rằng người nói gốc đã sử dụng CHÍNH XÁC đuôi -(으)ㅂ시다, nhưng trong đa số trường hợp, -(으)자고 하다 là chính xác và tự nhiên.
Q: Trích dẫn câu gốc có đuôi ‘-ㄹ까요?’ dùng đuôi gì?
A: Dùng đuôi V + -(으)ㄹ까요라고 하다. (Gợi ý: Link đến bài V + -(으)ㄹ까요라고 하다).
Q: Trích dẫn câu gốc có đuôi ‘-자’ dùng đuôi gì?
A: Dùng đuôi V + -(으)자고 하다.
A: Tiếng Hàn thường có xu hướng đơn giản hóa các dạng trích dẫn gián tiếp. -(으)자고 하다 được coi là dạng gián tiếp chung cho mọi mức độ thân mật của lời rủ rê/cùng làm (từ -자 thân mật đến -(으)ㅂ시다 lịch sự).
Q: Có trường hợp nào BẮT BUỘC phải dùng -(으)ㅂ시다라고 하다 thay vì -(으)자고 하다 không?
A: Rất hiếm trong giao tiếp thông thường. Có thể trong một số ngữ cảnh văn viết rất trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh một cách đặc biệt rằng người nói gốc đã sử dụng CHÍNH XÁC đuôi -(으)ㅂ시다, nhưng trong đa số trường hợp, -(으)자고 하다 là chính xác và tự nhiên.
Q: Trích dẫn câu gốc có đuôi ‘-ㄹ까요?’ dùng đuôi gì?
A: Dùng đuôi V + -(으)ㄹ까요라고 하다. (Gợi ý: Link đến bài V + -(으)ㄹ까요라고 하다).
Q: Trích dẫn câu gốc có đuôi ‘-자’ dùng đuôi gì?
A: Dùng đuôi V + -(으)자고 하다.
Kết Luận
Cấu trúc V + -(으)ㅂ시다라고 하다 là dạng trích dẫn gián tiếp câu rủ rê/đề nghị lịch sự (gốc là -(으)ㅂ시다). Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là V + -(으)자고 하다 là cách tiêu chuẩn và phổ biến hơn nhiều để trích dẫn cả -(으)ㅂ시다 và -자.
Bằng việc hiểu rõ sự khác biệt về tần suất sử dụng và ưu tiên dùng -(으)자고 하다 trong đa số trường hợp, bạn sẽ giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên hơn. Dạng -(으)ㅂ시다라고 하다 là để bạn nhận biết khi gặp trong văn bản hoặc nghe thấy (ít gặp).
Hãy luyện tập chuyển đổi câu và tập trung vào việc sử dụng -(으)자고 하다 cho mọi lời rủ rê/đề nghị. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -(으)ㅂ시다라고 하다 hoặc sự khác biệt với -(으)자고 하다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다 ( Có -(으)ㄹ까요? - 'Hỏi Liệu Có...', 'Rủ Nhẹ Nhàng')
Chúng ta đã học cách kể lại câu trần thuật (-다고 하다, -(이)라고 하다), câu hỏi (-냐고 하다), và câu…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì - 'Hỏi Xem Có V...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián tiếp câu hỏi rất thông…
Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu 'Bảo Người Khác Làm Gì Cho Ai')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián tiếp yêu cầu cụ thể…
Ngữ Pháp V + -고 나서 (Diễn Tả Trình Tự Hành Động 'Làm Xong V1 Rồi Làm V2')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...