Làm Chủ Tiểu Từ Tân Ngữ 을/를 Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z | Tân Việt Prime

Hướng dẫn chi tiết về tiểu từ tân ngữ 을/를 trong tiếng Hàn. Tìm hiểu chức năng, cách dùng, ví dụ đa dạng, các trường hợp không dùng và lỗi thường gặp. Làm chủ 을/를 cùng Tân Việt Prime.

1. Tiểu Từ Tân Ngữ 을/를 Là Gì? Chức Năng Cốt Lõi Nhất 

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một tiểu từ cơ bản và thiết yếu khác trong ngữ pháp tiếng Hàn: Tiểu từ tân ngữ 을/를.
Tiểu từ 을/를 (목적격 조사 – mokjeokgyeok josa) được gắn ngay sau danh từ hoặc đại từ để đánh dấu từ đó là tân ngữ trực tiếp của động từ trong câu. Nói một cách đơn giản, nó chỉ ra người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của hành động do chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ, trong câu “Tôi ăn cơm”, “tôi” là chủ ngữ, “ăn” là động từ, và “cơm” là tân ngữ chịu tác động của hành động “ăn”. Trong tiếng Hàn, “cơm” sẽ đi kèm với tiểu từ 을/를.
Chức năng cốt lõi của 을/를 là xác định rõ đối tượng mà hành động của ngoại động từ (động từ cần có tân ngữ) hướng đến. Nó giúp làm cho câu có nghĩa đầy đủ và rõ ràng.
Quy tắc lựa chọn tiểu từ tân ngữ
Quy tắc lựa chọn tiểu từ tân ngữ

2. Cách Sử Dụng Tiểu Từ 을/를: Quy Tắc Cơ Bản 

Việc lựa chọn giữa 을 và 를 phụ thuộc vào âm tiết cuối cùng của từ đứng trước nó:
Nếu danh từ/đại từ kết thúc bằng phụ âm (받침 – batchim), bạn sử dụng 을.
Ví dụ: 책 (sách) + 을 → 책을
Ví dụ: 밥 (cơm) + 을 → 밥을
Ví dụ: 김치 (kim chi) + 을 → 김치를 (Lưu ý: 김치 kết thúc nguyên âm ㅣ, dùng 를)
Ví dụ: 한국어 (tiếng Hàn) + 를 → 한국어를 (Lưu ý: 한국어 kết thúc nguyên âm ㅓ, dùng 를)
Ví dụ: 물 (nước) + 을 → 물을
Nếu danh từ/đại từ kết thúc bằng nguyên âm, bạn sử dụng 를.
Ví dụ: 사과 (táo) + 를 → 사과를
Ví dụ: 영화 (phim) + 를 → 영화를
Ví dụ: 친구 (bạn) + 를 → 친구를
Ví dụ: 라디오 (đài) + 를 → 라디오를

3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 을/를

Tiểu từ 을/를 chủ yếu được dùng để đánh dấu tân ngữ trực tiếp của ngoại động từ. Dưới đây là các cách dùng và ngữ cảnh phổ biến:

3.1. Đánh dấu Tân ngữ của Ngoại động từ:

Đây là chức năng cơ bản nhất và phổ biến nhất. 을/를 được gắn sau danh từ/đại từ là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động của động từ.
Ví dụ: 저는 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm.) – Cơm là đối tượng bị “ăn”.
Ví dụ: 민지 씨는 책을 읽어요. (Min Ji đọc sách.) – Sách là đối tượng bị “đọc”.
Ví dụ: 동생이 숙제를 해요. (Em làm bài tập.) – Bài tập là đối tượng bị “làm”.
Ví dụ: 선생님은 학생들을 가르쳐요. (Thầy giáo dạy học sinh.) – Học sinh là đối tượng bị “dạy”.

3.2. Sử dụng với Các Động từ Tình thái Yêu cầu Tân ngữ:

Một số động từ diễn tả trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc nhận thức cũng cần có tân ngữ đi với 을/를.
Ví dụ: 저는 한국어를 좋아해요. (Tôi thích tiếng Hàn.) – Tiếng Hàn là đối tượng được “thích”.
Ví dụ: 저는 저 사람을 몰라요. (Tôi không biết người đó.) – Người đó là đối tượng của hành động “không biết”.
Ví dụ: 저는 음악을 들어요. (Tôi nghe nhạc.) – Nhạc là đối tượng của hành động “nghe”.

3.3. Trong các Cấu trúc cố định đi với 을/를:

Một số cấu trúc ngữ pháp hoặc cụm từ cố định trong tiếng Hàn yêu cầu sử dụng 을/를.
Ví dụ: N 을/를 하다 (Làm N): 요리를 하다 (nấu ăn), 운동을 하다 (tập thể dục).
Ví dụ: N 을/를 배우다 (Học N): 한국어를 배우다 (học tiếng Hàn).
Ví dụ: N 을/를 만들다 (Làm ra N): 김치를 만들다 (làm kim chi).
Tiểu Từ 에 (에): Cách Dùng Chỉ Địa Điểm & Thời Gian | Tân Việt Prime
Tiểu Từ 에서 (에서): Cách Dùng Chỉ Nơi Hành Động & Xuất Phát | Tân Việt Prime

4. Các Trường Hợp KHÔNG Sử Dụng Tiểu Từ Tân Ngữ 을/를

Không phải cứ có danh từ đi sau động từ là dùng 을/를. Có những trường hợp bạn không được hoặc không cần sử dụng tiểu từ này:

4.1. Đi với Nội động từ:

Nội động từ là động từ không cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa (ví dụ: 가다 – đi, 오다 – đến, 자다 – ngủ, 서다 – đứng, 앉다 – ngồi, 달리다 – chạy, 웃다 – cười, 울다 – khóc…). Danh từ đi kèm với các động từ này thường là chủ ngữ (đi với 이/가, 은/는) hoặc trạng ngữ chỉ nơi chốn/thời gian (đi với 에, 에서).
Ví dụ: 아이가 자요. (Đứa bé ngủ.) – 자다 là nội động từ, không có tân ngữ.
Ví dụ: 친구가 달려요. (Bạn tôi chạy.) – 달리다 là nội động từ.

4.2. Với Động từ “là” 이다 và “không phải là” 아니다:

Các động từ này không cần tân ngữ đi với 을/를. Danh từ đi kèm với chúng là bổ ngữ chủ ngữ, thường đi với 이/가 hoặc 은/는.
Ví dụ: 저는 학생이에요. (Tôi là học sinh.) – 학생 là bổ ngữ.
Ví dụ: 저는 학생이 아니에요. (Tôi không phải là học sinh.) – 학생 là bổ ngữ.

4.3. Với các cấu trúc Ngữ pháp cố định không dùng 을/를:

Một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt không sử dụng 을/를 dù có vẻ như có tân ngữ.
Ví dụ: N 이/가 되다 (trở thành N). Ví dụ: 저는 의사가 되었어요. (Tôi đã trở thành bác sĩ.) – 의사 không đi với 을/를.
Ví dụ: N 이/가 아니다 (không phải là N). (Đã đề cập ở trên).

4.4. Lược bỏ trong Văn nói Thân mật:

Trong giao tiếp hàng ngày rất thân mật hoặc nhanh, tiểu từ tân ngữ 을/를 có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng và không gây hiểu nhầm. Tuy nhiên, người học sơ cấp không nên lạm dụng việc lược bỏ này để tránh dùng sai.
Ví dụ: 밥 먹었어요? (→ 밥을 먹었어요?) – Lược bỏ 을.
Ví dụ: 커피 마실래요? (→ 커피를 마실래요?) – Lược bỏ 를.

5. Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng 을/를 và Cách Khắc Phục

Mặc dù quy tắc cơ bản đơn giản, người học sơ cấp vẫn có thể mắc lỗi khi dùng 을/를:

5.1. Sử dụng sai 을/를 dựa vào phụ âm/nguyên âm cuối: 

Lỗi: 저는 밥를 먹어요. (밥 kết thúc phụ âm)
Giải thích & Sửa: 밥 kết thúc bằng phụ âm (ㅂ), phải dùng 을. → 저는 밥을 먹어요.
Lỗi: 저는 김치을 좋아해요. (김치 kết thúc nguyên âm)
Giải thích & Sửa: 김치 kết thúc bằng nguyên âm (ㅣ), phải dùng 를. → 저는 김치를 좋아해요.

5.2. Sử dụng 을/를 với Nội động từ:

Lỗi: 친구가 공원을 달려요. (달리다 là nội động từ, không đi với tân ngữ 을/를)
Giải thích & Sửa: 달리다 là nội động từ, công viên là nơi diễn ra hành động, phải dùng 에서. → 친구가 공원에서 달려요.

5.3. Quên thêm 을/를 sau tân ngữ trong các câu đầy đủ: 

Trong khi văn nói thân mật có thể lược bỏ, trong văn viết hoặc khi cần sự chính xác, việc thiếu tiểu từ tân ngữ là sai ngữ pháp.
Lỗi: 저는 커피 마셔요. (Trong câu viết hoặc ngữ cảnh cần chính xác)
Giải thích & Sửa: Phải thêm tiểu từ tân ngữ sau 커피. → 저는 커피를 마셔요.

6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Cho Tiểu Từ 을/를

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về tiểu từ tân ngữ 을/를, chức năng, cách dùng và các trường hợp không sử dụng. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách xác định và đánh dấu tân ngữ trong câu tiếng Hàn!
Phần này cung cấp các dạng bài tập đa dạng giúp bạn củng cố cách dùng 을/를, đặc biệt là khả năng nhận diện tân ngữ và phân biệt nó với các thành phần khác trong câu. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!

6.1. Bài tập Điền 을/를 vào chỗ trống:

Dạng bài tập cơ bản giúp bạn luyện tập quy tắc lựa chọn giữa 을 và 를 dựa trên âm cuối của danh từ đứng trước. Hãy đọc kỹ câu và điền tiểu từ tân ngữ phù hợp vào chỗ trống.
저는 사과 (……) 좋아해요.
민수 씨는 한국어 (……) 공부해요.
동생이 숙제 (……) 해요.
저는 물 (……) 마시고 싶어요.
친구는 영화 (……) 봐요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền 을/를]) *

6.2. Bài tập Điền Tiểu từ Chủ ngữ hoặc Tân ngữ (이/가/은/는/을/를):

Dạng bài tập kết hợp này là rất hiệu quả để bạn phân biệt vai trò của chủ ngữ và tân ngữ trong câu và lựa chọn đúng tiểu từ tương ứng. Bạn cần xác định đâu là chủ ngữ, đâu là tân ngữ, và sau đó áp dụng quy tắc chọn 이/가/은/는 cho chủ ngữ và 을/를 cho tân ngữ.
저 (……) 아침 (……) 먹었어요. (Tôi đã ăn sáng.)
이것 (……) 책 (……) 아니에요. (Cái này không phải sách.)
누가 커피 (……) 만들었어요? (Ai đã làm cà phê?)
오늘 날씨 (……) 좋습니다. 바람 (……) 많이 붑니다. (Thời tiết hôm nay tốt. Gió thổi nhiều.)
제 친구 (……) 한국 드라마 (……) 좋아해요. (Bạn tôi thích phim truyền hình Hàn Quốc.)
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền Tiểu từ Chủ ngữ và Tân ngữ]) *

6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:

Dạng bài tập này giúp bạn nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng 을/를, đặc biệt là việc dùng nhầm với nội động từ hoặc quên thêm tiểu từ.
저는 학교를 가요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
친구가 공원에서 달려요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
저는 밥 먹어요. (Trong câu viết) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
꽃을 예뻐요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
저는 돈이 없어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Chọn Đúng Sai 을/를]) *

6.4. Bài tập Dịch câu tập trung vào tân ngữ:

Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, yêu cầu bạn xác định tân ngữ trong câu tiếng Việt và sử dụng đúng tiểu từ 을/를 khi dịch sang tiếng Hàn.
  • Tôi đọc sách.
  • Mẹ tôi mua kim chi.
  • Bạn tôi xem phim.
  • Tôi thích âm nhạc.
  • Học sinh làm bài tập.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu 을/를]) *
Luyện tập thường xuyên các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng tiểu từ tân ngữ 을/를 một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ Tân Ngữ 을/를

7. Kết Luận: Làm Chủ 을/를 – Làm Chủ Cách Xác Định Đối Tượng Hành Động

Tiểu từ tân ngữ 을/를 là một công cụ cơ bản nhưng thiết yếu để bạn xây dựng các câu tiếng Hàn có ngoại động từ một cách chính xác. Việc nắm vững quy tắc sử dụng và biết khi nào không dùng nó là rất quan trọng ở trình độ sơ cấp.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng 을/를 một cách tự nhiên. Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *