Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề: Phương Pháp Học & Kho Tài Nguyên Miễn Phí

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Trên hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc xây dựng vốn từ vựng là không ngừng nghỉ. Tuy nhiên, học từ vựng sao cho hiệu quả, nhớ lâu và sử dụng được trong giao tiếp thực tế lại là một câu hỏi lớn. Một trong những phương pháp được các chuyên gia ngôn ngữ và người học thành công khuyên dùng chính là học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề
Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, mà còn tạo ra một mạng lưới liên kết giữa các từ, giúp việc ghi nhớ trở nên logic và tự nhiên hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ giải thích rõ vì sao phương pháp này lại hiệu quả đến vậy và giới thiệu "thư viện" từ vựng tiếng Hàn khổng lồ theo chủ đề mà Tân Việt Prime đã biên soạn dành tặng bạn!

I. Vì Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề? (Lợi Ích Vượt Trội)

Việc nhóm các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học:
  • Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh: Khi học các từ liên quan đến "Trường học" (학생, 선생님, 교실, 책상...), bạn sẽ thấy chúng thường xuất hiện cùng nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng suy luận nghĩa của từ mới dựa vào các từ quen thuộc xung quanh và hiểu cách chúng được sử dụng trong câu hoặc tình huống thực tế. Học từ vựng có ngữ cảnh sẽ nhớ lâu hơn học từ đơn lẻ.
  • Hệ Thống Hóa Kiến Thức: Thay vì học các từ ngẫu nhiên, học theo chủ đề giúp bạn sắp xếp từ vựng vào các "ngăn" rõ ràng trong trí nhớ. Khi cần dùng từ về một chủ đề nào đó (ví dụ: "Du lịch"), bạn có thể dễ dàng truy xuất toàn bộ nhóm từ liên quan (sân bay, khách sạn, địa điểm, phương tiện giao thông...).
  • Tính Thực Tế Cao: Các chủ đề thường gắn liền với các tình huống giao tiếp hoặc lĩnh vực cụ thể trong đời sống (mua sắm, ăn uống, công việc, y tế...). Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn trang bị ngay vốn từ cần thiết cho những tình huống bạn thực sự sẽ gặp.
  • Tăng Khả Năng Ghi Nhớ: Bộ não chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với nhau. Học các từ cùng chủ đề tạo ra sự kết nối mạnh mẽ, giúp từ vựng "neo" vào trí nhớ hiệu quả hơn.
  • Tạo Động Lực Học Tập: Bạn có thể lựa chọn các chủ đề mà mình quan tâm (ví dụ: K-Pop, ẩm thực, phim ảnh, nghề nghiệp tương lai), từ đó tạo hứng thú và duy trì động lực học tập lâu dài.

II. Học Từ Vựng Theo Chủ Đề Như Thế Nào Cho Hiệu Quả? (Kết Hợp Chiến Lược)

Chỉ đọc lướt qua danh sách từ theo chủ đề là chưa đủ. Hãy áp dụng các mẹo sau để tối ưu hiệu quả:
  • Học Theo Cụm Từ và Câu Ví Dụ: Đừng chỉ học từ đơn. Hãy học các cụm từ thông dụng hoặc câu ví dụ đi kèm (nếu có). Điều này giúp bạn hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh và học luôn ngữ pháp liên quan.
  • Kết Hợp Với Hình Ảnh và Âm Thanh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ vựng hoặc xem video có sử dụng từ đó. Nghe phát âm chuẩn và luyện nói theo. Kết nối đa giác quan tăng cường ghi nhớ.
  • Sử Dụng Flashcard và Lặp Lại Ngắt Quãng (SR): Tạo bộ flashcard cho từng chủ đề (thẻ giấy hoặc ứng dụng Anki, Memrise). Sử dụng phương pháp SR để ôn tập vào các khoảng thời gian tối ưu.
  • Tạo Câu Riêng Của Bạn: Sau khi học một vài từ mới trong chủ đề, hãy thử tự đặt 1-2 câu đơn giản sử dụng chúng. Việc vận dụng chủ động giúp từ vựng "chuyển nhà" từ trí nhớ tạm thời sang vĩnh cửu.
  • Ôn Tập Định Kỳ: Quay lại các chủ đề đã học sau một thời gian. Việc ôn tập củng cố trí nhớ và giúp bạn nhận diện những từ còn yếu.
  • Kết Nối Từ Với Ngữ Pháp: Khi học từ vựng, hãy nghĩ xem chúng thường đi với cấu trúc ngữ pháp nào.
  • Thực Hành Trong Giao Tiếp: Nếu có cơ hội, hãy cố gắng sử dụng từ vựng của chủ đề đang học trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết.

III. Khám Phá Kho Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Miễn Phí Tại Tân Việt Prime

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu giá trị của việc học từ vựng theo chủ đề và đã dày công biên soạn một bộ sưu tập đồ sộ, bao phủ nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống, học tập và công việc. Tất cả đều được cung cấp hoàn toàn miễn phí, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt/Anh và ví dụ (tùy bài viết cụ thể) để giúp bạn học tập hiệu quả nhất.
Dưới đây là danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Hàn có sẵn trên website của chúng tôi. Hãy click vào chủ đề bạn quan tâm để bắt đầu mở rộng vốn từ của mình ngay hôm nay!

Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Hàn Phổ Biến Tại Tân Việt Prime:

Cuộc sống & Giao tiếp hàng ngày:
Học tập & Giáo dục:
Công việc & Kinh tế & Pháp luật:
Du lịch & Địa điểm & Giao thông:
Sức khỏe & Ngoại hình & Làm đẹp:
Thời gian & Số lượng & Khái niệm trừu tượng:
Ẩm thực & Nông nghiệp:
Công nghệ & Kỹ thuật:
Các quốc gia & Văn hóa:
Trình độ & Tài nguyên:
  • Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1
  • Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2
  • Từ vựng tiếng Hàn Trung cấp
  • Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 1
  • 5000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng pdf
  • Sách từ vựng tiếng Hàn
(Lưu ý: Các bài viết về số đếm (Tổng hợp, Thuần Hàn, Hán Hàn) tuy là ngữ pháp nhưng cũng thường được tìm kiếm trong ngữ cảnh "từ vựng cơ bản", nên việc đặt liên kết trong phần này cũng rất hợp lý).
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
가족 gajok Gia đình
아버지 abeoji Bố
어머니 eomeoni Mẹ
hyeong
Anh trai (con trai gọi)
오빠 oppa
Anh trai (con gái gọi)
누나 nuna
Chị gái (con trai gọi)
언니 eonni
Chị gái (con gái gọi)
남동생 namdongsaeng Em trai
여동생 yeodongsaeng Em gái
아들 adeul Con trai
ttal Con gái
할아버지 harabeoji Ông nội/ngoại
할머니 halmeoni Bà nội/ngoại
삼촌 samchon Chú/Bác trai
이모 imo Dì (em gái mẹ)
고모 gomo
Cô (chị/em gái bố)
사촌 sachon Anh chị em họ
남편 nampyeon Chồng
아내 anae Vợ
아기 agi Em bé
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
먹다 meokda Ăn
마시다 masida Uống
음식 eumssik Đồ ăn
bap Cơm
반찬 banchan Món ăn kèm
mul Nước
ppang Bánh mì
우유 uyu Sữa
과일 gwail Hoa quả
채소 chaeso Rau
고기 gogi Thịt
생선 saengseon
계란 gyeran Trứng
커피 keopi Cà phê
cha Trà
주스 juseu Nước ép
배고프다 baegopeuda Đói bụng
배부르다 baebureuda No bụng
맛있다 masitda Ngon
맛없다 maseopda Dở/Không ngon
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
김치찌개 gimchijjigae Canh kim chi
된장찌개 doenjangjjigae Canh tương đậu
비빔밥 bibimbap Cơm trộn
불고기 bulgogi Thịt bò nướng
삼겹살 samgyeopsal
Thịt ba chỉ nướng
떡볶이 tteokbokki Bánh gạo cay
김밥 kimbap
Cơm cuộn rong biển
냉면 naengmyeon Mì lạnh
갈비탕 galbitang Canh sườn bò
순두부찌개 sundubujjigae
Canh đậu phụ non
해물파전 haemulpajeon
Bánh xèo hải sản
잡채 japchae Miến trộn
만두 mandu
Bánh mandu (há cảo)
치킨 chikin Gà rán
피자 pija Pizza
라면 ramyeon Mì gói
juk Cháo
스프 seupu Súp
샐러드 saelleodeu Salad
샌드위치 saendeuwichi Bánh sandwich
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
색깔 saekkkal Màu sắc
빨간색 ppalgansaek Màu đỏ
파란색 paransaek
Màu xanh dương
노란색 noransaek Màu vàng
초록색 choroksaek Màu xanh lá cây
흰색 huinsaek Màu trắng
검은색 geomeunsaek Màu đen
주황색 juhwangsaek Màu cam
보라색 borasaek Màu tím
갈색 galsaek Màu nâu
분홍색 bunhongsaek Màu hồng
회색 hoesaek Màu xám
금색 geumsaek Màu vàng kim
은색 eunsaek Màu bạc
하늘색 haneulsaek
Màu xanh da trời
연두색 yeondusaek
Màu xanh nõn chuối
남색 namssaek
Màu xanh tím than
자주색 jajusaek Màu đỏ tía
베이지색 beijisaek Màu be
무지개색 mujigaesaek Màu cầu vồng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
날씨 nalssi Thời tiết
맑다 makda Trời trong, nắng
흐리다 heurida Trời âm u
bi Mưa
nun Tuyết
바람 baram Gió
춥다 chupda Lạnh
덥다 deopda Nóng
따뜻하다 ttatteuthada Ấm áp
시원하다 siwonhada Mát mẻ
hae Mặt trời
구름 gureum Mây
안개 angae Sương mù
번개 beongae Sét
천둥 cheondung Sấm
태풍 taepung Bão
홍수 hongsu Lũ lụt
가뭄 gamum Hạn hán
기온 gion Nhiệt độ
습하다 seupada Ẩm ướt
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
동물 dongmul Động vật
gae Chó
고양이 goyang-i Mèo
sae Chim
물고기 mulgogi
호랑이 horang-i Hổ
사자 saja Sư tử
코끼리 kokkiri Voi
원숭이 wonsung-i Khỉ
gom Gấu
토끼 tokki Thỏ
여우 yeou Cáo
늑대 neukdae Sói
mal Ngựa
so
돼지 dwaeji Lợn
dak
오리 ori Vịt
yang Cừu
jwi Chuột
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
일어나다 ireonada Thức dậy
씻다 ssitda Rửa
양치하다 yangchihada Đánh răng
아침 식사하다 achim siksa hada Ăn sáng
출근하다 chulgeunhada Đi làm
퇴근하다 toegeunhada Tan làm
일하다 ilhada Làm việc
공부하다 gongbuhada Học bài
요리하다 yorihada Nấu ăn
청소하다 cheongsohada Dọn dẹp
빨래하다 ppallaehada Giặt giũ
샤워하다 syawada Tắm vòi sen
잠자다 jamjada Ngủ
쉬다 swida Nghỉ ngơi
운동하다 undonghada Tập thể dục
책을 읽다 chaeg-eul ikda Đọc sách
음악을 듣다 eumag-eul deutda Nghe nhạc
텔레비전을 보다 tellebijeoneul boda Xem TV
친구를 만나다 chingureul mannada Gặp bạn bè
장을 보다 jang-eul boda Đi chợ/Mua sắm
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
전화 jeonhwa Điện thoại
전화하다 jeonhwahada Gọi điện thoại
휴대폰 hyudaepon
Điện thoại di động
문자 메시지 munja mesiji
Tin nhắn văn bản
통화 tonghwa Cuộc gọi
받다 batda Nhận (cuộc gọi)
걸다 geolda Gọi (điện thoại)
끊다 kkeunta Ngắt (cuộc gọi)
여보세요 yeoboseyo
Alo (khi nghe điện thoại)
번호 beonho Số (điện thoại)
전화번호 jeonhwabeonho Số điện thoại
전화가 오다 jeonhwaga oda Có cuộc gọi đến
전화를 걸다 jeonhwareul geolda Gọi điện thoại
전화를 받다 jeonhwareul batda Nhận điện thoại
음성 메시지 eumseong mesiji Tin nhắn thoại
통화 중 tonghwa jung Đang bận máy
문자 보내다 munja bonaeda Gửi tin nhắn
잘못 걸다 jalmot geolda Gọi nhầm
수신 susin
Nhận (cuộc gọi/tin nhắn)
발신 balsin
Gửi (cuộc gọi/tin nhắn)
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
결혼 gyeolhon Kết hôn
결혼식 gyeolhonsik Lễ cưới
신랑 sinlang Chú rể
신부 sinbu Cô dâu
하객 hagaek
Khách dự đám cưới
웨딩드레스 wedingdeureseu Váy cưới
턱시도 teoksido
Áo vest (cho chú rể)
반지 banji Nhẫn
예물 yemul Quà cưới
청첩장 cheongcheopjang Thiệp cưới
결혼하다 gyeolhonhada Kết hôn
축의금 chuguigeum Tiền mừng cưới
주례 jurye
Người chủ trì lễ cưới
혼인 서약 honin seoyak
Lời thề hôn nhân
신혼여행 sinhonyeohaeng Tuần trăng mật
폐백 pyebaek
Nghi lễ sau đám cưới (truyền thống)
피로연 piroyeon Tiệc cưới
웨딩 사진 weding sajin Ảnh cưới
부케 buke Bó hoa cưới
결혼 기념일 gyeolhon ginyeomil
Ngày kỷ niệm kết hôn
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
신발 sinbal Giày dép
구두 gudu Giày tây
운동화 undonghwa Giày thể thao
슬리퍼 seullipeo Dép lê
샌들 saendeul Dép sandal
부츠 bucheu Giày bốt
하이힐 haihil Giày cao gót
로퍼 ropeo Giày lười
단화 danhwa Giày bệt
신다 sinda Mang (giày dép)
벗다 beotda Cởi (giày dép)
깔창 kkalchang Lót giày
신발끈 sinbalkkeun Dây giày
양말 yangmal Tất/Vớ
구두약 guduyak Xi đánh giày
신발장 sinbaljang Tủ giày
새 신발 sae sinbal Giày mới
낡은 신발 nalgeun sinbal Giày cũ
편한 신발 pyeonhan sinbal Giày thoải mái
불편한 신발 bulpyeonhan sinbal
Giày không thoải mái
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
kkot Hoa
장미 jangmi Hoa hồng
백합 baekhap Hoa huệ/lily
튤립 tyullip Hoa tulip
해바라기 haebaragi
Hoa hướng dương
국화 gukhwa Hoa cúc
벚꽃 beotkkot Hoa anh đào
개나리 gaenari Hoa Forsythia
진달래 jindallae Hoa đỗ quyên
민들레 mindeulle
Hoa bồ công anh
꽃다발 kkotdabal Bó hoa
꽃병 kkotbyeong Lọ hoa
꽃잎 kkonnip Cánh hoa
씨앗 ssiat Hạt giống
식물 singmul Thực vật
정원 jeongwon Vườn
화분 hwabun Chậu hoa
꽃집 kkotjip Cửa hàng hoa
꽃을 심다 kkocheul simda Trồng hoa
꽃이 피다 kkochi pida Hoa nở
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
감정 gamjeong Cảm xúc
기쁘다 gippeuda Vui vẻ
슬프다 seulpeuda Buồn bàng
행복하다 haengbokhada Hạnh phúc
화나다 hwanada Tức giận
놀라다 nollada Ngạc nhiên
무섭다 museopda Sợ hãi
지루하다 jiruhada Chán nản
피곤하다 pigonhada Mệt mỏi
졸리다 jollida Buồn ngủ
배고프다 baegopeuda Đói bụng
목마르다 mongmareuda Khát nước
아프다 apeuda Đau
걱정하다 geokjeonghada Lo lắng
부끄럽다 bukkeureopda Xấu hổ
자랑스럽다 jarangseureopda Tự hào
외롭다 oeropda Cô đơn
그립다 geuripda Nhớ nhung
감동하다 gamdonghada Cảm động
만족하다 manjokhada Hài lòng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
학교 hakgyo Trường học
학생 haksaeng Học sinh
선생님 seonsaengnim Giáo viên
교실 gyosil Lớp học
chaek Sách
공책 gongchaek Vở/Sổ tay
연필 yeonpil Bút chì
지우개 jiugae Cục tẩy
교과서 gyogwaseo Sách giáo khoa
숙제 sukje Bài tập về nhà
시험 siheom
Kỳ thi/Bài kiểm tra
수업 sueop Tiết học
운동장 undongjang Sân vận động
도서관 doseogwan Thư viện
급식 geupsik
Bữa ăn ở trường
방학 banghak
Kỳ nghỉ (học sinh)
개학 gaehak Khai giảng
졸업 joreop Tốt nghiệp
입학 iphak Nhập học
과목 gwamok Môn học
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
공부 gongbu Học tập
배우다 baeuda Học
가르치다 gareuchida Dạy
읽다 ikda Đọc
쓰다 sseuda Viết
듣다 deutda Nghe
말하다 malhada Nói
외우다 oeuda Học thuộc lòng
복습하다 bokseupada Ôn tập
예습하다 yesseupada Học trước bài
이해하다 ihaehanda Hiểu
질문 jilmun Câu hỏi
대답 daedap Câu trả lời
사전 sajeon Từ điển
문법 munbeop Ngữ pháp
단어 daneo Từ vựng
문장 munjang Câu
발음 bareum Phát âm
연습하다 yeonseupada Luyện tập
집중하다 jipjunghada Tập trung
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
학용품 hakyongpum Dụng cụ học tập
연필 yeonpil Bút chì
볼펜 bolpen Bút bi
지우개 jiugae Cục tẩy
ja Thước kẻ
가위 gawi Kéo
pul Keo dán
스카치테이프 seukachiteipeu Băng dính
색연필 saengnyeonpil Bút chì màu
사인펜 sainpen Bút lông
형광펜 hyeonggwangpen Bút dạ quang
필통 piltong Hộp bút
공책 gongchaek Vở/Sổ tay
포스트잇 poseutit
Giấy ghi chú (post-it)
클립 keullip Kẹp giấy
파일 pail Kẹp hồ sơ/File
계산기 gyesangi
Máy tính cầm tay
컴퍼스 keompeoseu Compa
삼각자 samgakja Thước êke
칠판 chilpan Bảng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
직업 jigeop Nghề nghiệp
회사원 hoesawon
Nhân viên công ty
선생님 seonsaengnim Giáo viên
의사 uisa Bác sĩ
경찰관 gyeongchalgwan Cảnh sát
소방관 sobanggwan Lính cứu hỏa
간호사 ganhosa Y tá
요리사 yorisa Đầu bếp
운전기사 unjeongisa Tài xế
기술자 gisulja
Kỹ sư/Kỹ thuật viên
연구원 yeonguwon Nghiên cứu viên
가수 gasu Ca sĩ
배우 baeu Diễn viên
운동선수 undongseonsu Vận động viên
공무원 gongmuwon Công chức
변호사 byeonhosa Luật sư
회계사 hoegyelesa Kế toán viên
기자 gija Phóng viên
건축가 geonchukga Kiến trúc sư
디자이너 dijaineo Nhà thiết kế
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
직책 jikchaek Chức vụ
사장님 sajangnim
Giám đốc/Chủ tịch
부장님 bujangnim Trưởng phòng
과장님 gwajangnim
Tổ trưởng/Phó phòng
대리님 daerinim Trợ lý/Đại diện
사원 sawon Nhân viên
팀장님 timjangnim Trưởng nhóm
상사 sangsa Cấp trên
부하 buha Cấp dưới
대표 daepyo Đại diện
이사 isa
Giám đốc điều hành/Thành viên hội đồng quản trị
사장 sajang
Giám đốc điều hành
회장 hoejang
Chủ tịch hội đồng quản trị
실장 siljang Trưởng bộ phận
주임 juim Trợ lý quản lý
과장 gwajang Quản lý
부서장 buseojang
Trưởng phòng/Trưởng bộ phận
임원 imwon Cán bộ cấp cao
비서 biseo Thư ký
인턴 inteon Thực tập sinh
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
고용허가제 goyongheogaje
Hệ thống cấp phép việc làm (EPS)
근로자 geunnoja Người lao động
작업 jageop
Công việc/Thao tác
안전모 anjeonmo Mũ bảo hiểm
안전화 anjeonhwa Giày bảo hộ
장갑 jangap Găng tay
기계 gigye Máy móc
공구 gonggu Dụng cụ
용접 yongjeop Hàn xì
조립 jorip Lắp ráp
운반 unban Vận chuyển
휴게 시간 hyuge sigan
Thời gian nghỉ giải lao
잔업 janeop Làm thêm giờ
야간 근무 yagan geunmu Làm ca đêm
월급 wolgeup Lương tháng
계약 기간 gyeyak gigan
Thời hạn hợp đồng
산업재해 saneopjaehae Tai nạn lao động
의료 보험 uiryo boheom Bảo hiểm y tế
통역 tongnyeok Phiên dịch
한국어 능력 시험 hangugeo neungnyeok siheom
Kỳ thi năng lực tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
세금 segeum Thuế
세무서 semuseo
Cục thuế/Chi cục thuế
세무사 semusa
Chuyên viên thuế
소득세 sodeukse Thuế thu nhập
부가가치세 bu'gawachise
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
법인세 beobinse
Thuế thu nhập doanh nghiệp
지방세 jibangse
Thuế địa phương
종합소득세 jonghapsodeukse
Thuế thu nhập tổng hợp
원천징수 woncheonjingse
Khấu trừ thuế tại nguồn
세금 신고 segeum singo Khai báo thuế
세금 환급 segeum hwangeup Hoàn thuế
세금 감면 segeum gamnyeon Miễn giảm thuế
세무 조사 semu josa Kiểm tra thuế
납세자 napssesa Người nộp thuế
과세 gwase Đánh thuế
면세 myeonse Miễn thuế
세액 se'aek Số tiền thuế
세무회계 semuhoegye Kế toán thuế
세금 계산서 segeum gyesanseo Hóa đơn thuế
세금 부담 segeum budam Gánh nặng thuế
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
미용 miyong
Thẩm mỹ/Làm đẹp
피부 pibu Da
피부과 pibugwa Khoa da liễu
에스테틱 eseuteteik Thẩm mỹ viện
마사지 masaji Mát xa
스킨케어 seukinke-eo Chăm sóc da
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
클렌징 keullenjing
Tẩy trang/Làm sạch
paek
Mặt nạ (đắp mặt)
주름 jureum Nếp nhăn
여드름 yeodeureum Mụn trứng cá
미백 mibaek Làm trắng da
탄력 tallyeok Độ đàn hồi
필링 pilling Tẩy tế bào chết
보습 boseup Dưỡng ẩm
성형수술 seonghyeongsusul
Phẫu thuật thẩm mỹ
보톡스 botokseu Botox
필러 pilleo Filler
레이저 leijeo Laser
시술 sisul
Liệu trình (thẩm mỹ không phẫu thuật)
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
어업 eoeop
Ngư nghiệp/Ngư dân
어부 eobu Ngư dân
바다 bada Biển
bae Thuyền/Tàu
그물 geumul Lưới
낚시 nakksi Câu cá
양식장 yangsikjang
Trang trại nuôi trồng thủy sản
해산물 haesanmul Hải sản
물고기 mulgogi
새우 saeu Tôm
오징어 ojingeo Mực
조개 jogae Sò/Hến
미역 miyeok Rong biển
gim Rong biển khô
어선 eoseon Tàu đánh cá
항구 hanggu Cảng
어시장 eosijang Chợ cá
어획량 eoeoeknyang
Sản lượng đánh bắt
어업 면허 eoeop myeonheo
Giấy phép đánh bắt
선원 seonwon
Thủy thủ/Thuyền viên
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
기계 gigye Máy móc
부품 bupum
Linh kiện/Phụ tùng
조립 jorip Lắp ráp
분해 bunhae Tháo rời
용접 yongjeop Hàn xì
가공 gagong Gia công
절삭 jeolsak Cắt gọt
연삭 yeonsak Mài
선반 seonban Máy tiện
밀링 mulling Máy phay
드릴 deuril
Mũi khoan/Máy khoan
공구 gonggu Dụng cụ
나사 nasa Ốc vít
너트 neoteu Đai ốc
볼트 bolteu Bu lông
베어링 be-eoring Vòng bi
기어 gieo Bánh răng
윤활유 yunhwalyu Dầu bôi trơn
설계 seolgye Thiết kế
제조 jejo Sản xuất
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
건축 자재 geonchuk jajae
Vật liệu xây dựng
시멘트 simenteu Xi măng
벽돌 byeokdol Gạch
철근 cheolgeun Thép cây
콘크리트 konkeuriteu Bê tông
나무 namu Gỗ
유리 yuri Kính
페인트 peinteu Sơn
타일 tail Gạch lát
지붕 jibung Mái nhà
mun Cửa
창문 changmun Cửa sổ
바닥 badak Sàn nhà
byeok Tường
파이프 paipeu Ống
전선 jeonseon Dây điện
단열재 danyeoljae
Vật liệu cách nhiệt
방수재 bangsujae
Vật liệu chống thấm
석고보드 seokgobodeu Tấm thạch cao
모래 morae Cát
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
삼성 samseong Samsung
전자 jeonja Điện tử
반도체 bandoche Bán dẫn
스마트폰 seumateupon
Điện thoại thông minh
TV tibi Tivi
가전제품 gajeonjepum Đồ gia dụng
기술 gisul
Kỹ thuật/Công nghệ
혁신 hyeoksin Đổi mới
연구 개발 yeongu gaebal
Nghiên cứu và phát triển (R&D)
제조 jejo Sản xuất
공장 gongjang Nhà máy
생산 saengsan
Sản xuất/Chế tạo
수출 suchul Xuất khẩu
세계 시장 segye sijang
Thị trường thế giới
브랜드 beuraendeu Thương hiệu
갤럭시 gaelleoksi
Galaxy (dòng sản phẩm)
디스플레이 diseupeullei
Màn hình hiển thị
배터리 baeteori Pin
소프트웨어 sopeteuwe-eo Phần mềm
하드웨어 hadeuwe-eo Phần cứng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
전자 회사 jeonja hoesa Công ty điện tử
반도체 bandoche Bán dẫn
디스플레이 diseupeullei
Màn hình hiển thị
스마트폰 seumateupon
Điện thoại thông minh
가전제품 gajeonjepum Đồ gia dụng
생산 saengsan Sản xuất
품질 pumjil Chất lượng
기술 gisul Kỹ thuật
연구 개발 yeongu gaebal
Nghiên cứu và phát triển (R&D)
혁신 hyeoksin Đổi mới
공장 gongjang Nhà máy
조립 jorip Lắp ráp
회로 hoero Mạch điện
부품 bupum Linh kiện
소프트웨어 sopeteuwe-eo Phần mềm
하드웨어 hadeuwe-eo Phần cứng
수출 suchul Xuất khẩu
수입 suip Nhập khẩu
시장 점유율 sijang jeomyuyul Thị phần
경쟁력 gyeongjaengnyeok
Năng lực cạnh tranh
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
기계 gigye Máy móc
장비 jangbi Thiết bị
작동하다 jakdonghada Vận hành
고장 나다 gojang nada Hỏng hóc
수리하다 surihada Sửa chữa
설치하다 seolchihada Lắp đặt
유지 보수 yuji bosu Bảo trì
부품 bupum Linh kiện
엔진 enjin Động cơ
모터 moteo Mô-tơ
컨베이어 keonbeeieo Băng chuyền
로봇 robot Rô-bốt
자동화 jadonghwa Tự động hóa
제어 jeeo Điều khiển
생산 라인 saengsan rain
Dây chuyền sản xuất
기어 gieo Bánh răng
펌프 peompeu Bơm
밸브 baelbeu Van
드릴 deuril Mũi khoan
용접기 yongjeopgi Máy hàn
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
컴퓨터 keompyuteo Máy tính
노트북 noteubuk
Máy tính xách tay
모니터 moniteo Màn hình
키보드 kibodeu Bàn phím
마우스 mauseu Chuột
프린터 peurinteo Máy in
스캐너 seukaeneo Máy quét
중앙 처리 장치 (CPU) jungang cheori jangchi CPU
메모리 (RAM) memori Bộ nhớ (RAM)
하드 드라이브 hadeu deuraibeu Ổ cứng
운영체제 unyeongcheje Hệ điều hành
소프트웨어 sopeteuwe-eo Phần mềm
프로그램 peurogeuraem Chương trình
인터넷 inteonet Internet
웹사이트 wepsaiteu Trang web
이메일 imeil Email
파일 pail Tập tin
폴더 poldeo Thư mục
바이러스 baireoseu Vi-rút
백신 baeksin
Phần mềm diệt vi-rút
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
세탁기 setakgi Máy giặt
세탁하다 setakhada Giặt
빨래 ppallae
Quần áo cần giặt/Việc giặt giũ
세탁세제 setakseje
Bột giặt/Nước giặt
섬유유연제 seomyuyuyeonje Nước xả vải
탈수 talsu Vắt khô
건조 geonjo Sấy khô
세탁 코스 setak koseu Chế độ giặt
온도 ondo Nhiệt độ
물 수위 mul suwi Mức nước
세탁조 setakjo Lồng giặt
필터 pilteo Bộ lọc
세탁 용량 setak yongnyang Dung tích giặt
드럼 세탁기 deureom setakgi
Máy giặt lồng ngang
통돌이 세탁기 tongdori setakgi
Máy giặt lồng đứng
예약 세탁 yeyak setak Giặt hẹn giờ
애벌빨래 aebeolppallae Giặt sơ
헹굼 heonggum Xả
찌든 때 jjideun ttae
Vết bẩn cứng đầu
얼룩 eolluk Vết bẩn/Đốm
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
CNC 선반 CNC seonban Máy tiện CNC
CNC 밀링 CNC mulling Máy phay CNC
가공 gagong Gia công
절삭 jeolsak Cắt gọt
공구 gonggu Dụng cụ
프로그램 peurogeuraem Chương trình
제어 jeeo Điều khiển
정밀 jeongmil Chính xác
자동화 jadonghwa Tự động hóa
작업물 jageopmul
Phôi/Vật liệu gia công
좌표 jwapyo Tọa độ
chuk Trục
스핀들 seupindeul Trục chính
공작물 gongjakmul Chi tiết gia công
오차 ocha Sai số
가공 속도 gagong sokdo Tốc độ gia công
재료 jaeryo Vật liệu
금속 geumsok Kim loại
플라스틱 peullaseutik Nhựa
절삭유 jeolsagyoo Dầu cắt gọt
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
경제 gyeongje Kinh tế
시장 sijang Thị trường
공급 gonggeup Cung cấp
수요 suyo Nhu cầu
물가 mulga Giá cả
인플레이션 inpeulleisyeon Lạm phát
환율 hwanyul Tỷ giá hối đoái
국내총생산 (GDP) guknaechongsaengsan
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
성장률 seongjangnyul
Tỷ lệ tăng trưởng
실업률 sireomnyul
Tỷ lệ thất nghiệp
투자 tuja Đầu tư
소비 sobi Tiêu dùng
수출 suchul Xuất khẩu
수입 suip Nhập khẩu
기업 gieop Doanh nghiệp
정부 jeongbu Chính phủ
금융 geumnyung Tài chính
자본 jabon Vốn
이자율 ijayul Lãi suất
경제 위기 gyeongje wigi
Khủng hoảng kinh tế
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
은행 eunhaeng Ngân hàng
계좌 gyejwa Tài khoản
입금 ipgeum Gửi tiền
출금 chulgeum Rút tiền
송금 songgeum Chuyển tiền
통장 tongjang Sổ tiết kiệm
현금 hyeongeum Tiền mặt
신용카드 sinyongkadeu Thẻ tín dụng
체크카드 chekeukadeu Thẻ ghi nợ
대출 daechul Khoản vay
예금 yegeum Tiền gửi
적금 jeokgeum
Tiết kiệm định kỳ
이자 ija Lãi suất
환전 hwanjeon Đổi tiền
자동화기기 (ATM) jadonghwagigi Máy ATM
인터넷 뱅킹 inteonet baengking
Ngân hàng trực tuyến
모바일 뱅킹 mobail baengking
Ngân hàng di động
창구 changgu Quầy giao dịch
은행원 eunhaengwon
Nhân viên ngân hàng
비밀번호 bimilbeonho
Mật khẩu/Mã PIN
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
회사법 hoesabeop
Luật doanh nghiệp
법인 beobin Pháp nhân
주식회사 jusikhoesa Công ty cổ phần
유한회사 yuhanhoesa
Công ty trách nhiệm hữu hạn
설립 seollip Thành lập
등기 deunggi Đăng ký
정관 jeonggwan Điều lệ
주주 juju Cổ đông
이사회 isahoe
Hội đồng quản trị
대표이사 daepyoisa
Tổng giám đốc/Giám đốc đại diện
감사 gamsa
Kiểm toán viên/Ban kiểm soát
자본금 jabongeum Vốn điều lệ
주식 jusik Cổ phiếu
합병 hapbyeong Sáp nhập
인수 insu Mua lại
파산 pasan Phá sản
해산 haesan Giải thể
소송 sosong Kiện tụng
계약 gyeyak Hợp đồng
특허 teukheo Bằng sáng chế
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
마케팅 maketing Marketing
시장 조사 sijang josa
Nghiên cứu thị trường
소비자 sobija Người tiêu dùng
고객 gogaek Khách hàng
브랜드 beuraendeu Thương hiệu
광고 gwango Quảng cáo
홍보 hongbo
Quan hệ công chúng (PR)
판촉 panchok Khuyến mãi
제품 jepum Sản phẩm
가격 gagyeok Giá cả
유통 yutong Phân phối
프로모션 peoromoseon
Khuyến mãi/Xúc tiến
온라인 마케팅 onlain maketing
Marketing trực tuyến
소셜 미디어 sosyeol midieo Mạng xã hội
콘텐츠 마케팅 kontencheu maketing
Content Marketing
타겟 고객 taget gogaek
Khách hàng mục tiêu
경쟁사 gyeongjaengsa
Đối thủ cạnh tranh
캠페인 kaempein Chiến dịch
매출 maechool Doanh số
고객 만족 gogaek manjog
Sự hài lòng của khách hàng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
보험 boheom Bảo hiểm
보험료 boheomnyo Phí bảo hiểm
보험금 boheomgeum Tiền bảo hiểm
보험 계약 boheom gyeyak
Hợp đồng bảo hiểm
보험 회사 boheom hoesa
Công ty bảo hiểm
보험 가입 boheom gaip
Tham gia bảo hiểm
생명 보험 saengmyeong boheom
Bảo hiểm nhân thọ
손해 보험 sonhae boheom
Bảo hiểm phi nhân thọ
자동차 보험 jadongcha boheom Bảo hiểm ô tô
의료 보험 uiryo boheom Bảo hiểm y tế
상해 보험 sanghae boheom
Bảo hiểm tai nạn
질병 보험 jilbyeong boheom
Bảo hiểm bệnh tật
보장 bojang
Bảo hiểm/Bảo lãnh
청구 cheonggu
Yêu cầu bồi thường
약관 yakgwan Điều khoản
면책 myeonchaek
Miễn trừ trách nhiệm
피보험자 piboheomja
Người được bảo hiểm
보험 설계사 boheom seolgyesa
Tư vấn viên bảo hiểm
보험 증권 boheom jeungkwon
Giấy chứng nhận bảo hiểm
해지 haeji
Hủy bỏ (hợp đồng)
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
여행 yeohaeng Du lịch
관광 gwangwang Tham quan
관광객 gwangwanggaek Du khách
비행기 bihaenggi Máy bay
기차 gicha Tàu hỏa
버스 beoseu Xe buýt
숙소 sukso Chỗ ở
호텔 hotel Khách sạn
예약 yeyak
Đặt chỗ/Đặt trước
여권 yeogwon Hộ chiếu
비자 bija Thị thực (Visa)
지도 jido Bản đồ
기념품 ginyeompum Quà lưu niệm
공항 gonghang Sân bay
yeok
Ga (tàu, xe buýt)
해변 haebyeon Bãi biển
san Núi
도시 dosi Thành phố
시골 sigol Nông thôn
가이드 gaideu Hướng dẫn viên
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
공항 gonghang Sân bay
출국 chulguk Xuất cảnh
입국 ipguk Nhập cảnh
비행기 bihaenggi Máy bay
항공권 hanggonggwon Vé máy bay
탑승권 tapsseung-gwon
Thẻ lên máy bay
수하물 suhamul Hành lý
검색대 geomsaekdae
Cửa kiểm tra an ninh
출국 심사 chulguk simsa
Kiểm tra xuất cảnh
입국 심사 ipguk simsa
Kiểm tra nhập cảnh
세관 segwan Hải quan
면세점 myeonsejeom
Cửa hàng miễn thuế
게이트 geiteu
Cổng (lên máy bay)
터미널 teomineol Nhà ga
활주로 hwaljuro Đường băng
이륙 iryuk Cất cánh
착륙 changnyuk Hạ cánh
연착 yeonchak Chậm chuyến
결항 gyeolhang Hủy chuyến
비상구 bisanggu Lối thoát hiểm
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
교통 gyotong Giao thông
도로 doro Đường
자동차 jadongcha Xe ô tô
버스 beoseu Xe buýt
지하철 jihacheol Tàu điện ngầm
택시 taeksi Xe taxi
오토바이 otobai Xe máy
자전거 jajeongeo Xe đạp
신호등 sinhodueng Đèn giao thông
횡단보도 hoengdanbodo
Vạch kẻ đường (cho người đi bộ)
정류장 jeongnyujang Bến xe buýt
yeok
Ga (tàu, tàu điện ngầm)
운전하다 unjeonhada Lái xe
타다 tada Đi (phương tiện)
내리다 naerida
Xuống (phương tiện)
막히다 makhida Bị tắc đường
교통사고 gyotongsago
Tai nạn giao thông
주차 jucha Đỗ xe
주차장 juchajang Bãi đỗ xe
통행료 tonghaengnyo Phí cầu đường
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
자동차 jadongcha Xe ô tô
운전 unjeon Lái xe
운전면허 unjeonmyeonheo Giấy phép lái xe
엔진 enjin Động cơ
타이어 taieo Lốp xe
브레이크 beureikeu Phanh
핸들 haendeul Vô lăng
좌석 jwaseok Ghế ngồi
트렁크 teureongkeu Cốp xe
주유소 juyuso Trạm xăng
기름 gireum Xăng/Dầu
주유하다 juyuhada Đổ xăng
수리하다 surihada Sửa chữa
점검하다 jeomgeomhada Kiểm tra
사고 sago Tai nạn
차 키 cha ki Chìa khóa xe
내비게이션 naebigeisyeon
Hệ thống định vị (GPS)
블랙박스 beullaekbakseu
Camera hành trình
백미러 baekmireo
Gương chiếu hậu
와이퍼 waipeo Gạt mưa
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
장소 jangso Địa điểm
jip Nhà
회사 hoesa Công ty
학교 hakgyo Trường học
병원 byeongwon Bệnh viện
약국 yakguk Hiệu thuốc
은행 eunhaeng Ngân hàng
시장 sijang Chợ
백화점 baekhwajeom
Cửa hàng bách hóa
편의점 pyeonuijeom
Cửa hàng tiện lợi
식당 sikdang Nhà hàng
카페 kape Quán cà phê
공원 gongwon Công viên
도서관 doseogwan Thư viện
박물관 bangmulgwan Viện bảo tàng
영화관 yeonghwagwan Rạp chiếu phim
극장 geukjang Nhà hát
미술관 misulgwan
Bảo tàng mỹ thuật
대사관 daesagwan Đại sứ quán
우체국 ucheguk Bưu điện
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
호텔 hotel Khách sạn
예약 yeyak Đặt phòng
체크인 chekeuin Nhận phòng
체크아웃 chekeuaut Trả phòng
bang Phòng
객실 gaeksil
Phòng khách (trong khách sạn)
침대 chimdae Giường
욕실 yoksil Phòng tắm
프런트 데스크 peureonteu deseukeu Lễ tân
룸서비스 rumseobiseu Dịch vụ phòng
조식 josik Bữa sáng
더블룸 deobeullum Phòng đôi
트윈룸 teuwinnim
Phòng hai giường đơn
스위트룸 seuwiteurum Phòng suite
전망 jeonmang Khung cảnh
수영장 suyeongjang Bể bơi
헬스장 helseujang
Phòng tập thể dục
엘리베이터 ellibeiteo Thang máy
열쇠 yeolsoe Chìa khóa
숙박료 sukbangnyo Tiền phòng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
wi Trên
아래 arae Dưới
ap Trước
dwi Sau
an Trong
bak Ngoài
yeop Bên cạnh
사이 sai Giữa
왼쪽 oenjjok Bên trái
오른쪽 oreunjjok Bên phải
중앙 jungang Giữa/Trung tâm
여기 yeogi Ở đây
거기 geogi
Ở đó (gần người nghe)
저기 jeogi
Ở đằng kia (xa cả hai)
똑바로 ttokpparo Thẳng
돌다 dolda Rẽ/Quay
건너편 geonneopyeon Đối diện
근처 geuncheo Gần
멀리 meolli Xa
방향 banghyang Phương hướng
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
마사지 masaji Mát xa
전신 마사지 jeonsin masaji
Mát xa toàn thân
발 마사지 bal masaji Mát xa chân
등 마사지 deung masaji Mát xa lưng
아로마 마사지 aroma masaji Mát xa tinh dầu
스웨디시 마사지 seuwedisi masaji
Mát xa Thụy Điển
타이 마사지 tai masaji Mát xa Thái
지압 jiap Bấm huyệt
피로 회복 piro hoebok
Hồi phục sức khỏe/Giảm mệt mỏi
혈액순환 hyeoraeksunhwan Lưu thông máu
근육 이완 geunyuk iwan Thư giãn cơ bắp
아프다 apeuda Đau
시원하다 siwonhada
Mát mẻ/Sảng khoái
편안하다 pyeonanada Thoải mái
마사지 오일 masaji oil Dầu mát xa
마사지 크림 masaji keurim Kem mát xa
마사지 베드 masaji bedeo Giường mát xa
테라피스트 terapiseuteu
Chuyên viên trị liệu
압력 amnyeok Áp lực
강도 조절 gangdo jojeol
Điều chỉnh độ mạnh
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
미용 miyong
Thẩm mỹ/Làm đẹp
피부 pibu Da
피부 관리 pibu gwalli Chăm sóc da
에스테틱 eseuteteik Thẩm mỹ viện
클렌징 keullenjing
Tẩy trang/Làm sạch
필링 pilling Tẩy tế bào chết
보습 boseup Dưỡng ẩm
미백 mibaek Làm trắng da
탄력 tallyeok Độ đàn hồi
주름 jureum Nếp nhăn
여드름 yeodeureum Mụn trứng cá
모공 mogong Lỗ chân lông
기미 gimi Nám/Tàn nhang
잡티 japtti
Đốm/Vết bẩn trên da
앰플 aempeul Ampoule
세럼 sereom Serum
크림 keurim Kem
선크림 seonkeurim
Kem chống nắng
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
시술 sisul
Liệu trình (không phẫu thuật)
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
스킨 seukin
Nước hoa hồng (Toner)
로션 rosyeon
Sữa dưỡng (Lotion)
에센스 esenseu
Tinh chất (Essence)
크림 keurim Kem
선크림 seonkeurim
Kem chống nắng
클렌징 폼 keullenjing pom Sữa rửa mặt
메이크업 meikeueop Trang điểm
파운데이션 paundaeisyeon
Kem nền (Foundation)
컨실러 keonsilleo
Che khuyết điểm (Concealer)
파우더 paudeo Phấn phủ
블러셔 beulleosyeo
Phấn má hồng (Blusher)
아이섀도우 aisyaedou
Phấn mắt (Eyeshadow)
아이라이너 airaineo
Kẻ mắt (Eyeliner)
마스카라 maseukara
Chuốt mi (Mascara)
립스틱 ripseutik
Son môi (Lipstick)
틴트 tinteu Son tint
립밤 ripbam Son dưỡng môi
향수 hyangsu Nước hoa
paek Mặt nạ
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
외모 oemo Ngoại hình
예쁘다 yeppeuda Đẹp (nữ)
잘생기다 jalsaenggida Đẹp trai (nam)
귀엽다 gwiyeopda Dễ thương
멋있다 meositda Ngầu/Phong độ
키가 크다 kiga keuda Cao
키가 작다 kiga jakda Thấp
날씬하다 nalssinhada
Mảnh mai/Thon gọn
뚱뚱하다 ttungttunghada Béo/Mập
마르다 mareuda Gầy
머리가 길다 meoriga gilda Tóc dài
머리가 짧다 meoriga jjaltta Tóc ngắn
눈이 크다 nuni keuda Mắt to
코가 높다 koga nopda Mũi cao
입술이 두껍다 ipsuri dukkeopda Môi dày
피부가 좋다 pibuga jota Da đẹp
피부가 나쁘다 pibuga nappeuda Da xấu
어깨가 넓다 eokkaega neolda Vai rộng
다리가 길다 dariga gilda Chân dài
젊다 jeomda Trẻ
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
byeong Bệnh
감기 gamgi Cảm cúm
yeol Sốt
기침 gichim Ho
콧물 konmul Sổ mũi
두통 dutong Đau đầu
복통 boktong Đau bụng
설사 seolsa Tiêu chảy
변비 byeonbi Táo bón
소화 불량 sohwa bullyang Khó tiêu
알레르기 allereugi Dị ứng
당뇨병 dangnyobyeong
Bệnh tiểu đường
고혈압 gohyeorap Huyết áp cao
am Ung thư
심장병 simjangbyeong Bệnh tim
독감 dokgam Cúm
피부병 pibubyeong Bệnh ngoài da
정신병 jeongsinbyeong Bệnh tâm thần
전염병 jeonyeombbyeong
Bệnh truyền nhiễm
만성 질환 manseong jilhwan Bệnh mãn tính
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
위장병 wijangbyeong
Bệnh dạ dày/Tiêu hóa
위염 wiyeom Viêm dạ dày
위궤양 wigyejang Loét dạ dày
역류성 식도염 yeokryuseong sikdoyeom
Trào ngược dạ dày thực quản
소화 불량 sohwa bullyang Khó tiêu
속쓰림 sokseurim Ợ nóng
복통 boktong Đau bụng
구토 guto Nôn mửa
메스꺼움 meseukkeoum Buồn nôn
트림 teurim Ợ hơi
가스 gaseu Đầy hơi
위 내시경 wi naesigyeong Nội soi dạ dày
yak Thuốc
복용하다 bogyonghada Uống thuốc
식후 sikhu Sau bữa ăn
식전 sikjeon Trước bữa ăn
위산 wesan Axit dạ dày
스트레스 seuteureseu Căng thẳng
식습관 sikseupgwan
Thói quen ăn uống
건강 geongang Sức khỏe
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
의료 uiryo Y tế
의사 uisa Bác sĩ
간호사 ganhosa Y tá
환자 hwanja Bệnh nhân
병원 byeongwon Bệnh viện
진료 jillyo Khám bệnh
치료 chiryo Điều trị
수술 susul Phẫu thuật
yak Thuốc
처방전 cheobangjeon Đơn thuốc
주사 jusa Tiêm
검사 geomsa
Xét nghiệm/Kiểm tra
증상 jeungsang Triệu chứng
진단 jindan Chẩn đoán
회복 hoebok Hồi phục
응급실 eunggeupsil Phòng cấp cứu
입원 ipwon Nhập viện
퇴원 toewon Xuất viện
건강 geongang Sức khỏe
예방 yebang Phòng ngừa
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
병원 byeongwon Bệnh viện
의사 uisa Bác sĩ
간호사 ganhosa Y tá
환자 hwanja Bệnh nhân
접수 jeopsu
Đăng ký/Làm thủ tục
진료실 jillyosil Phòng khám
대기실 daegisil Phòng chờ
입원실 ipwonsil Phòng bệnh
수술실 susulsil
Phòng phẫu thuật
응급실 eunggeupsil Phòng cấp cứu
약국 yakguk Hiệu thuốc
주사실 jusasil Phòng tiêm
검사실 geomsasil
Phòng xét nghiệm
엑스레이 ekseurei Chụp X-quang
초음파 choumpa Siêu âm
CT 촬영 siti chwallyeong Chụp CT
MRI 촬영 emarai chwallyeong Chụp MRI
입원하다 ipwonhada Nhập viện
퇴원하다 toewonhada Xuất viện
병문안 byeongmunan Thăm bệnh
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
미용 miyong Làm đẹp
피부 관리 pibu gwalli Chăm sóc da
메이크업 meikeueop Trang điểm
헤어 hee-o Tóc
헤어스타일 hee-eoseutail Kiểu tóc
염색 yeomsaek Nhuộm tóc
파마 pama Uốn tóc
커트 keoteu Cắt tóc
네일 아트 neil ateu
Nghệ thuật làm móng (Nail art)
속눈썹 연장 songnunsseop yeonjang Nối mi
마사지 masaji Mát xa
성형수술 seonghyeongsusul
Phẫu thuật thẩm mỹ
다이어트 daieoteu
Ăn kiêng/Giảm cân
운동 undong Tập thể dục
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
미용실 miyongsil
Tiệm làm tóc/Thẩm mỹ viện
네일샵 neilsyap Tiệm làm móng
피부과 pibugwa Khoa da liễu
아름답다 areumdapda Đẹp
Từ vựng tiếng Hàn Phiên âm (Romaja) Nghĩa tiếng Việt
네일 neil Móng tay
네일 아트 neil ateu
Nghệ thuật làm móng (Nail art)
네일샵 neilsyap Tiệm làm móng
매니큐어 maenikyueo Sơn móng tay
페디큐어 pedikyueo Sơn móng chân
젤 네일 jel neil Sơn gel
파츠 pacheu
Phụ kiện trang trí móng
디자인 dijain Thiết kế
기본 케어 gibon keeo
Chăm sóc cơ bản
큐티클 제거 kyutikeul jegeo Cắt da chết
파일 pail Dũa móng
샌딩 saending
Mài nhẵn bề mặt móng
탑젤 tapjel
Lớp sơn bóng (top gel)
베이스젤 beiseujeol
Lớp sơn nền (base gel)
램프 raempeu Đèn (hơ gel)
손톱 sontop Móng tay
발톱 baltop Móng chân
컬러 keolleo Màu sắc
제거 jegeo
Tháo/Gỡ (sơn gel)
연장 yeonjang Nối (móng)

IV. Kết Luận: Mở Rộng Vốn Từ Với Phương Pháp Thông Minh

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là một chiến lược thông minh, giúp bạn học hiệu quả hơn, ghi nhớ lâu hơn và tự tin sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Thay vì choáng ngợp với hàng ngàn từ riêng lẻ, hãy tiếp cận chúng một cách có cấu trúc, dựa trên các lĩnh vực quen thuộc và cần thiết.
Tân Việt Prime tự hào mang đến cho bạn kho tài nguyên từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ sộ và hoàn toàn miễn phí. Hãy bắt đầu khám phá các chủ đề bạn quan tâm nhất, áp dụng các mẹo học hiệu quả đã chia sẻ và kiên trì luyện tập mỗi ngày.
Chúc bạn gặt hái được nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
Giáo viên tiếng Hàn Tân Việt Prime - Lê Thu Hương
Người Biên Soạn Nội Dung: Giáo Viên Lê Thu Hương

Chào mừng đến với trang của tôi!

Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime.

Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ.

Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú. Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương

Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn...

Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí...

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn marketing chi tiết: khái niệm cơ bản, quảng cáo,...

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xe Ô Tô

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn xe ô tô chi tiết: bộ phận ngoài/trong, lái...

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế: Cẩm Nang Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kinh tế chi tiết: khái niệm cơ bản, tài...

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chức vụ chi tiết: cấp bậc (인턴, 사원, 대리,...

Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học

Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập chi tiết: trường học, địa...

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Việc Hàng Ngày & Môi Trường Công Sở

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn công sở chi tiết: cấu trúc công ty, bộ...