Thì Hiện Tại trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Chia Động Từ & Tính Từ

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Làm chủ các thì trong tiếng Hàn là kỹ năng nền tảng để bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác. Trong số đó, thì hiện tại (현재 시제 – hyeonjae sije) là thì được sử dụng phổ biến và đa năng nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Thì hiện tại không chỉ dùng để nói về những gì đang xảy ra ngay lúc này, mà còn bao gồm các thói quen, sự thật hiển nhiên và thậm chí cả những kế hoạch trong tương lai gần. Việc nắm vững cách chia động từ và tính từ ở thì hiện tại là điều bắt buộc để bạn có thể bắt đầu xây dựng câu tiếng Hàn.
Hình ảnh minh họa Thì Hiện Tại trong Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Thì Hiện Tại trong Tiếng Hàn
Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về thì hiện tại trong tiếng Hàn, bao gồm các cách sử dụng khác nhau, các hình thức chia theo mức độ lịch sự, và những lưu ý quan trọng.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ thì hiện tại và tự tin diễn đạt về thế giới xung quanh bạn nhé!

I. Phạm Vi Sử Dụng Của Thì Hiện Tại Trong Tiếng Hàn

Thì hiện tại trong tiếng Hàn là một thì đa năng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Diễn tả Hành động hoặc Trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói: Mặc dù có cấu trúc thì tiếp diễn (-고 있다), thì hiện tại đơn giản cũng có thể diễn tả hành động đang xảy ra, đặc biệt là khi ngữ cảnh rõ ràng hoặc không cần nhấn mạnh quá trình.
Ví dụ: 지금 저는 한국어를 공부해요. (Bây giờ tôi học tiếng Hàn.) – Có thể hiểu là “đang học”.
Diễn tả Hành động lặp đi lặp lại, Thói quen: Các hành động thường xuyên xảy ra theo một lịch trình hoặc thói quen.
Ví dụ: 저는 매일 아침 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm mỗi sáng.)
Ví dụ: 주말에 보통 뭐 해요? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)
Diễn tả Sự thật hiển nhiên, Chân lý: Các sự thật luôn đúng.
Ví dụ: 지구는 둥글어요. (Trái đất tròn.)
Ví dụ: 물은 100도에 끓어요. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Diễn tả Trạng thái, Đặc điểm của sự vật/con người: Sử dụng với tính từ.
Ví dụ: 날씨가 좋아요. (Thời tiết tốt.)
Ví dụ: 이 꽃이 정말 예뻐요. (Bông hoa này thực sự đẹp.)
Diễn tả Lịch trình, Kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần: Đặc biệt phổ biến khi nói về các sự kiện cố định theo lịch trình.
Ví dụ: 우리 비행기는 3시에 출발해요. (Máy bay của chúng tôi sẽ cất cánh lúc 3 giờ.)
Ví dụ: 저는 내일 부산에 가요. (Ngày mai tôi sẽ đi Busan.)
Sự đa dạng trong cách dùng này yêu cầu người học phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của câu.

II. Các Hình Thức Của Thì Hiện Tại: Chia Động Từ & Tính Từ

Cách chia động từ và tính từ ở thì hiện tại phụ thuộc vào mức độ trang trọng và lịch sự bạn muốn thể hiện trong giao tiếp. Có ba hình thức chính:

II.A. Thể trang trọng lịch sự (Formal Polite Style): -(스)ㅂ니다

Đây là hình thức thì hiện tại ở mức độ lịch sự và trang trọng cao nhất.
Cách chia: Gắn vào gốc động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ -다).
Gốc từ không có patchim (phụ âm cuối) hoặc kết thúc bằng patchim ‘ㄹ’ (ㄹ bị lược bỏ): + -ㅂ니다.
Ví dụ: 가다 (đi) → 갑니다; 오다 (đến) → 옵니다; 예쁘다 (đẹp) → 예쁩니다; 알다 (biết) → 압니다 (lược bỏ ㄹ).
Gốc từ có patchim (trừ ‘ㄹ’): + -습니다.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹습니다; 읽다 (đọc) → 읽습니다; 많다 (nhiều) → 많습니다; 좋다 (tốt) → 좋습니다.
Cách chia với 이다 (là): Danh từ + -입니다. (Không phân biệt patchim).
Ví dụ: 학생 (học sinh) → 학생입니다.
Cách chia với 아니다 (không phải là): Danh từ + -이/가 아닙니다.
Ví dụ: 선생님 (giáo viên) → 선생님이 아닙니다.
Dạng nghi vấn: Thay -ㅂ니다/습니다 bằng -ㅂ니까/습니까?, thay 입니다 bằng -입니까?.
Ví dụ: 갑니까?; 먹습니까?; 학생입니까?.
Hoàn cảnh sử dụng: Các tình huống chính thức, công cộng (bản tin, phát biểu), hội họp, nói chuyện với người có địa vị, tuổi tác cao hơn nhiều, hoặc người lạ trong bối cảnh rất trang trọng.

II.B. Thể thân mật lịch sự (Informal Polite Style): -아/어/여요

Đây là hình thức thì hiện tại được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày, thể hiện sự lịch sự nhưng vẫn thân thiện.
Cách chia: Gắn vào gốc động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ -다). Cách chia dựa vào nguyên âm cuối cùng của gốc từ (trước -다):
Nếu nguyên âm cuối của gốc từ là ㅏ hoặc ㅗ: + -아요.
Ví dụ: 가다 (đi) → 가 + 아요 → 가요; 오다 (đến) → 오 + 아요 → 와요 (rút gọn); 보다 (xem) → 보 + 아요 → 봐요 (rút gọn).
Nếu nguyên âm cuối của gốc từ là các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅣ, ㅡ, v.v.): + -어요.
Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹 + 어요 → 먹어요; 읽다 (đọc) → 읽어요; 배우다 (học) → 배우 + 어요 → 배워요 (rút gọn); 마시다 (uống) → 마시 + 어요 → 마셔요 (rút gọn).
Nếu gốc từ kết thúc bằng 하다: chuyển thành -해요.
Ví dụ: 공부하다 (học) → 공부해요; 사랑하다 (yêu) → 사랑해요.
Lưu ý: Các trường hợp bất quy tắc chia động từ/tính từ (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅡ, 르, ㅎ, ㄹ) sẽ ảnh hưởng đến gốc từ khi gặp đuôi -아/어/여요. (Xem thêm bài viết về Động từ/Tính từ Bất Quy Tắc). Ví dụ: 춥다 (lạnh) → 추워요; 듣다 (nghe) → 들어요; 예쁘다 (đẹp) → 예뻐요.
Cách chia với 이다 (là): Dựa vào việc danh từ có patchim hay không.
Danh từ có patchim: + -이에요. (Ví dụ: 학생 → 학생이에요)
Danh từ không có patchim: + -예요. (Ví dụ: 의사 → 의사예요; 뭐 → 뭐예요?)
Cách chia với 아니다 (không phải là): Danh từ + -이/가 아니에요.
Ví dụ: 저는 학생이 아니에요.
Dạng nghi vấn: Giống hệt dạng trần thuật, chỉ khác ở ngữ điệu lên giọng cuối câu khi nói hoặc thêm dấu chấm hỏi (?) khi viết.
Ví dụ: 학교에 가요? (Đi học hả?); 이름이 뭐예요? (Tên bạn là gì?).
Hoàn cảnh sử dụng: Giao tiếp hàng ngày với người quen, đồng nghiệp, giáo viên, nhân viên dịch vụ, người lạ trong các bối cảnh không quá trang trọng. Đây là hình thức bạn sẽ sử dụng nhiều nhất.

II.C. Thể xuồng xã/trần thuật (Plain Form): -ㄴ/는다, -다, -(이)다

Đây là hình thức thì hiện tại không mang tính kính ngữ, chủ yếu dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh nói không trang trọng/đặc biệt.
Cách chia: Gắn vào gốc động từ, tính từ, hoặc danh từ (sau khi bỏ -다).
Động từ hành động:
Gốc từ không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: + -ㄴ다. (Ví dụ: 가다 → 간다; 오다 → 온다; 살다 → 산다)
Gốc từ có patchim (trừ ‘ㄹ’): + -는다. (Ví dụ: 먹다 → 먹는다; 읽다 → 읽는다)
Động từ mô tả (Tính từ): + -다. (Ví dụ: 예쁘다 → 예쁘다; 좋다 → 좋다)
Động từ 이다 (là): + -(이)다. (Gắn -이다 sau danh từ có patchim, -다 sau danh từ không patchim). (Ví dụ: 학생 → 학생이다; 의사 → 의사다)
Hoàn cảnh sử dụng:
Chủ yếu trong văn viết (sách báo, nhật ký, văn học, báo cáo).
Khi trích dẫn gián tiếp lời nói của người khác.
Khi nói với chính mình (độc thoại nội tâm), ghi chú.
Trong các ngữ cảnh nói rất thân mật, suồng sã giữa bạn bè cực kỳ thân hoặc khi nói với người dưới (ít phổ biến).
Trong các bài thi viết chuẩn hóa (như TOPIK).
Bảng tóm tắt cách chia thì hiện tại theo mức độ lịch sự:
Loại từ Thể Trang trọng (-ㅂ/습니다) Thể Lịch sự Thân mật (-아/어/여요)
Thể Xuồng xã/Trần thuật (-ㄴ/는다, -다, -(이)다)
Động từ (patchim) -습니다 -어요 (tùy nguyên âm) -는다
Động từ (không patchim/patchim ㄹ) -ㅂ니다 -아요 / -여요 (tùy nguyên âm) -ㄴ다
Tính từ -습니다 -아요 / -어요 / -여요 (tùy nguyên âm) -다
Danh từ + 이다 입니다 이에요 / 예요 -(이)다

III. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (-고 있다): Hành động Đang Diễn Ra

Để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, tiếng Hàn sử dụng cấu trúc -고 있다.
Cấu trúc: Gốc động từ + -고 있다
Cách chia: Động từ 있다 sẽ được chia theo mức độ lịch sự.
Gốc V + -고 있어요 (Thân mật – Lịch sự)
Gốc V + -고 있습니다 (Trang trọng – Lịch sự)
Gốc V + -고 있다 (Xuồng xã/Trần thuật)
Ví dụ:
지금 숙제를 하고 있어요. (Bây giờ tôi đang làm bài tập.)
Dane이 지금 음악을 듣고 있어요. (Bây giờ Dane đang nghe nhạc.)
민우 씨가 지금 집에 가고 있어요. (Bây giờ Minu đang đi về nhà.)
Lưu ý về trạng thái (Resultative State): Với một số động từ chỉ hành động mặc, đội, đeo, đi (입다, 쓰다, 신다) hoặc tư thế (앉다, 서다, 눕다), cấu trúc -고 있다 đôi khi diễn tả trạng thái kết quả của hành động, không phải hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, cấu trúc -아/어 있다 thường phổ biến hơn để diễn tả trạng thái này.
Xem thêm:
Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn: Cách Diễn Đạt Ý Định, Kế Hoạch và Dự Đoán
Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn: Cách Chia Động Từ & Tính Từ Đã Xảy Ra

IV. So Sánh Các Hình Thức Thì Hiện Tại

Lựa chọn giữa -(스)ㅂ니다, -아/어/여요, và -ㄴ/는다 phụ thuộc vào mức độ trang trọng và ngữ cảnh:
-(스)ㅂ니다: Trang trọng, chính thức, giữ khoảng cách.
-아/어/여요: Lịch sự, thân thiện, phổ biến nhất hàng ngày.
-ㄴ/는다 (-다, -(이)다): Văn viết, trần thuật khách quan, không kính ngữ, ít dùng trong nói (trừ ngữ cảnh thân mật/đặc biệt).
Việc nắm vững sự khác biệt về hoàn cảnh sử dụng là chìa khóa để giao tiếp phù hợp.

V. Bất Quy Tắc Chia Động từ/Tính từ Ở Thì Hiện Tại

Nhiều động từ và tính từ có gốc kết thúc bằng các phụ âm hoặc nguyên âm nhất định sẽ thay đổi khi gặp đuôi -아/어/여요 (bắt đầu bằng nguyên âm). Đây là các trường hợp bất quy tắc phổ biến nhất ở thì hiện tại:
Bất quy tắc ㅂ (ví dụ: 춥다 → 추워요)
Bất quy tắc ㄷ (ví dụ: 듣다 → 들어요)
Bất quy tắc ㅅ (ví dụ: 낫다 → 나아요)
Bất quy tắc ㅡ (ví dụ: 바쁘다 → 바빠요, 쓰다 → 써요)
Bất quy tắc 르 (ví dụ: 모르다 → 몰라요)
Bất quy tắc ㅎ (ví dụ: 빨갛다 → 빨개요)
Bất quy tắc ㄹ (ảnh hưởng khi gặp đuôi bắt đầu bằng ㄴ, ㅂ, ㅅ, -(으)세요, v.v., ví dụ: 살다 + -ㅂ니다 → 삽니다).
(Xem thêm bài viết chi tiết về Động từ/Tính từ Bất Quy Tắc trong tiếng Hàn để nắm vững cách chia cho từng loại).
VI. Mẹo Học & Luyện Tập Thì Hiện Tại Hiệu Quả
Học Cách Chia: Luyện tập cách chia động từ/tính từ (có/không patchim, bất quy tắc) với cả ba đuôi chính (-ㅂ니다/습니다, -아/어/여요, -ㄴ/는다, -다, -(이)다).
Phân Biệt Hoàn Cảnh: Tập trung vào khi nào sử dụng từng hình thức (-ㅂ니다 cho trang trọng, -아/어요 cho hàng ngày, -ㄴ/는다 cho văn viết/trần thuật).
Đặt Câu Đa Dạng: Với mỗi hình thức, đặt câu diễn tả hành động đang diễn ra, thói quen, sự thật, trạng thái, và lịch trình tương lai.
Luyện Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Thực hành dùng cấu trúc -고 있다 cho các hành động đang diễn ra.
Quan Sát & Bắt Chước: Nghe người bản xứ dùng thì hiện tại trong phim, nhạc, podcast và cố gắng bắt chước cách họ chia và sử dụng trong ngữ cảnh.
Làm Bài Tập: Thực hành qua các bài tập ngữ pháp về thì hiện tại.

VII. Học Thì Hiện Tại Và Ngữ Pháp Tại Tân Việt Prime!

Tân Việt Prime cung cấp các tài nguyên học ngữ pháp tiếng Hàn chi tiết và miễn phí để giúp bạn làm chủ thì hiện tại và các cấu trúc liên quan:
Bài giảng chi tiết về từng đuôi câu: Đi sâu vào cách chia và cách dùng -ㅂ니다/습니다, -아/어/여요, -ㄴ/는다, -다, -(이)다.
Bài học về thì hiện tại tiếp diễn (-고 있다).
Bài học về động từ bất quy tắc.
Bài tập luyện tập về thì hiện tại.
Tổng hợp các thì trong tiếng Hàn: Bài viết bao quát về cả Hiện tại, Quá khứ, Tương lai.
Tất cả tài nguyên này đều có sẵn trực tuyến trên website của chúng tôi, hoàn toàn miễn phí.

VIII. Kết Luận: Làm Chủ Thì Hiện Tại – Bước Đầu Tiên Quan Trọng

Thì hiện tại là thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng và đa năng trong tiếng Hàn. Việc nắm vững cách chia động từ/tính từ ở các hình thức lịch sự khác nhau (trang trọng, lịch sự thân mật, văn viết) và hiểu rõ các cách dùng của nó là nền tảng thiết yếu để bạn có thể bắt đầu giao tiếp.
Hãy tập trung luyện tập cách chia, chú ý đến các trường hợp bất quy tắc và luôn cân nhắc hoàn cảnh giao tiếp để lựa chọn hình thức phù hợp. Với sự kiên trì và sử dụng các tài nguyên học tập hiệu quả như Tân Việt Prime, bạn hoàn toàn có thể làm chủ thì hiện tại và tự tin hơn rất nhiều trên hành trình học tiếng Hàn của mình.
Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *