Hướng dẫn chi tiết cách dùng phủ định ngắn 못 + V tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “không thể làm gì”). Tìm hiểu vị trí của 못, các trường hợp đặc biệt và phân biệt với 안 + V/A. Làm chủ cách diễn đạt sự không thể ngắn gọn cùng Tân Việt Prime.
1. 못 + V Là Gì? Cách Diễn Đạt Sự Không Thể (Khách Quan) Ngắn Gọn
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc phủ định rất thông dụng trong văn nói tiếng Hàn sơ cấp: 못 + V.
Cấu trúc 못 + Động từ (V) được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “không thể làm gì đó”, không làm được, vì có trở ngại hoặc lý do từ bên ngoài, không phải do chủ ý của người nói.

Ví dụ, khi bạn muốn nói “Tôi không thể đi” (vì trời mưa), “Tôi không thể ăn món này” (vì cay), hoặc “Tôi không thể làm việc đó” (vì khó), bạn sẽ sử dụng 못 + V.
못 + V là hình thức phủ định “không thể” rất thông dụng trong văn nói hàng ngày vì tính ngắn gọn và trực tiếp của nó, tương tự như 안 + V/A là hình thức “không làm” ngắn gọn.
2. Cách Sử Dụng 못 + V: Vị Trí Của 못 Trong Câu
Cách sử dụng 못 rất đơn giản về hình thức, nhưng bạn cần chú ý vị trí của nó trong câu và loại từ đi kèm.
2.1. Quy tắc Cơ bản: 못 đứng trước Động từ:
Quy tắc: Đặt 못 ngay trước động từ mà nó phủ định.
Ví dụ: 가다 (đi) → 못 가다 → 저는 오늘 학교에 못 가요. (Hôm nay tôi không thể đến trường.)
Ví dụ: 먹다 (ăn) → 못 먹다 → 배가 아파서 밥을 못 먹었어요. (Vì đau bụng nên tôi đã không thể ăn cơm.)
Ví dụ: 하다 (làm) → 못 하다 → 이 일을 저는 못 합니다. (Việc này tôi không thể làm được.)
Ví dụ: 보다 (nhìn, xem) → 못 보다 → 시간이 없어서 영화를 못 봐요. (Không có thời gian nên tôi không thể xem phim.)
Lưu ý: Cấu trúc này CHỈ đi với ĐỘNG TỪ. Không dùng trực tiếp với tính từ. (Địa chỉ một lỗi sai thường gặp).
2.2. Trường hợp Đặc biệt: Động từ dạng N + 하다:
Với các động từ được tạo thành từ một danh từ (N) kết hợp với 하다 (ví dụ: 공부하다, 운동하다, 요리하다, 전화하다, 이야기하다), 못 thường được đặt giữa danh từ và 하다 (dạng N을/를/이/가 못 하다) hoặc trước toàn bộ động từ (못 N 하다). Dạng N을/를/이/가 못 하다 là thông dụng nhất trong văn nói.
Quy tắc: [N (có tiểu từ)] + 못 하다 HOẶC 못 + N + 하다 (ít dùng)
Ví dụ: 공부하다 (học bài) → 공부를 못 하다 / 못 공부하다 (ít dùng). → 어제 너무 시끄러워서 공부를 못 했어요. (Hôm qua ồn quá nên tôi đã không thể học bài.)
Ví dụ: 요리하다 (nấu ăn) → 요리를 못 하다. → 저는 매운 음식을 요리를 못 해요. (Tôi không thể nấu món cay.)
Ví dụ: 운전하다 (lái xe) → 운전을 못 하다. → 저는 운전을 못 해요. (Tôi không thể lái xe.)
Lưu ý: Vị trí của 못 là ngay trước 하다 trong cụm N + 하다.
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 못 + V
못 + V được dùng khi diễn đạt sự không thể làm gì do yếu tố khách quan trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Diễn đạt Sự Không Thể Làm Do Trở Ngại Bên Ngoài (Phổ biến nhất):
Thường dùng khi có lý do rõ ràng từ bên ngoài (thời tiết, hoàn cảnh, thời gian, tiền bạc, quy định…) khiến hành động không thể xảy ra.
Ví dụ: 비가 와서 밖에 못 나가요. (Vì trời mưa nên không thể đi ra ngoài.)
Ví dụ: 다리가 아파서 못 걸어요. (Vì đau chân nên không thể đi bộ.)
Ví dụ: 시간이 없어서 숙제를 못 했어요. (Vì không có thời gian nên đã không thể làm bài tập.)
3.2. Diễn đạt Sự Thiếu Khả Năng / Kỹ Năng (trong văn nói):
Mặc dù V + -(으)ㄹ 수 없다 là cấu trúc chuẩn để diễn đạt thiếu khả năng, 못 + V cũng rất thông dụng trong văn nói với nghĩa này.
Ví dụ: 저는 한국말을 잘 못 해요. (Tôi không thể nói tiếng Hàn tốt.)
Ví dụ: 수영을 못 해요. (Tôi không thể bơi.)
3.3. Sử dụng với các Đuôi Câu Khác nhau:
못 + V có thể kết hợp với hầu hết các đuôi câu (trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh – ở dạng lịch sự/thân mật), tùy thuộc vào loại câu.
Ví dụ: 지금 못 가요. (Bây giờ không thể đi.) – Trần thuật lịch sự.
Ví dụ: 지금 못 가요? (Bây giờ không thể đi à?) – Nghi vấn lịch sự.
4. So Sánh 못 + V Với Các Dạng Phủ Định Khác
4.1. So sánh với V + 지 못하다 (Phủ định dài hơn “Không thể”):
못 + V: Ngắn gọn, thông dụng trong văn nói hàng ngày.
V + 지 못하다: Dài hơn, trang trọng hơn một chút, có thể dùng cả trong văn nói lẫn văn viết. Nghĩa hoàn toàn tương tự.
Ví dụ Đối chiếu:
Văn nói: 저는 수영 못 해요. (Tôi không thể bơi.)
Trang trọng/Văn viết: 저는 수영을 하지 못합니다. (Tôi không thể bơi.)
4.2. So sánh với An + V/A (Không làm):
못 + V: Diễn tả không thể làm (khách quan).
An + V/A: Diễn tả không làm (chủ quan, không muốn làm).
Ví dụ Đối chiếu:
저는 김치를 안 먹어요. (Tôi không ăn kim chi. – Tôi chọn không ăn.)
저는 매워서 김치를 못 먹어요. (Tôi không thể ăn kim chi vì cay. – Tôi muốn ăn, nhưng cay quá nên không làm được.)
4.3. So sánh với V/A + 지 않다 (Không làm):
못 + V: Diễn tả không thể làm (khách quan).
V/A + 지 않다: Diễn tả không làm (chủ quan, chung chung, văn viết/trang trọng).
Ví dụ Đối chiếu:
저는 오늘 학교에 가지 않습니다. (Tôi không đi học hôm nay. – Tôi chọn không đi.)
저는 오늘 학교에 가지 못합니다. (Tôi không thể đi học hôm nay. – Ví dụ: bị ốm.)
4.4. So sánh với V + -(으)ㄹ 수 없다 (Không thể):
Cả hai đều có nghĩa “không thể”. 못 + V thường dùng trong văn nói cho sự không thể tức thời/yếu tố bên ngoài. V + -(으)ㄹ 수 없다 có thể dùng cho khả năng chung, hoặc sự không thể mang tính quy định/khách quan rõ rệt hơn.
Ví dụ:
죄송합니다. 한국말을 못 합니다. (Xin lỗi. Tôi không thể nói tiếng Hàn.) – Văn nói trang trọng.
운전할 수 없어요. (Tôi không thể lái xe.) – Có thể do chưa học lái (khả năng chung), hoặc bị thương.
여기는 들어갈 수 없습니다. (Không thể đi vào đây.) – Quy định/Cấm.
Đuôi Câu V + 지 못해요 (Không Thể Làm V) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng (V/A + -았/었/였습니다) Cách Chia & Sử Dụng
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng 못 + V và Cách Khắc Phục
5.1. Đặt sai vị trí của 못 (đặc biệt với N + 하다):
Lỗi: 저는 공부하다 못 해요. / 저는 운동하다 못 해요.
Giải thích & Sửa: Với động từ dạng N + 하다, 못 đứng giữa N và 하다. → 저는 공부를 못 해요. 저는 운동을 못 해요. (Cần thêm tiểu từ tân ngữ 을/를).
Lỗi: 저는 못 공부해요. (Vị trí sai)
Giải thích & Sửa: 안 đứng trước toàn bộ động từ, còn 못 thì không thông dụng bằng ở vị trí này. → 저는 공부를 못 해요.
5.2. Sử dụng 못 với Tính từ:
못 CHỈ đi với ĐỘNG TỪ. Không dùng với tính từ.
Lỗi: 이 옷이 못 예뻐요. / 이 문제가 못 어려워요.
Giải thích & Sửa: Với tính từ, dùng 안 + A. → 이 옷이 안 예뻐요. 이 문제가 안 어려워요.
5.3. Nhầm lẫn 못 với An (Lỗi phổ biến):
Sử dụng 못 khi ý là không làm (chủ quan).
Lỗi: 저는 오늘 학교에 못 가요. (Khi ý là tôi chọn không đi hôm nay).
Giải thích & Sửa: Không làm do chủ ý dùng 안. → 저는 오늘 학교에 안 가요.
5.4. Nhầm lẫn 못 với V + 지 말다 (Lỗi phổ biến):
Sử dụng 못 + V khi ý là cấm đoán (Đừng…).
Lỗi: 여기 못 앉아요. (Khi ý là cấm ngồi ở đây)
Giải thích & Sửa: Cấm đoán dùng V + 지 말다. → 여기 앉지 마세요.
Cách khắc phục chung: Luôn xác định “không làm” (An/지 않다), “không thể” (못/-(으)ㄹ 수 없다), hay “đừng” (지 말다). Ghi nhớ “못 + Động từ”.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về 못 + V
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc phủ định ngắn gọn 못 + V, chức năng của nó khi diễn đạt sự không thể làm gì đó do yếu tố khách quan, vị trí trong câu (đặc biệt với động từ 하다), và cách phân biệt nó với 안 + V/A và V + 지 않다. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc thông dụng này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng 못, khả năng đặt đúng vị trí của nó, và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa 못, 안, 지 않다, và 지 말다 dựa vào ngữ cảnh và sắc thái nghĩa. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Viết lại câu phủ định sử dụng 못 + V:
Dạng bài tập cơ bản, giúp bạn luyện tập trực tiếp cách chuyển một câu khẳng định sang dạng phủ định diễn tả sự “không thể” (do khách quan) dùng 못 + V. Chú ý đến vị trí của 못, đặc biệt với động từ dạng N + 하다.
Hãy viết lại các câu sau sang dạng phủ định diễn tả sự “không thể” sử dụng 못:
저는 오늘 학교에 가요.
저는 매운 음식을 먹어요.
민수 씨는 한국어를 잘 해요.
저는 운전해요.
저는 수영해요.
저는 매일 운동해요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Viết Lại Câu Phủ Định với 못]) *
6.2. Bài tập Chọn vị trí đúng cho 못 (bao gồm N + 하다):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng đặt 못 vào đúng vị trí trong câu, đặc biệt là với các động từ dạng N + 하다 (đặt giữa N và 하다).
Hãy chọn vị trí đúng cho “못” trong các câu sau (ví dụ: ①저는 ②공부 ③합니다 → ①안②공부③합니다):
저는 ① 운전 ② 해요.
민수 씨는 ① 요리 ② 해요.
오늘 ③ 일찍 ④ 일어나 ⑤ 요.
저는 한국말을 ① 잘 ② 해요.
동생은 ② 수영 ③ 해요.
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Chọn Vị Trí Cho 못]) *
6.3. Bài tập Chọn dạng phủ định phù hợp (안 + V/A, V/A + 지 않다, 못 + V, V + 지 말다) vào chỗ trống (dựa vào ngữ cảnh):
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của các dạng phủ định khác nhau: 안 (không làm – chủ quan), 지 않다 (không làm – thường văn viết/trang trọng), 못 (không thể làm – khách quan), và 지 말다 (đừng làm – cấm đoán). Đọc kỹ ngữ cảnh được gợi ý để chọn dạng phủ định chính xác.
[Tình huống: Bạn chọn không ăn món này] 저는 이것을 (……) 먹어요.
[Tình huống: Vì bị ốm] 저는 오늘 학교에 (……) 가요.
[Tình huống: Trong văn viết/báo cáo] 이 정보는 사실과 일치하 (……).
[Tình huống: Bạn không biết lái xe] 저는 운전 (……) 해요.
[Tình huống: Hôm nay không lạnh] 오늘 날씨가 (……) 추워요.
[Tình huống: Cấm ngồi ở đây] 여기 앉 (……).
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Chọn Dạng Phủ Định Phù Hợp]) *
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “không thể” (khách quan) sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có “không thể” (do yếu tố khách quan) sang tiếng Hàn, ưu tiên sử dụng cấu trúc 못 + V (có thể kết hợp với các đuôi câu khác và từ chỉ lý do).
- Tôi không thể ăn món cay.
- Hôm nay tôi không thể đi làm. (Vì ốm)
- Tôi không thể hiểu tiếng Hàn. (Vì khó)
- Vì bận nên tôi không thể gặp bạn.
- Tôi không thể chơi piano. (Vì đau tay)
- Tôi không thể đi ra ngoài. (Vì mưa)
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Không Thể Làm” (Khách Quan)]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng phủ định ngắn gọn 못 + V (bao gồm cả vị trí và phân biệt với các dạng phủ định khác) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về 못 + V
7. Kết Luận: Làm Chủ “Không Thể” Ngắn Gọn – Diễn Đạt Giới Hạn
Cấu trúc 못 + V là cách diễn đạt sự không thể làm hành động do yếu tố khách quan rất thông dụng trong văn nói tiếng Hàn. Nắm vững vị trí của 못 (đặc biệt với động từ 하다) và phân biệt nó với 안 (không làm) và -(으)ㄹ 수 없다 (không thể) là chìa khóa để bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn, bày tỏ những giới hạn.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 못 + V một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Đuôi Câu V + 지 못해요 (Không Thể Làm V) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng đuôi câu V + 지 못해요 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Không thể làm…
Tiểu Từ N + 에게/한테 (Chỉ Người/Động Vật Nhận) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Bạn đang học tiếng Hàn và muốn diễn đạt rõ ràng ai là người nhận một hành động? Các tiểu…
Đuôi Câu V + 지 못합니다 (Không Thể Làm V - Trang Trọng) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết về đuôi câu V + 지 못합니다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Không thể làm V…
Phủ Định Ngắn 안 + V/A (Không) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng phủ định ngắn 안 + V/A tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “không làm gì”,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...