Ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Toàn tập cách dùng & Phân biệt

Hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 trong tiếng Hàn. Khám phá 2 ý nghĩa chính: “biết/không biết cách” và “tưởng là/không ngờ là”, kèm so sánh với (으)ㄹ 수 있다/없다 và 는지 알다/모르다.

Chào các bạn học viên của Tân Việt Prime! Trong quá trình chinh phục tiếng Hàn, chắc chắn bạn sẽ gặp cấu trúc V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다. Đây là một ngữ pháp cực kỳ phổ biến với hai lớp nghĩa hoàn toàn khác nhau, đôi khi gây nhầm lẫn cho người học.
Ảnh minh họa cho bài viết ngữ pháp tiếng Hàn V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 của Tân Việt Prime, giải thích hai cách dùng 'biết/không biết cách' và 'tưởng là/không ngờ là'.
Ảnh minh họa cho bài viết ngữ pháp tiếng Hàn V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 của Tân Việt Prime, giải thích hai cách dùng ‘biết/không biết cách’ và ‘tưởng là/không ngờ là’.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện nhất, giúp bạn giải mã toàn bộ cách dùng, từ ý nghĩa cơ bản “biết/không biết làm gì” đến sắc thái nâng cao “tưởng là/không ngờ là”, đồng thời phân biệt rõ ràng với các cấu trúc dễ nhầm lẫn khác. Hãy cùng bắt đầu nhé! ✨

Ý nghĩa 1: Diễn tả Năng lực & Kỹ năng (Biết/Không biết cách làm gì)

Đây là lớp nghĩa cơ bản và được dạy đầu tiên ở ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp. Cấu trúc này dùng để nói về việc ai đó có hoặc không có khả năng, kỹ năng, hoặc phương pháp để làm một việc gì đó.
V-(으)ㄹ 줄 알다: Biết cách làm gì đó.
V-(으)ㄹ 줄 모르다: Không biết cách làm gì đó.
Tương đương trong tiếng Việt chính là “biết/không biết làm…”.
Công thức chia động từ
Công thức áp dụng rất đơn giản:
Động từ có patchim (phụ âm cuối) + 을 줄 알다/모르다
  • 찾다 (tìm) → 찾을 줄 알다/모르다.
  • 먹다 (ăn) → 먹을 줄 알다/모르다.
Động từ không có patchim (nguyên âm) hoặc có patchim là ‘ㄹ’ + ㄹ 줄 알다/모르다
  • 요리하다 (nấu ăn) → 요리할 줄 알다/모르다.
  • 만들다 (làm, tạo ra) → 만들 줄 알다/모르다. (Bỏ ㄹ rồi thêm ㄹ)
Ví dụ minh họa
  • 수영할 줄 알아요?
  • Bạn có biết bơi không?
  • 저는 김치를 만들 줄 알아요.
  • Tôi biết cách làm kim chi.
  • 그녀는 피아노를 칠 줄 몰라요.
  • Cô ấy không biết chơi piano.
  • 이 프린터를 쓸 줄 몰라요.
  • Tôi không biết cách dùng cái máy in này.

Ý nghĩa 2: Diễn tả sự phỏng đoán (Tưởng là / Không ngờ là)

Đây là lớp nghĩa nâng cao hơn, thường dùng để thể hiện sự khác biệt giữa điều mà người nói đã suy nghĩ/dự đoán và kết quả thực tế. Trong trường hợp này, động từ 알다/모르다 thường được chia ở thì quá khứ là 알았다/몰랐다.

1. (으)ㄹ 줄 몰랐다: “Không nghĩ là / Không ngờ là…”

Dùng khi kết quả thực tế xảy ra trái với những gì bạn nghĩ, mang ý nghĩa bất ngờ.
하숙집에서 지하철역까지 이렇게 멀 줄 몰랐어요.
Tôi đã không nghĩ là từ nhà trọ đến ga tàu điện lại xa như thế này. (Thực tế là nó rất xa)
오늘 날씨가 이렇게 추울 줄 몰라서 옷을 얇게 입고 왔어요.
Vì không ngờ thời tiết hôm nay lại lạnh thế này nên tôi đã mặc áo mỏng. (Thực tế là trời rất lạnh)

2. (으)ㄹ 줄 알았다: “Tưởng là / Nghĩ là…”

Cấu trúc này có hai trường hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đôi khi nó thể hiện một dự đoán trong quá khứ.
Trường hợp 1: Phỏng đoán đúng (Nghĩ sao, kết quả vậy)
A: 오늘 한국팀이 축구 경기에서 이겼대요. (Nghe nói đội Hàn Quốc đã thắng trận bóng đá hôm nay.)
B: 그럴 줄 알았어요. 정말 잘하잖아요. (Tôi biết ngay mà / Tôi đã nghĩ là sẽ như vậy. Họ chơi giỏi thật mà.)
Trường hợp 2: Phỏng đoán sai (Nghĩ một đằng, kết quả một nẻo)
A: 민수 씨가 시험에 떨어졌어요. (Minsu đã trượt kỳ thi rồi.)
B: 정말요? 저는 민수 씨가 똑똑해서 합격할 줄 알았어요. (Thật sao? Tôi cứ tưởng là Minsu thông minh nên sẽ đỗ chứ.)
Mở rộng: Kết hợp với các thì khác nhau
Với ý nghĩa “tưởng là”, cấu trúc này có thể kết hợp với các định ngữ thì khác nhau để thể hiện thời điểm của sự việc mà bạn đã phỏng đoán sai.
Hiện tại – V-는 줄 알았다: Tưởng là (ai đó) đang làm gì.
  • 저는 민수 씨가 도서관에서 공부하는 줄 알았어요. (Tôi cứ tưởng là Minsu đang học ở thư viện.)
Quá khứ – V-(으)ㄴ 줄 알았다: Tưởng là (ai đó) đã làm gì.
  • 저는 두 사람이 이미 결혼한 줄 알았어요. (Tôi cứ tưởng là hai người đó đã kết hôn rồi.)
Danh từ – N인 줄 알았다/몰랐다: Tưởng là/Không ngờ là N.
  • 두 분이 정말 닮아서 자매인 줄 알았어요. (Hai bạn giống nhau thật sự, tôi cứ tưởng là chị em.)

Phân biệt (으)ㄹ 줄 알다/모르다 với các cấu trúc tương tự

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn một cách chính xác.
1. So sánh với (으)ㄹ 수 있다/없다
Tiêu chí V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다
V-(으)ㄹ 수 있다/없다
Sắc thái Nhấn mạnh KỸ NĂNG, PHƯƠNG PHÁP (biết cách làm gì đó thông qua học hỏi, rèn luyện).
Nhấn mạnh KHẢ NĂNG, SỰ CHO PHÉP (có thể làm gì đó do hoàn cảnh, điều kiện cho phép hoặc không).
Ví dụ 1 저는 운전할 줄 알아요. (Tôi biết lái xe – có bằng lái, có kỹ năng).
오늘 술을 마셔서 운전할 수 없어요. (Hôm nay vì uống rượu nên không thể lái xe – không phải không có kỹ năng, mà là điều kiện không cho phép).
Ví dụ 2 주말에 민수 씨는 우리와 같이 등산 갈 줄 알아요? (X)
주말에 민수 씨는 우리와 같이 등산 갈 수 있어요? (O) (Cuối tuần này Minsu có thể đi leo núi cùng tụi mình không? -> Hỏi về khả năng/thời gian có cho phép không, chứ không hỏi về kỹ năng leo núi).

2. So sánh với A/V-는/(으)ㄴ지 알다/모르다

Tiêu chí V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다
A/V-는/(으)ㄴ지 알다/모르다
Ý nghĩa Biết/không biết CÁCH LÀM một hành động.
Biết/không biết MỘT THÔNG TIN, SỰ THẬT nào đó (thường ở dạng câu hỏi gián tiếp như ai, cái gì, ở đâu, tại sao, khi nào…).
Ví dụ 1 김치를 만들 줄 알아요. (Tôi biết cách làm kim chi).
이 김치가 왜 매운지 알아요? (Bạn có biết tại sao kim chi này lại cay không?).
Ví dụ 2 컴퓨터를 고칠 줄 몰라요. (Tôi không biết cách sửa máy tính).
컴퓨터가 어디가 고장 났는지 몰라요. (Tôi không biết máy tính bị hỏng ở đâu).

Tổng kết

Để nắm vững ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다, bạn hãy ghi nhớ:
Ý nghĩa 1 (Kỹ năng): Dùng để nói về việc “biết/không biết cách” thực hiện một hành động.
Ý nghĩa 2 (Phỏng đoán): Thường ở dạng quá khứ ~았/었다, dùng để diễn tả “tưởng là/không ngờ là”, so sánh suy nghĩ và thực tế.
Phân biệt: (으)ㄹ 줄 알다 là về kỹ năng, (으)ㄹ 수 있다 là về khả năng/sự cho phép, còn 는지 알다 là về việc biết một thông tin/sự thật.
Hy vọng bài viết chi tiết này của Tân Việt Prime đã giúp bạn hiểu sâu và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp quan trọng này. Hãy thử đặt câu với cả hai lớp nghĩa để luyện tập phần giao tiếp tiếng Hàn và chia sẻ ở phần bình luận bên dưới nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *