Ngữ pháp V-는 것: Toàn bộ cách dùng & Phân biệt chi tiết A-Z

Nắm vững ngữ pháp V-는 것 trong 5 phút! Bài viết giải thích chi tiết V-는 것 là gì, công thức, cách dùng và phân biệt rõ ràng với V-(으)ㄴ/ㄹ 것 và V-기. Hàng loạt ví dụ thực tế giúp bạn tự tin áp dụng ngay.

Chào các bạn, đội ngũ giáo viên của Tân Việt Prime đây!
Khi học tiếng Hàn, chắc hẳn bạn đã từng gặp cấu trúc V-는 것 ở khắp mọi nơi, từ sách giáo khoa đến lời bài hát K-Pop. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp “xương sống” quan trọng nhất, giúp bạn biến một hành động thành một sự việc, một khái niệm để có thể nói những câu phức tạp và tự nhiên hơn.
Minh họa chi tiết cấu trúc V-는 것, giải thích cách danh từ hóa mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Hàn.
Minh họa chi tiết cấu trúc V-는 것, giải thích cách danh từ hóa mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Hàn.
Tuy nhiên, chính sự phổ biến của nó lại gây ra không ít bối rối:
V-는 것 chính xác là gì?
Nó khác gì với V-(으)ㄴ 것 và V-(으)ㄹ 것?
Khi nào dùng V-는 것, khi nào dùng V-기?
Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Tân Việt Prime sẽ cùng bạn “mổ xẻ” toàn bộ kiến thức về V-는 것 một cách chi tiết, dễ hiểu và chuẩn xác nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. V-는 것 là gì? “Phép màu” biến động từ thành danh từ

V-는 것 là cấu trúc ngữ pháp dùng để danh từ hóa một động từ ở thì hiện tại.
Nói một cách đơn giản, nó biến một mệnh đề hành động (ví dụ: “tôi ăn kim chi”) thành một cụm danh từ (thành “việc tôi ăn kim chi” hoặc “sự thật là tôi ăn kim chi”). Sau khi biến đổi, cụm danh từ mới này có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, y như một danh từ thông thường.
Động từ: 먹다 (ăn)
Danh từ hóa: 먹는 것 (việc ăn, sự ăn)

2. Công thức chi tiết của V-는 것

Công thức của cấu trúc này rất đơn giản và nhất quán.
Đối với Động từ (V)
Bạn chỉ cần kết hợp động từ nguyên thể (bỏ 다) với 는 것. Cấu trúc này không phân biệt động từ có patchim hay không.
Động từ Bỏ 다 Kết hợp Kết quả
가다 (đi) + 는 것 가는 것 (việc đi)
먹다 (ăn) + 는 것
먹는 것 (việc ăn)
만들다 (làm) 만들 + 는 것
만드는 것 (việc làm)
Đối với Tính từ (A) và 있다/없다
Đây là điểm rất quan trọng cần lưu ý:
  • Với 있다/없다 (có/không), bạn dùng 는 것.
  • 재미있다 → 재미있는 것 (việc thú vị)
Với hầu hết các tính từ khác, bạn phải dùng cấu trúc A-(으)ㄴ 것 để danh từ hóa.
  • 예쁘다 → 예쁜 것 (cái đẹp, việc đẹp)
  • 작다 → 작은 것 (cái nhỏ, việc nhỏ)
Chúng ta sẽ phân tích kỹ hơn cấu trúc A-(으)ㄴ 것 ở phần sau.

3. Cách dùng V-는 것 trong câu (Ví dụ chi tiết)

Sau khi được danh từ hóa, V-는 것 có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu.

a. Làm chủ ngữ (Subject) + 이/가

Cụm V-는 것 đứng đầu câu, theo sau là tiểu từ chủ ngữ 이/가.
  • 매일 운동하는 것은 건강에 좋아요.
  • (Việc tập thể dục mỗi ngày thì tốt cho sức khỏe.)
  • 한국어를 공부하는 것은 재미있어요.
  • (Việc học tiếng Hàn thì thú vị.)
  • 거짓말을 하는 것은 나쁜 습관이에요.
  • (Việc nói dối là một thói quen xấu.)

b. Làm tân ngữ (Object) + 을/를

Cụm V-는 것 đứng trước động từ hành động, theo sau là tiểu từ tân ngữ 을/를.
  • 저는 영화를 보는 것을 좋아해요.
  • (Tôi thích việc xem phim.)
  • 저는 민준 씨가 매일 늦는 것을 알아요.
  • (Tôi biết việc Minjun mỗi ngày đều đến muộn.)
  • 엄마는 제가 채소를 안 먹는 것을 싫어해요.
  • (Mẹ tôi không thích việc tôi không ăn rau.)

c. Làm bổ ngữ (Complement) + 이다

Cụm V-는 것 thường đi sau các từ như 제 꿈 (ước mơ của tôi), 제 목표 (mục tiêu của tôi) và kết thúc bằng 이다.
  • 제 꿈은 세계를 여행하는 것이에요.
  • (Ước mơ của tôi là việc đi du lịch thế giới.)
  • 오늘의 목표는 이 책을 다 읽는 것입니다.
  • (Mục tiêu của hôm nay là việc đọc hết quyển sách này.)

4. Phân biệt V-는 것, V-(으)ㄴ 것, và V-(으)ㄹ 것 (Quan trọng nhất!)

Đây là phần kiến thức cốt lõi giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác. Sự khác biệt giữa chúng nằm ở THÌ của hành động.

Cấu trúc Thì Ý nghĩa Ví dụ
V-는 것 Hiện tại Việc đang/thường xuyên xảy ra
제가 먹는 것은 김밥이에요. (Cái mà tôi đang ăn là kimbap.)
V-(으)ㄴ 것 Quá khứ Việc đã xảy ra
제가 어제 먹은 것은 김밥이에요. (Cái mà tôi đã ăn hôm qua là kimbap.)
V-(으)ㄹ 것 Tương lai Việc sẽ/sắp xảy ra
제가 내일 먹을 것은 김밥이에요. (Cái mà tôi sẽ ăn ngày mai là kimbap.)
Mẹo ghi nhớ:
  • 는 → Hiện tại (như trong V-는다).
  • ㄴ → Quá khứ (như trong V-(으)ㄴ – định ngữ quá khứ).
  • ㄹ → Tương lai (như trong V-(으)ㄹ 거예요).

5. Phân biệt V-는 것 và V-기

Cả hai đều là hình thức danh từ hóa động từ, nhưng có sắc thái khác nhau.

Tiêu chí V-는 것 V-기
Bản chất Sự việc cụ thể, thực tế
Hành động mang tính khái niệm, tên gọi
Sắc thái Đề cập đến một hành động hoặc sự thật đang diễn ra mà có thể quan sát, cảm nhận được.
Thường dùng để gọi tên một hành động, trong các mục tiêu, danh sách, hoặc khi hành động đó mang tính trừu tượng.
Ví dụ 1 저는 음악을 듣는 것을 좋아해요.(Tôi thích việc nghe nhạc.) -> Chỉ hành động cụ thể.
제 취미는 음악 듣기입니다.(Sở thích của tôi là việc nghe nhạc.) -> “Nghe nhạc” ở đây là tên của một sở thích, một khái niệm.
Ví dụ 2 지금 제가 하는 것은 빨래예요.(Việc tôi đang làm bây giờ là giặt đồ.) -> Cụ thể.
오늘의 할 일: 빨래하기, 청소하기.(Việc cần làm hôm nay: Giặt đồ, dọn dẹp.) -> Tên của công việc trong danh sách.

Khi nào có thể thay thế? Trong nhiều trường hợp giao tiếp thông thường, chúng có thể thay thế cho nhau (ví dụ: 말하는 것이 힘들다 ≈ 말하기가 힘들다). Tuy nhiên, V-기 thường được ưu tiên trong văn viết, tiêu đề, khẩu hiệu.

6. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1: V-는 것 có nghĩa là gì?
V-는 것 có nghĩa là “việc/sự việc/sự thật là…”. Đây là cấu trúc dùng để biến một động từ hoặc mệnh đề hành động thành một cụm danh từ ở thì hiện tại.
Câu 2: Dùng V-는 것 với tính từ được không?
Không. Để danh từ hóa tính từ, bạn phải dùng cấu trúc A-(으)ㄴ 것. Ví dụ: 예쁜 것 (cái đẹp), 좋은 것 (điều tốt). V-는 것 chỉ dùng cho động từ và 있다/없다.
Câu 3: Khác biệt lớn nhất giữa V-는 것 và V-(으)ㄴ 것 là gì?
Khác biệt lớn nhất là về thì. V-는 것 dùng cho hành động ở thì hiện tại, trong khi V-(으)ㄴ 것 dùng cho hành động ở thì quá khứ.

7. Lời kết

Qua bài viết chi tiết này, Tân Việt Prime hy vọng bạn đã có một cái nhìn thật rõ ràng và hệ thống về ngữ pháp V-는 것. Đây là một viên gạch nền tảng, việc nắm vững nó sẽ giúp bạn xây dựng những câu tiếng Hàn phức tạp và tự nhiên hơn rất nhiều.
Chìa khóa để thành thạo ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp chính là luyện tập. Hãy thử đặt câu với V-는 것 và các dạng so sánh của nó ngay hôm nay nhé!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *