Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V + -는 길에.
Khi bạn đang trên đường đi đến một nơi nào đó hoặc trên đường về nhà, và bạn tiện thể làm một việc khác trên quãng đường đó, bạn sẽ cần đến cấu trúc -는 길에. Nó mang ý nghĩa tương đương với “trên đường đi/về”, “tiện thể”, “nhân tiện”, “đang trên đường làm gì đó thì tiện thể làm…”.
Ví dụ: “Tôi đang trên đường đi học thì tiện thể mua cà phê”, “Tôi đang trên đường về nhà thì ghé qua siêu thị”.
Nắm vững -는 길에 giúp bạn mô tả các hành động phát sinh một cách tự nhiên hoặc tiện lợi trong quá trình di chuyển hoặc thực hiện một công việc chính nào đó.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc V + -는 길에 (hành động xảy ra trên đường đi/trong quá trình).
- Công thức và cách chia đơn giản với động từ.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến (đặc biệt với động từ chuyển động) kèm ví dụ minh họa.
- Các cụm từ cố định thường dùng với cấu trúc này.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -는 길에 với V + -고 và V + -(으)면서.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cấu trúc diễn tả sự tiện lợi trên đường đi này nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Hành Động Xảy Ra Trong Quá Trình/Trên Đường Đi
Cấu trúc V + -는 길에 diễn tả rằng hành động thứ hai (mệnh đề sau) được thực hiện trong khi hành động thứ nhất (V, đứng trước -는 길에) đang diễn ra, đặc biệt là khi V1 là một hành động chỉ sự di chuyển hoặc một quá trình.
Ý nghĩa chính là “Trên đường làm V1, tiện thể làm V2”, “Trong quá trình làm V1, tiện thể làm V2”.
Nó ngụ ý rằng bạn đã làm V2 một cách tiện lợi vì bạn đang ở trong quá trình làm V1.
2. Công Thức Và Cách Chia V + -는 길에
Cấu trúc này rất đơn giản. Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ + -는 길에
- 가다 (đi) -> 가는 길에
- 오다 (đến) -> 오는 길에
- 배우다 (học) -> 배우는 길에
- 만들다 (làm) -> 만들는 길에
Lưu ý: Cấu trúc này không bị ảnh hưởng bởi patchim hay các trường hợp bất quy tắc của động từ. Bạn chỉ cần gắn -는 길에 vào gốc động từ (bỏ -다).
Ví dụ cách chia:
- 읽다 (đọc) -> 읽는 길에
- 하다 (làm) -> 하는 길에
- 듣다 (nghe – bất quy tắc) -> 듣는 길에 (Không biến đổi gốc 듣)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V + -는 길에
Diễn tả hành động xảy ra trong một hành trình (đi/đến/về): Đây là cách dùng phổ biến và tự nhiên nhất. V đứng trước -는 길에 thường là động từ chuyển động.
- 학교에 가는 길에 친구를 만났어요. (Đang trên đường đi học thì tiện thể gặp bạn.)
- 집에 오는 길에 마트에 들렀어요. (Đang trên đường về nhà thì tiện thể ghé qua siêu thị.)
- 부산으로 가는 길에 휴게소에서 밥을 먹었어요. (Đang trên đường đi Busan thì ăn cơm ở trạm dừng chân.)
- 회사에 다니는 길에 이 가게를 자주 봐요. (Đang trên đường đi làm thì hay thấy cửa hàng này.) – 다니다 (đi lại thường xuyên) cũng là động từ chuyển động.
Diễn tả hành động xảy ra trong một quá trình (ít phổ biến ở sơ cấp): Đôi khi V trước -는 길에 không phải là chuyển động vật lý mà là một quá trình trừu tượng hơn.
- 한국어를 배우는 길에 좋은 선생님을 만났어요. (Trong quá trình học tiếng Hàn thì nhân tiện gặp được giáo viên tốt.)
- 유명해지는 길에 많은 어려움이 있었어요. (Trên con đường trở nên nổi tiếng thì đã có nhiều khó khăn.)
Nhấn mạnh sự “tiện thể”, “nhân tiện”: Bạn làm V2 vì bạn đang ở trong quá trình làm V1 rồi.
- 은행에 가는 길에 이 편지 좀 부쳐 줄 수 있어요? (Đang trên đường đi ngân hàng, tiện thể bạn gửi giúp tôi lá thư này được không?)
4. Các Cụm Từ Cố Định Thường Gặp
Một số cụm từ cố định với danh từ chỉ điểm đến/điểm xuất phát thường được dùng với dạng N + 가는 길에 hoặc N + 오는 길에 (hoặc N + 에서 오는 길에):
- 집에 가는 길에 / 집에 오는 길에 (Trên đường đi về nhà / trên đường về từ nhà)
- 학교에 가는 길에 / 학교에서 오는 길에 (Trên đường đi học / trên đường về từ trường)
- 회사에 가는 길에 / 회사에서 오는 길에 (Trên đường đi làm / trên đường về từ công ty)
- 출근하는 길에 (Trên đường đi làm – dạng động từ hóa 출근하다)
- 퇴근하는 길에 (Trên đường đi làm về – dạng động từ hóa 퇴근하다)
Ngữ Pháp V + -기 위해(서) (Cách Dùng ‘Để’, ‘Vì Mục Đích’ Trang Trọng)
Ngữ Pháp V + -(으)려고 (Cách Dùng ‘Để Làm V’ Và ‘Định Làm V’)
5. Phân Biệt Quan Trọng: -는 길에 Vs -고 Vs -(으)면서
Cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa chính | Mối quan hệ với V1 |
-고 | V/A + -고 | 1. Liệt kê <br> 2. Trình tự | V2 xảy ra SAU V1 hoặc ĐỒNG THỜI. |
-(으)면서 | V + -(으)면서 | Vừa làm V1 vừa làm V2 đồng thời | V1 và V2 xảy ra SONG SONG. |
-는 길에 | V + -는 길에 | Trong quá trình V1 (di chuyển/trừu tượng) thì làm V2 tiện thể. | V2 xảy ra TRONG QUÁ TRÌNH V1. |
Ví dụ so sánh:
So sánh với -고 (liệt kê trình tự):
- 도서관에 가고 책을 빌렸어요. (Đi đến thư viện rồi mượn sách.) – Hai hành động theo trình tự.
- 도서관에 가는 길에 친구를 만났어요. (Đang trên đường đi thư viện thì tiện thể gặp bạn.) – Gặp bạn xảy ra trong quá trình đi.
So sánh với -(으)면서 (đồng thời):
- 저는 노래를 듣으면서 공부해요. (Tôi vừa nghe nhạc vừa học bài. – Hai hành động xảy ra cùng một lúc.)
- 학교에 가는 길에 노래를 들었어요. (Đang trên đường đi học thì nghe nhạc. – Nghe nhạc xảy ra trong suốt quá trình đi học, không nhất thiết là “vừa đi vừa nghe” tại cùng một khoảnh khắc, có thể là nghe nhạc trong suốt chuyến đi.)
So sánh với -(으)ㄴ 김에 (nhân tiện):
- 도서관에 가는 길에 우체국에 들렀어요. (Đang trên đường đi thư viện, tiện thể ghé bưu điện.) – Tiện thể vì đang đi qua.
- 도서관에 간 김에 우체국에 들렀어요. (Nhân tiện đã đến thư viện rồi thì ghé bưu điện.) – Nhấn mạnh việc đã đến thư viện tạo ra cơ hội để làm việc khác tiện lợi.
Tóm lại:
- Dùng -고 khi chỉ đơn thuần liệt kê hành động theo trình tự.
- Dùng -(으)면서 khi hai hành động xảy ra cùng một lúc.
- Dùng -는 길에 khi hành động thứ hai xảy ra trong quá trình (đặc biệt là di chuyển) của hành động thứ nhất, thường mang ý nghĩa tiện thể.
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -는 길에
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: -는 길에 chỉ kết hợp với gốc động từ.
Nhầm lẫn với -(으)면서: Sử dụng -는 길에 để diễn tả hai hành động đồng thời không liên quan đến một quá trình rõ rệt.
Sử dụng khi hành động V1 không phải là quá trình/chuyển động: Dùng -는 길에 với các động từ chỉ trạng thái hoặc hành động không diễn ra “trên đường” (trừ các cụm từ cố định).
Chia sai động từ: Mặc dù đơn giản, chỉ cần V gốc + -는 길에, nhưng cần nhớ quy tắc này.
Nhầm lẫn với -(으)면서: Sử dụng -는 길에 để diễn tả hai hành động đồng thời không liên quan đến một quá trình rõ rệt.
Sử dụng khi hành động V1 không phải là quá trình/chuyển động: Dùng -는 길에 với các động từ chỉ trạng thái hoặc hành động không diễn ra “trên đường” (trừ các cụm từ cố định).
Chia sai động từ: Mặc dù đơn giản, chỉ cần V gốc + -는 길에, nhưng cần nhớ quy tắc này.
7. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -는 길에
Thực hành mô tả các hành động bạn thường làm tiện thể khi đi lại.
Kể về một chuyến đi: Kể về một chuyến đi (đi làm, đi học, đi chơi) và những việc bạn đã làm trên đường đi.
- Ví dụ: 어제 퇴근하는 길에 친구에게 전화했어요. (Hôm qua trên đường tan làm tôi đã gọi điện cho bạn.)
- Ví dụ: 학교에 가는 길에 커피를 샀어요. (Trên đường đi học tôi đã mua cà phê.)
Hỏi người khác: Hỏi xem họ có làm gì tiện thể khi đi đâu đó không.
- Ví dụ: 집에 오는 길에 필요한 것 없었어요? (Trên đường về nhà, có thứ gì cần không?)
- Ví dụ: 은행에 가는 길에 이 서류 좀 부쳐 주시겠어요? (Đang trên đường đi ngân hàng, tiện thể bạn gửi giúp tôi tài liệu này được không?)
Viết nhật ký/đoạn văn: Sử dụng -는 길에 để làm cho câu chuyện về các hoạt động hàng ngày của bạn thêm chi tiết.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và các bài về -고, -(으)면서, -(으)ㄴ 후에, -(으)ㄴ 김에.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: -는 길에 có dùng được với động từ ở thì quá khứ không?
- A: Đuôi -는 길에 không chia thì. Thì của câu được quyết định bởi động từ ở mệnh đề thứ hai. Ví dụ: 집에 오는 길에 친구를 만났어요 (quá khứ). 집에 오는 길에 친구를 만나요 (hiện tại/thói quen).
Q: Phân biệt -는 길에 và -(으)면서?
- A: -(으)면서 diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời. -는 길에 diễn tả hành động xảy ra trong suốt quá trình của một hành động khác (thường là di chuyển), mang ý nghĩa tiện thể.
Q: -는 길에 và -(으)ㄴ 후에 khác nhau không?
- A: -(으)ㄴ 후에 diễn tả trình tự đơn thuần “sau khi V1 thì V2”, có thể có khoảng thời gian nghỉ. -는 길에 nhấn mạnh V2 xảy ra trong quá trình của V1 (chuyển động/quá trình), mang ý nghĩa tiện lợi.
Q: V + -는 길에 có thể thay thế bằng N + -는 길에 không?
- A: Có một số cụm N + -는 길에 là cố định (ví dụ: 출근하는 길에, 퇴근하는 길에). Đây là dạng động từ hóa (출근하다 -> 출근하 + 는 길에). Với các danh từ khác không phải là động từ, bạn không thể dùng N + -는 길에.
Kết Luận
Cấu trúc V + -는 길에 là công cụ chính xác để bạn diễn tả các hành động xảy ra tiện thể trong quá trình di chuyển hoặc một quá trình nào đó.
Bằng việc nắm vững công thức đơn giản, hiểu rõ ý nghĩa “trên đường đi/về, tiện thể”, và phân biệt rõ nó với các cấu trúc nối câu khác như -고 và -(으)면서, bạn sẽ tự tin mô tả các hoạt động hàng ngày một cách tự nhiên.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ mô tả các chuyến đi của bạn và những việc bạn làm trên đường. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -는 길에, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -다가 (Diễn Tả Hành Động 'Đang Làm V1 Thì Chuyển Sang V2' / 'Làm V1 Rồi Dẫn Đến V2')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp rất linh hoạt và thường…
Ngữ Pháp V/A + -(으)면, N + (이)면 (Cách Nói 'Nếu... Thì...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ데/는데 (Cách Nối Câu Diễn Tả Bối Cảnh Hoặc Đối Lập Nhẹ)
Chào mừng bạn đến với một trong những cấu trúc ngữ pháp nối câu được sử dụng phổ biến và…
Ngữ Pháp V + -자마자 (Diễn Tả Trình Tự 'Ngay Sau Khi V1, V2' / 'Vừa Mới V1 Thì V2')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...