V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn

Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải thích chi tiết ngữ pháp V -(으)려고 하다 (định/dự định) – cấu trúc thiết yếu cho người học. Tìm hiểu cách chia, ví dụ thực tế, và phân biệt với các ngữ pháp tương tự như -(으)러, -(으)ㄹ 거예요. Khám phá ngay cùng Tân Việt Prime để tự tin giao tiếp tiếng Hàn!
Minh họa cách dùng cấu trúc -(으)려고 하다 để diễn tả ý định và kế hoạch trong tiếng Hàn
Minh họa cách dùng cấu trúc -(으)려고 하다 để diễn tả ý định và kế hoạch trong tiếng Hàn
Trong thế giới ngôn ngữ Hàn Quốc đầy màu sắc, việc diễn đạt ý định, mong muốn và kế hoạch là kỹ năng cơ bản nhưng thiết yếu. Ngữ pháp V -(으)려고 하다 chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn làm điều đó một cách tự nhiên và chính xác. Cấu trúc này phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mang ý nghĩa tương đương với “định…”, “dự định…”, “sắp sửa…” hay “có ý muốn làm gì đó” trong tiếng Việt.
Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ không chỉ giúp bạn hiểu cặn kẽ về cách dùng V -(으)려고 하다, mà còn đi sâu vào phân tích sự khác biệt tinh tế với các ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn như -(으)러 hay -(으)ㄹ 거예요, giúp bạn tự tin ứng dụng trong mọi tình huống giao tiếp. Đây là tài liệu hữu ích cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những ai muốn củng cố nền tảng tiếng Hàn vững chắc.

1. V -(으)려고 하다 là gì? Định nghĩa và Vai trò cốt lõi

V -(으)려고 하다 là một cấu trúc ngữ pháp động từ (V – Verb) được sử dụng để thể hiện:
Ý định (Intention): Kế hoạch cá nhân, mục tiêu mà chủ thể đang hướng tới.
Dự định (Plan/Purpose): Một việc mà chủ thể có ý định làm trong tương lai gần, nhưng có thể chưa hoàn toàn chắc chắn hoặc đang trong quá trình suy nghĩ.
Xu hướng/Sắp sửa (Imminent action): Đôi khi, nó còn diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra ngay lập tức hoặc một trạng thái chuẩn bị chuyển biến.
Ví dụ cơ bản:
  • 한국어를 공부하려고 해요. (Tôi định học tiếng Hàn.)
  • 내일 친구를 만나려고 해요. (Ngày mai tôi định gặp bạn.)
Với chức năng này, V -(으)려고 하다 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các câu giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chủ động và khả năng lập kế hoạch của người nói.

2. Cách chia động từ với V -(으)려고 하다

Quy tắc chia động từ với -(으)려고 하다 rất đơn giản, phụ thuộc vào phụ âm cuối (patchim) của gốc động từ:
Gốc động từ KHÔNG có phụ âm cuối (không có patchim) hoặc kết thúc bằng ‘ㄹ’ patchim:
Bạn chỉ cần gắn trực tiếp -려고 하다 vào gốc động từ.
Công thức: V + 려고 하다
Ví dụ:
  • 가다 (đi) → 가려고 하다 (định đi)
  • 공부하다 (học) → 공부하려고 하다 (định học)
  • 만들다 (làm) → 만들려고 하다 (định làm)
Gốc động từ CÓ phụ âm cuối (có patchim, trừ ‘ㄹ’):
Bạn cần gắn -으려고 하다 vào gốc động từ.
Công thức: V + 으려고 하다
Ví dụ:
  • 먹다 (ăn) → 먹으려고 하다 (dự định ăn)
  • 읽다 (đọc) → 읽으려고 하다 (định đọc)
  • 닫다 (đóng) → 닫으려고 하다 (định đóng)

3. Các ví dụ minh họa và ứng dụng thực tế

Để nắm vững cách sử dụng V -(으)려고 하다, hãy cùng xem qua các ví dụ đa dạng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Diễn đạt ý định cá nhân/kế hoạch:
  • 저는 내일 시험이 있으니까 오늘 밤에 공부하려고 해요. (Vì ngày mai có kỳ thi nên tôi định học bài vào tối nay.)
  • 주말에 부모님이 집에 없어서 저는 친구와 같이 먹으려고 해요. (Vì cuối tuần bố mẹ không có ở nhà nên tôi định sẽ ăn cùng với bạn tôi.)
  • 이번 방학에 배낭여행을 가려고 해요. (Tôi định đi du lịch ba lô vào kỳ nghỉ lần này.)
  • 저는 한국어를 배우려고 해요. (Tôi định học tiếng Hàn.)
Hỏi về ý định của người khác:
  • 내일 극장에 가려고 하는데 같이 갈 까요? (Ngày mai tôi định đi đến rạp hát, cùng đi không?)
  • 아침에 몇 시에 부산으로 출발하려고 합니까? (Sáng mai bạn định mấy giờ khởi hành đi Busan?)
  • 미나의 결혼에 가려고 해요? (Bạn có định tham dự đám cưới của Mina không?)
  • 왜 운전을 하려고 해요? (Tại sao bạn lại định lái xe?)
Diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra/xu hướng:
  • 기차가 떠나려고 해! 빨리 와! (Tàu sắp khởi hành rồi! Nhanh lên!)
  • 비가 오려고 하는지 구름이 잔뜩 끼었다. (Không biết có phải trời sắp mưa không mà mây đen vần vũ.)
  • 날씨가 추워지려고 하는지 아침부터 쌀쌀하다. (Không biết có phải thời tiết sắp trở lạnh không mà từ sáng đã se se rồi.)
Các ví dụ khác trong nhiều ngữ cảnh:
  • 졸업한 후에 대학교에 취직하려고 해요. (Khi tốt nghiệp, tôi định tìm việc ở trường đại học.)
  • 날씨가 따뜻할 때 공원에 가려고 해요. (Khi thời tiết ấm áp, tôi định đi công viên.)
  • 오늘은 저녁을 안 먹으려고 해요. (Tối nay tôi định không ăn cơm.)
  • 밀린 집안일을 하려고 해요. (Tôi định làm các công việc nhà còn tồn đọng.)
  • 고향에 소포를 보내려고 해요. (Tôi định gửi bưu phẩm về quê.)

4. Các dạng đặc biệt và những lưu ý quan trọng

Để sử dụng thành thạo V -(으)려고 하다, bạn cần ghi nhớ những điểm đặc biệt và lưu ý quan trọng sau:

4.1. Diễn tả ý định trong quá khứ: -(으)려고 했다

Khi muốn nói về một ý định đã từng có trong quá khứ nhưng có thể đã không thành hiện thực hoặc đã thay đổi, chúng ta sẽ chia động từ 하다 ở cuối cấu trúc về thì quá khứ: -(으)려고 했다.
Công thức: V -(으)려고 했다
Ví dụ:
  • 오늘 도서관에 가려고 했어요. (Hôm nay tôi đã định đi thư viện.)
  • 김치를 먹으려고 했어요. 하지만 찾을 수 없어서 먹을 수 없어요. (Tôi đã định ăn kim chi, nhưng không tìm thấy nên không thể ăn được.)
  • 인도 가려고 했는데 코로나 때문에 못 가거든요. (Tôi đã định đi Ấn Độ nhưng không thể đi được vì dịch Corona.)
  • 나는 혼자서 이 일을 조용히 마무리 지으려고 했지만 사람들이 눈치채고 말았다. (Tôi đã định tự mình lặng lẽ hoàn thành công việc này nhưng mọi người đã phát hiện ra mất rồi.)

4.2. Dạng phủ định của -(으)려고 하다

Để diễn tả ý không định làm gì, bạn cần đưa động từ chính về dạng phủ định (sử dụng 안 V hoặc V-지 않다) trước khi kết hợp với cấu trúc -(으)려고 하다. Tuyệt đối không phủ định trực tiếp động từ 하다 trong cấu trúc này.
Công thức: 안 + V -(으)려고 하다 hoặc V-지 않으려고 하다
Ví dụ:
  • 그 책을 안 사려고 해요. (Tôi không định mua quyển sách đó.)
  • 불고기를 먹지 않으려고 해요. (Tôi không định ăn thịt nướng.)

4.3. Dạng rút gọn trong khẩu ngữ: -(으)려고요

Trong giao tiếp thông thường, động từ 하다 thường được lược bỏ, và có thể thêm 요 để thể hiện sự kính trọng, tạo thành dạng -(으)려고요. Dạng này rất phổ biến và thường dùng để trả lời câu hỏi về ý định một cách ngắn gọn.
Ví dụ:
  • 마트에 갔어요? (Bạn đã đi siêu thị chưa?)
  • 아니요~ 지금 가려고요. (Chưa, bây giờ tôi định đi đây.)
  • 불고기를 먹으려고 해요. → 불고기를 먹으려고요.
  • 집에서 쉬려고 해요. → 집에서 쉬려고요.

4.4. Hạn chế sử dụng với câu mệnh lệnh và thỉnh cầu

Đây là một quy tắc quan trọng: Cấu trúc V -(으)려고 하다 không thể kết hợp trực tiếp với các câu mệnh lệnh (imperative sentences) hoặc thỉnh cầu (suggestive sentences). Nó chủ yếu được dùng trong câu trần thuật (declarative sentences) hoặc câu nghi vấn (interrogative sentences).
Ví dụ đúng:
  • 예약한 날짜를 바꾸려고 해요. (Tôi định thay đổi ngày đặt chỗ.) (Câu trần thuật)
  • 예약한 날짜를 바꾸려고 합니까? (Bạn định thay đổi ngày đặt chỗ à?) (Câu nghi vấn)
Ví dụ sai:
  • 예약한 날짜를 바꾸려고 하자. (X – câu thỉnh cầu)
  • 예약한 날짜를 바꾸려고 해라. (X – câu mệnh lệnh)

4.5. Phân biệt với “있으려고 하다”

Cấu trúc -(으)려고 하다 chỉ có thể kết hợp với động từ 있다 khi nó mang nghĩa “ở, ở lại”, không dùng với nghĩa “có” (sở hữu).
Ví dụ:
  • 1달쯤 서울에 있으려고 해요. (Tôi định ở lại Seoul khoảng 1 tháng.) (O)
  • 새 가방이 있으려고 해요. (Tôi định có chiếc cặp mới.) (X)

5. Phân biệt V -(으)려고 하다 với các ngữ pháp tương tự

Để tránh nhầm lẫn và sử dụng ngữ pháp chính xác như người bản xứ, điều quan trọng là phân biệt V -(으)려고 하다 với các cấu trúc ngữ pháp có ý nghĩa gần giống nhưng sắc thái khác biệt:

5.1. V -(으)려고: “Để (làm gì đó)”

Đặc điểm: V -(으)려고 là một liên từ nối hai mệnh đề, thường đứng ở giữa câu để diễn tả mục đích hoặc ý định của hành động ở vế sau. Nó không thể đứng một mình để kết thúc câu (trừ trường hợp lược bỏ vế sau như đã nói ở mục 4.3).
Công thức: Vế 1 (Mục đích) + -(으)려고 + Vế 2 (Hành động).
Ví dụ:
  • 공부하려고 도서관에 갔어요. (Tôi đã đi thư viện để học.)
  • 친구를 만나려고 전화를 했습니다. (Tôi gọi điện thoại để gặp bạn.)
  • 한국에 가려고 한국어를 배워요. (Tôi học tiếng Hàn để đi Hàn Quốc.)
Điểm khác biệt chính:
  • -(으)려고 tập trung vào mục đích của hành động tiếp theo, là một phần của câu lớn hơn.
  • -(으)려고 하다 diễn tả ý định/kế hoạch của chủ thể và thường là vị ngữ chính của câu.

5.2. V -(으)러: “Đến/Đi để (làm gì đó)”

Đặc điểm: V -(으)러 cũng là một liên từ nối mệnh đề diễn tả mục đích, nhưng nó chỉ được dùng với các động từ di chuyển như 가다 (đi), 오다 (đến), 다니다 (đi lại), 나가다 (đi ra), 들어오다 (đi vào),… Vế sau của câu bắt buộc phải là một động từ di chuyển.
Công thức: Vế 1 (Mục đích) + -(으)러 + Động từ di chuyển.
Ví dụ:
  • 점심을 먹으러 가요. (Tôi đi để ăn trưa.)
  • 한국어를 배우러 왔어요. (Tôi đã đến để học tiếng Hàn.)
  • 친구를 만나러 커피숍에 가요. (Tôi đi đến quán cà phê để gặp bạn.)
Điểm khác biệt chính:
  • -(으)러 bắt buộc đi kèm với động từ di chuyển.
  • -(으)려고 và -(으)려고 하다 có thể dùng với bất kỳ động từ hành động nào, không giới hạn động từ di chuyển.

5.3. V -(으)ㄹ 거예요: “Sẽ / Định (một cách chắc chắn)”

Đặc điểm: Cấu trúc V -(으)ㄹ 거예요 cũng diễn tả một hành động trong tương lai nhưng mang sắc thái chắc chắn hơn hoặc là một dự đoán về tương lai không xác định. Nó không nhấn mạnh ý định chủ quan của người nói bằng -(으)려고 하다.
Công thức: V -(으)ㄹ 거예요
Ví dụ:
  • 오늘 저녁에 불고기를 먹을 거예요. (Tối nay tôi sẽ ăn bulgogi. – Có thể là kế hoạch đã định hoặc dự đoán)
  • 주말에 친구하고 영화를 볼 거예요. (Cuối tuần tôi sẽ xem phim với bạn. – Kế hoạch đã quyết định, mang sắc thái quyết tâm hơn V -(으)려고 하다)
Điểm khác biệt chính:
  • -(으)려고 하다: Nhấn mạnh ý định/mong muốn của chủ ngữ. Thường ngụ ý rằng hành động chưa chắc chắn 100% hoặc vừa mới được hình thành trong suy nghĩ.
  • -(으)ㄹ 거예요: Diễn tả một sự thật/kế hoạch tương lai đã được xác định hoặc một dự đoán khách quan.

5.4. V -기 위해: “Vì mục đích / Để”

Đặc điểm: Cấu trúc V -기 위해 tương tự V -(으)려고 trong việc diễn tả mục đích. Nó cũng nối hai mệnh đề, trong đó vế trước là mục đích của hành động ở vế sau.
Công thức: V -기 위해(서)
Ví dụ:
  • 친구를 만나기 위해 여기로 왔어. (Tôi đến đây để gặp bạn.)
  • 공부하기 위해 학교에 가고 있어. (Tôi đang đến trường để học.)
Điểm khác biệt chính: V -기 위해 có sắc thái trang trọng và văn viết hơn so với -(으)려고.

Bảng Tóm Tắt Sự Khác Biệt Giữa Các Ngữ Pháp

Ngữ pháp Ý nghĩa chính Loại từ đi kèm Vị trí trong câu
Đặc điểm & Lưu ý
V -(으)려고 하다 Ý định, kế hoạch Động từ Cuối câu
Thể hiện ý định chủ quan. Có thể chia thì quá khứ. Không dùng với câu mệnh lệnh/thỉnh cầu. Có dạng rút gọn -(으)려고요.
V -(으)려고 Mục đích Động từ Giữa câu
Nối 2 vế câu, vế trước là mục đích của vế sau. Có thể đứng cuối câu nếu ngữ cảnh rõ ràng.
V -(으)러 Mục đích di chuyển Động từ di chuyển Giữa câu
Bắt buộc đi kèm động từ di chuyển (가다, 오다, 다니다,…).
V -(으)ㄹ 거예요 Kế hoạch/dự đoán tương lai Động từ Cuối câu
Diễn tả sự chắc chắn hơn hoặc dự đoán khách quan.
V -기 위해 Mục đích Động từ Giữa câu
Mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn V -(으)려고.

Kết luận: Làm chủ ngữ pháp, chinh phục tiếng Hàn

Ngữ pháp V -(으)려고 하다 là một nền tảng vững chắc giúp bạn diễn đạt ý định và kế hoạch một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Hàn. Việc nắm vững cách chia, các lưu ý đặc biệt về phủ định, quá khứ, và đặc biệt là phân biệt rõ ràng với các cấu trúc tương tự sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết của bạn.
Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập và vận dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày để củng cố kiến thức. Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Hàn miễn phí và chất lượng cao!
Bạn muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Hàn nào khác không? Hoặc bạn quan tâm đến từ vựng tiếng Hàn cho người mới bắt đầu?

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *