Số Đếm Tiếng Hàn: Hệ Thống Thuần Hàn và Hán Hàn ĐẦY ĐỦ NHẤT Từ Tân Việt Prime

Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về một trong những khía cạnh độc đáo và đôi khi "gây đau đầu" nhất của tiếng Hàn: hệ thống số đếm kép! Không giống như nhiều ngôn ngữ khác chỉ có một bộ số duy nhất, tiếng Hàn sở hữu hai hệ thống hoàn toàn riêng biệt: Số Hán Hàn và Số Thuần Hàn.
Việc thành thạo cả hai hệ thống và biết khi nào sử dụng cái nào là vô cùng quan trọng để giao tiếp chính xác, đặc biệt là trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, hỏi giờ, nói tuổi hay đọc ngày tháng. Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ những thách thức này và đã tổng hợp một hướng dẫn đầy đủ, chi tiết, giúp bạn chinh phục thành công hệ thống số đếm tiếng Hàn.
Hình ảnh minh họa Số Đếm Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Số Đếm Tiếng Hàn
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi, dựa trên sự tổng hợp và phân tích các tài liệu ngôn ngữ uy tín, đảm bảo mang đến cho bạn kiến thức chính xác, dễ hiểu và ứng dụng được ngay. Hãy cùng khám phá nhé!
Bạn sẽ học được gì từ cẩm nang này?
  • Phân biệt rõ ràng 2 hệ thống số đếm tiếng Hàn: Hán Hàn và Thuần Hàn.
  • Nắm vững cách sử dụng chuẩn xác từng hệ thống trong các ngữ cảnh cụ thể.
  • Hiểu và áp dụng các quy tắc biến đổi và đơn vị đếm (lượng từ) quan trọng.
  • Bỏ túi những bí quyết ghi nhớ siêu tốc và mẹo luyện tập hiệu quả được đúc kết từ kinh nghiệm giảng dạy.
  • Tránh các lỗi sai phổ biến khi dùng số đếm tiếng Hàn trong giao tiếp và bài thi.

I. Giới Thiệu: Hệ Thống Số Đếm Kép Độc Đáo Của Tiếng Hàn - Tại Sao Lại Có Hai Loại Số?

Tiếng Hàn là một trong số ít ngôn ngữ trên thế giới duy trì việc sử dụng song song hai bộ số hoàn chỉnh. Đây không chỉ là một đặc điểm ngôn ngữ thú vị mà còn là một phần quan trọng phản ánh lịch sử và văn hóa của Hàn Quốc.
  • Số Hán Hàn (한자어 수사 - Sino-Korean Numbers): Có nguồn gốc từ chữ số Trung Quốc (Hanja). Hệ thống này thường được dùng cho các khái niệm trừu tượng, số lượng lớn, hoặc các hệ thống đo lường chuẩn hóa.
  • Số Thuần Hàn (고유어/순우리말 수사 - Native Korean Numbers): Là hệ thống số bản địa của tiếng Hàn. Hệ thống này chủ yếu được dùng để đếm số lượng cụ thể, hữu hình, thường là số lượng nhỏ.
Sự tồn tại của hai hệ thống này đôi khi gây bối rối cho người học ban đầu, nhưng việc nắm vững quy tắc sử dụng của chúng là thiết yếu để giao tiếp tự nhiên và tránh hiểu lầm. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng hệ thống và làm rõ các trường hợp sử dụng cụ thể.

II. Tổng Quan về Hai Hệ Thống Số Đếm: Hán Hàn vs. Thuần Hàn - Điểm Khác Biệt Cơ Bản

Trước khi "mổ xẻ" từng hệ thống, hãy cùng nhìn vào những khác biệt cơ bản nhất giữa Số Hán Hàn và Số Thuần Hàn để có cái nhìn tổng quan.

A. Số Hán Hàn (Sino-Korean Numbers - 한자어 수사)

Đặc điểm: Dựa trên cấu trúc số của tiếng Trung, mang tính hệ thống và dễ dàng mở rộng cho các số lớn. Các số tròn chục, trăm, nghìn được cấu tạo bằng cách ghép số hàng lớn với đơn vị tương ứng (ví dụ: 이십 - 20, "hai-mười").
Trường hợp sử dụng chính: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, hành chính, kỹ thuật, hoặc các số liên quan đến hệ thống (ngày tháng, tiền tệ, số điện thoại, địa chỉ, số tầng, số lớn hơn 99, phép tính, đo lường...).
Ví dụ: Dùng để đọc và viết số điện thoại, số nhà, số phòng, số lượng lớn, hoặc các số đã được định lượng sẵn (ví dụ: 5 kg gạo).

B. Số Thuần Hàn (Native Korean Numbers - 고유어/순우리말 수사)

Đặc điểm: Là hệ thống số gốc của tiếng Hàn. Có các từ riêng biệt cho từng số từ 1 đến 10 và cho các số hàng chục (20, 30,...). Không có từ gốc cho số 0 hoặc các số lớn hơn 99 (từ 100 trở lên sẽ chuyển sang dùng Hán Hàn).
Trường hợp sử dụng chính: Dùng để đếm số lượng cụ thể, hữu hình, thường là dưới 100. Các ứng dụng phổ biến bao gồm đếm người, đếm đồ vật, nói tuổi (thông thường), và nói giờ.

C. Bảng So Sánh Tổng Quan Ban Đầu: Khi Nào Dùng Hán Hàn, Khi Nào Dùng Thuần Hàn?

Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn dễ hình dung sự khác biệt về trường hợp sử dụng. Cần lưu ý rằng từ 100 trở đi, cả hai hệ thống sẽ dùng số Hán Hàn để đếm, nhưng cách đọc và đơn vị đi kèm có thể khác nhau tùy ngữ cảnh.
Ngữ Cảnh / Trường Hợp Sử Dụng Số Hán Hàn (Sino-Korean) Số Thuần Hàn (Native Korean) Ghi Chú
Thời gian: Giờ ✔ (1-12 giờ)
Quy tắc vàng: "Giờ Thuần Hàn - Phút Hán Hàn". Ví dụ: 한 시 (1 giờ), 열두 시 (12 giờ).
Thời gian: Phút, Giây
Ví dụ: 삼십 분 (30 phút), 오십구 초 (59 giây)
Thời gian: Nửa giờ (rưỡi)
✔ (giờ) + 반 (ban)
Ví dụ: 한 시 반 (1 giờ rưỡi)
Tuổi: Thân mật/Thông thường
✔ (với 살)
Ví dụ: 스무 살 (20 tuổi), 서른 살 (30 tuổi). Dùng khi giao tiếp hàng ngày.
Tuổi: Trang trọng/Văn bản ✔ (với 세)
Ví dụ: 이십오 세 (25 tuổi). Dùng trong các văn bản, giấy tờ, hoặc tình huống cần sự trang trọng.
Ngày trong tháng ✔ (với 일)
Ví dụ: 십팔 일 (ngày 18). Ngoại lệ: Tháng 6 = 유월 (yuwol), Tháng 10 = 시월 (siwol) (dù đọc theo Hán Hàn nhưng có cách đọc đặc biệt).
Tháng trong năm ✔ (với 월)
Ví dụ: 오월 (tháng 5).
Năm ✔ (với 년)
Chỉ mốc thời gian (ví dụ: năm 2024). Khoảng thời gian (số năm) có thể dùng cả 2 hệ số tùy đơn vị.
Tiền tệ
Luôn dùng Hán Hàn với đơn vị tiền tệ (원, 달러, 동...). Ví dụ: 오천 원 (5000 won).
Số điện thoại, Địa chỉ
Đọc từng số Hán Hàn. 0 = 공 (gong). Số gạch nối (-) đọc là 에 (e).
Đếm số lượng < 100 (Ít dùng) ✔ (với danh từ đơn vị)
Đếm người, vật, con vật, đồ vật,... Ví dụ: 책 세 권 (3 quyển sách), 사람 두 명 (2 người).
Đếm số lượng ≥ 100
✔ (với danh từ đơn vị)
Từ 100 trở lên luôn dùng Hán Hàn, ngay cả với các đối tượng thường đếm bằng Thuần Hàn ở số lượng nhỏ. Ví dụ: 사과 백이십 개 (120 quả táo).
Đo lường
kg, km, mét, gram... Ví dụ: 칠백 그램 (700g).
Số thứ tự (Formal) ✔ (với 제)
Dùng cho số hiệu bài học, kỳ thi, hạng. Ví dụ: 제육과 (Bài 6), 제일차 시험 (kỳ thi lần thứ nhất).
Số thứ tự / Số lần (Informal)
✔ (với 번째/째/번)
Lần thứ nhất, hai lần... Ví dụ: 첫번째 (lần đầu), 두 번 (2 lần).
Khoảng thời gian (Tháng) ✔ (với 개월) ✔ (với 달)
Cả hai đều phổ biến tùy ngữ cảnh/đơn vị. Ví dụ: 십이 개월 (12 tháng), 한 달 (1 tháng).
Khoảng thời gian (Năm) ✔ (với 년) ✔ (với 해)
Cả hai đều phổ biến tùy ngữ cảnh/đơn vị. Ví dụ: 삼 년 (3 năm), 한 해 (1 năm).
Đếm suất ăn ✔ (với 인분)
Ví dụ: 삼인분 (3 suất).
Bảng này chỉ là khởi đầu. Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào cấu trúc và cách dùng cụ thể của từng hệ thống.

III. Đi Sâu Vào Số Hán Hàn (Sino-Korean Deep Dive - 한자어 수사)

Hệ thống Hán Hàn tương đối dễ học đối với các số lớn vì nó tuân theo logic tương tự tiếng Việt hoặc tiếng Anh (hàng đơn vị, chục, trăm, nghìn...), nhưng có một điểm khác biệt lớn ở hàng vạn.

A. Bảng Số Cơ Bản và Đơn Vị Lớn Của Hệ Thống Hán Hàn

Nền tảng là các số từ 0 đến 10 và các đơn vị hàng lớn:
Số Hangeul (Phổ biến) Phiên âm Roman
Phát âm Tiếng Việt (Tham khảo)
0 영 (yeong) / 공 (gong) yeong / gong yong / kông
1 일 (il) il il
2 이 (i) i i
3 삼 (sam) sam sam
4 사 (sa) sa sa
5 오 (o) o ô
6 육 (yuk) yuk yuk
7 칠 (chil) chil chil
8 팔 (pal) pal pal
9 구 (gu) gu ku
10 십 (sip) sip sip
100 백 (baek) baek bek
1 천 (cheon) cheon chon
10 만 (man) man man (vạn)
100 십만 (sim-man) sim-man
sim-man (mười vạn)
1,000,000 백만 (baek-man) baek-man
bek-man (trăm vạn)
10,000,000 천만 (cheon-man) cheon-man
chon-man (nghìn vạn)
100,000,000 억 (eok) eok ok (ức)
1,000,000,000 십억 (sib-eok) sib-eok
sib-ok (mười ức)
1,000,000,000,000 조 (jo) jo chô (nghìn tỷ)

B. Quy Tắc Phát Âm Đặc Biệt và Cách Thành Lập Số Hán Hàn

Số 0:
  • Dùng 영 (yeong) cho điểm số, nhiệt độ, toán học, tỷ lệ phần trăm (0%). Ví dụ: 0 độ = 영도 (yeongdo).
  • Dùng 공 (gong) khi đọc số điện thoại, mã số, số nhà, số tầng. Ví dụ: Số điện thoại 010 = 공일공 (gong-il-gong).
Số 6 (육): Phát âm có thể thay đổi (육, 륙, 뉵) tùy âm tiết phía trước hoặc sau. Ví dụ: 16 (십육) thường phát âm là 심륙/심뉵 (simnyuk).
Số 10 (십): Phụ âm cuối ㄹ của 십 có thể ảnh hưởng đến âm tiết sau. Ví dụ: 십육 (sim-yuk).
Học số đếm tiếng Hàn miễn phí số Thuần Hàn và số Hán Hàn tại Tân Việt Prime (1)
Học số đếm tiếng Hàn miễn phí số Thuần Hàn và số Hán Hàn tại Tân Việt Prime (1)
Cách Thành Lập Số (Hệ thống Hán Hàn rất logic):
11-19: Đọc 십 (10) rồi ghép với số hàng đơn vị.
  • Ví dụ: 11 = 십일 (sip-il); 15 = 십오 (sip-o).
20-99: Đọc số hàng chục (이, 삼,...) rồi ghép với 십 (10), sau đó ghép với số hàng đơn vị (nếu có).
  • Ví dụ: 20 = 이십 (i-sip); 35 = 삼십오 (sam-sip-o); 99 = 구십구 (gu-sip-gu).
100-999: Đọc số hàng trăm (백), rồi đến chục, đơn vị.
  • Ví dụ: 100 = 백 (baek); 500 = 오백 (o-baek); 123 = 백이십삼 (baek-i-sip-sam).
1,000-9,999: Đọc số hàng nghìn (천), rồi đến trăm, chục, đơn vị.
  • Ví dụ: 1,000 = 천 (cheon); 2,560 = 이천오백육십 (i-cheon-o-baek-yuk-sip).
Hàng Vạn (만 - man) trở lên: ĐIỂM KHÁC BIỆT QUAN TRỌNG NHẤT!
Tiếng Hàn nhóm các số thành từng nhóm 4 chữ số (thay vì 3 như tiếng Việt/Anh) và đọc theo đơn vị 만 (10,000), 억 (100,000,000), 조 (1,000,000,000,000).
Ví dụ:
  • 10,000 = 만 (man)
  • 20,000 = 이만 (i-man)
  • 26,300 = 이만 육천삼백 (i-man yuk-cheon-sam-baek)
  • 100,000 = 십만 (sip-man, "mười vạn")
  • 550,870 = 오십오만 팔백칠십 (o-sip-o-man pal-baek-chil-sip)
  • 1,000,000 = 백만 (baek-man, "trăm vạn")
  • 10,000,000 = 천만 (cheon-man, "nghìn vạn")
  • 100,000,000 = 억 (eok)
  • 280,000,300 = 이억 팔천만 삼백 (i-eok pal-cheon-man sam-baek)
Việc làm quen với đơn vị 만 (man) và cách nhóm 4 chữ số là cực kỳ quan trọng khi đọc số tiền lớn hoặc các con số thống kê.

C. Trường Hợp Sử Dụng Cụ Thể Của Số Hán Hàn

Ngày tháng năm: Luôn dùng Hán Hàn (년, 월, 일).
  • Ví dụ: Ngày 12 tháng 4 năm 1994 = 1994년 4월 12일 (cheon-gu-baek-gu-sip-sa-nyeon sa-wol sip-i-il).
Lưu ý đặc biệt: Tháng 6 = 유월 (yuwol), Tháng 10 = 시월 (siwol).
Thời gian (Phút/Giây): Luôn dùng Hán Hàn (분, 초).
  • Ví dụ: 35 phút = 삼십오 분 (sam-sip-o bun).
Tiền tệ: Luôn dùng Hán Hàn với các đơn vị tiền tệ (원, 달러, 동...).
  • Ví dụ: 50,000 won = 오만 원 (o-man won).
  • Ví dụ: 350,000 đồng = 삼십오만 동 (sam-sip-o-man dong).
Số điện thoại, Địa chỉ (số nhà, số phòng, số tầng): Đọc từng chữ số Hán Hàn (0 = 공). Số gạch nối (-) đọc là 에 (e).
  • Ví dụ: 010-1234-5678 = 공일공 에 일이삼사 에 오육칠팔 (gong-il-gong-e il-i-sam-sa-e o-yuk-chil-pal).
  • Ví dụ: Tầng 21, phòng 2150 = 21층 2150호 (i-sip-il-cheung i-cheon-baek-o-sip-ho).
Số lượng ≥ 100: Bất kỳ số đếm nào từ 100 trở lên đều dùng Hán Hàn, ngay cả khi đối tượng thường đếm bằng Thuần Hàn ở số lượng nhỏ.
  • Ví dụ: 120 quả táo = 사과 백이십 개 (sagwa baeg-i-sip gae).
Đo lường, Toán học, Điểm số: Luôn dùng Hán Hàn.
  • Ví dụ: 700 gram = 칠백 그램 (chil-baek geuraem); Trang 41 = 41쪽 (sa-sip-il jjok).
Khoảng thời gian (Tháng, Năm) với đơn vị Hán Hàn: Dùng Hán Hàn với 개월 (tháng), 년 (năm).
  • Ví dụ: 12개월 (sip-i-gaewol - 12 tháng); 3년 (sam nyeon - 3 năm).
Đếm suất ăn (인분): Dùng Hán Hàn.
  • Ví dụ: 3 suất = 삼인분 (sam-inbun).

IV. Đi Sâu Vào Số Thuần Hàn (Native Korean Deep Dive - 고유어 수사)

Hệ thống Thuần Hàn có các từ riêng cho từng số nhỏ và hàng chục, mang tính "bản địa" cao.

A. Bảng Số Cơ Bản và Hàng Chục Của Hệ Thống Thuần Hàn

Các số từ 1 đến 10 và các từ riêng cho hàng chục (đến 90):
| Số | Hangeul (Dạng đầy đủ) | Hangeul (Dạng rút gọn khi dùng với danh từ đơn vị)* | Phiên âm Roman | Phát âm Tiếng Việt (Tham khảo) | | :-- | :------------------- | :------------------------------------------------ | :-------------- | :------------------------------ |
| 1 | 하나 | 한 | hana / han | ha-na / han |
| 2 | 둘 | 두 | dul / du | tul / tu |
| 3 | 셋 | 세 | set / se | sết / sê |
| 4 | 넷 | 네 | net / ne | nết / nê |
| 5 | 다섯 | (không đổi) | daseot | ta-sot |
| 6 | 여섯 | (không đổi) | yeoseot | yo-sot |
| 7 | 일곱 | (không đổi) | ilgop | il-kốp |
| 8 | 여덟 | (không đổi) | yeodeol | yo-tol |
| 9 | 아홉 | (không đổi) | ahop | a-hốp |
| 10 | 열 | (không đổi) | yeol | yol |
| 20 | 스물 | 스무 | seumul / seumu | sư-mul / sư-mu |
| 30 | 서른 | (không đổi) | seoreun | so-rưn |
| 40 | 마흔 | (không đổi) | maheun | ma-hưn |
| 50 | 쉰 | (không đổi) | swin | swin |
| 60 | 예순 | (không đổi) | yesun | yê-sun |
| 70 | 일흔 | (không đổi) | ilheun | i-rưn |
| 80 | 여든 | (không đổi) | yeodeun | yo-tưn |
| 90 | 아흔 | (không đổi) | aheun | a-hưn |
| 100 | (Không dùng Thuần Hàn) | (Dùng 백 của Hán Hàn) | | |
*Lưu ý quan trọng: Dạng rút gọn (한, 두, 세, 네, 스무) chỉ dùng khi số đứng trực tiếp trước một danh từ đơn vị (counter). Các số Thuần Hàn khác (5, 6, 7, 8, 9, 10, 30, 40,...) giữ nguyên dạng đầy đủ.

B. Cách Thành Lập Số Thuần Hàn

11-19: Ghép 열 (10) với số Thuần Hàn 1-9 dạng đầy đủ.
  • Ví dụ: 11 = 열하나 (yeol-hana); 15 = 열다섯 (yeol-daseot).
21-99: Ghép từ chỉ hàng chục (스물, 서른,...) với số Thuần Hàn 1-9 dạng đầy đủ.
  • Ví dụ: 21 = 스물하나 (seumul-hana); 45 = 마흔다섯 (maheun-daseot); 99 = 아흔아홉 (aheun-ahop).

C. Trường Hợp Sử Dụng Cụ Thể Của Số Thuần Hàn

Đếm số lượng chung (< 100): Sử dụng với danh từ đơn vị khi đếm người, vật, con vật...
  • Ví dụ: 3 quả táo = 사과 세 개 (sagwa se gae); 2 người = 사람 두 명 (saram du myeong).
Tuổi tác (Thân mật): Dùng với 살 (sal).
  • Ví dụ: 20 tuổi = 스무 살 (seumu sal); 28 tuổi = 스물여덟 살 (seumul-yeodeol sal).
Thời gian (Giờ): Dùng với 시 (si) cho giờ (từ 1 đến 12).
  • Ví dụ: 1 giờ = 한 시 (han si); 3 giờ = 세 시 (se si); 9 giờ = 아홉 시 (ahop si).
Khoảng thời gian (Tháng) với đơn vị Thuần Hàn: Dùng Thuần Hàn với 달 (dal).
  • Ví dụ: 1 tháng = 한 달 (han dal).
Khoảng thời gian (Năm) với đơn vị Thuần Hàn: Dùng Thuần Hàn với 해 (hae).
  • Ví dụ: 1 năm = 한 해 (han hae).
Số thứ tự / Số lần (Thông thường): Dùng với 번째 (beonjjae) hoặc 번 (beon).
  • Ví dụ: Lần thứ nhất = 첫번째 (cheotbeonjjae); 2 lần = 두 번 (du beon).
Lưu ý: Có các dạng đặc biệt cho thứ tự 1-4: 첫째 (thứ nhất), 둘째 (thứ hai), 셋째 (thứ ba), 넷째 (thứ tư).
Đếm số ngày (khoảng thời gian): Tiếng Hàn có bộ từ Thuần Hàn riêng biệt (하루, 이틀, 사흘...).
  • Ví dụ: 1 ngày = 하루 (haru); 3 ngày = 사흘 (saheul).
Số Đếm Hán Hàn (한자어 수사) trong Tiếng Hàn
Số Đếm Hán Hàn (한자어 수사) trong Tiếng Hàn

V. Danh Từ Đơn Vị (Counters) và Sự Kết Hợp Với Số Đếm - Chi Tiết & Ứng Dụng

Danh từ đơn vị là một phần không thể thiếu khi đếm số lượng cụ thể bằng tiếng Hàn (thường dưới 100). Chúng đứng sau số đếm và chỉ loại đối tượng được đếm.
Cấu trúc: Số đếm + Danh từ đơn vị + Danh từ (Hoặc: Danh từ + Số đếm + Danh từ đơn vị)
  • Ví dụ: 사과 (táo) + 세 (ba - Thuần Hàn) + 개 (cái) = 사과 세 개 (ba quả táo).
Quy tắc biến đổi số Thuần Hàn (QUAN TRỌNG!): Khi đi với danh từ đơn vị, 하나 (1), 둘 (2), 셋 (3), 넷 (4), 스물 (20) biến đổi thành 한, 두, 세, 네, 스무. Các số Thuần Hàn khác giữ nguyên.
Bảng Danh Từ Đơn Vị Thông Dụng và Ví Dụ Minh Họa
Đơn vị đếm Ý nghĩa Đối tượng đếm Hệ số thường dùng Ví dụ
개 (gae) cái, quả, chiếc Đồ vật, trái cây Thuần Hàn
사과 세 개 (3 quả táo); 연필 두 개 (2 cây bút chì).
명 (myeong) người (thông thường) Người Thuần Hàn
학생 두 명 (2 học sinh); 가족 세 명 (3 thành viên gia đình).
분 (bun) vị (người, kính trọng) Người (lịch sự/kính trọng) Thuần Hàn
손님 한 분 (1 vị khách); 선생님 두 분 (2 vị giáo viên).
마리 (mari) con Động vật Thuần Hàn
고양이 두 마리 (2 con mèo); 강아지 한 마리 (1 con chó con).
권 (gwon) quyển, cuốn Sách, vở Thuần Hàn
책 네 권 (4 quyển sách); 공책 한 권 (1 quyển vở).
장 (jang) tờ, tấm Giấy, vé, ảnh, tem Thuần Hàn
종이 한 장 (1 tờ giấy); 사진 두 장 (2 tấm ảnh).
병 (byeong) chai, lọ Đồ uống đóng chai Thuần Hàn
맥주 네 병 (4 chai bia); 물 한 병 (1 chai nước).
잔 (jan) ly, cốc, chén Đồ uống đựng trong ly/cốc Thuần Hàn
커피 한 잔 (1 cốc cà phê); 차 두 잔 (2 ly trà).
벌 (beol) bộ Quần áo (nguyên bộ) Thuần Hàn
옷 한 벌 (1 bộ quần áo); 양복 두 벌 (2 bộ vest).
그루 (geuru) cây Cây cối Thuần Hàn
나무 열 그루 (10 cây); 사과나무 두 그루 (2 cây táo).
자루 (jaru) cây, cái Bút, dụng cụ dạng thanh Thuần Hàn
연필 세 자루 (3 cây bút chì); 붓 한 자루 (1 cây cọ).
켤레 (kyeolle) đôi Giày, tất (vớ) Thuần Hàn
양말 일곱 켤레 (7 đôi tất); 신발 두 켤레 (2 đôi giày).
채 (chae) căn Nhà, tòa nhà Thuần Hàn
빌딩 다섯 채 (5 tòa nhà); 집 한 채 (1 căn nhà).
대 (dae) chiếc Xe cộ, máy móc (xe máy, xe ôtô) Thuần Hàn
차 세 대 (3 chiếc xe); 컴퓨터 한 대 (1 chiếc máy tính).
다발 (dabal) Bó hoa Thuần Hàn
꽃 한 다발 (1 bó hoa).
입 (ip) miếng Món ăn (miếng bánh, miếng thịt) Thuần Hàn
빵 한 입 (1 miếng bánh).
살 (sal) tuổi Tuổi tác (thông thường) Thuần Hàn
스무 살 (20 tuổi); 서른다섯 살 (35 tuổi).
시 (si) giờ Giờ trong ngày Thuần Hàn
세 시 (3 giờ); 다섯 시 (5 giờ).
시간 (sigan) tiếng Khoảng thời gian tính giờ Thuần Hàn
네 시간 (4 tiếng); 열 시간 (10 tiếng).
번 (beon) lần Số lần thực hiện Thuần Hàn
한 번 (1 lần); 두 번 (2 lần).
달 (dal) tháng (khoảng) Khoảng thời gian tháng Thuần Hàn
한 달 (1 tháng); 세 달 (3 tháng).
해 (hae) năm (khoảng) Khoảng thời gian năm Thuần Hàn
한 해 (1 năm); 두 해 (2 năm).
분 (bun) phút Đơn vị thời gian Hán Hàn
삼십 분 (30 phút); 오십오 분 (55 phút).
초 (cho) giây Đơn vị thời gian Hán Hàn
사십오 초 (45 giây); 십 초 (10 giây).
년 (nyeon) năm Mốc thời gian / khoảng năm Hán Hàn
이천이십사 년 (năm 2024); 삼 년 (3 năm).
월 (wol) tháng Tháng trong năm Hán Hàn
오월 (tháng 5); 시월 (tháng 10).
일 (il) ngày Ngày trong tháng Hán Hàn
십팔 일 (ngày 18); 일일 (ngày 1).
원/달러/동 Tiền tệ Đơn vị tiền tệ Hán Hàn
오만 원 (50,000 Won); 백 달러 (100 đô la).
층 (cheung) tầng Tầng của tòa nhà Hán Hàn
21층 (Tầng 21); 삼층 (Tầng 3).
호 (ho) số (phòng, nhà) Số phòng, số nhà Hán Hàn
2150호 (Phòng 2150); 백일호 (Phòng 101).
인분 (inbun) suất Suất ăn Hán Hàn
삼 인분 (3 suất); 이 인분 (2 suất).
개월 (gaewol) tháng (khoảng) Khoảng thời gian tháng Hán Hàn
십이 개월 (12 tháng); 육 개월 (6 tháng).
주일/주간 tuần Khoảng thời gian tuần Hán Hàn
삼 주일 (3 tuần); 이 주간 (2 tuần).
킬로그램/미터 Đơn vị đo lường kg, m, km... Hán Hàn
이 킬로그램 (2 kg); 백 미터 (100 mét).
세 (se) tuổi (trang trọng) Tuổi (trang trọng) Hán Hàn
이십오 세 (25 tuổi); 육십 세 (60 tuổi).

VI. Số Thứ Tự Trong Tiếng Hàn (순서 / 횟수) - "Thứ Nhất, Thứ Hai" và "Lần Thứ Mấy"

Khi muốn nói "thứ nhất, thứ hai..." hoặc "lần thứ nhất, hai lần...", tiếng Hàn cũng có hai cách dùng tương ứng với hai hệ thống số.
Số Thứ Tự Thuần Hàn: Dùng để chỉ thứ tự hoặc số lần thông thường, mang sắc thái tự nhiên, ít trang trọng hơn. Gắn −째 (jjae) hoặc −번째 (beonjjae) vào sau số Thuần Hàn.
Dạng đặc biệt cho 1-4:
  • Thứ nhất: 첫째 (cheotjjae) / 첫번째 (cheotbeonjjae)
  • Thứ hai: 둘째 (duljjae) / 두 번째 (du beonjjae)
  • Thứ ba: 셋째 (setjjae) / 세 번째 (se beonjjae)
  • Thứ tư: 넷째 (netjjae) / 네 번째 (ne beonjjae)
  • Từ thứ 5 trở đi: 다섯째/다섯번째 (daseotjjae/daseotbeonjjae - thứ năm)...
Số lần: 한 번 (han beon - một lần), 두 번 (du beon - hai lần)... (Đơn vị 번 - lần)
Số Thứ Tự Hán Hàn: Trang trọng hơn, dùng cho số hiệu, thứ hạng trong các ngữ cảnh chính thức, học thuật. Thêm tiền tố 제 (je) vào trước số Hán Hàn.
  • Ví dụ: 제일 (je-il - thứ nhất), 제이 (je-i - thứ hai), 제육과 (je-yuk-gwa - Bài 6), 제일차 시험 (je-il-cha si-heom - kỳ thi lần thứ nhất).

Bảng So Sánh Số Đếm và Số Thứ Tự (Từ 1 đến 100)

Số Số Thuần Hàn (고유어 수사) Số Hán Hàn (한자어 수사) Số Thứ Tự (Thông thường - Native)
Số Thứ Tự (Chính thức - Sino-Korean)
1 하나 (han, khi đi với đơn vị) 일 (il) 첫째 (cheotjjae) hoặc 첫번째 (cheotbeonjjae)
제일 (je-il) hoặc 제 일 (je il)
2 둘 (du, khi đi với đơn vị) 이 (i) 둘째 (duljjae) hoặc 두 번째 (du beonjjae)
제이 (je-i) hoặc 제 이 (je i)
3 셋 (se, khi đi với đơn vị) 삼 (sam) 셋째 (setjjae) hoặc 세 번째 (se beonjjae)
제삼 (je-sam) hoặc 제 삼 (je sam)
4 넷 (ne, khi đi với đơn vị) 사 (sa) 넷째 (netjjae) hoặc 네 번째 (ne beonjjae)
제사 (je-sa) hoặc 제 사 (je sa)
5 다섯 (daseot) 오 (o) 다섯째 (daseotjjae) hoặc 다섯 번째 (daseot beonjjae)
제오 (je-o) hoặc 제 오 (je o)
6 여섯 (yeoseot) 육 (yuk) 여섯째 (yeoseotjjae) hoặc 여섯 번째 (yeoseot beonjjae)
제육 (je-yuk) hoặc 제 육 (je yuk)
7 일곱 (ilgop) 칠 (chil) 일곱째 (ilgopjjae) hoặc 일곱 번째 (ilgop beonjjae)
제칠 (je-chil) hoặc 제 칠 (je chil)
8 여덟 (yeodeol) 팔 (pal) 여덟째 (yeodeoljjae) hoặc 여덟 번째 (yeodeol beonjjae)
제팔 (je-pal) hoặc 제 팔 (je pal)
9 아홉 (ahop) 구 (gu) 아홉째 (ahopjjae) hoặc 아홉 번째 (ahop beonjjae)
제구 (je-gu) hoặc 제 구 (je gu)
10 열 (yeol) 십 (sip) 열째 (yeoljjae) hoặc 열 번째 (yeol beonjjae)
제십 (je-sip) hoặc 제 십 (je sip)
11 열하나 (yeol-hana) 십일 (sip-il) 열한째 (yeol-hanjjae) hoặc 열한 번째 (yeol-han beonjjae) 제십일 (je-sip-il)
12 열둘 (yeol-dul) 십이 (sip-i) 열두째 (yeol-dujjae) hoặc 열두 번째 (yeol-du beonjjae) 제십이 (je-sip-i)
... ... ... ... ...
20 스물 (seumu, khi đi với đơn vị) 이십 (i-sip) 스무째 (seumujjae) hoặc 스무 번째 (seumu beonjjae) 제이십 (je-i-sip)
21 스물하나 (seumul-hana) 이십일 (i-sip-il) 스물한째 (seumul-hanjjae) hoặc 스물한 번째 (seumul-han beonjjae)
제이십일 (je-i-sip-il)
... ... ... ... ...
30 서른 (seoreun) 삼십 (sam-sip) 서른째 (seoreunjjae) hoặc 서른 번째 (seoreun beonjjae)
제삼십 (je-sam-sip)
40 마흔 (maheun) 사십 (sa-sip) 마흔째 (maheunjjae) hoặc 마흔 번째 (maheun beonjjae)
제사십 (je-sa-sip)
50 쉰 (swin) 오십 (o-sip) 쉰째 (swinjjae) hoặc 쉰 번째 (swin beonjjae) 제오십 (je-o-sip)
60 예순 (yesun) 육십 (yuk-sip) 예순째 (yesunjjae) hoặc 예순 번째 (yesun beonjjae)
제육십 (je-yuk-sip)
70 일흔 (ilheun) 칠십 (chil-sip) 일흔째 (ilheunjjae) hoặc 일흔 번째 (ilheun beonjjae)
제칠십 (je-chil-sip)
80 여든 (yeodeun) 팔십 (pal-sip) 여든째 (yeodeunjjae) hoặc 여든 번째 (yeodeun beonjjae)
제팔십 (je-pal-sip)
90 아흔 (aheun) 구십 (gu-sip) 아흔째 (aheunjjae) hoặc 아흔 번째 (aheun beonjjae)
제구십 (je-gu-sip)
100 (Dùng 백 của Hán Hàn) 백 (baek) 백째 (baekjjae) hoặc 백 번째 (baek beonjjae) 제백 (je-baek)

Cách Đếm Tiền Trong Tiếng Hàn: Nắm vững đơn vị "Vạn" (만)

Khi đếm tiền, chúng ta luôn sử dụng số Hán Hàn kết hợp với các đơn vị tiền tệ. Điểm đặc biệt và cần lưu ý kỹ là cách người Hàn Quốc nhóm số theo đơn vị "vạn" (만 - 10,000), thay vì "nghìn" (1,000) như tiếng Việt.
Để đọc chính xác số tiền lớn trong tiếng Hàn, bạn cần:
Chia số thành từng nhóm 4 chữ số từ phải sang trái.
Đọc số trong mỗi nhóm (từ 1 đến 9999), sau đó thêm đơn vị 만 (vạn), 억 (ức), 조 (nghìn tỷ).
Ví dụ minh họa chi tiết:
  • 5,000 won: 오천 원 (o-cheon won) - 5 nghìn won
  • 5,001 won: 오천일 원 (o-cheon-il won) - 5 nghìn linh 1 won
  • 5,021 won: 오천이십일 원 (o-cheon-i-sip-il won) - 5 nghìn 21 won
  • 5,321 won: 오천삼백이십일 원 (o-cheon-sam-baek-i-sip-il won) - 5 nghìn 3 trăm 21 won
  • 51,000 won: 오만 천 원 (o-man cheon won) - [5] vạn [1 nghìn] won
(Nhóm 4 số: 5 / 1000)
  • 51,200 won: 오만 천이백 원 (o-man cheon-i-baek won) - [5] vạn [1 nghìn 2 trăm] won
  • 512,300 won: 오십일만 이천삼백 원 (o-sip-il-man i-cheon-sam-baek won) - [51] vạn [2 nghìn 3 trăm] won
  • 5,456,000 won: 오백사십오만 육천 원 (o-baek-sa-sip-o-man yuk-cheon won) - [545] vạn [6 nghìn] won
  • 50,689,240 won: 오천육십팔만 구천이백사십 원 (o-cheon-yuk-sip-pal-man gu-cheon-i-baek-sa-sip won) - [5 nghìn 0 trăm 6 mươi 8] vạn [9 nghìn 2 trăm 4 mươi] won
Mẹo: Khi mới luyện tập, hãy thử viết các số tiền ra giấy và dùng dấu gạch hoặc dấu chấm để phân tách theo nhóm 4 chữ số từ phải sang trái. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và đọc đúng hơn.

VII. Giải Đáp Thắc Mắc & Mẹo Học Nhanh Số Đếm Tiếng Hàn Cùng Tân Việt Prime

Nắm vững bảng tóm tắt và các điểm dễ nhầm lẫn là chìa khóa để sử dụng số đếm tiếng Hàn chính xác.

A. Làm Rõ Các Điểm Dễ Nhầm Lẫn và Mẹo Nhớ

  • Giờ vs. Phút: Quy tắc "Giờ Thuần Hàn - Phút Hán Hàn" là vàng. Luôn nhớ số giờ dùng Thuần Hàn + 시, số phút dùng Hán Hàn + 분. (ví dụ: 한 시 삼십 분 - 1 giờ 30 phút).
  • Tuổi: 살 đi với Thuần Hàn (스무 살 - thông thường), 세 đi với Hán Hàn (이십 세 - trang trọng/văn bản).
  • Khoảng thời gian (Tháng/Năm): 개월 và 년 đi với Hán Hàn, 달 và 해 đi với Thuần Hàn. Hãy nhớ cặp đơn vị đi với hệ số tương ứng.
  • Quy tắc "> 99": Từ 100 trở lên, bất kể đếm cái gì, luôn dùng số Hán Hàn. Đây là một quy tắc đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng để tránh sai sót.
  • Đơn vị 만 (10,000): Cần luyện tập đọc số lớn theo nhóm 4 chữ số thay vì 3 như tiếng Việt. Đây là một trong những khó khăn lớn nhất cho người Việt học tiếng Hàn.
  • Biến đổi số Thuần Hàn (한, 두, 세, 네, 스무): Cực kỳ quan trọng! Luôn áp dụng quy tắc này khi các số 1, 2, 3, 4, 20 đi kèm danh từ đơn vị.
  • Các từ dễ nhầm: Cẩn thận 사흘 (sa-heul - 3 ngày) vs. 사일 (sa-il - ngày 4 / 4 ngày Hán Hàn). Khi đọc số điện thoại, nếu cần làm rõ 1 và 2, có thể dùng 하나/둘 thay vì 일/이.
  • Mẹo thực tế: Khi mua sắm hoặc trong các tình huống giao dịch, số Hán Hàn được dùng phổ biến hơn (tiền, số lượng lớn, số tầng...). Khi nói về những thứ cá nhân, gần gũi, hoặc đếm số lượng nhỏ, số Thuần Hàn thường xuất hiện (tuổi, số người ít, số giờ...).

B. Sự Linh Hoạt và Thực Tế Sử Dụng Trong Giao Tiếp

Mặc dù có các quy tắc rõ ràng, trong giao tiếp thân mật đời thường, đôi khi người Hàn có thể dùng số Hán Hàn thay thế số Thuần Hàn cho các số lớn hơn 30-40 nếu họ cảm thấy khó nhớ số Thuần Hàn tương ứng. Tuy nhiên, việc học và sử dụng đúng quy tắc là nền tảng để nói tiếng Hàn chuẩn xác và tự nhiên nhất.
Tránh nhầm lẫn giữa Thuần Hàn và Hán Hàn
Đây là lỗi phổ biến nhất mà nhiều người học gặp phải. Bí quyết không nằm ở việc học vẹt, mà là hiểu bản chất và ngữ cảnh sử dụng:
  • Số Thuần Hàn: Thường dùng cho những thứ đếm được, hữu hình, số lượng nhỏ (<100) và các trường hợp đặc biệt như giờ, tuổi. Hãy nghĩ đến việc "đếm" từng cái một.
  • Số Hán Hàn: Thường dùng cho các khái niệm trừu tượng, số lượng lớn (≥100), các đơn vị đo lường chuẩn, và các số liên quan đến hệ thống (tiền, ngày tháng, số điện thoại, địa chỉ). Hãy nghĩ đến việc "định lượng" hoặc "số liệu".
Bí quyết: Tự đặt câu hỏi "Cái này là 'đếm' hay 'số liệu'?" mỗi khi bạn định dùng một con số.
Ghi nhớ quy tắc "Vạn" (만 - man)
Đơn vị "vạn" (10,000) là một trong những điểm khác biệt lớn nhất so với hệ thống số của người Việt. Hãy thực hành đọc các con số lớn (đặc biệt là tiền bạc) bằng cách chia chúng thành từng nhóm 4 chữ số.
Ví dụ:
119,999 (tiếng Việt: một trăm mười chín nghìn chín trăm chín mươi chín)
→ Tiếng Hàn: 십일만 구천구백구십구 (mười một vạn chín nghìn chín trăm chín mươi chín)
120,000 (tiếng Việt: một trăm hai mươi nghìn)
→ Tiếng Hàn: 십이만 (mười hai vạn)
Bí quyết học số đếm nhanh và nhớ lâu
Học trong ngữ cảnh và ứng dụng thực tế:
  • Nghe và lặp lại: Xem các video, nghe các bài hát, hoặc xem các chương trình tiếng Hàn có sử dụng số đếm (ví dụ: dự báo thời tiết, chương trình tin tức, mua sắm...).
  • Tập đếm mọi thứ xung quanh: Đếm số người, số đồ vật, số bậc cầu thang... bằng cả hai hệ thống số đếm tiếng Hàn.
  • Tập nói giờ giấc, ngày tháng, tuổi của bạn bè, người thân: Bắt đầu từ những con số quen thuộc nhất.
Sử dụng Flashcards và Ứng dụng:
  • Tạo flashcards với một mặt là số (ví dụ: "3"), mặt còn lại là cả hai dạng (셋 / 삼) và một vài ví dụ ngữ cảnh sử dụng.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn có phần luyện tập số đếm như Quizlet, Memrise, Duolingo.
Tập trung vào các số phổ biến trước:
  • Nắm chắc từ 1 đến 10 của cả hai hệ thống.
  • Sau đó là các số hàng chục (20, 30...90) và các đơn vị đếm thông dụng nhất (개, 명, 시, 살, 원).
  • Tự kiểm tra và sửa lỗi: Ghi âm giọng đọc của mình và so sánh với phát âm chuẩn. Nhờ bạn bè hoặc giáo viên kiểm tra để phát hiện và sửa lỗi kịp thời.
Kiên trì và tạo thói quen: Hãy coi việc học số đếm là một phần nhỏ trong hành trình học tiếng Hàn của bạn mỗi ngày. Sự kiên trì sẽ mang lại kết quả.

VIII. Kết Luận: Chinh Phục Số Đếm Tiếng Hàn - Hành Trang Vững Chắc cho Người Học

Hệ thống số đếm kép là một thử thách đặc trưng của tiếng Hàn, nhưng cũng là một cánh cửa mở ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về cấu trúc và lịch sử ngôn ngữ này.
  • Số Hán Hàn gắn liền với các khái niệm trừu tượng, số lượng lớn và hệ thống đo lường.
  • Số Thuần Hàn dùng để đếm số lượng cụ thể, hữu hình dưới 100, đặc biệt là tuổi và giờ.
Chìa khóa để thành thạo là:
  • Xác định ngữ cảnh và đối tượng đếm: Bạn đang đếm cái gì? (Tiền? Người? Giờ? Ngày tháng?)
  • Xác định kích thước con số: Số đó có bằng hoặc lớn hơn 100 không?
  • Ghi nhớ danh từ đơn vị: Biết loại từ đi kèm là gì và nó dùng hệ số nào.
  • Nắm vững quy tắc biến đổi: Đặc biệt là sự thay đổi của 하나, 둘, 셋, 넷, 스물.
Việc học số đếm đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên trong các tình huống khác nhau. Hãy sử dụng các bảng tổng hợp trong bài viết này như một tài liệu tham khảo nhanh. Với sự luyện tập đúng phương pháp, bạn hoàn toàn có thể sử dụng hai hệ thống số đếm tiếng Hàn một cách tự tin và chính xác.
Tân Việt Prime hy vọng bài viết này đã làm sáng tỏ hơn về hệ thống số đếm tiếng Hàn độc đáo này. Hãy tiếp tục khám phá kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí của chúng tôi để nâng cao trình độ mỗi ngày nhé!
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Hàn!
Bạn có muốn khám phá thêm các bài học khác?
Học Tiếng Hàn Miễn Phí cùng Tân Việt Prime >>
Tìm hiểu về Đội Ngũ Giáo Viên Tiếng Hàn của chúng tôi >>
Tìm hiểu về TOPIK: Các cấp độ và Lộ trình luyện thi >>
Giáo viên tiếng Hàn Tân Việt Prime - Lê Thu Hương
Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương

Chào mừng đến với trang của tôi!

Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime.

Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ.

Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú. Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương