Ngữ Pháp A/V-겠-: Làm Chủ “Sẽ”, “Chắc Là” và “Có Thể” Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp

Làm chủ ngữ pháp -겠- tiếng Hàn sơ cấp để diễn đạt ý chí, dự đoán và khả năng. Tìm hiểu cách chia, ngữ cảnh sử dụng và phân biệt với -(으)ㄹ 거예요 qua ví dụ thực tế tại Tân Việt Prime.
Bạn đang học tiếng Hàn sơ cấp và muốn thể hiện ý chí, đưa ra dự đoán hoặc nói về khả năng một cách tự tin? Bài viết này của Tân Việt Prime chính là chìa khóa giúp bạn làm chủ ngữ pháp A/V-겠- – một tiểu tố thì và đuôi câu đa nghĩa cực kỳ quan trọng trong giao tiếp tiếng Hàn!
Liên từ 겠 tiếng Hàn diễn tả ý chí và dự đoán.
Liên từ 겠 tiếng Hàn diễn tả ý chí và dự đoán.
Với sự hướng dẫn chuyên sâu từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi, bao gồm các chuyên gia tiếng Hàn như Lê Thu Hương (TOPIK 5) và giáo viên bản xứ Park Ji-soo (Chứng chỉ giảng dạy KFL), bạn sẽ hiểu cặn kẽ cách chia, ngữ cảnh sử dụng đa dạng của -겠- và phân biệt rõ ràng với các cấu trúc tương tự như -(으)ㄹ 거예요.

Mục Lục

I. Tiểu Tố Thì / Đuôi Câu -겠- Là Gì? Biểu Đạt Ý Chí, Dự Đoán, Khả Năng

-겠- là một tiểu tố thì (tense marker) hoặc đuôi câu (ending) được gắn ngay sau gốc của động từ (V) hoặc tính từ (A), trước đuôi câu kết thúc (ví dụ: -습니다, -어요). Đây là một cấu trúc linh hoạt và đa nghĩa, có thể mang ba ý nghĩa chính ở trình độ sơ cấp tùy thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh:
Diễn đạt ý chí, quyết tâm, hoặc lời hứa của chủ ngữ (thường là ngôi thứ nhất “tôi”): Khi người nói muốn thể hiện ý định mạnh mẽ hoặc sự cam kết sẽ làm gì đó.
  • Ví dụ: 저는 한국어를 열심히 공부하겠습니다! (Tôi sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ!)
Diễn đạt sự dự đoán, suy đoán của người nói về một sự việc hoặc trạng thái: Thường dựa trên cảm nhận cá nhân, quan sát hoặc một bằng chứng nào đó.
  • Ví dụ: 내일 비가 오겠어요. (Ngày mai chắc trời sẽ mưa đấy.)
Diễn đạt khả năng hoặc sự phù hợp (“có thể”, “được”): Mặc dù ít phổ biến hơn ở trình độ sơ cấp, nhưng -겠- cũng có thể mang ý nghĩa này.
  • Ví dụ: 무엇을 도와 드리겠습니까? (Tôi có thể giúp gì cho quý vị ạ?)
Chức năng cốt lõi của -겠- là thêm vào gốc động từ/tính từ một sắc thái liên quan đến tương lai (ý chí/dự đoán) hoặc khả năng, thường mang tính chủ quan hoặc dựa trên nhận định của người nói.

II. Cách Chia Tiểu Tố Thì / Đuôi Câu -겠- Chi Tiết

Cách chia -겠- vô cùng đơn giản vì không có sự phân biệt giữa gốc từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm, cũng như không bị ảnh hưởng bởi các quy tắc bất quy tắc của động từ/tính từ.

1. Quy tắc Kết hợp:

Bạn chỉ cần gắn -겠- trực tiếp vào gốc của động từ hoặc tính từ (phần còn lại sau khi bỏ đuôi 다).
가다 (đi) → gốc 가 → 가겠
먹다 (ăn) → gốc 먹 → 먹겠
예쁘다 (đẹp) → gốc 예쁘 → 예쁘겠
알다 (biết) → gốc 알 → 알겠
어렵다 (khó) → gốc 어렵 → 어렵겠 (Dù là bất quy tắc ㅂ, vẫn gắn trực tiếp)
듣다 (nghe) → gốc 듣 → 듣겠 (Dù là bất quy tắc ㄷ, vẫn gắn trực tiếp)

2. Kết hợp với Các Đuôi Câu Khác nhau:

Sau khi gắn -겠- vào gốc, bạn kết hợp với các đuôi câu kết thúc để hoàn thành câu.
Trần thuật Trang trọng: [Gốc V/A] + -겠- + -습니다 
rightarrow -겠습니다.
알다 (biết) 
rightarrow 알겠습니다. (Tôi biết rồi / Tôi hiểu rồi.)
하다 (làm) 
rightarrow 하겠습니다. (Tôi sẽ làm.)
Trần thuật Lịch sự (Thân mật lịch sự): [Gốc V/A] + -겠- + -어요 
rightarrow -겠어요.
맛있다 (ngon) 
rightarrow 맛있겠어요. (Trông chắc ngon lắm.)
힘들다 (mệt mỏi) 
rightarrow 힘들겠어요. (Chắc là mệt đấy.)
Nghi vấn Trang trọng: [Gốc V/A] + -겠- + -습니까? 
rightarrow -겠습니까?
돕다 (giúp) 
rightarrow 무엇을 도와 드리겠습니까? (Tôi có thể giúp gì cho quý vị ạ?) – Hỏi về khả năng/ý định giúp đỡ.
Nghi vấn Lịch sự (Thân mật lịch sự): [Gốc V/A] + -겠- + -어요? 
rightarrow -겠어요?
가다 (đi) 
rightarrow 어디 가겠어요? (Chắc bạn đi đâu à?) – Hỏi suy đoán.

3. Kết hợp với Thì Quá khứ (A/V + -았/었/였겠어요):

-겠- có thể kết hợp với tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) để diễn tả sự dự đoán về một việc đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc là [Gốc V/A] + -았/었/였- + -겠어요.
  • Ví dụ: 어제 많이 힘들었겠어요. (Hôm qua chắc đã rất mệt.)
  • Ví dụ: 시험이 벌써 시작했겠는데요. (Kỳ thi chắc đã bắt đầu rồi đó.)
Tìm hiểu thêm về Thì Quá Khứ Tiếng Hàn A/V-았/었/였어요 để nắm vững cấu trúc này.

III. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của -겠-

-겠- mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh cụ thể:

1. Diễn đạt Ý chí, Quyết tâm, Lời hứa (Chủ ngữ Ngôi 1: 저/나 – tôi)

Khi chủ ngữ là “tôi” (저/나), -겠- thể hiện ý chí mạnh mẽ, lời hứa, hoặc quyết tâm làm gì đó trong tương lai. Nó thường mang sắc thái trang trọng, lịch sự và thể hiện sự chủ động của người nói.
Ví dụ:
  • 저는 한국어를 열심히 공부하겠습니다! (Tôi sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ!) – Lời hứa/Quyết tâm.
  • 제가 그 일을 하겠습니다. (Tôi sẽ làm việc đó.) – Nhận làm/Cam kết.
  • 내일은 꼭 그 일을 끝내겠어요. (Ngày mai nhất định tôi sẽ làm xong việc đó.)

2. Diễn đạt Dự đoán, Suy đoán (Chủ ngữ Ngôi khác hoặc Sự vật/Hiện tượng)

Khi chủ ngữ không phải “tôi” (ngôi thứ 2, thứ 3, hoặc các sự vật/hiện tượng), -겠- thể hiện sự dự đoán, suy đoán của người nói về tình hình, trạng thái, hoặc hành động của chủ ngữ đó. Sự dự đoán này thường dựa trên cảm nhận, quan sát hoặc một logic nào đó của người nói tại thời điểm nói.
Ví dụ:
  • 민수 씨가 피곤하겠어요. (Min Su chắc là mệt đấy.) – Dự đoán dựa trên quan sát (anh ấy trông có vẻ mệt).
  • 내일 비가 오겠어요. (Ngày mai chắc trời sẽ mưa đấy.) – Dự đoán về thời tiết dựa trên cảm nhận (như nhìn mây, không khí).
  • 이 문제가 어렵겠는데요. (Vấn đề này có vẻ khó đấy.) – Nhận định dựa trên cảm nhận/suy luận.
  • 어머니가 좋아하시겠어요. (Mẹ chắc là sẽ thích lắm đây.) – Dự đoán về phản ứng của người khác.

3. Diễn đạt Khả năng, Sự phù hợp (“Có thể”, “Được”) (Ít phổ biến ở sơ cấp)

Trong một số trường hợp, đặc biệt là với các động từ tri nhận (như 알다 – biết, 모르다 – không biết) hoặc các câu hỏi lịch sự, -겠- có thể mang nghĩa khả năng hoặc sự phù hợp.
Ví dụ:
  • 그 정도는 저도 하겠어요. (Mức độ đó tôi cũng có thể làm được.) – Thể hiện khả năng.
  • 이 옷이 저에게 맞겠어요. (Cái áo này chắc là vừa với tôi.) – Sự phù hợp (có thể mang sắc thái phỏng đoán).
  • 알겠습니다. (Tôi biết rồi/Tôi hiểu rồi.) – Thể hiện khả năng tri nhận.
  • 모르겠습니다. (Tôi không biết.) – Thể hiện khả năng tri nhận.

4. Trong Các Cụm Từ Cố Định:

Có nhiều cụm từ cố định sử dụng -겠- mà bạn nên học thuộc để giao tiếp tự nhiên:
  • 알겠습니다. (Tôi biết rồi / Tôi hiểu rồi.)
  • 모르겠습니다. (Tôi không biết.)
  • 잘 먹겠습니다. (Tôi xin ăn ngon miệng.) – Thường nói trước khi ăn.
  • 잘 마시겠습니다. (Tôi xin uống ngon miệng.) – Thường nói trước khi uống.
  • 가겠습니다. (Tôi xin phép đi trước.)
  • 오겠습니다. (Tôi sẽ đến / Tôi xin đến.)
  • 처음 뵙겠습니다. (Lần đầu gặp mặt.) – Lời chào xã giao trang trọng.

IV. So Sánh -겠- Với Các Cấu Trúc Chỉ Tương Lai và Dự Đoán Khác

Để sử dụng -겠- chính xác, việc phân biệt nó với các cấu trúc ngữ pháp tương tự là rất quan trọng.

1. So sánh với V/A + -(으)ㄹ 거예요 (Tương lai / Dự đoán):

Đặc điểm V/A + -겠-
V/A + -(으)ㄹ 거예요
Ý chí/Dự định (Ngôi 1) Ý chí, quyết tâm mạnh mẽ, lời hứa (trang trọng hơn)
Dự định, kế hoạch, ý định thông thường (phổ biến hơn)
Dự đoán Dự đoán chủ quan, dựa trên cảm nhận, quan sát tức thời, logic.
Dự đoán chung chung, dựa trên thông tin, suy luận logic. Phổ biến hơn trong dự báo.
Ngữ cảnh Thường mang tính trang trọng, văn viết, hoặc khi có sự cảm nhận rõ rệt.
Rất phổ biến trong văn nói hàng ngày, trung lập hơn về sắc thái.
Ngôi chủ ngữ Ý chí: Chỉ ngôi 1. Dự đoán: Ngôi khác hoặc sự vật.
Dự định: Ngôi 1. Dự đoán: Mọi ngôi.
Ví dụ Đối chiếu:
Ý chí/Dự định:
  • 저는 한국어를 열심히 공부하겠어요! (Tôi sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ!) 
  • rightarrow Quyết tâm mạnh mẽ.
  • 저는 한국어를 열심히 공부할 거예요. (Tôi sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ.) 
  • rightarrow Kế hoạch/Dự định thông thường.
Dự đoán:
  • 날씨가 흐리네요. 비가 오겠어요. (Trời âm u quá. Chắc mưa đấy.) 
  • rightarrow Dự đoán dựa trên quan sát/cảm nhận tức thời.
  • 일기예보에 따르면 내일 비가 올 거예요. (Theo dự báo thời tiết thì ngày mai trời sẽ mưa.) 
  • rightarrow Dự đoán dựa trên thông tin (dự báo).
  • 배고프겠어요. (Bạn chắc là đói lắm đấy.) 
  • rightarrow Dự đoán cảm giác của người đối diện.
  • 민수 씨가 오늘 학교에 올까요? → 네, 올 거예요. (Min Su hôm nay có đến trường không? → Có, cậu ấy sẽ đến đấy.) 
  • rightarrow Dự đoán chung chung, không có căn cứ ngay lập tức. (Không dùng 오겠어요 trong trường hợp này nếu không có căn cứ cảm tính đặc biệt)

2. So sánh với V + -(으)ㄹ 수 있다 (Khả năng):

V + -겠-: Đôi khi chỉ khả năng, nhưng ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái của sự chấp nhận hoặc tự tin về khả năng.
V + -(으)ㄹ 수 있다: Chỉ khả năng, năng lực một cách trực tiếp, rõ ràng và phổ biến hơn.
  • 이 정도는 저도 하겠어요. (Mức độ đó tôi cũng có thể làm được.)
  • 저는 한국어를 할 수 있어요. (Tôi có thể nói tiếng Hàn.)

3. So sánh với V/A + -(으)ㄹ 것 같다 (Phỏng đoán “Hình như”, “Có vẻ”):

V/A + -겠-: Dự đoán/suy đoán, thường dựa trên cảm nhận hoặc logic của người nói (mang tính chủ quan).
V/A + -(으)ㄹ 것 같다: Phỏng đoán dựa trên sự không chắc chắn, mang ý nghĩa “hình như”, “có vẻ”. Có sắc thái mềm mỏng, khách quan hơn.
  • 비가 오겠어요. (Nhìn trời, chắc mưa đấy.)
  • 비가 올 것 같아요. (Có vẻ như trời sẽ mưa.)

V. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng -겠- và Cách Khắc Phục

Việc nắm rõ các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có.
Sử dụng ý chí mạnh mẽ (-겠-) cho Chủ ngữ Ngôi khác (không phải “tôi”):
  • Sai: 민수 씨가 열심히 공부하겠습니다. (Khi ý là “chắc là Min Su sẽ học chăm chỉ”)
  • Giải thích & Sửa: Ý chí mạnh mẽ với -겠- chủ yếu dùng cho ngôi 1. Với ngôi 3, dùng V + -(으)려고 하다 (ý định) hoặc V + -(으)ㄹ 거예요 (kế hoạch/dự đoán).
  • Đúng: 민수 씨는 열심히 공부하려고 해요. / 민수 씨는 열심히 공부할 거예요.
Nhầm lẫn sắc thái giữa -겠- và -(으)ㄹ 거예요 khi dự đoán:
  • Sai: (Ngữ cảnh: Không có căn cứ rõ ràng, chỉ là dự báo chung chung) 내일 비가 오겠어요.
  • Giải thích & Sửa: Khi dự đoán không có căn cứ cảm tính ngay lập tức hoặc dựa vào thông tin khô khan, -(으)ㄹ 거예요 thường tự nhiên hơn.
  • Đúng: 내일 비가 올 거예요. (Theo dự báo/thông tin.)
Chia sai đuôi câu sau -겠-:
  • Sai: 알겠어요요. (Lặp lại đuôi câu)
  • Giải thích & Sửa: -겠- đi trước đuôi câu kết thúc.
  • Đúng: 알겠어요. / 알겠습니다.

VI. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về V/A + -겠-

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về tiểu tố thì/đuôi câu -겠-, các chức năng đa dạng của nó khi diễn đạt ý chí (ngôi 1), dự đoán (ngôi khác/sự vật), khả năng, và cách chia. Đặc biệt, bạn đã so sánh nó với -(으)ㄹ 거예요. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng -겠- một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!

1. Bài tập Chia động từ/tính từ với -겠- và các đuôi câu:

Hãy chia các gốc động từ và tính từ sau sang dạng -겠- kết hợp với đuôi -습니다 và -어요:
먹다 (ăn) [Động từ] → 먹겠습니다 / 먹겠어요
가다 (đi) [Động từ] → 가겠습니다 / 가겠어요
예쁘다 (đẹp) [Tính từ] → 예쁘겠습니다 / 예쁘겠어요
알다 (biết) [Động từ] → 알겠습니다 / 알겠어요
어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) [Tính từ] → 어렵겠습니다 / 어렵겠어요
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) [Động từ] → 듣겠습니다 / 듣겠어요

2. Bài tập Điền -겠- vào chỗ trống (dựa vào gốc từ và ngữ cảnh):

Điền đúng dạng -겠- kết hợp với đuôi câu phù hợp vào cuối câu dựa vào gốc động từ hoặc tính từ cho sẵn và ngữ cảnh được gợi ý.
[Tình huống: Nhận lời] 네, 알 (겠어요). (알다 + 겠어요)
[Tình huống: Nhìn trời] 내일 비가 오 (겠어요). (오다 + 겠어요)
[Tình huống: Cam kết] 저는 열심히 하 (겠습니다)! (하다 + 겠습니다)
[Tình huống: Nhìn món ăn] 정말 맛있 (겠어요)! (맛있다 + 겠어요)
[Tình huống: Hỏi về khả năng/ý định giúp] 제가 도와 드리 (겠어요)? (돕다 + -아/어/여 주다 + 겠어요?)
[Tình huống: Nhận ra sự thật] 아, 그렇 (겠네요). (그렇다 + 겠네요)

3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:

Nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng -겠-.
민수 씨가 열심히 공부하겠습니다. (Khi ý là “chắc là Min Su sẽ học chăm chỉ”)
  • Sai. Ý chí mạnh mẽ với -겠- chủ yếu dùng cho ngôi 1.
  • Sửa: 민수 씨는 열심히 공부할 거예요. / 민수 씨가 열심히 공부하려고 해요.
저는 피곤하겠어요. (Khi ý là “tôi chọn sẽ mệt”)
  • Sai. Nếu ý là “tôi chọn sẽ mệt”, dùng cho ý chí, nhưng nghe không tự nhiên với tính từ. -겠- với tính từ thường là dự đoán. Nếu muốn nói “tôi cảm thấy mệt”, dùng 피곤해요.
  • Sửa: (Nếu là dự đoán về bản thân) 아, 피곤하겠네요. (Đúng khi tự nhận ra mình sẽ mệt dựa trên một lý do nào đó) / (Nếu là trạng thái hiện tại) 저는 피곤해요.
내일 비가 올 거예요. (Nếu ngữ cảnh là nhìn trời đoán)
  • Đúng. Cả 오겠어요 và 올 거예요 đều đúng trong trường hợp này, tùy sắc thái. 오겠어요 nhấn mạnh cảm nhận tức thời hơn.
  • 무엇을 도와 드리겠어요? (Dạng hỏi ý định giúp)
  • Đúng.

4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Hàn:

Thực hành dịch các câu tiếng Việt có các từ diễn đạt ý chí (“sẽ”), dự đoán (“chắc là”, “có vẻ”), hoặc khả năng sang tiếng Hàn, phân tích sắc thái và chủ ngữ để chọn đúng -겠- (hoặc -(으)ㄹ 거예요 nếu phù hợp hơn).
  • Tôi sẽ cố gắng. (Ý chí) 
rightarrow 저는 노력하겠어요.
  • Bạn chắc là mệt đấy. (Dự đoán) 
rightarrow 피곤하겠어요.
  • Trông món ăn chắc ngon lắm! (Dự đoán dựa trên cảm nhận) 
rightarrow 정말 맛있겠어요!
  • Tôi sẽ giúp bạn. (Ý định/Khả năng tức thời) 
rightarrow 제가 도와드리겠습니다.
  • Liệu ngày mai trời có mưa không? (Dự đoán/Hỏi khả năng) 
rightarrow 내일 비가 오겠어요? (hoặc 올까요?)
  • Cái này có thể làm được không? (Khả năng) 
rightarrow 이거 할 수 있겠어요? (hoặc 할 수 있어요?)
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng tiểu tố thì/đuôi câu -겠- (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc và phân biệt với -(으)ㄹ 거예요) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.

VII. Kết Luận: Làm Chủ -겠- – Biểu Đạt Ý Chí và Phỏng Đoán

Tiểu tố thì/đuôi câu -겠- là một công cụ đa năng và mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt nhiều sắc thái trong tiếng Hàn, từ ý chí mạnh mẽ của bản thân (ngôi 1) đến những dự đoán tinh tế về thế giới xung quanh (ngôi khác/sự vật). Nắm vững cách chia của nó và phân biệt rõ các ý nghĩa, đặc biệt là so sánh với -(으)ㄹ 거예요, là chìa khóa để sử dụng chính xác và tự nhiên.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -겠- một cách thành thạo. Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Hàn!

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs):

Ngữ pháp -겠- trong tiếng Hàn nghĩa là gì?
Ngữ pháp -겠- trong tiếng Hàn có ba ý nghĩa chính: diễn đạt ý chí/dự định (thường ngôi 1), dự đoán/suy đoán (thường ngôi khác/sự vật), và khả năng/sự phù hợp.
-겠- có được dùng cho tất cả các ngôi chủ ngữ không?
Với ý nghĩa ý chí/dự định, -겠- chủ yếu dùng cho ngôi thứ nhất (“tôi”). Với ý nghĩa dự đoán, -겠- có thể dùng cho ngôi thứ hai, thứ ba hoặc sự vật/hiện tượng.
Phân biệt -겠- và -(으)ㄹ 거예요 như thế nào?
-겠- thường mang ý chí mạnh mẽ hơn (ngôi 1) hoặc dự đoán dựa trên cảm nhận tức thời. -(으)ㄹ 거예요 phổ biến hơn cho dự định/kế hoạch và dự đoán chung chung dựa trên thông tin.
Bất quy tắc có ảnh hưởng đến cách chia -겠- không?
Không. -겠- được gắn trực tiếp vào gốc động từ/tính từ mà không bị ảnh hưởng bởi các quy tắc bất quy tắc như ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅡ, 르.
Tôi có thể tìm thêm bài tập về -겠- ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy các bài tập chuyên sâu và tài liệu học tiếng Hàn miễn phí khác trên website của Tân Việt Prime tại duhoctanviet.edu.vn/tieng-han/ngu-phap/.
Khám phá thêm các bài học ngữ pháp tiếng Hàn khác từ Tân Việt Prime:
Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếng Hàn A/V-았/었/였어요
Cấu trúc V/A + -아/어서 (Vì…nên) (Lưu ý: Liên kết này đang trỏ sai về tiếng Trung, cần được sửa lại nếu có bài về -아/어서 tiếng Hàn)
Cấu trúc V/A + -(으)니까 (Vì…nên) (Lưu ý: Liên kết này đang trỏ sai về tiếng Trung, cần được sửa lại nếu có bài về -(으)니까 tiếng Hàn)

Click on a star to rate it!

Average rating 4.5 / 5. Vote count: 90

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *