Ngữ pháp V-(으)ㄹ까 하다: Diễn Tả Ý Định “Đang Suy Nghĩ”

Bạn muốn nói “tôi đang nghĩ là sẽ…” một cách tự nhiên? Khám phá ngay ngữ pháp V-(으)ㄹ까 하다, cách dùng chi tiết, ví dụ và so sánh với -(으)려고 하다.
Trong giao tiếp tiếng Hàn, có rất nhiều cách để nói về một kế hoạch hay dự định trong tương lai. Bạn có thể đã quen thuộc với cấu trúc -(으)려고 하다 hay –(으)ㄹ 것이다. Tuy nhiên, khi bạn muốn diễn tả một ý định còn mơ hồ, một kế hoạch chưa chắc chắn mà bạn chỉ “đang suy nghĩ” về nó, thì V-(으)ㄹ까 하다 chính là cấu trúc ngữ pháp bạn cần.
Ảnh bìa bài viết ngữ pháp V-(으)ㄹ까 하다 - diễn tả ý định, kế hoạch mơ hồ trong tiếng Hàn
Ảnh bìa bài viết ngữ pháp V-(으)ㄹ까 하다 – diễn tả ý định, kế hoạch mơ hồ trong tiếng Hàn
Đây là một cấu trúc cực kỳ phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Hàn, giúp cho lời nói của bạn trở nên mềm mại và tự nhiên hơn.
Hãy cùng Tân Việt Prime tìm hiểu chi tiết từ A-Z về cách dùng, các lưu ý quan trọng và cách phân biệt -(으)ㄹ까 하다 với các ngữ pháp tương tự khác nhé!

1. Ngữ pháp V-(으)ㄹ까 하다 là gì?

V-(으)ㄹ까 하다 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để thể hiện người nói đang có suy nghĩ, dự định sẽ làm một việc gì đó một cách mơ hồ, chưa chắc chắn và kế hoạch đó hoàn toàn có thể thay đổi.
Hiểu một cách đơn giản, nó diễn tả một ý định mới chớm nở trong suy nghĩ của người nói.
Ý nghĩa cốt lõi: “Tôi đang suy nghĩ/đang định/dự định là sẽ…”
Mức độ chắc chắn: Thấp.
Ví dụ:
저는 이번 주말에 영화를 볼까 해요. (Tôi đang nghĩ cuối tuần này sẽ đi xem phim.)
Phân tích: Đây chỉ là một suy nghĩ, người nói chưa quyết định chắc chắn sẽ đi xem phim gì, đi với ai hay đi lúc nào. Kế hoạch này có thể thay đổi nếu có việc khác xen vào.

2. Công thức và cách chia động từ

Cấu trúc này được tạo nên bằng cách kết hợp vĩ tố nghi vấn -(으)ㄹ까 (phải không nhỉ?/có nên… không nhỉ?) với động từ 하다 (làm).
Điều kiện Công thức Ví dụ
Động từ không có patchim hoặc có patchim là ‘ㄹ’ V-ㄹ까 하다
가다 → 갈까 하다만들다 → 만들까 하다
Động từ có patchim (trừ ‘ㄹ’) V-을까 하다
먹다 → 먹을까 하다읽다 → 읽을까 하다
Động từ bất quy tắc Biến đổi theo quy tắc rồi kết hợp
듣다 (ㄷ) → 들을까 하다짓다 (ㅅ) → 지을까 하다돕다 (ㅂ) → 도울까 하다

Để chia động từ chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc bất quy tắc trong tiếng Hàn.

3. Các cách dùng chi tiết của V-(으)ㄹ까 하다

3.1. Diễn tả ý định, kế hoạch mơ hồ, chưa chắc chắn

Đây là cách dùng chính và phổ biến nhất. Chủ ngữ trong trường hợp này thường là ngôi thứ nhất (나, 저, 우리).
Ví dụ:
저는 이번 방학에 영어를 배울까 해요.
Kỳ nghỉ lần này tôi dự định học tiếng Anh. (Chỉ là suy nghĩ, chưa đăng ký lớp học)
우리는 주말에 제주도에 갈까 해요.
Chúng tôi đang nghĩ cuối tuần sẽ đi đảo Jeju. (Chưa đặt vé, chưa lên lịch trình cụ thể)
내일 친구에게 선물을 사 줄까 해요.
Tôi định ngày mai sẽ mua quà cho bạn. (Chưa biết mua quà gì)
대학교를 졸업하면 유학을 갈까 해요.
Tôi đang nghĩ là sẽ đi du học sau khi tốt nghiệp đại học.

3.2. Dạng quá khứ -(으)ㄹ까 했다: Kế hoạch đã định nhưng không thực hiện

Khi chuyển sang dạng quá khứ -(으)ㄹ까 했다, cấu trúc này không chỉ diễn tả một kế hoạch đã từng có trong quá khứ mà còn ngụ ý rằng kế hoạch đó đã không được thực hiện vì một lý do nào đó. Cách dùng này liên quan mật thiết đến thì quá khứ -았/었/였다 trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
어제 너한테 전화를 할까 했는데 못 했어요.
Hôm qua tôi đã định gọi điện cho bạn (nhưng rồi lại) không gọi được.
지난 주말에 등산을 갈까 했는데 비가 와서 못 갔어요.
Cuối tuần trước tôi đã định đi leo núi nhưng vì trời mưa nên đã không đi được.
친구를 만날까 했는데 친구가 바빴어요.
Tôi đã định gặp bạn nhưng bạn lại bận mất rồi.

4. So sánh chi tiết các ngữ pháp tương tự

Đây là phần cực kỳ quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và tự nhiên.

4.1. Phân biệt -(으)ㄹ까 하다 và -(으)려고 하다

Cả hai đều diễn tả “dự định”, nhưng mức độ chắc chắn và khả năng thực hiện hoàn toàn khác nhau. Đây là điểm khác biệt cốt lõi bạn phải nắm vững. Để hiểu sâu hơn, hãy xem bài viết chi tiết về ngữ pháp -(으)려고 하다 của chúng tôi.
Tiêu chí V-(으)ㄹ까 하다 V-(으)려고 하다
Mức độ chắc chắn Thấp (Mơ hồ, chỉ là suy nghĩ)
Cao (Cụ thể, có kế hoạch rõ ràng)
Khả năng thực hiện Có thể thay đổi, không chắc chắn
Rất cao, gần như sẽ thực hiện
Bản chất “Đang suy nghĩ là sẽ…”
“Tôi dự định/sẽ làm…”
Ví dụ 저는 방학에 여행을 갈까 해요.(Tôi đang nghĩ là nghỉ hè sẽ đi du lịch – có thể đi hoặc không)
저는 방학에 여행을 가려고 해요.(Tôi dự định nghỉ hè sẽ đi du lịch – đã lên kế hoạch, có thể đã tìm hiểu vé)
Mẹo ghi nhớ: Hãy tưởng tượng -(으)ㄹ까 하다 là bước 1 (nảy ra ý tưởng) và -(으)려고 하다 là bước 2 (lên kế hoạch cụ thể cho ý tưởng đó).

4.2. Phân biệt -(으)ㄹ까 하다 và -(으)ㄹ까 보다

Cấu trúc này khá tương đồng và đôi khi có thể thay thế cho nhau, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt nhỏ về sắc thái.
V-(으)ㄹ까 하다: Diễn tả một suy nghĩ, ý định đã có từ trước đó, dù còn mơ hồ. Mang tính chất suy nghĩ nội tâm nhiều hơn.
V-(으)ㄹ까 보다: Thường diễn tả một ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói, có thể do tác động của hoàn cảnh lúc đó. Mang tính bộc phát và tự phát hơn. Đôi khi nó còn được dùng để thể hiện ý muốn một cách mạnh mẽ.
Ví dụ:
(Đang cảm thấy mệt mỏi) 아, 피곤하다. 오늘은 일찍 잘까 봐요.
A, mệt quá. Hôm nay chắc phải đi ngủ sớm thôi. (Ý định nảy ra ngay lúc cảm thấy mệt)
그 놈들을 한 번 혼내 줄까 보다.
Tôi định cho mấy tên đó một bài học. (Thể hiện ý định mạnh mẽ)
Trong nhiều trường hợp giao tiếp thông thường, hai cấu trúc này có thể được dùng thay thế cho nhau. Bạn cũng có thể dùng -(으)ㄹ까 싶다 với ý nghĩa tương tự -(으)ㄹ까 하다.

5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng

Chủ ngữ: Khi diễn tả ý định, chủ ngữ phải là ngôi thứ nhất (저, 나, 우리).
Loại câu: Cấu trúc này chỉ dùng trong câu trần thuật. Không dùng trong câu nghi vấn, mệnh lệnh hay thỉnh dụ.
주말에 영화를 볼까 해요? (SAI)
주말에 영화를 볼까 합시다. (SAI)
Dạng phủ định: Dùng 안 V-(으)ㄹ까 하다 hoặc V-지 말까 하다.
오늘은 너무 피곤해서 저녁을 안 먹을까 해요. (Hôm nay mệt quá nên tôi đang nghĩ sẽ không ăn tối.)

6. Hội thoại mẫu ứng dụng trong thực tế

Hội thoại 1:
A: 민수 씨, 주말에 뭐 할 거예요? (Min-su, cuối tuần bạn sẽ làm gì?)
B: 아직 잘 모르겠어요. 오랜만에 집에서 푹 쉴까 해요. (Tôi cũng chưa biết nữa. Tôi đang định ở nhà nghỉ ngơi cho khỏe vì lâu rồi chưa được nghỉ.)
A: 좋은 생각이네요. (Ý hay đấy.)
Hội thoại 2:
A: 어제 왜 파티에 안 왔어요? (Hôm qua sao bạn không đến bữa tiệc?)
B: 미안해요. 갈까 했는데 갑자기 급한 일이 생겼어요. (Xin lỗi nhé. Tôi đã định đi nhưng đột nhiên lại có việc gấp.)
A: 아, 그랬군요. 괜찮아요. (À, ra vậy. Không sao đâu.)

7. Bài tập củng cố kiến thức

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng -(으)ㄹ까 하다 hoặc -(으)ㄹ까 했다.
  • Tôi đang nghĩ là sẽ chuyển nhà vào tháng sau.
  • Chúng tôi đã định đi công viên nhưng thời tiết xấu quá.
  • Tôi đang định học tiếng Nhật.
  • Tan làm tôi định đi tập thể dục.
  • Tôi đã định mua chiếc áo đó nhưng nó đắt quá.
Đáp án:
  • 다음 달에 이사를 갈까 해요.
  • 공원에 갈까 했는데 날씨가 너무 안 좋았어요.
  • 일본어를 배울까 해요.
  • 퇴근하고 운동을 할까 해요.
  • 그 옷을 살까 했는데 너무 비쌌어요.

8. Tổng kết

V-(으)ㄹ까 하다 dùng để diễn tả một ý định, kế hoạch mơ hồ, chưa chắc chắn của người nói (ngôi thứ nhất).
Dạng quá khứ V-(으)ㄹ까 했다 diễn tả một kế hoạch trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện.
Điểm khác biệt lớn nhất với -(으)려고 하다 là mức độ chắc chắn và khả năng thực hiện thấp hơn nhiều.
Nắm vững cấu trúc -(으)ㄹ까 하다 sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ của mình một cách linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ. Bây giờ, hãy tiếp tục khám phá các ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp khác tại Tân Việt Prime để xây dựng nền tảng vững chắc cho mình nhé!
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ giáo viên của Tân Việt Prime sẽ giải đáp cho bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *