Tiểu Từ N + 쯤 (쯤) Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Về “Khoảng, Ước Chừng”

Bạn muốn diễn đạt sự ước lượng “khoảng”, “chừng” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng dẫn chi tiết về tiểu từ N + 쯤 – ngữ pháp sơ cấp thiết yếu. Tìm hiểu cách dùng với thời gian, số lượng, địa điểm, phân biệt với các cấu trúc tương tự (-(이)나, 약/대략, 즈음), và khắc phục lỗi thường gặp để giao tiếp tự nhiên hơn.

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Hàn từ Tân Việt Prime! Bạn đã bao giờ muốn diễn đạt “khoảng 3 giờ”, “chừng 10 người” hay “gần ga Seoul” mà không cần một con số chính xác tuyệt đối chưa? Đó chính là lúc tiểu từ -쯤 phát huy tác dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cách sử dụng -쯤 – một tiểu từ sơ cấp vô cùng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

1. Tiểu Từ N + 쯤 Là Gì? Diễn Đạt Sự Ước Chừng, Khoảng

Tiểu từ -쯤 (còn được gọi là 보조사 – bojo-sa, tiểu từ phụ trợ) là một công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn, được gắn ngay sau một danh từ (N) hoặc cụm danh từ để biểu thị rằng con số, thời gian, khoảng cách, mức độ hoặc thông tin được nói đến chỉ là xấp xỉ, ước chừng, không hoàn toàn chính xác.
Trong tiếng Việt, -쯤 thường được dịch là “khoảng”, “chừng”, “tầm”, “xấp xỉ”, “độ”, hay “gần”.
Ví dụ minh họa ban đầu:
  • 저는 공원에 다섯 시쯤 갈 거예요. (Tôi sẽ đi đến công viên vào khoảng 5 giờ.)
  • 극장에 백 명쯤 있었어요. (Đã có khoảng 100 người ở rạp chiếu phim.)
  • 요즘 바나나가 사천 원쯤 해요. (Dạo này giá chuối khoảng 4000 won.)
Chức năng cốt lõi của -쯤 là làm mềm bớt sự chính xác của thông tin, giúp người nói truyền đạt ý tưởng ước lượng một cách tự nhiên và linh hoạt trong giao tiếp.
N + 쯤: Diễn Đạt Sự Ước Chừng, Khoảng Cách và Mức Độ Trong Tiếng Hàn
N + 쯤: Diễn Đạt Sự Ước Chừng, Khoảng Cách và Mức Độ Trong Tiếng Hàn

2. Cách Sử Dụng Tiểu Từ N + 쯤 Chi Tiết

Cách sử dụng -쯤 về mặt hình thức rất đơn giản, nhưng cần chú ý đến tương tác của nó với các tiểu từ khác.

2.1. Quy Tắc Cơ Bản: Gắn Trực Tiếp Sau Danh Từ (N)

Bạn chỉ cần gắn -쯤 trực tiếp ngay sau danh từ mà bạn muốn diễn đạt ý nghĩa “khoảng”, “ước chừng”.
Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ đó kết thúc bằng phụ âm (batchim) hay nguyên âm. Bạn chỉ cần thêm -쯤 vào.
  • 세 시 (3 giờ) + 쯤 → 세 시쯤 (khoảng 3 giờ)
  • 열 개 (10 cái) + 쯤 → 열 개쯤 (khoảng 10 cái)
  • 서울역 (ga Seoul) + 쯤 → 서울역쯤 (khoảng ga Seoul)
  • 중급 (trung cấp) + 쯤 → 중급쯤 (khoảng trình độ trung cấp)

2.2. Tương Tác Của 쯤 Với Các Tiểu Từ Khác (Đi sau)

Đây là một điểm quan trọng cần lưu ý để sử dụng -쯤 chính xác:
Quy tắc: Khi bạn muốn thêm ý nghĩa “khoảng” vào một thành phần câu đã đi kèm với các tiểu từ vị trí (에, 에서, 에게/한테…), tiểu từ -쯤 thường đi sau tiểu từ gốc đó.
Ví dụ (đi sau 에 – thời gian/địa điểm):
  • 공항에 한 시에 도착했어요. (Tôi đến sân bay lúc 1 giờ.)
  • → 공항에 한 시쯤에 도착했어요. (Tôi đến sân bay vào khoảng 1 giờ.)
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, đặc biệt với danh từ chỉ thời gian, việc bỏ -에 và chỉ dùng 세 시쯤 cũng rất phổ biến và tự nhiên trong giao tiếp.
Ví dụ (đi sau 에서 – địa điểm):
  • 학교에서 만나요. (Gặp nhau ở trường.)
  • → 학교쯤에서 만날까요? (Gặp nhau khoảng gần trường nhé?)
Lưu ý chung: Dù -쯤 có thể đứng sau tiểu từ khác, trong nhiều trường hợp (đặc biệt là với danh từ chỉ số lượng và một số danh từ chỉ thời gian), -쯤 thường gắn trực tiếp vào danh từ mà không cần tiểu từ gốc đi kèm, tạo nên sự gọn gàng cho câu nói.

3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 쯤

-쯤 được dùng để diễn đạt sự ước chừng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Chỉ Khoảng Thời Gian Cụ Thể

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ giờ, phút, giây, ngày, tháng, năm, tuần, buổi, hoặc các mốc thời gian khác để chỉ một thời điểm khoảng đó.
Ví dụ:
  • 두 시쯤 만나요. (Gặp nhau khoảng 2 giờ.)
  • 내일 저녁쯤에 도착할 거예요. (Ngày mai khoảng buổi tối sẽ đến.)
  • 제 생일은 오 월쯤이에요. (Sinh nhật của tôi khoảng tháng Năm.)
  • 십 년쯤 전에 한국에 왔어요. (Đã đến Hàn Quốc khoảng 10 năm trước.)
  • 공항에 한 시쯤 도착했어요. (Tôi đến sân bay vào khoảng tầm 1h.)
Hội thoại:
A: 내일 몇 시쯤 만날까요? (Ngày mai khoảng mấy giờ chúng mình gặp nhau?)
B: 1시쯤 어때요? 수업이 12시 50분에 끝나요. (Khoảng 1h gặp được không? Lớp học của tôi kết thúc lúc 12:50.)
A: 한국에 언제 오셨어요? (Anh đến Hàn Quốc khi nào?)
B: 1년 전쯤 왔어요. (Tôi đến Hàn Quốc khoảng 1 năm trước đây.)
Xem thêm: Tiểu Từ N + 마다 (마다) Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp

3.2. Chỉ Khoảng Số lượng hoặc Tần suất

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ số lượng (개 – cái, 명 – người, 마리 – con, 원 – won, 살 – tuổi…) hoặc đơn vị đếm để chỉ một số lượng khoảng chừng.
Ví dụ:
  • 사과가 다섯 개쯤 있어요. (Có khoảng 5 quả táo.)
  • 그 모임에는 열 명쯤 왔어요. (Khoảng 10 người đã đến buổi họp mặt.)
  • 하루에 세 번쯤 전화해요. (Một ngày gọi điện khoảng 3 lần.)
  • 파티에 20명쯤 왔어요. (Khoảng 20 người đến dự bữa tiệc.)
125번 버스는 10분마다 한 대씩 와요. (Xe buýt số 125 sẽ đến sau mỗi 10 phút.) (Ở đây có sự kết hợp của 마다, nhưng “10분쯤마다” cũng có thể sử dụng nếu muốn nhấn mạnh sự ước chừng của chu kỳ)

3.3. Chỉ Khoảng Cách hoặc Địa điểm

Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ khoảng cách (km, 미터 – mét, 분 – phút đi bộ/lái xe) hoặc địa điểm cụ thể để chỉ sự ước chừng về vị trí hoặc khoảng cách.
Ví dụ:
  • 여기에서 학교까지 십 분쯤 걸려요. (Từ đây đến trường mất khoảng 10 phút.)
  • 서울역쯤에서 만날까요? (Gặp nhau khoảng gần ga Seoul nhé?)
  • 지하철로 30분쯤 걸려요. (Đi tàu điện ngầm mất khoảng 30 phút.)
Hội thoại:
A: 학교에서 집까지 얼마나 걸려요? (Bạn đi từ trường về nhà hết bao lâu?)
B: 버스로 30분쯤 걸려요. (Đi xe bus hết khoảng 30 phút.)

3.4. Chỉ Mức độ hoặc Trình độ

Chức năng: Gắn sau danh từ hoặc cụm từ chỉ mức độ, trình độ để diễn tả sự ước chừng về cấp độ hoặc khả năng.
Ví dụ:
  • 그 사람은 한국말을 잘하는 편이에요. 중급쯤 할 거예요. (Người đó nói tiếng Hàn khá tốt. Chắc khoảng trình độ trung cấp.)
  • 이 노래는 초등학생쯤 부를 수 있어요. (Bài hát này khoảng mức độ học sinh tiểu học có thể hát được.)
Lưu ý về “N쯤 하다”: Khi diễn tả giá cả xấp xỉ, người Hàn thường dùng cấu trúc N쯤 하다 (khoảng N) nhiều hơn so với N쯤 이다 (là khoảng N). Mặc dù N쯤 이다 không sai ngữ pháp nhưng ít được sử dụng tự nhiên.
  • 요즘 토마토가 3,000원쯤 해요. (Dạo này giá cà chua khoảng 3.000 won.)
  • 중국까지 비행기 표가 얼마쯤 해요? (Giá vé máy bay đến Trung Quốc khoảng bao nhiêu tiền?)
  • 글쎄요. 300,000원쯤 할 거예요. (Xem nào, chắc khoảng 300,000 won.)

4. So Sánh N + 쯤 Với Các Biểu Hiện Ước Chừng Khác

Việc phân biệt -쯤 với các cấu trúc diễn đạt sự ước chừng khác là rất quan trọng để sử dụng chính xác và tự nhiên trong tiếng Hàn.

4.1. So Sánh Với N + (이)나 (nghĩa “khoảng”)

N + 쯤:
Diễn đạt “khoảng, chừng” một cách trung lập, không mang sắc thái cảm xúc đặc biệt. Thường dùng khi không chắc chắn về con số chính xác.
Ví dụ: 사과가 세 개쯤 있어요. (Có khoảng 3 quả táo.) – Người nói đơn thuần ước lượng, không có ý ngạc nhiên hay nhấn mạnh.
N + (이)나:
Diễn đạt “khoảng, tới tận“, thường mang sắc thái nhấn mạnh số lượng lớn hoặc đáng kể (hơn mức mong đợi/tưởng tượng), đôi khi có thể có ý ngạc nhiên, bất ngờ hoặc thậm chí là hơi tiêu cực (tới tận bấy nhiêu mà vẫn…).
Ví dụ: 사과가 세 개나 있어요. (Có tới tận 3 quả táo mà.) – Có thể hàm ý “nhiều hơn mình nghĩ” hoặc “mới có 3 quả mà đã làm gì…” tùy ngữ cảnh.
Điểm khác biệt chính: -쯤 trung lập, -(이)나 có sắc thái nhấn mạnh/ngạc nhiên.

4.2. So Sánh Với 약/대략 (Phó từ)

약 (約) / 대략 (大略):
Là các phó từ (adverb), thường đứng trước danh từ chỉ số lượng/thời gian/khoảng cách.
Mang nghĩa “khoảng, xấp xỉ”. Thường được dùng trong văn viết, báo cáo hoặc tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ: 약 세 시에 만나요. (Gặp nhau khoảng 3 giờ.)
약 10분 (khoảng 10 phút)

N + 쯤:

Là tiểu từ (particle), đứng sau danh từ.
Phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, mang tính tự nhiên và linh hoạt.
Ví dụ: 세 시쯤 만나요. (Gặp nhau khoảng 3 giờ.)
10분쯤 (khoảng 10 phút)
Điểm giống: Về mặt ý nghĩa “khoảng”, chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
Điểm khác: Vị trí và sắc thái sử dụng (trang trọng/tự nhiên).
Bonus Tip: Từ 정도 (程度) cũng có nghĩa tương tự như -쯤 và 약 khi diễn tả sự ước chừng. 정도 thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, tương tự như -쯤.
10분쯤 = 10분 정도 (Khoảng 10 phút)

4.3. Phân biệt “쯤” và “즈음”

Đây là một điểm thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Hàn vì âm thanh tương tự, nhưng chúng có ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau:
쯤 (Hậu tố – 접미사):
Gắn sau danh từ hoặc cụm danh từ.
Ý nghĩa: “khoảng”, “ước chừng”, “xấp xỉ” về số lượng, thời gian (cụ thể), mức độ.
Ví dụ: 다음 달 중순쯤 철수가 온대. (Nghe nói Cheol-su sẽ đến khoảng giữa tháng sau.)
즈음 (Danh từ phụ thuộc – 의존 명사):
Thường được dùng sau đuôi câu “-을” (như V + -(으)ㄹ 즈음).
Ý nghĩa: “vào khoảng thời gian khi một sự việc nào đó sắp xảy ra” hoặc “vào thời điểm một sự việc nào đó đang diễn ra”. Có thể dịch là “vào lúc”, “vào khoảng thời gian”, “vào dịp”.
Ví dụ:
겨울이 올 즈음, 단풍이 예쁘게 물든다. (Vào khoảng thời gian khi mùa đông đến, lá phong nhuộm màu rất đẹp.)
해가 질 즈음, 우리는 집으로 돌아왔다. (Vào lúc mặt trời lặn, chúng tôi quay về nhà.)

Tóm lại:

Sử dụng 쯤 khi bạn muốn nói về một con số, thời gian, hoặc mức độ gần đúng.
Sử dụng 즈음 khi bạn muốn nói về thời điểm hoặc giai đoạn mà một sự việc hoặc sự kiện nhất định đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 쯤 và Cách Khắc Phục

Việc nhận diện và khắc phục các lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng -쯤, từ đó nâng cao kỹ năng Natural Language Processing của bản thân.

5.1. Đặt Sai Vị Trí Của 쯤

Lỗi thường gặp: Đặt -쯤 trước danh từ hoặc sai vị trí trong câu.
Ví dụ sai: 쯤 두 시에 만날까요? (❌)
Giải thích & Cách khắc phục: -쯤 là tiểu từ, luôn đi sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Sửa đúng: 두 시쯤에 만날까요? (✔) hoặc 두 시쯤 만날까요? (✔)

5.2. Nhầm Lẫn Nghĩa “Khoảng” Của (이)나 Với 쯤

Lỗi thường gặp: Sử dụng -(이)나 khi chỉ muốn diễn đạt “khoảng” một cách trung lập, hoặc dùng -쯤 khi câu muốn nhấn mạnh số lượng lớn.
Ví dụ sai: 사과가 세 개나 있어요. (Nếu ý chỉ đơn thuần là “khoảng 3 quả”, không có ý nhấn mạnh).
Ví dụ đúng: 사과가 세 개쯤 있어요. (Nếu chỉ đơn thuần là “khoảng 3 quả”, không nhấn mạnh).
Giải thích & Cách khắc phục: Nắm vững sắc thái khác biệt giữa -쯤 (trung lập) và -(이)나 (nhấn mạnh số lượng lớn/đáng kể).
Nếu chỉ là ước lượng không cảm xúc: dùng -쯤.
Nếu muốn thể hiện sự ngạc nhiên, số lượng nhiều hơn dự kiến: dùng -(이)나.

5.3. Quên Thêm Tiểu Từ Gốc Khi Cần (Ví dụ: 에, 에서) Trước 쯤

Lỗi thường gặp: Trong một số trường hợp, người học bỏ qua tiểu từ gốc (에, 에서) khi thêm -쯤, làm mất đi sắc thái chính xác của ngữ cảnh.
Ví dụ sai: 세 시쯤 만날까요? (Khi người nói muốn nhấn mạnh “gặp vào khoảng 3 giờ”, chứ không phải chỉ là “khoảng 3 giờ”).
Ví dụ đúng: 세 시쯤에 만날까요? (✔)
Giải thích & Cách khắc phục:
Mặc dù -쯤 có thể trực tiếp đi sau danh từ (nhất là với thời gian và số lượng), nhưng khi muốn làm rõ mối quan hệ ngữ pháp (ví dụ: “tại/vào khoảng”, “ở khoảng”), việc giữ lại tiểu từ gốc sẽ giúp câu rõ ràng hơn.
Tuy nhiên, trong nhiều tình huống giao tiếp thông thường, -쯤 trực tiếp sau danh từ (ví dụ: 세 시쯤) vẫn được hiểu và sử dụng rất phổ biến, đôi khi lược bỏ tiểu từ gốc để tự nhiên hơn. Hãy luyện tập và nghe người bản xứ để cảm nhận.
Tóm lại các khắc phục chung:
  • Ghi nhớ: -쯤 là tiểu từ ước chừng, luôn đi sau N.
  • Hiểu rõ chức năng: làm mềm bớt sự chính xác của thông tin.
  • Cảm nhận sắc thái: -쯤 trung lập, -(이)나 nhấn mạnh/ngạc nhiên.

6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ N + 쯤

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về tiểu từ -쯤, chức năng của nó khi diễn đạt sự ước chừng về số lượng, thời gian, địa điểm, v.v. và cách kết hợp trực tiếp với danh từ. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng tiểu từ đơn giản nhưng hữu ích này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng -쯤, khả năng đặt đúng vị trí của nó, và phân biệt nó với các cách diễn đạt ước chừng khác.

6.1. Bài Tập Điền 쯤 Vào Chỗ Trống (Dựa Vào Ngữ Cảnh)

Dạng bài tập trọng tâm này giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền tiểu từ -쯤 vào đúng vị trí sau danh từ chỉ thời gian, số lượng, khoảng cách, hoặc địa điểm khi câu diễn đạt ý nghĩa “khoảng”, “ước chừng”.
  • 두 시 (……) 만날까요?
  • 사과가 다섯 개 (……) 있어요.
  • 여기에서 학교까지 십 분 (……) 걸려요.
  • 제 생일은 오 월 (……) 이에요.
  • 그 모임에는 열 명 (……) 왔어요.
  • 서울역 (……) 에서 만날까요?
  • 이 가방은 가격이 오만 원 (……) 해요.
  • 시험은 다음 주 (……) 끝날 거예요.

6.2. Bài Tập Chọn Câu Đúng / Sai và Sửa Lỗi

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng tiểu từ -쯤, đặc biệt là lỗi sai về vị trí (đặt sai chỗ), hoặc nhầm lẫn với các cách diễn đạt ước chừng khác khi câu không chỉ đơn thuần là ước chừng trung lập (ví dụ: nhầm với N + (이)나 khi nhấn mạnh số lượng lớn).
  • 쯤 두 시에 만날까요? (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 사과가 세 개나 있어요. (Nếu ý là khoảng 3 quả, không nhấn mạnh số lượng) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 약 세 시쯤 만날까요? (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 하루에 삼번나요 전화해요. (Nếu ý là khoảng 3 lần) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 십 분에쯤 걸려요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 이 식당은 서울에쯤 있어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
  • 키가 백칠십오 센티쯤 돼요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)

6.3. Bài Tập Dịch Câu Tiếng Việt Có “Khoảng”, “Ước Chừng” Sang Tiếng Hàn

Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các từ diễn đạt sự ước chừng như “khoảng”, “chừng”, “xấp xỉ”, “độ” khi đi kèm với danh từ chỉ thời gian, số lượng, khoảng cách. Yêu cầu bạn xác định danh từ và dịch chính xác sử dụng -쯤 ở cuối danh từ đó. Đây là cách tốt để kiểm tra khả năng cá nhân hóa và bản địa hóa kiến thức ngữ pháp của bạn.
  • Khoảng 7 giờ gặp nhau.
  • Có khoảng 10 người đã đến.
  • Mất khoảng 30 phút.
  • Khoảng gần trường.
  • Sinh nhật của tôi khoảng tháng 8.
  • Khoảng 5 năm trước.
  • Cửa hàng đó cách đây khoảng 2km.
  • Bài kiểm tra này khó khoảng cấp độ 4 TOPIK.

7. Kết Luận: Làm Chủ 쯤 – Diễn Đạt Sự Không Chính Xác Một Cách Tự Nhiên

Tiểu từ -쯤 là công cụ hữu ích để bạn diễn đạt sự ước chừng về số lượng, thời gian, địa điểm, v.v. trong tiếng Hàn. Việc sử dụng đúng -쯤 giúp câu nói của bạn nghe tự nhiên hơn khi bạn không có thông tin chính xác, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp.
Hãy kiên trì luyện tập các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *