Tiểu Từ 에 (에): Cách Dùng Chỉ Thời Gian (Vào lúc nào) | Tân Việt Prime

Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 에 trong tiếng Hàn để chỉ thời điểm cụ thể (giờ, ngày, tháng, năm, thứ…). Tìm hiểu chức năng, ví dụ đa dạng và các trường hợp không dùng 에 với thời gian. Làm chủ 에 thời gian cùng Tân Việt Prime.

1. Tiểu Từ 에 (에) Khi Chỉ Thời Gian Là Gì?

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một chức năng quan trọng khác của tiểu từ 에: Chỉ thời gian.
Bạn đã biết 에 được dùng để chỉ địa điểm (ở đâu, đến đâu). Ngoài ra, 에 còn là tiểu từ chính được sử dụng để trả lời câu hỏi “Khi nào?” (언제).
Khi gắn sau danh từ chỉ thời gian, tiểu từ 에 (시간 부사격 조사 – sigan busagyeok josa) biểu thị thời điểm cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Nói một cách đơn giản, nó giúp xác định “vào lúc nào”.
Việc nắm vững cách dùng 에 cho thời gian, cùng với các trường hợp ngoại lệ không dùng 에, là rất quan trọng để bạn diễn tả thời gian chính xác trong câu tiếng Hàn.
Tiểu từ 에 tiếng Hàn chỉ thời điểm cụ thể (giờ, ngày, tháng, năm, thứ)
Tiểu từ 에 tiếng Hàn chỉ thời điểm cụ thể (giờ, ngày, tháng, năm, thứ)

2. Cách Sử Dụng Tiểu Từ 에 Khi Chỉ Thời Gian: Quy Tắc Cơ Bản 

Quy tắc hình thức rất đơn giản:
  • Bạn chỉ cần gắn 에 trực tiếp ngay sau danh từ chỉ thời gian.
  • Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ chỉ thời gian đó kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là loại danh từ chỉ thời gian nào đi với 에 và loại nào không.

3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 에 Khi Chỉ Thời Gian

Tiểu từ 에 được dùng với nhiều loại danh từ chỉ thời gian khác nhau, biểu thị một thời điểm CỤ THỂ:

3.1. Chỉ Giờ, Phút, Giây:

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ giờ (시), phút (분), giây (초) để chỉ thời điểm chính xác.
Ví dụ:
세 시에 만나요. (Gặp nhau vào lúc 3 giờ.)
10시 30분에 수업이 시작해요. (Giờ học bắt đầu vào lúc 10 giờ 30 phút.)
11시 55분 20초에 기차가 출발합니다. (Chuyến tàu xuất phát vào lúc 11 giờ 55 phút 20 giây.)

3.2. Chỉ Ngày, Tháng, Năm, Thứ:

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ ngày (일), tháng (월), năm (년), thứ (요일) để chỉ thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
5월 5일에 만나요. (Gặp nhau vào ngày 5 tháng 5.)
2025년에 한국에 왔어요. (Đã đến Hàn Quốc vào năm 2025.)
월요일에 운동해요. (Tập thể dục vào thứ Hai.)
이번 주말에 뭐 할 거예요? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?) – 주말 (cuối tuần) cũng đi với 에.
제 생일에 선물을 받았어요. (Đã nhận quà vào ngày sinh nhật tôi.) – 생일 (sinh nhật) cũng đi với 에.

3.3. Chỉ Buổi trong Ngày:

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ buổi trong ngày (아침 – sáng, 점심 – trưa, 저녁 – tối, 밤 – đêm, 오후 – buổi chiều…) để chỉ thời điểm đó.
Ví dụ:
아침에 일찍 일어났어요. (Đã thức dậy sớm vào buổi sáng.)
저녁에 친구를 만날 거예요. (Sẽ gặp bạn vào buổi tối.)
밤에 조용해요. (Ban đêm thì yên tĩnh.)

3.4. Chỉ Mùa:

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ các mùa (봄 – xuân, 여름 – hạ, 가을 – thu, 겨울 – đông).
Ví dụ:
겨울에 눈이 와요. (Vào mùa đông trời có tuyết.)
여름에 바다에 가고 싶어요. (Vào mùa hè muốn đi biển.)
Xem thêm: 
Tiểu Từ 에게, 한테, 께 Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng & Kính Ngữ | Tân Việt Prime
Tiểu Từ 에게서, 한테서 (께로부터): Cách Dùng Chỉ Nguồn Gốc (Từ Ai) | Tân Việt Prime

3.5. Chỉ Các Sự kiện hoặc Dịp Đặc biệt (ít phổ biến ở sơ cấp):

Chức năng: Có thể đi sau một số danh từ chỉ sự kiện hoặc dịp đặc biệt để chỉ thời điểm diễn ra sự kiện đó.
Ví dụ: 방학에 여행 갈 거예요. (Vào kỳ nghỉ sẽ đi du lịch.) 결혼식에 갔어요. (Đã đi đến lễ cưới.) – Ở đây 에 có thể chỉ địa điểm (đến lễ cưới) hoặc thời điểm (vào lúc lễ cưới).

4. Các Trường Hợp KHÔNG Sử Dụng Tiểu Từ 에 Với Thời Gian

Đây là điểm quan trọng cần ghi nhớ để tránh sai sót. Có một số danh từ/cụm từ chỉ thời gian không đi kèm với tiểu từ 에:

4.1. Các từ chỉ Thời gian Tương đối hoặc Hiện tại:

오늘 (hôm nay), 어제 (hôm qua), 내일 (ngày mai), 모레 (ngày mốt), 그저께 (ngày kia), 글피 (ngày kìa).
Ví dụ:
오늘 시간이 없어요. (Hôm nay không có thời gian.) – ❌ 오늘에 시간이 없어요.
어제 친구를 만났어요. (Hôm qua đã gặp bạn.) – ❌ 어제에 친구를 만났어요.
내일 비가 올 거예요. (Ngày mai trời sẽ mưa.) – ❌ 내일에 비가 올 거예요.

4.2. Các từ chỉ Tần suất hoặc Tính liên tục:

언제 (khi nào), 지금 (bây giờ), 항상 (luôn luôn), 늘 (luôn luôn), 매일 (mỗi ngày), 매주 (mỗi tuần), 매월 (mỗi tháng), 매년 (mỗi năm), 아까 (vừa nãy), 방금 (vừa mới).
Ví dụ:
지금 뭐 해요? (Bây giờ làm gì?) – ❌ 지금에 뭐 해요?
매일 한국어를 공부해요. (Mỗi ngày học tiếng Hàn.) – ❌ 매일에 한국어를 공부해요.
언제 한국에 왔어요? (Bạn đến Hàn Quốc khi nào?) – ❌ 언제에 한국에 왔어요?
항상 바빠요. (Luôn luôn bận.) – ❌ 항상에 바빠요.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng 에 Chỉ Thời Gian và Cách Khắc Phục 

5.1. Sử dụng 에 với các từ không đi kèm 에:

Lỗi: 내일에 만나요. / 지금에 밥을 먹어요.
Giải thích & Sửa: Các từ như 내일, 지금 không dùng 에. → 내일 만나요. / 지금 밥을 먹어요.

5.2. Nhầm lẫn 에 chỉ thời gian với 에 chỉ địa điểm:

Mặc dù dùng cùng tiểu từ 에, chức năng của danh từ đi kèm (thời gian vs địa điểm) là khác nhau. Cần dựa vào danh từ để xác định chức năng.

5.3. Quên thêm 에 khi cần thiết (đặc biệt với giờ, ngày, thứ):

Trong khi một số trường hợp có thể lược bỏ tiểu từ trong văn nói (ví dụ: 주말 뭐 할 거예요?), đối với giờ, ngày cụ thể, thứ, việc thêm 에 là phổ biến và chuẩn xác hơn.
Lỗi: 세 시 만나요. (Khi muốn nói “Gặp nhau vào lúc 3 giờ”)
Giải thích & Sửa: Cần thêm 에 sau giờ cụ thể. → 세 시에 만나요.
Cách khắc phục chung: Học thuộc danh sách các từ chỉ thời gian không dùng 에. Luyện tập đặt câu với các loại danh từ chỉ thời gian khác nhau.

6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Cho Tiểu Từ 에 Khi Chỉ Thời Gian

Bạn đã tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng tiểu từ 에 để chỉ thời điểm và đặc biệt là danh sách các từ chỉ thời gian không đi kèm với 에. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn chức năng này của tiểu từ 에!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách dùng 에 với thời gian, đặc biệt là khả năng nhận diện các trường hợp ngoại lệ. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!

6.1. Bài tập Điền 에 (hoặc bỏ trống) vào chỗ trống:

Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền tiểu từ 에 vào sau danh từ chỉ thời gian khi cần thiết, hoặc để trống nếu danh từ đó không đi kèm với 에.
세 시 ______ 만나요.
내일 ______ 학교에 갈 거예요.
월요일 ______ 운동해요.
지금 ______ 뭐 해요?
2025년 ______ 한국에 왔어요.
매일 ______ 한국어를 공부해요.
제 생일 ______ 선물을 받았어요.
언제 ______ 한국에 왔어요?
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền 에 Thời Gian]) *

6.2. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng 에 với thời gian, đặc biệt là việc dùng nhầm với các từ ngoại lệ không đi kèm 에.
어제에 친구를 만났어요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
밤에 조용해요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
지금에 뭐 해요? (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
토요일에 만나요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
아까에 집에 왔어요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với giải thích chi tiết đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Chọn Đúng Sai 에 Thời Gian]) *

6.3. Bài tập Dịch câu tập trung vào thời điểm:

Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, yêu cầu bạn xác định chính xác danh từ chỉ thời điểm (giờ, ngày, thứ,…) hoặc các từ ngoại lệ và sử dụng 에 một cách phù hợp.
  • Gặp nhau vào lúc 7 giờ.
  • Hôm qua tôi đã gặp bạn.
  • Tập thể dục vào thứ Ba.
  • Bây giờ làm gì?
  • Đã đến Hàn Quốc vào năm 2025.
  • Mỗi ngày tôi học tiếng Hàn.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu 에 Thời Gian]) *
Luyện tập thường xuyên các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng tiểu từ 에 khi chỉ thời gian một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ 에 Chỉ Thời Gian

7. Kết Luận: Làm Chủ 에 Thời Gian – Làm Chủ Cách Diễn Đạt Thời Điểm

Tiểu từ 에 là công cụ thiết yếu để bạn diễn đạt chính xác thời điểm xảy ra các sự kiện trong tiếng Hàn. Nắm vững các loại danh từ đi kèm 에 và đặc biệt là danh sách các từ ngoại lệ sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản.
Hãy kiên trì luyện tập với các bài tập. Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *