Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề: Phương Pháp Học & Kho Tài Nguyên Miễn Phí
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Trên hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc xây dựng vốn từ vựng là không ngừng nghỉ. Tuy nhiên, học từ vựng sao cho hiệu quả, nhớ lâu và sử dụng được trong giao tiếp thực tế lại là một câu hỏi lớn. Một trong những phương pháp được các chuyên gia ngôn ngữ và người học thành công khuyên dùng chính là học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề.

Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, mà còn tạo ra một mạng lưới liên kết giữa các từ, giúp việc ghi nhớ trở nên logic và tự nhiên hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ giải thích rõ vì sao phương pháp này lại hiệu quả đến vậy và giới thiệu "thư viện" từ vựng tiếng Hàn khổng lồ theo chủ đề mà Tân Việt Prime đã biên soạn dành tặng bạn!
I. Vì Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề? (Lợi Ích Vượt Trội)
Việc nhóm các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học:
- Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh: Khi học các từ liên quan đến "Trường học" (학생, 선생님, 교실, 책상...), bạn sẽ thấy chúng thường xuất hiện cùng nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng suy luận nghĩa của từ mới dựa vào các từ quen thuộc xung quanh và hiểu cách chúng được sử dụng trong câu hoặc tình huống thực tế. Học từ vựng có ngữ cảnh sẽ nhớ lâu hơn học từ đơn lẻ.
- Hệ Thống Hóa Kiến Thức: Thay vì học các từ ngẫu nhiên, học theo chủ đề giúp bạn sắp xếp từ vựng vào các "ngăn" rõ ràng trong trí nhớ. Khi cần dùng từ về một chủ đề nào đó (ví dụ: "Du lịch"), bạn có thể dễ dàng truy xuất toàn bộ nhóm từ liên quan (sân bay, khách sạn, địa điểm, phương tiện giao thông...).
- Tính Thực Tế Cao: Các chủ đề thường gắn liền với các tình huống giao tiếp hoặc lĩnh vực cụ thể trong đời sống (mua sắm, ăn uống, công việc, y tế...). Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn trang bị ngay vốn từ cần thiết cho những tình huống bạn thực sự sẽ gặp.
- Tăng Khả Năng Ghi Nhớ: Bộ não chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với nhau. Học các từ cùng chủ đề tạo ra sự kết nối mạnh mẽ, giúp từ vựng "neo" vào trí nhớ hiệu quả hơn.
- Tạo Động Lực Học Tập: Bạn có thể lựa chọn các chủ đề mà mình quan tâm (ví dụ: K-Pop, ẩm thực, phim ảnh, nghề nghiệp tương lai), từ đó tạo hứng thú và duy trì động lực học tập lâu dài.
II. Học Từ Vựng Theo Chủ Đề Như Thế Nào Cho Hiệu Quả? (Kết Hợp Chiến Lược)
Chỉ đọc lướt qua danh sách từ theo chủ đề là chưa đủ. Hãy áp dụng các mẹo sau để tối ưu hiệu quả:
- Học Theo Cụm Từ và Câu Ví Dụ: Đừng chỉ học từ đơn. Hãy học các cụm từ thông dụng hoặc câu ví dụ đi kèm (nếu có). Điều này giúp bạn hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh và học luôn ngữ pháp liên quan.
- Kết Hợp Với Hình Ảnh và Âm Thanh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng hoặc xem video có sử dụng từ đó. Nghe phát âm chuẩn và luyện nói theo. Kết nối đa giác quan tăng cường ghi nhớ.
- Sử Dụng Flashcard và Lặp Lại Ngắt Quãng (SR): Tạo bộ flashcard cho từng chủ đề (thẻ giấy hoặc ứng dụng Anki, Memrise). Sử dụng phương pháp SR để ôn tập vào các khoảng thời gian tối ưu.
- Tạo Câu Riêng Của Bạn: Sau khi học một vài từ mới trong chủ đề, hãy thử tự đặt 1-2 câu đơn giản sử dụng chúng. Việc vận dụng chủ động giúp từ vựng "chuyển nhà" từ trí nhớ tạm thời sang vĩnh cửu.
- Ôn Tập Định Kỳ: Quay lại các chủ đề đã học sau một thời gian. Việc ôn tập củng cố trí nhớ và giúp bạn nhận diện những từ còn yếu.
- Kết Nối Từ Với Ngữ Pháp: Khi học từ vựng, hãy nghĩ xem chúng thường đi với cấu trúc ngữ pháp nào.
- Thực Hành Trong Giao Tiếp: Nếu có cơ hội, hãy cố gắng sử dụng từ vựng của chủ đề đang học trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết.
III. Khám Phá Kho Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Miễn Phí Tại Tân Việt Prime
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu giá trị của việc học từ vựng theo chủ đề và đã dày công biên soạn một bộ sưu tập đồ sộ, bao phủ nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống, học tập và công việc. Tất cả đều được cung cấp hoàn toàn miễn phí, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt/Anh và ví dụ (tùy bài viết cụ thể) để giúp bạn học tập hiệu quả nhất.
Dưới đây là danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Hàn có sẵn trên website của chúng tôi. Hãy click vào chủ đề bạn quan tâm để bắt đầu mở rộng vốn từ của mình ngay hôm nay!
Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Phổ Biến Tại Tân Việt Prime:
Cuộc sống & Giao tiếp hàng ngày:
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia đình
- Từ vựng tiếng Hàn về Ăn uống
- Từ vựng tiếng Hàn về Các món ăn
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Màu sắc
- Từ vựng tiếng Hàn về Thời tiết
- Từ vựng tiếng Hàn về Con vật (có phiên âm)
- Từ vựng tiếng Hàn về Công việc hàng ngày
- Từ vựng tiếng Hàn về Gọi điện thoại
- Từ vựng tiếng Hàn về Đám cưới
- Từ vựng tiếng Hàn về Giày dép
- Từ vựng tiếng Hàn về Hoa
- Từ vựng tiếng Hàn về Cảm xúc
Học tập & Giáo dục:
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Trường học
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Học tập
- Từ vựng tiếng Hàn về Dụng cụ học tập
- Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1
- Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2
- Từ vựng tiếng Hàn Trung cấp
- Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 1
- Số đếm tiếng Hàn (Hán Hàn, Thuần Hàn)
- Số đếm Thuần Hàn
- Số đếm Hán Hàn
- Sách từ vựng tiếng Hàn
Công việc & Kinh tế & Pháp luật:
- Từ vựng tiếng Hàn về Nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Hàn về Chức vụ
- Từ vựng tiếng Hàn EPS
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thuế
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thẩm mỹ
- Từ vựng tiếng Hàn về Ngư nghiệp
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Cơ khí
- Từ vựng tiếng Hàn về Vật liệu xây dựng
- Từ vựng tiếng Hàn về Công ty Samsung
- Từ vựng tiếng Hàn về Công ty điện tử
- Từ vựng tiếng Hàn về Máy móc
- Từ vựng tiếng Hàn về Máy tính
- Từ vựng tiếng Hàn về Máy giặt
- Từ vựng tiếng Hàn về Máy CNC
- Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế
- Từ vựng tiếng Hàn về Ngân hàng
- Từ vựng tiếng Hàn về Luật doanh nghiệp
- Từ vựng tiếng Hàn về Marketing
- Từ vựng tiếng Hàn về Bảo hiểm
- Từ vựng tiếng Hàn về Du lịch
- Từ vựng tiếng Hàn về Sân bay
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Giao thông
- Từ vựng tiếng Hàn về Xe ô tô
- Từ vựng tiếng Hàn về Địa điểm
- Từ vựng tiếng Hàn về Khách sạn
- Từ vựng tiếng Hàn chỉ Vị trí
Sức khỏe & Ngoại hình & Làm đẹp:
- Từ vựng tiếng Hàn về Massage
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thẩm mỹ
- Từ vựng Mỹ phẩm tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về Miêu tả ngoại hình
- Từ vựng tiếng Hàn về Các loại bệnh
- Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh dạ dày
- Từ vựng tiếng Hàn về Y tế
- Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh viện
- Từ vựng tiếng Hàn về Làm đẹp
- Từ vựng tiếng Hàn về Làm nail
- Từ vựng tiếng Hàn về Ngày tháng
- Từ vựng tiếng Hàn về Thời gian
- Từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Mua sắm
Ẩm thực & Nông nghiệp:
Công nghệ & Kỹ thuật:
- Từ vựng tiếng Hàn về Máy tính
- Từ vựng tiếng Hàn về Máy giặt
- Từ vựng tiếng Hàn về Linh kiện điện thoại
Các quốc gia & Văn hóa:
Trình độ & Tài nguyên:
- Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1
- Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2
- Từ vựng tiếng Hàn Trung cấp
- Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 1
- 5000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Hàn
(Lưu ý: Các bài viết về số đếm (Tổng hợp, Thuần Hàn, Hán Hàn) tuy là ngữ pháp nhưng cũng thường được tìm kiếm trong ngữ cảnh "từ vựng cơ bản", nên việc đặt liên kết trong phần này cũng rất hợp lý).
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
가족 | gajok | Gia đình |
아버지 | abeoji | Bố |
어머니 | eomeoni | Mẹ |
형 | hyeong |
Anh trai (con trai gọi)
|
오빠 | oppa |
Anh trai (con gái gọi)
|
누나 | nuna |
Chị gái (con trai gọi)
|
언니 | eonni |
Chị gái (con gái gọi)
|
남동생 | namdongsaeng | Em trai |
여동생 | yeodongsaeng | Em gái |
아들 | adeul | Con trai |
딸 | ttal | Con gái |
할아버지 | harabeoji | Ông nội/ngoại |
할머니 | halmeoni | Bà nội/ngoại |
삼촌 | samchon | Chú/Bác trai |
이모 | imo | Dì (em gái mẹ) |
고모 | gomo |
Cô (chị/em gái bố)
|
사촌 | sachon | Anh chị em họ |
남편 | nampyeon | Chồng |
아내 | anae | Vợ |
아기 | agi | Em bé |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
먹다 | meokda | Ăn |
마시다 | masida | Uống |
음식 | eumssik | Đồ ăn |
밥 | bap | Cơm |
반찬 | banchan | Món ăn kèm |
물 | mul | Nước |
빵 | ppang | Bánh mì |
우유 | uyu | Sữa |
과일 | gwail | Hoa quả |
채소 | chaeso | Rau |
고기 | gogi | Thịt |
생선 | saengseon | Cá |
계란 | gyeran | Trứng |
커피 | keopi | Cà phê |
차 | cha | Trà |
주스 | juseu | Nước ép |
배고프다 | baegopeuda | Đói bụng |
배부르다 | baebureuda | No bụng |
맛있다 | masitda | Ngon |
맛없다 | maseopda | Dở/Không ngon |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
김치찌개 | gimchijjigae | Canh kim chi |
된장찌개 | doenjangjjigae | Canh tương đậu |
비빔밥 | bibimbap | Cơm trộn |
불고기 | bulgogi | Thịt bò nướng |
삼겹살 | samgyeopsal |
Thịt ba chỉ nướng
|
떡볶이 | tteokbokki | Bánh gạo cay |
김밥 | kimbap |
Cơm cuộn rong biển
|
냉면 | naengmyeon | Mì lạnh |
갈비탕 | galbitang | Canh sườn bò |
순두부찌개 | sundubujjigae |
Canh đậu phụ non
|
해물파전 | haemulpajeon |
Bánh xèo hải sản
|
잡채 | japchae | Miến trộn |
만두 | mandu |
Bánh mandu (há cảo)
|
치킨 | chikin | Gà rán |
피자 | pija | Pizza |
라면 | ramyeon | Mì gói |
죽 | juk | Cháo |
스프 | seupu | Súp |
샐러드 | saelleodeu | Salad |
샌드위치 | saendeuwichi | Bánh sandwich |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
색깔 | saekkkal | Màu sắc |
빨간색 | ppalgansaek | Màu đỏ |
파란색 | paransaek |
Màu xanh dương
|
노란색 | noransaek | Màu vàng |
초록색 | choroksaek | Màu xanh lá cây |
흰색 | huinsaek | Màu trắng |
검은색 | geomeunsaek | Màu đen |
주황색 | juhwangsaek | Màu cam |
보라색 | borasaek | Màu tím |
갈색 | galsaek | Màu nâu |
분홍색 | bunhongsaek | Màu hồng |
회색 | hoesaek | Màu xám |
금색 | geumsaek | Màu vàng kim |
은색 | eunsaek | Màu bạc |
하늘색 | haneulsaek |
Màu xanh da trời
|
연두색 | yeondusaek |
Màu xanh nõn chuối
|
남색 | namssaek |
Màu xanh tím than
|
자주색 | jajusaek | Màu đỏ tía |
베이지색 | beijisaek | Màu be |
무지개색 | mujigaesaek | Màu cầu vồng |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
날씨 | nalssi | Thời tiết |
맑다 | makda | Trời trong, nắng |
흐리다 | heurida | Trời âm u |
비 | bi | Mưa |
눈 | nun | Tuyết |
바람 | baram | Gió |
춥다 | chupda | Lạnh |
덥다 | deopda | Nóng |
따뜻하다 | ttatteuthada | Ấm áp |
시원하다 | siwonhada | Mát mẻ |
해 | hae | Mặt trời |
구름 | gureum | Mây |
안개 | angae | Sương mù |
번개 | beongae | Sét |
천둥 | cheondung | Sấm |
태풍 | taepung | Bão |
홍수 | hongsu | Lũ lụt |
가뭄 | gamum | Hạn hán |
기온 | gion | Nhiệt độ |
습하다 | seupada | Ẩm ướt |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
동물 | dongmul | Động vật |
개 | gae | Chó |
고양이 | goyang-i | Mèo |
새 | sae | Chim |
물고기 | mulgogi | Cá |
호랑이 | horang-i | Hổ |
사자 | saja | Sư tử |
코끼리 | kokkiri | Voi |
원숭이 | wonsung-i | Khỉ |
곰 | gom | Gấu |
토끼 | tokki | Thỏ |
여우 | yeou | Cáo |
늑대 | neukdae | Sói |
말 | mal | Ngựa |
소 | so | Bò |
돼지 | dwaeji | Lợn |
닭 | dak | Gà |
오리 | ori | Vịt |
양 | yang | Cừu |
쥐 | jwi | Chuột |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
일어나다 | ireonada | Thức dậy |
씻다 | ssitda | Rửa |
양치하다 | yangchihada | Đánh răng |
아침 식사하다 | achim siksa hada | Ăn sáng |
출근하다 | chulgeunhada | Đi làm |
퇴근하다 | toegeunhada | Tan làm |
일하다 | ilhada | Làm việc |
공부하다 | gongbuhada | Học bài |
요리하다 | yorihada | Nấu ăn |
청소하다 | cheongsohada | Dọn dẹp |
빨래하다 | ppallaehada | Giặt giũ |
샤워하다 | syawada | Tắm vòi sen |
잠자다 | jamjada | Ngủ |
쉬다 | swida | Nghỉ ngơi |
운동하다 | undonghada | Tập thể dục |
책을 읽다 | chaeg-eul ikda | Đọc sách |
음악을 듣다 | eumag-eul deutda | Nghe nhạc |
텔레비전을 보다 | tellebijeoneul boda | Xem TV |
친구를 만나다 | chingureul mannada | Gặp bạn bè |
장을 보다 | jang-eul boda | Đi chợ/Mua sắm |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
전화 | jeonhwa | Điện thoại |
전화하다 | jeonhwahada | Gọi điện thoại |
휴대폰 | hyudaepon |
Điện thoại di động
|
문자 메시지 | munja mesiji |
Tin nhắn văn bản
|
통화 | tonghwa | Cuộc gọi |
받다 | batda | Nhận (cuộc gọi) |
걸다 | geolda | Gọi (điện thoại) |
끊다 | kkeunta | Ngắt (cuộc gọi) |
여보세요 | yeoboseyo |
Alo (khi nghe điện thoại)
|
번호 | beonho | Số (điện thoại) |
전화번호 | jeonhwabeonho | Số điện thoại |
전화가 오다 | jeonhwaga oda | Có cuộc gọi đến |
전화를 걸다 | jeonhwareul geolda | Gọi điện thoại |
전화를 받다 | jeonhwareul batda | Nhận điện thoại |
음성 메시지 | eumseong mesiji | Tin nhắn thoại |
통화 중 | tonghwa jung | Đang bận máy |
문자 보내다 | munja bonaeda | Gửi tin nhắn |
잘못 걸다 | jalmot geolda | Gọi nhầm |
수신 | susin |
Nhận (cuộc gọi/tin nhắn)
|
발신 | balsin |
Gửi (cuộc gọi/tin nhắn)
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
결혼 | gyeolhon | Kết hôn |
결혼식 | gyeolhonsik | Lễ cưới |
신랑 | sinlang | Chú rể |
신부 | sinbu | Cô dâu |
하객 | hagaek |
Khách dự đám cưới
|
웨딩드레스 | wedingdeureseu | Váy cưới |
턱시도 | teoksido |
Áo vest (cho chú rể)
|
반지 | banji | Nhẫn |
예물 | yemul | Quà cưới |
청첩장 | cheongcheopjang | Thiệp cưới |
결혼하다 | gyeolhonhada | Kết hôn |
축의금 | chuguigeum | Tiền mừng cưới |
주례 | jurye |
Người chủ trì lễ cưới
|
혼인 서약 | honin seoyak |
Lời thề hôn nhân
|
신혼여행 | sinhonyeohaeng | Tuần trăng mật |
폐백 | pyebaek |
Nghi lễ sau đám cưới (truyền thống)
|
피로연 | piroyeon | Tiệc cưới |
웨딩 사진 | weding sajin | Ảnh cưới |
부케 | buke | Bó hoa cưới |
결혼 기념일 | gyeolhon ginyeomil |
Ngày kỷ niệm kết hôn
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
신발 | sinbal | Giày dép |
구두 | gudu | Giày tây |
운동화 | undonghwa | Giày thể thao |
슬리퍼 | seullipeo | Dép lê |
샌들 | saendeul | Dép sandal |
부츠 | bucheu | Giày bốt |
하이힐 | haihil | Giày cao gót |
로퍼 | ropeo | Giày lười |
단화 | danhwa | Giày bệt |
신다 | sinda | Mang (giày dép) |
벗다 | beotda | Cởi (giày dép) |
깔창 | kkalchang | Lót giày |
신발끈 | sinbalkkeun | Dây giày |
양말 | yangmal | Tất/Vớ |
구두약 | guduyak | Xi đánh giày |
신발장 | sinbaljang | Tủ giày |
새 신발 | sae sinbal | Giày mới |
낡은 신발 | nalgeun sinbal | Giày cũ |
편한 신발 | pyeonhan sinbal | Giày thoải mái |
불편한 신발 | bulpyeonhan sinbal |
Giày không thoải mái
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
꽃 | kkot | Hoa |
장미 | jangmi | Hoa hồng |
백합 | baekhap | Hoa huệ/lily |
튤립 | tyullip | Hoa tulip |
해바라기 | haebaragi |
Hoa hướng dương
|
국화 | gukhwa | Hoa cúc |
벚꽃 | beotkkot | Hoa anh đào |
개나리 | gaenari | Hoa Forsythia |
진달래 | jindallae | Hoa đỗ quyên |
민들레 | mindeulle |
Hoa bồ công anh
|
꽃다발 | kkotdabal | Bó hoa |
꽃병 | kkotbyeong | Lọ hoa |
꽃잎 | kkonnip | Cánh hoa |
씨앗 | ssiat | Hạt giống |
식물 | singmul | Thực vật |
정원 | jeongwon | Vườn |
화분 | hwabun | Chậu hoa |
꽃집 | kkotjip | Cửa hàng hoa |
꽃을 심다 | kkocheul simda | Trồng hoa |
꽃이 피다 | kkochi pida | Hoa nở |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
감정 | gamjeong | Cảm xúc |
기쁘다 | gippeuda | Vui vẻ |
슬프다 | seulpeuda | Buồn bàng |
행복하다 | haengbokhada | Hạnh phúc |
화나다 | hwanada | Tức giận |
놀라다 | nollada | Ngạc nhiên |
무섭다 | museopda | Sợ hãi |
지루하다 | jiruhada | Chán nản |
피곤하다 | pigonhada | Mệt mỏi |
졸리다 | jollida | Buồn ngủ |
배고프다 | baegopeuda | Đói bụng |
목마르다 | mongmareuda | Khát nước |
아프다 | apeuda | Đau |
걱정하다 | geokjeonghada | Lo lắng |
부끄럽다 | bukkeureopda | Xấu hổ |
자랑스럽다 | jarangseureopda | Tự hào |
외롭다 | oeropda | Cô đơn |
그립다 | geuripda | Nhớ nhung |
감동하다 | gamdonghada | Cảm động |
만족하다 | manjokhada | Hài lòng |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
학교 | hakgyo | Trường học |
학생 | haksaeng | Học sinh |
선생님 | seonsaengnim | Giáo viên |
교실 | gyosil | Lớp học |
책 | chaek | Sách |
공책 | gongchaek | Vở/Sổ tay |
연필 | yeonpil | Bút chì |
지우개 | jiugae | Cục tẩy |
교과서 | gyogwaseo | Sách giáo khoa |
숙제 | sukje | Bài tập về nhà |
시험 | siheom |
Kỳ thi/Bài kiểm tra
|
수업 | sueop | Tiết học |
운동장 | undongjang | Sân vận động |
도서관 | doseogwan | Thư viện |
급식 | geupsik |
Bữa ăn ở trường
|
방학 | banghak |
Kỳ nghỉ (học sinh)
|
개학 | gaehak | Khai giảng |
졸업 | joreop | Tốt nghiệp |
입학 | iphak | Nhập học |
과목 | gwamok | Môn học |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
공부 | gongbu | Học tập |
배우다 | baeuda | Học |
가르치다 | gareuchida | Dạy |
읽다 | ikda | Đọc |
쓰다 | sseuda | Viết |
듣다 | deutda | Nghe |
말하다 | malhada | Nói |
외우다 | oeuda | Học thuộc lòng |
복습하다 | bokseupada | Ôn tập |
예습하다 | yesseupada | Học trước bài |
이해하다 | ihaehanda | Hiểu |
질문 | jilmun | Câu hỏi |
대답 | daedap | Câu trả lời |
사전 | sajeon | Từ điển |
문법 | munbeop | Ngữ pháp |
단어 | daneo | Từ vựng |
문장 | munjang | Câu |
발음 | bareum | Phát âm |
연습하다 | yeonseupada | Luyện tập |
집중하다 | jipjunghada | Tập trung |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
학용품 | hakyongpum | Dụng cụ học tập |
연필 | yeonpil | Bút chì |
볼펜 | bolpen | Bút bi |
지우개 | jiugae | Cục tẩy |
자 | ja | Thước kẻ |
가위 | gawi | Kéo |
풀 | pul | Keo dán |
스카치테이프 | seukachiteipeu | Băng dính |
색연필 | saengnyeonpil | Bút chì màu |
사인펜 | sainpen | Bút lông |
형광펜 | hyeonggwangpen | Bút dạ quang |
필통 | piltong | Hộp bút |
공책 | gongchaek | Vở/Sổ tay |
포스트잇 | poseutit |
Giấy ghi chú (post-it)
|
클립 | keullip | Kẹp giấy |
파일 | pail | Kẹp hồ sơ/File |
계산기 | gyesangi |
Máy tính cầm tay
|
컴퍼스 | keompeoseu | Compa |
삼각자 | samgakja | Thước êke |
칠판 | chilpan | Bảng |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
직업 | jigeop | Nghề nghiệp |
회사원 | hoesawon |
Nhân viên công ty
|
선생님 | seonsaengnim | Giáo viên |
의사 | uisa | Bác sĩ |
경찰관 | gyeongchalgwan | Cảnh sát |
소방관 | sobanggwan | Lính cứu hỏa |
간호사 | ganhosa | Y tá |
요리사 | yorisa | Đầu bếp |
운전기사 | unjeongisa | Tài xế |
기술자 | gisulja |
Kỹ sư/Kỹ thuật viên
|
연구원 | yeonguwon | Nghiên cứu viên |
가수 | gasu | Ca sĩ |
배우 | baeu | Diễn viên |
운동선수 | undongseonsu | Vận động viên |
공무원 | gongmuwon | Công chức |
변호사 | byeonhosa | Luật sư |
회계사 | hoegyelesa | Kế toán viên |
기자 | gija | Phóng viên |
건축가 | geonchukga | Kiến trúc sư |
디자이너 | dijaineo | Nhà thiết kế |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
직책 | jikchaek | Chức vụ |
사장님 | sajangnim |
Giám đốc/Chủ tịch
|
부장님 | bujangnim | Trưởng phòng |
과장님 | gwajangnim |
Tổ trưởng/Phó phòng
|
대리님 | daerinim | Trợ lý/Đại diện |
사원 | sawon | Nhân viên |
팀장님 | timjangnim | Trưởng nhóm |
상사 | sangsa | Cấp trên |
부하 | buha | Cấp dưới |
대표 | daepyo | Đại diện |
이사 | isa |
Giám đốc điều hành/Thành viên hội đồng quản trị
|
사장 | sajang |
Giám đốc điều hành
|
회장 | hoejang |
Chủ tịch hội đồng quản trị
|
실장 | siljang | Trưởng bộ phận |
주임 | juim | Trợ lý quản lý |
과장 | gwajang | Quản lý |
부서장 | buseojang |
Trưởng phòng/Trưởng bộ phận
|
임원 | imwon | Cán bộ cấp cao |
비서 | biseo | Thư ký |
인턴 | inteon | Thực tập sinh |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
고용허가제 | goyongheogaje |
Hệ thống cấp phép việc làm (EPS)
|
근로자 | geunnoja | Người lao động |
작업 | jageop |
Công việc/Thao tác
|
안전모 | anjeonmo | Mũ bảo hiểm |
안전화 | anjeonhwa | Giày bảo hộ |
장갑 | jangap | Găng tay |
기계 | gigye | Máy móc |
공구 | gonggu | Dụng cụ |
용접 | yongjeop | Hàn xì |
조립 | jorip | Lắp ráp |
운반 | unban | Vận chuyển |
휴게 시간 | hyuge sigan |
Thời gian nghỉ giải lao
|
잔업 | janeop | Làm thêm giờ |
야간 근무 | yagan geunmu | Làm ca đêm |
월급 | wolgeup | Lương tháng |
계약 기간 | gyeyak gigan |
Thời hạn hợp đồng
|
산업재해 | saneopjaehae | Tai nạn lao động |
의료 보험 | uiryo boheom | Bảo hiểm y tế |
통역 | tongnyeok | Phiên dịch |
한국어 능력 시험 | hangugeo neungnyeok siheom |
Kỳ thi năng lực tiếng Hàn
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
세금 | segeum | Thuế |
세무서 | semuseo |
Cục thuế/Chi cục thuế
|
세무사 | semusa |
Chuyên viên thuế
|
소득세 | sodeukse | Thuế thu nhập |
부가가치세 | bu'gawachise |
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
|
법인세 | beobinse |
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
지방세 | jibangse |
Thuế địa phương
|
종합소득세 | jonghapsodeukse |
Thuế thu nhập tổng hợp
|
원천징수 | woncheonjingse |
Khấu trừ thuế tại nguồn
|
세금 신고 | segeum singo | Khai báo thuế |
세금 환급 | segeum hwangeup | Hoàn thuế |
세금 감면 | segeum gamnyeon | Miễn giảm thuế |
세무 조사 | semu josa | Kiểm tra thuế |
납세자 | napssesa | Người nộp thuế |
과세 | gwase | Đánh thuế |
면세 | myeonse | Miễn thuế |
세액 | se'aek | Số tiền thuế |
세무회계 | semuhoegye | Kế toán thuế |
세금 계산서 | segeum gyesanseo | Hóa đơn thuế |
세금 부담 | segeum budam | Gánh nặng thuế |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
미용 | miyong |
Thẩm mỹ/Làm đẹp
|
피부 | pibu | Da |
피부과 | pibugwa | Khoa da liễu |
에스테틱 | eseuteteik | Thẩm mỹ viện |
마사지 | masaji | Mát xa |
스킨케어 | seukinke-eo | Chăm sóc da |
화장품 | hwajangpum | Mỹ phẩm |
클렌징 | keullenjing |
Tẩy trang/Làm sạch
|
팩 | paek |
Mặt nạ (đắp mặt)
|
주름 | jureum | Nếp nhăn |
여드름 | yeodeureum | Mụn trứng cá |
미백 | mibaek | Làm trắng da |
탄력 | tallyeok | Độ đàn hồi |
필링 | pilling | Tẩy tế bào chết |
보습 | boseup | Dưỡng ẩm |
성형수술 | seonghyeongsusul |
Phẫu thuật thẩm mỹ
|
보톡스 | botokseu | Botox |
필러 | pilleo | Filler |
레이저 | leijeo | Laser |
시술 | sisul |
Liệu trình (thẩm mỹ không phẫu thuật)
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
어업 | eoeop |
Ngư nghiệp/Ngư dân
|
어부 | eobu | Ngư dân |
바다 | bada | Biển |
배 | bae | Thuyền/Tàu |
그물 | geumul | Lưới |
낚시 | nakksi | Câu cá |
양식장 | yangsikjang |
Trang trại nuôi trồng thủy sản
|
해산물 | haesanmul | Hải sản |
물고기 | mulgogi | Cá |
새우 | saeu | Tôm |
오징어 | ojingeo | Mực |
조개 | jogae | Sò/Hến |
미역 | miyeok | Rong biển |
김 | gim | Rong biển khô |
어선 | eoseon | Tàu đánh cá |
항구 | hanggu | Cảng |
어시장 | eosijang | Chợ cá |
어획량 | eoeoeknyang |
Sản lượng đánh bắt
|
어업 면허 | eoeop myeonheo |
Giấy phép đánh bắt
|
선원 | seonwon |
Thủy thủ/Thuyền viên
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
기계 | gigye | Máy móc |
부품 | bupum |
Linh kiện/Phụ tùng
|
조립 | jorip | Lắp ráp |
분해 | bunhae | Tháo rời |
용접 | yongjeop | Hàn xì |
가공 | gagong | Gia công |
절삭 | jeolsak | Cắt gọt |
연삭 | yeonsak | Mài |
선반 | seonban | Máy tiện |
밀링 | mulling | Máy phay |
드릴 | deuril |
Mũi khoan/Máy khoan
|
공구 | gonggu | Dụng cụ |
나사 | nasa | Ốc vít |
너트 | neoteu | Đai ốc |
볼트 | bolteu | Bu lông |
베어링 | be-eoring | Vòng bi |
기어 | gieo | Bánh răng |
윤활유 | yunhwalyu | Dầu bôi trơn |
설계 | seolgye | Thiết kế |
제조 | jejo | Sản xuất |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
건축 자재 | geonchuk jajae |
Vật liệu xây dựng
|
시멘트 | simenteu | Xi măng |
벽돌 | byeokdol | Gạch |
철근 | cheolgeun | Thép cây |
콘크리트 | konkeuriteu | Bê tông |
나무 | namu | Gỗ |
유리 | yuri | Kính |
페인트 | peinteu | Sơn |
타일 | tail | Gạch lát |
지붕 | jibung | Mái nhà |
문 | mun | Cửa |
창문 | changmun | Cửa sổ |
바닥 | badak | Sàn nhà |
벽 | byeok | Tường |
파이프 | paipeu | Ống |
전선 | jeonseon | Dây điện |
단열재 | danyeoljae |
Vật liệu cách nhiệt
|
방수재 | bangsujae |
Vật liệu chống thấm
|
석고보드 | seokgobodeu | Tấm thạch cao |
모래 | morae | Cát |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
삼성 | samseong | Samsung |
전자 | jeonja | Điện tử |
반도체 | bandoche | Bán dẫn |
스마트폰 | seumateupon |
Điện thoại thông minh
|
TV | tibi | Tivi |
가전제품 | gajeonjepum | Đồ gia dụng |
기술 | gisul |
Kỹ thuật/Công nghệ
|
혁신 | hyeoksin | Đổi mới |
연구 개발 | yeongu gaebal |
Nghiên cứu và phát triển (R&D)
|
제조 | jejo | Sản xuất |
공장 | gongjang | Nhà máy |
생산 | saengsan |
Sản xuất/Chế tạo
|
수출 | suchul | Xuất khẩu |
세계 시장 | segye sijang |
Thị trường thế giới
|
브랜드 | beuraendeu | Thương hiệu |
갤럭시 | gaelleoksi |
Galaxy (dòng sản phẩm)
|
디스플레이 | diseupeullei |
Màn hình hiển thị
|
배터리 | baeteori | Pin |
소프트웨어 | sopeteuwe-eo | Phần mềm |
하드웨어 | hadeuwe-eo | Phần cứng |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
전자 회사 | jeonja hoesa | Công ty điện tử |
반도체 | bandoche | Bán dẫn |
디스플레이 | diseupeullei |
Màn hình hiển thị
|
스마트폰 | seumateupon |
Điện thoại thông minh
|
가전제품 | gajeonjepum | Đồ gia dụng |
생산 | saengsan | Sản xuất |
품질 | pumjil | Chất lượng |
기술 | gisul | Kỹ thuật |
연구 개발 | yeongu gaebal |
Nghiên cứu và phát triển (R&D)
|
혁신 | hyeoksin | Đổi mới |
공장 | gongjang | Nhà máy |
조립 | jorip | Lắp ráp |
회로 | hoero | Mạch điện |
부품 | bupum | Linh kiện |
소프트웨어 | sopeteuwe-eo | Phần mềm |
하드웨어 | hadeuwe-eo | Phần cứng |
수출 | suchul | Xuất khẩu |
수입 | suip | Nhập khẩu |
시장 점유율 | sijang jeomyuyul | Thị phần |
경쟁력 | gyeongjaengnyeok |
Năng lực cạnh tranh
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
기계 | gigye | Máy móc |
장비 | jangbi | Thiết bị |
작동하다 | jakdonghada | Vận hành |
고장 나다 | gojang nada | Hỏng hóc |
수리하다 | surihada | Sửa chữa |
설치하다 | seolchihada | Lắp đặt |
유지 보수 | yuji bosu | Bảo trì |
부품 | bupum | Linh kiện |
엔진 | enjin | Động cơ |
모터 | moteo | Mô-tơ |
컨베이어 | keonbeeieo | Băng chuyền |
로봇 | robot | Rô-bốt |
자동화 | jadonghwa | Tự động hóa |
제어 | jeeo | Điều khiển |
생산 라인 | saengsan rain |
Dây chuyền sản xuất
|
기어 | gieo | Bánh răng |
펌프 | peompeu | Bơm |
밸브 | baelbeu | Van |
드릴 | deuril | Mũi khoan |
용접기 | yongjeopgi | Máy hàn |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
컴퓨터 | keompyuteo | Máy tính |
노트북 | noteubuk |
Máy tính xách tay
|
모니터 | moniteo | Màn hình |
키보드 | kibodeu | Bàn phím |
마우스 | mauseu | Chuột |
프린터 | peurinteo | Máy in |
스캐너 | seukaeneo | Máy quét |
중앙 처리 장치 (CPU) | jungang cheori jangchi | CPU |
메모리 (RAM) | memori | Bộ nhớ (RAM) |
하드 드라이브 | hadeu deuraibeu | Ổ cứng |
운영체제 | unyeongcheje | Hệ điều hành |
소프트웨어 | sopeteuwe-eo | Phần mềm |
프로그램 | peurogeuraem | Chương trình |
인터넷 | inteonet | Internet |
웹사이트 | wepsaiteu | Trang web |
이메일 | imeil | |
파일 | pail | Tập tin |
폴더 | poldeo | Thư mục |
바이러스 | baireoseu | Vi-rút |
백신 | baeksin |
Phần mềm diệt vi-rút
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
세탁기 | setakgi | Máy giặt |
세탁하다 | setakhada | Giặt |
빨래 | ppallae |
Quần áo cần giặt/Việc giặt giũ
|
세탁세제 | setakseje |
Bột giặt/Nước giặt
|
섬유유연제 | seomyuyuyeonje | Nước xả vải |
탈수 | talsu | Vắt khô |
건조 | geonjo | Sấy khô |
세탁 코스 | setak koseu | Chế độ giặt |
온도 | ondo | Nhiệt độ |
물 수위 | mul suwi | Mức nước |
세탁조 | setakjo | Lồng giặt |
필터 | pilteo | Bộ lọc |
세탁 용량 | setak yongnyang | Dung tích giặt |
드럼 세탁기 | deureom setakgi |
Máy giặt lồng ngang
|
통돌이 세탁기 | tongdori setakgi |
Máy giặt lồng đứng
|
예약 세탁 | yeyak setak | Giặt hẹn giờ |
애벌빨래 | aebeolppallae | Giặt sơ |
헹굼 | heonggum | Xả |
찌든 때 | jjideun ttae |
Vết bẩn cứng đầu
|
얼룩 | eolluk | Vết bẩn/Đốm |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
CNC 선반 | CNC seonban | Máy tiện CNC |
CNC 밀링 | CNC mulling | Máy phay CNC |
가공 | gagong | Gia công |
절삭 | jeolsak | Cắt gọt |
공구 | gonggu | Dụng cụ |
프로그램 | peurogeuraem | Chương trình |
제어 | jeeo | Điều khiển |
정밀 | jeongmil | Chính xác |
자동화 | jadonghwa | Tự động hóa |
작업물 | jageopmul |
Phôi/Vật liệu gia công
|
좌표 | jwapyo | Tọa độ |
축 | chuk | Trục |
스핀들 | seupindeul | Trục chính |
공작물 | gongjakmul | Chi tiết gia công |
오차 | ocha | Sai số |
가공 속도 | gagong sokdo | Tốc độ gia công |
재료 | jaeryo | Vật liệu |
금속 | geumsok | Kim loại |
플라스틱 | peullaseutik | Nhựa |
절삭유 | jeolsagyoo | Dầu cắt gọt |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
경제 | gyeongje | Kinh tế |
시장 | sijang | Thị trường |
공급 | gonggeup | Cung cấp |
수요 | suyo | Nhu cầu |
물가 | mulga | Giá cả |
인플레이션 | inpeulleisyeon | Lạm phát |
환율 | hwanyul | Tỷ giá hối đoái |
국내총생산 (GDP) | guknaechongsaengsan |
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
|
성장률 | seongjangnyul |
Tỷ lệ tăng trưởng
|
실업률 | sireomnyul |
Tỷ lệ thất nghiệp
|
투자 | tuja | Đầu tư |
소비 | sobi | Tiêu dùng |
수출 | suchul | Xuất khẩu |
수입 | suip | Nhập khẩu |
기업 | gieop | Doanh nghiệp |
정부 | jeongbu | Chính phủ |
금융 | geumnyung | Tài chính |
자본 | jabon | Vốn |
이자율 | ijayul | Lãi suất |
경제 위기 | gyeongje wigi |
Khủng hoảng kinh tế
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
은행 | eunhaeng | Ngân hàng |
계좌 | gyejwa | Tài khoản |
입금 | ipgeum | Gửi tiền |
출금 | chulgeum | Rút tiền |
송금 | songgeum | Chuyển tiền |
통장 | tongjang | Sổ tiết kiệm |
현금 | hyeongeum | Tiền mặt |
신용카드 | sinyongkadeu | Thẻ tín dụng |
체크카드 | chekeukadeu | Thẻ ghi nợ |
대출 | daechul | Khoản vay |
예금 | yegeum | Tiền gửi |
적금 | jeokgeum |
Tiết kiệm định kỳ
|
이자 | ija | Lãi suất |
환전 | hwanjeon | Đổi tiền |
자동화기기 (ATM) | jadonghwagigi | Máy ATM |
인터넷 뱅킹 | inteonet baengking |
Ngân hàng trực tuyến
|
모바일 뱅킹 | mobail baengking |
Ngân hàng di động
|
창구 | changgu | Quầy giao dịch |
은행원 | eunhaengwon |
Nhân viên ngân hàng
|
비밀번호 | bimilbeonho |
Mật khẩu/Mã PIN
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
회사법 | hoesabeop |
Luật doanh nghiệp
|
법인 | beobin | Pháp nhân |
주식회사 | jusikhoesa | Công ty cổ phần |
유한회사 | yuhanhoesa |
Công ty trách nhiệm hữu hạn
|
설립 | seollip | Thành lập |
등기 | deunggi | Đăng ký |
정관 | jeonggwan | Điều lệ |
주주 | juju | Cổ đông |
이사회 | isahoe |
Hội đồng quản trị
|
대표이사 | daepyoisa |
Tổng giám đốc/Giám đốc đại diện
|
감사 | gamsa |
Kiểm toán viên/Ban kiểm soát
|
자본금 | jabongeum | Vốn điều lệ |
주식 | jusik | Cổ phiếu |
합병 | hapbyeong | Sáp nhập |
인수 | insu | Mua lại |
파산 | pasan | Phá sản |
해산 | haesan | Giải thể |
소송 | sosong | Kiện tụng |
계약 | gyeyak | Hợp đồng |
특허 | teukheo | Bằng sáng chế |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
마케팅 | maketing | Marketing |
시장 조사 | sijang josa |
Nghiên cứu thị trường
|
소비자 | sobija | Người tiêu dùng |
고객 | gogaek | Khách hàng |
브랜드 | beuraendeu | Thương hiệu |
광고 | gwango | Quảng cáo |
홍보 | hongbo |
Quan hệ công chúng (PR)
|
판촉 | panchok | Khuyến mãi |
제품 | jepum | Sản phẩm |
가격 | gagyeok | Giá cả |
유통 | yutong | Phân phối |
프로모션 | peoromoseon |
Khuyến mãi/Xúc tiến
|
온라인 마케팅 | onlain maketing |
Marketing trực tuyến
|
소셜 미디어 | sosyeol midieo | Mạng xã hội |
콘텐츠 마케팅 | kontencheu maketing |
Content Marketing
|
타겟 고객 | taget gogaek |
Khách hàng mục tiêu
|
경쟁사 | gyeongjaengsa |
Đối thủ cạnh tranh
|
캠페인 | kaempein | Chiến dịch |
매출 | maechool | Doanh số |
고객 만족 | gogaek manjog |
Sự hài lòng của khách hàng
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
보험 | boheom | Bảo hiểm |
보험료 | boheomnyo | Phí bảo hiểm |
보험금 | boheomgeum | Tiền bảo hiểm |
보험 계약 | boheom gyeyak |
Hợp đồng bảo hiểm
|
보험 회사 | boheom hoesa |
Công ty bảo hiểm
|
보험 가입 | boheom gaip |
Tham gia bảo hiểm
|
생명 보험 | saengmyeong boheom |
Bảo hiểm nhân thọ
|
손해 보험 | sonhae boheom |
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
자동차 보험 | jadongcha boheom | Bảo hiểm ô tô |
의료 보험 | uiryo boheom | Bảo hiểm y tế |
상해 보험 | sanghae boheom |
Bảo hiểm tai nạn
|
질병 보험 | jilbyeong boheom |
Bảo hiểm bệnh tật
|
보장 | bojang |
Bảo hiểm/Bảo lãnh
|
청구 | cheonggu |
Yêu cầu bồi thường
|
약관 | yakgwan | Điều khoản |
면책 | myeonchaek |
Miễn trừ trách nhiệm
|
피보험자 | piboheomja |
Người được bảo hiểm
|
보험 설계사 | boheom seolgyesa |
Tư vấn viên bảo hiểm
|
보험 증권 | boheom jeungkwon |
Giấy chứng nhận bảo hiểm
|
해지 | haeji |
Hủy bỏ (hợp đồng)
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
여행 | yeohaeng | Du lịch |
관광 | gwangwang | Tham quan |
관광객 | gwangwanggaek | Du khách |
비행기 | bihaenggi | Máy bay |
기차 | gicha | Tàu hỏa |
버스 | beoseu | Xe buýt |
숙소 | sukso | Chỗ ở |
호텔 | hotel | Khách sạn |
예약 | yeyak |
Đặt chỗ/Đặt trước
|
여권 | yeogwon | Hộ chiếu |
비자 | bija | Thị thực (Visa) |
지도 | jido | Bản đồ |
기념품 | ginyeompum | Quà lưu niệm |
공항 | gonghang | Sân bay |
역 | yeok |
Ga (tàu, xe buýt)
|
해변 | haebyeon | Bãi biển |
산 | san | Núi |
도시 | dosi | Thành phố |
시골 | sigol | Nông thôn |
가이드 | gaideu | Hướng dẫn viên |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
공항 | gonghang | Sân bay |
출국 | chulguk | Xuất cảnh |
입국 | ipguk | Nhập cảnh |
비행기 | bihaenggi | Máy bay |
항공권 | hanggonggwon | Vé máy bay |
탑승권 | tapsseung-gwon |
Thẻ lên máy bay
|
수하물 | suhamul | Hành lý |
검색대 | geomsaekdae |
Cửa kiểm tra an ninh
|
출국 심사 | chulguk simsa |
Kiểm tra xuất cảnh
|
입국 심사 | ipguk simsa |
Kiểm tra nhập cảnh
|
세관 | segwan | Hải quan |
면세점 | myeonsejeom |
Cửa hàng miễn thuế
|
게이트 | geiteu |
Cổng (lên máy bay)
|
터미널 | teomineol | Nhà ga |
활주로 | hwaljuro | Đường băng |
이륙 | iryuk | Cất cánh |
착륙 | changnyuk | Hạ cánh |
연착 | yeonchak | Chậm chuyến |
결항 | gyeolhang | Hủy chuyến |
비상구 | bisanggu | Lối thoát hiểm |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
교통 | gyotong | Giao thông |
도로 | doro | Đường |
자동차 | jadongcha | Xe ô tô |
버스 | beoseu | Xe buýt |
지하철 | jihacheol | Tàu điện ngầm |
택시 | taeksi | Xe taxi |
오토바이 | otobai | Xe máy |
자전거 | jajeongeo | Xe đạp |
신호등 | sinhodueng | Đèn giao thông |
횡단보도 | hoengdanbodo |
Vạch kẻ đường (cho người đi bộ)
|
정류장 | jeongnyujang | Bến xe buýt |
역 | yeok |
Ga (tàu, tàu điện ngầm)
|
운전하다 | unjeonhada | Lái xe |
타다 | tada | Đi (phương tiện) |
내리다 | naerida |
Xuống (phương tiện)
|
막히다 | makhida | Bị tắc đường |
교통사고 | gyotongsago |
Tai nạn giao thông
|
주차 | jucha | Đỗ xe |
주차장 | juchajang | Bãi đỗ xe |
통행료 | tonghaengnyo | Phí cầu đường |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
자동차 | jadongcha | Xe ô tô |
운전 | unjeon | Lái xe |
운전면허 | unjeonmyeonheo | Giấy phép lái xe |
엔진 | enjin | Động cơ |
타이어 | taieo | Lốp xe |
브레이크 | beureikeu | Phanh |
핸들 | haendeul | Vô lăng |
좌석 | jwaseok | Ghế ngồi |
트렁크 | teureongkeu | Cốp xe |
주유소 | juyuso | Trạm xăng |
기름 | gireum | Xăng/Dầu |
주유하다 | juyuhada | Đổ xăng |
수리하다 | surihada | Sửa chữa |
점검하다 | jeomgeomhada | Kiểm tra |
사고 | sago | Tai nạn |
차 키 | cha ki | Chìa khóa xe |
내비게이션 | naebigeisyeon |
Hệ thống định vị (GPS)
|
블랙박스 | beullaekbakseu |
Camera hành trình
|
백미러 | baekmireo |
Gương chiếu hậu
|
와이퍼 | waipeo | Gạt mưa |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
장소 | jangso | Địa điểm |
집 | jip | Nhà |
회사 | hoesa | Công ty |
학교 | hakgyo | Trường học |
병원 | byeongwon | Bệnh viện |
약국 | yakguk | Hiệu thuốc |
은행 | eunhaeng | Ngân hàng |
시장 | sijang | Chợ |
백화점 | baekhwajeom |
Cửa hàng bách hóa
|
편의점 | pyeonuijeom |
Cửa hàng tiện lợi
|
식당 | sikdang | Nhà hàng |
카페 | kape | Quán cà phê |
공원 | gongwon | Công viên |
도서관 | doseogwan | Thư viện |
박물관 | bangmulgwan | Viện bảo tàng |
영화관 | yeonghwagwan | Rạp chiếu phim |
극장 | geukjang | Nhà hát |
미술관 | misulgwan |
Bảo tàng mỹ thuật
|
대사관 | daesagwan | Đại sứ quán |
우체국 | ucheguk | Bưu điện |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
호텔 | hotel | Khách sạn |
예약 | yeyak | Đặt phòng |
체크인 | chekeuin | Nhận phòng |
체크아웃 | chekeuaut | Trả phòng |
방 | bang | Phòng |
객실 | gaeksil |
Phòng khách (trong khách sạn)
|
침대 | chimdae | Giường |
욕실 | yoksil | Phòng tắm |
프런트 데스크 | peureonteu deseukeu | Lễ tân |
룸서비스 | rumseobiseu | Dịch vụ phòng |
조식 | josik | Bữa sáng |
더블룸 | deobeullum | Phòng đôi |
트윈룸 | teuwinnim |
Phòng hai giường đơn
|
스위트룸 | seuwiteurum | Phòng suite |
전망 | jeonmang | Khung cảnh |
수영장 | suyeongjang | Bể bơi |
헬스장 | helseujang |
Phòng tập thể dục
|
엘리베이터 | ellibeiteo | Thang máy |
열쇠 | yeolsoe | Chìa khóa |
숙박료 | sukbangnyo | Tiền phòng |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
위 | wi | Trên |
아래 | arae | Dưới |
앞 | ap | Trước |
뒤 | dwi | Sau |
안 | an | Trong |
밖 | bak | Ngoài |
옆 | yeop | Bên cạnh |
사이 | sai | Giữa |
왼쪽 | oenjjok | Bên trái |
오른쪽 | oreunjjok | Bên phải |
중앙 | jungang | Giữa/Trung tâm |
여기 | yeogi | Ở đây |
거기 | geogi |
Ở đó (gần người nghe)
|
저기 | jeogi |
Ở đằng kia (xa cả hai)
|
똑바로 | ttokpparo | Thẳng |
돌다 | dolda | Rẽ/Quay |
건너편 | geonneopyeon | Đối diện |
근처 | geuncheo | Gần |
멀리 | meolli | Xa |
방향 | banghyang | Phương hướng |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
마사지 | masaji | Mát xa |
전신 마사지 | jeonsin masaji |
Mát xa toàn thân
|
발 마사지 | bal masaji | Mát xa chân |
등 마사지 | deung masaji | Mát xa lưng |
아로마 마사지 | aroma masaji | Mát xa tinh dầu |
스웨디시 마사지 | seuwedisi masaji |
Mát xa Thụy Điển
|
타이 마사지 | tai masaji | Mát xa Thái |
지압 | jiap | Bấm huyệt |
피로 회복 | piro hoebok |
Hồi phục sức khỏe/Giảm mệt mỏi
|
혈액순환 | hyeoraeksunhwan | Lưu thông máu |
근육 이완 | geunyuk iwan | Thư giãn cơ bắp |
아프다 | apeuda | Đau |
시원하다 | siwonhada |
Mát mẻ/Sảng khoái
|
편안하다 | pyeonanada | Thoải mái |
마사지 오일 | masaji oil | Dầu mát xa |
마사지 크림 | masaji keurim | Kem mát xa |
마사지 베드 | masaji bedeo | Giường mát xa |
테라피스트 | terapiseuteu |
Chuyên viên trị liệu
|
압력 | amnyeok | Áp lực |
강도 조절 | gangdo jojeol |
Điều chỉnh độ mạnh
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
미용 | miyong |
Thẩm mỹ/Làm đẹp
|
피부 | pibu | Da |
피부 관리 | pibu gwalli | Chăm sóc da |
에스테틱 | eseuteteik | Thẩm mỹ viện |
클렌징 | keullenjing |
Tẩy trang/Làm sạch
|
필링 | pilling | Tẩy tế bào chết |
보습 | boseup | Dưỡng ẩm |
미백 | mibaek | Làm trắng da |
탄력 | tallyeok | Độ đàn hồi |
주름 | jureum | Nếp nhăn |
여드름 | yeodeureum | Mụn trứng cá |
모공 | mogong | Lỗ chân lông |
기미 | gimi | Nám/Tàn nhang |
잡티 | japtti |
Đốm/Vết bẩn trên da
|
앰플 | aempeul | Ampoule |
세럼 | sereom | Serum |
크림 | keurim | Kem |
선크림 | seonkeurim |
Kem chống nắng
|
화장품 | hwajangpum | Mỹ phẩm |
시술 | sisul |
Liệu trình (không phẫu thuật)
|
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
화장품 | hwajangpum | Mỹ phẩm |
스킨 | seukin |
Nước hoa hồng (Toner)
|
로션 | rosyeon |
Sữa dưỡng (Lotion)
|
에센스 | esenseu |
Tinh chất (Essence)
|
크림 | keurim | Kem |
선크림 | seonkeurim |
Kem chống nắng
|
클렌징 폼 | keullenjing pom | Sữa rửa mặt |
메이크업 | meikeueop | Trang điểm |
파운데이션 | paundaeisyeon |
Kem nền (Foundation)
|
컨실러 | keonsilleo |
Che khuyết điểm (Concealer)
|
파우더 | paudeo | Phấn phủ |
블러셔 | beulleosyeo |
Phấn má hồng (Blusher)
|
아이섀도우 | aisyaedou |
Phấn mắt (Eyeshadow)
|
아이라이너 | airaineo |
Kẻ mắt (Eyeliner)
|
마스카라 | maseukara |
Chuốt mi (Mascara)
|
립스틱 | ripseutik |
Son môi (Lipstick)
|
틴트 | tinteu | Son tint |
립밤 | ripbam | Son dưỡng môi |
향수 | hyangsu | Nước hoa |
팩 | paek | Mặt nạ |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
외모 | oemo | Ngoại hình |
예쁘다 | yeppeuda | Đẹp (nữ) |
잘생기다 | jalsaenggida | Đẹp trai (nam) |
귀엽다 | gwiyeopda | Dễ thương |
멋있다 | meositda | Ngầu/Phong độ |
키가 크다 | kiga keuda | Cao |
키가 작다 | kiga jakda | Thấp |
날씬하다 | nalssinhada |
Mảnh mai/Thon gọn
|
뚱뚱하다 | ttungttunghada | Béo/Mập |
마르다 | mareuda | Gầy |
머리가 길다 | meoriga gilda | Tóc dài |
머리가 짧다 | meoriga jjaltta | Tóc ngắn |
눈이 크다 | nuni keuda | Mắt to |
코가 높다 | koga nopda | Mũi cao |
입술이 두껍다 | ipsuri dukkeopda | Môi dày |
피부가 좋다 | pibuga jota | Da đẹp |
피부가 나쁘다 | pibuga nappeuda | Da xấu |
어깨가 넓다 | eokkaega neolda | Vai rộng |
다리가 길다 | dariga gilda | Chân dài |
젊다 | jeomda | Trẻ |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
병 | byeong | Bệnh |
감기 | gamgi | Cảm cúm |
열 | yeol | Sốt |
기침 | gichim | Ho |
콧물 | konmul | Sổ mũi |
두통 | dutong | Đau đầu |
복통 | boktong | Đau bụng |
설사 | seolsa | Tiêu chảy |
변비 | byeonbi | Táo bón |
소화 불량 | sohwa bullyang | Khó tiêu |
알레르기 | allereugi | Dị ứng |
당뇨병 | dangnyobyeong |
Bệnh tiểu đường
|
고혈압 | gohyeorap | Huyết áp cao |
암 | am | Ung thư |
심장병 | simjangbyeong | Bệnh tim |
독감 | dokgam | Cúm |
피부병 | pibubyeong | Bệnh ngoài da |
정신병 | jeongsinbyeong | Bệnh tâm thần |
전염병 | jeonyeombbyeong |
Bệnh truyền nhiễm
|
만성 질환 | manseong jilhwan | Bệnh mãn tính |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
위장병 | wijangbyeong |
Bệnh dạ dày/Tiêu hóa
|
위염 | wiyeom | Viêm dạ dày |
위궤양 | wigyejang | Loét dạ dày |
역류성 식도염 | yeokryuseong sikdoyeom |
Trào ngược dạ dày thực quản
|
소화 불량 | sohwa bullyang | Khó tiêu |
속쓰림 | sokseurim | Ợ nóng |
복통 | boktong | Đau bụng |
구토 | guto | Nôn mửa |
메스꺼움 | meseukkeoum | Buồn nôn |
트림 | teurim | Ợ hơi |
가스 | gaseu | Đầy hơi |
위 내시경 | wi naesigyeong | Nội soi dạ dày |
약 | yak | Thuốc |
복용하다 | bogyonghada | Uống thuốc |
식후 | sikhu | Sau bữa ăn |
식전 | sikjeon | Trước bữa ăn |
위산 | wesan | Axit dạ dày |
스트레스 | seuteureseu | Căng thẳng |
식습관 | sikseupgwan |
Thói quen ăn uống
|
건강 | geongang | Sức khỏe |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
의료 | uiryo | Y tế |
의사 | uisa | Bác sĩ |
간호사 | ganhosa | Y tá |
환자 | hwanja | Bệnh nhân |
병원 | byeongwon | Bệnh viện |
진료 | jillyo | Khám bệnh |
치료 | chiryo | Điều trị |
수술 | susul | Phẫu thuật |
약 | yak | Thuốc |
처방전 | cheobangjeon | Đơn thuốc |
주사 | jusa | Tiêm |
검사 | geomsa |
Xét nghiệm/Kiểm tra
|
증상 | jeungsang | Triệu chứng |
진단 | jindan | Chẩn đoán |
회복 | hoebok | Hồi phục |
응급실 | eunggeupsil | Phòng cấp cứu |
입원 | ipwon | Nhập viện |
퇴원 | toewon | Xuất viện |
건강 | geongang | Sức khỏe |
예방 | yebang | Phòng ngừa |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
병원 | byeongwon | Bệnh viện |
의사 | uisa | Bác sĩ |
간호사 | ganhosa | Y tá |
환자 | hwanja | Bệnh nhân |
접수 | jeopsu |
Đăng ký/Làm thủ tục
|
진료실 | jillyosil | Phòng khám |
대기실 | daegisil | Phòng chờ |
입원실 | ipwonsil | Phòng bệnh |
수술실 | susulsil |
Phòng phẫu thuật
|
응급실 | eunggeupsil | Phòng cấp cứu |
약국 | yakguk | Hiệu thuốc |
주사실 | jusasil | Phòng tiêm |
검사실 | geomsasil |
Phòng xét nghiệm
|
엑스레이 | ekseurei | Chụp X-quang |
초음파 | choumpa | Siêu âm |
CT 촬영 | siti chwallyeong | Chụp CT |
MRI 촬영 | emarai chwallyeong | Chụp MRI |
입원하다 | ipwonhada | Nhập viện |
퇴원하다 | toewonhada | Xuất viện |
병문안 | byeongmunan | Thăm bệnh |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
미용 | miyong | Làm đẹp |
피부 관리 | pibu gwalli | Chăm sóc da |
메이크업 | meikeueop | Trang điểm |
헤어 | hee-o | Tóc |
헤어스타일 | hee-eoseutail | Kiểu tóc |
염색 | yeomsaek | Nhuộm tóc |
파마 | pama | Uốn tóc |
커트 | keoteu | Cắt tóc |
네일 아트 | neil ateu |
Nghệ thuật làm móng (Nail art)
|
속눈썹 연장 | songnunsseop yeonjang | Nối mi |
마사지 | masaji | Mát xa |
성형수술 | seonghyeongsusul |
Phẫu thuật thẩm mỹ
|
다이어트 | daieoteu |
Ăn kiêng/Giảm cân
|
운동 | undong | Tập thể dục |
화장품 | hwajangpum | Mỹ phẩm |
미용실 | miyongsil |
Tiệm làm tóc/Thẩm mỹ viện
|
네일샵 | neilsyap | Tiệm làm móng |
피부과 | pibugwa | Khoa da liễu |
아름답다 | areumdapda | Đẹp |
Từ vựng tiếng Hàn | Phiên âm (Romaja) | Nghĩa tiếng Việt |
네일 | neil | Móng tay |
네일 아트 | neil ateu |
Nghệ thuật làm móng (Nail art)
|
네일샵 | neilsyap | Tiệm làm móng |
매니큐어 | maenikyueo | Sơn móng tay |
페디큐어 | pedikyueo | Sơn móng chân |
젤 네일 | jel neil | Sơn gel |
파츠 | pacheu |
Phụ kiện trang trí móng
|
디자인 | dijain | Thiết kế |
기본 케어 | gibon keeo |
Chăm sóc cơ bản
|
큐티클 제거 | kyutikeul jegeo | Cắt da chết |
파일 | pail | Dũa móng |
샌딩 | saending |
Mài nhẵn bề mặt móng
|
탑젤 | tapjel |
Lớp sơn bóng (top gel)
|
베이스젤 | beiseujeol |
Lớp sơn nền (base gel)
|
램프 | raempeu | Đèn (hơ gel) |
손톱 | sontop | Móng tay |
발톱 | baltop | Móng chân |
컬러 | keolleo | Màu sắc |
제거 | jegeo |
Tháo/Gỡ (sơn gel)
|
연장 | yeonjang | Nối (móng) |
IV. Kết Luận: Mở Rộng Vốn Từ Với Phương Pháp Thông Minh
Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là một chiến lược thông minh, giúp bạn học hiệu quả hơn, ghi nhớ lâu hơn và tự tin sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Thay vì choáng ngợp với hàng ngàn từ riêng lẻ, hãy tiếp cận chúng một cách có cấu trúc, dựa trên các lĩnh vực quen thuộc và cần thiết.
Tân Việt Prime tự hào mang đến cho bạn kho tài nguyên từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ sộ và hoàn toàn miễn phí. Hãy bắt đầu khám phá các chủ đề bạn quan tâm nhất, áp dụng các mẹo học hiệu quả đã chia sẻ và kiên trì luyện tập mỗi ngày.
Chúc bạn gặt hái được nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!

Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn...
04
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí...
03
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn marketing chi tiết: khái niệm cơ bản, quảng cáo,...
01
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xe Ô Tô
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn xe ô tô chi tiết: bộ phận ngoài/trong, lái...
01
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế: Cẩm Nang Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kinh tế chi tiết: khái niệm cơ bản, tài...
01
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chức vụ chi tiết: cấp bậc (인턴, 사원, 대리,...
01
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập chi tiết: trường học, địa...
01
Th5
Th5
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Việc Hàng Ngày & Môi Trường Công Sở
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn công sở chi tiết: cấu trúc công ty, bộ...
01
Th5
Th5