Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn: Cách Diễn Đạt Ý Định, Kế Hoạch và Dự Đoán

Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Khi học tiếng Hàn, một trong những điểm khác biệt mà bạn sẽ sớm nhận ra là việc diễn đạt “thì tương lai” không đơn giản chỉ là thêm một từ cố định (như “sẽ” trong tiếng Việt hay “will” trong tiếng Anh) vào trước động từ. Thay vào đó, tiếng Hàn sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mỗi cấu trúc mang một sắc thái riêng về ý định, kế hoạch, dự đoán, khả năng, hoặc mức độ chắc chắn.
Hình ảnh minh họa Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn
Hình ảnh minh họa Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các cấu trúc này là rất quan trọng để bạn có thể nói về tương lai một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Tân Việt Prime, sẽ đi sâu vào phân tích các hình thức phổ biến nhất được dùng để diễn đạt thì tương lai trong tiếng Hàn, giúp bạn nắm vững cách dùng và vượt qua mọi băn khoăn.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ cách nói về tương lai trong tiếng Hàn nhé!

I. “Tương Lai” trong Tiếng Hàn: Không Chỉ Có Một Cách Nói

Không có một “thì tương lai” duy nhất trong tiếng Hàn. Thay vào đó, tiếng Hàn diễn đạt các ý nghĩa liên quan đến tương lai thông qua một số cấu trúc ngữ pháp chính, thường được gắn vào gốc động từ hoặc tính từ. Ba hình thức phổ biến nhất là:
-(으)ㄹ 거예요: Diễn đạt kế hoạch, dự định của chủ ngữ HOẶC sự phỏng đoán/dự đoán về tương lai. Đây là cấu trúc tương lai thông dụng và linh hoạt nhất trong văn nói.
-겠다: Diễn đạt ý định/ý chí tức thời của người nói HOẶC sự phỏng đoán/dự đoán mạnh mẽ dựa trên cảm nhận/quan sát hiện tại.
-(으)ㄹ게요: Diễn đạt ý định/lời hứa của người nói, thường là để đáp lại người nghe hoặc tình huống, mang sắc thái cân nhắc đến người nghe. Chỉ dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất.
Bên cạnh ba cấu trúc chính này, còn có những cách khác để diễn đạt tương lai, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.

II. Cấu Trúc 1: -(으)ㄹ 거예요 (Kế Hoạch, Dự Định, Dự Đoán)

Đây là một trong những cấu trúc tương lai được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trong tiếng Hàn hiện đại, đặc biệt trong văn nói. Nó diễn đạt cả kế hoạch cá nhân lẫn sự phỏng đoán về tương lai.
Cấu trúc: Gốc động từ/tính từ + -(으)ㄹ 거예요
Cách chia:
Gắn -ㄹ 거예요 vào gốc động từ/tính từ không có patchim (phụ âm cuối) hoặc có patchim ‘ㄹ’. (Ví dụ: 가다 -> 갈 거예요, 만들다 -> 만들 거예요)
Gắn -을 거예요 vào gốc động từ/tính từ có patchim (trừ ‘ㄹ’). (Ví dụ: 먹다 -> 먹을 거예요, 좋다 -> 좋을 거예요)
Các dạng lịch sự:
-(으)ㄹ 거예요: Thân mật – Lịch sự (Phổ biến nhất trong văn nói)
-(으)ㄹ 것입니다 / -(으)ㄹ 겁니다: Trang trọng – Lịch sự (ít dùng trong văn nói, thường dùng trong văn viết hoặc tình huống rất trang trọng)
-(으)ㄹ 것이다: Thể trần thuật/văn viết (Không mang tính kính ngữ, dùng trong văn viết, báo chí, nhật ký…)
Các trường hợp sử dụng chính:
1. Kế hoạch hoặc Dự định của chủ ngữ: Diễn đạt điều mà chủ ngữ (thường là ngôi thứ nhất) định làm trong tương lai.
Ví dụ:
저는 내일 한국에 갈 거예요. (Tôi định ngày mai sẽ đi Hàn Quốc.)
방학에 한국어를 열심히 공부할 거예요. (Tôi định kỳ nghỉ sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ.)
점심에 김치찌개를 먹을 거예요. (Trưa tôi định sẽ ăn canh kim chi.)
2. Dự đoán hoặc Phỏng đoán về tương lai/hiện tại: Diễn đạt điều mà người nói nghĩ là sẽ xảy ra trong tương lai hoặc có khả năng đúng ở hiện tại (dựa trên suy đoán hoặc thông tin). Chủ ngữ có thể là bất kỳ ngôi nào hoặc sự vật.
Ví dụ:
내일 비가 올 거예요. (Mai trời chắc sẽ mưa đấy.)
지금쯤 친구가 집에 도착했을 거예요. (Chắc giờ này bạn tôi đã đến nhà rồi.) – Kết hợp với thì quá khứ để dự đoán về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
이 옷이 저에게 좀 클 거예요. (Cái áo này chắc sẽ hơi to so với tôi.)
민수 씨는 지금 바쁠 거예요. (Min Su giờ này chắc sẽ bận đấy.)
3. Lịch trình hoặc Sự kiện chắc chắn (ít phổ biến hơn thì hiện tại đơn): Đôi khi dùng để nói về một sự kiện chắc chắn theo lịch trình, mặc dù thì hiện tại đơn thường phổ biến hơn trong trường hợp này.
Ví dụ:
다음 달에 우리 언니가 결혼할 거예요. (Tháng sau chị gái tôi sẽ kết hôn.) – Thường dùng 다음 달에 결혼해요.
Lưu ý: -(으)ㄹ 거예요 là cấu trúc rất đa năng và phổ biến trong văn nói. Ngữ cảnh thường giúp phân biệt nghĩa kế hoạch hay dự đoán. Khi dùng với ngôi thứ nhất, thường mang nghĩa kế hoạch/dự định.
Xem thêm:
Thì Hiện Tại trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Chia Động Từ & Tính Từ
Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn: Cách Chia Động Từ & Tính Từ Đã Xảy Ra

III. Cấu Trúc 2: -겠다 (Ý Định Mạnh Mẽ, Dự Đoán Dựa Trên Quan Sát)

Cấu trúc -겠다 cũng được dùng để diễn đạt tương lai, nhưng mang sắc thái khác biệt đáng kể so với -(으)ㄹ 거예요. Nó thường thể hiện ý định mạnh mẽ hơn, tức thời hơn hoặc sự phỏng đoán dựa trên cảm nhận, quan sát trực tiếp.
Cấu trúc: Gốc động từ/tính từ + -겠다
Cách chia: Gắn -겠다 trực tiếp vào gốc động từ hoặc tính từ (không phân biệt patchim).
Các dạng lịch sự:
-겠어요: Thân mật – Lịch sự
-겠습니다: Trang trọng – Lịch sự (Rất phổ biến)
-겠다: Thể trần thuật/văn viết
Các trường hợp sử dụng chính:
1. Ý định hoặc Ý chí tức thời của người nói (Ngôi thứ nhất): Thể hiện một quyết định hoặc ý định mạnh mẽ, thường được đưa ra ngay tại thời điểm nói, đôi khi mang sắc thái “tôi sẽ làm ngay!”. Rất phổ biến với chủ ngữ “tôi”.
Ví dụ:
네, 제가 하겠습니다. (Vâng, để tôi làm.) – Quyết định tức thời.
이번에는 꼭 성공하겠다! (Lần này tôi nhất định sẽ thành công!) – Ý chí mạnh mẽ.
그것에 대해 더 생각해 보겠습니다. (Tôi sẽ suy nghĩ thêm về điều đó.) – Lời hứa/ý định trang trọng.
2. Dự đoán hoặc Suy đoán mạnh mẽ (Ngôi thứ hai/ba/sự vật): Diễn đạt sự phỏng đoán hoặc ấn tượng mạnh mẽ của người nói dựa trên quan sát hoặc cảm nhận hiện tại. Thường dùng để nói về người khác, sự vật, hoặc tình huống. Dịch là “chắc là”, “có vẻ”, “trông có vẻ”.
Ví dụ:
와, 정말 맛있겠다! (Ồ, trông chắc ngon lắm!) – Dự đoán dựa trên quan sát/cảm nhận.
내일은 날씨가 춥겠다. (Ngày mai chắc trời sẽ lạnh lắm đây.)
피곤하겠어요. 좀 쉬세요. (Bạn có vẻ mệt rồi. Hãy nghỉ ngơi đi.) – Dự đoán dựa trên quan sát hiện tại.
3. Hỏi ý định/ý muốn của người nghe (kết hợp với kính ngữ -(으)시-): Khi đi với hậu tố kính ngữ -(으)시-, có thể dùng để hỏi một cách lịch sự về ý muốn của người nghe.
Ví dụ:
무엇을 드시겠어요? (Bạn muốn dùng gì ạ?) – Rất phổ biến trong nhà hàng.
커피로 하시겠어요? (Bạn muốn dùng cà phê không ạ?)
4. Biểu đạt sự lịch sự, làm mềm câu nói: Dùng trong một số biểu hiện cố định để tăng tính lịch sự.
Ví dụ: 알겠습니다. (Tôi hiểu rồi / Vâng.) – Lịch sự hơn 알아요.
모르겠습니다. (Tôi không biết ạ.)
Lưu ý: -겠다 thường mang tính chủ quan và tức thời hơn -(으)ㄹ 거예요. Nghĩa của nó phụ thuộc rất nhiều vào chủ ngữ (ngôi thứ nhất vs. ngôi khác) và ngữ cảnh.

IV. Cấu Trúc 3: -(으)ㄹ게요 (Ý Định, Lời Hứa Cân Nhắc Người Nghe – Ngôi 1)

Cấu trúc -(으)ㄹ게요 là một hình thức diễn đạt tương lai mang sắc thái thân mật, thường chỉ được sử dụng với chủ ngữ là ngôi thứ nhất (người nói) và hàm ý có sự cân nhắc, phản ứng hoặc hứa hẹn với người nghe.
Cấu trúc: Gốc động từ + -(으)ㄹ게요
Cách chia:
Gắn -ㄹ게요 vào gốc động từ không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’. (Ví dụ: 가다 -> 갈게요, 만들다 -> 만들게요)
Gắn -을게요 vào gốc động từ có patchim (trừ ‘ㄹ’). (Ví dụ: 먹다 -> 먹을게요)
Các dạng lịch sự: Chỉ có dạng -(으)ㄹ게요 là phổ biến nhất trong văn nói thân mật lịch sự. Dạng trang trọng -(으)ㄹ겠습니다 tồn tại nhưng rất ít dùng.
Chỉ dùng với động từ: Cấu trúc này không đi với tính từ.
Chỉ dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất: Chủ ngữ của câu bắt buộc là “tôi” hoặc “chúng tôi”.
Các trường hợp sử dụng chính:
1. Diễn đạt ý định hoặc kế hoạch của người nói, thường là để đáp lại tình huống hoặc lời nói của người nghe: Là một quyết định hoặc kế hoạch được đưa ra ngay lúc đó, có sự liên quan đến người nghe hoặc bối cảnh.
Ví dụ:
네, 지금 바로 갈게요. (Vâng, giờ tôi đi ngay đây.) – Đáp lại lời thúc giục/yêu cầu.
제가 내일 다시 올게요. (Ngày mai tôi sẽ đến lại.) – Hứa hoặc thông báo cho người nghe.
2. Diễn đạt lời hứa hoặc đảm bảo của người nói: Hứa sẽ làm gì đó cho người nghe hoặc liên quan đến người nghe/tình huống hiện tại. Mang sắc thái thân mật và đảm bảo.
Ví dụ:
걱정 마세요. 제가 도와줄게요. (Đừng lo. Tôi sẽ giúp (cho bạn).)
이따가 다시 전화할게요. (Lát nữa tôi sẽ gọi lại.)
Lưu ý: -(으)ㄹ게요 mang sắc thái cá nhân và tương tác cao, luôn hướng tới hoặc phản ứng lại người nghe. Không dùng để diễn tả kế hoạch chung chung không liên quan đến người nghe hoặc để dự đoán sự việc.

V. So Sánh Các Cấu Trúc Tương Lai Phổ Biến

Việc lựa chọn giữa -(으)ㄹ 거예요, -겠다 và -(으)ㄹ게요 phụ thuộc vào sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh bạn muốn truyền đạt.
Tiêu chí -(으)ㄹ 거예요 (geoyeyo) -겠다 (getda)
-(으)ㄹ게요 (geyo)
Sắc thái chính Kế hoạch, Dự định <br> Dự đoán, Khả năng Ý chí tức thời, Quyết tâm <br> Dự đoán mạnh mẽ, Ấn tượng
Ý định/Kế hoạch (đáp lại) <br> Lời hứa/Đảm bảo (cho người nghe)
Chủ ngữ thường dùng Mọi ngôi (tôi, bạn, anh ấy, sự vật…) Mọi ngôi <br> Ý chí: Ngôi 1 <br> Dự đoán: Ngôi 2, 3, Sự vật
Chỉ Ngôi 1 (Tôi, Chúng tôi)
Phạm vi sử dụng Động từ, Tính từ Động từ, Tính từ Chỉ Động từ
Tính khách quan/chủ quan Tương đối trung lập, Khách quan (kế hoạch, dự đoán) Chủ quan (ý chí, cảm nhận/ấn tượng)
Chủ quan (ý định cá nhân, phản ứng)
Tính tức thời Kế hoạch đã có, dự đoán Thường là ý chí/dự đoán tức thời tại lúc nói
Thường là ý định/lời hứa tức thời để đáp lại/giải quyết
Liên quan người nghe Có thể không liên quan trực tiếp Có thể không liên quan trực tiếp (trừ -(으)시겠어요)
Luôn liên quan hoặc hướng đến người nghe
Mức độ phổ biến Rất phổ biến (đặc biệt trong văn nói) Phổ biến (ý chí, dự đoán)
Phổ biến (trong văn nói thân mật/lịch sự)
Mức độ trang trọng -ㄹ 거예요 (TM-LS) <br> -ㄹ 것입니다/겁니다 (TT-LS) -겠어요 (TM-LS) <br> -겠습니다 (TT-LS) -ㄹ게요 (TM-LS)

VI. Các Cách Diễn Đạt Tương Lai Khác

Bên cạnh ba cấu trúc chính, còn một số cách khác để nói về tương lai trong tiếng Hàn:
Thì Hiện tại đơn (cho lịch trình đã định): Động từ/tính từ ở thì hiện tại (-아/어요, -ㅂ니다) có thể dùng để diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra theo lịch trình hoặc kế hoạch đã được xác nhận.
Ví dụ: 우리 비행기가 10시에 출발해요. (Máy bay của chúng tôi sẽ cất cánh lúc 10 giờ.)
저는 내일 학교에 가요. (Ngày mai tôi sẽ đến trường.)
V-(으)려고 하다 (Định, Dự định – nhấn mạnh ý định hơn): Cấu trúc này nhấn mạnh ý định hoặc kế hoạch chủ quan của chủ ngữ, tương tự như nghĩa kế hoạch của -(으)ㄹ 거예요 nhưng đôi khi mang sắc thái ý định rõ ràng hơn.
Ví dụ: 저는 한국어를 배우려고 해요. (Tôi định sẽ học tiếng Hàn.)
V-기로 하다 (Quyết định làm gì): Diễn tả một quyết định hoặc kế hoạch đã được đưa ra.
Ví dụ: 다음 주부터 운동하기로 했어요. (Tôi đã quyết định sẽ tập thể dục từ tuần tới.)
N + (으)ㄹ 예정이다 (Dự kiến, Theo lịch trình): Cấu trúc trang trọng, dùng để nói về một lịch trình hoặc kế hoạch dự kiến. Danh từ thường là danh từ hóa động từ (V-기).
Ví dụ: 회의는 3시에 시작될 예정입니다. (Cuộc họp dự kiến sẽ bắt đầu lúc 3 giờ.)
V-(으)러 가다/오다 (Đi/Đến để làm gì – Mục đích): Diễn tả mục đích của việc di chuyển là để thực hiện một hành động trong tương lai.
Ví dụ: 밥을 먹으러 식당에 가요. (Đi nhà hàng để ăn cơm.)

VII. Mẹo Học & Luyện Tập Thì Tương Lai Hiệu Quả

Làm chủ các cấu trúc tương lai tiếng Hàn đòi hỏi sự chú ý đến sắc thái và luyện tập trong ngữ cảnh.
Hiểu Rõ Sắc Thái Cốt Lõi: Tập trung vào sự khác biệt chính giữa Kế hoạch/Dự đoán (-(으)ㄹ 거예요), Ý chí/Dự đoán mạnh (겠다) và Lời hứa/Ý định ngôi 1 (-(으)ㄹ게요).
Học Qua Ví Dụ Đa Dạng: Phân tích nhiều câu ví dụ khác nhau cho mỗi cấu trúc, đặc biệt chú ý đến chủ ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
Luyện Tập Chia Động Từ: Thực hành chia động từ (bao gồm cả bất quy tắc) với các đuôi tương lai ở các mức độ lịch sự khác nhau.
Tự Đặt Câu: Đặt câu sử dụng từng cấu trúc tương lai với từ vựng bạn biết, cố gắng tạo ra các tình huống khác nhau để áp dụng đúng sắc thái.
Quan Sát Người Bản Xứ: Chú ý cách người Hàn sử dụng các cấu trúc tương lai trong phim ảnh, chương trình, hội thoại thực tế.
Luyện Nói & Viết: Sử dụng các cấu trúc tương lai khi nói về kế hoạch cuối tuần, dự định tương lai, hoặc viết nhật ký.
Sử Dụng Tài Nguyên Có Cấu Trúc: Tham khảo các bài giảng ngữ pháp chi tiết về từng cấu trúc tương lai trên các website uy tín như Tân Việt Prime.

VIII. Khám Phá Các Thì và Cấu Trúc Tương Lai Trên Tân Việt Prime!

Bạn đã có cái nhìn tổng quan về các cách diễn đạt tương lai trong tiếng Hàn. Tân Việt Prime cung cấp các tài nguyên học ngữ pháp chi tiết và miễn phí để giúp bạn làm chủ chúng:
Bài giảng chi tiết về từng cấu trúc: Đi sâu vào cách chia, cách dùng, ví dụ, so sánh, lỗi thường gặp cho -(으)ㄹ 거예요, -겠다, -(으)ㄹ게요 và các cấu trúc khác.
Tổng hợp các thì trong tiếng Hàn: Bài viết bao quát về cả Hiện tại, Quá khứ, Tương lai và mối quan hệ giữa chúng.
Bài học về chia động từ bất quy tắc: Hướng dẫn cách chia động từ bất quy tắc khi gặp các đuôi bắt đầu bằng nguyên âm (quan trọng cho thì quá khứ và một số cấu trúc tương lai).
Bài tập luyện tập: Củng cố kiến thức về thì và cấu trúc tương lai qua các dạng bài tập.
Tất cả tài nguyên này đều có sẵn trên website của chúng tôi, giúp bạn học tiếng Hàn mọi lúc, mọi nơi, hoàn toàn miễn phí.

IX. Kết Luận: Làm Chủ Tương Lai Bằng Tiếng Hàn!

Việc diễn đạt thì tương lai trong tiếng Hàn đòi hỏi sự hiểu biết về nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc mang một sắc thái riêng. Thay vì tìm kiếm một công thức duy nhất, hãy tập trung vào việc phân biệt ý nghĩa và cách dùng của -(으)ㄹ 거예요 (kế hoạch/dự đoán), -겠다 (ý chí/dự đoán mạnh), -(으)ㄹ게요 (ý định/lời hứa ngôi 1), và các cấu trúc khác.
Với sự kiên trì luyện tập, chú ý đến ngữ cảnh và sử dụng các tài nguyên học tập phù hợp như Tân Việt Prime, bạn hoàn toàn có thể làm chủ cách nói về tương lai trong tiếng Hàn và diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác, tự nhiên. Chúc bạn thành công trên hành trình này!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *