Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm & Chăm Sóc Tóc

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn và khám phá sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc!
Vẻ đẹp Hàn Quốc, hay K-beauty, đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, có sức ảnh hưởng đáng kể đến ngành công nghiệp mỹ phẩm trên toàn thế giới. Sự phổ biến rộng rãi của K-beauty không thể tách rời khỏi làn sóng hâm mộ văn hóa đại chúng Hàn Quốc, đặc biệt là phim truyền hình (K-dramas) và âm nhạc (K-pop). Chính sự lan tỏa mạnh mẽ của hình ảnh các ngôi sao Hàn Quốc với vẻ ngoài rạng rỡ đã khơi dậy sự quan tâm toàn cầu đối với các phương pháp làm đẹp và sản phẩm mỹ phẩm Hàn Quốc, thúc đẩy nhu cầu tìm hiểu về thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành mỹ phẩm: Hình ảnh các sản phẩm K-Beauty và dụng cụ trang điểm trên nền hồng pastel
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành mỹ phẩm: Hình ảnh các sản phẩm K-Beauty và dụng cụ trang điểm trên nền hồng pastel
Một trong những đặc trưng nổi bật của K-beauty là sự chú trọng vào việc chăm sóc da như một nền tảng thiết yếu cho trang điểm. Quy trình chăm sóc da của Hàn Quốc thường bao gồm nhiều bước tỉ mỉ với các công thức sản phẩm tiên tiến. Cách tiếp cận này, tập trung vào việc duy trì làn da khỏe mạnh từ bên trong, có sự khác biệt so với một số quan điểm làm đẹp phương Tây có xu hướng tập trung hơn vào việc giải quyết các vấn đề cụ thể hoặc che phủ khuyết điểm bằng trang điểm. Sự khác biệt trong triết lý làm đẹp này dẫn đến một hệ thống từ vựng phong phú và đặc trưng liên quan đến các bước và sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phổ biến của các sản phẩm mỹ phẩm Hàn Quốc trên thị trường quốc tế, nhu cầu hiểu biết toàn diện về từ vựng mỹ phẩm tiếng Hàn ngày càng trở nên quan trọng. Điều này không chỉ hữu ích cho những người học tiếng Hàn và những người yêu thích văn hóa Hàn Quốc, mà còn cần thiết cho những ai tham gia vào việc mua bán, phân phối và nghiên cứu về mỹ phẩm Hàn Quốc.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, hướng đến mục tiêu tổng hợp và phân loại các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến mỹ phẩm, chăm sóc da, trang điểm và chăm sóc tóc, đồng thời cung cấp hướng dẫn phát âm, thông tin về các nguồn tài liệu trực quan, thảo luận về tiếng lóng, từ viết tắt và sự khác biệt trong cách sử dụng.
Hãy cùng khám phá thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc và phong phú của K-Beauty ngay bây giờ!

2. Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn Cơ Bản

Để bắt đầu tìm hiểu về từ vựng mỹ phẩm tiếng Hàn, chúng ta cần làm quen với những thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất.

Bảng 1: Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn Cơ Bản

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt Tiếng Anh
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm Cosmetics
화장 hwajang Trang điểm Makeup
스킨케어 seukinkeeo Chăm sóc da Skincare
머리 meori Tóc Hair
피부 pibu Da Skin
메이크업 meikeueop Trang điểm Makeup
립스틱 ripseutik Son môi Lipstick
마스크 maseukeu Mặt nạ Mask
크림 keurim Kem Cream
로션 rosyeon Sữa dưỡng Lotion
선크림 seonkeurim Kem chống nắng Sunscreen
파운데이션 paundeisyeon Kem nền Foundation
아이라이너 airaineo Chì kẻ mắt Eyeliner
마스카라 masukara Mascara Mascara
틴트 tinte Son tint Tint
블러셔 beulleosyeo Má hồng Blusher
하이라이터 hairaiteo Phấn highlight Highlighter
섀도우 syaedou Phấn mắt Shadow
블랙헤드 beullaekhedeu Mụn đầu đen Blackhead
워터프루프 woteopeurupeu Chống nước Waterproof
에센스 esenseu Tinh chất Essence
컨실러 keonsilleo Kem che khuyết điểm Concealer
Có thể nhận thấy rằng nhiều thuật ngữ mỹ phẩm cơ bản trong tiếng Hàn là từ mượn từ tiếng Anh và được Hàn hóa về mặt phát âm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của văn hóa làm đẹp phương Tây đối với ngành mỹ phẩm Hàn Quốc, hoặc ít nhất là sự chấp nhận thuận tiện các thuật ngữ được quốc tế công nhận.
Đây có thể là một lợi thế cho những người học tiếng Anh khi bắt đầu làm quen với từ vựng này. Bên cạnh đó, tiếng Hàn cũng có các từ bản địa để chỉ các phạm trù rộng hơn, ví dụ như 화장품 (hwajangpum – mỹ phẩm) và 화장 (hwajang – trang điểm). Sự tồn tại song song của cả từ mượn và từ bản địa có thể chỉ ra sự khác biệt về sắc thái hoặc mức độ trang trọng trong cách sử dụng.
Để phát âm chính xác và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ, việc học bảng chữ cái Hangul (한글) là rất quan trọng. Mặc dù cách phát âm roman hóa thường được cung cấp, nhưng nó chỉ là một sự 近似 của âm thanh tiếng Hàn. Việc chỉ dựa vào roman hóa có thể dẫn đến phát âm không chính xác vì ngữ âm tiếng Hàn bao gồm các âm và ngữ điệu không có sự tương ứng trực tiếp trong bảng chữ cái Latinh. Học Hangul cung cấp một sự hiểu biết chính xác hơn về âm thanh tiếng Hàn.

3. Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn Theo Danh Mục Sản Phẩm

Từ vựng liên quan đến các loại sản phẩm mỹ phẩm Hàn Quốc rất phong phú, phản ánh sự đa dạng của sản phẩm trên thị trường.

3.1. Từ Vựng Chăm Sóc Da

Từ vựng liên quan đến các loại sản phẩm chăm sóc da thường được sắp xếp theo trình tự các bước trong quy trình chăm sóc da kiểu Hàn Quốc. Sự phân loại chi tiết này cho thấy một thị trường chăm sóc da được phân khúc cao ở Hàn Quốc, với các loại sản phẩm cụ thể cho hầu hết mọi bước và mối quan tâm về da. Điều này ngụ ý một sự hiểu biết sâu sắc về chăm sóc da trong cộng đồng người tiêu dùng Hàn Quốc. Bên cạnh đó, sự xuất hiện của các thuật ngữ như 에이씨 (eissi – chăm sóc da mụn) và 주름 방지 크림 (jureum bangji keurim – kem chống nhăn) cho thấy rằng từ vựng chăm sóc da của Hàn Quốc cũng đề cập đến các mối quan tâm cụ thể về da.
Sữa rửa mặt:
클렌저 (keullenjeo)
클렌징 오일 (keullenjing oil): Nước tẩy trang dạng dầu
클렌징 폼 (keullenjing pom): Sữa rửa mặt tạo bọt
밀크 클렌저 (milkeu keullenjeo): Sữa rửa mặt dạng sữa
클렌징 워터 (keullenjing woteo): Nước tẩy trang
클렌징 크림 (keullenjing keurim): Kem tẩy trang
클렌징 젤 (keullenjing jel): Gel rửa mặt
Tẩy tế bào chết:
각질제거제 (gagjiljegeoje): Sản phẩm tẩy tế bào chết
스크럽 (seukeureop): Tẩy tế bào chết vật lý (scrub)
필링 (pilling): Tẩy tế bào chết (chung), lột da
필링젤 (pilling jel): Gel tẩy tế bào chết
필링패드 (pillingpaedeu): Miếng tẩy tế bào chết (pad)
Nước hoa hồng (Toner):
토너 (toneo)
스킨 (seukin): Thuật ngữ khác cho toner (thường là loại cấp ẩm)
워터 (woteo): Thuật ngữ khác cho toner (thường là loại cấp ẩm, dạng lỏng như nước)
스킨 부스터 (seukin buseuteo): Nước cân bằng da (booster)
꽃물스킨 (kkot-mul skin): Nước hoa hồng chiết xuất từ hoa
Tinh chất (Essence), Huyết thanh (Serum) và Tinh chất cô đặc (Ampoule):
에센스 (esenseu): Tinh chất
세럼 (serom): Huyết thanh
앰플 (aempil): Tinh chất cô đặc (ampoule)
혈청 (hyeolcheong): Huyết thanh (từ Hán-Hàn)
Sữa dưỡng (Emulsion):
에멀젼 (emeoljeon)
Kem dưỡng ẩm (Moisturizer):
크림 (keurim): Kem dưỡng (chung)
수분 크림 (subun keurim): Kem dưỡng ẩm chuyên sâu
로션 (rosyeon): Sữa dưỡng (lotion), đôi khi dùng để chỉ toner
모이스처라이저 (moiseucheoraijeo)
Mặt nạ (Mask):
마스크 (maseukeu)
시트 마스크 (siteu maseukeu): Mặt nạ giấy
슬리핑팩 (seullipingpaek): Mặt nạ ngủ
팩 (paek): Mặt nạ (thuật ngữ chung)
워시오프 팩 (wosiopeu paek): Mặt nạ rửa
Kem chống nắng (Sunscreen):
선크림 (seonkeurim)
선스크린 (seonseukeurin)
선블록 (seonbeullok)
선스프레이 (seonseupeurei): Xịt chống nắng
선로션 (seonrosyeon): Sữa chống nắng
선스틱 (seonseutik): Thanh chống nắng
선쿠션 (seonkusyeon): Phấn nước chống nắng
선 젤 (seon jel): Gel chống nắng
Chăm sóc mắt (Eye Care):
아이크림 (aikeurim): Kem mắt
아이 패치 (ai paechi): Miếng dán mắt
Các thuật ngữ chăm sóc da khác:
에이씨 (eissi): Chăm sóc da mụn (liên quan đến AC-Acne)
주름 방지 크림 (jureum bangji keurim): Kem chống nhăn
각질 관리 (gagjil gwanri): Quản lý tế bào chết
모공 관리 (mogong gwanri): Quản lý lỗ chân lông
피부 타입 (pibu taip): Loại da
건성 피부 (geonseong pibu): Da khô
지성 피부 (jiseong pibu): Da dầu
복합성 피부 (bokhapseong pibu): Da hỗn hợp
민감성 피부 (mingamseong pibu): Da nhạy cảm
노화 방지 (nohwa bangji): Chống lão hóa

3.2. Từ Vựng Trang Điểm

Từ vựng liên quan đến các sản phẩm trang điểm cũng rất đa dạng, phản ánh các xu hướng và phong cách trang điểm khác nhau. Từ vựng này còn cho thấy sự ưa chuộng của người Hàn Quốc đối với các sản phẩm trang điểm cụ thể như cushion và son tint, những sản phẩm đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới nhờ công thức và cách sử dụng độc đáo. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như “trang điểm tự nhiên” và sự nhấn mạnh vào cách trang điểm tự nhiên là những yếu tố phong cách quan trọng được phản ánh trong từ vựng được sử dụng để mô tả trang điểm Hàn Quốc.
Trang điểm mặt:
파운데이션 (paundeisyeon): Kem nền
쿠션 (kusyeon): Phấn nước (Cushion)
컨실러 (keonsilleo): Kem che khuyết điểm
프라이머 (peuraimeo): Kem lót
파우더 (pawdeo): Phấn phủ
비비크림 (bibikeurim): BB cream
씨씨크림 (ssissikeurim): CC cream
톤업 (ton-eop): Nâng tông da (chung)
톤업크림 (toneopkeurim): Kem nâng tông da
Trang điểm má:
블러셔 (beulleosyeo): Má hồng (Blusher)
하이라이터 (hairaiteo): Phấn highlight (Highlighter)
쉐딩 (sweding): Phấn tạo khối (Shading)
치크 (chikeu): Má hồng (Cheek)
Trang điểm mắt:
아이섀도우 (aishaedou): Phấn mắt (Eyeshadow)
아이라이너 (airaineo): Chì/Bút kẻ mắt (Eyeliner)
마스카라 (masukara): Mascara
아이브로우 펜슬 (aibeurou penseul): Chì kẻ mày
뷰러 (byureo): Dụng cụ bấm mi (Eyelash curler)
아이브로우 파우더 (aibeurou paudeo): Phấn kẻ mày
젤 아이라이너 (jel airaineo): Gel kẻ mắt
브로우 마스카라 (beurou maseukara): Mascara cho lông mày
Trang điểm môi:
립스틱 (ripseutik): Son môi (Lipstick)
틴트 (tinte): Son tint
립밤 (ripbam): Son dưỡng môi
립글로스 (ripgeulloseu): Son bóng (Lip gloss)
립라이너 (ripraineo): Chì kẻ môi (Lip liner)
립라커 (riprakeo): Son kem lì (Lip lacquer)
크레용 립 (keureyong rip): Son môi dạng bút chì
Sơn móng tay:
매니큐어 (maenikyueo): Sơn móng tay (Manicure)
네일컬러 (neilkeolleo): Màu sơn móng tay (Nail color)
네일 아트 (neil ateu): Nghệ thuật làm móng (Nail art)
Các thuật ngữ trang điểm khác:
메이크업 베이스 (meikeueop beiseu): Kem lót trang điểm (Makeup base)
파우더 (pawdeo): Phấn phủ (Powder)
트윈케익 (teuwinkeik): Phấn nền hai trong một
아이섀도우 팔레트 (aishaedou palleteu): Bảng phấn mắt
포인트프라이머 (pointeupeuraimeo): Kem lót cho mắt/môi
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Miêu Tả Ngoại Hình: Bộ Phận Cơ Thể, Khuôn Mặt, Vóc Dáng
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Móc: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất

3.3. Từ Vựng Chăm Sóc Tóc

Từ vựng liên quan đến các sản phẩm chăm sóc tóc và liệu pháp tại salon tóc cũng rất quan trọng trong lĩnh vực làm đẹp Hàn Quốc. Từ vựng chi tiết về chăm sóc tóc, bao gồm các kiểu uốn và kỹ thuật cắt cụ thể, cho thấy tầm quan trọng của tạo kiểu tóc trong tiêu chuẩn vẻ đẹp Hàn Quốc. Các thuật ngữ như “uốn magic” (매직 – mae-jik) để duỗi thẳng và nhiều kiểu uốn xoăn khác nhau thể hiện điều này. Bên cạnh đó, việc bao gồm các thuật ngữ cơ bản về salon cho phép người học giao tiếp hiệu quả tại một salon tóc Hàn Quốc, minh họa cho ứng dụng thực tế của vốn từ vựng này.
Sản phẩm chăm sóc tóc:
샴푸 (syampu): Dầu gội (Shampoo)
린스 (rinseu): Dầu xả (Rinse)
컨디셔너 (keondisyoneo): Dầu xả (Conditioner)
헤어스프레이 (heeoseupeurei): Keo xịt tóc (Hair spray)
헤어 오일 (heeo oil): Dầu dưỡng tóc
헤어 마스크 (heeo maseukeupaek): Mặt nạ tóc
헤어 젤 (heeo jel): Gel tạo kiểu tóc
헤어 트리트먼트 (heeo teuriteumeonteu): Kem ủ tóc (Hair treatment)
포마드 (pomadeu): Sáp vuốt tóc (Pomade)
헤어 미스트 (heeo miseuteu): Xịt dưỡng tóc (Hair mist)
Liệu pháp chăm sóc tóc tại salon:
클리닉 (clinic): Phục hồi tóc (Clinic)
트리트먼트 (teuriteumeonteu): Phục hồi tóc (Treatment)
염색 (yum-saek): Nhuộm tóc
탈색 (tal-saek): Tẩy tóc
펌 (puhm): Uốn tóc
매직 (mae-jik): Uốn duỗi tóc (Magic perm)
뿌리 염색 (ppuri-yum-saek): Nhuộm chân tóc
Kiểu tóc và tạo kiểu:
컷트 (cutteu): Cắt tóc (Cut)
앞머리 (ahp-meori): Tóc mái
긴머리 (gin meori): Tóc dài
단발머리 (dan-bal meori): Tóc ngắn ngang vai
레이어 (layer/cheung): Tóc tỉa lớp (Layer)
드라이 (deuraigi/deurai): Sấy tóc (Dry)
사이드뱅 (side bang): Tóc mái xéo
숱 (soot): Độ dày tóc
층 (cheung): Lớp tỉa tóc
곱슬 곱슬하다 (gobseul gobseulhada): Tóc xoăn tự nhiên
곧은 머리카락 (god-eun meolikalag): Tóc thẳng
헤어스타일 (heeoseutail): Kiểu tóc
Thuật ngữ salon:
미용실 (miyongshil): Tiệm làm tóc (Salon)
이발소 (ibalso): Tiệm cắt tóc nam (Barber shop)
미용사 (miyongsa): Thợ làm tóc (Hairstylist)
손님 (sonnim): Khách hàng
예약 (yeyak): Đặt lịch
컷트와 드라이 (keoteuwa deurai): Cắt và sấy
다듬다 (dadeumda): Cắt tỉa (tóc)
자르다 (jaleuda): Cắt (tóc)
파마하다 (pamahada): Uốn tóc (động từ)
염료하다 (yeomlyohada): Nhuộm tóc (động từ)
표백제 (pyobaegje): Thuốc tẩy tóc

Bảng 2: Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn Theo Danh Mục Sản Phẩm

Danh mục Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt
Ghi chú/Loại cụ thể
Chăm Sóc Da
Sữa rửa mặt 클렌저 keullenjeo Sữa rửa mặt
Thuật ngữ chung
클렌징 오일 keullenjing oil
Nước tẩy trang dạng dầu
클렌징 폼 keullenjing pom
Sữa rửa mặt tạo bọt
밀크 클렌저 milkeu keullenjeo
Sữa rửa mặt dạng sữa
클렌징 워터 keullenjing woteo Nước tẩy trang Micellar water
클렌징 크림 keullenjing keurim Kem tẩy trang
클렌징 젤 keullenjing jel Gel rửa mặt
Tẩy tế bào chết 각질제거제 gagjiljegeoje Sản phẩm tẩy tế bào chết
Thuật ngữ chung
스크럽 seukeureop
Tẩy tế bào chết vật lý
필링 pilling Tẩy tế bào chết/Lột Chung
필링젤 pilling jel
Gel tẩy tế bào chết
필링패드 pillingpaedeu Miếng tẩy tế bào chết Pad
Toner 토너 toneo
Nước hoa hồng (Toner)
스킨 seukin Toner
Thường loại cấp ẩm
워터 woteo Toner
Dạng lỏng như nước
스킨 부스터 seukin buseuteo Nước cân bằng da Booster
꽃물스킨 kkot-mul skin
Toner chiết xuất hoa
Tinh chất/Serum/Ampoule 에센스 esenseu Tinh chất Essence
세럼 serom Huyết thanh Serum
앰플 aempil Tinh chất cô đặc Ampoule
혈청 hyeolcheong Huyết thanh
Thuật ngữ Hán-Hàn
Sữa dưỡng 에멀젼 emeoljeon Sữa dưỡng Emulsion
Kem dưỡng ẩm 크림 keurim Kem dưỡng Cream
수분 크림 subun keurim Kem dưỡng ẩm chuyên sâu Hydrating cream
로션 rosyeon Sữa dưỡng/Lotion
Đôi khi dùng cho toner
모이스처라이저 moiseucheoraijeo Kem dưỡng ẩm Moisturizer
Mặt nạ 마스크 maseukeu Mặt nạ
Thuật ngữ chung
시트 마스크 siteu maseukeu Mặt nạ giấy Sheet mask
슬리핑팩 seullipingpaek Mặt nạ ngủ Sleeping pack
paek Mặt nạ
Thuật ngữ chung
워시오프 팩 wosiopeu paek Mặt nạ rửa Wash-off mask
Kem chống nắng 선크림 / 선스크린 / 선블록 seonkeurim / seonseukeurin / seonbeullok Kem chống nắng
Sunscreen/Sunblock
선스프레이 seonseupeurei Xịt chống nắng Spray
선로션 seonrosyeon Sữa chống nắng Lotion
선스틱 seonseutik Thanh chống nắng Stick
선쿠션 seonkusyeon Phấn nước chống nắng Cushion
선 젤 seon jel Gel chống nắng Gel
Chăm sóc mắt 아이크림 aikeurim Kem mắt Eye cream
아이 패치 ai paechi Miếng dán mắt Eye patch
Trang Điểm
Kem nền 파운데이션 paundeisyeon Kem nền Foundation
Phấn nước 쿠션 kusyeon Phấn nước Cushion
Kem che khuyết điểm 컨실러 keonsilleo Kem che khuyết điểm Concealer
Kem lót 프라이머 peuraimeo Kem lót Primer
Phấn phủ 파우더 pawdeo Phấn phủ Powder
BB cream 비비크림 bibikeurim BB cream Blemish Balm
CC cream 씨씨크림 ssissikeurim CC cream Color Correction
Nâng tông da 톤업 ton-eop Nâng tông da
Thuật ngữ chung
톤업크림 toneopkeurim Kem nâng tông da Tone-up cream
Má hồng 블러셔 / 치크 beulleosyeo / chikeu Má hồng Blusher/Cheek
Phấn highlight 하이라이터 hairaiteo Phấn highlight Highlighter
Phấn tạo khối 쉐딩 sweding Phấn tạo khối Shading
Phấn mắt 아이섀도우 aishaedou Phấn mắt Eyeshadow
Chì kẻ mắt 아이라이너 airaineo Chì kẻ mắt Eyeliner
Mascara 마스카라 masukara Mascara
Chì kẻ mày 아이브로우 펜슬 aibeurou penseul Chì kẻ mày Eyebrow pencil
Dụng cụ bấm mi 뷰러 byureo Dụng cụ bấm mi Eyelash curler
Son môi 립스틱 ripseutik Son môi Lipstick
Son tint 틴트 tinte Son tint Tint
Son dưỡng môi 립밤 ripbam Son dưỡng môi Lip balm
Son bóng 립글로스 ripgeulloseu Son bóng Lip gloss
Chì kẻ môi 립라이너 ripraineo Chì kẻ môi Lip liner
Son kem lì 립라커 riprakeo Son kem lì Lip lacquer
Sơn móng tay 매니큐어 maenikyueo Sơn móng tay Manicure
Chăm Sóc Tóc
Dầu gội 샴푸 syampu Dầu gội Shampoo
Dầu xả 린스 / 컨디셔너 rinseu / keondisyoneo Dầu xả
Rinse/Conditioner
Keo xịt tóc 헤어스프레이 heeoseupeurei Keo xịt tóc Hair spray
Dầu dưỡng tóc 헤어 오일 heeo oil Dầu dưỡng tóc Hair oil
Mặt nạ tóc 헤어 마스크 heeo maseukeupaek Mặt nạ tóc Hair mask
Gel tạo kiểu tóc 헤어 젤 heeo jel Gel tạo kiểu tóc Hair gel
Kem ủ tóc 헤어 트리트먼트 heeo teuriteumeonteu Kem ủ tóc Hair treatment
Sáp vuốt tóc 포마드 pomadeu Sáp vuốt tóc Pomade
Xịt dưỡng tóc 헤어 미스트 heeo miseuteu Xịt dưỡng tóc Hair mist
Nhuộm tóc 염색 yum-saek Nhuộm tóc Chung
Tẩy tóc 탈색 tal-saek Tẩy tóc Bleaching
Uốn tóc puhm Uốn tóc Perm
Uốn duỗi tóc 매직 mae-jik Uốn duỗi tóc Magic perm

4. Hướng Dẫn Phát Âm Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn

Việc nắm vững cách phát âm các thuật ngữ mỹ phẩm tiếng Hàn là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này. Các nguồn tài liệu tham khảo thường cung cấp cách phát âm roman hóa, nhưng cần lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn cơ bản và có thể không thể hiện hết các sắc thái âm điệu tinh tế của tiếng Hàn. Để có cách phát âm chính xác nhất, việc tiếp xúc trực tiếp với tiếng Hàn thông qua các nguồn âm thanh là vô cùng hữu ích.
Người học nên tận dụng các từ điển trực tuyến như Naver Dictionary hoặc Daum Dictionary, thường cung cấp chức năng nghe phát âm bởi người bản xứ. Các ứng dụng học ngôn ngữ (ví dụ như Ling App) cũng là nguồn tài liệu giá trị để luyện tập phát âm. Ngoài ra, trên YouTube có rất nhiều video từ các chuyên gia và vlogger làm đẹp người Hàn Quốc, nơi họ phát âm các thuật ngữ và tên thương hiệu mỹ phẩm.
Những video này thường giải quyết các khó khăn phát âm phổ biến mà người không phải là người bản xứ gặp phải, đồng thời cung cấp ngữ cảnh sử dụng các thuật ngữ trong giao tiếp hàng ngày trong cộng đồng làm đẹp. Việc lắng nghe người bản xứ phát âm giúp người học làm quen với các quy tắc phát âm tiếng Hàn, chẳng hạn như cách phát âm các phụ âm kép (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ), phụ âm bật hơi (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ) và âm cuối (받침 – batchim), những yếu tố quan trọng để phát âm chính xác.
Ví dụ về cách phát âm một số thuật ngữ mỹ phẩm quan trọng:
  • 화장품 (hwajangpum): Lưu ý âm “ph” được bật hơi.
  • 립스틱 (ripseutik): Lưu ý âm cuối “ㅂ”.
  • 아이섀도우 (aishaedou): Lưu ý cách phát âm các nguyên âm kép.

5. Từ Điển Hình Ảnh Mỹ Phẩm Hàn Quốc

Từ điển hình ảnh và các hướng dẫn trực quan là công cụ học tập hiệu quả, đặc biệt đối với những người học theo kiểu trực quan. Chúng tạo ra sự liên kết trực tiếp giữa thuật ngữ tiếng Hàn và hình ảnh sản phẩm hoặc các bước trong quy trình làm đẹp, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết. Nhiều blog làm đẹp và trang web cung cấp các hướng dẫn trực quan minh họa quy trình chăm sóc da và các loại sản phẩm khác nhau.
Ví dụ, “Visual Guide to the Korean Skincare Routine” là một nguồn tài liệu hữu ích để hiểu rõ trình tự sử dụng các sản phẩm chăm sóc da. Sự phổ biến của các hướng dẫn trực quan cho thấy người học thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt trình tự ứng dụng nhiều sản phẩm chỉ thông qua văn bản.
Người dùng nên chủ động tìm kiếm các cụm từ khóa như “Korean makeup vocabulary infographic” hoặc “Korean skincare terms visual guide” trên các nền tảng như Pinterest và các blog làm đẹp. Nhiều người sáng tạo nội dung chia sẻ các tài liệu trực quan hấp dẫn và giàu thông tin, có thể giúp ích rất nhiều trong việc học từ vựng.

6. Cân Nhắc Về Dịch Thuật Hàn – Việt

Người dùng đặc biệt quan tâm đến việc dịch các thuật ngữ mỹ phẩm từ tiếng Hàn sang tiếng Việt và ngược lại. Mặc dù các đoạn trích được cung cấp không chứa bản dịch trực tiếp Hàn – Việt, người dùng có thể sử dụng các công cụ dịch trực tuyến như Google Dịch hoặc Papago.
Tuy nhiên, cần thận trọng với độ chính xác của các công cụ này, đặc biệt đối với các thuật ngữ chuyên ngành như mỹ phẩm, nơi sắc thái và ngữ cảnh văn hóa đóng vai trò quan trọng. Việc dịch tự động có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt sự khác biệt tinh tế giữa các loại sản phẩm tương tự trong chăm sóc da Hàn Quốc (ví dụ: essence, serum, ampoule) hoặc trong việc hiểu ý định cụ thể đằng sau một số thuật ngữ trang điểm.
Để có bản dịch đáng tin cậy hơn, nên tham khảo các từ điển Hàn – Việt có thể bao gồm các thuật ngữ liên quan đến làm đẹp. Tham gia vào các cộng đồng làm đẹp song ngữ Hàn – Việt hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia ngôn ngữ chuyên về lĩnh vực này cũng có thể mang lại kết quả chính xác hơn.

7. Thông Tin Từ Blog và Bài Viết

Nhiều blog và bài viết cung cấp thông tin, mẹo và thảo luận hữu ích về từ vựng mỹ phẩm tiếng Hàn. Các trang web làm đẹp và nền tảng học ngôn ngữ thường cung cấp bảng chú giải thuật ngữ và danh sách từ vựng chuyên biệt cho mỹ phẩm Hàn Quốc, kèm theo định nghĩa, ví dụ sử dụng và đôi khi cả phát âm.
Các blog thường đi sâu vào giải thích các khái niệm độc đáo của K-beauty, chẳng hạn như “double cleanse” (làm sạch kép) bao gồm việc sử dụng sản phẩm làm sạch gốc dầu trước sản phẩm làm sạch gốc nước, và việc theo đuổi làn da “glass skin” (da thủy tinh), đặc trưng bởi vẻ ngoài mịn màng và trong suốt như thủy tinh, cùng với làn da “chok-chok”, chỉ làn da được cấp ẩm sâu và căng bóng. Việc hiểu rõ các khái niệm này là rất quan trọng để nắm bắt từ vựng và các phương pháp làm đẹp liên quan.
Nhiều bài viết cũng so sánh và đối chiếu các tiêu chuẩn vẻ đẹp và công thức sản phẩm giữa Hàn Quốc và phương Tây, làm sáng tỏ các cách tiếp cận độc đáo của Hàn Quốc, ví dụ như sự tập trung vào làm sáng da (“whitENING”) thay vì rám nắng, và việc ưa chuộng các công thức nhẹ nhàng, dưỡng ẩm. Những so sánh này giúp người học hiểu được bối cảnh văn hóa đằng sau từ vựng và đánh giá cao sự khác biệt của các phương pháp làm đẹp Hàn Quốc. Một số blog cũng cung cấp thông tin thiết yếu về cách đọc ngày hết hạn (유통기한 – yutonggihan) và ngày sản xuất (제조 – jejo) trên bao bì mỹ phẩm Hàn Quốc, điều này rất hữu ích cho người tiêu dùng.

8. Tiếng Lóng và Từ Viết Tắt Trong Mỹ Phẩm Hàn Quốc

Hiểu biết về tiếng lóng và các từ viết tắt thông dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm Hàn Quốc giúp người học giao tiếp tự nhiên hơn và dễ dàng tiếp cận các cuộc trò chuyện không chính thức trên mạng xã hội và các diễn đàn làm đẹp. Sự phổ biến của các thuật ngữ tiếng lóng liên quan đến kết cấu và vẻ ngoài của làn da (“chok-chok”, “gwang”, “taeng-taeng”) nhấn mạnh lý tưởng vẻ đẹp Hàn Quốc là đạt được làn da khỏe mạnh và rạng rỡ.
Một số ví dụ về tiếng lóng và từ viết tắt thường được sử dụng:
촉촉 (chok-chok): Chỉ làn da được cấp ẩm sâu, căng mọng và ẩm ướt, thường được coi là trạng thái lý tưởng trong làm đẹp Hàn Quốc.
광 (gwang): Thuật ngữ chung chỉ làn da rạng rỡ, căng bóng, với các biến thể như 물광 (mul-gwang) (bóng như nước), 속광 (sok-gwang) (bóng từ bên trong), 윤광 (yun-gwang) (bóng highlight) và 꿀광 (kkul-gwang) (bóng như mật ong).
쌩얼 (sseng-uhl): Chỉ khuôn mặt mộc, không trang điểm, thường ngụ ý vẻ đẹp tự nhiên và trẻ trung.
탱탱 (taeng-taeng): Mô tả làn da săn chắc, căng mịn và đàn hồi, một yếu tố quan trọng của làn da trẻ trung.
톡톡 (tok tok): Từ tượng thanh chỉ động tác vỗ nhẹ thường được sử dụng khi thoa các sản phẩm chăm sóc da trong quy trình của Hàn Quốc.
얼짱 (ulzzang): Thuật ngữ phổ biến chỉ người có khuôn mặt rất xinh đẹp, thường được sử dụng trong bối cảnh làm đẹp trực tuyến và mạng xã hội.
몸짱 (momjjang): Chỉ người có vóc dáng rất đẹp và cân đối.
꽃물스킨 (kkot-mul skin): Theo nghĩa đen là “nước hoa hồng từ hoa”, mô tả một loại toner dưỡng ẩm cao với kết cấu đặc hơn.
수부지 (subuji): Từ viết tắt của “da dầu thiếu ẩm”, một mối quan tâm phổ biến về da được đề cập trong chăm sóc da Hàn Quốc.
Từ viết tắt thông dụng cho sản phẩm/thương hiệu/khái niệm:
BB cream (Blemish Balm)
CC cream (Color Correction cream)
K-beauty (Korean beauty)
SPF (Sun Protection Factor)
PA (Protection Grade of UVA)
AHA (Alpha Hydroxy Acids)
BHA (Beta Hydroxy Acids)
FTE (First Treatment Essence)
MLBB (My Lips But Better)
Các từ viết tắt của thương hiệu như AP (Amorepacific), COSRX, EH (Etude House), HL (Hada Labo), NR (Nature Republic)…
Việc làm quen với những tiếng lóng và từ viết tắt này rất cần thiết để theo dõi các cuộc thảo luận trực tuyến, mô tả sản phẩm và cộng đồng làm đẹp liên quan đến mỹ phẩm Hàn Quốc.

9. Sự Khác Biệt Về Khu Vực và Phong Cách Trong Từ Vựng Mỹ Phẩm Hàn Quốc

Mặc dù tài liệu nghiên cứu không đề cập cụ thể đến sự khác biệt về phương ngữ trong từ vựng mỹ phẩm ở các vùng miền khác nhau của Hàn Quốc, nhưng nó có làm nổi bật sự khác biệt về phong cách trong tiêu chuẩn vẻ đẹp và xu hướng trang điểm.
Xu hướng chung vẫn là vẻ ngoài trẻ trung và tự nhiên, nhưng vẫn có những biến thể dựa trên sở thích cá nhân và các xu hướng đang thay đổi chịu ảnh hưởng của K-pop và các phương tiện truyền thông khác. Sự vắng mặt thông tin về sự khác biệt phương ngữ có thể cho thấy rằng thuật ngữ mỹ phẩm tương đối chuẩn hóa trên khắp Hàn Quốc, có lẽ do ảnh hưởng mạnh mẽ của Seoul như một trung tâm văn hóa và kinh tế.
Sự khác biệt về từ vựng được ghi nhận là giữa mỹ phẩm “road shop” (로드샵 – rodysyap) (các cửa hàng bình dân ngoài đường) và mỹ phẩm “department store” (백화점 – baekhwajeom) (các cửa hàng trong trung tâm thương mại). Sự phân biệt này phản ánh bối cảnh bán lẻ mỹ phẩm ở Hàn Quốc, nơi các loại cửa hàng khác nhau cung cấp sản phẩm ở các mức giá khác nhau và có thể phục vụ các phân khúc người tiêu dùng khác nhau. “Jeoryeomie (저렴이 – giá cả phải chăng)” và “goryeomie (고렴이 – đắt tiền)” cũng được sử dụng một cách không chính thức để mô tả các danh mục này.
Các kỹ thuật trang điểm cụ thể góp phần tạo nên sự khác biệt về phong cách. Ví dụ, “puppy eyes” tạo ra vẻ ngoài mềm mại và ngây thơ hơn, trong khi eyeliner sắc nét hơn và màu son đậm hơn có thể được sử dụng cho một phong cách khác. Việc theo đuổi làn da “glass skin” so với lớp nền lì hơn cũng thể hiện một lựa chọn phong cách được phản ánh trong việc lựa chọn sản phẩm và kỹ thuật trang điểm.

10. Kết luận

Bài viết này đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng mỹ phẩm tiếng Hàn, bao gồm các thuật ngữ chung, các danh mục sản phẩm cho chăm sóc da, trang điểm và chăm sóc tóc, hướng dẫn phát âm, tài liệu trực quan, tiếng lóng, từ viết tắt và các yếu tố cần cân nhắc về sự khác biệt theo khu vực và phong cách. Nguồn tài liệu toàn diện này có giá trị cho những cá nhân muốn hiểu và tham gia vào thế giới làm đẹp Hàn Quốc, cho dù vì mục đích học ngôn ngữ, sở thích cá nhân hay chuyên môn.
Việc tiếp tục khám phá văn hóa và ngôn ngữ làm đẹp Hàn Quốc thông qua các nguồn tài liệu đa dạng có sẵn trực tuyến và trong bối cảnh văn hóa rộng lớn hơn được khuyến khích.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hy vọng rằng bộ từ vựng mỹ phẩm tiếng Hàn này sẽ là một nguồn tham khảo giá trị cho bạn trên hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc đầy thú vị của K-Beauty.
Hãy khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí của chúng tôi để làm phong phú vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *