Ngữ Pháp Trích Dẫn Gián Tiếp Tiếng Hàn Cơ Bản (Cách Kể Lại Lời Nói Của Người Khác)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp cực kỳ hữu ích, giúp bạn nâng tầm khả năng giao tiếp bằng tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: Ngữ Pháp Trích Dẫn Gián Tiếp Cơ Bản.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần kể lại lời nói, câu hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị của người khác. Ví dụ: "Anh ấy nói là sẽ đến muộn", "Cô ấy hỏi là tôi có mệt không", "Mẹ bảo là về nhà sớm".
Trong tiếng Hàn, có hai cách chính để làm điều này:
Trích dẫn trực tiếp (직접 인용): Lặp lại chính xác lời nói gốc, đặt trong dấu ngoặc kép (" ").
Trích dẫn gián tiếp (간접 인용): Kể lại nội dung lời nói gốc bằng cách thay đổi đuôi câu và sử dụng động từ tường thuật (như 하다 - nói, hỏi, bảo...).
Bài viết này sẽ tập trung vào cách làm chủ Trích Dẫn Gián Tiếp Cơ Bản - phương pháp phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và giúp câu nói của bạn tự nhiên hơn.
Bạn sẽ học được gì trong bài viết này:
- Phân biệt rõ ràng trích dẫn trực tiếp và gián tiếp.
- Các đuôi câu trích dẫn gián tiếp cơ bản cho từng loại câu: Trần thuật, Hỏi, Mệnh lệnh, Rủ rê/Gợi ý.
- Công thức và cách chia chi tiết cho mỗi loại.
- Ví dụ minh họa phong phú (từ trực tiếp sang gián tiếp).
- Các lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Hãy cùng bắt đầu học cách "truyền tin" trong tiếng Hàn nhé!
1. Trích Dẫn Trực Tiếp Và Trích Dẫn Gián Tiếp
Trích dẫn trực tiếp: Giữ nguyên lời nói gốc, đặt trong dấu ngoặc kép "..." và thêm 뒤따옴표 (nói/viết theo), thường dùng -(이)라고 하다.
Ví dụ: 민수 씨가 저에게 "저는 학생입니다." 라고 했어요. (Bạn Minsu đã nói với tôi rằng: "Tôi là học sinh.")
Trích dẫn gián tiếp: Thay đổi đuôi câu gốc và kể lại nội dung. Dấu ngoặc kép không được sử dụng. Đuôi câu gián tiếp phụ thuộc vào loại câu gốc (trần thuật, hỏi, mệnh lệnh, rủ rê). Động từ tường thuật phổ biến nhất là 하다 (biến đổi thành -고 하다, -냐고 하다, -(으)라고 하다, -(으)자고 하다).
Ví dụ: 민수 씨가 저에게 학생이라고 했어요. (Bạn Minsu đã nói với tôi rằng bạn ấy là học sinh.)
Trong giao tiếp hàng ngày, trích dẫn gián tiếp được sử dụng phổ biến hơn.
2. Các Đuôi Câu Trích Dẫn Gián Tiếp Cơ Bản Theo Loại Câu
Có các đuôi câu trích dẫn gián tiếp riêng cho từng loại câu gốc. Dưới đây là các dạng cơ bản nhất kết hợp với động từ tường thuật 하다 (thường chia thành -고 해요 / -고 합니다 ở cuối câu).
2.1. Kể Lại Câu Trần Thuật (Declarative Sentences)
Dùng để kể lại một câu thông báo, miêu tả hoặc nhận định.
Động từ (V): Gốc V + -는다고 하다 (Hiện tại), V gốc bỏ 다 + -았/었/였다고 하다 (Quá khứ), V gốc bỏ 다 + -(으)ㄹ 거라고 하다 (Tương lai)
Ví dụ (Hiện tại): 민수 씨: "저는 김치를 먹습니다." => 민수 씨가 김치를 먹는다고 했어요. (Minsu nói là ăn kim chi.)
Ví dụ (Quá khứ): 민수 씨: "어제 김치를 먹었습니다." => 민수 씨가 어제 김치를 먹었다고 했어요. (Minsu nói là hôm qua đã ăn kim chi.)
Ví dụ (Tương lai): 민수 씨: "내일 김치를 먹을 겁니다." => 민수 씨가 내일 김치를 먹을 거라고 했어요. (Minsu nói là ngày mai sẽ ăn kim chi.)
Tính từ (A): Gốc A + -다고 하다 (Hiện tại), A gốc bỏ 다 + -았/었/였다고 하다 (Quá khứ)
Ví dụ (Hiện tại): 민수 씨: "날씨가 좋습니다." => 민수 씨가 날씨가 좋다고 했어요. (Minsu nói là thời tiết tốt.)
Ví dụ (Quá khứ): 민수 씨: "어제 날씨가 좋았습니다." => 민수 씨가 어제 날씨가 좋았다고 했어요. (Minsu nói là hôm qua thời tiết đã tốt.)
Danh từ (N) + 이다: N có patchim + -이라고 하다, N không patchim + -라고 하다 (Hiện tại), N + -이었다/였다고 하다 (Quá khứ)
Ví dụ (Hiện tại): 민수 씨: "저는 학생입니다." => 민수 씨가 학생이라고 했어요. (Minsu nói là học sinh.)
Ví dụ (Quá khứ): 민수 씨: "저는 학생이었습니다." => 민수 씨가 학생이었다고 했어요. (Minsu nói là đã là học sinh.)
2.2. Kể Lại Câu Hỏi (Interrogative Sentences)
Dùng để kể lại một câu hỏi.
Động từ (V) / Tính từ (A): Gốc V/A + -냐고 하다 (Hiện tại), V/A gốc bỏ 다 + -았/었/였냐고 하다 (Quá khứ), V gốc bỏ 다 + -(으)ㄹ 거냐고 하다 (Tương lai)
Ví dụ (Hiện tại): 민수 씨: "지금 무엇을 해요?" => 민수 씨가 지금 무엇을 하냐고 했어요. (Minsu hỏi là bây giờ làm gì.)
Ví dụ (Quá khứ): 민수 씨: "어제 무엇을 했어요?" => 민수 씨가 어제 무엇을 했냐고 했어요. (Minsu hỏi là hôm qua đã làm gì.)
Ví dụ (Tương lai): 민수 씨: "내일 무엇을 할 거예요?" => 민수 씨가 내일 무엇을 할 거냐고 했어요. (Minsu hỏi là ngày mai sẽ làm gì.)
Danh từ (N) + 이다: N + -(이)냐고 하다 (Hiện tại), N + -이었/였냐고 하다 (Quá khứ)
Ví dụ (Hiện tại): 민수 씨: "이것이 김치입니까?" => 민수 씨가 이것이 김치냐고 했어요. (Minsu hỏi đây có phải kim chi không.)
Ví dụ (Quá khứ): 민수 씨: "어제 학생이었습니까?" => 민수 씨가 어제 학생이었냐고 했어요. (Minsu hỏi hôm qua có phải là học sinh không.)
2.3. Kể Lại Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)
Dùng để kể lại một lời yêu cầu, ra lệnh.
Động từ (V): Gốc V kết thúc nguyên âm hoặc ㄹ + -라고 하다, Gốc V kết thúc phụ âm + -으라고 하다
Ví dụ: 선생님: "여러분, 책을 읽으세요." => 선생님이 학생들에게 책을 읽으라고 하셨어요. (Cô giáo bảo học sinh đọc sách.)
Ví dụ: 민수 씨: "여기 앉아." (Ngồi đây - thân mật) => 민수 씨가 여기 앉으라고 했어요. (Minsu bảo ngồi đây.)
Ví dụ: 어머니: "집에 와." (Về nhà - thân mật) => 어머니께서 집에 오라고 하셨어요. (Mẹ bảo về nhà.)
Ví dụ: 의사: "매일 운동하십시오." (Hãy tập thể dục mỗi ngày - trang trọng) => 의사가 매일 운동하라고 했어요. (Bác sĩ bảo tập thể dục mỗi ngày.)
2.4. Kể Lại Câu Rủ Rê / Gợi Ý (Propositive Sentences)
Dùng để kể lại một lời đề nghị cùng làm gì hoặc rủ rê.
Động từ (V): Gốc V kết thúc nguyên âm hoặc ㄹ + -자고 하다, Gốc V kết thúc phụ âm + -으자고 하다
Ví dụ: 친구: "우리 같이 밥을 먹읍시다." (Chúng ta cùng ăn cơm đi.) => 친구가 같이 밥을 먹자고 했어요. (Bạn tôi rủ/đề nghị cùng ăn cơm.)
Ví dụ: 민수 씨: "내일 영화 볼까요?" (Ngày mai xem phim nhé?) => 민수 씨가 내일 영화를 보자고 했어요. (Minsu rủ/đề nghị xem phim ngày mai.)
Ví dụ: 동생: "지금 놀자!" (Chơi đi! - thân mật) => 동생이 지금 놀자고 했어요. (Em tôi rủ chơi bây giờ.)
Lưu ý về động từ tường thuật: Động từ 하다 (biến đổi đuôi như -고 해요, -고 합니다, -고 했어요, -고 할 거예요) là phổ biến nhất. Bạn cũng có thể dùng các động từ khác như 말하다 (nói), 이야기하다 (nói chuyện), 묻다 (hỏi), 부탁하다 (nhờ cậy), 제안하다 (đề xuất) tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: 민수 씨가 저에게 학생이라고 말했어요. (Minsu đã nói với tôi rằng anh ấy là học sinh.)
Ví dụ: 민수 씨가 저에게 무엇을 하냐고 물었어요. (Minsu đã hỏi tôi là làm gì.)
3. Bảng Tóm Tắt Đuôi Câu Trích Dẫn Gián Tiếp Cơ Bản
Để dễ ghi nhớ, đây là bảng tóm tắt các đuôi câu trích dẫn gián tiếp cơ bản kết hợp với 하다:
Loại Câu Gốc | Gốc từ / Loại từ | Đuôi gián tiếp + 하다 | Ví dụ |
Trần thuật | V | -는다고 하다 |
V-는다고 해요/했어요
|
A | -다고 하다 |
A-다고 해요/했어요
|
|
N + 이다 | -(이)라고 하다 |
N(이)라고 해요/했어요
|
|
Hỏi | V | -냐고 하다 |
V-냐고 해요/했어요
|
A | -냐고 하다 |
A-냐고 해요/했어요
|
|
N + 이다 | -(이)냐고 하다 |
N(이)냐고 해요/했어요
|
|
Mệnh lệnh | V | -(으)라고 하다 |
V-(으)라고 해요/했어요
|
Rủ rê / Gợi ý | V | -(으)자고 하다 |
V-(으)자고 해요/했어요
|
(Lưu ý: Bảng này tập trung vào dạng hiện tại và quá khứ cơ bản. Trích dẫn gián tiếp có thể phức tạp hơn với các thì và sắc thái chi tiết, nhưng đây là nền tảng.)
4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Trích Dẫn Gián Tiếp Cơ Bản
Quên thay đổi đuôi câu gốc: Đây là lỗi phổ biến nhất. Khi trích dẫn gián tiếp, bạn không giữ đuôi câu gốc (như -습니다, -아요, -ㅂ니까) mà phải thay bằng đuôi gián tiếp (-다고, -냐고, -(으)라고, -(으)자고).
Sử dụng sai đuôi gián tiếp cho loại câu: Dùng -다고 cho câu hỏi hoặc -냐고 cho câu trần thuật. Cần nhớ rõ đuôi nào đi với loại câu nào.
Chia sai động từ/tính từ trước đuôi gián tiếp: Cần chia gốc V/A/N + 이다 đúng với đuôi gián tiếp (ví dụ: có/không có patchim, bất quy tắc).
Không thay đổi các yếu tố trong câu: Khi chuyển sang gián tiếp, cần điều chỉnh các đại từ nhân xưng (tôi -> người đó, bạn -> tôi/người đó), các từ chỉ thời gian/địa điểm nếu cần thiết (ví dụ: bây giờ -> lúc đó, ở đây -> ở đó), mặc dù ở mức cơ bản có thể chưa yêu cầu tuyệt đối.
Nhầm lẫn với trích dẫn trực tiếp: Vẫn dùng dấu ngoặc kép hoặc giữ đuôi câu gốc khi đã chuyển sang gián tiếp.
Sử dụng sai đuôi gián tiếp cho loại câu: Dùng -다고 cho câu hỏi hoặc -냐고 cho câu trần thuật. Cần nhớ rõ đuôi nào đi với loại câu nào.
Chia sai động từ/tính từ trước đuôi gián tiếp: Cần chia gốc V/A/N + 이다 đúng với đuôi gián tiếp (ví dụ: có/không có patchim, bất quy tắc).
Không thay đổi các yếu tố trong câu: Khi chuyển sang gián tiếp, cần điều chỉnh các đại từ nhân xưng (tôi -> người đó, bạn -> tôi/người đó), các từ chỉ thời gian/địa điểm nếu cần thiết (ví dụ: bây giờ -> lúc đó, ở đây -> ở đó), mặc dù ở mức cơ bản có thể chưa yêu cầu tuyệt đối.
Nhầm lẫn với trích dẫn trực tiếp: Vẫn dùng dấu ngoặc kép hoặc giữ đuôi câu gốc khi đã chuyển sang gián tiếp.
5. Luyện Tập Trích Dẫn Gián Tiếp Cơ Bản
Cách tốt nhất để làm chủ trích dẫn gián tiếp là luyện tập chuyển đổi câu từ trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu nói đơn giản (trần thuật, hỏi, mệnh lệnh, rủ rê) và luyện viết lại chúng dưới dạng trích dẫn gián tiếp.
Ví dụ: 친구: "내일 만나요." => 친구가 내일 만나자고 했어요.
Ví dụ: 동생: "이것이 뭐예요?" => 동생이 이것이 뭐냐고 했어요.
Luyện nói: Khi kể lại một cuộc hội thoại, cố gắng sử dụng các hình thức trích dẫn gián tiếp thay vì chỉ lặp lại lời nói gốc.
Quan sát: Chú ý cách người Hàn sử dụng trích dẫn gián tiếp trong phim ảnh, các show thực tế.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho trích dẫn gián tiếp.)
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Có phải lúc nào cũng dùng '하다' để trích dẫn gián tiếp không?
A: '하다' là động từ tường thuật phổ biến nhất. Tuy nhiên, bạn có thể dùng các động từ khác tùy ngữ cảnh như '말하다' (nói), '이야기하다' (nói chuyện), '묻다' (hỏi - chỉ dùng cho câu hỏi), '부탁하다' (nhờ cậy - chỉ dùng cho yêu cầu/mệnh lệnh), '제안하다' (đề xuất - chỉ dùng cho rủ rê/gợi ý).
Q: Khi trích dẫn gián tiếp, thì của câu gốc có thay đổi không?
A: Có, cần điều chỉnh thì ở đuôi gián tiếp cho phù hợp với thì của câu gốc (hiện tại, quá khứ, tương lai) như đã trình bày ở mục 2.1 và 2.2.
Q: Sitemap có liệt kê các dạng trích dẫn như 거냐고 하다, ㄹ까요라고 하다, ㅂ시다라고 하다. Chúng có phải là trích dẫn gián tiếp cơ bản không?
A: Các dạng đó là những cách phổ biến để trích dẫn gián tiếp các câu hỏi thì tương lai (거냐고), các câu rủ rê/hỏi ý kiến (ㄹ까요라고, ㅂ시다라고). Chúng có thể được coi là các biến thể hoặc dạng cụ thể của trích dẫn câu hỏi và câu rủ rê cơ bản, thường gặp trong giao tiếp. Bài viết này tập trung vào dạng thức chung nhất (-냐고, -(으)자고), còn các dạng cụ thể kia có thể được xem là nâng cao hơn một chút hoặc các trường hợp đặc biệt.
Q: Khi trích dẫn gián tiếp, đại từ nhân xưng có cần thay đổi không?
A: Có, cần điều chỉnh đại từ nhân xưng cho phù hợp với người đang kể lại. Ví dụ: Nếu Minsu nói "Tôi là học sinh", khi bạn kể lại, bạn phải nói "Minsu nói anh ấy là học sinh".
A: '하다' là động từ tường thuật phổ biến nhất. Tuy nhiên, bạn có thể dùng các động từ khác tùy ngữ cảnh như '말하다' (nói), '이야기하다' (nói chuyện), '묻다' (hỏi - chỉ dùng cho câu hỏi), '부탁하다' (nhờ cậy - chỉ dùng cho yêu cầu/mệnh lệnh), '제안하다' (đề xuất - chỉ dùng cho rủ rê/gợi ý).
Q: Khi trích dẫn gián tiếp, thì của câu gốc có thay đổi không?
A: Có, cần điều chỉnh thì ở đuôi gián tiếp cho phù hợp với thì của câu gốc (hiện tại, quá khứ, tương lai) như đã trình bày ở mục 2.1 và 2.2.
Q: Sitemap có liệt kê các dạng trích dẫn như 거냐고 하다, ㄹ까요라고 하다, ㅂ시다라고 하다. Chúng có phải là trích dẫn gián tiếp cơ bản không?
A: Các dạng đó là những cách phổ biến để trích dẫn gián tiếp các câu hỏi thì tương lai (거냐고), các câu rủ rê/hỏi ý kiến (ㄹ까요라고, ㅂ시다라고). Chúng có thể được coi là các biến thể hoặc dạng cụ thể của trích dẫn câu hỏi và câu rủ rê cơ bản, thường gặp trong giao tiếp. Bài viết này tập trung vào dạng thức chung nhất (-냐고, -(으)자고), còn các dạng cụ thể kia có thể được xem là nâng cao hơn một chút hoặc các trường hợp đặc biệt.
Q: Khi trích dẫn gián tiếp, đại từ nhân xưng có cần thay đổi không?
A: Có, cần điều chỉnh đại từ nhân xưng cho phù hợp với người đang kể lại. Ví dụ: Nếu Minsu nói "Tôi là học sinh", khi bạn kể lại, bạn phải nói "Minsu nói anh ấy là học sinh".
Kết Luận
Làm chủ ngữ pháp trích dẫn gián tiếp cơ bản là một kỹ năng quan trọng để bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp hơn và kể lại các sự kiện một cách mượt mà. Bằng việc ghi nhớ các đuôi câu gián tiếp phù hợp với từng loại câu gốc (trần thuật, hỏi, mệnh lệnh, rủ rê) và luyện tập chuyển đổi, bạn sẽ sớm làm chủ được cách kể lại lời nói của người khác trong tiếng Hàn.
Hãy tự tin áp dụng những gì đã học vào thực tế. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ데/는데 (Cách Nối Câu Diễn Tả Bối Cảnh Hoặc Đối Lập Nhẹ)
Chào mừng bạn đến với một trong những cấu trúc ngữ pháp nối câu được...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp V + -자마자 (Diễn Tả Trình Tự ‘Ngay Sau Khi V1, V2’ / ‘Vừa Mới V1 Thì V2’)
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp V + -고 나서 (Diễn Tả Trình Tự Hành Động ‘Làm Xong V1 Rồi Làm V2’)
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì – ‘Hỏi Xem Có V…’)
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp V + -(으)ㅂ시다라고 하다 (Trích Dẫn Câu Gốc Có -(으)ㅂ시다 – ‘Bảo Cùng Làm’)
Trong các bài học trước về trích dẫn gián tiếp, chúng ta đã làm quen...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다 ( Có -(으)ㄹ까요? – ‘Hỏi Liệu Có…’, ‘Rủ Nhẹ Nhàng’)
Chúng ta đã học cách kể lại câu trần thuật (-다고 하다, -(이)라고 하다), câu...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Bảo Người Khác Làm Gì Cho Ai’)
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián...
25
Th4
Th4
Ngữ Pháp: V + -아/어/여 달라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Làm Gì Cho Tôi/Chúng Tôi’)
Trong các bài học trước về trích dẫn gián tiếp, chúng ta đã học cách...
25
Th4
Th4