Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng các đuôi câu mệnh lệnh (“Hãy…”, “Xin mời…”) và cấm đoán (“Đừng…”) tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang trọng. Ví dụ đối chiếu đa dạng. Làm chủ cách yêu cầu và từ chối bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.
1. Đuôi Câu Mệnh Lệnh và Cấm Đoán: Cách Yêu Cầu Người Khác Bằng Tiếng Hàn
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về So Sánh và Phân biệt các Đuôi Câu Mệnh lệnh (명령형 어미) và Cấm đoán (금지형 – geumjihyeong) trong ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp!
Trong giao tiếp hàng ngày, việc yêu cầu ai đó làm một hành động (“Hãy làm…”) hoặc không làm một hành động nào đó (“Đừng làm…”) là rất phổ biến. Tiếng Hàn có nhiều cách để diễn đạt ý này, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và sự “mạnh mẽ” của lời yêu cầu/cấm đoán.

Ví dụ, “Hãy ngồi xuống” có thể là “앉으세요” (lịch sự) hoặc “앉아라” (thân mật). “Đừng đi” có thể là “가지 마세요” (lịch sự) hoặc “가지 마” (thân mật).
Bài viết này sẽ phân tích tất cả các dạng đuôi câu mệnh lệnh (dương tính) và cấm đoán (phủ định) ở trình độ sơ cấp, làm rõ sự khác biệt về mức độ trang trọng, sắc thái, và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
2. Nhắc Lại Ngắn Gọn: Chức Năng & Cách Chia (Xem chi tiết ở bài riêng)
Đuôi Câu Mệnh lệnh Dương tính (Positive Imperative): Yêu cầu làm gì đó. Các dạng chính ở sơ cấp: V + (으)세요/세요 (Lịch sự), V + -아/어/여라 / -아/어/여 (Thân mật), V + -(으)십시오/십시오 (Trang trọng).
>> Xem chi tiết về Đuôi Câu Mệnh lệnh Lịch sự (V + (으)세요/세요) << (Liên kết nội bộ)
>> Xem chi tiết về Đuôi Câu Mệnh lệnh Đơn giản (반말) << (Liên kết nội bộ)
(Xem thêm về Đuôi Câu Mệnh lệnh Trang trọng -(으)십시오/십시오 nếu có bài riêng) (Liên kết nội bộ)
Đuôi Câu Cấm đoán (Prohibition): Yêu cầu KHÔNG làm gì đó. Cấu trúc chính ở sơ cấp: V + 지 말다 kết hợp với đuôi câu (지 마요, 지 마세요, 지 마십시오, 지 마).
>> Xem chi tiết về Đuôi Câu Cấm đoán (V + 지 말다)
3. Phân Tích Chuyên Sâu Sự Khác Biệt Giữa Các Dạng Mệnh Lệnh Dương Tính
Các dạng mệnh lệnh dương tính khác nhau về mức độ trang trọng và “sức mạnh” của lời yêu cầu/lệnh.
3.1. (으)세요/세요 vs -아/어/여라 / -아/어/여 (Lịch sự vs Thân mật):
Mức độ: (으)세요/세요 là lịch sự. -아/어/여라/-아/어/여 là không kính ngữ, thân mật.
Ngữ cảnh: (으)세요/세요 dùng trong giao tiếp hàng ngày (ngoài quan hệ cực thân). -아/어/여라/-아/어/여 dùng trong phạm vi 반말 (người cực thân, ngang hàng/ít tuổi).
Sắc thái: (으)세요/세요 là yêu cầu/đề nghị/lời khuyên nhẹ nhàng. -아/어/여라/-아/어/여 có thể là lệnh trực tiếp hoặc khuyên bảo mạnh mẽ.
Ví dụ Đối chiếu:
(Nhờ bạn một cách lịch sự) 문을 열어 주세요. (Xin hãy mở cửa giúp.) vs (Nói với em trai) 문을 열어 줘. (Mở cửa đi.)
(Khuyên người quen) 한국어를 열심히 공부하세요. (Hãy học tiếng Hàn chăm chỉ.) vs (Khuyên bạn thân) 한국어를 열심히 공부해라. (Học tiếng Hàn chăm chỉ đi.)
3.2. (으)세요/세요 vs -(으)십시오/십시오 (Lịch sự vs Trang trọng):
Mức độ: (으)세요/세요 là lịch sự thông thường. -(으)십시오/십시오 là rất trang trọng, chính thức.
Ngữ cảnh: (으)세요/세요 dùng hàng ngày. -(으)십시오/십시오 dùng trong tình huống chính thức, thông báo, với người có vai vế rất cao.
Ví dụ Đối chiếu:
(Nói với nhân viên cửa hàng) 여기 앉으세요. (Xin mời ngồi đây.) vs (Chỉ dẫn trên biển hiệu) 여기 앉으십시오. (Xin quý vị hãy ngồi đây.)
(Nhuyên viên hỏi khách) 무엇을 찾으세요? (Quý khách tìm gì ạ?) vs (Nhân viên hỏi khách – rất trang trọng) 무엇을 찾으십시오? (Ít dùng dạng này trong giao tiếp, phổ biến trên chỉ dẫn).
(Xem thêm: So sánh chi tiết các mức độ trang trọng trong Tiếng Hàn Sơ cấp)
4. Phân Tích Chuyên Sâu Sự Khác Biệt Giữa Các Dạng Cấm Đoán
Tương tự mệnh lệnh dương tính, các dạng cấm đoán cũng khác nhau về mức độ trang trọng và “sức mạnh”.
4.1. V + 지 마요 vs V + 지 마세요 (Thông dụng vs Lịch sự hơn/Chỉ dẫn):
Cả hai đều là dạng cấm đoán lịch sự, nhưng 지 마세요 thường trang trọng hơn một chút so với 지 마요 và phổ biến trong các chỉ dẫn nhẹ nhàng. 지 마요 thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày.
4.2. V + 지 마세요 vs V + 지 마십시오 (Lịch sự vs Trang trọng):
Mức độ: 지 마세요 là lịch sự thông thường. 지 마십시오 là rất trang trọng, chính thức.
Ngữ cảnh: 지 마세요 dùng hàng ngày. 지 마십시오 dùng trong thông báo, biển cấm chính thức.
Ví dụ Đối chiếu:
(Nói với bạn) 걱정하지 마세요. (Đừng lo lắng.) vs (Thông báo ở nơi công cộng) 출입하지 마십시오. (Xin đừng đi vào.)
4.3. V + 지 마요 / 지 마세요 vs V + 지 마 (Lịch sự vs Thân mật):
Mức độ: 지 마요/지 마세요 là lịch sự. 지 마 là không kính ngữ, thân mật.
Ngữ cảnh: 지 마요/지 마세요 dùng hàng ngày. 지 마 chỉ dùng trong phạm vi 반말.
Ví dụ Đối chiếu:
(Nói với người quen) 여기 앉지 마세요. (Xin đừng ngồi đây.) vs (Nói với bạn thân) 여기 앉지 마. (Đừng ngồi đây.)
5. So Sánh Chức Năng: Mệnh Lệnh (Làm) vs Cấm Đoán (Không Làm)
Sự khác biệt cơ bản nhất là chức năng:
Mệnh lệnh Dương tính: Yêu cầu người nghe thực hiện hành động.
Cấm đoán: Yêu cầu người nghe KHÔNG thực hiện hành động.
Ví dụ Đối chiếu:
문을 여세요. (Hãy mở cửa.)
문을 열지 마세요. (Đừng mở cửa.)
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Dạng Mệnh Lệnh & Cấm Đoán
Mặc dù đã hiểu chức năng của từng dạng, người học sơ cấp vẫn dễ mắc các lỗi liên quan đến cách chia và lựa chọn đuôi câu mệnh lệnh và cấm đoán. Nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để giao tiếp chính xác và phù hợp.
6.1. Chọn sai mức độ trang trọng (Lỗi phổ biến nhất):
Đây là lỗi sai nghiêm trọng nhất, liên quan đến việc lựa chọn đuôi câu (dương tính hoặc cấm đoán) có mức độ trang trọng quá cao hoặc quá thấp so với mối quan hệ với người nghe và ngữ cảnh giao tiếp.
Lỗi: Dùng dạng thân mật (반말) khi nói với người cần kính trọng.
❌ (Nói với thầy giáo) 여기 앉아. (Ngồi xuống đi.)
✅ (Nói với thầy giáo) 여기 앉으세요. (Xin mời ngồi.) / 여기 앉으십시오. (Xin quý vị hãy ngồi.)
Lỗi: Dùng dạng rất trang trọng khi nói chuyện với bạn bè.
❌ (Nói với bạn thân) 밥을 먹으십시오. (Xin mời dùng bữa.)
✅ (Nói với bạn thân) 밥 먹어 / 밥 먹자. (Ăn đi / Ăn thôi.)
Cách khắc phục: Luôn cân nhắc mối quan hệ và ngữ cảnh để chọn dạng đuôi câu phù hợp nhất trong thang đo Trang trọng – Lịch sự – Thân mật.
6.2. Chia sai đuôi câu:
Lỗi này xảy ra khi bạn áp dụng sai quy tắc kết hợp giữa gốc động từ và đuôi câu (ví dụ: nhầm lẫn giữa -(으)세요 và -세요, nhầm lẫn giữa -아/어/여라 và -아/어/여, chia sai động từ bất quy tắc).
Lỗi: Động từ ăn (먹다) → ăn đi (thân mật) → 먹아.
Giải thích & Sửa: Gốc kết thúc bằng phụ âm khác ㅏ/ㅗ đi với 어라/어. → 먹어라 / 먹어.
Lỗi: Động từ ngồi (앉다) → xin mời ngồi (lịch sự) → 앉세요.
Giải thích & Sửa: Gốc kết thúc bằng phụ âm (khác ㄹ) đi với -으세요. → 앉으세요.
Lỗi: Động từ nghe (듣다 – bất quy tắc) → nghe đi (thân mật) → 듣어라.
Giải thích & Sửa: Động từ bất quy tắc ㄷ → ㄹ khi gặp nguyên âm. → 들어라.
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ lưỡng quy tắc chia cho từng dạng đuôi câu và các trường hợp bất quy tắc phổ biến.
6.3. Sử dụng đuôi cầu khiến/mệnh lệnh với Tính từ (khi không phù hợp):
Đuôi câu cầu khiến / mệnh lệnh (dương tính và cấm đoán) chủ yếu đi với Động từ (biểu thị hành động). Rất ít tính từ có thể đi trực tiếp với các đuôi này (chỉ một số diễn tả trạng thái mong muốn như 행복하다, 건강하다 + -세요/마세요).
Lỗi: 예쁘으세요. (Hãy xinh đẹp.) / 슬프지 마세요. (Đừng buồn.)
Giải thích & Sửa: Cầu khiến/cấm đoán thường không áp dụng trực tiếp cho tính từ. → Dùng cấu trúc khác để khuyên bảo về trạng thái (ví dụ: 예쁘게 지내세요 – Hãy sống xinh đẹp nhé). Đối với cấm đoán trạng thái tiêu cực, có thể dùng V + 지 말다 với động từ tương ứng (ví dụ: 울다 – khóc → 울지 마세요 – Đừng khóc).
Cách khắc phục: Ghi nhớ đuôi cầu khiến/mệnh lệnh chủ yếu dùng với Động từ.
6.4. Nhầm lẫn An/지 않다/못 với 지 말다:
Sử dụng dạng phủ định trần thuật (An + V/A, V/A + 지 않다, 못 + V) khi cần ra lệnh cấm đoán (V + 지 말다), hoặc ngược lại.
Lỗi: (Khi muốn nói “Đừng ăn cái này”) 이거 안 먹어요. / 이거 먹지 않아요.
Giải thích & Sửa: “Đừng…” là lệnh cấm đoán, dùng V + 지 말다. → 이거 먹지 마세요.
Lỗi: (Khi muốn nói “Tôi không ăn cái này”) 저는 이거 먹지 마세요.
Giải thích & Sửa: “Không làm” là phủ định trần thuật. → 저는 이거 안 먹어요 / 먹지 않아요.
Cách khắc phục: Hiểu rõ chức năng khác nhau: An/지 않다 (chủ ngữ KHÔNG làm), 못 (chủ ngữ KHÔNG THỂ làm), 지 말다 (yêu cầu người nghe ĐỪNG làm).
7. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Phân biệt Các Dạng Mệnh Lệnh & Cấm Đoán
Làm bài tập là cách hiệu quả nhất để làm chủ việc lựa chọn và sử dụng đúng các dạng đuôi câu mệnh lệnh và cấm đoán trong các ngữ cảnh khác nhau. Các bài tập dưới đây sẽ tập trung vào việc phân biệt các mức độ trang trọng và chức năng (yêu cầu làm vs yêu cầu không làm).
7.1. Bài tập Điền dạng Mệnh lệnh Dương tính phù hợp (dựa vào ngữ cảnh):
Dạng bài tập này giúp bạn luyện tập lựa chọn giữa các dạng yêu cầu làm một hành động (-으세요/세요, -아/어/여라/-아/어/여, -(으)십시오/십시오) dựa vào ngữ cảnh và mối quan hệ được gợi ý.
[Nói chuyện với bạn thân] 여기 _______. (앉다)
[Nói chuyện với nhân viên cửa hàng] 이 옷 좀 보여 _______. (보여주다)
[Chỉ dẫn trên biển hiệu] 쓰레기는 쓰레기통에 _______. (버리다)
[Nói với em út] 빨리 _______. (오다)
[Rủ rê lịch sự] 우리 같이 영화 _______. (보다)
*(Bộ bài tập đầy đủ và đáp án chi tiết có tại [Liên kết đến Bài tập Điền Dạng Mệnh Lệnh Dương tính]) *
7.2. Bài tập Điền dạng Cấm Đoán phù hợp (dựa vào ngữ cảnh):
Tương tự, dạng bài tập này giúp bạn luyện tập lựa chọn giữa các dạng cấm đoán (“Đừng…”) (V + 지 마요, 지 마세요, 지 마십시오, 지 마) dựa vào ngữ cảnh và mối quan hệ được gợi ý.
[Nói với bạn thân] 거짓말 하 _______.
[Khuyên người lạ một cách lịch sự] 너무 걱정하 _______.
[Bảng cấm ở công viên] 잔디밭에 들어가 _______.
[Nói với em út] 울 _______.
[Nói với người quen] 혼자 가 _______.
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền Dạng Cấm Đoán]) *
7.3. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “Hãy” hoặc “Đừng” (chú trọng mức độ và đối tượng):
Thực hành dịch các câu tiếng Việt yêu cầu (có “Hãy”, “Xin”, “Vui lòng”) hoặc cấm đoán (“Đừng…”) sang tiếng Hàn. Yêu cầu bạn phân tích ngữ cảnh và mối quan hệ để chọn đúng dạng và mức độ trang trọng của đuôi câu.
(Ngữ cảnh: Với người lớn tuổi) Xin hãy ngồi xuống.
(Ngữ cảnh: Với bạn thân) Đừng lo lắng.
(Ngữ cảnh: Với nhân viên) Vui lòng cho xem cái này.
(Ngữ cảnh: Chỉ dẫn chung) Xin đừng hút thuốc.
(Ngữ cảnh: Với em) Ăn đi.
(Ngữ cảnh: Rủ rê lịch sự) Chúng ta cùng học bài nhé.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Hãy”, “Đừng”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng các đuôi câu mệnh lệnh và cấm đoán (dương tính và phủ định) ở các mức độ trang trọng khác nhau một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Phân biệt Các Dạng Mệnh Lệnh & Cấm Đoán
8. Kết Luận: Làm Chủ Cách Yêu Cầu Và Từ Chối Bằng Tiếng Hàn
Làm chủ các dạng đuôi câu mệnh lệnh và cấm đoán là kỹ năng thiết yếu để bạn có thể tương tác và điều hướng hành động của người khác một cách phù hợp với mọi đối tượng và tình huống. Việc lựa chọn đúng dạng đuôi câu (và cấu trúc cấm đoán) theo mức độ trang trọng và “sức mạnh” mong muốn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn rất nhiều.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Đuôi Câu Cấm Đoán (V + 지 말다) Cách Chia & Sử Dụng "Đừng..." Trong Tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu cấm đoán V + 지 말다 tiếng Hàn sơ…
Ngữ pháp V-(으)세요: "Hãy..." (Lời khuyên, yêu cầu lịch sự trong tiếng Hàn)
Ngữ pháp V-(으)세요 là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Hàn, được…
Đuôi Câu Thỉnh Dụ / Rủ Rê - Cách Chia & Sử Dụng "Chúng Ta Hãy...", "...Nhé?"
Hướng dẫn chi tiết các đuôi câu thỉnh dụ, rủ rê tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang trọng…
So Sánh & Phân Biệt Đuôi Câu Thỉnh Dụ (V + (으)ㄹ까요?) và Rủ Rê (V + 읍/ㅂ시다)
Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng đuôi câu thỉnh dụ (V + (으)ㄹ까요? – “…Nhé?”)…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...