
- Tính từ tiếng Hàn là gì và bản chất “giống động từ”.
- Vai trò ngữ pháp chính: Làm vị ngữ và làm định ngữ.
- Các cách phân loại tính từ hữu ích cho việc học.
- Cơ chế chia tính từ cơ bản.
- Chia tính từ chi tiết theo thì và mức độ trang trọng (làm vị ngữ).
- Chia tính từ chi tiết làm định ngữ (bổ nghĩa danh từ).
- Vượt qua thử thách: Các dạng tính từ bất quy tắc phổ biến.
- So sánh tính từ và động từ để làm rõ điểm khác biệt.
- Danh sách từ vựng tính từ thiết yếu theo chủ đề.
1. Giới thiệu: Tìm hiểu về Tính từ Tiếng Hàn (형용사)
2. Định nghĩa Tính từ Tiếng Hàn: Đặc điểm và Chức năng
Chức năng cốt lõi: Vai trò chính của tính từ là mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ các thuộc tính như kích thước, tuổi tác, chất lượng, màu sắc, cảm xúc, v.v.. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được nhắc đến.
Bản chất giống Động từ (Nhắc lại): Về mặt ngữ pháp, tính từ tiếng Hàn thuộc nhóm 용언 (yong-eon – vị từ), giống như động từ, và có khả năng biến đổi hình thái thông qua việc chia đuôi (활용 – hwal-yong).
3. Vai trò Ngữ pháp và Vị trí trong Câu
1. Vị ngữ (서술어 – Seosureo):
Tính từ có thể làm vị ngữ chính của câu, mô tả trực tiếp chủ ngữ.8 Khi đóng vai trò này, tính từ đứng sau danh từ/chủ ngữ và được chia theo thì và mức độ trang trọng phù hợp với ngữ cảnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Tính từ (đã chia).
Ví dụ:
수진이는 예쁘다. (Sujin-ineun yeppeuda – Sujin xinh đẹp.) – Dạng nguyên thể, thường dùng trong văn viết hoặc nói thân mật.
이 꽃이 예뻐요. (i kkochi yeppeoyo – Bông hoa này đẹp.) – Dạng lịch sự thân mật, hiện tại.
날씨가 좋아요. (nalssiga joayo – Thời tiết tốt.) – Dạng lịch sự thân mật, hiện tại.
고양이는 귀엽습니다. (goyangineun gwiyeopseumnida – Con mèo dễ thương.) – Dạng lịch sự trang trọng, hiện tại.
그 집은 작았어요. (geu jibeun jagasseoyo – Ngôi nhà đó đã nhỏ.) – Dạng lịch sự thân mật, quá khứ.
2. Định ngữ (관형사형 – Gwanhyeongsahyeong):
Tính từ có thể trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ, tương tự như trong tiếng Anh.1 Khi làm định ngữ, tính từ được biến đổi thành dạng 관형사형 (gwanhyeongsa-hyeong) và đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Cấu trúc: Tính từ (dạng định ngữ) + Danh từ.
Ví dụ:
예쁜 꽃 (yeppeun kkot – bông hoa đẹp).
큰 집 (keun jip – ngôi nhà lớn).
작은 남자 (jageun namja – người đàn ông nhỏ bé).
맛있는 음식 (masinneun eumsik – món ăn ngon).
더운 날씨 (deoun nalssi – thời tiết nóng).
Tóm tắt Vị trí: Việc một tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, và yêu cầu các hình thái chia khác nhau cho mỗi vị trí, là một điểm khác biệt lớn so với tiếng Anh và là một khía cạnh quan trọng cần nắm vững. Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ và không thay đổi hình thái dù làm định ngữ (“a big house”) hay vị ngữ (“the house is big”). Ngược lại, tiếng Hàn yêu cầu các dạng khác nhau: 큰 집 (dạng định ngữ -(으)ㄴ/는) so với 집이 커요 (dạng vị ngữ -아요/어요/ㅂ니다, v.v.). Việc nhận thức rõ sự khác biệt này và các quy tắc chia cụ thể cho từng vai trò là chìa khóa để sử dụng tính từ tiếng Hàn một cách chính xác.
4. Phân loại Tính từ Tiếng Hàn
1.Phân loại theo Ngữ nghĩa (Ý nghĩa):
Tính từ chỉ Đặc điểm/Tính chất (성질/특징): Mô tả các nét riêng, bản chất hoặc đặc điểm có thể quan sát được.
Ví dụ: 예쁘다 (xinh đẹp), 크다 (to lớn), 작다 (nhỏ bé), 좋다 (tốt), 나쁘다 (xấu), 착하다 (hiền lành), 똑똑하다 (thông minh).
Tính từ chỉ Trạng thái/Cảm xúc (상태/감정): Mô tả tình trạng, cảm xúc tạm thời hoặc trạng thái tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: 행복하다 (hạnh phúc), 슬프다 (buồn), 아프다 (đau/ốm), 덥다 (nóng), 춥다 (lạnh), 배고프다 (đói), 피곤하다 (mệt mỏi).
Tính từ chỉ Màu sắc (색깔):.
Ví dụ: 빨갛다 (đỏ), 파랗다 (xanh dương), 노랗다 (vàng), 하얗다 (trắng), 까맣다 (đen). (Lưu ý: Mặc dù một số nguồn 1 đề cập màu sắc không được coi là “động từ mô tả” như các tính từ khác, chúng vẫn tuân theo các quy tắc chia cơ bản.)
Tính từ chỉ Kích thước/Hình dạng/Khoảng cách (크기/모양/거리):.
Ví dụ: 크다 (to), 작다 (nhỏ), 길다 (dài), 짧다 (ngắn), 멀다 (xa), 가깝다 (gần), 둥글다 (tròn).
Tính từ chỉ Mùi vị (맛):.
Ví dụ: 맛있다 (ngon), 맛없다 (không ngon), 맵다 (cay), 달다 (ngọt), 짜다 (mặn), 시다 (chua), 쓰다 (đắng).
Tính từ chỉ Thời tiết (날씨):.
Ví dụ: 덥다 (nóng), 춥다 (lạnh), 맑다 (trong xanh), 흐리다 (u ám), 따뜻하다 (ấm áp), 시원하다 (mát mẻ).
2. Phân loại theo Hình thái học (Cách cấu tạo):
Động từ Mô tả Cơ bản (đuôi -다): Loại phổ biến nhất, có gốc từ điển kết thúc bằng -다.
Ví dụ: 예쁘다, 작다, 좋다, 많다.
Danh từ + -롭다 (-ropda): Thêm hậu tố -롭다 vào sau danh từ để tạo thành tính từ chỉ tính chất liên quan đến danh từ đó.11 Thường chia theo bất quy tắc ‘ㅂ’.20
Ví dụ: 자유 (tự do) + -롭다 → 자유롭다 (tự do); 신비 (thần bí) + -롭다 → 신비롭다 (thần bí, bí ẩn). Chia: 자유로워요.
Danh từ + -스럽다 (-seureopda): Thêm hậu tố -스럽다 vào sau danh từ, thường mang nghĩa “có vẻ/mang dáng dấp/giống như” danh từ đó, đặc biệt khi đối tượng không vốn có tính chất đó.11 Cũng thường chia theo bất quy tắc ‘ㅂ’.20
Ví dụ: 자연 (tự nhiên) + -스럽다 → 자연스럽다 (tự nhiên); 사랑 (tình yêu) + -스럽다 → 사랑스럽다 (đáng yêu). Chia: 사랑스러워요.
Danh từ (gốc Hán) + -적 (-jeok) + 이다: Thêm hậu tố -적 vào sau danh từ gốc Hán (tương tự hậu tố “-al”, “-ic” trong tiếng Anh) và kết hợp với động từ 이다 (là) để tạo thành vị ngữ có tính chất tính từ.1 Dạng định ngữ của chúng là -적인.
Ví dụ: 논리 (logic) + -적 + 이다 → 논리적이다 (có tính logic); 경제 (kinh tế) + -적 + 이다 → 경제적이다 (có tính kinh tế). Chia: 논리적이에요. Định ngữ: 논리적인 답변 (câu trả lời logic).
3. Phân loại theo Cú pháp/Chức năng (Góc nhìn Ngôn ngữ học):
Tính từ Tồn tại (존재형용사): Gồm 있다 (có, tồn tại) và 없다 (không có, không tồn tại).17 Chúng có cách chia đặc biệt, nhất là ở dạng định ngữ.
Tính từ Chỉ thị (지시형용사): Chỉ trạng thái “như thế nào”.16 Ví dụ: 이러하다 (như thế này), 그러하다 (như thế đó), 어떠하다 (như thế nào).
Tính từ Số lượng (수량형용사): Chỉ số lượng, kích thước.16 Ví dụ: 많다 (nhiều), 적다 (ít), 크다 (to), 작다 (nhỏ).
Tính từ So sánh (비교형용사): Chỉ sự so sánh.16 Ví dụ: 같다 (giống), 다르다 (khác), 비슷하다 (tương tự).
Tính từ Chính/Phụ (주형용사/보조형용사): Phân biệt dựa trên ý nghĩa chính và vai trò bổ trợ.
Tính từ Hoàn toàn/Không hoàn toàn (완전/불완전형용사): Dựa trên việc có cần bổ ngữ (보어) hay không.17 Ví dụ về tính từ không hoàn toàn: 아니다 (không phải), 같다 (giống như).
Việc tồn tại nhiều hệ thống phân loại cho thấy sự đa dạng và phức tạp của tính từ tiếng Hàn. Đối với người học, việc tập trung vào phân loại theo ngữ nghĩa (để học từ vựng) và hình thái học (để nhận biết các dạng phổ biến như -롭다, -스럽다, -적) là cách tiếp cận hiệu quả nhất ban đầu.1 Các phân loại cú pháp cung cấp hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ nhưng có thể gây quá tải ở giai đoạn đầu.
5. Cơ chế Chia Tính từ Tiếng Hàn
Xác định Gốc từ (어간 – Eogan): Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc chia tính từ là loại bỏ đuôi -다 để lấy gốc từ (어간 – eogan).
Ví dụ: 크다 → Gốc từ: 크- ; 작다 → Gốc từ: 작- ; 예쁘다 → Gốc từ: 예쁘- ; 좋다 → Gốc từ: 좋-
Thêm Đuôi từ (어미 – Eomi): Sau khi có gốc từ, người học sẽ gắn thêm các đuôi từ (어미 – eomi) khác nhau để thể hiện thì, mức độ trang trọng, thể nghi vấn, mệnh lệnh (dù hiếm với tính từ), hoặc chức năng ngữ pháp khác (định ngữ, liên kết câu, v.v.).11 Đối với các tính từ có quy tắc, gốc từ thường giữ nguyên không đổi.
Nguyên tắc Bất biến Nguyên âm (Vowel Harmony): Đây là một nguyên tắc ngữ âm quan trọng chi phối việc lựa chọn đuôi từ, đặc biệt là các đuôi bắt đầu bằng 아/어.
Nguyên âm “Dương” (ㅏ, ㅗ): Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc từ là ㅏ hoặc ㅗ, thì thường kết hợp với các đuôi bắt đầu bằng 아 (ví dụ: -아요, -아서, -았다).
Nguyên âm “Âm” (các nguyên âm còn lại: ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ, ㅐ, ㅔ,…): Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc từ không phải là ㅏ hoặc ㅗ, thì thường kết hợp với các đuôi bắt đầu bằng 어 (ví dụ: -어요, -어서, -었다).
Tính từ 하다: Các tính từ có gốc kết thúc bằng 하다 (ví dụ: 행복하다 – hạnh phúc, 건강하다 – khỏe mạnh) thường có quy tắc chia riêng, đuôi 아/어 thường biến thành 여 (ví dụ: 하여), và hay được rút gọn thành 해 (ví dụ: 행복해요, 건강했어요).
6. Chia Tính từ: Thì và Mức độ Trang trọng (Dạng Vị ngữ)
Tổng quan về Mức độ Trang trọng:
Trang trọng Lịch sự (Formal Polite – 하십시오체): Mức độ cao nhất, dùng trong tình huống rất trang trọng như phát biểu, báo cáo, tin tức, quân đội. Đuôi câu: -ㅂ니다 / -습니다.
Thân mật Lịch sự (Informal Polite – 해요체): Mức độ lịch sự tiêu chuẩn, phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày với người lạ, người lớn tuổi hơn hoặc trong môi trường công sở thông thường. Đuôi câu: -아요 / -어요 / -해요.1
Thân mật Suồng sã (Informal Casual – 해체): Dùng với bạn bè rất thân, người nhỏ tuổi hơn, hoặc trong gia đình. Đuôi câu: -아 / -어 / -해 (lược bỏ -요 từ dạng 해요체).
1. Thì Hiện tại (현재 시제 – Hyeonjae Sije): Mô tả trạng thái ở thời điểm nói.
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㅂ니다 (ví dụ: 예쁘다 → 예쁩니다)
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -습니다 (ví dụ: 작다 → 작습니다).
Thân mật Lịch sự:
Gốc từ có nguyên âm cuối ㅏ/ㅗ + -아요 (ví dụ: 좋다 → 좋아요, 작다 → 작아요)
Gốc từ có nguyên âm cuối khác + -어요 (ví dụ: 예쁘다 → 예뻐요, 길다 → 길어요)
Gốc từ 하다 → -해요 (ví dụ: 건강하다 → 건강해요).
Lưu ý các quy tắc rút gọn/biến đổi nguyên âm: 크다 + 어요 → 커요; 예쁘다 + 어요 → 예뻐요; 바쁘다 + 아요 → 바빠요.
Thân mật Suồng sã:
Giống dạng Thân mật Lịch sự nhưng bỏ đuôi -요.
Ví dụ: 좋다 → 좋아; 예쁘다 → 예뻐; 건강하다 → 건강해.
Gốc từ | Nghĩa | Trang trọng Lịch sự (-ㅂ/습니다) | Thân mật Lịch sự (-아요/어요) | Thân mật Suồng sã (-아/어) |
좋다 (jota) | Tốt | 좋습니다 (joseumnida) | 좋아요 (joayo) | 좋아 (joa) |
예쁘다 (yeppeuda) | Đẹp | 예쁩니다 (yeppeumnida) | 예뻐요 (yeppeoyo) | 예뻐 (yeppeo) |
작다 (jakda) | Nhỏ | 작습니다 (jakseumnida) | 작아요 (jagayo) | 작아 (jaga) |
건강하다 (geonganghada) | Khỏe mạnh | 건강합니다 (geonganghamnida) | 건강해요 (geonganghaeyo) | 건강해 (geonganghae) |
덥다 (deopda) (ㅂ bất quy tắc) | Nóng | 덥습니다 (deopseumnida) | 더워요 (deowoyo) | 더워 (deowo) |
2. Thì Quá khứ (과거 시제 – Gwageo Sije):
Mô tả trạng thái đã tồn tại trong quá khứ.
Hình thành: Chèn yếu tố quá khứ -았/었/였- vào giữa gốc từ và đuôi câu, tuân theo quy tắc bất biến nguyên âm.6
Gốc từ có nguyên âm cuối ㅏ/ㅗ + -았-
Gốc từ có nguyên âm cuối khác + -었-
Gốc từ 하다 → -했- (rút gọn của -하였-)
Trang trọng Lịch sự: Gốc từ + -았/었/였습니다.28
Ví dụ: 좋았다 → 좋았습니다; 예뻤다 → 예뻤습니다; 건강했다 → 건강했습니다.
Thân mật Lịch sự: Gốc từ + -았/었어요.6
Ví dụ: 좋았다 → 좋았어요; 예뻤다 → 예뻤어요; 건강했다 → 건강했어요.
Thân mật Suồng sã: Gốc từ + -았/었어.28
Ví dụ: 좋았다 → 좋았어; 예뻤다 → 예뻤어; 건강했다 → 건강했어.
Bảng Chia Tính từ Thì Quá khứ (Vị ngữ)
Gốc từ | Nghĩa | Trang trọng Lịch sự (-았/었습니다) | Thân mật Lịch sự (-았/었어요) | Thân mật Suồng sã (-았/었어) |
좋다 (jota) | Tốt | 좋았습니다 (joasseumnida) | 좋았어요 (joasseoyo) | 좋았어 (joasseo) |
예쁘다 (yeppeuda) | Đẹp | 예뻤습니다 (yeppeosseumnida) | 예뻤어요 (yeppeosseoyo) | 예뻤어 (yeppeosseo) |
작다 (jakda) | Nhỏ | 작았습니다 (jagasseumnida) | 작았어요 (jagasseoyo) | 작았어 (jagasseo) |
건강하다 (geonganghada) | Khỏe mạnh | 건강했습니다 (geonganghaetseumnida) | 건강했어요 (geonganghaesseoyo) | 건강했어 (geonganghaesseo) |
덥다 (deopda) (ㅂ bất quy tắc) | Nóng | 더웠습니다 (deowosseumnida) | 더웠어요 (deowosseoyo) | 더웠어 (deowosseo) |
3. Thì Tương lai (미래 시제 – Mirae Sije): Mô tả trạng thái được dự đoán hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai.
Cách 1: -(으)ㄹ 것이다: Đây là cách phổ biến nhất để diễn đạt trạng thái tương lai hoặc sự phỏng đoán về trạng thái.
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㄹ 것이다
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -을 것이다
Chia đuôi câu bằng cách chia động từ 이다:
Trang trọng Lịch sự: -(으)ㄹ 겁니다.28 (Ví dụ: 예쁠 겁니다, 작을 겁니다)
Thân mật Lịch sự: -(으)ㄹ 거예요.26 (Ví dụ: 예쁠 거예요, 작을 거예요)
Thân mật Suồng sã: -(으)ㄹ 거야.26 (Ví dụ: 예쁠 거야, 작을 거야)
Cách 2: -겠다: Thường diễn tả sự phỏng đoán, suy luận mạnh mẽ hơn về trạng thái hiện tại hoặc tương lai, hoặc đôi khi là một phản ứng (ví dụ: “Chắc là ngon lắm!”).26 Ít phổ biến hơn -(으)ㄹ 것이다 để chỉ trạng thái tương lai đơn thuần của tính từ.
Chia đuôi câu trực tiếp:
Trang trọng Lịch sự: -겠습니다.32 (Ví dụ: 좋겠습니다)
Thân mật Lịch sự: -겠어요.26 (Ví dụ: 좋겠어요)
Thân mật Suồng sã: -겠어.51 (Ví dụ: 좋겠어)
Việc lựa chọn giữa -(으)ㄹ 것이다 và -겠다 phụ thuộc vào sắc thái ý nghĩa muốn truyền đạt. -(으)ㄹ 것이다 thường trung lập hơn khi nói về khả năng hoặc dự đoán trạng thái tương lai, trong khi -겠다 mang tính chủ quan, suy đoán hoặc phản ứng tức thời mạnh mẽ hơn.
Bảng Chia Tính từ Thì Tương lai (Vị ngữ)
Gốc từ | Nghĩa | Trang trọng Lịch sự | Thân mật Lịch sự | Thân mật Suồng sã |
Dùng -(으)ㄹ 것이다 | -(으)ㄹ 겁니다 | -(으)ㄹ 거예요 | -(으)ㄹ 거야 | |
예쁘다 (yeppeuda) | Đẹp | 예쁠 겁니다 (yeppeul geomnida) | 예쁠 거예요 (yeppeul geoyeyo) | 예쁠 거야 (yeppeul geoya) |
작다 (jakda) | Nhỏ | 작을 겁니다 (jageul geomnida) | 작을 거예요 (jageul geoyeyo) | 작을 거야 (jageul geoya) |
좋다 (jota) | Tốt | 좋을 겁니다 (joeul geomnida) | 좋을 거예요 (joeul geoyeyo) | 좋을 거야 (joeul geoya) |
Dùng -겠다 | -겠습니다 | -겠어요 | -겠어 | |
좋다 (jota) | Tốt (chắc là) | 좋겠습니다 (joketseumnida) | 좋겠어요 (joketseoyo) | 좋겠어 (joketseo) |
덥다 (deopda) | Nóng (chắc là) | 덥겠습니다 (deopgetseumnida) | 덥겠어요 (deopgetseoyo) | 덥겠어 (deopgetseo) |
7. Bổ nghĩa cho Danh từ: Các Dạng Định ngữ (관형사형)
Khi tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ, nó phải được chuyển thành dạng định ngữ (관형사형 – gwanhyeongsa-hyeong), hay còn gọi là dạng thuộc tính (attributive form).1 Dạng này thay đổi tùy thuộc vào thì.
1. Định ngữ Hiện tại: Mô tả trạng thái hiện tại của danh từ.
Quy tắc: Gốc từ + -(으)ㄴ.
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㄴ (ví dụ: 예쁘다 → 예쁜 사람 – người đẹp)
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -은 (ví dụ: 작다 → 작은 집 – ngôi nhà nhỏ)
Ngoại lệ 있다/없다: Gốc từ kết thúc bằng 있다 (có) hoặc 없다 (không có) thì dùng -는.
Ví dụ: 맛있다 → 맛있는 음식 (món ăn ngon); 재미없다 → 재미없는 영화 (bộ phim không thú vị).
Bất quy tắc: Áp dụng quy tắc bất quy tắc tương ứng.1
ㅂ 불규칙: ㅂ → 운 (ví dụ: 덥다 → 더운 날씨 – thời tiết nóng)
ㄹ 불규칙: ㄹ → ㄴ (ví dụ: 길다 → 긴 머리 – mái tóc dài)
ㅎ 불규칙: ㅎ → ㄴ (ví dụ: 빨갛다 → 빨간 사과 – quả táo đỏ)
Tính từ -적: Dùng dạng -적인.
Ví dụ: 경제적 → 경제적인 문제 (vấn đề kinh tế).
2. Định ngữ Quá khứ: Mô tả danh từ đã từng ở trạng thái nào đó.
Dạng -던: Thường dùng để chỉ một trạng thái trong quá khứ được hồi tưởng lại, hoặc một trạng thái kéo dài/lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ: 예쁘던 친구 (người bạn đã từng xinh đẹp / tôi nhớ là xinh đẹp); 어릴 때 살던 집 (ngôi nhà (tôi) đã sống khi còn nhỏ).
Dạng -았/었/였던: Nhấn mạnh trạng thái đó đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có thể hàm ý sự khác biệt với hiện tại.
Ví dụ: 예뻤던 그 시절 (những ngày tháng tươi đẹp đó – đã qua); 작았던 옷 (cái áo đã từng nhỏ – giờ có thể đã lớn).
Sự khác biệt giữa -(으)ㄴ (trạng thái hiện tại), -던 (trạng thái quá khứ được hồi tưởng/kéo dài) và -았/었던 (trạng thái quá khứ đã hoàn thành/khác biệt) là rất tinh tế nhưng quan trọng để diễn đạt chính xác sắc thái ý nghĩa.39 -(으)ㄴ là dạng mặc định cho hiện tại, còn -던 và -았/었던 dùng để chỉ các trạng thái quá khứ khác nhau.
3. Định ngữ Tương lai: Mô tả danh từ sẽ hoặc được dự đoán là ở trạng thái nào đó.
Quy tắc: Gốc từ + -(으)ㄹ.6
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㄹ (ví dụ: 예쁘다 → 예쁠 학생 – học sinh sẽ xinh đẹp)
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -을 (ví dụ: 작다 → 작을 문제 – vấn đề sẽ nhỏ)
Ví dụ: 좋을 때 (lúc sẽ tốt đẹp); 추울 날씨 (thời tiết sẽ lạnh).
Bảng Tóm tắt Các Dạng Định ngữ của Tính từ
Thì/Trạng thái | Đuôi Định ngữ | Ví dụ (예쁘다 – đẹp) | Ví dụ (작다 – nhỏ) | Ví dụ (맛있다 – ngon) | Ví dụ (길다 – dài, ㄹ bqt) | Ví dụ (덥다 – nóng, ㅂ bqt) |
Hiện tại | -(으)ㄴ (-는 cho 있다/없다) | 예쁜 (yeppeun) | 작은 (jageun) | 맛있는 (masinneun) | 긴 (gin) | 더운 (deoun) |
Quá khứ (Hồi tưởng/Kéo dài) | -던 | 예쁘던 (yeppeudeon) | 작던 (jakdeon) | 맛있던 (masitdeon) | 길던 (gildeon) | 덥던 (deopdeon) |
Quá khứ (Hoàn thành/Khác biệt) | -았/었/였던 | 예뻤던 (yeppeotdeon) | 작았던 (jagatdeon) | 맛있었던 (masisseotdeon) | 길었던 (gireotdeon) | 더웠던 (deowotdeon) |
Tương lai | -(으)ㄹ | 예쁠 (yeppeul) | 작을 (jageul) | 맛있을 (masisseul) | 길 (gil) | 더울 (deoul) |
8. Vượt qua Thử thách: Tính từ Bất quy tắc (불규칙 형용사)
Giống như động từ, một số tính từ trong tiếng Hàn không tuân theo quy tắc chia thông thường khi gặp các đuôi từ nhất định (thường là các đuôi bắt đầu bằng nguyên âm như -아/어, -(으)ㄴ, -(으)면).1 Chúng được gọi là tính từ bất quy tắc (불규칙 형용사 – bulgyuchik hyeongyongsa). Việc nắm vững các dạng bất quy tắc này là rất quan trọng để giao tiếp tự nhiên và chính xác. Có 7 loại bất quy tắc chính dựa trên âm cuối của gốc từ: ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ, ㄹ, ㅡ.
Chi tiết Quy tắc và Ví dụ:
Bất quy tắc ㅂ (ㅂ 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối ㅂ của gốc từ biến thành 우 (phổ biến) hoặc ô (chỉ với 돕다 – giúp đỡ, 곱다 – đẹp). Sau đó 우 + 어 thường rút gọn thành 워; ô + 아 rút gọn thành 와.36 Khi gặp đuôi bắt đầu bằng phụ âm, ㅂ giữ nguyên.
Vị ngữ (-아요/어요): 덥다 (nóng) → 더우 + 어요 → 더워요; 아름답다 (đẹp) → 아름다우 + 어요 → 아름다워요; 곱다 (đẹp) → 고오 + 아요 → 고와요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): 덥다 → 더우 + ㄴ → 더운 1; 아름답다 → 아름다우 + ㄴ → 아름다운.
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc): 좁다 (hẹp), 입다 (mặc), 잡다 (bắt), 씹다 (nhai), 넓다 (rộng). Ví dụ: 좁다 + 아요 → 좁아요.
Bất quy tắc ㄷ (ㄷ 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối ㄷ của gốc từ biến thành ㄹ.
Lưu ý quan trọng: Bất quy tắc này chủ yếu áp dụng cho động từ (ví dụ: 듣다 → 들어요 – nghe; 걷다 → 걸어요 – đi bộ).52 Các tính từ phổ biến kết thúc bằng ㄷ như 곧다 (thẳng), 굳다 (cứng) thường được chia theo quy tắc.63 Việc nhận biết điều này giúp tránh nhầm lẫn cho người học, vì nhiều tài liệu có thể không phân biệt rõ ràng hoặc liệt kê các ví dụ động từ khi nói về bất quy tắc này nói chung.
Ví dụ (Tính từ có quy tắc): 곧다 + 아요 → 곧아요; 굳다 + 어요 → 굳어요.
Bất quy tắc ㅅ (ㅅ 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối ㅅ của gốc từ bị lược bỏ.
Vị ngữ (-아요/어요): 낫다 (tốt hơn/khỏi bệnh) → 나 + 아요 → 나아요; 붓다 (sưng) → 부 + 어요 → 부어요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): 낫다 → 나 + 은 → 나은.70
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc): 벗다 (cởi), 웃다 (cười), 씻다 (rửa), 빗다 (chải), 빼앗다 (tước đoạt).52 Ví dụ: 웃다 + 어요 → 웃어요.
Bất quy tắc 르 (르 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi -아/어요: (1) Nguyên âm ㅡ trong 르 bị lược bỏ. (2) Thêm một phụ âm ㄹ vào làm patchim cho âm tiết đứng trước 르. (3) Nếu nguyên âm của âm tiết đứng trước 르 là ㅏ hoặc ㅗ, thì thêm -라요. (4) Nếu nguyên âm của âm tiết đứng trước 르 là các âm khác, thì thêm -러요.52
Vị ngữ (-아요/어요): 빠르다 (nhanh) → 빠 + ㄹ + 라요 → 빨라요; 모르다 (không biết) → 모 + ㄹ + 라요 → 몰라요; 부르다 (hát/gọi) → 부 + ㄹ + 러요 → 불러요; 다르다 (khác) → 다 + ㄹ + 라요 → 달라요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): Chia như tính từ có quy tắc kết thúc bằng nguyên âm (thêm -ㄴ). Bất quy tắc 르 không áp dụng với đuôi -(으)ㄴ.70 Ví dụ: 빠르다 → 빠른; 다르다 → 다른.
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc ㅡ): 따르다 (đi theo), 치르다 (trải qua/trả giá), 들르다 (ghé qua). Ví dụ: 따르다 + 아요 → 따라요.
Bất quy tắc ㅎ (ㅎ 불규칙): Chủ yếu áp dụng cho các tính từ chỉ màu sắc và các tính từ chỉ thị (이렇다, 그렇다, 저렇다, 어떻다).
Quy tắc 1 (Khi gặp -(으)ㄴ/면/니…): Phụ âm cuối ㅎ bị lược bỏ.1 Ví dụ: 빨갛다 + -(으)면 → 빨개면 (thường viết 빨가면); 어떻다 + -(으)ㄴ → 어떤.
Quy tắc 2 (Khi gặp -아/어요): Phụ âm cuối ㅎ bị lược bỏ và đuôi -아/어 biến thành -애/얘.36 Ví dụ: 빨갛다 + 아요 → 빨개요; 하얗다 (trắng) + 아요 → 하얘요; 어떻다 + 어요 → 어때요?; 그렇다 + 어요 → 그래요?.
Định ngữ (-(으)ㄴ): ㅎ bị lược bỏ và thêm -ㄴ.1 Ví dụ: 빨갛다 → 빨간; 노랗다 → 노란.
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc): 좋다 (tốt), 많다 (nhiều), 싫다 (ghét), 괜찮다 (ổn), 넣다 (cho vào), 낳다 (sinh).30 Ví dụ: 좋다 + 아요 → 좋아요.
Bất quy tắc ㄹ (ㄹ 탈락 – Lược bỏ ㄹ – Thường được xem là quy tắc lược bỏ thông thường):
Quy tắc: Phụ âm cuối ㄹ của gốc từ bị lược bỏ khi gặp các đuôi bắt đầu bằng ㄴ, ㅂ, ㅅ, 오 hoặc đuôi -(으).1
Vị ngữ: 길다 (dài) + -ㅂ니다 → 기 + ㅂ니다 → 깁니다; 멀다 (xa) + -(으)면 → 멀 + 면 → 멀면 (đuôi 으 bị lược bỏ).
Định ngữ (-(으)ㄴ): 길다 → 기 + ㄴ → 긴 1; 멀다 → 머 + ㄴ → 먼.1
Bất quy tắc ㅡ (ㅡ 탈락 – Lược bỏ ㅡ – Thường được xem là quy tắc lược bỏ thông thường):
Quy tắc: Khi kết hợp với đuôi -아/어요, nguyên âm ㅡ bị lược bỏ. Việc chọn -아요 hay -어요 sau đó phụ thuộc vào nguyên âm của âm tiết liền trước ㅡ (theo nguyên tắc bất biến nguyên âm). Nếu âm tiết trước có ㅏ/ㅗ, dùng -아요. Nếu là các nguyên âm khác, dùng -어요. Nếu gốc từ chỉ có một âm tiết (như 크다), dùng -어요.50
Vị ngữ (-아요/어요): 바쁘다 (bận) + 아요 → 바ㅃ + 아요 → 바빠요; 예쁘다 (đẹp) + 어요 → 예ㅃ + 어요 → 예뻐요; 크다 (to) + 어요 → ㅋ + 어요 → 커요; 슬프다 (buồn) + 어요 → 슬ㅍ + 어요 → 슬퍼요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): Chia như tính từ có quy tắc kết thúc bằng nguyên âm (thêm -ㄴ).70 Ví dụ: 바쁘다 → 바쁜; 예쁘다 → 예쁜.
Thán Từ Tiếng Hàn (감탄사): Biểu Đạt Cảm Xúc, Lời Gọi & Phản Hồi Tự Nhiên
Định Từ Tiếng Hàn (관형사): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ
Bảng Tóm tắt Chia Tính từ Bất quy tắc
Loại BQT | Gốc từ Ví dụ | Nghĩa | Chia với -아요/어요 (Vị ngữ) | Chia với -(으)ㄴ (Định ngữ Hiện tại) | Ngoại lệ Thường gặp (Chia theo quy tắc) |
ㅂ | 덥다 (deopda) | Nóng | 더워요 (deowoyo) | 더운 (deoun) | 좁다 (jopda) → 좁아요 (jobayo) |
ㅂ | 아름답다 (areumdapda) | Đẹp | 아름다워요 (areumdawoyo) | 아름다운 (areumdaun) | 입다 (ipda) → 입어요 (ibeoyo) |
ㅂ | 곱다 (gopda) | Đẹp (màu sắc, da) | 고와요 (gowayo) | 고운 (goun) | 잡다 (japda) → 잡아요 (jabayo) |
ㄷ | (Chủ yếu là động từ) | – | (듣다 → 들어요) | (들은) | 곧다 (gotda) → 곧아요 (godayo) |
ㅅ | 낫다 (natda) | Tốt hơn, Khỏi | 나아요 (naayo) | 나은 (naeun) | 웃다 (utda) → 웃어요 (useoyo) |
ㅅ | 붓다 (butda) | Sưng | 부어요 (bueoyo) | 부은 (bueun) | 씻다 (ssitda) → 씻어요 (ssiseoyo) |
르 | 빠르다 (ppareuda) | Nhanh | 빨라요 (ppallayo) | 빠른 (ppareun) | 따르다 (ttareuda) → 따라요 (ttarayo) |
르 | 모르다 (moreuda) | Không biết | 몰라요 (mollayo) | 모르는 (moreuneun) (dùng 는 vì là động từ) | 치르다 (chireuda) → 치러요 (chireoyo) |
ㅎ | 빨갛다 (ppalgata) | Đỏ | 빨개요 (ppalgaeyo) | 빨간 (ppalgan) | 좋다 (jota) → 좋아요 (joayo) |
ㅎ | 어떻다 (eotteota) | Như thế nào | 어때요? (eottaeyo?) | 어떤 (eotteon) | 많다 (manta) → 많아요 (manayo) |
ㄹ | 길다 (gilda) | Dài | 길어요 (gireoyo) (không gặp nguyên âm) | 긴 (gin) | – |
ㄹ | 멀다 (meolda) | Xa | 멀어요 (meoreoyo) | 먼 (meon) | – |
ㅡ | 예쁘다 (yeppeuda) | Đẹp | 예뻐요 (yeppeoyo) | 예쁜 (yeppeun) | – |
ㅡ | 바쁘다 (bappeuda) | Bận | 바빠요 (bappayo) | 바쁜 (bappeun) | – |
ㅡ | 크다 (keuda) | To | 커요 (keoyo) | 큰 (keun) | – |
9. Tính từ và Động từ Tiếng Hàn: So sánh Đối chiếu
Như đã nhấn mạnh, tính từ và động từ trong tiếng Hàn có nhiều điểm tương đồng về mặt cấu trúc và cách chia, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng về chức năng và các đuôi từ có thể kết hợp. Hiểu rõ những điểm này giúp tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến.
Điểm tương đồng:
Loại từ: Cả hai đều thuộc nhóm 용언 (vị từ) và có khả năng biến đổi hình thái (활용).
Dạng Từ điển: Đều kết thúc bằng -다.
Cơ chế Chia cơ bản: Đều bỏ -다 để lấy gốc từ và gắn thêm đuôi từ.
Chia Thì/Trang trọng (Vị ngữ): Sử dụng các đuôi tương tự cho các mức độ trang trọng (-ㅂ/습니다, -아요/어요) và các yếu tố thì (-았/었-, -겠-, -(으)ㄹ 것) khi làm vị ngữ.
Bất quy tắc: Chia sẻ nhiều mẫu bất quy tắc (ㅂ, ㄷ (chủ yếu động từ), ㅅ, 르, ㅎ, ㄹ, ㅡ).
Điểm khác biệt chính:
Vị ngữ Hiện tại (Trang trọng, Tường thuật): Động từ dùng -는다/-ㄴ다, Tính từ dùng -다 (hoặc -ㅂ/습니다 ở dạng lịch sự).
Ví dụ: 먹는다 (ăn) vs. 예쁘다 (đẹp).
Định ngữ Hiện tại: Động từ dùng -는, Tính từ dùng -(으)ㄴ (trừ 있다/없다 dùng -는).6 Đây là điểm khác biệt cốt lõi khi bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: 먹는 사람 (người đang ăn) vs. 예쁜 사람 (người đẹp).
Đuôi Mệnh lệnh/Rủ rê: Động từ có thể kết hợp với đuôi mệnh lệnh (-아/어라, -(으)세요) và rủ rê (-자, -(으)ㅂ시다), nhưng Tính từ thì không thể.
Ví dụ: *예뻐라! (Hãy đẹp đi!) hoặc *예쁘자! (Chúng ta hãy đẹp!) là sai ngữ pháp. (Lưu ý: Các dạng như 행복하세요! (Hãy hạnh phúc!) tồn tại nhưng thường được phân tích khác về mặt ngữ pháp hoặc là dạng cầu chúc đặc biệt).
Thì Tiếp diễn (-고 있다): Động từ có thể dùng dạng tiếp diễn -고 있다 (đang làm gì), Tính từ thì không.
Ví dụ: *예쁘고 있다 (đang đẹp) là sai ngữ pháp.
Kết hợp với Phó từ: Chúng thường đi với các loại phó từ khác nhau. Tính từ thường đi với phó từ chỉ mức độ (아주, 매우, 너무 – rất, quá), còn động từ đi với phó từ chỉ cách thức (잘 – tốt, 빨리 – nhanh).
Ví dụ: 아주 예쁘다 (rất đẹp) vs. *아주 먹다; 잘 먹다 (ăn giỏi/ăn ngon) vs. *잘 예쁘다.
Dạng Bị động/Sai khiến: Động từ có các dạng bị động và sai khiến rõ ràng, còn Tính từ thường không có (mặc dù một số có thể chuyển thành động từ sai khiến, ví dụ: 넓다 → 넓히다 – mở rộng).16
Việc nhận thức rõ những khác biệt này, đặc biệt là về dạng định ngữ hiện tại và khả năng kết hợp với các đuôi mệnh lệnh/rủ rê/tiếp diễn, là cực kỳ quan trọng để sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn đúng đắn.
Bảng So sánh Tính từ và Động từ Tiếng Hàn
Đặc điểm | Tính từ (형용사) | Động từ (동사) |
Loại từ | 용언 (Vị từ) | 용언 (Vị từ) |
Dạng từ điển | Kết thúc bằng -다 | Kết thúc bằng -다 |
Chia đuôi | Có | Có |
Vị ngữ Hiện tại (Trang trọng, Tường thuật) | -다 / -ㅂ/습니다 | -는다 / -ㄴ다 |
Định ngữ Hiện tại | -(으)ㄴ (trừ 있다/없다 dùng -는) | -는 |
Định ngữ Quá khứ | -던 / -았/었던 | -(으)ㄴ / -던 / -았/었던 |
Định ngữ Tương lai | -(으)ㄹ | -(으)ㄹ |
Đuôi Mệnh lệnh (-아/어라, -(으)세요) | Không thể | Có thể |
Đuôi Rủ rê (-자, -(으)ㅂ시다) | Không thể | Có thể |
Thì Tiếp diễn (-고 있다) | Không thể | Có thể |
Phó từ thường gặp | Mức độ (아주, 매우) | Cách thức (잘, 빨리) |
Dạng Bị động/Sai khiến | Thường không có | Có |
10. Từ vựng Tính từ Tiếng Hàn Thiết yếu
Xây dựng vốn từ vựng tính từ phong phú là nền tảng để diễn đạt mô tả hiệu quả. Dưới đây là danh sách các tính từ tiếng Hàn thông dụng, được phân loại theo chủ đề để dễ học và ghi nhớ.
1. Màu sắc (색깔 – Saekkal)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
빨갛다 | ppalgata | Đỏ |
파랗다 | parata | Xanh dương |
노랗다 | norata | Vàng |
하얗다 | hayata | Trắng |
까맣다 | kkamata | Đen |
초록색이다 | choroksaegida | Xanh lá cây |
보라색이다 | borasaegida | Tím |
갈색이다 | galsaegida | Nâu |
회색이다 | hoesaegida | Xám |
분홍색이다 | bunhongsaegida | Hồng |
주황색이다 | juhwangsaegida | Cam
|
2. Kích thước, Hình dạng, Khoảng cách (크기, 모양, 거리)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
크다 | keuda | To, lớn |
작다 | jakda | Nhỏ, bé |
길다 | gilda | Dài |
짧다 | jjalda | Ngắn |
높다 | nopda | Cao (vị trí, độ cao) |
낮다 | natda | Thấp (vị trí, độ cao) |
넓다 | neolda | Rộng |
좁다 | jopda | Hẹp |
두껍다 | dukkeopda | Dày |
얇다 | yalda | Mỏng |
무겁다 | mugeopda | Nặng |
가볍다 | gabyeopda | Nhẹ |
멀다 | meolda | Xa |
가깝다 | gakkapda | Gần |
둥글다 | dunggeulda | Tròn |
네모나다 | nemonada | Vuông |
뾰족하다 | ppyojokada | Nhọn |
3. Cảm xúc & Trạng thái (감정, 상태)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
행복하다 | haengbokada | Hạnh phúc |
슬프다 | seulpeuda | Buồn |
기쁘다 | gippeuda | Vui mừng |
화나다 | hwanada | Tức giận |
무섭다 | museopda | Sợ hãi |
외롭다 | oeropda | Cô đơn |
피곤하다 | pigonhada | Mệt mỏi |
졸리다 | jollida | Buồn ngủ |
아프다 | apeuda | Đau, ốm |
배고프다 | baegopeuda | Đói bụng |
배부르다 | baebureuda | No bụng |
목마르다 | mongmareuda | Khát nước |
놀라다 | nollada | Ngạc nhiên |
걱정되다 | geokjeongdoeda | Lo lắng |
재미있다 | jaemiitda | Thú vị, vui |
재미없다 | jaemieopda | Không thú vị, chán |
지루하다 | jiruhada | Buồn tẻ, nhàm chán |
심심하다 | simsimhada | Chán (vì không có gì làm) |
괜찮다 | gwaenchanta | Ổn, không sao |
이상하다 | isanghada | Kỳ lạ, khác thường |
편하다 | pyeonhada | Thoải mái, tiện lợi |
불편하다 | bulpyeonhada | Bất tiện, không thoải mái |
4. Tính cách & Phẩm chất (성격, 성질)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
좋다 | jota | Tốt |
나쁘다 | nappeuda | Xấu |
착하다 | chakada | Hiền lành, tốt bụng |
친절하다 | chinjeolhada | Thân thiện, tử tế |
똑똑하다 | ttokttokada | Thông minh |
멍청하다 | meongcheonghada | Ngốc nghếch |
부지런하다 | bujireonhada | Chăm chỉ, siêng năng |
게으르다 | geeureuda | Lười biếng |
조용하다 | joyonghada | Yên tĩnh, trầm lặng |
시끄럽다 | sikkeureopda | Ồn ào |
용감하다 | yonggamhada | Dũng cảm |
씩씩하다 | ssikssikada | Mạnh mẽ, hăng hái |
수줍다 | sujupda | Nhút nhát, e thẹn |
활발하다 | hwalbalhada | Hoạt bát, năng động |
쉽다 | swipda | Dễ |
어렵다 | eoryeopda | Khó |
깨끗하다 | kkaekkeuthada | Sạch sẽ |
더럽다 | deoreopda | Bẩn |
예쁘다 | yeppeuda | Xinh đẹp (thường dùng cho nữ) |
잘생기다 | jalsaenggida | Đẹp trai |
멋있다 | meositda | Ngầu, bảnh bao, tuyệt vời |
귀엽다 | gwiyeopda | Dễ thương, đáng yêu |
아름답다 | areumdapda | Đẹp (vẻ đẹp sâu sắc, tổng thể) |
건강하다 | geonganghada | Khỏe mạnh |
약하다 | yakada | Yếu |
강하다 | ganghada | Mạnh |
새롭다 | saeropda | Mới |
오래되다 | oraedoeda | Cũ (đồ vật) |
젊다 | jeomda | Trẻ |
늙다 | neukda | Già |
5. Mùi vị (맛 – Mat)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
맛있다 | masitda | Ngon |
맛없다 | maseopda | Không ngon, dở |
맵다 | maepda | Cay |
짜다 | jjada | Mặn |
달다 | dalda | Ngọt |
시다 | sida | Chua |
쓰다 | sseuda | Đắng |
싱겁다 | singgeopda | Nhạt |
기름지다 | gireumjida | Béo, nhiều dầu mỡ |
6. Thời tiết (날씨 – Nalssi)
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
덥다 | deopda | Nóng |
춥다 | chupda | Lạnh |
따뜻하다 | ttatteuthada | Ấm áp |
시원하다 | siwonhada | Mát mẻ |
맑다 | makda | Trong xanh, quang đãng |
흐리다 | heurida | U ám, nhiều mây |
건조하다 | geonjohada | Khô ráo |
습하다 | seupada | Ẩm ướt |
7. Các Cặp Tính từ Trái nghĩa Phổ biến (자주 쓰는 반대말)
Tiếng Hàn | Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
많다 (manta) | Nhiều | 적다 (jeokda) | Ít |
비싸다 (bissada) | Đắt | 싸다 (ssada) | Rẻ |
빠르다 (ppareuda) | Nhanh | 느리다 (neurida) | Chậm |
같다 (gatda) | Giống | 다르다 (dareuda) | Khác |
길다 (gilda) | Dài | 짧다 (jjalda) | Ngắn |
높다 (nopda) | Cao | 낮다 (natda) | Thấp |
넓다 (neolda) | Rộng | 좁다 (jopda) | Hẹp |
쉽다 (swipda) | Dễ | 어렵다 (eoryeopda) | Khó |
깨끗하다 (kkaekkeuthada) | Sạch | 더럽다 (deoreopda) | Bẩn |
밝다 (bakda) | Sáng | 어둡다 (eodupda) | Tối |
뜨겁다 (tteugeopda) | Nóng (vật) | 차갑다 (chagapda) | Lạnh (vật) |
덥다 (deopda) | Nóng (thời tiết) | 춥다 (chupda) | Lạnh (thời tiết) |
재미있다 (jaemiitda) | Thú vị | 재미없다 (jaemieopda) | Không thú vị |
좋다 (jota) | Tốt | 나쁘다 (nappeuda) | Xấu |
무겁다 (mugeopda) | Nặng | 가볍다 (gabyeopda) | Nhẹ |
뚱뚱하다 (ttungttunghada) | Béo | 마르다 (mareuda) | Gầy |
안전하다 (anjeonhada) | An toàn | 위험하다 (wiheomhada) | Nguy hiểm |
편하다 (pyeonhada) | Thoải mái | 불편하다 (bulpyeonhada) | Bất tiện |
11. Nguồn Tài liệu Trực tuyến Tham khảo
Để tìm hiểu sâu hơn và luyện tập về tính từ tiếng Hàn, có rất nhiều nguồn tài liệu trực tuyến hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý dựa trên các nguồn đã tham khảo:
Các Trang Web Ngữ pháp & Từ vựng Toàn diện:
HowToStudyKorean.com: Cung cấp các bài học ngữ pháp cực kỳ chi tiết, danh sách từ vựng kèm âm thanh, bài tập, giải thích cách chia động/tính từ. Rất phù hợp cho người học muốn hiểu sâu và có hệ thống.
Talk To Me In Korean (TTMIK): Nguồn tài liệu phổ biến với các khóa học theo cấp độ, bài học ngữ pháp, từ vựng, podcast (IYAGI), video, sách. Cách giải thích thân thiện, dễ hiểu. Có các khóa học chuyên biệt về tính từ.
KoreanClass101: Tập trung vào bài học qua audio/video, podcast, công cụ học tập, danh sách từ vựng. Hữu ích cho việc luyện nghe nói.90
90 Day Korean: Cung cấp khóa học có cấu trúc, các bài viết blog về ngữ pháp (bao gồm tính từ), từ vựng, danh sách tài nguyên.91 Phù hợp với người học theo mục tiêu cụ thể.
Chương trình Online của các Trường Đại học (Tài liệu tham khảo):
Đại học Sogang: Tài liệu tập trung vào hội thoại
Đại học Quốc gia Seoul: Bài học rõ ràng, nhiều hoạt động.
Đại học Yonsei: Giáo trình và tài liệu online nổi tiếng.
Đại học Kyunghee: Giáo trình được đánh giá cao về ngữ pháp.
Cyber University of Korea (Quick Korean): Cung cấp tài liệu học miễn phí.
Kosnet (StudyinKorea): Trang web do chính phủ Hàn Quốc tài trợ, cần đăng ký.
Công cụ Học Từ vựng & Luyện tập:
Memrise: Học từ vựng qua phương pháp lặp lại ngắt quãng, có nhiều bộ từ do người dùng tạo.
Quizlet: Tạo flashcard và bài kiểm tra.
Anki: Phần mềm flashcard lặp lại ngắt quãng (thường có các bộ thẻ từ vựng sẵn có).89
Flashcardo: Flashcard từ vựng theo chủ đề.
Digital Dialects: Trò chơi học từ vựng.
Từ điển & Công cụ Dịch:
Naver Dictionary: Từ điển Hàn-Anh/Việt rất phổ biến và được khuyên dùng.
Daum Dictionary: Một lựa chọn từ điển phổ biến khác.95
Papago Translator: Công cụ dịch của Naver, hiệu quả hơn các công cụ dịch thông thường cho tiếng Hàn.95
Hanji App: Từ điển tích hợp giải thích chi tiết cách chia động/tính từ.
Các Nguồn Khác:
Go! Billy Korean: Blog, YouTube, sách (“Korean Made Simple”) về ngữ pháp, văn hóa.
Topik Guide / topik.edu.vn / Thông tin TOPIK: Thông tin kỳ thi TOPIK, đề thi thử, từ vựng.
Lingopie (TV/Music/Blog): Học qua phim ảnh, âm nhạc với phụ đề song ngữ, giải thích văn hóa.
YouTube: Nhiều kênh dạy tiếng Hàn như SEEMILE, Sweet and Tasty TV, v.v..
Các trang web tiếng Việt: tuvungtienghan.com, easy-korean.com, Zila, Kanata, Thanh Giang , Hanka, Đăng Khoa Edu cũng cung cấp các bài học, từ vựng và tài liệu tham khảo.
Lưu ý: Chất lượng và phương pháp của các nguồn tài liệu có thể khác nhau. Người học nên tìm kiếm và lựa chọn những nguồn phù hợp nhất với phong cách học và mục tiêu của bản thân.
12. Kết luận
Tính từ tiếng Hàn (형용사) là một thành phần ngữ pháp phức tạp nhưng vô cùng quan trọng. Điểm đặc trưng nhất của chúng là bản chất “giống động từ”, thể hiện qua việc chúng có dạng từ điển kết thúc bằng -다 và bắt buộc phải được chia theo thì, mức độ trang trọng và chức năng ngữ pháp (vị ngữ hoặc định ngữ). Việc nắm vững các quy tắc chia đuôi, bao gồm cả các dạng bất quy tắc phổ biến (ㅂ, ㅅ, 르, ㅎ, ㄹ, ㅡ), là chìa khóa để sử dụng tính từ một cách chính xác.
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với động từ, tính từ tiếng Hàn cũng có những khác biệt rõ rệt, đặc biệt là trong cách hình thành định ngữ hiện tại (-(으)ㄴ so với -는 của động từ) và việc không thể kết hợp với các đuôi mệnh lệnh, rủ rê hay thì tiếp diễn. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến và xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Việc làm chủ tính từ, từ việc hiểu khái niệm “động từ mô tả” đến việc ghi nhớ từ vựng và thành thạo các quy tắc chia, sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt và mô tả trong tiếng Hàn. Mặc dù có thể thử thách, nhưng việc đầu tư thời gian và công sức vào việc học tính từ sẽ mang lại lợi ích to lớn, giúp giao tiếp trở nên phong phú, chi tiết và tự nhiên hơn. Hãy kiên trì luyện tập với các quy tắc, từ vựng và ví dụ thực tế để sử dụng thành thạo loại từ quan trọng này.
Bài viết liên quan
Động Từ Tiếng Hàn (한국어 동사): Nền Tảng Ngữ Pháp & Chia Động Từ Thành Thạo
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu và đầy đủ nhất về Động Từ (동사) trong tiếng Hàn…
Phó Từ Trong Tiếng Hàn (한국어 부사): Phân Tích Toàn Diện Dành Cho Người Học Tiếng Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Phó Từ (부사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime…
Trạng Từ Trong Tiếng Hàn (한국어 부사): Phân Tích Toàn Diện & Cách Sử Dụng
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Trạng Từ (부사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime…
Định Từ Tiếng Hàn (관형사): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Định Từ (관형사 – Gwanhyeongsa) trong tiếng Hàn tại Tân…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...