Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “chắc là đã”, “hình như đã”). Tìm hiểu cách chia (tiểu tố thì quá khứ + 겠어요), ngữ cảnh sử dụng (dự đoán, suy đoán về quá khứ) và ví dụ đa dạng. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
1. Cấu Trúc V/A + -았/었/였겠어요 Là Gì? Dự Đoán Về Điều Đã Xảy Ra
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp thú vị giúp bạn bày tỏ sự suy đoán hoặc phỏng đoán về một sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ: V/A + -았/었/였겠어요.

Cấu trúc này được tạo thành bằng cách kết hợp tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) với đuôi câu dự đoán/ý chí (-겠-) và kết thúc bằng đuôi câu lịch sự -어요.
Ví dụ, khi bạn nghe ai đó nói rằng hôm qua họ đã làm việc suốt đêm, bạn có thể nói “Chắc là đã rất mệt.” Trong tiếng Hàn, bạn sẽ dùng cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요 để diễn đạt ý này.
Chức năng cốt lõi của -았/었/였겠어요 là diễn đạt sự suy đoán hoặc phỏng đoán của người nói về một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ, thường dựa trên thông tin hoặc dấu hiệu ở hiện tại.
2. Cách Chia Cấu Trúc V/A + -았/었/였겠어요 Chi Tiết
Cấu trúc này được tạo thành từ ba phần: Gốc Động từ/Tính từ + Tiểu tố thì quá khứ + -겠어요.
Bước 1: Gắn tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) vào gốc động từ/tính từ.
Cách chia này hoàn toàn giống với cách chia thì quá khứ bình thường. Chú ý nguyên âm cuối gốc từ và các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ).
Ví dụ: 가다 → 갔, 먹다 → 먹었, 공부하다 → 공부했, 어렵다 → 어려웠, 듣다 → 들었.
Bước 2: Gắn -겠어요 vào sau kết quả của Bước 1.
Kết quả của Bước 1 luôn kết thúc bằng phụ âm (trừ trường hợp gộp nguyên âm).
Gắn -겠어요 trực tiếp vào sau dạng quá khứ của gốc từ (-았/었/였).
Ví dụ: 갔 + 겠어요 → 갔겠어요.
Ví dụ: 먹었 + 겠어요 → 먹었겠어요.
Ví dụ: 공부했 + 겠어요 → 공부했겠어요.
Ví dụ: 어려웠 + 겠어요 → 어려웠겠어요.
Ví dụ: 들었 + 겠어요 → 들었겠어요.
2.3. Ví Dụ Minh Họa Cách Chia: (H3)
가다 (đi) → 갔겠어요. (Chắc là đã đi rồi.)
먹다 (ăn) → 먹었겠어요. (Chắc là đã ăn rồi.)
피곤하다 (mệt) → 피곤했겠어요. (Chắc là đã mệt lắm.)
아프다 (đau) → 아팠겠어요. (Chắc là đã đau lắm.)
어렵다 (khó) → 어려웠겠어요. (Chắc là đã khó lắm.)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của -았/었/였겠어요
-았/었/였겠어요 được dùng để diễn đạt sự dự đoán, suy đoán, hoặc cảm thông về một sự việc/trạng thái trong quá khứ:
3.1. Dự đoán hoặc Suy đoán Về Một Sự việc / Trạng thái Đã Xảy Ra:
Dùng khi nghe về một sự kiện trong quá khứ và bạn đưa ra suy đoán của mình về sự việc đó, hoặc về cảm giác/trạng thái của người liên quan tại thời điểm đó.
Ví dụ: A: 어제 밤새 일했어요. (Hôm qua tôi đã làm việc suốt đêm.) B: 와, 정말 피곤했겠어요. (Wow, chắc là đã rất mệt.)
Ví dụ: A: 지난 주에 감기에 걸렸어요. (Tuần trước tôi bị cảm.) B: 많이 아팠겠어요. (Chắc là đã đau lắm.)
Ví dụ: A: 한국에서 김치를 처음 먹었어요. (Ở Hàn Quốc lần đầu ăn kim chi.) B: 아주 맵겠어요. (Chắc là cay lắm.) – Lưu ý: Tuy là quá khứ nhưng thường dùng 맵겠어요 hơn là 매웠겠어요 khi nói về ấn tượng lúc đó.
3.2. Bày tỏ Sự Cảm thông hoặc Thấu hiểu:
Thường dùng khi bày tỏ sự cảm thông đối với kinh nghiệm không tốt đẹp của người khác trong quá khứ.
Ví dụ: A: 사고가 나서 많이 무서웠어요. (Vì bị tai nạn nên đã rất sợ.) B: 아, 정말 무서웠겠어요. (À, chắc là đã rất sợ.)
Ví dụ: A: 길을 잃어서 고생했어요. (Bị lạc đường nên đã khổ sở.) B: 고생 많았겠어요. (Chắc đã khổ sở nhiều.)
Thì & Ý Chí -겠- (겠) Cách Chia & Sử Dụng “Sẽ, Chắc Là, Có Thể”
Liên Từ V/A + -(으)니까 (으니까/니까) Cách Dùng Chỉ Nguyên Nhân “Vì… Nên”
4. So Sánh -았/었/였겠어요 Với Các Cấu Trúc Dự Đoán Khác
4.1. So sánh với V/A + -(으)ㄹ 것 같다 (Phỏng đoán Hiện tại/Tương lai):
V/A + -았/었/였겠어요: Dự đoán, suy đoán về QUÁ KHỨ.
V/A + -(으)ㄹ 것 같다: Phỏng đoán về HIỆN TẠI hoặc TƯƠNG LAI.
Ví dụ Đối chiếu:
어제 민수 씨가 피곤했겠어요. (Hôm qua Min Su chắc là đã mệt.) – Dự đoán quá khứ.
지금 민수 씨가 피곤할 것 같아요. (Bây giờ Min Su hình như mệt.) – Phỏng đoán hiện tại.
내일 비가 올 것 같아요. (Ngày mai hình như trời sẽ mưa.) – Phỏng đoán tương lai.
4.2. So sánh với V/A + -(으)ㄹ 거예요 (Tương lai / Phỏng đoán chung):
-(으)ㄹ 거예요 cũng có thể dùng để phỏng đoán, nhưng ít mang sắc thái cảm thán, thấu hiểu như -았/었/였겠어요 khi nói về quá khứ.
>> So sánh Các Cấu Trúc Chỉ Tương lai và Dự Đoán << (Liên kết nội bộ)
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng -았/었/였겠어요 và Cách Khắc Phục
5.1. Chia sai tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) trước khi gắn -겠어요:
Lỗi: Gốc ㅏ/ㅗ lại dùng -었- (ví dụ: 가다 → 가었어요겠어요).
Giải thích & Sửa: Gốc ㅏ/ㅗ đi với -았-. → 갔겠어요.
5.2. Chia sai với Động từ/Tính từ bất quy tắc:
Lỗi: 듣다 → 듣었겠어요. (Bất quy tắc ㄷ)
Giải thích & Sửa: Chia bất quy tắc trước khi thêm -겠어요. → 들었겠어요.
5.3. Sử dụng -았/었/였겠어요 cho Dự đoán Hiện tại hoặc Tương lai:
Lỗi: 내일 비가 오겠어요. (Khi ý là dự báo chính thức)
Giải thích & Sửa: -겠어요 cho dự đoán dựa trên cảm nhận. Dự báo chính thức dùng -(으)ㄹ 거예요. → 내일 비가 올 거예요.
Lỗi: 지금 피곤하겠어요. (Khi ý là “tôi đoán bây giờ bạn đang mệt”)
Giải thích & Sửa: Dự đoán hiện tại dùng -(으)ㄹ 것 같다 hoặc -나 보다. → 지금 피곤할 것 같아요.
Cách khắc phục chung: Nắm vững “Quá khứ + 겠어요 → Dự đoán VỀ Quá khứ”. Ôn tập kỹ cách chia thì quá khứ và bất quy tắc.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -았/었/였겠어요
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요, chức năng của nó khi diễn đạt sự dự đoán hoặc suy đoán về một sự việc hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ, và cách chia (kết hợp tiểu tố thì quá khứ với -겠어요). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia cấu trúc -았/었/였겠어요 với các loại từ khác nhau, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc, và khả năng sử dụng chúng trong các ngữ cảnh phù hợp (dự đoán về quá khứ). Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Chia động từ/tính từ (bao gồm cả bất quy tắc) với -았/었/였겠어요:
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc kết hợp tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) với -겠어요 cho nhiều gốc động từ và tính từ khác nhau. Chú ý đến quy tắc riêng cho gốc kết thúc bằng nguyên âm/phụ âm và các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ).
Hãy chia các gốc động từ và tính từ sau sang dạng V/A + -았/었/였겠어요:
먹다 (ăn) [Động từ] → …………
가다 (đi) [Động từ] → …………
예쁘다 (đẹp) [Tính từ] → …………
하다 (làm) [Động từ] → …………
어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) [Tính từ] → …………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) [Động từ] → …………
춥다 (lạnh – bất quy tắc ㅂ) [Tính từ] → …………
아프다 (đau) [Tính từ] → …………
읽다 (đọc) [Động từ] → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia V/A + -았/었/였겠어요]) *
6.2. Bài tập Điền -았/었/였겠어요 vào chỗ trống (dựa vào gốc từ và ngữ cảnh dự đoán quá khứ):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng -았/었/였겠어요 trong ngữ cảnh câu. Điền đúng dạng đuôi câu đã chia vào cuối câu dựa vào gốc động từ hoặc tính từ cho sẵn trong câu và tình huống (thường là phản ứng với việc nghe về một sự kiện quá khứ) được gợi ý.
A: 어제 마라톤에 참가했어요. B: 와, 정말 힘들 (……)! (H 힘들다 – mệt)
A: 감기에 걸려서 열이 많이 났어요. B: 많이 아프 (……)! (H 아프다 – đau)
A: 그 문제를 혼자 해결했어요. B: 아주 어렵 (……)! (H 어렵다 – khó)
A: 지난 주에 한국에 갔다 왔어요. B: 재미있 (……)? (H 재미있다 – thú vị)
A: 발표 준비 때문에 잠을 못 잤어요. B: 정말 피곤하 (……)! (H 피곤하다 – mệt)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền -았/었/였겠어요 vào Chỗ Trống]) *
6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc -았/었/였겠어요, đặc biệt là lỗi sai về cách chia (sai tiểu tố thì, sai bất quy tắc) hoặc sử dụng sai ngữ cảnh (dùng để dự đoán hiện tại hoặc tương lai).
듣다 → 듣았겠어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Bất quy tắc ㄷ)
어렵다 → 어렵었겠어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Bất quy tắc ㅂ)
가다 → 가었겠어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Tiểu tố thì)
(Nhìn trời) 내일 비가 오았겠어요. (Dự đoán về tương lai, không phải quá khứ) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
(Nhìn người mệt) 지금 피곤하았겠어요. (Dự đoán về hiện tại) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
(Nghe kể) 어제 사고 났대요. 정말 무섭겠어요. (Nếu muốn nói “chắc là đã sợ”, cần thì quá khứ) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi V/A + -았/었/였겠어요]) *
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “chắc là đã”, “hình như đã” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt diễn tả sự suy đoán về hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ (“chắc là đã”, “hình như đã”, “có vẻ đã”, “hẳn là đã”) sang tiếng Hàn. Yêu cầu bạn xác định động từ/tính từ và dịch chính xác sử dụng cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요.
(Nghe kể) Chắc là đã rất mệt.
(Nghe kể) Chắc là đã đau lắm.
(Nghe kể) Bài thi đó chắc là đã khó lắm.
(Nghe kể) Anh ấy chắc là đã rất vui khi nhận quà.
(Nhìn kết quả) Hình như đã làm rất tốt.
(Nghe kể) Chắc là đã bị lạc đường.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Chắc Là Đã”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요 (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với các cấu trúc dự đoán khác) một cách tự nhiên và chính xác khi nói về sự suy đoán về quá khứ.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -았/었/였겠어요
7. Kết Luận: Làm Chủ -았/었/였겠어요 – Diễn Đạt Sự Suy Đoán Về Quá Khứ
Cấu trúc V/A + -았/었/였겠어요 là công cụ hữu ích để bạn bày tỏ sự dự đoán, suy đoán, hoặc cảm thông về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Nắm vững cách kết hợp tiểu tố thì quá khứ và -겠어요 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -았/었/였겠어요 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp A/V-겠-: Làm Chủ "Sẽ", "Chắc Là" và "Có Thể" Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp
Làm chủ ngữ pháp -겠- tiếng Hàn sơ cấp để diễn đạt ý chí, dự đoán và khả năng. Tìm…
Học (V/A + -(으)ㄹ 것입니다): Đuôi Câu Tương Lai Trang Trọng (Full A-Z)
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn diễn đạt ý định, dự đoán về tương…
Liên Từ Tiếng Hàn và Các Biểu Thức Kết Nối
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Liên Từ và Các Biểu Thức Kết Nối trong Tiếng…
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 (Đã Từng/Chưa Từng) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 적이 있다/없다 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “Đã từng…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...