Nguyên Âm Tiếng Hàn (모음): Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Đọc, Viết & Phát Âm Chuẩn (21 Ký Tự)

Chào mừng các bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Sau khi làm quen với tổng quan về bảng chữ cái Hangul, hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một thành phần cực kỳ quan trọng, được ví như “linh hồn” của âm tiết tiếng Hàn: đó chính là nguyên âm (모음 – moeum). Việc phát âm chuẩn xác các nguyên âm không chỉ giúp bạn nói tiếng Hàn hay hơn, tự nhiên hơn mà còn là yếu tố then chốt để nghe hiểu tốt và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
Infographic minh họa vị trí miệng và lưỡi khi phát âm từng nguyên âm đơn và đôi trong tiếng Hàn (Hangul)
Infographic minh họa vị trí miệng và lưỡi khi phát âm từng nguyên âm đơn và đôi trong tiếng Hàn (Hangul)
Nhiều người Việt khi mới học tiếng Hàn thường gặp khó khăn với một số nguyên âm đặc thù do sự khác biệt với hệ thống âm vị tiếng Việt. Tuy nhiên, với cấu trúc khoa học và logic của Hangul, việc chinh phục 21 nguyên âm này hoàn toàn nằm trong tầm tay bạn.
Bài viết này được biên soạn tỉ mỉ bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Tân Việt Prime, sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện từ A-Z về nguyên âm tiếng Hàn:
Tổng quan về hệ thống nguyên âm và vai trò của chúng.
  • Chi tiết 10 nguyên âm đơn cơ bản: cách viết, cách đọc chuẩn, ví dụ minh họa và mẹo phát âm cho người Việt.
  • Chi tiết 11 nguyên âm kép (ghép): cấu tạo, cách phát âm chính xác và ví dụ.
  • Quy tắc viết nguyên âm trong một khối âm tiết Hangul.
  • Những lỗi sai thường gặp của người Việt và cách khắc phục.
  • Mẹo học và luyện tập hiệu quả.
  • Giải đáp các câu hỏi thường gặp.
Hãy cùng Tân Việt Prime bắt đầu hành trình khám phá và làm chủ thế giới nguyên âm tiếng Hàn đầy màu sắc nhé!

1. Tổng Quan Về Hệ Thống Nguyên Âm Tiếng Hàn (모음 – Moeum)

1.1. Nguyên âm là gì trong cấu trúc âm tiết Hangul?
Trong tiếng Hàn, mỗi âm tiết (글자 – geulja) được cấu thành từ ít nhất một phụ âm đầu (có thể là phụ âm câm “ㅇ”) và một nguyên âm. Nguyên âm là hạt nhân của âm tiết, quyết định âm thanh chính của âm tiết đó. Ví dụ, trong từ “사랑” (sarang – tình yêu), “아” (a) trong “사” (sa) và “아” (a) trong “랑” (rang) là các nguyên âm.
1.2. Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn nguyên âm tiếng Hàn
Phát âm chuẩn nguyên âm là cực kỳ quan trọng vì những lý do sau:
Phân biệt nghĩa của từ: Nhiều từ tiếng Hàn chỉ khác nhau ở một nguyên âm nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác biệt. Ví dụ: 달 (dal – mặt trăng) và 돌 (dol – đá); 또는 (ttoneun – hoặc là) và 뜨는 (tteuneun – nổi lên).
Nghe hiểu chính xác: Nếu bạn phát âm sai, bạn cũng sẽ gặp khó khăn trong việc nghe hiểu người bản xứ nói.
Giao tiếp tự nhiên: Phát âm chuẩn giúp bạn nói tiếng Hàn một cách tự nhiên, trôi chảy và tự tin hơn.
Tạo ấn tượng tốt: Phát âm tốt thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng của bạn đối với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
1.3. Phân loại nguyên âm tiếng Hàn: 21 ký tự (10 đơn, 11 kép)
Hệ thống nguyên âm tiếng Hàn bao gồm tổng cộng 21 ký tự, được chia thành hai nhóm chính:
10 Nguyên âm đơn cơ bản (기본 모음 – gibon moeum / 단모음 – danmoeum): Đây là những nguyên âm nền tảng, được tạo ra từ ba nét cơ bản tượng trưng cho Thiên (ㆍ – dấu chấm, nay thường hòa vào các nguyên âm khác), Địa (ㅡ), và Nhân (ㅣ).
11 Nguyên âm kép/ghép (복모음 – bokmoeum / 이중모음 – ijungmoeum): Được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc ba nguyên âm đơn lại với nhau.

2. Khám Phá 10 Nguyên Âm Đơn Cơ Bản (기본 모음 / 단모음)

Đây là những viên gạch đầu tiên bạn cần nắm vững.
(Lưu ý: Trên website, mỗi nguyên âm nên có hình ảnh minh họa cách viết, audio phát âm, và hình ảnh/video minh họa khẩu hình miệng.)

2.1. ㅏ (a)

Phiên âm Roman: a
Cách đọc: Phát âm là “a” như trong tiếng Việt (ví dụ: “ba”, “má”). Miệng mở tự nhiên, lưỡi thả lỏng.
Cách viết: Một nét sổ thẳng từ trên xuống, sau đó một nét ngang ngắn ở giữa nét sổ, từ trái sang phải.
Ví dụ: 아이 (ai: em bé), 아버지 (abeoji: bố)

2.2. ㅑ (ya)

Phiên âm Roman: ya
Cách đọc: Phát âm là “ya” như trong tiếng Việt (ví dụ: “da dẻ”). Bắt đầu bằng âm [i] ngắn rồi chuyển nhanh sang [a].
Cách viết: Một nét sổ thẳng, thêm hai nét ngang ngắn ở giữa.
Ví dụ: 야구 (yagu: bóng chày), 약 (yak: thuốc)

2.3. ㅓ (eo)

Phiên âm Roman: eo
Cách đọc: Đây là âm người Việt hay nhầm. Nó KHÔNG hoàn toàn giống “ơ” hay “o” của tiếng Việt. Để phát âm, miệng mở tự nhiên (không tròn môi như ‘o’, không quá dẹt như ‘ơ’), lưỡi hơi lùi về phía sau. Âm thanh phát ra nằm giữa “ơ” và “o”. Hãy nghe kỹ người bản xứ.
Cách viết: Một nét ngang ngắn từ trái sang phải, sau đó một nét sổ thẳng ở giữa nét ngang, từ trên xuống.
Ví dụ: 어머니 (eomeoni: mẹ), 어디 (eodi: ở đâu)

2.4. ㅕ (yeo)

Phiên âm Roman: yeo
Cách đọc: Phát âm là “yo” (như trong “yoyo”) nhưng âm “o” là âm ㅓ [eo] đã hướng dẫn ở trên. Bắt đầu bằng âm [i] ngắn rồi chuyển nhanh sang [eo].
Cách viết: Hai nét ngang ngắn, sau đó một nét sổ thẳng.
Ví dụ: 여자 (yeoja: con gái), 여름 (yeoreum: mùa hè)

2.5. ㅗ (o)

Phiên âm Roman: o
Cách đọc: Phát âm là “ô” như trong tiếng Việt (ví dụ: “cô”, “tổ”). Môi tròn lại.
Cách viết: Một nét sổ ngắn từ trên xuống, sau đó một nét ngang dài hơn bên dưới nét sổ.
Ví dụ: 오이 (oi: dưa chuột), 오늘 (oneul: hôm nay)

2.6. ㅛ (yo)

Phiên âm Roman: yo
Cách đọc: Phát âm là “yô” như trong tiếng Việt (ví dụ: “yoyo”). Bắt đầu bằng âm [i] ngắn rồi chuyển nhanh sang [o] (âm “ô”).
Cách viết: Hai nét sổ ngắn, sau đó một nét ngang dài hơn bên dưới.
Ví dụ: 요리 (yori: nấu ăn), 요일 (yoil: thứ trong tuần)

2.7. ㅜ (u)

Phiên âm Roman: u
Cách đọc: Phát âm là “u” như trong tiếng Việt (ví dụ: “thu”, “vũ”). Môi tròn, đưa ra phía trước.
Cách viết: Một nét ngang dài, sau đó một nét sổ ngắn ở giữa nét ngang, từ trên xuống.
Ví dụ: 우리 (uri: chúng tôi), 우유 (uyu: sữa)

2.8. ㅠ (yu)

Phiên âm Roman: yu
Cách đọc: Phát âm là “yu” như trong tiếng Việt (ví dụ: “du dương”). Bắt đầu bằng âm [i] ngắn rồi chuyển nhanh sang [u].
Cách viết: Một nét ngang dài, thêm hai nét sổ ngắn ở giữa.
Ví dụ: 유리 (yuri: kính), 휴지 (hyuji: khăn giấy)

2.9. ㅡ (eu)

Phiên âm Roman: eu
Cách đọc: Phát âm là “ư” như trong tiếng Việt (ví dụ: “từ”, “mứ”). Miệng hơi dẹt sang hai bên, không tròn môi.
Cách viết: Một nét ngang dài.
Ví dụ: 이름 (ireum: tên), 음식 (eumsik: đồ ăn)

2.10. ㅣ (i)

Phiên âm Roman: i
Cách đọc: Phát âm là “i” như trong tiếng Việt (ví dụ: “đi”, “bi”). Miệng hơi dẹt, khóe miệng kéo sang hai bên.
Cách viết: Một nét sổ thẳng từ trên xuống.
Ví dụ: 이 (i: răng, số hai), 아이 (ai: em bé)

Bảng Tổng Hợp 10 Nguyên Âm Đơn Cơ Bản:

Hangul Romanization Phát Âm Gần Đúng (TV)
Ví dụ (Từ: Nghĩa)
a a (trong “ba”)
아기 (agi: em bé)
ya ya (trong “da dẻ”)
야구 (yagu: bóng chày)
eo “ơ” mở miệng (giữa ơ/o)
어디 (eodi: ở đâu)
yeo “yơ” mở miệng
여자 (yeoja: con gái)
o ô (trong “cô”)
오이 (oi: dưa chuột)
yo yô (trong “yoyo”)
요리 (yori: nấu ăn)
u u (trong “thu”) 우유 (uyu: sữa)
yu yu (trong “du dương”) 유리 (yuri: kính)
eu ư (trong “từ”)
이름 (ireum: tên)
i i (trong “đi”) 이 (i: răng)

3. Chinh Phục 11 Nguyên Âm Kép/Ghép (복모음 / 이중모음)

Nguyên âm kép được tạo thành bằng cách kết hợp các nguyên âm đơn. Việc phát âm chúng đòi hỏi sự chuyển đổi âm thanh nhanh và mượt mà.

3.1. ㅐ (ae)

Cấu tạo: ㅏ + ㅣ
Phiên âm Roman: ae
Cách đọc: Phát âm là “e” như trong “kem”, “ve”. Miệng mở rộng hơn so với khi phát âm ㅔ (e).
Cách viết: Viết ㅏ trước, sau đó thêm ㅣ sát vào bên phải.
Ví dụ: 개 (gae: con chó), 배 (bae: quả lê, bụng, thuyền)

3.2. ㅒ (yae)

Cấu tạo: ㅑ + ㅣ
Phiên âm Roman: yae
Cách đọc: Phát âm là “ye” như trong “yên”. Bắt đầu bằng [i] ngắn rồi chuyển nhanh sang [ae].
Cách viết: Viết ㅑ trước, sau đó thêm ㅣ sát vào.
Ví dụ: 얘기 (yaegi: câu chuyện), 걔 (gyae: đứa trẻ đó – thân mật)

3.3. ㅔ (e)

Cấu tạo: ㅓ + ㅣ
Phiên âm Roman: e
Cách đọc: Phát âm là “ê” như trong “kê”, “mê”. Miệng mở hẹp hơn so với khi phát âm ㅐ (ae).
Cách viết: Viết ㅓ trước, sau đó thêm ㅣ sát vào.
Ví dụ: 네 (ne: vâng), 게 (ge: con cua)
Lưu ý: Trong tiếng Hàn hiện đại, sự phân biệt giữa ㅐ và ㅔ ngày càng mờ nhạt trong giao tiếp hàng ngày của nhiều người trẻ, nhưng khi học thì vẫn nên cố gắng phân biệt.

3.4. ㅖ (ye)

Cấu tạo: ㅕ + ㅣ
Phiên âm Roman: ye
Cách đọc: Phát âm là “yê” như trong “yết kiến”, “yên tĩnh”. Bắt đầu bằng [i] ngắn rồi chuyển nhanh sang [e] (âm “ê”).
Cách viết: Viết ㅕ trước, sau đó thêm ㅣ sát vào.
Ví dụ: 예 (ye: vâng – trang trọng hơn 네), 시계 (sigye: đồng hồ)

3.5. ㅘ (wa)

Cấu tạo: ㅗ + ㅏ
Phiên âm Roman: wa
Cách đọc: Phát âm là “oa” như trong “hoa”, “loa”. Lướt nhanh từ âm “ô” sang “a”.
Cách viết: Viết ㅗ trước, sau đó viết ㅏ ngay bên phải và hơi chạm vào.
Ví dụ: 과자 (gwaja: bánh kẹo), 와 (wa: đến đây! / Wow!)

3.6. ㅙ (wae)

Cấu tạo: ㅗ + ㅏ + ㅣ (hoặc ㅗ + ㅐ)
Phiên âm Roman: wae
Cách đọc: Phát âm là “oe” (như âm “e” trong “kem” nhưng có âm “w” ở đầu). Lướt nhanh từ “ô” sang “e” (ae). Âm này và ㅚ, ㅔ thường có thể gây nhầm lẫn hoặc được phát âm tương tự nhau bởi một số người Hàn.
Cách viết: Viết ㅗ, rồi đến ㅏ, rồi đến ㅣ.
Ví dụ: 왜 (wae: tại sao?), 돼지 (dwaeji: con lợn)

3.7. ㅚ (oe)

Cấu tạo: ㅗ + ㅣ
Phiên âm Roman: oe (đôi khi được phiên âm là we)
Cách đọc: Âm này khá đặc biệt. Theo chuẩn, môi tròn như khi phát âm “ô” (ㅗ) nhưng cố gắng phát ra âm “ê” (ㅔ). Nghe giống “uê”. Trong giao tiếp hiện đại, nhiều người phát âm nó giống hệt ㅞ [we].
Cách viết: Viết ㅗ trước, sau đó viết ㅣ ngay bên phải.
Ví dụ: 회사 (hoesa: công ty), 외국 (oeguk: nước ngoài)

3.8. ㅝ (wo)

Cấu tạo: ㅜ + ㅓ
Phiên âm Roman: wo
Cách đọc: Phát âm là “uơ” (lướt nhanh từ “u” sang “ơ” mở miệng).
Cách viết: Viết ㅜ trước, sau đó viết ㅓ ngay bên phải.
Ví dụ: 뭐 (mwo: cái gì?), 원 (won: đơn vị tiền Hàn)

3.9. ㅞ (we)

Cấu tạo: ㅜ + ㅓ + ㅣ (hoặc ㅜ + ㅔ)
Phiên âm Roman: we
Cách đọc: Phát âm là “uê” (lướt nhanh từ “u” sang “ê”).
Cách viết: Viết ㅜ, rồi đến ㅓ, rồi đến ㅣ.
Ví dụ: 웨딩 (weding: wedding – đám cưới), 스웨터 (seuweteo: áo len)

3.10. ㅟ (wi)

Cấu tạo: ㅜ + ㅣ
Phiên âm Roman: wi
Cách đọc: Phát âm là “uy” như trong “thúy”, “quy”. Môi tròn khi bắt đầu bằng “u” rồi chuyển sang “i”.
Cách viết: Viết ㅜ trước, sau đó viết ㅣ ngay bên phải.
Ví dụ: 귀 (gwi: tai), 쉬다 (swida: nghỉ ngơi)

3.11. ㅢ (ui)

Cấu tạo: ㅡ + ㅣ
Phiên âm Roman: ui (hoặc eu, i, e tùy vị trí)
Cách đọc: Đây là nguyên âm phức tạp nhất về phát âm vì nó thay đổi tùy vị trí:
Đứng đầu từ hoặc âm tiết: Phát âm là [의/ưi] (lướt từ “ư” sang “i”). Ví dụ: 의사 (uisa: bác sĩ).
Đứng giữa hoặc cuối từ, và có phụ âm đứng trước: Thường phát âm là [이/i]. Ví dụ: 저희 (jeohui) -> đọc là [저히/jeohi] hoặc [저이/jeoi]. 희망 (huimang) -> đọc là [히망/himang].
Khi là tiểu từ sở hữu 의 (của): Thường phát âm là [에/e]. Ví dụ: 나의 책 (naui chaek) -> đọc là [나에 책 / na-e chaek] (sách của tôi).
Cách viết: Viết ㅡ trước, sau đó viết ㅣ ngay bên phải.
Ví dụ: 의자 (uija: cái ghế), 주의 (juui: sự chú ý)

Bảng Tổng Hợp 11 Nguyên Âm Kép/Ghép:

Hangul Cấu tạo Romanization Phát Âm Gần Đúng (TV)
Ví dụ (Từ: Nghĩa)
ㅏ + ㅣ ae e (trong “kem”)
개 (gae: con chó)
ㅑ + ㅣ yae ye (trong “yên”)
얘기 (yaegi: câu chuyện)
ㅓ + ㅣ e ê (trong “kê”) 네 (ne: vâng)
ㅕ + ㅣ ye yê (trong “yết kiến”)
예 (ye: vâng – trang trọng)
ㅗ + ㅏ wa oa (trong “hoa”)
과자 (gwaja: bánh kẹo)
ㅗ + ㅐ wae oe (e có w ở đầu)
왜 (wae: tại sao?)
ㅗ + ㅣ oe / we uê (gần giống ㅞ)
회사 (hoesa: công ty)
ㅜ + ㅓ wo uơ (u + ơ mở miệng)
뭐 (mwo: cái gì?)
ㅜ + ㅔ we
웨딩 (weding: đám cưới)
ㅜ + ㅣ wi uy (trong “thúy”) 귀 (gwi: tai)
ㅡ + ㅣ ui / i / e ưi / i / ê (tùy vị trí)
의사 (uisa: bác sĩ)

4. Quy Tắc Vàng: Cách Viết Nguyên Âm Trong Khối Âm Tiết Hangul

Như đã đề cập, các nguyên âm tiếng Hàn không đứng một mình mà luôn kết hợp với phụ âm để tạo thành một khối âm tiết. Vị trí của nguyên âm trong khối phụ thuộc vào hình dạng của nó:
Nguyên âm đứng (Vertical Vowels): Các nguyên âm có nét sổ dọc là chính (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ, ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ) sẽ được viết bên phải của phụ âm đầu.
Ví dụ: 가 (ga), 너 (neo), 시 (si), 개 (gae), 예 (ye).
Nguyên âm ngang (Horizontal Vowels): Các nguyên âm có nét ngang là chính (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) sẽ được viết bên dưới phụ âm đầu.
Ví dụ: 고 (go), 뉴 (nyu), 스 (seu).
Nguyên âm kết hợp (Compound Vowels with Horizontal & Vertical Parts): Các nguyên âm kép được tạo từ cả nét ngang và nét đứng (ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ) sẽ được viết sao cho phụ âm đầu nằm ở góc trên bên trái, phần nguyên âm ngang nằm dưới phụ âm, và phần nguyên âm đứng nằm bên phải của cả cụm đó.
Ví dụ: 과 (gwa), 원 (won), 의 (ui).
Vai trò của phụ âm ‘ㅇ’ (ieung) câm: Nếu một âm tiết bắt đầu bằng nguyên âm (không có phụ âm thực sự đứng trước), người ta sẽ dùng phụ âm ‘ㅇ’ làm “placeholder” (ký tự giữ chỗ) ở vị trí phụ âm đầu. Lúc này, ‘ㅇ’ là âm câm, không được phát âm.
Ví dụ: 아 (a), 오 (o), 우 (u), 은 (eun). Nếu không có ‘ㅇ’, các nguyên âm này sẽ không thể tạo thành một khối âm tiết hoàn chỉnh.

5. “Bắt Bệnh” Những Lỗi Sai Thường Gặp Của Người Việt Khi Phát Âm Nguyên Âm Tiếng Hàn & Cách Khắc Phục

Nhầm lẫn ㅓ [eo] và ㅗ [o]:
Lỗi: Đọc ㅓ thành “ơ” hoặc “o” của tiếng Việt, đọc ㅗ thành “o”.
Khắc phục: ㅓ miệng mở tự nhiên, không tròn môi. ㅗ môi phải tròn. Luyện nghe và phân biệt các cặp từ như: 어 (eo) vs 오 (o); 벌 (beol – ong) vs 볼 (bol – má/quả bóng).
Nhầm lẫn ㅡ [eu] và ㅜ [u]:
Lỗi: Đọc ㅡ thành “ư” nhưng khẩu hình không dẹt đủ, đọc ㅜ không đủ tròn môi.
Khắc phục: ㅡ miệng dẹt, khóe miệng hơi kéo sang hai bên. ㅜ môi tròn, nhô ra trước. Luyện: 그 (geu – đó) vs 구 (gu – số 9).
Không phân biệt rõ ㅐ [ae] và ㅔ [e]:
Lỗi: Đọc hai âm này giống hệt nhau, thường là thành “e” hoặc “ê” của tiếng Việt.
Khắc phục: ㅐ miệng mở rộng hơn (như khi nói “e” trong “kem”). ㅔ miệng hẹp hơn (như “ê” trong “kê”). Dù người Hàn trẻ đôi khi không phân biệt rõ, việc học chuẩn ban đầu vẫn tốt hơn. Luyện: 개 (gae – chó) vs 게 (ge – cua).
Phát âm sai các nguyên âm kép, đặc biệt ㅚ, ㅟ, ㅢ:
Lỗi: Đọc tách rời các thành phần, hoặc không lướt âm mượt mà.
Khắc phục:
ㅚ [oe/we]: Tập tròn môi như ㅗ rồi cố gắng phát âm ㅔ. Hoặc đơn giản phát âm là [we] như ㅞ.
ㅟ [wi]: Tròn môi như ㅜ rồi nhanh chóng chuyển sang ㅣ.
ㅢ [ui/i/e]: Học thuộc 3 cách đọc tùy vị trí: [의] ở đầu (의사), [이] ở giữa/cuối có phụ âm trước (희망), [에] khi là tiểu từ sở hữu (나의).
Bỏ qua hoặc phát âm yếu các âm “y” trong ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ, ㅒ, ㅖ:
Lỗi: Đọc ㅑ thành ㅏ, ㅕ thành ㅓ…
Khắc phục: Luôn ý thức có âm [i] ngắn lướt qua ở đầu các nguyên âm này.

6. Bí Quyết Học và Luyện Tập Nguyên Âm Tiếng Hàn Hiệu Quả

Học phát âm chuẩn từ nguồn đáng tin cậy: Ưu tiên video/audio từ giáo viên bản xứ hoặc các ứng dụng có phát âm chuẩn. Tân Việt Prime cung cấp các bài giảng chi tiết về phát âm.
Sử dụng gương: Quan sát khẩu hình miệng của bạn khi phát âm và so sánh với khẩu hình chuẩn.
Ghi âm giọng nói: Tự ghi âm và nghe lại để nhận ra lỗi sai.
Luyện theo cặp âm dễ nhầm lẫn: Dành thời gian luyện riêng các cặp như ㅓ/ㅗ, ㅡ/ㅜ, ㅐ/ㅔ.
Học từ vựng đi kèm: Mỗi khi học một nguyên âm mới, hãy học vài từ vựng đơn giản chứa nguyên âm đó.
Nghe và nhại (Shadowing): Lặp lại theo lời nói của người bản xứ trong phim, nhạc, podcast.
Kiên trì và đều đặn: Dành thời gian luyện tập mỗi ngày, dù chỉ 15-20 phút.

7. Câu Hỏi Thường Gặp Về Nguyên Âm Tiếng Hàn (FAQ)

Hỏi: Tiếng Hàn có bao nhiêu nguyên âm chính thức?
Đáp: Tiếng Hàn có tổng cộng 21 nguyên âm, bao gồm 10 nguyên âm đơn cơ bản và 11 nguyên âm kép/ghép.
Hỏi: Nguyên âm nào trong tiếng Hàn khó phát âm nhất đối với người Việt?
Đáp: Thường là các nguyên âm không có âm tương đương trực tiếp trong tiếng Việt như ㅓ (eo), ㅡ (eu), và các nguyên âm kép phức tạp như ㅚ (oe), ㅢ (ui). Việc phân biệt ㅐ (ae) và ㅔ (e) cũng là một thử thách.
Hỏi: Làm sao để phân biệt cách đọc của ㅐ (ae) và ㅔ (e)?
Đáp: Về lý thuyết, ㅐ [æ] có khẩu hình miệng mở rộng hơn (gần âm “e” trong “kem”), trong khi ㅔ [e] có khẩu hình hẹp hơn (gần âm “ê” trong “kê”). Tuy nhiên, trong giao tiếp hiện đại, đặc biệt là ở giới trẻ Seoul, sự khác biệt này ngày càng ít rõ ràng. Khi học, bạn nên cố gắng luyện tập để cảm nhận sự khác biệt nhỏ này.
Hỏi: Nguyên âm ㅢ (ui) có bao nhiêu cách đọc?
Đáp: Nguyên âm ㅢ có 3 cách đọc chính tùy theo vị trí và chức năng:
Khi đứng đầu âm tiết hoặc từ: Đọc là [의 / ưi] (ví dụ: 의사 – bác sĩ).
Khi đứng ở âm tiết thứ hai trở đi và có phụ âm đứng trước nó: Đọc là [이 / i] (ví dụ: 주의 – sự chú ý, đọc là [주이/jui]).
Khi là tiểu từ sở hữu 의 (của): Đọc là [에 / e] (ví dụ: 나의 책 – sách của tôi, đọc là [나에 책/na-e chaek]).
Hỏi: Tại sao phải có phụ âm ‘ㅇ’ (ieung) câm đứng trước các nguyên âm ở đầu âm tiết?
Đáp: Trong cấu trúc âm tiết Hangul, mỗi âm tiết phải bắt đầu bằng một phụ âm. Nếu âm tiết đó về mặt ngữ âm bắt đầu bằng một nguyên âm, phụ âm ‘ㅇ’ được sử dụng như một ký tự giữ chỗ (placeholder) và không được phát âm. Nó đảm bảo tính toàn vẹn của khối âm tiết vuông.

8. Kết Luận: Nguyên Âm Chuẩn – Nền Tảng Vững Chắc Để Nói Tiếng Hàn Hay

Việc làm chủ 21 nguyên âm tiếng Hàn, từ các âm đơn cơ bản đến các âm kép phức tạp, là một bước đi vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Phát âm nguyên âm chuẩn không chỉ giúp bạn nói tiếng Hàn rõ ràng, dễ hiểu mà còn cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu và sự tự tin trong giao tiếp.
Mặc dù có một số nguyên âm khá khác biệt so với tiếng Việt, nhưng với sự hướng dẫn chi tiết, phương pháp luyện tập đúng đắn và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng. Hãy nhớ rằng, hiểu rõ bản chất từng ký tự Hangul, quan sát khẩu hình và lắng nghe thật nhiều là chìa khóa.
Tân Việt Prime luôn ở đây để đồng hành cùng bạn. Hãy khám phá thêm các bài học về phụ âm, quy tắc phát âm và các tài liệu học tiếng Hàn miễn phí khác trên website của chúng tôi để ngày càng tiến bộ hơn nữa.
Chúc bạn thành công và có những trải nghiệm học tập thú vị!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *