Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn (Hangeul): Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z Dễ Hiểu Nhất Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với bước đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình chinh phục tiếng Hàn: Làm quen với Bảng chữ cái tiếng Hàn, hay còn gọi là Hangeul (한글)! Bạn có biết, Hangeul được các chuyên gia ngôn ngữ học đánh giá là một trong những hệ thống chữ viết khoa học và dễ học nhất thế giới? Chỉ với vài giờ đồng hồ, bạn hoàn toàn có thể đọc và viết được tiếng Hàn cơ bản.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững Hangeul là nền tảng vững chắc cho mọi bước tiến sau này của bạn. Với sự tận tâm và chuyên môn sâu sắc từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (bao gồm cả giáo viên bản xứ), chúng tôi đã biên soạn cẩm nang "Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul): Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z Dễ Hiểu Nhất" này. Bài viết không chỉ cung cấp kiến thức đầy đủ mà còn tích hợp các mẹo học hiệu quả, giúp bạn tự tin làm chủ Hangeul ngay lập tức.
Sau khi đọc cẩm nang này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ lịch sử và ý nghĩa đặc biệt của Hangeul.
- Nắm vững toàn bộ các nguyên âm và phụ âm tiếng Hàn, bao gồm cả nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, phụ âm đơn, phụ âm đôi và phụ âm cuối (patchim).
- Biết cách ghép chữ cái tiếng Hàn để tạo thành âm tiết và từ vựng.
- Thực hành cách đọc và viết Hangeul chuẩn xác với phiên âm và ví dụ minh họa trực quan.
- Bỏ túi những mẹo ghi nhớ nhanh, mẹo luyện viết đẹp được đúc kết từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế.
- Tránh các lỗi sai phổ biến khi đọc/viết Hangeul.
- Sẵn sàng cho các bài học tiếng Hàn tiếp theo về từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá vẻ đẹp và sự logic của Hangeul ngay bây giờ!
I. Hangeul (한글) là gì? Lịch sử và Ý nghĩa Đặc biệt của Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn
Hangeul (한글) là bảng chữ cái độc quyền của tiếng Hàn, được sáng tạo và ban hành vào năm 1443 bởi vua Sejong Đại đế (세종대왕) cùng với các học giả của ông. Trước Hangeul, người Hàn Quốc chủ yếu sử dụng Hán tự (chữ Trung Quốc) để viết, gây khó khăn cho đa số người dân trong việc học đọc và viết.
Ý nghĩa đặc biệt của Hangeul:
- Tính khoa học và logic: Hangeul được thiết kế dựa trên ngữ âm học, với hình dạng các chữ cái mô phỏng vị trí của lưỡi, môi và vòm miệng khi phát âm. Điều này khiến nó trở nên cực kỳ logic và dễ học. UNESCO đã công nhận Hangeul là một trong những hệ thống chữ viết khoa học nhất thế giới.
- Tính phổ quát: Mục đích ra đời của Hangeul là để "mọi người dân đều có thể dễ dàng học và sử dụng", bất kể địa vị xã hội. Hangeul đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao trình độ dân trí và thống nhất ngôn ngữ của Hàn Quốc.
- Niềm tự hào dân tộc: Hangeul không chỉ là một bảng chữ cái mà còn là biểu tượng văn hóa và trí tuệ của người Hàn Quốc. Ngày Hangeul (9 tháng 10 ở Hàn Quốc, 15 tháng 1 ở Triều Tiên) là một ngày lễ quốc gia để tôn vinh sự ra đời của nó.
Với 24 chữ cái cơ bản (14 phụ âm và 10 nguyên âm), Hangeul là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tiếp cận tiếng Hàn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
II. Cấu Trúc Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn: Nguyên Âm và Phụ Âm
Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được cấu tạo từ hai thành phần chính: Nguyên âm (모음 - Moeum) và Phụ âm (자음 - Jaeum). Giống như các ngôn ngữ khác, chúng kết hợp với nhau để tạo thành các âm tiết.

A. Nguyên Âm Tiếng Hàn (모음 - Moeum)
Nguyên âm là các âm thanh được tạo ra mà luồng hơi không bị cản trở bởi bất kỳ bộ phận nào trong miệng. Hangeul có 21 nguyên âm, chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
1. Nguyên Âm Đơn (단모음 - Danmoeum)
Có 10 nguyên âm đơn, là nền tảng của mọi âm thanh tiếng Hàn. Học thuộc 10 nguyên âm này là bước đầu tiên để đọc tiếng Hàn.
Chữ Hangeul | Phát âm (Roman) | Phát âm gần giống tiếng Việt | Hướng dẫn phát âm | Ghi chú / Ví dụ |
ㅏ | a | a (trong "ba", "cha") | Miệng mở rộng, lưỡi thả lỏng. |
아 (a - em bé), 가 (ga - đi)
|
ㅑ | ya | ya (trong "gia") | Giống ㅏ, nhưng miệng hơi chu ra trước, sau đó mở rộng. |
야 (ya - này), 이야기 (iyagi - câu chuyện)
|
ㅓ | eo | o (trong "co", "lò") | Miệng mở tự nhiên, hơi đưa hàm dưới ra trước. |
어 (eo - ồ), 더 (deo - hơn)
|
ㅕ | yeo | yo (trong "cho") | Giống ㅓ, nhưng miệng hơi chu ra trước, sau đó mở tự nhiên. |
여 (yeo - nữ), 여자 (yeoja - phụ nữ)
|
ㅗ | o | ô (trong "cô", "tô") | Môi tròn, chu ra phía trước. |
오 (o - số 5), 고 (go - cao)
|
ㅛ | yo | yo (trong "yêu", "gió") | Giống ㅗ, nhưng môi chu ra nhiều hơn, sau đó tròn. |
요 (yo - từ cảm thán), 교실 (gyosil - phòng học)
|
ㅜ | u | u (trong "tu", "cũ") | Môi tròn, chu ra, lưỡi hơi lùi về sau. |
우 (u - bò sữa), 수박 (subak - dưa hấu)
|
ㅠ | yu | yu (trong "du", "hú") | Giống ㅜ, nhưng môi chu ra nhiều hơn, sau đó tròn. |
유 (yu - họ Yu), 우유 (uyu - sữa)
|
ㅡ | eu | ư (trong "tư", "chữ") | Miệng hơi mở sang hai bên, hai hàm răng gần khép, lưỡi kéo căng về sau. |
으 (eu - âm thanh biểu cảm), 글 (geul - chữ)
|
ㅣ | i | i (trong "đi", "lí") | Môi mở rộng sang hai bên như cười, lưỡi đưa về phía trước. |
이 (i - răng, số 2), 희망 (huimang - hy vọng)
|
Chữ Hangeul | Ghép từ | Phát âm (Roman) | Phát âm gần giống tiếng Việt | Hướng dẫn phát âm | Ghi chú / Ví dụ |
ㅐ | ㅏ + ㅣ | ae | e (trong "tre", "xe") | Miệng mở rộng vừa phải, phát âm thoải mái. |
애 (ae - tình yêu), 개 (gae - chó)
|
ㅔ | ㅓ + ㅣ | e | ê (trong "tên", "sên") | Miệng hơi khép, phát âm căng hơn. |
에 (e - giới từ), 제 (je - tôi)
|
ㅒ | ㅑ + ㅣ | yae | ye (trong "nheo mắt") | Ghép ya + i. |
얘 (yae - đứa trẻ), 얘기 (yaegi - câu chuyện)
|
ㅖ | ㅕ + ㅣ | ye | yê (trong "yên bình") | Ghép yeo + i. |
예 (ye - vâng), 시계 (sigye - đồng hồ)
|
ㅘ | ㅗ + ㅏ | wa | oa (trong "hoa", "òa") | Môi tròn chu ra sau đó mở rộng. |
와 (wa - wow), 사과 (sagwa - táo)
|
ㅙ | ㅗ + ㅐ | wae | oe (trong "khoèo") | Môi tròn chu ra sau đó mở rộng và phát âm căng. |
왜 (wae - tại sao), 돼지 (dwaeji - heo)
|
ㅚ | ㅗ + ㅣ | oe | ê (giống ㅔ) | Môi tròn chu nhẹ, giữ nguyên vị trí khi phát âm. (Phát âm hiện đại thường giống ㅔ/ㅞ) |
외 (oe - bên ngoài), 회의 (hoeui - cuộc họp)
|
ㅝ | ㅜ + ㅓ | wo | uơ (trong "hươu") | Môi chu ra sau đó mở tự nhiên. |
원 (won - tiền Won), 추워 (chuwo - lạnh)
|
ㅞ | ㅜ + ㅔ | we | uê (trong "huệ") | Môi chu ra sau đó khép lại và phát âm căng. |
웨딩 (weding - đám cưới), 스웨터 (seuweteo - áo len)
|
ㅟ | ㅜ + ㅣ | wi | uy (trong "quý") | Môi tròn chu ra sau đó mở sang hai bên. (Phát âm hiện đại thường giống ㅜㅣ) |
위 (wi - trên), 귀 (gwi - tai)
|
ㅢ | ㅡ + ㅣ | ui / i / eu-i | ưi / i / ư-i | Ghép ư + i. Cách phát âm đa dạng tùy vị trí: <br> - Đầu âm tiết: ưi <br> - Giữa/cuối âm tiết: i <br> - Khi là tiểu từ 의: ê |
의사 (uisa - bác sĩ), 나의 (naui - của tôi)
|
Mẹo nhớ: Các nguyên âm đôi có thêm nét ngang hoặc nét phẩy thường có âm "y" ở đầu (ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ). Các nguyên âm đôi bắt đầu bằng ㅗ hoặc ㅜ có âm "w" ở đầu (ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ).
Xem chi tiết Nguyên Âm Tiếng Hàn (모음): Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Đọc, Viết & Phát Âm Chuẩn (21 Ký Tự)
B. Phụ Âm Tiếng Hàn (자음 - Jaeum)
Phụ âm là các âm thanh được tạo ra khi luồng hơi bị cản trở bởi một phần nào đó trong miệng (môi, lưỡi, răng...). Hangeul có 19 phụ âm, chia thành phụ âm đơn và phụ âm đôi.
1. Phụ Âm Đơn (단자음 - Danjaeum)
Có 14 phụ âm đơn, là xương sống của các âm tiết tiếng Hàn.
Chữ Hangeul | Phát âm (Roman) | Phát âm gần giống tiếng Việt | Hướng dẫn phát âm | Ghi chú / Ví dụ |
ㄱ | g / k | g / k | - Đầu âm tiết: g (nhẹ, không bật hơi) <br> - Giữa âm tiết: g <br> - Cuối âm tiết: k (đóng) |
가방 (gabang - cặp sách), 한국 (Hanguk - Hàn Quốc)
|
ㄴ | n | n | Lưỡi chạm lợi trên. |
나 (na - tôi), 눈 (nun - mắt, tuyết)
|
ㄷ | d / t | d / t | - Đầu âm tiết: d (nhẹ, không bật hơi) <br> - Giữa âm tiết: d <br> - Cuối âm tiết: t (đóng) |
다리 (dari - chân), 옷 (ot - áo)
|
ㄹ | r / l | r / l | - Giữa nguyên âm: r (cong lưỡi nhẹ) <br> - Cuối âm tiết/trước phụ âm: l (lưỡi chạm lợi trên) |
라디오 (radio - radio), 물 (mul - nước)
|
ㅁ | m | m | Khép môi. |
엄마 (eomma - mẹ), 마음 (maeum - trái tim)
|
ㅂ | b / p | b / p | - Đầu âm tiết: b (nhẹ, không bật hơi) <br> - Giữa âm tiết: b <br> - Cuối âm tiết: p (đóng) |
바지 (baji - quần), 밥 (bap - cơm)
|
ㅅ | s / t | s / t | - Khi theo sau là ㅣ: sh <br> - Cuối âm tiết: t (đóng) |
사과 (sagwa - táo), 맛 (mat - vị)
|
ㅇ | (silent) / ng | (âm câm) / ng | - Đầu âm tiết: âm câm <br> - Cuối âm tiết: ng (âm mũi) |
안녕하세요 (annyeonghaseyo - xin chào), 강 (gang - sông)
|
ㅈ | j / t | ch (nhẹ) / t | - Đầu/giữa âm tiết: ch (nhẹ, không bật hơi) <br> - Cuối âm tiết: t (đóng) |
자다 (jada - ngủ), 낮 (nat - buổi trưa)
|
ㅊ | ch' | ch (bật hơi) | Giống ㅈ, nhưng bật hơi mạnh ra. |
차 (cha - trà, xe), 친구 (chingu - bạn bè)
|
ㅋ | k' | k (bật hơi) | Giống ㄱ, nhưng bật hơi mạnh ra. |
코 (ko - mũi), 카메라 (kamera - máy ảnh)
|
ㅌ | t' | t (bật hơi) | Giống ㄷ, nhưng bật hơi mạnh ra. |
타다 (tada - đi/cưỡi), 컴퓨터 (keompyuteo - máy tính)
|
ㅍ | p' | p (bật hơi) | Giống ㅂ, nhưng bật hơi mạnh ra. |
파 (pa - hành lá), 피곤하다 (pigonhada - mệt mỏi)
|
ㅎ | h | h | Hơi thở thoát ra, không bật hơi mạnh như tiếng Việt. |
하 (ha - làm), 하다 (hada - làm)
|
Chữ Hangeul | Ghép từ | Phát âm (Roman) | Phát âm gần giống tiếng Việt | Hướng dẫn phát âm | Ghi chú / Ví dụ |
ㄲ | ㄱ + ㄱ | kk | c (trong "căm", "con") | Nén hơi, bật ra căng và sắc. |
까마귀 (kkamagwi - quạ), 꼬리 (kkori - đuôi)
|
ㄸ | ㄷ + ㄷ | tt | t (trong "tắm", "tâm") | Nén hơi, bật ra căng và sắc. |
딸 (ttal - con gái), 뜨겁다 (tteugeopda - nóng)
|
ㅃ | ㅂ + ㅂ | pp | p (trong "phong") | Nén hơi, bật ra căng và sắc. |
빵 (ppang - bánh mì), 빠르다 (ppareuda - nhanh)
|
ㅆ | ㅅ + ㅅ | ss | x (trong "xe", "xa") | Nén hơi, bật ra căng và sắc. |
싸다 (ssada - rẻ/gói), 쓰다 (sseuda - viết/đắng)
|
ㅉ | ㅈ + ㅈ | jj | tr (trong "tre"), ch (trong "chắc") | Nén hơi, bật ra căng và sắc. |
짜다 (jjada - mặn), 찌개 (jjigae - canh hầm)
|
(Video: Nguyên lý sáng tạo Hangeul – Nguồn: Viện Bảo tàng Hangeul Quốc gia Hàn Quốc)
C. Nguyên lý cấu thành Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn Hangeul
Hangeul không chỉ là một hệ thống chữ viết ngẫu nhiên, mà được tạo ra dựa trên những nguyên lý khoa học và triết lý sâu sắc, giúp nó trở nên dễ học và logic.
1. Nguyên lý sáng tạo Phụ âm (자음 - Jaeum)
Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu khi chúng tạo ra âm thanh.
Âm vòm mềm: (ví dụ: ㄱ, ㅋ)
- Mẫu tự cơ bản ㄱ: là hình nhìn phía bên cạnh của lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm.
- Mẫu tự phái sinh ㅋ: phái sinh từ ㄱ, với một nét phụ thể hiện sự bật hơi mạnh hơn.
Âm đầu lưỡi: (ví dụ: ㄴ, ㄷ, ㅌ, ㄹ)
- Mẫu tự cơ bản ㄴ: là hình nhìn bên cạnh của đầu lưỡi khi chạm vào hoặc kéo về phía răng cửa trên.
- Mẫu tự phái sinh ㄷ: nét trên của ㄷ thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng hơn.
- Mẫu tự phái sinh ㅌ: nét giữa của ㅌ thể hiện sự bật hơi.
- Mẫu tự phái sinh ㄹ: nét trên của ㄹ thể hiện âm vỗ (rung) của lưỡi.
Âm môi: (ví dụ: ㅁ, ㅂ, ㅍ)
- Mẫu tự cơ bản ㅁ: thể hiện viền ngoài của đôi môi khi chúng khép lại.
- Mẫu tự phái sinh ㅂ: nét trên của ㅂ thể hiện sự bật ra của môi khi phát âm.
- Mẫu tự phái sinh ㅍ: nét trên của ㅍ thể hiện sự bật hơi mạnh hơn.
Âm xuýt (răng): (ví dụ: ㅅ, ㅈ, ㅊ)
- Mẫu tự cơ bản ㅅ: thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng.
- Mẫu tự phái sinh ㅈ: nét trên của ㅈ thể hiện sự kết nối với vòm miệng, tạo âm bật hơi nhẹ.
- Mẫu tự phái sinh ㅊ: nét trên của ㅊ thể hiện sự bật hơi mạnh hơn.
Âm thanh hầu: (ví dụ: ㅇ, ㅎ)
- Mẫu tự cơ bản ㅇ: là đường viền của thanh hầu (cổ họng) khi luồng hơi thoát ra.
- Mẫu tự phái sinh ㅎ: nét trên của ㅎ thể hiện sự bật hơi.
2. Nguyên lý sáng tạo Nguyên âm (모음 - Moeum)
Nguyên âm Hangeul được tạo nên theo triết lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인), biểu trưng cho sự hòa hợp của vũ trụ và con người:
- Thiên (Trời): Yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn (。) – tượng trưng cho mặt trời hoặc vũ trụ.
- Địa (Đất): Yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang (ㅡ) – tượng trưng cho mặt đất bằng phẳng.
- Nhân (Người): Yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng (ㅣ) – tượng trưng cho con người đứng thẳng.
Ba nguyên tố này kết hợp với nhau, lần lượt tạo nên các nguyên âm trong Hangeul, thể hiện sự tương tác và vị trí của con người, trời và đất. Ví dụ:
- ㅏ (a): Người (ㅣ) đứng bên phải Trời (•) => hướng về phía ánh sáng, ban ngày, dương.
- ㅓ (eo): Người (ㅣ) đứng bên trái Trời (•) => hướng về phía bóng tối, ban đêm, âm.
- ㅗ (o): Trời (•) ở phía trên Đất (ㅡ) => hướng lên trên, dương.
- ㅜ (u): Trời (•) ở phía dưới Đất (ㅡ) => hướng xuống dưới, âm.
Những nguyên lý này không chỉ là lịch sử mà còn giúp bạn ghi nhớ hình dạng và ý nghĩa của từng chữ cái một cách sâu sắc hơn.
III. Phụ Âm Cuối (Batchim / Patchim - 받침): "Linh Hồn" Của Phát Âm Tiếng Hàn
Batchim (받침) là phụ âm hoặc cụm phụ âm nằm ở cuối một âm tiết tiếng Hàn, ngay phía dưới nguyên âm. Đây là một khái niệm quan trọng vì nó quyết định cách kết thúc âm tiết và thường gây khó khăn cho người học.
A. Khái niệm và vị trí của Batchim
Mỗi âm tiết tiếng Hàn được cấu tạo từ một phụ âm đầu (hoặc âm câm 'ㅇ'), một nguyên âm, và có thể có thêm một hoặc hai phụ âm cuối (Batchim).
Ví dụ:
- 가 (ga): Phụ âm đầu ㄱ, nguyên âm ㅏ, không có Batchim.
- 간 (gan): Phụ âm đầu ㄱ, nguyên âm ㅏ, Batchim ㄴ.
- 닭 (dak - gà): Phụ âm đầu ㄷ, nguyên âm ㅏ, Batchim đôi ㄺ.
B. Quy tắc đọc Batchim đơn và quy tắc nối âm (Bổ sung)
Có 7 âm đại diện cho các phụ âm cuối: [ㄱ], [ㄴ], [ㄷ], [ㄹ], [ㅁ], [ㅂ], [ㅇ]. Khi một phụ âm đứng ở vị trí Batchim, nó sẽ được phát âm theo một trong 7 âm này. Điều đặc biệt là khi Batchim gặp nguyên âm đầu của âm tiết tiếp theo, thường sẽ xảy ra hiện tượng nối âm (linking sound).
Dưới đây là bảng chi tiết các Batchim đơn và cách phát âm, bao gồm cả ví dụ nối âm:
Batchim (phụ âm gốc) | Phát âm cuối (âm đại diện) | Ví dụ gốc | Phát âm Roman | Nối âm khi gặp 'ㅇ' ở âm tiết sau | Ví dụ nối âm | Phát âm Roman |
ㄱ, ㅋ, ㄲ | [ㄱ] (k) | 한국 | Hanguk | ㄱ/ㅋ/ㄲ + ㅇ = ㄱ | 한국어 | Hangug-eo |
부엌 | bueok | 부엌에 | bueok-e | |||
밖 | bak | 밖에 | bak-ke | |||
ㄴ | [ㄴ] (n) | 돈 | don | ㄴ + ㅇ = ㄴ | 돈이 | don-i |
ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ | [ㄷ] (t) | 옷 | ot | ㄷ/ㅅ/ㅆ/ㅈ/ㅊ/ㅌ/ㅎ + ㅇ = ㄷ | 옷이 | osi |
꽃 | kkot | 꽃이 | kkochi | |||
좋다 | jota | 좋아요 | joayo | |||
ㄹ | [ㄹ] (l) | 말 | mal | ㄹ + ㅇ = ㄹ | 말이 | mar-i |
ㅁ | [ㅁ] (m) | 밤 | bam | ㅁ + ㅇ = ㅁ | 밤에 | bam-e |
ㅂ, ㅍ | [ㅂ] (p) | 밥 | bap | ㅂ/ㅍ + ㅇ = ㅂ | 밥을 | bab-eul |
앞 | ap | 앞에 | ap-e | |||
ㅇ | [ㅇ] (ng) | 방 | bang | ㅇ + ㅇ = ㅇ | 방이 | bang-i |
C. Quy tắc đọc Batchim đôi (겹받침 - Gyeopbatchim)
Batchim đôi là khi có hai phụ âm cùng nằm ở vị trí Batchim. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ một trong hai phụ âm được phát âm, và cũng có quy tắc nối âm riêng.Batchim đôi | Phát âm | Ví dụ gốc | Phát âm Roman | Nối âm khi gặp 'ㅇ' ở âm tiết sau | Ví dụ nối âm | Phát âm Roman |
ㄳ | ㄱ | 몫 | mok | ㄱ + ㅇ = ㄱ | 몫은 | mok-seun |
ㄵ | ㄴ | 앉다 | anda | ㄴ + ㅇ = ㄴ | 앉아서 | anjaseo |
ㄶ | ㄴ | 많다 | manta | ㄴ + ㅇ = ㄴ | 많은 | man-eun |
ㄺ | ㄱ | 닭 | dak | ㄱ + ㅇ = ㄱ | 닭이 | dalgi |
ㄻ | ㅁ | 삶 | sam | ㅁ + ㅇ = ㅁ | 삶은 | salmeun |
ㄼ | ㄹ | 여덟 | yeodeol | ㄹ + ㅇ = ㄹ | 여덟이 | yeodeor-i |
짧다 | jjalta | 짧아요 | jjalbayo | |||
ㄾ | ㄹ | 핥다 | halda | ㄹ + ㅇ = ㄹ | 핥은 | halteun |
ㄿ | ㅂ | 읊다 | eupda | ㅂ + ㅇ = ㅂ | 읊으면 | eulpeumyeon |
ㅀ | ㄹ | 뚫다 | ttulta | ㄹ + ㅇ = ㄹ | 뚫어요 | ttureoyo |
ㅄ | ㅂ | 값 | gap | ㅂ + ㅇ = ㅂ | 값이 | gabi |
IV. Cách Ghép Chữ Cái Tiếng Hàn để Tạo Thành Âm Tiết (모아쓰기 - Moasseugi)
Hangeul không viết các chữ cái độc lập theo hàng ngang như tiếng Anh mà ghép chúng lại thành từng khối âm tiết. Mỗi khối âm tiết là một ô vuông, đọc từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
A. Quy tắc ghép cơ bản (ngang và dọc)
Có 2 dạng cơ bản để ghép các chữ cái thành âm tiết:
Phụ âm + Nguyên âm đứng (모음): Khi nguyên âm có dạng đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ), phụ âm đứng bên trái nguyên âm.
Phụ âm đầu + Nguyên âm: Phụ âm đầu bên trái, nguyên âm bên phải.
- Ví dụ: 가 (g + a), 나 (n + a), 시 (s + i)
Phụ âm đầu + Nguyên âm + Batchim: Phụ âm đầu bên trái, nguyên âm bên phải, Batchim phía dưới.
- Ví dụ: 한 (h + a + n), 만 (m + a + n), 심 (s + i + m)
Phụ âm + Nguyên âm nằm (모음): Khi nguyên âm có dạng nằm (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ), phụ âm đứng bên trên nguyên âm.
Phụ âm đầu + Nguyên âm: Phụ âm đầu phía trên, nguyên âm phía dưới.
- Ví dụ: 고 (g + o), 소 (s + o), 구 (g + u)
Phụ âm đầu + Nguyên âm + Batchim: Phụ âm đầu phía trên, nguyên âm phía dưới, Batchim tiếp tục ở phía dưới.
- Ví dụ: 곰 (g + o + m), 돈 (d + o + n), 숨 (s + u + m)
B. Vai trò của phụ âm "ㅇ" (ieung)
Phụ âm ㅇ (ieung) có hai vai trò quan trọng:
Âm câm: Khi ㅇ đứng ở vị trí phụ âm đầu của một âm tiết, nó là âm câm (không phát âm). Nó chỉ đóng vai trò "giữ chỗ" để nguyên âm có thể đứng được ở đầu âm tiết.
- Ví dụ: 아 (a - em bé), 오 (o - số 5), 이 (i - răng).
Âm "ng": Khi ㅇ đứng ở vị trí Batchim (phụ âm cuối), nó được phát âm là "ng" (giống như trong tiếng Việt).
- Ví dụ: 강 (gang - sông), 방 (bang - phòng), 창문 (changmun - cửa sổ).
C. Thực hành ghép chữ và đọc
Để thành thạo việc ghép chữ, hãy thực hành nhiều:
Tách và ghép: Lấy một từ tiếng Hàn, tách ra các chữ cái, sau đó ghép lại.
Đọc to: Luôn đọc to các âm tiết và từ để luyện phát âm.
Sử dụng tài liệu có phiên âm và âm thanh: So sánh cách đọc của bạn với người bản xứ.
V. Cách Đọc và Viết Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn Chuẩn Xác
A. Luyện tập Phát Âm Chuẩn
- Phát âm chuẩn Hangeul là cực kỳ quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
- Luyện riêng từng nguyên âm, phụ âm: Đảm bảo bạn phát âm đúng khẩu hình, vị trí lưỡi theo hướng dẫn.
- Nghe người bản xứ: Lặp lại theo các bản ghi âm, video của người Hàn Quốc. Chú ý đến ngữ điệu, độ bật hơi của phụ âm.
- Ghi âm giọng của mình: Tự ghi âm và so sánh với người bản xứ để phát hiện lỗi sai và sửa chữa.
- Phân biệt phụ âm bật hơi và căng: Đây là điểm khó với người Việt. Phụ âm bật hơi (ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ) cần đẩy mạnh luồng khí ra ngoài. Phụ âm căng (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ) cần nén hơi và bật ra cứng, không có tiếng gió.
B. Luyện tập Viết Chữ Cái Tiếng Hàn Đẹp
- Viết Hangeul không chỉ là kỹ năng mà còn là nghệ thuật. Tập viết đúng nét và thứ tự sẽ giúp bạn viết nhanh, đẹp và dễ đọc hơn.
- Học thứ tự nét viết: Mỗi chữ Hangeul đều có thứ tự nét viết chuẩn. Luôn viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
- Sử dụng vở tập viết: Các loại vở có ô vuông hoặc dòng kẻ sẵn sẽ giúp bạn căn chỉnh chữ đều và đẹp.
- Luyện viết từng chữ: Viết đi viết lại từng nguyên âm và phụ âm cho đến khi quen tay.
- Viết cả âm tiết: Sau đó, ghép các chữ cái thành âm tiết và luyện viết các khối âm tiết.
- Quan sát font chữ: Chú ý cách người Hàn Quốc viết tay để học hỏi.
Tài nguyên đề xuất: Các ứng dụng học tiếng Hàn như Duolingo, Memrise, Anki, hoặc các kênh YouTube chuyên về phát âm Hangeul là những công cụ tuyệt vời để luyện tập.
VI. Mẹo Học Nhanh Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn & Tránh Lỗi Sai Phổ Biến
A. Mẹo Ghi Nhớ Nhanh Hangeul
Học theo nhóm âm tương tự:
- Âm gốc + y: Học ㅏ, ㅓ, ㅗ, ㅜ trước, sau đó dễ dàng suy ra ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ bằng cách thêm nét gạch ngắn hoặc nét thêm vào.
- Phụ âm đơn - bật hơi - căng: Nhóm ㄱ - ㅋ - ㄲ, ㄷ - ㅌ - ㄸ, ㅂ - ㅍ - ㅃ, ㅅ - ㅆ, ㅈ - ㅊ - ㅉ để phân biệt.
- Tạo hình ảnh liên tưởng: Một số chữ cái có hình dạng gợi nhớ điều gì đó (ví dụ: ㅁ giống cái miệng, ㅇ giống hình tròn).
- Nghe và hát bài hát Hangeul: Có rất nhiều bài hát về Hangeul trên YouTube giúp bạn ghi nhớ một cách vui nhộn.
- Sử dụng Flashcards: Viết chữ Hangeul ở một mặt, phiên âm và ví dụ ở mặt còn lại. Thường xuyên ôn luyện.
- Áp dụng ngay: Ngay khi học được vài chữ, hãy thử đọc các biển báo, nhãn mác, hoặc viết tên mình bằng tiếng Hàn.
B. Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc phục
Nhầm lẫn phụ âm không bật hơi và bật hơi:
Lỗi: Phát âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ quá mạnh hoặc bật hơi như tiếng Việt. Khắc phục: Khi phát âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ, hãy giữ hơi, không bật mạnh. Cảm nhận sự khác biệt khi so sánh với ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ.
Nhầm lẫn giữa các nguyên âm đôi tương tự (ㅐ vs. ㅔ, ㅙ vs. ㅞ vs. ㅚ):
Lỗi: Phát âm chúng giống hệt nhau. Khắc phục: Luyện nghe và bắt chước kỹ các âm này. Hiện nay, ㅐ và ㅔ, cũng như ㅙ, ㅞ, ㅚ, thường được phát âm rất giống nhau hoặc giống hệt nhau trong giao tiếp thông thường. Bạn có thể tập trung vào các âm khác trước và dần dần làm quen với sự tinh tế này.
Quên hoặc đọc sai Batchim:
Lỗi: Không phát âm Batchim hoặc phát âm sai âm đại diện. Khắc phục: Ghi nhớ 7 âm đại diện của Batchim ([ㄱ], [ㄴ], [ㄷ], [ㄹ], [ㅁ], [ㅂ], [ㅇ]). Tập đọc các từ có Batchim một cách có ý thức.
Không biết cách ghép chữ:
Lỗi: Viết chữ cái rời rạc thay vì thành khối âm tiết. Khắc phục: Luôn nhớ 2 quy tắc ghép cơ bản (ngang và dọc) và vai trò của "ㅇ" ở đầu âm tiết. Luyện viết thường xuyên.
Hướng dẫn Gõ Bàn Phím Tiếng Hàn Trên Điện Thoại & Máy Tính
Việc thành thạo bảng chữ cái Hangeul sẽ trở nên hoàn chỉnh khi bạn có thể gõ tiếng Hàn trên các thiết bị của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể dễ dàng soạn thảo văn bản tiếng Hàn.
A. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên Máy tính
1. Cài đặt bộ gõ tiếng Hàn:
Đối với máy tính hệ điều hành Windows: Windows đã tích hợp sẵn bộ gõ tiếng Hàn. Bạn chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản:
Bước 1: Vào Control Panel ➡ chọn mục Clock, Language, and Region ➡ chọn Region and Language.
Bước 2: Tại mục Region and Language, chuyển sang tab Administrative ➡ chọn Change system Locale. Trong cửa sổ Region and Language Settings, chọn Korean (Korea).
Bước 3: Bấm "OK" để hoàn tất cài đặt. Sau đó, bạn có thể chuyển đổi ngôn ngữ bàn phím bằng tổ hợp phím Alt + Shift hoặc nhấp vào biểu tượng ngôn ngữ trên thanh tác vụ (thường là "ENG" hoặc "VIE").
Đối với máy tính hệ điều hành macOS (Macbook, iMac): Mac cũng có tích hợp sẵn bộ gõ tiếng Hàn.
Bước 1: Mở System Preferences (Tùy chọn hệ thống) ➡ chọn Keyboard (Bàn phím).
Bước 2: Tại tab Input Sources (Nguồn đầu vào), bấm vào dấu "+" ở góc dưới bên trái ➡ tìm và chọn Korean (한국어) ➡ bấm "Add".
Sau khi thêm, bạn có thể chuyển đổi ngôn ngữ bàn phím bằng cách nhấp vào biểu tượng lá cờ/ngôn ngữ trên thanh menu hoặc dùng tổ hợp phím Cmd + Space (hoặc phím tắt bạn đã thiết lập).
2. Sử dụng miếng dán bàn phím hoặc bàn phím ảo:
Sử dụng miếng dán bàn phím: Để thuận tiện hơn khi gõ, bạn có thể mua các miếng dán bàn phím Hangeul. Chúng có giá thành khá rẻ và dễ dàng tìm thấy trên các sàn thương mại điện tử.
Sử dụng bàn phím ảo: Nếu không muốn mua miếng dán, bạn có thể dùng bàn phím ảo tích hợp sẵn trong hệ điều hành.
Windows: Gõ "On-Screen Keyboard" vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ. Khi bàn phím ảo hiện ra, chọn ngôn ngữ nhập là tiếng Hàn.
macOS: Vào System Preferences ➡ Keyboard ➡ tích chọn "Show Keyboard & Emoji Viewers in menu bar". Sau đó, bạn có thể mở bàn phím ảo từ biểu tượng trên thanh menu.
B. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên Điện thoại
1. Điện thoại iPhone và iPad (Hệ điều hành iOS):
iOS tích hợp sẵn bộ gõ tiếng Hàn, bạn chỉ cần kích hoạt:
Bước 1: Vào Settings (Cài đặt) ➡ chọn General (Cài đặt chung).
Bước 2: Cuộn xuống và chọn Keyboard (Bàn phím) ➡ chọn Keyboards (Bàn phím) một lần nữa.
Bước 3: Chọn Add New Keyboard... (Thêm Bàn phím mới...) ➡ tìm và chọn Korean (Tiếng Hàn).
Khi muốn chuyển đổi, bạn chỉ cần chạm vào biểu tượng quả địa cầu trên bàn phím ảo (bên cạnh phím cách) để chuyển sang bàn phím tiếng Hàn.
2. Điện thoại hệ điều hành Android:
Hầu hết các điện thoại Android hiện nay đều có tích hợp sẵn bàn phím tiếng Hàn thông qua ứng dụng Gboard (bàn phím Google) hoặc bàn phím mặc định của hãng.
Bước 1: Mở ứng dụng tin nhắn hoặc bất kỳ ứng dụng nào cho phép nhập văn bản để hiển thị bàn phím ảo.
Bước 2: Nhấn giữ phím cách hoặc biểu tượng quả địa cầu (nếu có) trên bàn phím.
Bước 3: Chọn Language settings (Cài đặt ngôn ngữ) hoặc biểu tượng bánh răng cưa.
Bước 4: Chọn Languages (Ngôn ngữ) ➡ Add keyboard (Thêm bàn phím) ➡ tìm và chọn Korean (Tiếng Hàn).
Nếu điện thoại của bạn chưa có Gboard hoặc bàn phím mặc định không hỗ trợ tiếng Hàn, bạn có thể tải ứng dụng "Google Korean Input" từ CH Play để cài đặt.
Với hướng dẫn này, bạn đã có thể tự tin gõ tiếng Hàn trên mọi thiết bị, giúp quá trình học và thực hành ngôn ngữ trở nên thuận tiện hơn rất nhiều!
VII. Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn Đầy Đủ (Tổng hợp)
Dưới đây là bảng tổng hợp toàn bộ các chữ cái Hangeul mà bạn đã học, kèm theo phiên âm Roman và cách đọc:

Mẹo: Tải xuống bảng này để in ra và dán ở nơi bạn dễ nhìn thấy, luyện tập hàng ngày!
VIII. Khám Phá Tiếng Hàn Cùng Tân Việt Prime
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bước quan trọng đầu tiên trên con đường học tiếng Hàn! Việc nắm vững Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul) là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá thế giới từ vựng, ngữ pháp và văn hóa Hàn Quốc.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tiếng Hàn trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhưng chất lượng vượt trội. Bạn sẽ được:
Tiếp cận giáo trình tiếng Hàn chuẩn quốc tế, được thiết kế chuyên biệt cho người Việt.
Học tập cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tận tâm, bao gồm cả giáo viên bản xứ với bằng cấp quốc tế (TOPIK, KFL, v.v.), đảm bảo phát âm chuẩn và kiến thức sâu rộng.
Hệ thống bài học logic, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và chinh phục mọi trình độ từ sơ cấp đến cao cấp (TOPIK 6).
Linh hoạt học tập mọi lúc, mọi nơi, trên mọi thiết bị bạn có.
Hãy khám phá các bài học tiếng Hàn sơ cấp của chúng tôi, hoặc tham khảo thêm những video tiếng Hàn hữu ích để nâng cao kỹ năng của mình mỗi ngày!
Bạn có muốn khám phá thêm các bài học khác?
Tìm hiểu về Đội Ngũ Giáo Viên Tiếng Hàn của chúng tôi >>
Tìm hiểu về TOPIK: Các cấp độ và Lộ trình luyện thi >>
Xem thêm các bài viết về Ngữ pháp Tiếng Hàn >> (Ví dụ)
Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực của bạn và sự đồng hành của Tân Việt Prime, hành trình chinh phục tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên thú vị và thành công.

Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương
Nối Âm Tiếng Hàn (연음 – Yeoneum): Quy Tắc & Luyện Tập Phát Âm Batchim Trước Nguyên Âm
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Nối Âm Tiếng Hàn (연음...
26
Th4
Th4
Biến Âm Tiếng Hàn (자음 동화): Quy Tắc Phát Âm Nâng Cao & Luyện Tập Chuẩn Để Nói Tự Nhiên
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Biến Âm Tiếng Hàn tại...
26
Th4
Th4
Phát Âm Tiếng Hàn Chuẩn: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu và đầy đủ nhất về Phát...
26
Th4
Th4
Patchim là gì? Giải mã TOÀN TẬP phụ âm cuối tiếng Hàn cho người Việt
Bạn đang băn khoăn patchim là gì? Bài viết này giải thích chi tiết về...
26
Th4
Th4
Phụ Âm Tiếng Hàn (자음): Hướng Dẫn Chi Tiết 19 Ký Tự, Cách Phát Âm Chuẩn & Patchim Cho Người Mới Bắt Đầu
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với chuyên mục học tiếng Hàn của...
26
Th4
Th4
Nguyên Âm Tiếng Hàn (모음): Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Đọc, Viết & Phát Âm Chuẩn (21 Ký Tự)
Chào mừng các bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime!...
26
Th4
Th4
Cách Ghép Âm Tiếng Hàn (Hangul): Công Thức & Quy Tắc Tạo Âm Tiết Chuẩn
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Cách Ghép Âm Tiếng Hàn...
15
Th4
Th4