Tổng Hợp 109 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp Thiết Yếu Nhất Cùng Tân Việt Prime

Khám phá 109 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp với giải thích cặn kẽ, ví dụ đa dạng (hội thoại, tình huống), phân biệt cấu trúc dễ nhầm lẫn và lỗi thường gặp. Nắm vững nền tảng ngữ pháp chuẩn TOPIK cùng Tân Việt Prime.

Nắm Vững Ngữ Pháp - Bước Đệm Vững Chắc Chinh Phục Tiếng Hàn

Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Hàn tại Tân Việt Prime! Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp chính là "bảng chữ cái" giúp bạn ghép nối từ vựng thành những câu có nghĩa, bày tỏ ý tưởng và hiểu được những đoạn giao tiếp đơn giản hàng ngày. Việc nắm vững các cấu trúc nền tảng ở giai đoạn này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu nói tiếng Hàn, mà còn tạo tiền đề vững chắc cho việc chinh phục các cấp độ ngữ pháp phức tạp hơn sau này.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi mang đến cho bạn tài nguyên tổng hợp 109 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng và thông dụng nhất, được chắt lọc kỹ lưỡng từ các giáo trình uy tín, đặc biệt tham khảo từ giáo trình chuẩn của Đại học Quốc gia Seoul. Đây là những cấu trúc bạn sẽ gặp và sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống và học tập ở trình độ ban đầu.
Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về 109 điểm ngữ pháp này, với giải thích súc tích, ví dụ thực tế và những lưu ý quan trọng.
Khối xây dựng ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
Khối xây dựng ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

Tại Sao Cần Nắm Vững 109 Cấu Trúc Nền Tảng Này?

  • Xây dựng "khung xương" câu: Giúp bạn tạo ra những câu tiếng Hàn đúng ngữ pháp ngay từ đầu.
  • Giao tiếp cơ bản hiệu quả: Tự tin hơn khi chào hỏi, giới thiệu, mua sắm, hỏi đường...
  • Hiểu tiếng Hàn đời thực: Dễ dàng tiếp thu khi nghe, đọc các nội dung đơn giản.
  • Tạo đà cho Trung cấp - Cao cấp: Ngữ pháp sơ cấp là viên gạch đầu tiên, thiếu nó bạn khó tiến xa.
  • Tự tin thi TOPIK I: 109 điểm ngữ pháp này bao phủ hầu hết các cấu trúc cần thiết cho TOPIK cấp 1-2.

Hướng Dẫn Sử Dụng Bài Viết "109 Cấu Trúc Ngữ Pháp Sơ Cấp Chi Tiết" Hiệu Quả Nhất

Bài viết này là một tài nguyên phong phú. Để tận dụng tối đa giá trị, bạn hãy:
Sử dụng Mục lục thông minh: Click vào bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào bạn muốn tìm hiểu để di chuyển nhanh đến phần đó.
  • Đọc kỹ phần "Giải thích cặn kẽ": Đây là trái tim của bài viết, giúp bạn hiểu bản chất của cấu trúc.
  • Phân tích các "Ví dụ Đa dạng": Đừng chỉ đọc lướt. Quan sát cách cấu trúc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau (câu đơn, hội thoại, tình huống). Thử thay thế từ vựng để tạo câu mới.
  • Nắm vững phần "So sánh chi tiết": Đặc biệt quan trọng với các cặp cấu trúc dễ gây nhầm lẫn. Phần này giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác.
  • Lưu ý phần "Lỗi Thường Gặp": Tự kiểm tra xem mình có hay mắc phải những lỗi này không và ghi nhớ cách sửa.
  • Nhấp vào các liên kết nội bộ: Khám phá thêm các bài viết liên quan về từ vựng, phát âm, hoặc các cấu trúc nâng cao hơn khi được gợi ý.
  • Tự thực hành: Đặt thêm nhiều câu ví dụ của riêng bạn sau khi hiểu cấu trúc.
  • Kiên trì và ôn tập: Chia nhỏ 109 điểm ngữ pháp để học dần và thường xuyên ôn tập các điểm đã học.
Nền tảng vững chắc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 91 cấu trúc
Nền tảng vững chắc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 109 cấu trúc

Tổng Hợp Chi Tiết 109 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp

Dưới đây là 109 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng nhất, được phân loại theo nhóm để bạn dễ học và tra cứu.
4.1. Ngữ Pháp Cơ Bản: Chủ Ngữ, Tân Ngữ, Động Từ "Là"

1. N + 은/는 -> S: Trợ từ Chủ đề (Topic Marker)

Giải thích: Đánh dấu danh từ là chủ đề của câu. Thường dùng để giới thiệu chủ đề hoặc nhấn mạnh thông tin về chủ đề ở vị ngữ. Mang sắc thái so sánh ngầm.
Cách dùng: Gắn 은 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn 는 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
사과는 맛있어요. (Táo thì ngon.)
오늘은 날씨는 좋은데, 바람은 좀 불어요. (Hôm nay thời tiết thì tốt, nhưng gió thì hơi thổi.)
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với 이/가, sử dụng sai 은/는 dựa vào phụ âm/nguyên âm.

2. N + 이/가 -> S: Tiểu từ Chủ ngữ (Subject Marker)

Giải thích: Đánh dấu danh từ là chủ ngữ thực hiện hành động hoặc mang đặc điểm. Thường dùng khi chủ ngữ là thông tin mới hoặc khi nhấn mạnh chính chủ ngữ đó.
Cách dùng: Gắn 이 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn 가 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
비가 와요. (Trời mưa.) - Giới thiệu sự việc mới.
누가 왔어요? 제가 왔어요. (Ai đã đến? Chính tôi đã đến.) - Nhấn mạnh chủ ngữ "tôi".
여기 사과가 있어요. (Ở đây có táo.) - Giới thiệu sự tồn tại.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với 은/는, sử dụng sai 이/가 dựa vào phụ âm/nguyên âm.
(So sánh chi tiết 은/는 và 이/가): Đây là điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng và dễ nhầm lẫn. 은/는 nhấn mạnh thông tin về chủ đề (vị ngữ), còn 이/가 nhấn mạnh chính chủ ngữ (thông tin mới).
Ví dụ đối chiếu:
(Giới thiệu bạn mới) 친구가 왔어요. (Có một người bạn đã đến.)
(Nói thêm về người bạn đó) 친구는 정말 착해요. (Người bạn đó thì thực sự tốt bụng.)
(Để hiểu rõ hơn sự khác biệt và các trường hợp cụ thể, xem Bài viết chi tiết về 은/는 và 이/가)
Tiểu Từ Chủ Ngữ 이/가 Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z | Tân Việt Prime

3. N + 을/를 -> O: Tiểu từ Tân ngữ (Object Marker)

Giải thích: Đánh dấu danh từ là tân ngữ trực tiếp, đối tượng chịu tác động của hành động.
Cách dùng: Gắn 을 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn 를 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
저는 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm.)
영화를를 봐요. (Tôi xem phim.)
친구가 책을 읽어요. (Bạn tôi đọc sách.)
Lỗi thường gặp: Quên thêm 을/를, sử dụng sai 을/를 dựa vào phụ âm/nguyên âm.
Làm Chủ Tiểu Từ Tân Ngữ 을/를 Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z | Tân Việt Prime
Phân biệt chủ ngữ chủ đề tiếng Hàn
Phân biệt chủ ngữ chủ đề tiếng Hàn

4. N + 입니다: Đuôi câu Trần thuật Trang trọng "Là"

Giải thích: Khẳng định chủ ngữ là danh từ, ở dạng trang trọng, lịch sự.
Cách dùng: Gắn 입니다 trực tiếp sau N (không phân biệt phụ âm/nguyên âm).
Ví dụ:
저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
이것은 책입니다. (Đây là sách.)
저희 아버지는 의사입니다. (Bố tôi là bác sĩ.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng sau động từ/tính từ (phải dùng -ㅂ니다/습니다), sử dụng trong ngữ cảnh quá thân mật (nên dùng 이에요/예요).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 입니다)

5. N + 입니까?: Đuôi câu Nghi vấn Trang trọng "Có phải là...?"

Giải thích: Đặt câu hỏi liệu chủ ngữ có phải là danh từ, ở dạng trang trọng, lịch sự.
Cách dùng: Gắn 입니까? trực tiếp sau N.
Ví dụ:
당신은 한국 사람입니까? (Bạn có phải người Hàn Quốc không?)
이것은 스마트폰입니까? (Đây có phải điện thoại thông minh không?)
Lỗi thường gặp: Sử dụng sau động từ/tính từ, quên dấu chấm hỏi/lên giọng.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 입니까?)

6. N + 예요/이에요: Đuôi câu Trần thuật Thân mật "Là"

Giải thích: Khẳng định chủ ngữ là danh từ, ở dạng lịch sự, thân mật. Phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng: Gắn 이에요 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn 예요 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
저는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)
제 이름은 민지예요. (Tên tôi là Min Ji.)
이거 사과예요. (Cái này là táo.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 예요/이에요 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối, sử dụng sau động từ/tính từ.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 예요/이에요)

7. N + 이/가 아닙니다: Đuôi câu Phủ định Trang trọng "Không phải là..."

Giải thích: Phủ định rằng chủ ngữ không phải là danh từ, ở dạng trang trọng, lịch sự. Dạng phủ định của 입니다.
Cách dùng: Gắn 이 아닙니다 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn 가 아닙니다 sau N kết thúc bằng nguyên âm. (Có tiểu từ 이/가 trước 아닙니다).
Ví dụ:
저는 베트남 사람이 아닙니다. (Tôi không phải người Việt Nam.)
이것은 제 가방이 아닙니다. (Đây không phải cặp của tôi.)
Lỗi thường gặp: Quên thêm 이/가 trước 아닙니다, sử dụng sai 이/가 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối, sử dụng trong ngữ cảnh quá thân mật.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 이/가 아닙니다)

8. N + 이/가 아니에요: Đuôi câu Phủ định Thân mật "Không phải là..."

Giải thích: Phủ định rằng chủ ngữ không phải là danh từ, ở dạng lịch sự, thân mật. Dạng phủ định của 이에요/예요.
Cách dùng: Gắn 이 아니에요 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn 가 아니에요 sau N kết thúc bằng nguyên âm. (Có tiểu từ 이/가 trước 아니에요).
Ví dụ:
이것은 책이 아니에요. (Cái này không phải sách.)
우리 어머니는 의사가 아니에요. (Mẹ tôi không phải bác sĩ.)
Lỗi thường gặp: Quên thêm 이/가 trước 아니에요, sử dụng sai 이/가 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 이/가 아니에요)

9. N + 하고/와/과 + N: Liên từ "Và", "Với"

Giải thích: Dùng để nối hai hoặc nhiều danh từ (nghĩa "và") hoặc diễn tả chủ ngữ thực hiện hành động cùng với người/vật khác (nghĩa "với").
Cách dùng:
하고: Phổ biến, thân mật, dùng cho cả phụ âm/nguyên âm.
와/과: Trang trọng hơn, dùng trong văn viết. 과 sau phụ âm, 와 sau nguyên âm.
(이)랑: Rất thân mật (chủ yếu văn nói). 이랑 sau phụ âm, 랑 sau nguyên âm.
Ví dụ:
저는 빵하고 우유를 샀어요. (Tôi đã mua bánh mì và sữa.) - Dùng 하고
책과 연필을 준비했어요. (Đã chuẩn bị sách và bút chì.) - Dùng 과
친구하고 같이 영화를 봤어요. (Xem phim cùng với bạn.) - Dùng 하고 với nghĩa "với"
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -고 (liên từ nối động từ/tính từ), sử dụng sai 와/과 hay (이)랑 dựa vào phụ âm/nguyên âm.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 하고/와/과)

10. V/A + ㅂ니다/습니다: Đuôi câu Trần thuật Trang trọng (Thì Hiện tại)

Giải thích: Kết thúc câu trần thuật ở thì hiện tại, mang tính trang trọng, kính ngữ.
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A (sau khi bỏ 다). Gắn -ㅂ니다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ (bị lược bỏ). Gắn -습니다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm khác ㄹ.
Ví dụ:
저는 학교에 갑니다. (Tôi đi đến trường.) - 가다 -> 가 + ㅂ니다
저는 아침을 먹습니다. (Tôi ăn sáng.) - 먹다 -> 먹 + 습니다
한국어가 어렵습니다. (Tiếng Hàn khó.) - 어렵다 -> 어렵 + 습니다
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với đuôi câu danh từ 입니다, chia sai giữa -ㅂ니다/-습니다 (quên quy tắc).
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + ㅂ니다/습니다)
4.2. Ngữ Pháp Cơ Bản: Chia Đuôi Câu (Thì Hiện Tại) (tiếp theo)

11. V/A + 아/어/여요: Đuôi câu Trần thuật Lịch sự/Thân mật (Thì Hiện tại)

Giải thích: Kết thúc câu trần thuật thì hiện tại, mang tính lịch sự, thân mật. Phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Cách chia: Gắn vào gốc V/A. 아요 (sau ㅏ, ㅗ), 어요 (sau nguyên âm khác), 해요 (sau 하다). Có biến đổi/rút gọn khi gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.) - 가다 -> 가 + 아요 -> 가요
책을 읽어요. (Tôi đọc sách.) - 읽다 -> 읽 + 어요
공부를 해요. (Tôi học bài.) - 공부하다 -> 공부 + 여요 -> 공부해요
Lỗi thường gặp: Chia sai đuôi (nhầm 아요/어요/해요), quên các trường hợp rút gọn.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 아/어/여요)
4.3. Ngữ Pháp Cơ Bản: Tiểu Từ Chỉ Địa Điểm, Thời Gian, Liên Kết (tiếp theo)

12. N + 에서: Tiểu từ "Ở, Tại (nơi hành động), Từ (điểm xuất phát)"

Giải thích: Chỉ nơi diễn ra hành động (khác với 에 chỉ vị trí tĩnh) hoặc điểm xuất phát của sự di chuyển.
Cách dùng: Gắn 에서 trực tiếp sau danh từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
저는 식당에서 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ở nhà hàng.) - Nơi diễn ra hành động "ăn"
친구는 도서관에서 공부해요. (Bạn tôi học ở thư viện.) - Nơi diễn ra hành động "học"
저는 한국에서 왔어요. (Tôi đến từ Hàn Quốc.) - Điểm xuất phát của hành động "đến"
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với 에 (khi nào dùng 에, khi nào dùng 에서).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 에서)

13. N + 에: Tiểu từ "Đến, Ở (vị trí tĩnh), Vào (thời gian)"

Giải thích: Chỉ đích đến của sự di chuyển, vị trí tĩnh (khi đi với 있다/없다), hoặc thời điểm xảy ra hành động.
Cách dùng: Gắn 에 trực tiếp sau danh từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian.
Ví dụ:
저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.) - Đích đến
책이 책상 위에 있어요. (Sách có ở trên bàn.) - Vị trí tĩnh (đi với 있다)
세 시에 만나요. (Gặp nhau vào lúc 3 giờ.) - Thời điểm
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với 에서, quên không dùng với một số từ chỉ thời gian (오늘, 어제, 내일...).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 에)

14. Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다: Ngữ pháp "Có/Không có ở vị trí..."

Giải thích: Diễn tả sự tồn tại của người/vật ở một vị trí cụ thể so với một danh từ nơi chốn khác.
Cách dùng: Danh từ chỉ nơi chốn (책상) + Danh từ chỉ vị trí (위) + 에 있다/없다.
Ví dụ:
고양이가 의자 밑에 있어요. (Con mèo có ở dưới ghế.)
우리 집은 병원 옆에 있어요. (Nhà tôi có ở bên cạnh bệnh viện.)
공책이 가방 안에 없어요. (Quyển vở không có ở trong cặp.)
Lỗi thường gặp: Quên tiểu từ 에 sau danh từ vị trí, nhầm lẫn danh từ chỉ vị trí.
(Xem Bài viết chi tiết về Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다)
4.4. Ngữ Pháp Cơ Bản: Nối Câu Đơn Giản Và Thì Quá Khứ (tiếp theo)

15. V/A + 고: Liên từ "Và, Rồi"

Giải thích:
Nghĩa 1 ("Và"): Nối hai hoặc nhiều động từ/tính từ có quan hệ ngang bằng hoặc bổ sung cho nhau.
Nghĩa 2 ("Rồi"): Nối hai động từ diễn tả hành động ở vế trước xảy ra trước, sau đó hành động ở vế sau xảy ra tiếp nối. (Chủ ngữ thường giống nhau).
Cách dùng: Gắn -고 vào gốc của động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ 다).
Ví dụ:
Nghĩa "Và": 한국어는 어렵고 재미있어요. (Tiếng Hàn khó và thú vị.) - Nối hai tính từ.
Nghĩa "Rồi": 저는 밥을 먹고 학교에 갔어요. (Tôi ăn cơm rồi đi học.) - Hành động ăn cơm xảy ra trước, sau đó đi học.
Nghĩa "Rồi": 집에 와서 손을 씻었어요. (Về nhà rồi rửa tay.) - Lưu ý so sánh với -아/어/여서 cũng có nghĩa "rồi". -고 chỉ trình tự đơn thuần, -아/어/여서 có thể mang sắc thái nguyên nhân hoặc hành động trước là tiền đề mạnh mẽ cho hành động sau.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với N + 하고/와/과 + N (chỉ nối danh từ), nhầm lẫn với -아/어/여서 khi chỉ trình tự hành động.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 고)

16. V/A + 았/었/였다: Ngữ pháp Thì Quá khứ "Đã"

Giải thích: Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cách dùng: Gắn -았/었/였- vào gốc V/A trước các đuôi câu như -어요, -습니다, -습니다?, -어요?.
Gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ -> Gắn -았어요/았습니다.
Gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác ㅏ/ㅗ -> Gắn -었어요/었습니다.
Gốc kết thúc bằng 하다 -> Gắn -였어요/였습니다 (viết gọn là -했어요/했습니다).
Lưu ý các trường hợp biến đổi/rút gọn khi gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm đặc biệt (ví dụ: 보다 -> 봤어요, 마시다 -> 마셨어요, 듣다 -> 들었어요, 돕다 -> 도왔어요).
Ví dụ:
어제 학교에 갔어요. (Hôm qua tôi đã đi học.) - 가다 -> 갔어요.
책을 읽었어요. (Tôi đã đọc sách.) - 읽다 -> 읽었어요.
어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?) - 하다 -> 했어요.
영화가 정말 재미있었어요. (Bộ phim đã thực sự thú vị.) - 재미있다 -> 재미있었어요.
Lỗi thường gặp: Chia sai đuôi quá khứ (nhầm 았/었/였), quên các trường hợp biến đổi đặc biệt.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 았/었/였다)
4.5. Ngữ Pháp Cơ Bản: Cầu Khiến, Rủ Rê (tiếp theo)

17. V + 으세요/세요: Đuôi câu Mệnh lệnh/Cầu khiến "Hãy"

Giải thích: Yêu cầu hoặc đề nghị người nghe làm việc gì đó một cách lịch sự.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ (sau khi bỏ 다). Gắn -으세요 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -세요 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
여기 앉으세요. (Xin hãy ngồi xuống đây.) - 앉다 -> 앉 + 으세요.
조용히 하세요. (Hãy giữ yên lặng.) - 하다 -> 하 + 세요.
문을 여세요. (Hãy mở cửa.) - 열다 -> 열 + 세요 (ㄹ không bị lược bỏ ở đây).
내일 다시 오세요. (Ngày mai hãy đến lại.) - 오다 -> 오 + 세요.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm đuôi (으)세요/세요 với tính từ (chỉ dùng với động từ), sử dụng sai 으세요/세요 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối (đặc biệt với gốc kết thúc bằng ㄹ).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 으세요/세요)

18. V + 읍/ㅂ시다: Đuôi câu Rủ rê "Nha?, Nhé?"

Giải thích: Đề nghị hoặc rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó một cách lịch sự.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ (sau khi bỏ 다). Gắn -읍시다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㅂ시다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
우리 같이 먹읍시다. (Chúng ta cùng ăn nhé!) - 먹다 -> 먹 + 읍시다.
내일 도서관에 갑시다. (Ngày mai chúng ta đi thư viện nha.) - 가다 -> 가 + ㅂ시다.
열심히 공부합시다. (Chúng ta hãy học hành chăm chỉ nào.) - 공부하다 -> 공부하 + ㅂ시다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm đuôi 읍/ㅂ시다 với tính từ, sử dụng sai 읍시다/ㅂ시다 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 읍/ㅂ시다)
4.6. Ngữ Pháp Cơ Bản: "Cũng", "Chỉ", "Nhưng" (tiếp theo)

19. N + 도: Tiểu từ "Cũng"

Giải thích: Gắn sau danh từ để biểu thị rằng danh từ đó cũng có đặc điểm hoặc thực hiện hành động tương tự như một danh từ khác đã được đề cập hoặc ngầm hiểu.
Cách dùng: Gắn -도 trực tiếp sau danh từ. Khi -도 đi sau chủ ngữ hoặc tân ngữ, nó thường thay thế các tiểu từ 이/가, 은/는, 을/를. Khi đi sau các tiểu từ khác (에, 에서, 한테, v.v.), nó được thêm vào sau tiểu từ đó.
Ví dụ:
저는 학생이에요. 민지 씨도 학생이에요. (Tôi là học sinh. Bạn Min Ji cũng là học sinh.) - Thay thế 이/가 sau 민지.
저는 김치를 좋아해요. 불고기도 좋아해요. (Tôi thích kim chi. Tôi cũng thích thịt bò xào.) - Thay thế 을/를 sau 불고기.
어제는 집에 있었어요. 오늘도 집에 있어요. (Hôm qua tôi đã ở nhà. Hôm nay tôi cũng ở nhà.) - Thêm vào sau N chỉ thời gian.
일요일에도 학교에 가요. (Vào Chủ nhật tôi cũng đi học.) - Thêm vào sau tiểu từ 에.
Lỗi thường gặp: Quên lược bỏ hoặc thêm vào tiểu từ gốc một cách chính xác.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 도)

20. N + 만: Tiểu từ "Chỉ, Mỗi"

Giải thích: Gắn sau danh từ để biểu thị rằng chỉ có danh từ đó là đối tượng duy nhất có đặc điểm hoặc thực hiện hành động.
Cách dùng: Gắn -만 trực tiếp sau danh từ. Tương tự -도, khi -만 đi sau chủ ngữ hoặc tân ngữ, nó thường thay thế các tiểu từ 이/가, 은/는, 을/를. Khi đi sau các tiểu từ tiếng hàn khác, nó được thêm vào sau tiểu từ đó.
Ví dụ:
저만 한국 사람이에요. (Chỉ có mình tôi là người Hàn Quốc.) - Thay thế 이/가 sau 저.
오늘은 물만 마셨어요. (Hôm nay tôi chỉ uống nước.) - Thay thế 을/를 sau 물.
집에서만 공부해요. (Tôi chỉ học ở nhà.) - Thêm vào sau tiểu từ 에서.
Lỗi thường gặp: Quên lược bỏ hoặc thêm vào tiểu từ gốc một cách chính xác.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 만)

21. V/A + 지만: Liên từ "Nhưng, Nhưng mà"

Giải thích: Nối hai mệnh đề, biểu thị sự đối lập hoặc tương phản giữa nội dung hai vế.
Cách dùng: Gắn -지만 vào gốc của động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ 다).
Ví dụ:
날씨가 춥지만 괜찮아요. (Thời tiết lạnh nhưng không sao.) - Nối hai tính từ.
한국어는 어렵지만 재미있어요. (Tiếng Hàn khó nhưng mà thú vị.) - Nối hai tính từ.
저는 밥을 먹지만 친구는 안 먹어요. (Tôi ăn cơm nhưng bạn tôi không ăn.) - Nối hai động từ.
그 가게는 멀어요. 하지만 물건이 좋아요. (Quán đó xa. Nhưng mà đồ tốt.) - 지만 cũng có thể đứng đầu mệnh đề sau, thường đi sau các từ như 하지만.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai ngữ cảnh (khi không có sự đối lập), nhầm lẫn với các liên từ nối câu khác.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 지만)
4.7. Ngữ Pháp Cơ Bản: Hỏi Ý Kiến, Cảm Thán, Kính Ngữ (Chủ Ngữ) 

22. V/A + 을/ㄹ까요?: Đuôi câu Hỏi ý kiến, Rủ rê "Nhé?, Nhỉ?"

Giải thích: Sử dụng để hỏi ý kiến người nghe về một việc gì đó hoặc rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó. Dùng ở cuối câu hỏi.
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A. Gắn -을까요? sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ까요? sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
내일 영화를 볼까요? (Ngày mai đi xem phim nhé?) - Rủ rê, V+ㄹ까요?
이 옷이 저에게 어울릴까요? (Cái áo này có hợp với tôi không nhỉ?) - Hỏi ý kiến, A+ㄹ까요?
무엇을 먹을까요? (Chúng ta ăn gì nhỉ?) - Hỏi ý kiến, V+을까요?
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm cho chủ ngữ ngôi thứ 3 khi hỏi ý kiến (nên dùng -(으)ㄹ 것 같아요).
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 을/ㄹ까요?)

23. V/A + 네요: Đuôi câu Cảm thán

Giải thích: Diễn tả sự ngạc nhiên, nhận ra điều gì đó, hoặc chỉ đơn giản là cảm thán về một sự thật mà người nói vừa phát hiện ra.
Cách dùng: Gắn -네요 vào gốc V/A.
Ví dụ:
한국말 잘 하시네요! (Ồ, bạn nói tiếng Hàn giỏi quá!) - Ngạc nhiên/Nhận ra.
오늘 날씨가 정말 좋네요! (Thời tiết hôm nay thật sự tốt quá!) - Cảm thán.
이 음식이 생각보다 안 맵네요. (Món ăn này không cay như tôi nghĩ nhỉ.) - Nhận ra điều trái với suy nghĩ.
Lỗi thường gặp: Sử dụng trong văn viết học thuật/trang trọng (chủ yếu dùng văn nói), nhầm lẫn sắc thái với -군요.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 네요)

24. V/A + (으)시다: Ngữ pháp Kính ngữ (Chủ ngữ)

Giải thích: Sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với chủ ngữ của câu (người nói chuyện cùng, người lớn tuổi hơn, người có vai vế cao hơn).
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A (sau khi bỏ 다). Gắn -으시다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -시다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Kết hợp với các đuôi câu lịch sự/trang trọng (-ㅂ니다, -어요, -았어요...).
Ví dụ:
선생님께서 교실에 계십니다. (Thầy giáo có ở trong lớp.) - 있다 (tồn tại) -> 계시다 (kính ngữ)
할아버지께서 신문을 읽으세요. (Ông đọc báo.) - 읽다 -> 읽으시다 + -어요 -> 읽으세요
어머니께서 주무세요. (Mẹ ngủ.) - 자다 -> 주무시다 + -어요 -> 주무세요
Lưu ý quan trọng: Không dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất ("tôi"). Một số động từ/danh từ có dạng kính ngữ đặc biệt (ăn/uống: 드시다, ngủ: 주무시다, có: 계시다, nhà: 댁, tên: 성함...).
Lỗi thường gặp: Sử dụng cho chủ ngữ là "tôi", sử dụng sai 으시다/시다 dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ), quên các dạng kính ngữ đặc biệt.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + (으)시다)
4.8. Ngữ Pháp Cơ Bản: Chỉ Khoảng Cách "Từ... Đến..."

25. N 부터 ~ N 까지: Ngữ pháp "Từ ~ Đến" (Thời gian)

Giải thích: Chỉ một khoảng thời gian, bắt đầu từ mốc thời gian N1 đến mốc thời gian N2.
Cách dùng: Gắn -부터 sau danh từ chỉ thời gian N1 (điểm bắt đầu). Gắn -까지 sau danh từ chỉ thời gian N2 (điểm kết thúc).
Ví dụ:
아침 부터 저녁 까지 일해요. (Làm việc từ sáng đến tối.)
9시 부터 10시 까지 한국어를 공부해요. (Học tiếng Hàn từ 9 giờ đến 10 giờ.)
월요일 부터 금요일 까지 학교에 가요. (Đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng cho khoảng cách địa lý (phải dùng 에서 ~ 까지).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 부터 ~ N + 까지)

26. N 에서 ~ N까지: Ngữ pháp "Từ ~ Đến" (Địa điểm)

Giải thích: Chỉ một khoảng cách địa lý, bắt đầu từ địa điểm N1 đến địa điểm N2.
Cách dùng: Gắn -에서 sau danh từ chỉ địa điểm N1 (điểm xuất phát). Gắn -까지 sau danh từ chỉ địa điểm N2 (điểm đích).
Ví dụ:
집 에서 학교 까지 걸어가요. (Đi bộ từ nhà đến trường.)
서울역 에서 부산 까지 기차를 탔어요. (Đã đi tàu từ Ga Seoul đến Busan.)
여기 에서 어디 까지 가세요? (Bạn đi từ đây đến đâu?)
Lỗi thường gặp: Sử dụng cho khoảng thời gian (phải dùng 부터 ~ 까지).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 에서 ~ N + 까지)
4.9. Ngữ Pháp Cơ Bản: Nguyên Nhân - Kết Quả Đơn Giản

27. V/A + 아/어/여서: Liên từ "Vì...nên" & "Rồi"

Giải thích:
Nghĩa 1 ("Vì...nên"): Mệnh đề trước là nguyên nhân/lý do, mệnh đề sau là kết quả tự nhiên.
Nghĩa 2 ("Rồi"): Mệnh đề trước là hành động xảy ra trước, là tiền đề cho hành động tiếp theo ở vế sau (chủ ngữ thường giống nhau).
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A. -아서 (sau ㅏ, ㅗ), -어서 (sau nguyên âm khác), -여서 (sau 하다 → -해서).
Ví dụ:
Nguyên nhân: 피곤해서 집에 일찍 왔어요. (Vì mệt nên đã về nhà sớm.)
Nguyên nhân: 날씨가 좋아서 기분이 좋아요. (Vì thời tiết tốt nên tâm trạng tốt.)
Trình tự: 밥을 먹어서 배불러요. (Ăn cơm rồi no.) - Hành động ăn xảy ra trước, dẫn đến kết quả "no".
Trình tự: 집에 오아서 (→ 와서) 손을 씻었어요. (Về nhà rồi rửa tay.)
Lưu ý quan trọng: Không dùng với mệnh đề sau là câu Mệnh lệnh, Cầu khiến, Rủ rê (phải dùng -(으)니까). Không chia thì (quá khứ, tương lai) cho động từ/tính từ đứng trước -아/어/여서.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với -(으)니까 khi vế sau là mệnh lệnh/rủ rê, chia thì cho động từ trước -아/어/여서, nhầm nghĩa nguyên nhân và trình tự.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 아/어/여서)
4.10. Ngữ Pháp Cơ Bản: Thì Tương Lai, Ý Chí

28. V/A + 을/ㄹ 거예요: Ngữ pháp "Sẽ" (Kế hoạch/Dự định, Phỏng đoán)

Giải thích: Diễn tả kế hoạch, dự định của người nói trong tương lai HOẶC sự phỏng đoán, suy đoán về một sự việc có thể xảy ra.
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A. Gắn -을 거예요 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ 거예요 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
Kế hoạch: 내일 친구를 만날 거예요. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn.) - V+ㄹ 거예요
Kế hoạch: 주말에 집에서 쉴 거예요. (Cuối tuần tôi sẽ nghỉ ngơi ở nhà.) - V+ㄹ 거예요
Phỏng đoán: 지금쯤 친구가 학교에 도착했을 거예요. (Chắc bây giờ bạn tôi đã đến trường rồi.) - V+았/었+을 거예요
Phỏng đoán: 날씨가 추울 거예요. 옷 따뜻하게 입으세요. (Chắc thời tiết sẽ lạnh đấy. Hãy mặc ấm vào.) - A+을 거예요
Lưu ý quan trọng: Là dạng tương lai phổ biến trong văn nói. Khi chỉ kế hoạch, chủ ngữ thường là ngôi thứ nhất.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 을/ㄹ dựa vào phụ âm/nguyên âm, nhầm lẫn giữa nghĩa kế hoạch và phỏng đoán trong ngữ cảnh.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 을/ㄹ 거예요)

29. V/A + 겠다: Ngữ pháp "Sẽ" (Ý chí, Phỏng đoán mạnh mẽ)

Giải thích: Diễn tả ý chí, quyết tâm mạnh mẽ của người nói trong tương lai HOẶC sự phỏng đoán chắc chắn hơn, dựa trên cảm nhận hoặc bằng chứng rõ ràng.
Cách dùng: Gắn -겠다 vào gốc V/A.
Ví dụ:
Ý chí: 다음부터는 더 열심히 하겠습니다! (Từ lần sau tôi sẽ cố gắng hơn nữa!) - Thường dùng với ngôi 1.
Ý chí: 제가 꼭 이겨겠습니다! (Tôi nhất định sẽ thắng!)
Phỏng đoán (dựa trên cảm nhận): 정말 맛있겠어요! (Trông/Nghe chắc ngon lắm!)
Phỏng đoán (dựa trên tình huống): 오늘 길이 많이 막히겠어요. (Hôm nay đường chắc sẽ tắc lắm đây.)
Lưu ý quan trọng: Khi diễn tả ý chí, chủ ngữ thường là ngôi thứ nhất. Khi phỏng đoán, có thể dùng cho ngôi thứ 3 hoặc sự vật. Dạng kính ngữ thường dùng với V/A + (으)시겠다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm lẫn với -(으)ㄹ 거예요 (độ mạnh của ý chí/phỏng đoán khác nhau).
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 겠다)
4.11. Ngữ Pháp Cơ Bản: Cấm Đoán, Nghĩa Vụ 

30. V + 지 말다: Đuôi câu Cấm đoán "Đừng" 

Giải thích: Sử dụng để ngăn cản hoặc khuyên bảo người nghe không nên làm hành động nào đó.
Cách dùng: Gắn -지 말다 vào gốc động từ. Kết hợp với các đuôi câu như -아요/어요/여요, -(으)세요, -ㅂ시오.
Ví dụ:
여기 앉지 마세요. (Đừng ngồi ở đây.) - V+지 말다 + -(으)세요
걱정하지 말아요. (Đừng lo lắng.) - V+지 말다 + -아요
떠들지 마십시오. (Xin đừng làm ồn.) - V+지 말다 + -ㅂ시오 (trang trọng)
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ.
Lỗi thường gặp: Sử dụng với tính từ, sử dụng sai đuôi câu sau -지 말다.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 지 말다)

31. V + 아/어야 되다 (= 아/어야 하다): Ngữ pháp "Phải, Cần" (Nghĩa vụ)

Giải thích: Diễn tả một nghĩa vụ, bổn phận, hoặc một điều cần thiết phải làm.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. -아야 되다/하다 (sau ㅏ, ㅗ), -어야 되다/하다 (sau nguyên âm khác), -여야 되다/하다 (sau 하다 → -해야 되다/하다).
Ví dụ:
한국어를 열심히 공부해야 돼요. (Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ.) - 공부하다 -> 공부해야 되다/하다
내일 일찍 일어나야 돼요. (Ngày mai tôi phải thức dậy sớm.) - 일어나다 -> 일어나야 되다/하다
약을 먹어야 돼요. (Bạn cần uống thuốc.) - 먹다 -> 먹어야 되다/하다
Lưu ý quan trọng: Thường dùng để nói về điều cần thiết, nghĩa vụ.
Lỗi thường gặp: Chia sai đuôi -아/어야/여야 dựa vào nguyên âm cuối.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 아/어야 되다/하다)
4.12. Ngữ Pháp Cơ Bản: Xác Nhận Thông Tin, Thì Tiếp Diễn, Mong Muốn

32. V/A + 지요?: Đuôi câu Xác nhận "Nhỉ?, Đúng không?, Chứ?"

Giải thích: Sử dụng khi người nói đã biết thông tin và muốn xác nhận lại với người nghe, hoặc khi muốn thể hiện sự đồng tình và mong đợi sự đồng tình từ người nghe.
Cách dùng: Gắn -지요? vào gốc V/A. Trong văn nói thân mật, có thể rút gọn thành -죠?.
Ví dụ:
오늘 날씨가 덥지요? (Hôm nay trời nóng nhỉ?) - Người nói cảm thấy nóng và muốn xác nhận.
민수 씨는 한국 사람이지요? (Min Su là người Hàn Quốc đúng không?) - Người nói nghĩ Min Su là người Hàn và muốn xác nhận.
이거 맛있죠? (Cái này ngon chứ?) - Mong đợi sự đồng tình.
Lưu ý quan trọng: Dùng khi người nói khá chắc chắn về thông tin. Khác với các đuôi câu hỏi khác như -(으)ㅂ니까? hay -아/어요? dùng để hỏi thông tin hoàn toàn mới.
Lỗi thường gặp: Sử dụng để hỏi thông tin hoàn toàn chưa biết.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 지요?)

33. V + 고 있다: Ngữ pháp "Đang" (Thì hiện tại tiếp diễn)

Giải thích: Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Cách dùng: Gắn -고 있다 vào gốc động từ. Kết hợp với các đuôi câu khác ở cuối câu (ví dụ: -어요, -ㅂ니다).
Ví dụ:
지금 숙제를 하고 있어요. (Bây giờ tôi đang làm bài tập.) - Hành động "làm bài tập" đang diễn ra.
란 씨는 음악을 듣고 있어요. (Lan đang nghe nhạc.) - Hành động "nghe nhạc" đang diễn ra.
무엇을 보고 있습니까? (Bạn đang xem cái gì vậy?) - Dạng câu hỏi trang trọng.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ (hành động).
Lỗi thường gặp: Sử dụng với tính từ (chỉ trạng thái), nhầm lẫn với -아/어/여 있다 (diễn tả trạng thái sau khi hành động kết thúc).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 고 있다)

34. V + 고 싶다: Ngữ pháp "Muốn" (Mong muốn)

Giải thích: Diễn tả mong muốn, ước muốn của chủ ngữ về việc thực hiện một hành động nào đó.
Cách dùng: Gắn -고 싶다 vào gốc động từ. Kết hợp với các đuôi câu khác ở cuối câu.
Ví dụ:
저는 한국에 가고 싶어요. (Tôi muốn đi Hàn Quốc.) - Mong muốn của ngôi thứ nhất.
맛있는 음식을 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn món ăn ngon.) - Mong muốn của ngôi thứ nhất.
무엇을 하고 싶어요? (Bạn muốn làm gì?) - Hỏi mong muốn của ngôi thứ hai.
Lưu ý quan trọng: Khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 (anh ấy, cô ấy, họ...), cấu trúc thường đổi thành -고 싶어하다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng -고 싶다 cho chủ ngữ ngôi thứ 3.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 고 싶다)
4.13. Ngữ Pháp Cơ Bản: Khả Năng "Không Thể"

35. 못 + V: Ngữ pháp "Không được, Không thể" (Khách quan)

Giải thích: Diễn tả việc chủ ngữ không thể thực hiện hành động do yếu tố bên ngoài tác động (không có khả năng, gặp trở ngại, bị cấm...).
Cách dùng: Đặt 못 ngay trước động từ. Với động từ dạng N+하다, đặt 못 trước 하다.
Ví dụ:
비가 와서 학교에 못 가요. (Vì trời mưa nên không thể đi học.) - Trở ngại khách quan (mưa).
저는 한국어를 못 해요. (Tôi không thể nói tiếng Hàn.) - Không có khả năng.
오늘은 너무 피곤해서 운동을 못 했어요. (Hôm nay vì quá mệt nên không thể tập thể dục.) - Trở ngại khách quan (mệt).
Lưu ý quan trọng: Thường dùng trong văn nói, ngắn gọn.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với 안 (không làm do ý muốn chủ quan), sử dụng nhầm với tính từ (못 chỉ đi với động từ), đặt sai vị trí của 못 (với động từ 하다).
(Xem Bài viết chi tiết về 못 + V)

36. V + 지 못하다: Ngữ pháp "Không được, Không thể" (Khách quan) 

Giải thích: Ý nghĩa hoàn toàn tương tự với 못 + V, diễn tả không thể thực hiện hành động do yếu tố bên ngoài.
Cách dùng: Gắn -지 못하다 vào gốc động từ. Kết hợp với các đuôi câu khác ở cuối câu.
Ví dụ:
비가 와서 학교에 가지 못해요. (Vì trời mưa nên không thể đi học.) - Tương tự 못 가요.
저는 한국어를 하지 못해요. (Tôi không thể nói tiếng Hàn.) - Tương tự 못 해요.
오늘은 너무 피곤해서 운동을 하지 못했어요. (Hôm nay vì quá mệt nên không thể tập thể dục.) - Tương tự 못 했어요.
Lưu ý quan trọng: Thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn diễn đạt trang trọng hơn một chút so với 못 + V.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với 안 + V/A, sử dụng với tính từ.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 지 못하다)
4.14. Ngữ Pháp Cơ Bản: Giả Định "Nếu... Thì...", Dự Định

37. V/A + 으면/면: Ngữ pháp "Nếu... Thì..." (Giả định, Điều kiện)

Giải thích: Đặt ra một điều kiện ở mệnh đề trước, và diễn tả kết quả sẽ xảy ra ở mệnh đề sau nếu điều kiện đó được đáp ứng.
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A. Gắn -으면 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -면 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
시간이 있으면 같이 가요. (Nếu có thời gian thì cùng đi nhé.) - Điều kiện "có thời gian".
열심히 공부하면 시험에 합격할 거예요. (Nếu học chăm chỉ thì sẽ đỗ kỳ thi.) - Điều kiện "học chăm chỉ" dẫn đến kết quả "đỗ".
날씨가 추우면 옷 따뜻하게 입으세요. (Nếu lạnh thì hãy mặc ấm.) - Điều kiện "lạnh" dẫn đến lời khuyên.
Lưu ý quan trọng: Mệnh đề sau -(으)면 có thể là câu trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, cầu khiến.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 으면/면 dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ).
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 으면/면)

38. V + (으)려고 하다: Ngữ pháp "Định, Dự định"

Giải thích: Diễn tả ý định, kế hoạch hoặc dự định của chủ ngữ về việc thực hiện một hành động nào đó trong tương lai gần.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. Gắn -으려고 하다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -려고 하다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Kết hợp với các đuôi câu khác ở cuối câu (ví dụ: -아요, -ㅂ니다).
Ví dụ:
내일 친구를 만나려고 해요. (Ngày mai tôi định gặp bạn.) - Kế hoạch của chủ ngữ "tôi".
점심에 비빔밥을 먹으려고 해요. (Trưa tôi định ăn cơm trộn bibimbap.) - Dự định ăn.
방학에 한국어를 배우려고 합니다. (Kỳ nghỉ tôi định học tiếng Hàn.) - Dạng trang trọng.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ. Thường dùng khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất.
Lỗi thường gặp: Sử dụng với tính từ, sử dụng sai 으려고/려고 dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ).
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)려고 하다)
4.15. Ngữ Pháp Cơ Bản: Hành Động Hướng Đến Đối Tượng/Phương Tiện

39. V + 아/어/여 주다: Ngữ pháp "Làm ... cho"

Giải thích: Diễn tả hành động ở vế trước được thực hiện vì lợi ích của đối tượng ở vế sau (thường là người nghe hoặc một người khác). Thể hiện sự nhờ cậy hoặc làm ơn.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. -아 주다 (sau ㅏ, ㅗ), -어 주다 (sau nguyên âm khác), -여 주다 (sau 하다 → -해 주다). Kết hợp với các đuôi câu khác ở cuối câu (ví dụ: -(으)세요 để nhờ cậy, -ㄹ게요 để hứa làm giúp).
Ví dụ:
문을 열어 주세요. (Xin hãy mở cửa giúp tôi.) - Nhờ người nghe làm cho mình.
이것 좀 가르쳐 줄 수 있어요? (Cái này, bạn có thể dạy giúp tôi được không?) - Nhờ cậy.
걱정 마세요. 제가 도와 줄게요. (Đừng lo. Tôi sẽ giúp (cho bạn).) - Hứa làm giúp.
Lưu ý quan trọng: Dạng kính ngữ là -아/어/여 드리다.
Lỗi thường gặp: Chia sai đuôi -아/어/여 dựa vào nguyên âm cuối, nhầm lẫn với -아/어/여서.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 아/어/여 주다)

40. N + (으)로: Tiểu từ "Bằng (phương tiện), Đến/Về hướng" 

Giải thích:
Nghĩa 1 ("Bằng"): Chỉ phương tiện, công cụ hoặc vật liệu được sử dụng để thực hiện hành động.
Nghĩa 2 ("Đến/Về hướng"): Chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm nào đó (khi đi với các động từ di chuyển như 가다, 오다, 다니다).
Nghĩa 3 ("Bằng", "Với vai trò"): Chỉ vai trò hoặc tư cách.
Cách dùng: Gắn -으로 sau danh từ kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ). Gắn -로 sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
Phương tiện: 버스로 학교에 가요. (Đi học bằng xe buýt.) - 로 sau nguyên âm.
Công cụ: 젓가락으로 밥을 먹어요. (Ăn cơm bằng đũa.) - 으로 sau phụ âm.
Vật liệu: 이것은 나무로 만들었어요. (Cái này làm bằng gỗ.) - 로 sau nguyên âm 우.
Hướng đến: 오른쪽으로 가세요. (Hãy đi về hướng bên phải.) - 으로 sau phụ âm.
Hướng đến (có đích rõ ràng): 우리 집으로 오세요. (Hãy đến nhà tôi.) - 로 sau phụ âm ㄹ.
Vai trò: 선생님으로서 학생들을 가르쳐요. (Với vai trò là giáo viên, tôi dạy học sinh.) - 으로서 sau phụ âm.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 으로/로 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối (đặc biệt trường hợp ㄹ), nhầm lẫn các nghĩa khác nhau của (으)로.
(Xem Bài viết chi tiết về N + (으)로)

41. N + 에게/한테/께: Tiểu từ "Cho, Đến" (Người/Động vật) 

Giải thích: Gắn sau danh từ chỉ người hoặc động vật là đối tượng nhận hành động (từ ai đó) hoặc là đối tượng mà hành động hướng đến.
Cách dùng:
-에게: Thường dùng trong văn viết.
-한테: Thường dùng trong văn nói, thân mật hơn 에게.
-께: Là dạng kính trọng của 에게/한테, dùng khi đối tượng nhận là người có vai vế cao (ông bà, bố mẹ, thầy cô...).
Tất cả đều gắn trực tiếp sau danh từ (không phân biệt phụ âm/nguyên âm).
Ví dụ:
친구에게 편지를 썼어요. (Tôi đã viết thư cho bạn.) - 에게 sau danh từ người, văn viết.
동생한테 선물을 줬어요. (Tôi đã tặng quà cho em.) - 한테 sau danh từ người, văn nói.
선생님께 질문했어요. (Tôi đã hỏi thầy giáo.) - 께 sau danh từ người kính trọng.
강아지에게 밥을 줘요. (Cho cơm cho cún con.) - 에게 sau danh từ động vật.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với người hoặc động vật là đối tượng nhận hoặc hướng đến.
Lỗi thường gặp: Sử dụng với vật (phải dùng 에).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 에게/한테/께)

42. V + 아/어/여 보다: Ngữ pháp "Đã từng" & "Hãy thử"

Giải thích:
Nghĩa 1 ("Đã từng"): Diễn tả một trải nghiệm, kinh nghiệm đã xảy ra trong quá khứ. Thường đi với đuôi câu quá khứ (봤어요/봤습니다).
Nghĩa 2 ("Hãy thử"): Diễn tả một lời khuyên, đề nghị ai đó nên thử làm hành động đó xem sao. Thường đi với đuôi câu mệnh lệnh -(으)세요 (→ 아/어/여 보세요).
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. -아 보다 (sau ㅏ, ㅗ), -어 보다 (sau nguyên âm khác), -여 보다 (sau 하다 → -해 보다).
Ví dụ:
Nghĩa "Đã từng": 한국 음식을 먹어 봤어요? (Bạn đã từng ăn thử món Hàn chưa?)
Nghĩa "Đã từng": 이 책을 읽어 봤습니다. (Tôi đã từng đọc thử quyển sách này rồi.)
Nghĩa "Hãy thử": 힘들면 친구에게 이야기해 보세요. (Nếu mệt/khó khăn thì hãy thử nói chuyện với bạn xem.)
Nghĩa "Hãy thử": 이 옷을 한번 입어 보세요. (Hãy thử mặc cái áo này một lần xem.)
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ. Nghĩa của cấu trúc phụ thuộc vào đuôi câu đi kèm.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn hai nghĩa "đã từng" và "hãy thử", chia sai đuôi -아/어/여 dựa vào nguyên âm cuối.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 아/어/여 보다)
4.16. Ngữ Pháp Cơ Bản: Định Ngữ (tiếp theo)

43. V + 는 + N: Định ngữ Động từ "đang làm gì" (Thì Hiện tại)

Giải thích: Động từ ở vế trước (gắn -는) bổ nghĩa cho danh từ (N) đứng ngay sau, chỉ ra rằng danh từ đó đang thực hiện hành động của động từ.
Cách dùng: Gắn -는 vào gốc động từ (sau khi bỏ 다). Sau đó là danh từ được bổ nghĩa.
Ví dụ:
자는 아이가 귀여워요. (Đứa bé đang ngủ dễ thương.) - 자다 (ngủ) + 는 -> 자는 아이.
한국어를 공부하는 학생이 많아요. (Có nhiều học sinh đang học tiếng Hàn.) - 공부하다 (học) + 는 -> 공부하는 학생.
지금 가는 곳이 어디예요? (Nơi đang đi là đâu vậy?) - 가다 (đi) + 는 -> 가는 곳.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ và thường chỉ hành động ở thì hiện tại.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm thì (quá khứ/tương lai), sử dụng với tính từ.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 는 + N)

44. A + (으)ㄴ + N: Định ngữ Tính từ

Giải thích: Tính từ ở vế trước (gắn -(으)ㄴ) bổ nghĩa cho danh từ (N) đứng ngay sau, chỉ ra đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ đó.
Cách dùng: Gắn vào gốc tính từ (sau khi bỏ 다). Gắn -은 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ sau gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
예쁜 옷을 샀어요. (Tôi đã mua cái áo đẹp.) - 예쁘다 (đẹp) -> 예쁜 옷.
작은 집에서 살아요. (Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.) - 작다 (nhỏ) -> 작은 집.
좋은 날씨예요. (Là một ngày thời tiết tốt.) - 좋다 (tốt) -> 좋은 날씨.
맛있는 음식을 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn món ăn ngon.) - 맛있다 (ngon) -> 맛있는 음식.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với tính từ. Có dạng quá khứ/tương lai cho động từ định ngữ.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -은/-ㄴ dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối, sử dụng với động từ.
(Xem Bài viết chi tiết về A + (으)ㄴ + N)
4.17. Ngữ Pháp Cơ Bản: Khả Năng "Có Thể", "Không Thể"

45. V + 을/ㄹ 수 있다: Ngữ pháp "Có thể" (Khả năng)

Giải thích: Diễn tả chủ ngữ có khả năng hoặc có thể thực hiện hành động của động từ.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. Gắn -을 수 있다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ 수 있다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
저는 한국어를 말할 수 있어요. (Tôi có thể nói tiếng Hàn.) - 말하다 -> 말할 수 있다.
김치를 만들 수 있습니까? (Bạn có thể làm kim chi không?) - 만들다 -> 만들 수 있다.
운전을 할 수 있어요. (Tôi có thể lái xe.) - 하다 -> 할 수 있다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 을/ㄹ dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 을/ㄹ 수 있다)

46. V + 을/ㄹ 수 없다: Ngữ pháp "Không thể" (Không có khả năng)

Giải thích: Diễn tả chủ ngữ không có khả năng hoặc không thể thực hiện hành động của động từ. Là dạng phủ định của -을/ㄹ 수 있다.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. Gắn -을 수 없다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ 수 없다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
저는 수영을 할 수 없어요. (Tôi không thể bơi.) - 하다 -> 할 수 없다.
지금은 너무 바빠서 만날 수 없어요. (Bây giờ vì quá bận nên không thể gặp mặt.) - 만나다 -> 만날 수 없다.
저는 한국어를 읽을 수 없습니다. (Tôi không thể đọc tiếng Hàn.) - 읽다 -> 읽을 수 없다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 을/ㄹ dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ), nhầm lẫn với 못/지 못하다 (chỉ sự không thể do khách quan).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 을/ㄹ 수 없다)
4.18. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Thường Gặp Khác

47. V + (으)려고 + V: Ngữ pháp "Để (làm gì)" (Mục đích)

Giải thích: Nối hai động từ. Hành động ở vế sau được thực hiện với mục đích là hành động ở vế trước. Thường dịch là "để".
Cách dùng: Gắn -(으)려고 vào gốc động từ thứ nhất. Sau đó là động từ thứ hai (thường là các động từ chỉ di chuyển như 가다, 오다, 다니다 hoặc các động từ hành động khác). Gắn -으려고 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -려고 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.) - 배우다 -> 배우려고.
점심을 먹으려고 식당에 가요. (Đi nhà hàng để ăn trưa.) - 먹다 -> 먹으려고.
살을 빼려고 운동해요. (Tập thể dục để giảm cân.) - 빼다 -> 빼려고.
Lưu ý quan trọng: Chủ ngữ hai vế thường giống nhau. Không dùng thì quá khứ ở vế trước (으)려고.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 으려고/려고 dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ), nhầm lẫn với -(으)러 (chỉ đi với động từ di chuyển).
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)려고)

48. V + (으)러 가다/오다: Ngữ pháp "Đi/Đến để (làm gì)" (Mục đích, chỉ đi/đến)

Giải thích: Nối động từ chỉ hành động ở vế trước với động từ 가다 (đi) hoặc 오다 (đến) ở vế sau, biểu thị mục đích của việc đi/đến đó. Chỉ dùng với động từ di chuyển.
Cách dùng: Gắn -(으)러 vào gốc động từ (sau khi bỏ 다). Gắn -으러 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -러 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Theo sau luôn là 가다 hoặc 오다.
Ví dụ:
밥을 먹으러 식당에 가요. (Đi nhà hàng để ăn cơm.) - 먹다 -> 먹으러.
옷을 사러 시장에 왔어요. (Đã đến chợ để mua quần áo.) - 사다 -> 사러.
책을 빌리러 도서관에 가요. (Đi thư viện để mượn sách.) - 빌리다 -> 빌리러.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ đi/đến (가다/오다).
Lỗi thường gặp: Sử dụng với động từ khác 가다/오다, sử dụng sai 으러/러 dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ).
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)러 가다/오다)

49. V + 을/ㄹ 게요: Ngữ pháp "Sẽ, Liền" (Ý chí/Lời hứa ngôi 1)

Giải thích: Sử dụng ở cuối câu, biểu thị ý chí của người nói sẽ làm gì đó HOẶC một lời hứa sẽ làm gì đó cho người nghe. Chỉ dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất (저는, 제가).
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. Gắn -을게요 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ게요 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
지금 잘게요. (Bây giờ tôi ngủ đây/sẽ ngủ liền.) - Ý chí.
걱정 마세요. 제가 도와 줄게요. (Đừng lo. Tôi sẽ giúp (cho bạn).) - Lời hứa làm cho người nghe.
내일 전화 할게요. (Ngày mai tôi sẽ gọi điện.) - Lời hứa.
Lưu ý quan trọng: Chỉ dùng với động từ và chủ ngữ ngôi thứ nhất.
Lỗi thường gặp: Sử dụng với tính từ, sử dụng cho chủ ngữ ngôi thứ 2 hoặc 3, sử dụng sai 을게요/ㄹ게요.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 을/ㄹ 게요)

50. V + (으)면서: Ngữ pháp "Vừa... Vừa..." (Đồng thời)

Giải thích: Nối hai động từ, diễn tả hai hành động được thực hiện song song, cùng một lúc bởi cùng một chủ ngữ. Thường dịch là "vừa... vừa...".
Cách dùng: Gắn -(으)면서 vào gốc động từ thứ nhất. Gắn -으면서 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -면서 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
음악을 들으면서 공부해요. (Vừa nghe nhạc vừa học.) - 들다 -> 들으면서.
밥을 먹으면서 텔레비전을 봐요. (Tôi vừa ăn cơm vừa xem TV.) - 먹다 -> 먹으면서.
이야기를 하면서 걸었어요. (Vừa nói chuyện vừa đi bộ.) - 이야기하다 -> 이야기하면서.
Lưu ý quan trọng: Chủ ngữ của hai hành động phải giống nhau. Không chia thì cho động từ đứng trước -(으)면서.
Lỗi thường gặp: Sử dụng khi chủ ngữ khác nhau, chia thì cho động từ trước -(으)면서, sử dụng sai 으면서/면서.
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)면서)
4.19. Ngữ Pháp Cơ Bản: Trích Dẫn Lời Nói (Danh Từ) (H3)

51. N + (이)라고 하다: Ngữ pháp "Được gọi là, Nói là"

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp tên gọi, chức danh hoặc lời nói đơn giản liên quan đến danh từ. Thường dịch là "được gọi là", "là", "nói là".
Cách dùng: Gắn vào danh từ. Gắn -이라고 하다 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -라고 하다 sau N kết thúc bằng nguyên âm. Thường đi kèm với các đuôi câu lịch sự/trang trọng ở cuối cùng (합니다, 해요...).
Ví dụ:
저는 김민수라고 합니다. (Tôi được gọi là Kim Min Su / Tôi là Kim Min Su.) - Dùng để giới thiệu tên.
이것을 김치라고 해요. (Cái này được gọi là Kim chi.) - Dùng để giải thích tên gọi.
친구가 내일 온다고 해요. (Bạn tôi nói là ngày mai sẽ đến.) - Dạng trích dẫn lời nói đơn giản (động từ/tính từ sẽ dùng cấu trúc khác ở trung cấp).
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với các cấu trúc trích dẫn khác (sẽ học ở trung cấp).
(Xem Bài viết chi tiết về N + (이)라고 하다)
4.20. Ngữ Pháp Cơ Bản: Lựa Chọn "Hoặc" 

52. V/A + 거나: Liên từ "Hoặc, Hay" (Nối Động từ/Tính từ)

Giải thích: Nối hai hoặc nhiều động từ/tính từ, diễn tả sự lựa chọn một trong số các hành động hoặc trạng thái được liệt kê.
Cách dùng: Gắn -거나 vào gốc của động từ hoặc tính từ (sau khi bỏ 다).
Ví dụ:
주말에 집에서 쉬거나 영화를 봐요. (Cuối tuần tôi nghỉ ngơi hoặc xem phim ở nhà.) - Lựa chọn giữa hai hành động.
매워거나 짜거나 저는 다 괜찮아요. (Cay hay là mặn gì tôi cũng đều ăn được.) - Lựa chọn giữa hai trạng thái (tính từ).
커피를 마시거나 주스를 마실 거예요. (Tôi sẽ uống cà phê hoặc nước ép.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với -(이)나 (chỉ nối danh từ).
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 거나)

53. N + (이)나: Tiểu từ "Hoặc, Hay" (Nối Danh từ)

Giải thích: Nối hai hoặc nhiều danh từ, diễn tả sự lựa chọn một trong số các danh từ được liệt kê.
Cách dùng: Gắn -이나 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -나 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
밥이나 빵을 먹을까요? (Chúng ta ăn cơm hay bánh mì nhé?) - Lựa chọn giữa hai danh từ.
주스나 커피 주세요. (Cho tôi nước ép hoặc cà phê.)
토요일이나 일요일에 만나요. (Gặp nhau vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với -거나 (chỉ nối động từ/tính từ), sử dụng sai (이)나 dựa vào phụ âm/nguyên âm.
(Xem Bài viết chi tiết về N + (이)나)
4.21. Ngữ Pháp Cơ Bản: Khả Năng "Biết Cách Làm"

54. V + 을/ㄹ 줄 알다/모르다: Ngữ pháp "Biết/Không biết cách làm"

Giải thích: Diễn tả chủ ngữ biết cách thực hiện một hành động nào đó (-을/ㄹ 줄 알다) hoặc không biết cách thực hiện hành động đó (-을/ㄹ 줄 모르다).
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ. Gắn -을 줄 알다/모르다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ 줄 알다/모르다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
저는 운전을 할 줄 알아요. (Tôi biết lái xe.) - 하다 -> 할 줄 알다.
김치를 만들 줄 몰라요. (Tôi không biết làm kim chi.) - 만들다 -> 만들 줄 모르다.
피아노를 칠 줄 알아요? (Bạn có biết chơi piano không?) - 치다 -> 칠 줄 알다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 을/ㄹ dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ), nhầm lẫn với -(으)ㄹ 수 있다/없다 (chỉ khả năng có/không do yếu tố khách quan hoặc năng lực chung).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 을/ㄹ 줄 알다/모르다)
4.22. Ngữ Pháp Cơ Bản: Danh Từ Hóa Động Từ

55. V + 는 것: Ngữ pháp Danh từ hóa Động từ ("việc...") 

Giải thích: Biến một động từ hoặc cụm động từ thành một danh từ hoặc cụm danh từ, thường dịch là "việc...", "sự...". Cho phép động từ đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc các thành phần khác trong câu như một danh từ thông thường.
Cách dùng: Gắn -는 것 vào gốc của động từ (sau khi bỏ 다). Thường kết hợp với các tiểu từ (이/가, 은/는, 을/를, v.v.) hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác sau nó.
Ví dụ:
저는 책을 읽는 것을 좋아해요. (Tôi thích việc đọc sách.) - 읽다 -> 읽는 것, đóng vai trò tân ngữ.
한국어를 공부하는 것이 재미있어요. (Việc học tiếng Hàn thì thú vị.) - 공부하다 -> 공부하는 것, đóng vai trò chủ ngữ.
이것은 제가 내일 할 것입니다. (Đây là việc mà ngày mai tôi sẽ làm.) - 하다 -> 하는 것, kết hợp với cấu trúc định ngữ và 이다.
Lỗi thường gặp: Quên thêm tiểu từ hoặc cấu trúc ngữ pháp phù hợp sau -는 것.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 는 것)
4.23. Ngữ Pháp Cơ Bản: Chỉ Thời Gian "Trong Khi"

56. N + 동안: Ngữ pháp "Trong vòng, Trong suốt" (Khoảng thời gian)

Giải thích: Gắn sau danh từ chỉ khoảng thời gian để diễn tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó.
Cách dùng: Gắn -동안 trực tiếp sau danh từ chỉ khoảng thời gian (ví dụ: 시간 - giờ, 분 - phút, 일 - ngày, 주 - tuần, 개월 - tháng, 년 - năm, 방학 - kỳ nghỉ...).
Ví dụ:
세 시간 동안 잤어요. (Tôi đã ngủ trong vòng 3 tiếng.)
방학 동안 한국어를 공부했어요. (Tôi đã học tiếng Hàn trong suốt kỳ nghỉ.)
오랫동안 기다렸어요. (Đã chờ trong một thời gian dài.)
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -는 동안 (diễn tả hành động xảy ra song song).
(Xem Bài viết chi tiết về N + 동안)

57. V + 는 동안: Ngữ pháp "Trong lúc" (Đang làm gì)

Giải thích: Nối hai động từ, diễn tả hành động ở vế sau xảy ra trong lúc (đồng thời với) hành động ở vế trước đang diễn ra.
Cách dùng: Gắn -는 동안 vào gốc của động từ thứ nhất (sau khi bỏ 다). Theo sau là mệnh đề diễn tả hành động thứ hai.
Ví dụ:
텔레비전을 보는 동안 전화가 왔어요. (Trong lúc tôi đang xem TV thì có điện thoại đến.) - Xem TV và điện thoại đến cùng lúc.
엄마가 요리하는 동안 저는 숙제를 했어요. (Trong lúc mẹ đang nấu ăn thì tôi làm bài tập.) - Hai hành động xảy ra song song.
기다리는 동안 책을 읽었어요. (Trong lúc đang chờ đợi thì tôi đọc sách.)
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với N + 동안 (chỉ khoảng thời gian), sử dụng sai -는 동안 với tính từ.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 는 동안)
4.24. Ngữ Pháp Cơ Bản: Liên Kết Câu "Nên, Nhưng, Mà" (Tiền Đề)

58. V + 는데요: Đuôi câu Liên kết/Kết thúc "Nhưng, Mà, Nên" (Động từ)

Giải thích: Nối hai mệnh đề hoặc kết thúc câu, biểu thị sự đối lập, bổ sung thông tin, hoặc tạo bối cảnh/tiền đề cho mệnh đề sau (thường là câu hỏi, đề nghị, mệnh lệnh). Thường mang sắc thái nói lửng, mong đợi phản hồi. Chỉ dùng với động từ.
Cách dùng: Gắn -는데요 vào gốc động từ.
Ví dụ:
배가 고픈데요. 뭐 먹을까요? (Tôi đang đói đấy ạ. Chúng ta ăn gì nhỉ?) - Tạo bối cảnh + hỏi ý kiến.
저는 이 책을 읽고 있는데요. 빌려 드릴 수 없어요. (Tôi đang đọc quyển sách này nên. Không thể cho bạn mượn được.) - Bổ sung thông tin + nguyên nhân (ngầm).
어제 친구를 만났는데요. 할 이야기가 있어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn ấy ạ. Có chuyện muốn nói.) - Kết thúc câu, tạo tiền đề cho lời nói tiếp theo.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với tính từ hoặc danh từ (dùng đuôi khác).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 는데요)

59. A + 은/ㄴ데요: Đuôi câu Liên kết/Kết thúc "Nhưng, Mà, Nên" (Tính từ)

Giải thích: Ý nghĩa và chức năng tương tự như V + 는데요, nhưng dùng với tính từ. Biểu thị sự đối lập, bổ sung, tạo bối cảnh.
Cách dùng: Gắn vào gốc tính từ. Gắn -은데요 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ데요 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
날씨가 추운데요**. 따뜻하게 입으세요. (Thời tiết lạnh đấy ạ. Hãy mặc ấm vào.) - Tạo bối cảnh (lạnh) + lời khuyên.
이 옷이 예쁜데요**. 좀 비싸요. (Cái áo này đẹp đấy ạ. Nhưng mà hơi đắt.) - Đối lập.
저는 괜찮은데요. 민수 씨는 어떤 것 같아요? (Tôi thì ổn ạ. Còn bạn Min Su thì sao?) - Bổ sung thông tin + hỏi ngược lại.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 은데요/ㄴ데요 dựa vào phụ âm/nguyên âm, sử dụng nhầm với động từ hoặc danh từ.
(Xem Bài viết chi tiết về A + 은/ㄴ데요)

60. N + 인데요: Đuôi câu Liên kết/Kết thúc "Nhưng, Mà, Nên" (Danh từ)

Giải thích: Ý nghĩa và chức năng tương tự như V + 는데요 và A + 은/ㄴ데요, nhưng dùng với danh từ (kết hợp với 이다). Biểu thị sự đối lập, bổ sung, tạo bối cảnh.
Cách dùng: Gắn -인데요 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ데요 sau N kết thúc bằng nguyên âm. (Kết hợp của N + 이다 + -은데요/ㄴ데요 → N + 이 + 은데요 → N + 인데요; N + ㄴ데요).
Ví dụ:
저는 학생인데요. 이것을 잘 몰라요. (Tôi là học sinh ấy ạ. Thế nhưng cái này tôi không biết rõ.) - Bổ sung thông tin + đối lập.
오늘은 제 생일인데요. 같이 저녁 식사 할까요? (Hôm nay là sinh nhật tôi đấy ạ. Chúng ta ăn tối cùng nhé?) - Tạo bối cảnh + rủ rê.
이거 사과인데요. 맛있어 보여요. (Cái này là táo ấy ạ. Trông có vẻ ngon.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 인데요/ㄴ데요 dựa vào phụ âm/nguyên âm, sử dụng nhầm với động từ hoặc tính từ.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 인데요)
4.25. Ngữ Pháp Cơ Bản: Phỏng Đoán, So Sánh, Mong Muốn Giả Định

61. V/A + 는/은/ㄴ 것 같다: Ngữ pháp "Chắc là, Có lẽ, Hình như" (Phỏng đoán)

Giải thích: Diễn tả sự phỏng đoán, suy đoán hoặc ước lượng của người nói về một sự việc hoặc trạng thái.
Cách dùng: Kết hợp với -는/은/ㄴ 것 같다. Gắn vào gốc V/A.
Động từ: -는 것 같다 (thì hiện tại), -(으)ㄴ 것 같다 (thì quá khứ), -(으)ㄹ 것 같다 (thì tương lai).
Tính từ: -(으)ㄴ 것 같다 (thì hiện tại và quá khứ).
Danh từ: -(이)ㄴ 것 같다.
Ví dụ:
밖에 비가 오는 것 같아요. (Bên ngoài hình như đang mưa.) - Động từ hiện tại.
어제 친구가 많이 피곤했던 것 같아요. (Hôm qua bạn tôi có lẽ đã rất mệt.) - Tính từ quá khứ.
이 옷이 좀 작을 것 같아요. (Cái áo này có vẻ sẽ hơi nhỏ.) - Tính từ tương lai/phỏng đoán.
그가 학생인 것 같아요. (Anh ấy có lẽ là học sinh.) - Danh từ.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 는/은/ㄴ/ㄹ dựa vào loại từ và thì, nhầm lẫn các cấu trúc phỏng đoán khác.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 는/은/ㄴ 것 같다)

62. N + 보다: Tiểu từ "So với, Hơn" (So sánh)

Giải thích: Dùng để so sánh một danh từ (đối tượng được so sánh) với danh từ đứng trước -보다 (tiêu chuẩn so sánh).
Cách dùng: Gắn -보다 trực tiếp sau danh từ là tiêu chuẩn so sánh. Theo sau là tính từ hoặc các cấu trúc diễn tả sự so sánh.
Ví dụ:
동생이 저보다 키가 커요. (Em trai hơn tôi về chiều cao / Em trai cao hơn tôi.) - So sánh em trai với tôi.
한국어가 영어보다 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.) - So sánh tiếng Hàn với tiếng Anh.
사과보다 딸기를 더 좋아해요. (Tôi thích dâu hơn là táo.) - So sánh mức độ yêu thích.
Lỗi thường gặp: Đặt sai vị trí của -보다 (nó đứng sau tiêu chuẩn so sánh), nhầm lẫn với các cấu trúc so sánh khác.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 보다)

63. A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Ngữ pháp "Nếu... thì tốt quá, Ước gì" (Mong muốn giả định)

Giải thích: Diễn tả một mong muốn, nguyện vọng về một điều không có thực ở hiện tại hoặc khó xảy ra trong tương lai. Thường dịch là "Nếu... thì tốt quá", "Ước gì...".
Cách dùng: Gắn -았/었/였으면 좋겠다 vào gốc của động từ hoặc tính từ. -았으면 좋겠다 (sau ㅏ, ㅗ), -었으면 좋겠다 (sau nguyên âm khác), -였으면 좋겠다 (sau 하다 → -했으면 좋겠다).
Ví dụ:
돈이 많았으면 좋겠어요. (Ước gì tôi có nhiều tiền / Nếu tôi có nhiều tiền thì tốt quá.) - Điều không có thực ở hiện tại.
내일 비가 안 왔으면 좋겠습니다. (Ước gì ngày mai trời không mưa / Nếu ngày mai trời không mưa thì tốt quá.) - Điều khó xảy ra trong tương lai.
한국어를 잘 했으면 좋겠어요. (Ước gì tôi giỏi tiếng Hàn.)
Lỗi thường gặp: Chia sai đuôi quá khứ -았/었/였, sử dụng cho mong muốn bình thường có khả năng xảy ra (thường dùng -고 싶다).
(Xem Bài viết chi tiết về A/V + 았/었/였으면 좋겠다)
4.26. Ngữ Pháp Cơ Bản: Nguyên Nhân - Kết Quả

64. V/A + (으)니까: Liên từ "Vì...nên" (Có thể dùng với Mệnh lệnh/Rủ rê)

Giải thích: Nối hai mệnh đề, mệnh đề trước là nguyên nhân hoặc lý do, mệnh đề sau là kết quả. Đặc biệt, vế sau có thể là câu Mệnh lệnh, Cầu khiến, hoặc Rủ rê.
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A. Gắn -으니까 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -니까 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Có thể chia thì (quá khứ) cho động từ/tính từ trước -(으)니까.
Ví dụ:
지금 심심하니까 영화를 볼까요? (Bây giờ vì chán nên xem phim nhé?) - Vế sau là rủ rê.
비가 오니까 우산을 가져가세요. (Vì trời mưa nên hãy mang ô.) - Vế sau là mệnh lệnh.
어제 늦게 잤으니까 오늘 피곤해요. (Vì hôm qua đã ngủ muộn nên hôm nay mệt.) - Chia quá khứ cho động từ trước -(으)니까.
Lưu ý quan trọng: Phân biệt với -아/어/여서 (vế sau không dùng mệnh lệnh/rủ rê).
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với -아/어/여서, sử dụng sai 으니까/니까.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + (으)니까)

65. V + 고 나서: Ngữ pháp "Rồi" (Sau khi hoàn thành)

Giải thích: Nối hai động từ, diễn tả hành động ở vế sau xảy ra sau khi hành động ở vế trước đã hoàn thành hoàn toàn. Nhấn mạnh sự kết thúc của hành động trước như một tiền đề cho hành động sau.
Cách dùng: Gắn -고 나서 vào gốc của động từ thứ nhất (sau khi bỏ 다).
Ví dụ:
밥을 먹고 나서 약을 드세요. (Sau khi ăn xong cơm rồi hãy uống thuốc.) - Hoàn thành việc ăn, rồi uống thuốc.
숙제를 다 하고 나서 놀았어요. (Sau khi làm xong hết bài tập rồi thì đã đi chơi.) - Hoàn thành việc làm bài tập.
충분히 생각해 보고 나서 결정하세요. (Hãy suy nghĩ kỹ rồi quyết định.)
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -고 (chỉ trình tự đơn thuần, không nhấn mạnh sự hoàn thành), nhầm lẫn với -아/어/여서 (cũng có nghĩa "rồi").
(Xem Bài viết chi tiết về V + 고 나서)

66. N + (이)라서: Ngữ pháp "Vì là...nên..."

Giải thích: Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dựa trên việc chủ ngữ là một danh từ nào đó. Thường dịch là "Vì là... nên...".
Cách dùng: Gắn vào danh từ (N). Gắn -이라서 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -라서 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
오늘은 주말이라서 길이 안 막혀요. (Hôm nay vì là cuối tuần nên đường không bị tắc.) - Nguyên nhân dựa trên danh từ "cuối tuần".
저는 학생이라서 돈이 없어요. (Tôi vì là học sinh nên không có tiền.)
이거 사과라서 맛있어요. (Cái này vì là táo nên ngon.)
Lỗi thường gặp: Quên (이) dựa vào phụ âm/nguyên âm, nhầm lẫn với các cấu trúc nguyên nhân khác.
(Xem Bài viết chi tiết về N + (이)라서)
4.27. Ngữ Pháp Cơ Bản: Sự Cho Phép, Cấm Đoán Theo Điều Kiện

67. V + (으)면 되다: Ngữ pháp "Nếu... là được, Cứ... là được"

Giải thích: Biểu thị rằng chỉ cần điều kiện ở vế trước được đáp ứng là đủ, những yếu tố khác không quan trọng hoặc không cần thiết.
Cách dùng: Gắn -(으)면 되다 vào gốc động từ. Gắn -으면 되다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -면 되다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
여기에서 오른쪽으로 가면 돼요. (Từ đây, cứ đi về bên phải là được.) - Chỉ cần rẽ phải là đủ.
한국어를 모르면 사전을 찾으면 돼요. (Nếu không biết tiếng Hàn, cứ tra từ điển là được.) - Chỉ cần tra từ điển.
늦지 않게 오기만 하면 돼요. (Chỉ cần đến không muộn là được.) - Kết hợp với -기만 하다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 으면/면, nhầm lẫn nghĩa với các cấu trúc điều kiện khác.
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)면 되다)

68. V + (으)면 안 되다: Ngữ pháp "Nếu... thì không được, Không được phép"

Giải thích: Biểu thị rằng điều kiện ở vế trước không được xảy ra, hoặc việc thực hiện hành động đó là không được phép hoặc sẽ dẫn đến kết quả tiêu cực. Là dạng phủ định của -(으)면 되다.
Cách dùng: Gắn -(으)면 안 되다 vào gốc động từ. Gắn -으면 안 되다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -면 안 되다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
교실에서 떠들면 안 돼요. (Không được làm ồn trong lớp học.) - Việc làm ồn là không được phép.
여기서 사진을 찍으면 안 됩니다. (Không được phép chụp ảnh ở đây.) - Dạng trang trọng.
매일 늦게 자면 안 돼요. (Nếu ngày nào cũng ngủ muộn thì không được.) - Dẫn đến kết quả tiêu cực.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 으면/면, nhầm lẫn nghĩa với cấu trúc cấm đoán khác như -지 마세요.
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)면 안 되다)
4.28. Ngữ Pháp Cơ Bản: Sự Hiểu Biết, Mục Đích Có Điều Kiện

69. V/A + 는/(으)ㄴ지 알다/모르다: Ngữ pháp "Biết/Không biết (sự việc)"

Giải thích: Diễn tả chủ ngữ biết (알다) hay không biết (모르다) về một sự việc, một thông tin, một cách thức, hoặc một lý do. Khác với -을/ㄹ 줄 알다/모르다 chỉ biết cách làm.
Cách dùng: Gắn vào gốc V/A.
Động từ: -는지 알다/모르다 (thì hiện tại), -(으)ㄴ지 알다/모르다 (thì quá khứ), -(으)ㄹ지 알다/모르다 (thì tương lai).
Tính từ: -(으)ㄴ지 알다/모르다.
Danh từ: -(이)ㄴ지 알다/모르다.
Ví dụ:
친구가 어디 사는지 알아요? (Bạn có biết bạn sống ở đâu không?) - Biết thông tin (nơi sống).
왜 그렇게 생각하는지 모르겠어요. (Tôi không hiểu tại sao bạn lại nghĩ như vậy.) - Không biết lý do.
어제 민수 씨가 왔는지 몰라요. (Tôi không biết là hôm qua Min Su đã đến không.) - Biết về sự việc đã xảy ra.
이것이 좋은지 안 좋은지 모르겠어요. (Tôi không biết là cái này tốt hay không tốt.) - Không biết về trạng thái.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -을/ㄹ 줄 알다/모르다, sử dụng sai 는/(으)ㄴ지 dựa vào loại từ và thì.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 는/(으)ㄴ지 알다/모르다)

70. V + (으)려면: Ngữ pháp "Nếu muốn ... thì"

Giải thích: Đặt ra một điều kiện là mong muốn hoặc ý định ở vế trước, và diễn tả điều cần làm ở vế sau để đạt được mong muốn/ý định đó. Thường dịch là "Nếu muốn... thì...".
Cách dùng: Gắn -(으)려면 vào gốc động từ. Gắn -으려면 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -려면 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Theo sau thường là các cấu trúc diễn tả sự cần thiết, nghĩa vụ (아/어야 하다/되다), hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
한국에 유학가려면 한국어를 열심히 공부해야 돼요. (Nếu muốn đi du học Hàn Quốc thì phải học tiếng Hàn chăm chỉ.) - Mong muốn "đi du học" -> điều cần làm "học chăm chỉ".
살을 빼려면 운동과 식단 조절이 중요해요. (Nếu muốn giảm cân thì tập thể dục và điều chỉnh chế độ ăn là quan trọng.)
성공하려면 노력해야 합니다. (Nếu muốn thành công thì phải nỗ lực.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng với tính từ (chỉ dùng động từ), sử dụng sai 으려면/려면.
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)려면)
4.29. Ngữ Pháp Cơ Bản: Hành Động Bị Gián Đoạn

71. V + 다가: Ngữ pháp "Đang ... thì ..."

Giải thích: Diễn tả chủ ngữ đang thực hiện hành động ở vế trước thì dừng lại và chuyển sang thực hiện hành động ở vế sau.
Cách dùng: Gắn -다가 vào gốc động từ (sau khi bỏ 다).
Ví dụ:
텔레비전을 보다가 잤어요. (Tôi đang xem TV thì ngủ mất.) - Đang xem TV thì ngủ.
길을 걷다가 친구를 만났어요. (Tôi đang đi bộ thì gặp bạn.) - Đang đi bộ thì gặp bạn.
이야기를 하다가 갑자기 웃었어요. (Đang nói chuyện thì đột nhiên cười.)
Lưu ý quan trọng: Chủ ngữ của hai hành động thường giống nhau và hành động thứ nhất bị gián đoạn bởi hành động thứ hai.
Lỗi thường gặp: Sử dụng khi hai hành động không có sự gián đoạn hoặc không cùng chủ ngữ.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 다가)
4.30. Ngữ Pháp Cơ Bản: Nguyên Nhân, Hành Động Kết Thúc

72. N + 때문에: Ngữ pháp "Bởi vì (Danh từ)"

Giải thích: Gắn sau danh từ, biểu thị rằng danh từ đó là nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.
Cách dùng: Gắn -때문에 trực tiếp sau danh từ.
Ví dụ:
비 때문에 학교에 못 갔어요. (Bởi vì trời mưa nên không đi học được.) - Nguyên nhân là "mưa".
감기 때문에 아파요. (Bởi vì bị cảm nên bị ốm.) - Nguyên nhân là "cảm cúm".
너 때문에 행복해요. (Vì cậu nên tớ hạnh phúc.) - Nguyên nhân là "cậu".
Lưu ý quan trọng: Vế sau thường không dùng câu mệnh lệnh, cầu khiến, rủ rê (giống -아/어/여서). Có dạng V/A + 기 때문에.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm lẫn với V/A + 기 때문에, sử dụng sai ngữ cảnh ở vế sau.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 때문에)

73. V/A + 기 때문에: Ngữ pháp "Bởi vì (Động từ/Tính từ)"

Giải thích: Gắn sau động từ/tính từ, biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái đó là nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau. Ý nghĩa tương tự N + 때문에 nhưng dùng với động từ/tính từ.
Cách dùng: Gắn -기 때문에 vào gốc của động từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요. (Bởi vì trời mưa nên không đi học được.) - Nguyên nhân là hành động "mưa".
한국어가 어렵기 때문에 열심히 공부해야 해요. (Bởi vì tiếng Hàn khó nên phải học chăm chỉ.) - Nguyên nhân là trạng thái "khó".
어제 늦게 잤기 때문에 오늘 피곤해요. (Vì hôm qua đã ngủ muộn nên hôm nay mệt.) - Có thể chia thì ở vế trước.
Lưu ý quan trọng: Vế sau thường không dùng câu mệnh lệnh, cầu khiến, rủ rê. Trang trọng hơn -아/어/여서 khi chỉ nguyên nhân.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với N + 때문에, sử dụng sai ngữ cảnh ở vế sau.
(Xem Bài viết chi tiết về V/A + 기 때문에)

74. V + 아/어/여 버리다: Ngữ pháp "... mất rồi"

Giải thích: Gắn sau động từ, biểu thị hành động đã hoàn thành hoàn toàn hoặc xảy ra một cách dứt khoát. Thường mang sắc thái tiếc nuối, hối hận hoặc nhẹ nhõm tùy ngữ cảnh. Dịch là "... mất rồi", "... hẳn rồi".
Cách dùng: Gắn -아/어/여 버리다 vào gốc động từ. -아 버리다 (sau ㅏ, ㅗ), -어 버리다 (sau nguyên âm khác), -여 버리다 (sau 하다 → -해 버리다).
Ví dụ:
제가 그 사실을 잊어 버렸어요. (Tôi lỡ quên mất rồi.) - Hoàn thành hành động quên, có thể mang sắc thái tiếc nuối.
친구는 저를 안 기다리고 그냥 가 버렸어요. (Bạn tôi không đợi tôi mà đi mất rồi.) - Hoàn thành hành động đi, mang sắc thái tiếc nuối.
숙제를 다 끝내 버렸어요. (Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.) - Hoàn thành hoàn toàn, có thể mang sắc thái nhẹ nhõm.
Lỗi thường gặp: Chia sai đuôi -아/어/여, sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp (khi hành động chưa hoàn toàn dứt khoát hoặc không có cảm xúc đi kèm).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 아/어/여 버리다)
4.31. Ngữ Pháp Cơ Bản: Chỉ Thời Điểm "Khi"

75. V + 을/ㄹ 때: Ngữ pháp "Khi..." (Động từ)

Giải thích: Biểu thị thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động ở vế trước xảy ra.
Cách dùng: Gắn -을/ㄹ 때 vào gốc động từ. Gắn -을 때 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄹ 때 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
저는 공부할 때 음악을 들어요. (Khi tôi học bài, tôi nghe nhạc.) - Thời điểm "học".
배고플 때 이 빵을 먹어요. (Khi đói bụng, tôi ăn cái bánh này.) - Tính từ 배고프다 + (으)ㄹ 때 -> 배고플 때.
한국에 왔을 때 날씨가 추웠어요. (Khi đã đến Hàn Quốc, thời tiết lạnh.) - Chia quá khứ ở vế trước.
Lưu ý quan trọng: Có thể dùng với tính từ (A + (으)ㄹ 때), danh từ (N + 때).
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 을/ㄹ dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ), nhầm lẫn với -는 동안 (chỉ khoảng thời gian kéo dài).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 을/ㄹ 때)
4.32. Ngữ Pháp Cơ Bản: Đuôi Câu Nhấn Mạnh, Bất Ngờ (Văn Nói) 

76. V + 는데요: Đuôi câu "Nhưng, Mà, Nên, Ấy ạ" (Động từ)

Giải thích: (Đã đề cập ở điểm 58, lặp lại để đảm bảo đầy đủ trong phạm vi yêu cầu 50-109)
Nối hai mệnh đề hoặc kết thúc câu, biểu thị sự đối lập, bổ sung thông tin, hoặc tạo bối cảnh/tiền đề. Thường mang sắc thái nói lửng, mong đợi phản hồi hoặc hơi ngạc nhiên/nhấn mạnh. Chỉ dùng với động từ.
Cách dùng: Gắn -는데요 vào gốc động từ.
Ví dụ: (Xem lại ví dụ ở điểm 58)
Lỗi thường gặp: (Xem lại lỗi ở điểm 58)
(Xem Bài viết chi tiết về V + 는데요)

77. A + 은/ㄴ데요: Đuôi câu "Nhưng, Mà, Nên, Ấy ạ" (Tính từ)

Giải thích: (Đã đề cập ở điểm 59, lặp lại để đảm bảo đầy đủ trong phạm vi yêu cầu 50-109)
Ý nghĩa và chức năng tương tự như V + 는데요, nhưng dùng với tính từ.
Cách dùng: Gắn vào gốc tính từ. Gắn -은데요 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ데요 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ: (Xem lại ví dụ ở điểm 59)
Lỗi thường gặp: (Xem lại lỗi ở điểm 59)
(Xem Bài viết chi tiết về A + 은/ㄴ데요)

78. N + 인데요: Đuôi câu "Là... nhưng/nên, Ấy ạ" (Danh từ)

Giải thích: (Đã đề cập ở điểm 60, lặp lại để đảm bảo đầy đủ trong phạm vi yêu cầu 50-109)
Ý nghĩa và chức năng tương tự như V + 는데요 và A + 은/ㄴ데요, nhưng dùng với danh từ.
Cách dùng: Gắn -인데요 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ데요 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ: (Xem lại ví dụ ở điểm 60)
Lỗi thường gặp: (Xem lại lỗi ở điểm 60)
(Xem Bài viết chi tiết về N + 인데요)
4.33. Ngữ Pháp Cơ Bản: Đang Trong Quá Trình

79. V + 는 중이다: Ngữ pháp "Đang..." (Trong quá trình)

Giải thích: Diễn tả một hành động đang trong quá trình thực hiện, chưa hoàn thành. Thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian hiện tại như 지금 (bây giờ).
Cách dùng: Gắn -는 중이다 vào gốc động từ (sau khi bỏ 다). Kết hợp với các đuôi câu ở cuối cùng.
Ví dụ:
지금 운전하는 중입니다. (Bây giờ tôi đang lái xe.) - Trong quá trình lái xe.
아직 회의하는 중이에요. (Vẫn đang họp.) - Trong quá trình họp.
저는 지금 집에 가는 중이에요. (Tôi đang trên đường về nhà.)
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -고 있다 (ý nghĩa rất giống nhau, -는 중이다 nhấn mạnh hơn vào quá trình).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 는 중이다)
4.34. Ngữ Pháp Cơ Bản: Đuôi Câu Nghi Vấn Nhẹ Nhàng

80. A + 은/ㄴ가요?: Đuôi câu Nghi vấn "Có... không?, ...à?" (Tính từ)

Giải thích: Đuôi câu hỏi mang tính nhẹ nhàng, mềm mại và tự nhiên, thường dùng trong văn nói. Dùng để hỏi về trạng thái hoặc đặc điểm.
Cách dùng: Gắn vào gốc tính từ. Gắn -은가요? sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ가요? sau gốc kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
오늘 기분이 좋은가요? (Hôm nay tâm trạng bạn có tốt không?)
날씨가 많이 추운가요? (Thời tiết lạnh lắm à?)
이 가방이 비싼가요? (Cái túi này đắt à?)
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với động từ hoặc danh từ (dùng đuôi khác), sử dụng sai 은가요/ㄴ가요.
(Xem Bài viết chi tiết về A + 은/ㄴ가요?)

81. V + 나요?: Đuôi câu Nghi vấn "Có... không?, ...à?" (Động từ)

Giải thích: Đuôi câu hỏi mang tính nhẹ nhàng, mềm mại và tự nhiên, thường dùng trong văn nói. Dùng để hỏi về hành động.
Cách dùng: Gắn -나요? vào gốc động từ. Với động từ kết thúc bằng 하다, thường dùng -ㄴ가요?. Với thì quá khứ, dùng 았/었/였나요?.
Ví dụ:
지금 밥을 먹나요? (Bây giờ bạn đang ăn cơm à?)
주말에 보통 뭐 하나요? (Cuối tuần bạn thường làm gì?) - 하다 + 나요
어제 학교에 갔었나요? (Hôm qua bạn đã đi học à?) - Quá khứ + 었나요
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với tính từ hoặc danh từ, sử dụng sai thì.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 나요?)

82. N + 인가요?: Đuôi câu Nghi vấn "Là... phải không?" (Danh từ)

Giải thích: Đuôi câu hỏi mang tính nhẹ nhàng, mềm mại và tự nhiên, dùng để hỏi liệu chủ ngữ có phải là danh từ hay không.
Cách dùng: Gắn -인가요? sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ가요? sau N kết thúc bằng nguyên âm. (Kết hợp N + 이다 + 나요/은가요?).
Ví dụ:
이분이 사장님인가요? (Vị này là giám đốc phải không?) - 사장님 + 인가요.
이거 사과ㄴ가요? (Cái này là táo à?) - 사과 + ㄴ가요.
네 이름이 민지ㄴ가요? (Tên cậu là Min Ji à?)
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với động từ hoặc tính từ, sử dụng sai 인가요/ㄴ가요.
(Xem Bài viết chi tiết về N + 인가요?)
4.35. Ngữ Pháp Cơ Bản: Giới Hạn Số Lượng "Chỉ"

83. N + 밖에 + Phủ định: Ngữ pháp "Chỉ... (không có lựa chọn khác)"

Giải thích: Gắn sau danh từ, biểu thị rằng chỉ có danh từ đó là đối tượng duy nhất. Luôn đi kèm với hình thức phủ định ở cuối câu (없다, 안 하다, 못 하다, 모르다...). Dịch là "chỉ", "ngoài... ra thì không...".
Cách dùng: Gắn -밖에 trực tiếp sau danh từ. Theo sau là V/A ở dạng phủ định.
Ví dụ:
시간이 오분밖에 없어요. (Chỉ còn 5 phút thôi.) - 밖에 + 없다.
한국말을 조금밖에 못 해요. (Tôi chỉ nói được một chút tiếng Hàn thôi.) - 밖에 + 못 하다.
이거 하나밖에 없어요. (Chỉ có cái này thôi.) - 밖에 + 없다.
Lỗi thường gặp: Quên sử dụng hình thức phủ định ở cuối câu, sử dụng nhầm lẫn với -만 (chỉ đơn thuần là "chỉ").
(Xem Bài viết chi tiết về N + 밖에)
4.36. Ngữ Pháp Cơ Bản: Sự Thay Đổi Trạng Thái Do Khách Quan

84. V+ 게 되다: Ngữ pháp "Được, Bị, Trở nên..."

Giải thích: Gắn sau động từ, biểu thị một sự thay đổi sang một trạng thái hoặc tình huống mới, thường là do yếu tố bên ngoài tác động hoặc do quyết định.
Cách dùng: Gắn -게 되다 vào gốc động từ. Kết hợp với các đuôi câu ở cuối cùng.
Ví dụ:
한국에서 살게 됐어요. (Tôi đã được sống ở Hàn Quốc.) - Thay đổi trạng thái.
한국어를 공부하게 됐어요. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Hàn / Tôi được học tiếng Hàn.) - Bắt đầu một việc mới.
앞으로는 더 일찍 일어나게 될 거예요. (Từ giờ trở đi tôi sẽ phải thức dậy sớm hơn.) - Thay đổi trong tương lai.
Lỗi thường gặp: Sử dụng nhầm với -아/어지다 (thể bị động hoặc "trở nên" với tính từ), nhầm lẫn nghĩa với các cấu trúc khác.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 게 되다)
4.37. Ngữ Pháp Cơ Bản: Hậu Quả Tiêu Cực Có Điều Kiện

85. V + (으)면 큰 일이다: Ngữ pháp "Nếu ... thì lớn chuyện đó"

Giải thích: Diễn tả một giả định hoặc điều kiện ở vế trước sẽ dẫn đến một hậu quả rất nghiêm trọng, tiêu cực ở vế sau.
Cách dùng: Gắn -(으)면 vào gốc động từ (như ngữ pháp 37), theo sau là cụm 큰 일이다 (chuyện lớn rồi).
Ví dụ:
약속 시간에 늦으면 큰 일이에요. (Nếu trễ giờ hẹn thì lớn chuyện đấy.)
시험에 떨어지면 큰 일이다. (Nếu trượt kỳ thi thì gay to rồi.)
그렇게 말하면 큰 일 나요. (Nếu nói như vậy là sẽ có chuyện lớn đấy.) - 큰 일 나다 (chuyện lớn xảy ra).
Lỗi thường gặp: Chỉ dùng với động từ, nhầm lẫn nghĩa với các cấu trúc điều kiện khác.
(Xem Bài viết chi tiết về V + (으)면 큰 일이다)
4.38. Ngữ Pháp Cơ Bản: Quyết Định

86. V + 기로 하다: Ngữ pháp "Quyết định là..."

Giải thích: Gắn sau động từ, biểu thị sự quyết định, lựa chọn của chủ ngữ sẽ thực hiện một hành động nào đó.
Cách dùng: Gắn -기로 하다 vào gốc động từ. Kết hợp với các đuôi câu ở cuối cùng.
Ví dụ:
내일부터 한국어를 열심히 공부하기로 했어요. (Tôi đã quyết định là sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ từ ngày mai.)
담배를 끊기로 했습니다. (Tôi đã quyết định là sẽ bỏ thuốc.) - Dạng trang trọng.
우리 같이 여행가기로 했어요. (Chúng tôi đã quyết định là sẽ đi du lịch cùng nhau.)
Lỗi thường gặp: Sử dụng với tính từ, chia sai thì cho -기로 하다 (thường dùng thì quá khứ để diễn tả sự quyết định đã xảy ra).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 기로 하다)
4.39. Ngữ Pháp Cơ Bản: Kinh Nghiệm "Đã/Chưa Từng"

87. V + 은/ㄴ 적이 있다/없다: Ngữ pháp "Đã từng / Chưa từng" (Kinh nghiệm)

Giải thích: Diễn tả chủ ngữ đã từng (-은/ㄴ 적이 있다) hoặc chưa từng (-은/ㄴ 적이 없다) có kinh nghiệm thực hiện hành động nào đó trong quá khứ.
Cách dùng: Gắn vào gốc động từ (sau khi bỏ 다). Gắn -은 적이 있다/없다 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ 적이 있다/없다 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
Ví dụ:
저는 한국에 간 적이 없어요. (Tôi chưa từng đi Hàn Quốc.) - 가다 -> 간 적이 없다.
김치를 먹어 본 적이 있어요? (Bạn đã từng ăn thử kim chi chưa?) - 먹다 -> 먹어 보다 + 은 적이 있다.
이런 영화를 본 적이 없어요. (Tôi chưa từng xem bộ phim như thế này.) - 보다 -> 본 적이 없다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai 은/ㄴ dựa vào phụ âm/nguyên âm (đặc biệt trường hợp ㄹ), nhầm lẫn với -아/어/여 봤다 (cũng chỉ kinh nghiệm nhưng thường đi sau động từ chỉ tri giác, thử).
(Xem Bài viết chi tiết về V + 은/ㄴ 적이 있다/없다)
4.40. Ngữ Pháp Cơ Bản: Duy Trì Trạng Thái

88. V + 아/어/여 있다: Ngữ pháp "Đang" (Duy trì trạng thái)

Giải thích: Diễn tả trạng thái kết quả của một hành động nào đó vẫn đang được duy trì tại thời điểm nói. Thường đi sau các động từ chỉ sự thay đổi vị trí, trạng thái.
Cách dùng: Gắn -아/어/여 있다 vào gốc động từ. -아 있다 (sau ㅏ, ㅗ), -어 있다 (sau nguyên âm khác), -여 있다 (sau 하다 → -해 있다).
Ví dụ:
문이 열려 있어요. (Cửa đang mở.) - 열리다 (được mở) -> 열려 있다. Cửa đã được mở và đang trong trạng thái mở.
친구가 의자에 앉아 있어요. (Bạn tôi đang ngồi trên ghế.) - 앉다 (ngồi) -> 앉아 있다. Hành động ngồi đã kết thúc, trạng thái ngồi đang duy trì.
옷이 바닥에 떨어져 있어요. (Áo đang nằm/rơi trên sàn.) - 떨어지다 (rơi xuống) -> 떨어져 있다. Hành động rơi đã xong, trạng thái nằm ở sàn đang duy trì.
Lưu ý quan trọng: Phân biệt với -고 있다 (chỉ hành động đang diễn ra). -아/어/여 있다 chỉ trạng thái kết quả của hành động.
Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -고 있다, chia sai đuôi -아/어/여.
(Xem Bài viết chi tiết về V + 아/어/여 있다)
4.41. Ngữ Pháp Cơ Bản: Sự Phù Hợp

89. N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Ngữ pháp "Hợp với"

Giải thích: Diễn tả rằng một vật (S) hợp với một người (N) hoặc một địa điểm/tình huống (N). Thường dùng để nói về quần áo, màu sắc, kiểu tóc hợp với ai đó.
Cách dùng: N (Người/Địa điểm) + -에 (với địa điểm/vật) hoặc -에게/한테 (với người) + S (Danh từ được nhận xét) + 이/가 어울리다.
Ví dụ:
손님에게 이 옷이 잘 어울려요. (Cái áo này rất hợp với quý khách.) - Đối tượng là người.
이 색깔이 당신한테 정말 잘 어울리네요. (Màu này thực sự rất hợp với bạn đấy.) - Đối tượng là người.
이 디자인이 집 분위기에 어울려요. (Kiểu thiết kế này hợp với không khí của ngôi nhà.) - Đối tượng là nơi chốn.
Lỗi thường gặp: Sử dụng sai tiểu từ 에/에게/한테, nhầm lẫn chủ ngữ (S là vật/người được nhận xét là hợp).
(Xem Bài viết chi tiết về N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다)
4.42. Ngữ Pháp Cơ Bản: Đuôi Câu Kết Thúc Văn Viết/Trần Thuật Đơn Giản

90. V + ㄴ/는다 / A + 다 / N + (이)다: Đuôi câu Kết thúc Văn bản/Trần thuật đơn giản

Giải thích: Các đuôi câu kết thúc mang tính trần thuật đơn giản, thường dùng trong văn viết (báo chí, sách, luận văn) hoặc khi tự nói với bản thân, ghi chú. Không mang tính kính ngữ.
Cách dùng:
Động từ (V): Gắn -는다 sau gốc V kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ다 sau gốc V kết thúc bằng nguyên âm.
Tính từ (A): Gắn -다 vào gốc A.
Danh từ (N): Gắn -이다 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -다 sau N kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
Động từ: 그는 매일 아침 일찍 일어난다. (Anh ấy thức dậy sớm mỗi sáng.) - 일어나다 -> 일어난다.
Động từ: 아이가 지금 잔다. (Đứa bé bây giờ đang ngủ.) - 자다 -> 잔다.
Tính từ: 오늘 날씨가 정말 좋다. (Thời tiết hôm nay thực sự tốt.)
Danh từ: 그는 내 친구이다. (Anh ấy là bạn tôi.) - 친구 -> 친구이다.
Danh từ: 이것은 사과다. (Cái này là táo.) - 사과 -> 사과다.
Lỗi thường gặp: Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày (trừ khi rất thân thiết hoặc tự nói với mình), sử dụng sai đuôi dựa vào loại từ và phụ âm/nguyên âm.
(Xem Bài viết chi tiết về V + ㄴ/는다, A + 다, N + (이)다)

N + (이)나 (Chỉ số lượng "khoảng")

Giải thích: Gắn sau danh từ chỉ số lượng, thời gian hoặc địa điểm để diễn tả một con số khoảng, ước chừng, không chính xác. Cách dùng: Gắn -이나 sau N kết thúc bằng phụ âm. Gắn -나 sau N kết thúc bằng nguyên âm. Ví dụ: 사과를 세 개나 먹었어요. (Đã ăn tới 3 quả táo.) - Nhấn mạnh số lượng nhiều. 한 시간이나 기다렸어요. (Đã đợi tới một tiếng.) - Nhấn mạnh khoảng thời gian dài. (Danh sách 109 cấu trúc có N + (이)나 nghĩa "hoặc", cần phân biệt rõ hai nghĩa này). Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với N + (이)나 nghĩa "hoặc", sử dụng sai 이나/나. (Xem Bài viết chi tiết về N + (이)나 (số lượng)) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

N + 쯤 (Chỉ số lượng/thời gian "khoảng")

Giải thích: Gắn sau danh từ chỉ thời gian, số lượng, khoảng cách, hoặc địa điểm để diễn tả một con số ước chừng, khoảng, không chính xác. Cách dùng: Gắn -쯤 trực tiếp sau N. Ví dụ: 두 시쯤 만날까요? (Gặp nhau khoảng 2 giờ nhé?) 사과가 다섯 개쯤 있어요. (Có khoảng 5 quả táo.) 여기에서 학교까지 십 분쯤 걸려요. (Từ đây đến trường mất khoảng 10 phút.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với các biểu hiện "khoảng" khác, đặt sai vị trí. (Xem Bài viết chi tiết về N + 쯤) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

N + 마다 (Chỉ sự lặp lại "mỗi, mọi")

Giải thích: Gắn sau danh từ để biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái xảy ra lặp đi lặp lại với mỗi hoặc mọi đối tượng được nhắc đến. Cách dùng: Gắn -마다 trực tiếp sau N. Ví dụ: 날마다 한국어를 공부해요. (Mỗi ngày tôi học tiếng Hàn.) 주말마다 영화를 봐요. (Mỗi cuối tuần tôi xem phim.) 사람마다 생각이 달라요. (Mỗi người có suy nghĩ khác nhau.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với các biểu hiện tần suất khác. (Xem Bài viết chi tiết về N + 마다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết) V/A + -(으)니까 (Khi phát hiện điều gì đó sau khi làm hành động V) (H4) Giải thích: Gắn sau gốc ĐT/TT. Mệnh đề trước là hành động/trạng thái mà người nói nhận ra hoặc phát hiện ra sau khi thực hiện hành động V. Mang sắc thái ngạc nhiên nhẹ, nhận thức muộn. Cách dùng: Gắn -으니까 sau gốc ĐT/TT kết thúc bằng phụ âm. Gắn -니까 sau gốc ĐT/TT kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Ví dụ: 집에 와서 보니 비가 오네요. (Về nhà rồi mới thấy trời mưa.) - Kết hợp với 아/어서. 직접 만나 보니까 좋은 사람이네요. (Gặp trực tiếp rồi mới thấy là người tốt.) 책을 읽어 보니까 정말 재미있네요. (Đọc thử sách rồi mới thấy thật sự thú vị.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với nghĩa "vì...nên" của -(으)니까, sử dụng trong ngữ cảnh không có sự nhận ra/phát hiện. (Xem Bài viết chi tiết về V/A + -(으)니까 (phát hiện)) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V/A + -았/었/였겠어요 (Dự đoán về quá khứ)

Giải thích: Gắn sau gốc ĐT/TT. Biểu thị sự dự đoán, suy đoán của người nói về một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Thường dựa trên tình hình hoặc thông tin hiện tại. Cách dùng: [Gốc V/A] + -았/었/였겠어요 (Chia -았/었/였- theo gốc từ rồi gắn 겠어요). -았겠어요 (sau ㅏ, ㅗ), -었겠어요 (sau khác), -였겠어요 (sau 하다 → -했겠어요). Ví dụ: 어제 많이 피곤했겠어요. (Hôm qua chắc đã rất mệt.) - Dự đoán về trạng thái trong quá khứ. 혼자서 그 일을 다 했겠어요. (Một mình chắc đã làm hết việc đó rồi.) - Dự đoán về hành động trong quá khứ. 선물 받고 아주 기뻤겠어요. (Nhận quà xong chắc đã rất vui.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V/A + -겠어요 (dự đoán/ý chí hiện tại/tương lai). (Xem Bài viết chi tiết về V/A + -았/었/였겠어요) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết) N + 전 (Trước N [thời gian]) (H4) Giải thích: Gắn sau danh từ chỉ thời gian để biểu thị một thời điểm trước mốc thời gian đó. Cách dùng: Gắn -전 trực tiếp sau N chỉ thời gian (ví dụ: 시간, 년, 월, 주, 분...). Ví dụ: 삼 년** 전**에 한국에 왔어요. (Đã đến Hàn Quốc 3 năm trước.) 수업 시작 십 분** 전**에 도착했어요. (Đã đến 10 phút trước khi bắt đầu giờ học.) 식사** 전**에는 손을 씻으세요. (Trước khi ăn, hãy rửa tay.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + -기 전에. (Xem Bài viết chi tiết về N + 전) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

N + 후 (Sau N [thời gian])

Giải thích: Gắn sau danh từ chỉ thời gian để biểu thị một thời điểm sau mốc thời gian đó. Cách dùng: Gắn -후 trực tiếp sau N chỉ thời gian. Ví dụ: 삼 년** 후**에 한국에 갈 거예요. (Tôi sẽ đi Hàn Quốc 3 năm sau.) 수업 시작 후 십 분이 지났어요. (Đã 10 phút sau khi bắt đầu giờ học trôi qua.) 식사** 후**에는 이를 닦으세요. (Sau khi ăn, hãy đánh răng.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + -(으)ㄴ 후에. (Xem Bài viết chi tiết về N + 후) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)ㄴ 후에 (Sau khi làm V)

Giải thích: Gắn sau gốc động từ, biểu thị hành động ở vế sau xảy ra sau khi hành động ở vế trước hoàn thành. Cách dùng: Gắn vào gốc V. Gắn -은 후에 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ 후에 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Ví dụ: 밥을 먹은 후에 이를 닦았어요. (Sau khi ăn xong cơm, đã đánh răng.) 숙제를 다 하ㄴ 후에 놀 거예요. (Sau khi làm xong hết bài tập, sẽ đi chơi.) 친구를 만나ㄴ 후에 집에 왔어요. (Sau khi gặp bạn, đã về nhà.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + -고 나서 (ý nghĩa tương tự nhưng -고 나서 nhấn mạnh sự hoàn thành hơn). (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)ㄴ 후에) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)십시오 (Hãy làm V - rất trang trọng/mệnh lệnh)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Là dạng mệnh lệnh rất trang trọng, thường dùng trong các thông báo, chỉ dẫn công cộng, lệnh trong môi trường quân đội. Ít gặp hơn ở sơ cấp trong giao tiếp thông thường. Cách dùng: Gắn -으십시오 sau gốc V kết thúc bằng phụ âm. Gắn -십시오 sau gốc V kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Ví dụ: 조용히 하십시오. (Xin hãy giữ yên lặng.) - Rất trang trọng. 안전 거리를 유지하십시오. (Xin hãy duy trì khoảng cách an toàn.) - Biển báo/Chỉ dẫn. 출입문은 이쪽으로 가십시오. (Lối ra xin mời đi về phía này.) Lỗi thường gặp: Sử dụng trong ngữ cảnh không đủ trang trọng, nhầm lẫn với -(으)세요/세요. (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)십시오) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -아/어/여요 (Rủ rê - thân mật, dùng đuôi 아/어요)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Là dạng rủ rê thân mật, sử dụng hình thức của đuôi câu -아/어요/여요 (bỏ 요 hoặc không). Cách dùng: Chia gốc V sang dạng -아/어/여 (như chia đuôi 아/어요/여요 nhưng bỏ 요), sau đó thêm sắc thái rủ rê. Ví dụ: 우리 같이 밥 먹어. (Chúng ta cùng ăn cơm.) - Thân mật, 먹다 → 먹어. 내일 우리 집 와. (Ngày mai đến nhà tớ.) - 오다 → 와. 우리 같이 공부 해. (Chúng ta cùng học.) - 하다 → 해. Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với mệnh lệnh đơn giản (hình thức giống nhau cho một số động từ), dùng với người không đủ thân. (Xem Bài viết chi tiết về V + -아/어/여요 (rủ rê)) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -자 (Rủ rê - bạn bè thân thiết, ít dùng)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Là dạng rủ rê không kính ngữ hoàn toàn, dùng với người cực kỳ thân thiết và ngang hàng/ít tuổi. Thể hiện sự đề nghị cùng làm một cách trực tiếp. Cách dùng: Gắn -자 trực tiếp vào gốc V. Ví dụ: 우리 같이 가자. (Chúng ta cùng đi.) 지금 시작하자. (Bây giờ bắt đầu.) 오늘 저녁에 라면 먹자. (Tối nay ăn mì tôm.) Lỗi thường gặp: Sử dụng với người không đủ thân, nhầm lẫn với 읍/ㅂ시다 (cùng nghĩa rủ rê nhưng khác mức độ). (Xem Bài viết chi tiết về V + -자) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -지 맙시다 (Chúng ta đừng làm V - trang trọng) 

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Là dạng rủ rê cấm đoán ở mức trang trọng. Đề nghị "chúng ta đừng làm gì đó". Cách dùng: Gắn -지 말다 vào gốc V, sau đó chia động từ 말다 sang dạng rủ rê trang trọng (-읍/ㅂ시다) → 마ㅂ시다. Ví dụ: 우리 거짓말하지 맙시다. (Chúng ta đừng nói dối.) 불필요한 논쟁은 하지 맙시다. (Những tranh cãi không cần thiết thì đừng làm.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + 지 마세요 (cấm đoán lịch sự), sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp. (Xem Bài viết chi tiết về V + -지 맙시다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -아/어/여도 됩니다 (Làm V cũng được - trang trọng)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Biểu thị sự cho phép, "được phép làm gì đó", ở mức trang trọng. Cách dùng: Gắn -아/어/여도 되다 vào gốc V (chia -아/어/여 theo gốc), sau đó chia 되다 sang dạng đuôi trang trọng (-ㅂ니다) → 됩니다. Ví dụ: 여기 앉아도 됩니다. (Ngồi ở đây cũng được / Được phép ngồi ở đây.) - 앉다 → 앉아 + 도 되다 → 앉아도 되다 → 앉아도 됩니다. 사진을 찍어도 됩니다. (Chụp ảnh cũng được / Được phép chụp ảnh.) - 찍다 → 찍어 + 도 되다 → 찍어도 되다 → 찍어도 됩니다. Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -아/어/여, nhầm lẫn với dạng thân mật. (Xem Bài viết chi tiết về V + -아/어/여도 됩니다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -아/어/여도 돼요 (Làm V cũng được - thân mật)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Biểu thị sự cho phép, "được phép làm gì đó", ở mức lịch sự/thân mật. Cách dùng: Gắn -아/어/여도 되다 vào gốc V (chia -아/어/여 theo gốc), sau đó chia 되다 sang dạng đuôi lịch sự (-아요/어요) → 돼요. Ví dụ: 여기 앉아도 돼요. (Ngồi ở đây cũng được.) - Ngắn gọn và thân mật hơn 앉아도 됩니다. 먹어도 돼요. (Ăn cũng được.) - 먹다 → 먹어 + 도 되다 → 먹어도 되다 → 먹어도 돼요. Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -아/어/여, nhầm lẫn với dạng trang trọng. (Xem Bài viết chi tiết về V + -아/어/여도 돼요) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

N + 처럼 / 같이 (Giống như N)

Giải thích: Gắn sau danh từ để biểu thị sự so sánh, rằng chủ ngữ hoặc hành động/trạng thái giống như danh từ đó. Cách dùng: Gắn -처럼 hoặc -같이 trực tiếp sau danh từ. 같이 thường đi sau các danh từ kết thúc bằng phụ âm, 처럼 linh hoạt hơn. Ví dụ: 천사처럼 예뻐요. (Đẹp như thiên thần.) 저처럼 해 보세요. (Hãy thử làm giống như tôi.) 친구같이 편안해요. (Thoải mái như bạn bè.) - Nghĩa giống 같이 là "cùng", nhưng ở đây là so sánh. Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với N + 와/과/하고/(이)랑 (liên từ "và", "với"). (Xem Bài viết chi tiết về N + 처럼 / 같이) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -기 (Danh từ hóa động từ - dùng sau một số động từ/tính từ cố định)

Giải thích: Gắn -기 vào gốc động từ hoặc tính từ để biến chúng thành danh từ. Thường dùng trong các cụm từ cố định hoặc sau các động từ/tính từ cụ thể. Cách dùng: Gắn -기 trực tiếp vào gốc V/A. Ví dụ: N -기 전에 (Trước khi làm N): (Đã có trong 109 cấu trúc) N -기 때문에 (Vì N): (Đã có trong 109 cấu trúc) V/A -기는 하지만 (Tuy có V/A nhưng): (Sẽ học ở trung cấp) Dùng sau một số động từ/tính từ: 싫어하기 (sự ghét bỏ), 어려워하기 (sự thấy khó khăn). Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + -는 것 (danh từ hóa mệnh đề). (Xem Bài viết chi tiết về V/A + -기 (danh từ hóa)) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

A + -게 (Biến tính từ thành trạng từ)

Giải thích: Gắn -게 vào gốc tính từ để biến nó thành trạng từ, bổ nghĩa cho động từ. Thường dịch là "...một cách...". Cách dùng: Gắn -게 trực tiếp vào gốc A. Ví dụ: 맛있게 먹어요. (Ăn một cách ngon lành / Ăn ngon nhé.) - 맛있다 (ngon - tính từ) → 맛있게 (một cách ngon). 예쁘게 만들었어요. (Đã làm một cách đẹp.) - 예쁘다 (đẹp - tính từ) → 예쁘게 (một cách đẹp). 천천히 말씀해 주세요. (Hãy nói một cách chậm rãi.) - 천천하다 (chậm - tính từ) → 천천히 (trạng từ, cách này phổ biến hơn). Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với các đuôi câu khác có -게. (Xem Bài viết chi tiết về A + -게 (trạng từ hóa)) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)려고 (Để làm V - mục đích)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Biểu thị mục đích của hành động ở vế sau là để thực hiện hành động ở vế trước. Thường dịch là "Để". Cách dùng: Gắn -으려고 sau gốc V kết thúc bằng phụ âm. Gắn -려고 sau gốc V kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Theo sau thường là các động từ chỉ di chuyển (가다, 오다) hoặc các động từ hành động khác. Ví dụ: 밥을 먹으려고 식당에 가요. (Đi nhà hàng để ăn cơm.) 한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.) 살을 빼려고 운동해요. (Tập thể dục để giảm cân.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + -(으)러 (chỉ đi với động từ di chuyển). Nhầm lẫn với V + -(으)려고 하다 (diễn tả ý định). (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)려고) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết) V + -기 위해(서) (Để làm V - mục đích, thường dùng trong văn viết/trang trọng) (H4) Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Biểu thị mục đích ở mức trang trọng hoặc dùng trong văn viết. Nghĩa là "Để, vì". Cách dùng: Gắn -기 위해 (hoặc -기 위해서 - thêm 서) vào gốc V. Ví dụ: 건강을 위해서 운동해요. (Vì sức khỏe / Để có sức khỏe, tôi tập thể dục.) 성공하기 위해서 열심히 노력했습니다. (Để thành công / Vì thành công, đã nỗ lực rất nhiều.) Lỗi thường gặp: Sử dụng trong văn nói đời thường (nên dùng -(으)려고), nhầm lẫn với V + 기 때문에 (chỉ nguyên nhân). (Xem Bài viết chi tiết về V + -기 위해(서)) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)라고 하다 (Trích dẫn gián tiếp - câu mệnh lệnh)

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp một câu mệnh lệnh của người khác. Cách dùng: Gắn vào gốc V của câu mệnh lệnh gốc. Gắn -(으)라고 하다 sau gốc V kết thúc bằng phụ âm. Gắn -라고 하다 sau gốc V kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Ví dụ: 엄마가 저에게 일찍 자라고 했어요. (Mẹ bảo tôi ngủ sớm.) - Câu gốc: 일찍 자라 (Mệnh lệnh đơn giản) 선생님이 우리에게 조용히 하라고 하셨어요. (Thầy giáo bảo chúng tôi yên lặng.) - Câu gốc: 조용히 해라 (Mệnh lệnh đơn giản) / 조용히 하세요 (Mệnh lệnh lịch sự) Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -(으)라고/라고, nhầm lẫn với trích dẫn câu trần thuật (-다고 하다). (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)라고 하다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -아/어/여 달라고 하다 (Trích dẫn gián tiếp - yêu cầu người nghe làm gì cho mình) 

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp một lời yêu cầu giúp đỡ mà chủ ngữ yêu cầu người nghe (người trích dẫn) làm cho mình. Cách dùng: Gắn -아/어/여 달라고 하다 vào gốc V của câu yêu cầu gốc (-아/어/여 달라고). Ví dụ: 친구가 저에게 돈을 빌려 달라고 했어요. (Bạn bảo tôi mượn tiền cho bạn.) - Câu gốc: 돈을 빌려 줘 (Hãy cho tớ mượn tiền). Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -아/어/여, nhầm lẫn với các dạng trích dẫn yêu cầu khác. (Xem Bài viết chi tiết về V + -아/어/여 달라고 하다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -아/어/여 주라고 하다 (Trích dẫn gián tiếp - yêu cầu người khác làm gì cho người thứ ba)

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp một lời yêu cầu giúp đỡ mà chủ ngữ yêu cầu người nghe (người trích dẫn) làm cho người thứ ba. Cách dùng: Gắn -아/어/여 주라고 하다 vào gốc V của câu yêu cầu gốc (-아/어/여 주라고). Ví dụ: 엄마가 저에게 동생 숙제를 도와 주라고 했어요. (Mẹ bảo tôi giúp em làm bài tập.) - Câu gốc: 동생 숙제 도와 줘 (Hãy giúp em làm bài tập). Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với -아/어/여 달라고 하다 (yêu cầu cho mình), sử dụng sai -아/어/여. (Xem Bài viết chi tiết về V + -아/어/여 주라고 하다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)ㄹ까요라고 하다 (Trích dẫn gián tiếp - câu rủ rê/gợi ý)

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp một câu rủ rê hoặc gợi ý sử dụng đuôi -(으)ㄹ까요?. Cách dùng: Gắn -(으)ㄹ까요라고 하다 vào gốc V của câu rủ rê/gợi ý gốc. Ví dụ: 친구가 우리 같이 저녁을 먹을까요라고 했어요. (Bạn rủ chúng ta cùng ăn tối.) - Câu gốc: 우리 같이 저녁 먹을까요? Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -(으)ㄹ까요라고, nhầm lẫn với trích dẫn câu hỏi (-냐고 하다). (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)ㄹ까요라고 하다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)ㅂ시다라고 하다 (Trích dẫn gián tiếp - câu rủ rê/cùng làm)

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp một câu rủ rê hoặc gợi ý sử dụng đuôi -(으)ㅂ시다. Cách dùng: Gắn -(으)ㅂ시다라고 하다 vào gốc V của câu rủ rê/gợi ý gốc. Ví dụ: 선생님이 이제 시작하ㅂ시다라고 하셨어요. (Thầy giáo bảo chúng ta hãy bắt đầu bây giờ.) - Câu gốc: 이제 시작합시다. Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -(으)ㅂ시다라고, nhầm lẫn với trích dẫn mệnh lệnh (-자고 하다). (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)ㅂ시다라고 하다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích dẫn gián tiếp - câu hỏi thì tương lai/hiện tại/quá khứ)

Giải thích: Dùng để trích dẫn gián tiếp một câu hỏi sử dụng đuôi -(으)ㄹ 거예요 (thì tương lai), V + -는 거예요 (thì hiện tại), A + -(으)ㄴ 거예요 (thì hiện tại), V/A + -았/었/였는 거예요 (thì quá khứ). Cách dùng: Gắn -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 vào gốc V/A. Ví dụ: 내일 학교에 갈 거냐고 물어봤어요. (Đã hỏi liệu ngày mai có đi học không.) - Câu gốc: 내일 학교에 갈 거예요? 지금 뭐 하냐고 물어봤어요. (Đã hỏi bây giờ làm gì.) - Câu gốc: 지금 뭐 해요? (하다 + 는 거예요?) Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고, nhầm lẫn với trích dẫn câu hỏi thông thường (-냐고 하다). (Xem Bài viết chi tiết về V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -자마자 (Ngay sau khi làm V)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Biểu thị hành động ở vế sau xảy ra ngay lập tức sau khi hành động ở vế trước vừa kết thúc. Cách dùng: Gắn -자마자 trực tiếp vào gốc V. Ví dụ: 집에 오자마자 잤어요. (Ngay khi về nhà thì ngủ.) 수업이 끝나자마자 전화했어요. (Ngay sau khi giờ học kết thúc, thì đã gọi điện.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với các cấu trúc chỉ trình tự thời gian khác (V + -고 나서, V + -(으)ㄴ 후에). (Xem Bài viết chi tiết về V + -자마자) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -아/어야 (Phải... thì mới...)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Biểu thị điều kiện cần thiết ở vế trước để hành động ở vế sau xảy ra. Mang sắc thái "phải làm V1 thì mới làm được V2". Cách dùng: Gắn -아/어야 vào gốc V (chia -아/어/여 theo gốc). Ví dụ: 한국에 가야 한국어를 배울 수 있어요. (Phải đi Hàn Quốc thì mới học được tiếng Hàn.) 열심히 공부해야 시험에 합격할 수 있어요. (Phải học chăm chỉ thì mới đỗ kỳ thi.) Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn với V + -아/어야 하다/되다 (chỉ nghĩa vụ), nhầm lẫn với V + -(으)면 (chỉ điều kiện chung). (Xem Bài viết chi tiết về V + -아/어야) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 (Đã bao lâu kể từ khi làm V)

Giải thích: Gắn vào gốc ĐT. Diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động nào đó xảy ra trong quá khứ. Cách dùng: [Gốc V] + -(으)ㄴ 지 + [Khoảng thời gian] + 되다. Gắn -은 지 sau gốc kết thúc bằng phụ âm. Gắn -ㄴ 지 sau gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ. Ví dụ: 한국에 오ㄴ 지 삼 년이 되었어요. (Đã được 3 năm kể từ khi đến Hàn Quốc.) - 오다 → 온 지. 한국어를 배우ㄴ 지 육 개월이 됐어요. (Đã được 6 tháng kể từ khi học tiếng Hàn.) - 배우다 → 배운 지. 졸업하ㄴ 지 얼마나 됐어요? (Đã được bao lâu kể từ khi tốt nghiệp?) - 졸업하다 → 졸업한 지. Lỗi thường gặp: Sử dụng sai -(으)ㄴ 지, nhầm lẫn với các cấu trúc chỉ thời gian khác. (Xem Bài viết chi tiết về V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다) (Liên kết nội bộ đến bài chi tiết)

5. Lợi Ích Khổng Lồ Khi Nắm Vững 109 Cấu Trúc Nền Tảng Này

Chúc mừng! Việc khám phá và làm quen với 109 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này là một bước tiến vượt bậc trong hành trình học tiếng Hàn của bạn. Nắm vững những nền tảng này mang lại vô vàn lợi ích thiết thực:
  • Giao Tiếp Tự Tin Ngay Lập Tức: Bạn sẽ có khả năng xây dựng những câu đơn giản, chính xác để giới thiệu bản thân, hỏi thông tin, diễn tả nhu cầu cơ bản trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, ăn uống, chào hỏi. Sự tự tin khi nói tiếng Hàn sẽ tăng lên đáng kể!
  • Hiểu Tiếng Hàn Đời Thường: Dễ dàng nhận diện và hiểu được các cấu trúc ngữ pháp khi nghe những đoạn hội thoại ngắn, bài hát K-Pop đơn giản, hoặc đọc các đoạn văn bản ngắn, biển báo. Khả năng tiếp thu ngôn ngữ thực tế của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt.
  • Đọc và Viết Câu Đơn Giản: Có thể tự mình đọc hiểu các câu đơn trong giáo trình, truyện tranh và viết những đoạn văn ngắn, email đơn giản để giao tiếp.
  • Xây Dựng Nền Móng Vững Chắc: 109 cấu trúc này chính là "bộ khung" cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Hàn. Nắm chắc chúng là điều kiện tiên quyết để bạn có thể học và hiểu được các cấu trúc ngữ pháp trung và cao cấp phức tạp hơn sau này một cách hiệu quả.
  • Chuẩn Bị Tốt Cho TOPIK I: Các cấu trúc này bao phủ toàn bộ kiến thức ngữ pháp yêu cầu cho kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 1 và 2. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi và đạt kết quả cao.
  • Việc đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc làm chủ 109 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp này chắc chắn là một khoản đầu tư xứng đáng cho hành trình chinh phục tiếng Hàn của bạn.

6. Bắt Đầu Vận Dụng và Luyện Tập Ngữ Pháp Sơ Cấp Ngay Hôm Nay! 

Kiến thức ngữ pháp chỉ thực sự trở thành của bạn khi bạn vận dụng và thực hành nó thường xuyên. Đừng chỉ đọc và ghi nhớ! Hãy biến những cấu trúc khô khan thành công cụ giao tiếp của mình.
Dưới đây là một số gợi ý để bạn luyện tập ngữ pháp sơ cấp hiệu quả:
  • Tự Đặt Câu: Với mỗi cấu trúc đã học, hãy cố gắng tự đặt 3-5 câu ví dụ của riêng mình, sử dụng từ vựng bạn đã biết.
  • Tìm Ví Dụ Trong Thực Tế: Lắng nghe trong các đoạn hội thoại (phim, bài hát, video học tiếng Hàn), đọc trong sách, báo, truyện tranh và cố gắng nhận diện các cấu trúc ngữ pháp bạn đã học.
  • Làm Bài Tập: Thực hành qua các dạng bài tập ngữ pháp (trắc nghiệm, điền từ, sắp xếp câu, dịch thuật). Việc này giúp củng cố kiến thức và phát hiện lỗi sai.
  • Luyện Nói và Viết: Cố gắng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học khi nói chuyện (ngay cả khi chỉ nói một mình) hoặc khi viết những đoạn văn ngắn.
  • Ôn Tập Định Kỳ: Đừng học một lần rồi bỏ qua. Hãy thường xuyên ôn tập lại các cấu trúc cũ để ghi nhớ lâu dài.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cung cấp nhiều tài nguyên để hỗ trợ bạn luyện tập các điểm ngữ pháp này một cách hiệu quả:
>> Luyện Tập Các Điểm Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp Đầy Đủ Các Dạng Bài <<

7. Khám Phá Thêm Tài Nguyên Học Tiếng Hàn Chuyên Sâu Tại Tân Việt Prime 

Hành trình học tiếng Hàn không dừng lại ở trình độ sơ cấp. Khi đã nắm vững 109 cấu trúc nền tảng này, bạn đã sẵn sàng để tiến xa hơn! Tân Việt Prime tự hào mang đến một hệ sinh thái học tiếng Hàn trực tuyến hoàn chỉnh và hoàn toàn miễn phí, giúp bạn chinh phục mọi cấp độ:
  • Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp và Cao Cấp: Tiếp tục khám phá các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, cần thiết cho việc giao tiếp chuyên sâu và các kỳ thi TOPIK cấp 3-6. Nội dung được phân loại rõ ràng theo cấp độ TOPIK. [Liên kết đến Trang tổng quan ngữ pháp tiếng Hàn các cấp độ hoặc các trang Trung/Cao cấp]
  • Kho Tàng Từ Vựng Đa Dạng: Học từ vựng theo chủ đề (gia đình, trường học, công việc, v.v.) và theo cấp độ TOPIK, giúp bạn mở rộng vốn từ để sử dụng ngữ pháp hiệu quả hơn. [Liên kết đến Mục Từ Vựng Tiếng Hàn]
  • Luyện Nghe, Nói, Đọc, Viết: Các bài học và tài liệu luyện tập chuyên sâu cho từng kỹ năng, giúp bạn phát triển khả năng sử dụng tiếng Hàn toàn diện.
  • Chuyên Mục Luyện Thi TOPIK: Chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TOPIK với các bài ôn tập, đề thi thử và mẹo làm bài hiệu quả. [Liên kết đến Mục Luyện Thi TOPIK]
  • Đội Ngũ Giáo Viên Chuyên Môn: Nội dung của chúng tôi được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, có bằng cấp quốc tế và am hiểu sâu sắc về tiếng Hàn. Sự chuyên môn của họ đảm bảo bạn nhận được kiến thức chính xác và đáng tin cậy. [Liên kết đến Trang Đội ngũ giáo viên]
  • Góc Nhìn Du Học Hàn Quốc: Chia sẻ kinh nghiệm, thông tin hữu ích về du học Hàn Quốc cho những ai có mục tiêu này.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục chất lượng cao một cách miễn phí 100%. Chúng tôi tin rằng tri thức ngôn ngữ là sức mạnh và không nên bị giới hạn bởi rào cản tài chính.

8. Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp - Hành Trình Bắt Đầu Từ Đây!

Bạn đã có trong tay "bản đồ" với 109 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thiết yếu nhất. Con đường phía trước đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập, nhưng bạn không đơn độc.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách chọn một vài cấu trúc từ danh sách trên và tập đặt câu. Dần dần, bạn sẽ thấy mình có thể hiểu và diễn đạt được nhiều điều hơn trong tiếng Hàn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp (FAQ)

Dưới đây là những câu hỏi mà người học sơ cấp thường gặp phải. Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn học ngữ pháp hiệu quả hơn!

Học hết 109 cấu trúc ngữ pháp này có đủ để thi TOPIK 1-2 không?

Về cơ bản, có. Danh sách 109 cấu trúc này bao gồm hầu hết các điểm ngữ pháp cốt lõi và quan trọng nhất được yêu cầu ở trình độ TOPIK 1 và TOPIK 2, dựa trên các giáo trình chuẩn. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo 109 cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin làm tốt các phần thi liên quan đến ngữ pháp trong TOPIK I. Tuy nhiên, để đạt kết quả cao, bạn cần kết hợp với việc học từ vựng và luyện tập đầy đủ cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Sự khác biệt lớn nhất và dễ hiểu nhất giữa 은/는 và 이/가 là gì?

Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở sự nhấn mạnh và thông tin mới/đã biết:
은/는 dùng để đánh dấu chủ đề của câu, thường là thông tin đã biết hoặc được giới thiệu chung chung. Nó nhấn mạnh vào phần vị ngữ (thông tin về chủ đề).
이/가 dùng để đánh dấu chủ ngữ thực hiện hành động hoặc mang đặc điểm. Nó thường dùng khi chủ ngữ là thông tin mới hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh chính chủ ngữ đó. Bạn có thể xem lại phần So sánh chi tiết 은/는 và 이/가 trong bài viết này để hiểu rõ hơn với ví dụ cụ thể.

Làm thế nào để phân biệt cách dùng An và Mot trong câu phủ định?

An (안): Dùng để phủ định một cách chủ quan, diễn tả việc chủ ngữ không làm hành động đó theo ý muốn. Gắn ngay trước động từ/tính từ.
Mot (못): Dùng để phủ định khả năng một cách khách quan, diễn tả việc chủ ngữ không thể làm hành động đó do yếu tố bên ngoài (không có khả năng, gặp trở ngại, bị cấm). Gắn ngay trước động từ. Bạn có thể tham khảo lại các điểm An + V/A và Mot + V trong bài viết này để xem ví dụ đối chiếu.

Khi nào dùng -아/어서, khi nào dùng -(으)니까 để chỉ nguyên nhân?

Cả hai cấu trúc đều dùng để chỉ nguyên nhân - kết quả, nhưng có điểm khác biệt quan trọng:
-아/어서: Không dùng khi mệnh đề sau là câu Mệnh lệnh, Cầu khiến, hoặc Rủ rê. Thường dùng khi nguyên nhân là cảm xúc, trạng thái, hoặc kết quả tự nhiên. Không chia thì ở vế trước.
-(으)니까: Có thể dùng khi mệnh đề sau là câu Mệnh lệnh, Cầu khiến, hoặc Rủ rê. Có thể chia thì (quá khứ) ở vế trước. Xem lại chi tiết tại điểm -아/어/여서 và -(으)니까 trong bài viết này.

Đâu là những điểm ngữ pháp sơ cấp quan trọng nhất cần nắm chắc đầu tiên?

Những điểm ngữ pháp nền tảng nhất cần ưu tiên học và nắm vững đầu tiên bao gồm:
  • Bảng chữ cái Hangul (cách đọc và viết).
  • Cấu trúc câu cơ bản (Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ).
  • Các tiểu từ chủ ngữ (이/가, 은/는) và tân ngữ (을/를).
  • Động từ "là" (이다) và các dạng chia (-ㅂ니다, -이에요/예요).
  • Cách chia động từ/tính từ ở thì hiện tại (-ㅂ니다/습니다, -아/어요/여요).
Các tiểu từ chỉ địa điểm và thời gian (에, 에서). Đây là những "viên gạch" đầu tiên để bạn có thể bắt đầu xây dựng câu đơn giản.

Làm sao để luyện tập hiệu quả 109 cấu trúc ngữ pháp này?

  • Cách luyện tập hiệu quả nhất là kết hợp nhiều phương pháp:
  • Tự đặt câu: Đặt thật nhiều câu ví dụ của riêng bạn với từng cấu trúc.
  • Làm bài tập: Thực hành qua các bài tập đa dạng (trắc nghiệm, điền từ, dịch câu).
  • Áp dụng vào giao tiếp: Cố gắng sử dụng các cấu trúc đã học khi nói hoặc viết.
Ôn tập thường xuyên: Đừng để kiến thức bị lãng quên. Bạn có thể tìm thấy các bài tập luyện tập tại Mục Luyện Tập Ngữ Pháp Tiếng Hàn.

Nếu gặp cấu trúc ngữ pháp không hiểu, tôi có thể hỏi ở đâu?

Nếu bạn đã đọc kỹ giải thích và ví dụ trong bài viết này mà vẫn còn thắc mắc, đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho đội ngũ giáo viên của Tân Việt Prime.
Tân Việt Prime luôn ở đây để đồng hành cùng bạn trên mọi bước đường. Với nguồn tài nguyên miễn phí, chất lượng và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, chúng tôi tin rằng bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp và tiến xa hơn nữa.
Đừng chần chừ nữa! Hãy bắt đầu hành trình làm chủ ngữ pháp tiếng Hàn của bạn ngay bây giờ!
Giáo viên tiếng Hàn Tân Việt Prime - Lê Thu Hương
Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương

Chào mừng đến với trang của tôi!

Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime.

Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ.

Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú. Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương

Ngữ pháp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다: Toàn Tập Cách Nói “Hình Như, Có Vẻ Như”

Làm chủ ngữ pháp phỏng đoán -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다. Hướng dẫn cách chia chi tiết...

Ngữ pháp V-(으)ㄴ 적이 있다/없다: Toàn Tập Cách Nói “Đã Từng/Chưa Từng”

Nắm vững ngữ pháp V-(으)ㄴ 적이 있다/없다 để diễn tả kinh nghiệm “đã từng/chưa từng”....

Liên Từ Tiếng Hàn: Cẩm Nang Toàn Tập Phân Biệt A-Z | Tân Việt Prime

Khám phá cẩm nang A-Z về liên từ tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Hướng...

Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다: Cách Dùng “Bảo Ai Làm Gì Cho Ai” A-Z

Bạn hay nhầm lẫn -주라고 và -달라고? Nắm vững ngữ pháp V + -아/어/여 주라고...

Ngữ pháp N + (이)나: Toàn Tập 3+ Cách Dùng “Hoặc”, “Đến Tận” & Phân Biệt Với -거나

Làm chủ ngữ pháp N + (이)나 với 3+ ý nghĩa: ‘hoặc’, ‘hay là’, ‘đến...

Ngữ pháp V/A-(으)면 되다: Toàn tập cách dùng “Nếu… thì được” (2025)

Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn V/A-(으)면 되다 qua hướng dẫn chi tiết từ A-Z....

Làm Chủ Ngữ Pháp 이/가 있다/없다: “Có/Không Có” & Phân Biệt Với 에 있다/없다

Hướng dẫn toàn tập ngữ pháp N + 이/가 있다/없다 (“có/không có”). Học cách dùng...

Ngữ pháp V-(으)면 안 돼요 là gì? Cách nói “Không Được…” Thân Mật

✅ Hướng dẫn toàn tập ngữ pháp V-(으)면 안 돼요. Học cách nói “không được...