Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다 ( Có -(으)ㄹ까요? – ‘Hỏi Liệu Có…’, ‘Rủ Nhẹ Nhàng’)

Chúng ta đã học cách kể lại câu trần thuật (-다고 하다, -(이)라고 하다), câu hỏi (-냐고 하다), và câu mệnh lệnh (-(으)라고 하다). Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách kể lại một loại câu khác thường dùng để đưa ra gợi ý nhẹ nhàng, rủ rê, hoặc hỏi về khả năng/ý kiến – đó là các câu gốc kết thúc bằng -(으)ㄹ까요?.
Khi bạn muốn kể lại rằng ai đó đã hỏi liệu có… không, hoặc đã rủ/gợi ý làm gì đó (với sắc thái nhẹ nhàng), bạn sẽ sử dụng cấu trúc ngữ pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다.
Nắm vững -(으)ㄹ까요라고 하다 giúp bạn tường thuật lại các câu hỏi về khả năng hoặc các lời rủ rê/gợi ý mang sắc thái hỏi ý kiến một cách chính xác và tự nhiên.
Infographic: Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다" hoặc "Cách Trích Dẫn Câu Có -(으)ㄹ까요? (-ㄹ까요라고)
Infographic: Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다” hoặc “Cách Trích Dẫn Câu Có -(으)ㄹ까요? (-ㄹ까요라고)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
  • Ý nghĩa chính của cấu trúc V + -(으)ㄹ까요라고 하다 (kể lại câu gốc có -(으)ㄹ까요?).
  • Công thức và cách chia chi tiết với động từ (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc).
  • Các trường hợp sử dụng phổ biến (kể lại gợi ý, kể lại câu hỏi về khả năng) kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
  • Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -(으)ㄹ까요라고 하다 với V + -(으)자고 하다 (trích dẫn câu rủ rê/cùng làm chung).
  • Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cách kể lại các câu hỏi về khả năng hoặc lời rủ rê nhẹ nhàng nhé!

1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Kể Lại Câu Gốc Có -(으)ㄹ까요?

Cấu trúc V + -(으)ㄹ까요라고 하다 được dùng để kể lại nội dung của một câu mà người nói gốc đã sử dụng đuôi câu -(으)ㄹ까요? ở cuối.
Ý nghĩa chính là “(ai đó) hỏi liệu có V không / không biết có V không nhỉ”, hoặc “(ai đó) rủ/gợi ý làm V nhé?”.
Đuôi câu -(으)ㄹ까요? trong câu gốc có hai chức năng chính:
Hỏi về khả năng hoặc ý kiến: “Liệu có…? / Không biết có… không nhỉ? / Bạn nghĩ…?” (Ví dụ: 내일 비가 올까요?)
Rủ rê, gợi ý (thường với chủ ngữ ‘우리’): “Chúng ta làm… nhé? / Tôi làm… nhé?” (Ví dụ: 우리 같이 저녁 먹을까요?)
Cấu trúc -(으)ㄹ까요라고 하다 dùng để tường thuật lại cả hai trường hợp này, giữ nguyên sắc thái hỏi về khả năng/ý kiến hoặc gợi ý nhẹ nhàng của câu gốc.

2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V + -(으)ㄹ까요라고 하다

Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn đuôi -(으)ㄹ까요라고 vào gốc động từ chỉ hành động được đề cập trong câu hỏi/gợi ý gốc.
Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -ㄹ까요라고 하다
가다 (đi) -> 가ㄹ까요라고 하다
보다 (xem) -> 보ㄹ까요라고 하다
만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들까요라고 하다 (Lưu ý: ㄹ bị lược bỏ khi thêm -ㄹ까요)
살다 (sống – kết thúc ㄹ) -> 사ㄹ까요라고 하다 (ㄹ bị lược bỏ)
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -을까요라고 하다
먹다 (ăn) -> 먹을까요라고 하다
읽다 (đọc) -> 읽을까요라고 하다
찾다 (tìm) -> 찾을까요라고 하다

Các trường hợp Bất Quy Tắc khi chia với -(으)ㄹ까요?:

Các bất quy tắc của động từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với -(으)ㄹ까요? trước khi thêm 라고 하다.
ㅂ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ -> ㅂ biến thành 우 -> kết hợp với -ㄹ까요
돕다 (giúp) -> 도우ㄹ까요라고 하다
줍다 (nhặt) -> 주우ㄹ까요라고 하다
ㄷ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄷ -> ㄷ biến thành ㄹ -> kết hợp với -을까요
듣다 (nghe) -> 들을까요라고 하다
걷다 (đi bộ) -> 걸을까요라고 하다
ㅅ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅅ -> ㅅ bị lược bỏ -> kết hợp với -을까요
낫다 (khỏi bệnh/tốt hơn – V) -> 나을까요라고 하다
ㄹ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄹ -> ㄹ bị lược bỏ khi thêm -(으)ㄹ까요
만들다 -> 만들 + -(으)ㄹ까요 -> 만들 + ㄹ까요 -> 만들까요. => 만들까요라고 하다.
살다 -> 살 + -(으)ㄹ까요 -> 살 + ㄹ까요 -> 살까요. => 살까요라고 하다.
Lưu ý về thì: Động từ 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp.
Ví dụ (Hiện tại): 친구가 같이 저녁 먹을까요라고 해요. (Bạn tôi rủ [nhẹ nhàng] là tối nay cùng ăn cơm nhé?)
Ví dụ (Quá khứ): 민수 씨가 내일 비가 오ㄹ까요라고 물었어요. (Minsu đã hỏi là liệu ngày mai trời có mưa không.) – Sử dụng 묻다 (hỏi) phổ biến hơn 하다 khi kể lại câu hỏi.
Ngữ Pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다 (Trích Dẫn Câu Gốc Có -(으)ㅂ시다 – ‘Bảo Cùng Làm’)
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì – ‘Hỏi Xem Có V…’)

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V + -(으)ㄹ까요라고 하다

Kể lại câu hỏi về khả năng hoặc ý kiến (gốc dùng -(으)ㄹ까요?): Dùng khi người nói gốc hỏi liệu một việc có xảy ra không, hoặc hỏi ý kiến người khác về khả năng đó.
친구가 내일 날씨가 좋을까요라고 물었어요. (Bạn tôi đã hỏi là liệu ngày mai thời tiết có tốt không.)
민수 씨가 그 사람이 범인일까요라고 했어요. (Minsu đã nói rằng liệu người đó có phải là hung thủ không nhỉ.) – Có thể dùng 하다 hoặc 묻다.
Kể lại lời rủ rê, gợi ý nhẹ nhàng (gốc dùng -(으)ㄹ까요?): Dùng khi người nói gốc đưa ra một đề nghị cùng làm gì với sắc thái hỏi ý kiến, không mang tính quyết định như -(으)ㅂ시다.
친구가 같이 점심을 먹을까요라고 했어요. (Bạn tôi đã rủ là chúng ta ăn trưa cùng nhau nhé?)
동료가 오늘 저녁에 영화를 보ㄹ까요라고 제안했어요. (Đồng nghiệp đã đề nghị là tối nay xem phim nhé?) – Sử dụng 제안하다 (đề nghị) phổ biến hơn 하다.

4. Phân Biệt Quan Trọng: -(으)ㄹ까요라고 하다 Vs V + -(으)자고 하다

Đây là hai cấu trúc cơ bản dùng để trích dẫn gián tiếp câu rủ rê/gợi ý/cùng làm. Sự khác biệt nằm ở đuôi câu gốc mà bạn đang kể lại.
V + -(으)ㄹ까요라고 하다: Chỉ dùng để kể lại những câu gốc kết thúc bằng -(으)ㄹ까요?. Giữ nguyên sắc thái hỏi về khả năng hoặc gợi ý nhẹ nhàng của câu gốc.
Ví dụ câu gốc: “우리 같이 저녁 먹을까요?” => Trích dẫn gián tiếp: 저녁 먹을까요라고 했어요.
V + -(으)자고 하다: Dùng để kể lại những câu gốc kết thúc bằng -(으)ㅂ시다 (trang trọng) hoặc -자 (thân mật). Đây là dạng trích dẫn chung cho các câu rủ rê, cùng làm mang tính quyết định hơn.
Ví dụ câu gốc: “우리 같이 저녁 먹읍시다.” => Trích dẫn gián tiếp: 저녁 먹자고 했어요.
Ví dụ câu gốc: “우리 같이 저녁 먹자.” => Trích dẫn gián tiếp: 저녁 먹자고 했어요.
Tóm lại:
Nếu câu gốc là -(으)ㄹ까요?, bạn phải trích dẫn bằng -(으)ㄹ까요라고 하다.
Nếu câu gốc là -(으)ㅂ시다 hoặc -자, bạn phải trích dẫn bằng -(으)자고 하다.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(으)ㄹ까요라고 하다

Nhầm lẫn với -(으)자고 하다: Sử dụng -(으)자고 하다 khi câu gốc là -(으)ㄹ까요?, hoặc ngược lại. Đây là lỗi phổ biến nhất.
Sai: 친구가 저녁 먹자고 했어요. (Nếu câu gốc là “저녁 먹을까요?”) -> Đúng: 친구가 저녁 먹을까요라고 했어요.
Chia sai đuôi -(으)ㄹ까요?: Quên quy tắc biến đổi ㄹ hoặc bất quy tắc khi thêm -(으)ㄹ까요? trước 라고 하다.
Sử dụng cho loại câu khác: Dùng -(으)ㄹ까요라고 하다 cho câu trần thuật, hỏi, hoặc mệnh lệnh.
Sử dụng động từ tường thuật sai sắc thái: Dùng 하다 thay vì 묻다 (hỏi) khi kể lại -(으)ㄹ까요? với nghĩa hỏi khả năng.

6. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다

Thực hành chuyển đổi các câu gốc có -(으)ㄹ까요? sang gián tiếp và phân biệt với -(으)자고 하다.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu gốc kết thúc bằng -(으)ㄹ까요? và chuyển sang gián tiếp dùng -(으)ㄹ까요라고 하다.
Ví dụ: 친구: “우리 내일 만날까요?” => 친구가 내일 만날까요라고 했어요.
Ví dụ: 동료: “이거 어떻게 할까요?” => 동료가 이것을 어떻게 할까요라고 물었어요.
Phân biệt: Luyện tập nhìn câu gốc (-을까요? vs -읍시다/-자) và xác định đuôi trích dẫn gián tiếp đúng.
Luyện nói: Khi kể lại cuộc trò chuyện, cố gắng sử dụng -(으)ㄹ까요라고 해요 khi kể lại một câu hỏi về khả năng hoặc lời rủ rê nhẹ nhàng mà bạn nghe được.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -(으)ㄹ까요라고 하다, và bài về -(으)자고 하다.)

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: V + -(으)ㄹ까요라고 하다 có phải là dạng rút gọn không?
A: Không, đây là dạng đầy đủ của trích dẫn gián tiếp câu có đuôi -(으)ㄹ까요?. Đuôi gián tiếp là -(으)ㄹ까요 + 라고 하다.
Q: Khi trích dẫn -(으)ㄹ까요? với nghĩa hỏi khả năng, có thể dùng động từ tường thuật khác không?
A: Có, dùng 묻다 (hỏi) phổ biến và tự nhiên hơn 하다 khi kể lại câu hỏi về khả năng/ý kiến. Ví dụ: 비가 올까요라고 물었어요.
Q: Trích dẫn câu gốc có -(으)ㅂ시다 và -자 dùng đuôi gì?
A: Dùng đuôi V + -(으)자고 하다.
Q: Có thể dùng -(으)ㄹ까요라고 하다 để kể lại câu hỏi về sự thật (không phải khả năng) không?
A: Không. -(으)ㄹ까요라고 하다 chỉ dùng để kể lại những câu gốc có đuôi -(으)ㄹ까요?. Để kể lại câu hỏi thông thường (hỏi về sự thật, thông tin), dùng đuôi -냐고 하다.

Kết Luận

Cấu trúc V + -(으)ㄹ까요라고 하다 là công cụ chính xác để bạn kể lại các câu hỏi về khả năng/ý kiến hoặc các lời rủ rê/gợi ý ban đầu đã sử dụng đuôi -(으)ㄹ까요?.
Bằng việc nắm vững công thức chia, hiểu rõ hai trường hợp sử dụng, và đặc biệt là phân biệt nó với cấu trúc -(으)자고 하다 (dùng cho -(으)ㅂ시다/-자), bạn sẽ tự tin tường thuật lại các câu nói này một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy luyện tập chuyển đổi câu và sử dụng trong giao tiếp. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -(으)ㄹ까요라고 하다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *