Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì – ‘Hỏi Xem Có V…’)

Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián tiếp câu hỏi rất thông dụng trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다.
Chúng ta đã học cách kể lại câu hỏi một cách chung chung với đuôi -냐고 하다. Cấu trúc -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 là một biến thể của -냐고 하다 nhưng đặc biệt nhấn mạnh vào thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) của hành động hoặc trạng thái trong câu hỏi gốc. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói để làm rõ thời điểm được hỏi.
Ví dụ: “Anh ấy hỏi là bây giờ tôi đang làm gì”, “Cô ấy hỏi là hôm qua tôi đã đi đâu”, “Bạn tôi hỏi là cuối tuần này tôi có định làm gì không”.
Nắm vững -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 giúp bạn tường thuật lại các câu hỏi một cách chi tiết hơn về mặt thời gian và làm câu nói tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Infographic: Ngữ Pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다" hoặc "Trích Dẫn Câu Có -(으)ㅂ시다 (-ㅂ시다라고)
Infographic: Ngữ Pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다” hoặc “Trích Dẫn Câu Có -(으)ㅂ시다 (-ㅂ시다라고)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
  • Ý nghĩa chính của cấu trúc -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (kể lại câu hỏi, nhấn mạnh thì).
  • Công thức và cách chia chi tiết với Động từ và Tính từ ở các thì: Hiện tại, Quá khứ, Tương lai.
  • Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
  • Phân biệt quan trọng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 với V/A + -냐고 하다 (dạng chung).
  • Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cách kể lại câu hỏi có thì trong tiếng Hàn nhé!

1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Kể Lại Câu Hỏi, Nhấn Mạnh Thì

Cấu trúc V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 được dùng để kể lại nội dung của một câu hỏi, với việc sử dụng các đuôi thì -는 (hiện tại), -(으)ㄴ (quá khứ V/A), -았/었/였 (quá khứ V/A), -(으)ㄹ 거 (tương lai) gắn vào -냐고 하다 thông qua cụm từ -는 것 이. Tuy nhiên, trong văn nói, nó thường được rút gọn thành dạng phổ biến như tiêu đề bài viết.
Ý nghĩa chính là “(ai đó) hỏi xem (chủ ngữ) có đang/đã/sẽ làm V/A không”, “(ai đó) hỏi (cái gì/ở đâu/khi nào) mà việc đó đang/đã/sẽ xảy ra”. Cấu trúc này làm rõ thời điểm của hành động/trạng thái được hỏi.
Nó tương đương với việc trích dẫn câu hỏi dùng -냐고 하다 và thêm các yếu tố thì rõ ràng hơn.

2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다

Cấu trúc này kết hợp các đuôi thì -는, -(으)ㄴ, -았/었/였, -(으)ㄹ 거 với dạng trích dẫn câu hỏi -냐고 하다. Cách kết hợp này phức tạp, nhưng dạng phổ biến nhất trong văn nói là gắn trực tiếp đuôi thì vào 거냐고 하다.
Công thức và cách chia đuôi gián tiếp (theo Thì và Loại từ) + 거냐고 하다:
Động từ (V):
Hiện tại: Gốc V + -는 거냐고 하다
하다 (làm) -> 하는 거냐고 하다
먹다 (ăn) -> 먹는 거냐고 하다
가다 (đi) -> 가는 거냐고 하다
Quá khứ: Gốc V + -았/었/였는 거냐고 하다 (hoặc rút gọn V + -았/었/였냐고 하다 – rất phổ biến, giống đuôi -냐고 thường nhưng thêm quá khứ)
하다 -> 했는 거냐고 하다 (hoặc 했냐고 하다)
먹다 -> 먹었는 거냐고 하다 (hoặc 먹었냐고 하다)
가다 -> 갔는 거냐고 하다 (hoặc 갔냐고 하다)
Tương lai: Gốc V + -(으)ㄹ 거냐고 하다
하다 -> 할 거냐고 하다
먹다 -> 먹을 거냐고 하다
가다 -> 갈 거냐고 하다
Tính từ (A):
Hiện tại: Gốc A + -(으)ㄴ 거냐고 하다
예쁘다 (đẹp) -> 예쁜 거냐고 하다
좋다 (tốt) -> 좋은 거냐고 하다
크다 (lớn) -> 큰 거냐고 하다
Quá khứ: Gốc A + -았/었/였는 거냐고 하다 (hoặc rút gọn A + -았/었/였냐고 하다)
예쁘다 -> 예뻤는 거냐고 하다 (hoặc 예뻤냐고 하다)
좋다 -> 좋았는 거냐고 하다 (hoặc 좋았냐고 하다)
Tương lai: Gốc A + -(으)ㄹ 거냐고 하다 (Ít phổ biến, thường diễn tả khả năng tương lai)
좋다 -> 좋을 거냐고 하다
Danh từ (N) + 이다:
Thường dùng N + -(이)냐고 하다. Dạng -(이)ㄹ 거냐고 하다 dùng cho tương lai. Ít phổ biến dùng các dạng khác của 거냐고 với danh từ ở mức cơ bản.
Ví dụ: 학생이냐고 했어요. (Hỏi có phải là học sinh không.)
내일이 생일일 거냐고 물었어요. (Hỏi là ngày mai có phải sinh nhật không.)
Các trường hợp Bất Quy Tắc:
Các bất quy tắc của động từ/tính từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với các đuôi thì (-는, -(으)ㄴ, -았/었/였, -(으)ㄹ 거) trước khi thêm 거냐고 하다.
Ví dụ: 춥다 (lạnh – A, ㅂ bqt): 추운 거냐고 하다 (Hiện tại A) -> 추웠는 거냐고 하다 (Quá khứ A)
Ví dụ: 듣다 (nghe – V, ㄷ bqt): 듣는 거냐고 하다 (Hiện tại V) -> 들었는 거냐고 하다 (Quá khứ V) -> 들을 거냐고 하다 (Tương lai V)
Lưu ý về thì của 하다: Động từ 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp (ví dụ: -고 해요, -고 합니다, -고 했어요, -고 할 거예요).
Ví dụ (Hiện tại): 친구가 지금 뭐 하는 거냐고 물어요. (Bạn tôi hỏi bây giờ đang làm gì.)
Ví dụ (Quá khứ): 어머니께서 어제 어디 갔는 거냐고 하셨어요. (Mẹ hỏi hôm qua đã đi đâu.)
Ngữ Pháp V + -고 나서 (Diễn Tả Trình Tự Hành Động ‘Làm Xong V1 Rồi Làm V2’)
Ngữ Pháp V + -자마자 (Diễn Tả Trình Tự ‘Ngay Sau Khi V1, V2’ / ‘Vừa Mới V1 Thì V2’)

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다

Kể lại câu hỏi về hành động/trạng thái ở các thì khác nhau (Văn nói): Đây là cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt trong giao tiếp thông thường.
(Câu gốc Hiện tại): 친구: “지금 뭐 해요?” => 친구가 지금 뭐 하는 거냐고 물었어요. (Bạn hỏi bây giờ đang làm gì.)
(Câu gốc Quá khứ): 민수 씨: “어제 저녁 먹었어요?” => 민수 씨가 어제 저녁 먹었냐고 했어요. (Minsu hỏi là hôm qua đã ăn tối chưa.) – Dạng rút gọn phổ biến của quá khứ.
(Câu gốc Tương lai): 동생: “내일 뭐 할 거야?” => 동생이 내일 뭐 할 거냐고 물었어요. (Em tôi hỏi ngày mai sẽ làm gì.)
(Câu gốc Hiện tại A): 선생님: “오늘 기분 좋아요?” => 선생님이 오늘 기분이 좋으신 거냐고 물으셨어요. (Cô giáo hỏi là hôm nay có vui không.) – Dùng kính ngữ.
(Câu gốc Quá khứ A): 친구: “어제 많이 피곤했어?” => 친구가 어제 많이 피곤했냐고 했어요. (Bạn hỏi hôm qua có mệt nhiều không.)
Nhấn mạnh thì của hành động/trạng thái được hỏi: So với -냐고 하다 chung chung, cấu trúc này làm rõ hơn thời điểm được đề cập trong câu hỏi gốc.

4. Phân Biệt Quan Trọng: -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 Vs V/A + -냐고 하다

V/A + -냐고 하다: Là dạng trích dẫn gián tiếp câu hỏi chung chung.
Ví dụ: 친구가 지금 뭐 하냐고 물었어요. (Bạn hỏi bây giờ làm gì.)
V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다: Là biến thể của -냐고 하다, sử dụng cấu trúc -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거 + -냐고 하다. Nó nhấn mạnh thì và thường được dùng trong văn nói.
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là hiện tại và tương lai, cả hai có thể dùng thay thế. Tuy nhiên, -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 làm rõ thì hơn. Dạng quá khứ rút gọn -았/었/였냐고 하다 của cấu trúc này lại RẤT phổ biến và thường được dùng thay cho V/A + -았/었/였냐고 하다 (dạng này ít tự nhiên hơn).
Tóm lại: Coi -냐고 하다 là dạng tiêu chuẩn. Coi -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (và các biến thể) là dạng nhấn mạnh thì, phổ biến trong văn nói.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다

Chia sai đuôi thì: Nhầm lẫn giữa -는, -(으)ㄴ, -았/었/였 khi kết hợp với 거냐고 하다.
Chia sai V/A: Sử dụng đuôi thì của động từ cho tính từ hoặc ngược lại.
Nhầm lẫn với -냐고 하다: Không hiểu rõ sự khác biệt (nhấn mạnh thì) và sử dụng không nhất quán.
Quên bất quy tắc: Không áp dụng bất quy tắc khi chia đuôi thì.

6. Luyện Tập Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다

Thực hành chuyển đổi các câu hỏi có thì sang dạng gián tiếp dùng cấu trúc này và so sánh với -냐고 하다.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu hỏi trực tiếp ở các thì khác nhau và luyện viết lại chúng ở dạng gián tiếp dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다.
Ví dụ: “주말에 뭐 했어요?” => 주말에 뭐 했는 거냐고 했어요 / 했냐고 했어요.
Ví dụ: “내일 어디 갈 거예요?” => 내일 어디 갈 거냐고 물었어요.
Ví dụ: “지금 안 피곤해요?” => 지금 안 피곤한 거냐고 물었어요.
Luyện nói: Khi kể lại các cuộc trò chuyện, cố gắng sử dụng cấu trúc này (và dạng rút gọn) khi bạn muốn nhấn mạnh thời điểm của câu hỏi gốc.
Quan sát: Chú ý cách người Hàn bản xứ sử dụng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 trong phim ảnh, show thực tế để bắt chước cách dùng tự nhiên.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và bài về -냐고 하다.)

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: -았/었/였는 거냐고 하다 và -았/었/였냐고 하다 khác nhau không?
A: -았/었/였냐고 하다 là dạng rút gọn phổ biến trong văn nói của -았/었/였는 거냐고 하다. Ý nghĩa giống nhau, đều là trích dẫn câu hỏi thì quá khứ.
Q: Dạng -(으)ㄹ 거냐고 하다 có phải là cách duy nhất để trích dẫn câu hỏi thì tương lai không?
A: Không. Bạn cũng có thể dùng V + -(으)ㄹ 거냐고 하다 hoặc V + -(으)ㄹ 것이냐고 하다 (trang trọng hơn) hoặc đơn giản là V + -냐고 하다 (chung chung). Tuy nhiên, -(으)ㄹ 거냐고 하다 rất phổ biến trong văn nói.
Q: Trích dẫn câu hỏi dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 có cần thay đổi các yếu tố trong câu gốc không?
A: Có, cần điều chỉnh các đại từ nhân xưng, từ chỉ thời gian, địa điểm tương tự các loại trích dẫn gián tiếp khác.
Q: Trích dẫn câu hỏi dùng -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 có thể dùng động từ tường thuật khác ‘하다’ không?
A: Có, 묻다 (hỏi) là động từ tường thuật phổ biến nhất và tự nhiên nhất khi trích dẫn câu hỏi. Ví dụ: -거냐고 물었어요.

Kết Luận

Cấu trúc V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (và các biến thể rút gọn) là công cụ hữu ích giúp bạn kể lại các câu hỏi trong tiếng Hàn một cách chi tiết hơn về mặt thời gian, đặc biệt phổ biến trong văn nói.
Bằng việc nắm vững cách chia phức tạp của nó cho Động từ và Tính từ ở các thì, hiểu rõ mối quan hệ với -냐고 하다, và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tự nhiên.
Hãy luyện tập chuyển đổi câu và tập trung vào việc sử dụng trong các tình huống hỏi đáp hàng ngày. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *