Học cách nói “Tạm biệt” tiếng Hàn chi tiết: 안녕히 가세요 (người ở lại nói), 안녕히 계세요 (người ra về nói), 잘 가요, 잘 있어, 안녕. Phân biệt cách dùng theo tình huống, hướng dẫn phát âm chuẩn, lưu ý văn hóa cúi chào khi tạm biệt. Tự tin kết thúc mọi cuộc hội thoại chuẩn Hàn cùng Tân Việt Prime.
1. Lời Giới Thiệu: Lời Tạm Biệt – Dấu Chấm Kết Thúc Lịch Sự Trong Giao Tiếp Tiếng Hàn
Kết thúc một cuộc gặp gỡ hoặc trò chuyện bằng lời tạm biệt phù hợp là một phần thiết yếu của giao tiếp lịch sự. Nó cho thấy sự tôn trọng đối với người đối diện và mong muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Trong tiếng Hàn, cách nói “Tạm biệt” có một điểm độc đáo khiến nó khác biệt so với nhiều ngôn ngữ khác: từ bạn sử dụng phụ thuộc vào việc ai đang di chuyển và ai đang ở lại.
Nắm vững các cách nói “Tạm biệt” đúng với từng tình huống là một kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng quan trọng để bạn có thể kết thúc mọi cuộc tương tác một cách tự nhiên và phù hợp trong mọi hoàn cảnh.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang chi tiết, toàn diện và dễ hiểu về cách nói “Tạm biệt” trong tiếng Hàn. Chúng tôi sẽ đi sâu vào sự khác biệt cốt lõi giữa các cụm từ, cách sử dụng chúng theo mức độ lịch sự và tình huống, kèm theo các lưu ý về văn hóa.
Cùng Tân Việt Prime khám phá thế giới đa dạng của lời tạm biệt tiếng Hàn!
2. Hai Khái Niệm Cốt Lõi: “Đi Bình An” và “Ở Lại Bình An”
Đây là điểm mấu chốt cần nắm vững khi nói “Tạm biệt” trong tiếng Hàn. Lời tạm biệt được chia thành hai dạng chính dựa trên chuyển động của người nói và người nghe:
Đối với người ĐANG RỜI ĐI (người nghe): Người ở lại sẽ nói lời chúc họ “Đi bình an”.
Đối với người ĐANG Ở LẠI (người nghe): Người ra về sẽ nói lời chúc họ “Ở lại bình an”.
Gốc của cả hai lời tạm biệt này là 안녕히 (annyeonghi), có nghĩa là “bình an”, “an toàn”, “khỏe mạnh”. Từ này kết hợp với các động từ chỉ chuyển động hoặc trạng thái:
가다 (gada): Đi
계시다 (gyeshida): Ở lại (dạng kính ngữ của 있다)
Kết hợp lại, chúng ta có hai cụm từ “Tạm biệt” cơ bản nhất.
3. Các Cách Nói “Tạm Biệt” Phổ Biến: Theo Mức Độ Lịch Sự & Hướng Chuyển Động
Dựa trên hai khái niệm “Đi bình an” và “Ở lại bình an”, chúng ta có các dạng khác nhau tùy mức độ lịch sự.
3.1. Khi Bạn Ở Lại (Nói với người ĐANG RỜI ĐI)
Lời chúc người ra về “Đi bình an”.
Lịch Sự Tiêu Chuẩn:
안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo)
Cách dùng: Phổ biến nhất, lịch sự thông thường. Dùng khi bạn ở lại và nói với người khác (người lớn tuổi hơn, ngang hàng, nhỏ tuổi hơn) đang rời khỏi địa điểm hiện tại của bạn.
Ví dụ: (Bạn ở nhà, nói với khách về) 안녕히 가세요.
Phát âm:* [안녕히 가세요].
Trang Trọng Hơn:
안녕히 가십시오 (Annyeonghi gasipsio)
Cách dùng: Rất trang trọng. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng trong các tình huống rất chính thức, quân đội, hoặc với người có địa vị rất cao.
Phát âm:* [안녕히 가십시오].
Ít Trang Trọng / Thân Mật:
잘 가요 (Jal gayo)
Cách dùng: Ít trang trọng hơn 안녕히 가세요 nhưng vẫn có tính lịch sự nhất định. Thường dùng giữa những người quen biết, ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn. Nghĩa đen là “Đi tốt nhé”.
Ví dụ: (Bạn ở lại, nói với bạn đi) 잘 가요.
Phát âm:* [잘 가요].
잘 가 (Jal ga)
Cách dùng: Thân mật nhất, không dùng kính ngữ. Chỉ dùng với bạn bè rất thân hoặc người nhỏ tuổi hơn. Nghĩa đen là “Đi tốt nhé”.
Ví dụ: (Bạn ở lại, nói với bạn thân đi) 잘 가!
Phát âm:* [잘 가].
3.2. Khi Bạn Rời Đi (Nói với người ĐANG Ở Lại)
Lời chúc người ở lại “Ở lại bình an”.
Lịch Sự Tiêu Chuẩn:
안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo)
Cách dùng: Phổ biến nhất, lịch sự thông thường. Dùng khi bạn rời đi và nói với người khác (người lớn tuổi hơn, ngang hàng, nhỏ tuổi hơn) đang ở lại địa điểm hiện tại.
Ví dụ: (Bạn ra về, nói với người ở nhà/cơ quan) 안녕히 계세요.
Phát âm:* [안녕히 계세요].
Trang Trọng Hơn:
안녕히 계십시오 (Annyeonghi gyesipsio)
Cách dùng: Rất trang trọng. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, dùng trong tình huống rất chính thức hoặc với người có địa vị rất cao.
Phát âm:* [안녕히 계십시오].
Ít Trang Trọng / Thân Mật:
잘 있어 (Jal isseo)
Cách dùng: Ít trang trọng hơn 안녕히 계세요. Thường dùng giữa những người quen biết, ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn. Nghĩa đen là “Ở tốt nhé”.
Ví dụ: (Bạn đi, nói với bạn ở lại) 잘 있어.
Phát âm:* [잘 있어].
Lưu ý chung: 안녕 (Annyeong) có thể dùng như lời “Tạm biệt” thân mật, không phân biệt ai đi ai ở. Chỉ dùng với người rất thân.
Tôi Nhớ Bạn Tiếng Hàn & Cách Biểu Đạt Nỗi Nhớ Chuẩn Xác
Đây Là Cái Gì Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Về Cách Hỏi & Trả Lời Chuẩn Xác
Bảng 1: Tổng Hợp Các Cách Nói “Tạm Biệt”
Khi Ai… | Mức độ Lịch sự | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization | Dịch Nghĩa |
Cách dùng Điển hình (Ai nói với Ai)
|
Ở Lại | Lịch sự tiêu chuẩn | 안녕히 가세요 | Annyeonghi gaseyo | Đi bình an |
Người ở lại nói với người đi
|
Trang trọng hơn | 안녕히 가십시오 | Annyeonghi gasipsio | Đi bình an |
Rất trang trọng, người ở lại nói người đi
|
|
Ít trang trọng | 잘 가요 | Jal gayo | Đi tốt nhé |
Người ở lại nói người đi (ngang hàng/dưới)
|
|
Thân mật nhất | 잘 가 | Jal ga | Đi tốt nhé |
Người ở lại nói người đi (bạn rất thân/nhỏ tuổi)
|
|
Rời Đi | Lịch sự tiêu chuẩn | 안녕히 계세요 | Annyeonghi gyeseyo | Ở lại bình an |
Người đi nói với người ở lại
|
Trang trọng hơn | 안녕히 계십시오 | Annyeonghi gyesipsio | Ở lại bình an |
Người đi nói người ở lại (rất trang trọng)
|
|
Ít trang trọng | 잘 있어 | Jal isseo | Ở tốt nhé |
Người đi nói người ở lại (ngang hàng/dưới)
|
|
Thân mật nhất | 잘 있어 | Jal isseo | Ở tốt nhé |
Người đi nói người ở lại (bạn rất thân/nhỏ tuổi)
|
|
Cả Hai | Thân mật nhất | 안녕 | Annyeong | Tạm biệt |
Giữa người rất thân (không phân biệt ai đi/ở)
|
4. Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn Các Cách Nói “Tạm Biệt”
Luyện phát âm đúng là chìa khóa để người nghe hiểu bạn đang nói “đi” hay “ở lại” và mức độ lịch sự.
안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo): [안녕히 가세요]. Chú ý âm ‘ㅎ’ trong ‘히’ và ‘가’ thường bị câm khi nói nhanh, phát âm gần giống [안녕이 가세요].
안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo): [안녕히 계세요]. Chú ý âm ‘ㅎ’ trong ‘히’ và ‘계’ thường bị câm khi nói nhanh, phát âm gần giống [안녕이 계세요]. Chú ý nguyên âm ‘ㅖ’ (gye).
잘 가요 (Jal gayo): [잘 가요].
잘 가 (Jal ga): [잘 가].
잘 있어 (Jal isseo): [잘 이써]. Chú ý nối âm ‘ㄹ’ trong ‘잘’ và âm ‘ㅆ’ căng trong ‘있어’.
안녕 (Annyeong): [안녕].
Cách luyện tập: Nghe audio người bản xứ đọc các cụm từ này, đặc biệt chú ý đến sự khác biệt giữa 가세요 và 계세요, và giữa 잘 가요 và 잘 있어. Luyện tập theo họ và ghi âm lại giọng nói của mình.
5. Nét Văn Hóa Cúi Chào Khi Tạm Biệt (인사 예절 – Insa Yejeol)
Tương tự lời chào, lời tạm biệt trong tiếng Hàn cũng thường đi kèm với động tác cúi đầu, đặc biệt là các dạng lịch sự.
Với 안녕히 가세요 / 안녕히 계세요: Thường kết hợp với động tác cúi đầu vừa phải (tương tự như khi chào 안녕하세요).
Với 안녕히 가십시오 / 안녕히 계십시오: Kết hợp với cúi đầu sâu hơn.
Với 잘 가요 / 잘 있어: Tùy mức độ thân thiết, có thể chỉ gật đầu nhẹ hoặc không cúi.
Với 안녕: Thường đi kèm vẫy tay hoặc không có động tác cụ thể nếu rất thân.
Việc cúi chào khi tạm biệt thể hiện sự tôn trọng và lời chúc tốt đẹp dành cho người còn lại hoặc người ra đi.
6. Các Cụm Từ Khác Để Nói “Tạm Biệt” Hoặc Kết Thúc Cuộc Giao Tiếp
Ngoài các cụm từ chính, có những cách khác để kết thúc cuộc trò chuyện, tùy ngữ cảnh.
다음에 봐요 (Daeume bwayo): Hẹn gặp lại lần sau. (Lịch sự thông thường)
내일 봐요 (Naeil bwayo): Hẹn gặp lại ngày mai. (Lịch sự thông thường)
또 만나요 (Tto mannayo): Hẹn gặp lại nhé. (Lịch sự thông thường, phổ biến)
조심히 가세요 (Josimhi gaseyo): Đi cẩn thận nhé. (Người ở lại nói với người đi, thể hiện sự quan tâm, lịch sự)
잘 들어가세요 (Jal deureogaseyo): Vào nhà bình an nhé. (Người ở lại nói khi người đi đã đến gần nhà/cơ quan của họ).
연락할게요 (Yeollakalgeyo): Tôi sẽ liên lạc (với bạn). (Cách kết thúc cuộc nói chuyện, ngụ ý tạm biệt).
수고하세요 (Sugohaseyo): Làm việc vất vả nhé. (Khi rời khỏi nơi làm việc và nói với người còn đang làm – đã nói ở bài “Công việc”).
수고하셨습니다 (Sugohasyeotsseumnida): Anh/chị đã vất vả rồi. (Khi cả hai cùng kết thúc công việc hoặc ai đó đã giúp mình – đã nói ở bài “Công việc”).
7. Ví Dụ Thực Tế Về Cách Sử Dụng “Tạm Biệt”
Tình huống 1: Rời khỏi nhà một người bạn (không quá thân)
A (Người đi): 안녕히 계세요. (Annyeonghi gyeseyo.) – Chào (người ở lại).
B (Người ở lại): 안녕히 가세요. (Annyeonghi gaseyo.) – Chào (người đi).
Tình huống 2: Hai người bạn thân chia tay sau khi đi chơi
A (Người đi): 잘 있어! 내일 봐! (Jal isseo! Naeil bwa!) – Ở lại nhé! Mai gặp!
B (Người ở lại): 잘 가! 내일 봐! (Jal ga! Naeil bwa!) – Về nhé! Mai gặp!
Tình huống 3: Học sinh rời khỏi lớp (nói với giáo viên)
A (Học sinh): 선생님, 안녕히 계세요. 감사합니다! (Seonsaengnim, annyeonghi gyeseyo. Gamsahamnida!) – Thưa thầy/cô, em xin phép về ạ. Em cảm ơn!
B (Giáo viên): 네, 안녕히 가세요. (Ne, annyeonghi gaseyo.) – Ừ, em về nhé.
Tình huống 4: Hai đồng nghiệp ngang hàng tan làm
A: 먼저 퇴근하겠습니다. 안녕히 계세요. (Meonjeo toegeunhagesseumnida. Annyeonghi gyeseyo.) – Tôi xin phép về trước. Chào (người ở lại).
B: 네, 안녕히 가세요. 수고하셨습니다. (Ne, annyeonghi gaseyo. Sugohasyeotsseumnida.) – Vâng, anh/chị về nhé. Anh/chị đã vất vả rồi.
Tình huống 5: Chia tay ở cửa nhà/cơ quan
A (Người đi, đã đến cửa): 저 갈게요. (Je galgeyo.) – Tôi đi đây.
B (Người ở lại): 잘 들어가세요. (Jal deureogaseyo.) – Vào nhà bình an nhé.
8. Mẹo Học & Luyện Tập Cách Nói “Tạm Biệt” Tiếng Hàn
Nắm vững cặp đôi: Tập trung luyện tập thành thạo cặp 안녕히 가세요 (người ở lại nói) và 안녕히 계세요 (người đi nói). Đây là nền tảng.
Thực hành theo vai: Luyện tập các đoạn hội thoại giả định với bạn học, đổi vai người đi và người ở lại để sử dụng cả hai cụm từ một cách tự nhiên.
Xem phim/video: Chú ý cách nhân vật trong phim hoặc người thật trong video (đặc biệt là vlog hàng ngày) nói lời tạm biệt khi chia tay.
Luyện tập với các mức độ: Khi đã quen với 안녕히 가세요/계세요, luyện tập thêm các dạng 잘 가요/잘 있어 (ít trang trọng) và 안녕 (thân mật nhất).
Ghi âm: Ghi âm giọng nói của mình khi nói các lời tạm biệt và so sánh với người bản xứ.
Học các cụm từ thay thế: Khi đã thành thạo các cách chào chính, học thêm các cụm từ như 다음에 봐요, 내일 봐요, 연락할게요 để kết thúc cuộc giao tiếp đa dạng hơn.
Thực hành theo vai: Luyện tập các đoạn hội thoại giả định với bạn học, đổi vai người đi và người ở lại để sử dụng cả hai cụm từ một cách tự nhiên.
Xem phim/video: Chú ý cách nhân vật trong phim hoặc người thật trong video (đặc biệt là vlog hàng ngày) nói lời tạm biệt khi chia tay.
Luyện tập với các mức độ: Khi đã quen với 안녕히 가세요/계세요, luyện tập thêm các dạng 잘 가요/잘 있어 (ít trang trọng) và 안녕 (thân mật nhất).
Ghi âm: Ghi âm giọng nói của mình khi nói các lời tạm biệt và so sánh với người bản xứ.
Học các cụm từ thay thế: Khi đã thành thạo các cách chào chính, học thêm các cụm từ như 다음에 봐요, 내일 봐요, 연락할게요 để kết thúc cuộc giao tiếp đa dạng hơn.
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng “Tạm Biệt” Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Cách nói “Tạm biệt” tiếng Hàn phổ biến nhất là gì?
Trả lời: Có hai cách phổ biến nhất tùy thuộc vào chuyển động: 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – người ở lại nói với người đi, và 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) – người đi nói với người ở lại.
Câu hỏi: 안녕히 가세요 và 안녕히 계세요 khác nhau như thế nào?
Trả lời: Khác nhau ở động từ: 가다 (đi) và 계시다 (ở lại). 안녕히 가세요 nghĩa đen là “Hãy đi bình an”, dùng bởi người ở lại nói với người đang rời đi. 안녕히 계세요 nghĩa đen là “Hãy ở lại bình an”, dùng bởi người rời đi nói với người đang ở lại.
Câu hỏi: Khi nào dùng 잘 가요 và 잘 있어?
Trả lời: 잘 가요 là cách nói “Đi tốt nhé” (lịch sự thông thường/ít trang trọng), dùng bởi người ở lại nói người đi. 잘 있어 là cách nói “Ở tốt nhé” (lịch sự thông thường/ít trang trọng), dùng bởi người đi nói người ở lại. Chúng ít trang trọng hơn 안녕히 가세요/계세요.
Câu hỏi: Khi nào dùng 안녕 (Annyeong) để nói “Tạm biệt”?
Trả lời: 안녕 dùng như lời “Tạm biệt” (hoặc “Xin chào”) thân mật nhất, không phân biệt ai đi ai ở. Chỉ dùng với người rất thân thiết (bạn bè, em út).
Câu hỏi: Có cần cúi đầu khi nói “Tạm biệt” không?
Trả lời: Có, các dạng tạm biệt lịch sự (안녕히 가세요/계세요) thường đi kèm với động tác cúi đầu vừa phải. Dạng trang trọng hơn đi kèm cúi sâu hơn. Dạng ít trang trọng/thân mật thì tùy mức độ thân thiết.
Câu hỏi: Có những cách nào khác để nói “Tạm biệt” hoặc kết thúc cuộc nói chuyện?
Trả lời: Có các cách khác như 다음에 봐요 (Hẹn gặp lại lần sau), 내일 봐요 (Hẹn gặp lại ngày mai), 또 만나요 (Hẹn gặp lại nhé), 연락할게요 (Tôi sẽ liên lạc), 조심히 가세요 (Đi cẩn thận nhé – người ở lại nói).
Trả lời: Có hai cách phổ biến nhất tùy thuộc vào chuyển động: 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – người ở lại nói với người đi, và 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) – người đi nói với người ở lại.
Câu hỏi: 안녕히 가세요 và 안녕히 계세요 khác nhau như thế nào?
Trả lời: Khác nhau ở động từ: 가다 (đi) và 계시다 (ở lại). 안녕히 가세요 nghĩa đen là “Hãy đi bình an”, dùng bởi người ở lại nói với người đang rời đi. 안녕히 계세요 nghĩa đen là “Hãy ở lại bình an”, dùng bởi người rời đi nói với người đang ở lại.
Câu hỏi: Khi nào dùng 잘 가요 và 잘 있어?
Trả lời: 잘 가요 là cách nói “Đi tốt nhé” (lịch sự thông thường/ít trang trọng), dùng bởi người ở lại nói người đi. 잘 있어 là cách nói “Ở tốt nhé” (lịch sự thông thường/ít trang trọng), dùng bởi người đi nói người ở lại. Chúng ít trang trọng hơn 안녕히 가세요/계세요.
Câu hỏi: Khi nào dùng 안녕 (Annyeong) để nói “Tạm biệt”?
Trả lời: 안녕 dùng như lời “Tạm biệt” (hoặc “Xin chào”) thân mật nhất, không phân biệt ai đi ai ở. Chỉ dùng với người rất thân thiết (bạn bè, em út).
Câu hỏi: Có cần cúi đầu khi nói “Tạm biệt” không?
Trả lời: Có, các dạng tạm biệt lịch sự (안녕히 가세요/계세요) thường đi kèm với động tác cúi đầu vừa phải. Dạng trang trọng hơn đi kèm cúi sâu hơn. Dạng ít trang trọng/thân mật thì tùy mức độ thân thiết.
Câu hỏi: Có những cách nào khác để nói “Tạm biệt” hoặc kết thúc cuộc nói chuyện?
Trả lời: Có các cách khác như 다음에 봐요 (Hẹn gặp lại lần sau), 내일 봐요 (Hẹn gặp lại ngày mai), 또 만나요 (Hẹn gặp lại nhé), 연락할게요 (Tôi sẽ liên lạc), 조심히 가세요 (Đi cẩn thận nhé – người ở lại nói).
9. Nguồn Tài Liệu Học Thêm
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – Tra cứu các cụm từ tạm biệt và biến thể, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về chào hỏi, tạm biệt, các mức độ kính ngữ (Talk To Me In Korean, KoreanClass101, HowToStudyKorean…).
Ứng dụng học từ vựng/giao tiếp: Memrise, Quizlet, TEUIDA (tìm các bài học về các phản hồi cơ bản, tạm biệt).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về các cách nói tạm biệt, phân biệt 가세요/계세요, luyện phát âm.
Phim ảnh & Chương trình truyền hình Hàn Quốc: Quan sát cách nhân vật tạm biệt nhau trong các tình huống khác nhau (đặc biệt là cảnh chia tay ở cửa nhà/cơ quan). Chú ý cách dùng từ, ngữ điệu và động tác đi kèm.
10. Kết luận: “Tạm Biệt” Chuẩn Xác, Giao Tiếp Tinh Tế
Lời tạm biệt trong tiếng Hàn là một cụm từ đặc biệt, đòi hỏi sự chú ý đến động từ chỉ chuyển động (가다/계시다) và mức độ lịch sự. Việc làm chủ cặp đôi 안녕히 가세요 và 안녕히 계세요, cùng với các biến thể khác, là kỹ năng thiết yếu để bạn kết thúc mọi cuộc gặp gỡ một cách tự nhiên, lịch sự và chuẩn mực văn hóa.
Hãy luyện tập thành thạo cả hai cụm từ chính và các dạng lịch sự/thân mật của chúng. Thực hành các đoạn hội thoại giả định, đổi vai người đi và người ở lại. Quan sát người bản xứ là cách tốt nhất để nắm bắt ngữ cảnh sử dụng.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin nói lời tạm biệt và kết thúc mọi cuộc giao tiếp một cách tinh tế bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt!
Bài viết liên quan
Tôi Nhớ Bạn Tiếng Hàn & Cách Biểu Đạt Nỗi Nhớ Chuẩn Xác
Học cách nói “Tôi nhớ bạn” tiếng Hàn chi tiết: 보고 싶다, 보고 싶어, 보고 싶어요, 보고 싶습니다. Phân biệt…
Các Cách Nói Không Sao Đâu Tiếng Hàn
Học cách nói “Không sao đâu” tiếng Hàn chi tiết: 괜찮아요, 괜찮습니다, 괜찮아. Phân biệt các mức độ lịch sự,…
Tên Tiếng Hàn Hay: Cấu Trúc, Ý Nghĩa, Văn Hóa & Xu Hướng 2025
Muốn hiểu sâu về tên tiếng Hàn? Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về họ phổ biến,…
Đây Là Cái Gì Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Về Cách Hỏi & Trả Lời Chuẩn Xác
Học cách hỏi “Đây là cái gì” tiếng Hàn chi tiết: 이거 뭐예요? 그거 뭐예요? 저거 뭐예요? Phân tích cấu…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...