Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn tả các sự kiện xảy ra theo đúng trình tự trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V + -고 나서.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên kể lại hoặc mô tả các hành động xảy ra liên tiếp. Ví dụ: “Tôi ăn sáng xong rồi đi học”, “Tôi đọc sách xong rồi viết bài đánh giá”, “Hãy làm bài tập này xong rồi hãy nghỉ ngơi”.
Cấu trúc V + -고 나서 được dùng để nối hai hoặc nhiều hành động xảy ra theo trình tự thời gian, với ý nghĩa nhấn mạnh rằng hành động thứ nhất (V1) đã hoàn thành hoàn toàn trước khi hành động thứ hai (V2) bắt đầu.
Nắm vững -고 나서 giúp bạn mô tả các quá trình, thói quen, hoặc chuỗi sự kiện một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc V + -고 나서 (nhấn mạnh sự hoàn thành của V1).
- Công thức và cách chia đơn giản với động từ.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa.
- Việc lược bỏ 나서 và sự khác biệt sắc thái.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -고 나서 với V + -고 và V + -아/어서 (hai cấu trúc nối câu phổ biến khác).
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cấu trúc diễn tả trình tự hành động này nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: V1 Hoàn Thành, Rồi Đến V2
Cấu trúc V + -고 나서 diễn tả hai hành động xảy ra theo trình tự thời gian: Hành động thứ nhất (V1) được thực hiện trước, và hành động thứ hai (V2) được thực hiện sau. Điểm đặc biệt là nó nhấn mạnh V1 đã kết thúc hoàn toàn trước khi V2 bắt đầu.
Ý nghĩa chính là “Làm V1 xong rồi làm V2”, “Sau khi làm V1 thì làm V2”.
2. Công Thức Và Cách Chia V + -고 나서
Cấu trúc này rất đơn giản. Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ + -고 나서
가다 (đi) -> 가고 나서
먹다 (ăn) -> 먹고 나서
읽다 (đọc) -> 읽고 나서
만들다 (làm) -> 만들고 나서
Lưu ý: Cấu trúc này không bị ảnh hưởng bởi patchim hay các trường hợp bất quy tắc của động từ. Bạn chỉ cần gắn -고 나서 vào gốc động từ (bỏ -다).
Ví dụ cách chia:
먹다 (ăn) -> 먹고 나서
하다 (làm) -> 하고 나서
듣다 (nghe – bất quy tắc) -> 듣고 나서 (Không biến đổi gốc 듣)
춥다 (lạnh – bất quy tắc, nhưng -고 나서 chỉ đi với V)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V + -고 나서
Mô tả thói quen, quy trình hàng ngày:
아침을 먹고 나서 학교에 가요. (Tôi ăn sáng xong rồi đi học.)
숙제를 다 하고 나서 TV를 봐요. (Tôi làm xong hết bài tập rồi xem TV.)
Kể lại một chuỗi các sự kiện đã xảy ra:
영화를 보고 나서 친구와 저녁을 먹었어요. (Tôi xem phim xong rồi ăn tối với bạn.)
회의가 끝나고 나서 모두 집으로 돌아갔습니다. (Cuộc họp kết thúc xong rồi mọi người đều về nhà.) – Động từ 끝나다 (kết thúc) thường dùng với -고 나서.
Đưa ra chỉ dẫn, mệnh lệnh theo trình tự:
손을 깨끗이 씻고 나서 밥을 먹어라. (Hãy rửa tay sạch xong rồi ăn cơm.) – Dạng mệnh lệnh thân mật.
이 약을 먹고 나서 30분 후에 주무세요. (Hãy uống thuốc này xong rồi ngủ sau 30 phút.) – Dạng mệnh lệnh lịch sự.
아침을 먹고 나서 학교에 가요. (Tôi ăn sáng xong rồi đi học.)
숙제를 다 하고 나서 TV를 봐요. (Tôi làm xong hết bài tập rồi xem TV.)
Kể lại một chuỗi các sự kiện đã xảy ra:
영화를 보고 나서 친구와 저녁을 먹었어요. (Tôi xem phim xong rồi ăn tối với bạn.)
회의가 끝나고 나서 모두 집으로 돌아갔습니다. (Cuộc họp kết thúc xong rồi mọi người đều về nhà.) – Động từ 끝나다 (kết thúc) thường dùng với -고 나서.
Đưa ra chỉ dẫn, mệnh lệnh theo trình tự:
손을 깨끗이 씻고 나서 밥을 먹어라. (Hãy rửa tay sạch xong rồi ăn cơm.) – Dạng mệnh lệnh thân mật.
이 약을 먹고 나서 30분 후에 주무세요. (Hãy uống thuốc này xong rồi ngủ sau 30 phút.) – Dạng mệnh lệnh lịch sự.
4. Lược Bỏ ‘나서’: V + -고
Bạn có thể lược bỏ 나서 và chỉ dùng V + -고 để nối hai hành động theo trình tự:
아침을 먹고 학교에 가요. (Tôi ăn sáng rồi đi học.)
숙제를 다 하고 TV를 봐요. (Tôi làm xong hết bài tập rồi xem TV.)
Sự khác biệt sắc thái:
V + -고 나서: Nhấn mạnh hơn rằng hành động V1 đã hoàn thành hoàn toàn trước khi V2 bắt đầu. Có cảm giác dừng lại một chút sau V1 rồi mới sang V2.
V + -고: Chỉ đơn thuần liệt kê các hành động theo trình tự thời gian (hoặc liệt kê các sự thật, tính chất). Ít nhấn mạnh sự hoàn thành của V1 bằng -고 나서.
Trong nhiều trường hợp mô tả trình tự đơn giản, cả hai đều dùng được, nhưng -고 나서 làm rõ hơn ý “làm xong cái này đã”.
Ngữ Pháp V + -자마자 (Diễn Tả Trình Tự ‘Ngay Sau Khi V1, V2’ / ‘Vừa Mới V1 Thì V2’)
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ데/는데 (Cách Nối Câu Diễn Tả Bối Cảnh Hoặc Đối Lập Nhẹ)
5. Phân Biệt Quan Trọng: -고 나서 Vs -고 Vs -아/어서
Ba cấu trúc này đều có thể được dùng để nối câu hoặc diễn tả trình tự, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau:
Cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh / Sắc thái |
-고 | V/A + -고 | 1. Liệt kê (và) <br> 2. Trình tự (rồi) | Liệt kê sự vật/tính chất/hành động. Trình tự đơn thuần. |
-아/어서 | V/A + -아/어서 | 1. Lý do (vì… nên) <br> 2. Trình tự (rồi) | 1. V1 là nguyên nhân của V2. <br> 2. V1 là điều kiện hoặc hành động cần phải hoàn thành cho V2. |
-고 나서 | V + -고 나서 | Trình tự (làm xong V1 rồi làm V2) | Nhấn mạnh V1 hoàn thành hoàn toàn trước khi V2 bắt đầu. |
Ví dụ so sánh trình tự hành động:
먹다 (ăn) + 가다 (đi):
밥을 먹고 학교에 가요. (Ăn cơm rồi đi học. – Trình tự đơn giản)
밥을 먹고 나서 학교에 가요. (Ăn cơm xong rồi đi học. – Nhấn mạnh ăn xong hết đã rồi mới đi)
밥을 먹어서 학교에 가요. (Sai – 먹다 không phải là lý do để đi học, trừ khi câu là ‘Ăn cơm xong NÊN đi học vì đã đến giờ’)
문을 열다 (mở cửa) + 들어가다 (bước vào):
문을 열고 들어갔어요. (Mở cửa rồi bước vào. – Liệt kê hai hành động liên tiếp)
문을 열고 나서 들어갔어요. (Mở cửa xong rồi bước vào. – Nhấn mạnh việc mở cửa hoàn tất rồi mới bước vào)
문을 열어서 들어갔어요. (Mở cửa rồi bước vào. – Mở cửa là điều kiện để bước vào, hoặc mở cửa NÊN bước vào) – Trong trình tự hành động, -아/어서 thường dùng khi V1 là điều kiện/tiền đề cho V2.
Tóm lại:
Dùng -고 khi chỉ đơn thuần liệt kê hành động theo trình tự hoặc liệt kê các sự thật/tính chất.
Dùng -아/어서 khi V1 là lý do của V2 hoặc V1 là điều kiện/tiền đề cần phải hoàn thành cho V2.
Dùng -고 나서 khi muốn đặc biệt nhấn mạnh rằng V1 đã hoàn thành trọn vẹn rồi mới sang V2.
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -고 나서
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: -고 나서 chỉ kết hợp với gốc động từ.
Sai: 예쁘고 나서 좋아해요.
Nhầm lẫn sắc thái nhấn mạnh hoàn thành: Dùng -고 나서 khi chỉ cần nói trình tự đơn giản (có thể dùng -고).
Sử dụng khi V1 không hoàn thành trước V2: Cấu trúc này ngụ ý V1 kết thúc 100%.
Nhầm lẫn với -아/어서 khi V1 là lý do: Sai: 배가 고프고 나서 밥을 먹었어요. (Đói xong rồi ăn cơm) -> Đúng: 배가 고프아서 밥을 먹었어요. (Vì đói nên đã ăn cơm). -아/어서 diễn tả lý do.
Sai: 예쁘고 나서 좋아해요.
Nhầm lẫn sắc thái nhấn mạnh hoàn thành: Dùng -고 나서 khi chỉ cần nói trình tự đơn giản (có thể dùng -고).
Sử dụng khi V1 không hoàn thành trước V2: Cấu trúc này ngụ ý V1 kết thúc 100%.
Nhầm lẫn với -아/어서 khi V1 là lý do: Sai: 배가 고프고 나서 밥을 먹었어요. (Đói xong rồi ăn cơm) -> Đúng: 배가 고프아서 밥을 먹었어요. (Vì đói nên đã ăn cơm). -아/어서 diễn tả lý do.
7. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -고 나서
Thực hành mô tả các quy trình và chuỗi sự kiện là cách tốt nhất để làm chủ cấu trúc này và phân biệt nó với -고 và -아/어서.
Mô tả quy trình: Chọn một quy trình đơn giản (ví dụ: cách pha cà phê, cách làm một món ăn đơn giản, buổi sáng của bạn) và viết các bước, nối chúng bằng -고 나서.
Ví dụ: 물을 끓이고 나서 커피 가루를 넣으세요. (Đun nước sôi xong rồi cho bột cà phê vào.)
Kể lại một câu chuyện ngắn: Kể về một ngày hoặc một sự kiện đã xảy ra, sử dụng -고 나서 để nối các hành động chính.
Ví dụ: 아침에 일찍 일어나고 나서 조깅을 했어요. 조깅을 하고 나서 샤워를 했어요. (Sáng dậy sớm xong rồi chạy bộ. Chạy bộ xong rồi tắm.)
So sánh câu: Lấy các câu dùng -고 hoặc -아/어서 diễn tả trình tự và thử xem có thể thay bằng -고 나서 được không, và sắc thái thay đổi như thế nào.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và các bài về -고, -아/어서.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Có thể dùng -고 나서 với thì quá khứ/tương lai không?
A: Đuôi -고 나서 không chia thì. Thì của cả câu được quyết định bởi động từ ở mệnh đề thứ hai (V2).
Ví dụ: 숙제를 하고 나서 잤어요 (Quá khứ). 숙제를 하고 나서 잘 거예요 (Tương lai).
Q: Có thể dùng -고 나서 với Tính từ hoặc Danh từ không?
A: Không. Cấu trúc -고 나서 chỉ kết hợp với gốc động từ.
Q: -고 나서 và -ㄴ/은 후에 khác nhau không?
A: Cả hai đều diễn tả “sau khi làm V1”. -ㄴ/은 후에 mang tính trung lập hơn, chỉ thời gian đơn thuần. -고 나서 nhấn mạnh hơn vào sự hoàn thành trọn vẹn của V1 trước khi chuyển sang V2. Ví dụ: 퇴근한 후에 운동해요 (Sau khi tan làm thì tập thể dục – chỉ thời gian). 퇴근하고 나서 운동해요 (Tan làm xong xuôi rồi mới đi tập thể dục – nhấn mạnh sự hoàn thành).
Q: Khi bỏ ‘나서’ chỉ còn ‘-고’, ý nghĩa có khác nhiều không?
A: Ý nghĩa cơ bản về trình tự không đổi, nhưng khi có ‘나서’, sự nhấn mạnh vào việc hoàn thành hoàn toàn hành động V1 mạnh mẽ hơn.
A: Đuôi -고 나서 không chia thì. Thì của cả câu được quyết định bởi động từ ở mệnh đề thứ hai (V2).
Ví dụ: 숙제를 하고 나서 잤어요 (Quá khứ). 숙제를 하고 나서 잘 거예요 (Tương lai).
Q: Có thể dùng -고 나서 với Tính từ hoặc Danh từ không?
A: Không. Cấu trúc -고 나서 chỉ kết hợp với gốc động từ.
Q: -고 나서 và -ㄴ/은 후에 khác nhau không?
A: Cả hai đều diễn tả “sau khi làm V1”. -ㄴ/은 후에 mang tính trung lập hơn, chỉ thời gian đơn thuần. -고 나서 nhấn mạnh hơn vào sự hoàn thành trọn vẹn của V1 trước khi chuyển sang V2. Ví dụ: 퇴근한 후에 운동해요 (Sau khi tan làm thì tập thể dục – chỉ thời gian). 퇴근하고 나서 운동해요 (Tan làm xong xuôi rồi mới đi tập thể dục – nhấn mạnh sự hoàn thành).
Q: Khi bỏ ‘나서’ chỉ còn ‘-고’, ý nghĩa có khác nhiều không?
A: Ý nghĩa cơ bản về trình tự không đổi, nhưng khi có ‘나서’, sự nhấn mạnh vào việc hoàn thành hoàn toàn hành động V1 mạnh mẽ hơn.
Kết Luận
Cấu trúc V + -고 나서 là công cụ hữu ích để bạn diễn tả các hành động xảy ra theo trình tự thời gian, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động đầu tiên đã hoàn thành hoàn toàn trước khi hành động tiếp theo bắt đầu.
Bằng việc nắm vững công thức đơn giản và phân biệt rõ sắc thái của nó với V + -고 và V + -아/어서, bạn sẽ có thể mô tả các chuỗi sự kiện một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ đa dạng, đặc biệt chú ý đến các trường hợp so sánh. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -고 나서, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -자마자 (Diễn Tả Trình Tự 'Ngay Sau Khi V1, V2' / 'Vừa Mới V1 Thì V2')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì - 'Hỏi Xem Có V...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián tiếp câu hỏi rất thông…
Ngữ Pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다 (Trích Dẫn Câu Gốc Có -(으)ㅂ시다 - 'Bảo Cùng Làm')
Trong các bài học trước về trích dẫn gián tiếp, chúng ta đã làm quen với cách kể lại các…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ데/는데 (Cách Nối Câu Diễn Tả Bối Cảnh Hoặc Đối Lập Nhẹ)
Chào mừng bạn đến với một trong những cấu trúc ngữ pháp nối câu được sử dụng phổ biến và…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...