Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập chi tiết: trường học, địa điểm, vai trò, môn học, đồ dùng, hoạt động, thi cử, đời sống đại học. Tự tin giao tiếp trong môi trường học đường Hàn Quốc cùng Tân Việt Prime.
1. Lời Giới Thiệu: Chinh Phục Kiến Thức, Làm Chủ Ngôn Ngữ Học Thuật Bằng Tiếng Hàn
Học tập là một hành trình không ngừng nghỉ, và đối với những người học tiếng Hàn, việc làm quen với ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường giáo dục là vô cùng quan trọng. Từ việc hiểu tên trường, lớp học, môn học, đến cách nói về bài tập, kỳ thi, và các hoạt động trong trường, vốn từ vựng học thuật là chìa khóa để bạn hòa nhập, tiếp thu kiến thức và giao tiếp hiệu quả.
Đặc biệt, nếu bạn có dự định du học Hàn Quốc hoặc tham gia các khóa học tiếng Hàn tại đây, việc trang bị sẵn từ vựng về chủ đề học tập sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong những ngày đầu bỡ ngỡ.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện và chi tiết về từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập. Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa các thuật ngữ quan trọng nhất từ nhiều nguồn đáng tin cậy, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
- Các loại hình cơ sở giáo dục và địa điểm trong trường.
- Từ vựng về vai trò, chức danh, môn học và chuyên ngành.
- Tên gọi các đồ dùng học tập và tài liệu.
- Từ vựng về các hoạt động học tập, thi cử và đời sống đại học.
- Mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề học tập.
- Mẹo học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Hãy sẵn sàng làm chủ ngôn ngữ học thuật bằng tiếng Hàn!
2. Vì Sao Cần Học Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập?
Hòa Nhập Môi Trường Học Đường: Dễ dàng tìm đường trong trường, hiểu các thông báo, biết nơi cần đến để giải quyết thủ tục.
Hiểu Bài Giảng & Tài Liệu: Nắm bắt nội dung giáo viên truyền đạt trên lớp và đọc hiểu sách giáo khoa, tài liệu tham khảo.
Tham Gia Học Tập: Tự tin đặt câu hỏi, tham gia thảo luận, làm bài tập, báo cáo, thuyết trình.
Giao Tiếp Với Giáo Viên & Bạn Bè: Trò chuyện với giáo viên, giáo sư, trợ giảng, bạn cùng lớp về bài vở, môn học, kỳ thi, cuộc sống ở trường.
Đăng Ký & Quản Lý Việc Học: Hiểu các thuật ngữ liên quan đến đăng ký học, chọn môn, thi cử, bảng điểm, tốt nghiệp.
Hiểu Bài Giảng & Tài Liệu: Nắm bắt nội dung giáo viên truyền đạt trên lớp và đọc hiểu sách giáo khoa, tài liệu tham khảo.
Tham Gia Học Tập: Tự tin đặt câu hỏi, tham gia thảo luận, làm bài tập, báo cáo, thuyết trình.
Giao Tiếp Với Giáo Viên & Bạn Bè: Trò chuyện với giáo viên, giáo sư, trợ giảng, bạn cùng lớp về bài vở, môn học, kỳ thi, cuộc sống ở trường.
Đăng Ký & Quản Lý Việc Học: Hiểu các thuật ngữ liên quan đến đăng ký học, chọn môn, thi cử, bảng điểm, tốt nghiệp.
3. Các Loại Hình Cơ Sở Giáo Dục (교육 기관 종류 – Gyoyuk Gigwan Jongnyu)
Hệ thống giáo dục Hàn Quốc có nhiều cấp bậc.
학교 (hakgyo): Trường học (thuật ngữ chung).
Ví dụ: 이 학교는 아주 커요. (I hakgyoneun aju keoyo. – Trường học này rất lớn.)
유치원 (yuchiwon): Trường mẫu giáo.
초등학교 (chodeung hakgyo): Trường tiểu học (cấp 1).
중학교 (jung hakgyo): Trường trung học cơ sở (cấp 2).
고등학교 (godeung hakgyo): Trường trung học phổ thông (cấp 3).
대학교 (dae hakgyo): Trường đại học.
Ví dụ: 저는 한국 대학교에 다니고 싶어요. (Jeoneun Hanguk daehakgyoe danigo shipeoyo. – Tôi muốn học ở trường đại học Hàn Quốc.)
대학원 (daehagwon): Cao học (sau đại học).
전문 대학 (jeonmun daehak): Trường cao đẳng.
학원 (hagwon): Học viện (trung tâm học thêm, luyện thi tư nhân).
Ví dụ: 한국어 학원에 다녀요. (Hangugeo hagwone danyeoyo. – Tôi học ở học viện tiếng Hàn.)
국립 대학 (gungnip daehak): Đại học quốc gia (công lập).
사립 대학 (sarip daehak): Đại học dân lập (tư thục).
기숙 학교 (gisuk hakgyo): Trường nội trú.
탁아소 (tagaso): Nhà trẻ.
Bảng 1: Các Loại Hình Cơ Sở Giáo Dục
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Cấp bậc/Loại hình chính
|
Trường học | 학교 | hakgyo |
Thuật ngữ chung
|
Trường mẫu giáo | 유치원 | yuchiwon | Trước tiểu học |
Trường tiểu học | 초등학교 | chodeung hakgyo | Cấp 1 (Lớp 1-6) |
Trường THCS | 중학교 | jung hakgyo | Cấp 2 (Lớp 7-9) |
Trường THPT | 고등학교 | godeung hakgyo |
Cấp 3 (Lớp 10-12)
|
Trường đại học | 대학교 | dae hakgyo | Bậc đại học |
Cao học | 대학원 | daehagwon | Bậc sau đại học |
Trường cao đẳng | 전문 대학 | jeonmun daehak | Bậc cao đẳng |
Học viện | 학원 | hagwon |
Trung tâm học thêm/luyện thi
|
Đại học quốc gia | 국립 대학 | gungnip daehak |
Trường công lập trung ương
|
Đại học dân lập | 사립 대학 | sarip daehak | Trường tư thục |
Trường nội trú | 기숙 학교 | gisuk hakgyo |
Học sinh ở lại trường
|
Nhà trẻ | 탁아소 | tagaso |
Chăm sóc trẻ nhỏ
|
4. Địa Điểm & Khu Vực Trong Trường (학교 내 장소 – Hakgyo Nae Jangso)
Những nơi bạn sẽ lui tới hàng ngày trong trường.
교실 (gyosil): Phòng học.
Ví dụ: 교실에서 한국어를 공부해요. (Gyosileseo Hangugeoreul gongbuhaeyo. – Tôi học tiếng Hàn ở phòng học.)
도서관 (doseogwan): Thư viện.
Ví dụ: 도서관에서 책을 빌렸어요. (Doseogwaneseo chaegeul billyeosseoyo. – Tôi đã mượn sách ở thư viện.)
교무실 (gyomusil): Phòng giáo vụ (giáo viên làm việc).
기숙사 (gisuksa): Ký túc xá.
Ví dụ: 저는 기숙사에서 살아요. (Jeoneun gisuksaeseo sarayo. – Tôi sống ở ký túc xá.)
학생 식당 (haksaeng sikdang) / 학교 식당 (hakgyo sikdang): Nhà ăn sinh viên / Nhà ăn trường học.
체육관 (cheyukgwan): Nhà tập thể dục, nhà thi đấu.
운동장 (undongjang): Sân vận động, sân chơi.
강당 (gangdang): Giảng đường lớn, hội trường.
연구실 (yeongusil) / 실험실 (silheomsil): Phòng nghiên cứu / Phòng thí nghiệm.
학과 사무실 (hakkwa samusil): Văn phòng khoa, bộ môn.
학생 상담소 (haksaeng sangdamso): Phòng tư vấn sinh viên.
동아리 방 (dongari bang): Phòng sinh hoạt câu lạc bộ.
서점 (seojeom): Hiệu sách.
화장실 (hwajangsil): Nhà vệ sinh (rất quan trọng!).
본관 (bongwan): Tòa nhà chính, khu hành chính.
Bảng 2: Các Địa Điểm Thường gặp trong Trường Học
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Mô tả / Hoạt động chính
|
Phòng học | 교실 | gyosil |
Nơi học bài, nghe giảng
|
Thư viện | 도서관 | doseogwan |
Nơi đọc sách, tự học, nghiên cứu
|
Phòng giáo vụ | 교무실 | gyomusil |
Văn phòng của giáo viên
|
Ký túc xá | 기숙사 | gisuksa |
Nơi ở của học sinh/sinh viên
|
Nhà ăn sinh viên | 학생 식당 | haksaeng sikdang |
Nơi ăn uống của học sinh/sinh viên
|
Nhà tập thể dục | 체육관 | cheyukgwan |
Nơi tập luyện thể thao
|
Sân vận động | 운동장 | undongjang |
Sân chơi, tập luyện ngoài trời
|
Giảng đường / Hội trường | 강당 | gangdang |
Nơi học tập trung, tổ chức sự kiện
|
Phòng nghiên cứu | 연구실 | yeongusil |
Nơi giáo viên/sinh viên nghiên cứu
|
Phòng thí nghiệm | 실험실 | silheomsil |
Nơi thực hành thí nghiệm
|
Văn phòng khoa | 학과 사무실 | hakkwa samusil |
Văn phòng quản lý khoa/bộ môn
|
Phòng tư vấn SV | 학생 상담소 | haksaeng sangdamso |
Nơi sinh viên nhận tư vấn tâm lý/học tập
|
Phòng CLB | 동아리 방 | dongari bang |
Nơi sinh hoạt của các CLB
|
Hiệu sách | 서점 | seojeom |
Nơi mua sách, văn phòng phẩm
|
Nhà vệ sinh | 화장실 | hwajangsil | |
Tòa nhà chính | 본관 | bongwan |
Khu vực hành chính của trường
|
5. Vai Trò & Chức Danh Trong Môi Trường Giáo Dục (역할 및 직책 – Yeokhal mit Jikchaek)
Những người bạn sẽ tương tác hàng ngày trong trường.
학생 (haksaeng): Học sinh (nói chung).
초등학생 (chodeung haksaeng): Học sinh tiểu học.
중학생 (jung haksaeng): Học sinh THCS.
고등학생 (godeung haksaeng): Học sinh THPT.
대학생 (dae hakgyo saeng): Sinh viên đại học.
대학원생 (daehagwon saeng): Nghiên cứu sinh (bậc cao học/tiến sĩ).
선생님 (seonsaengnim): Giáo viên (kính trọng, dùng cho giáo viên phổ thông).
담임 선생 (damim seonsaeng): Giáo viên chủ nhiệm.
교수님 (gyosu nim) / 교수 (gyosu): Giáo sư (dùng ở bậc đại học/cao học, 교수님 kính trọng hơn).
Ví dụ: 제 한국어 선생님은 아주 친절해요. (Je Hangugeo seonsaengnimeun aju chinjeolhaeyo. – Giáo viên tiếng Hàn của tôi rất thân thiện.)
Ví dụ: 교수님께 이메일을 보냈어요. (Gyosunimkke imeil eul bonaesseoyo. – Tôi đã gửi email cho giáo sư.)
강사 (gangsa): Giảng viên (đôi khi dùng cho giáo viên ở các cấp).
조교 (jogyo): Trợ giảng.
교장 (gyojang): Hiệu trưởng.
반장 (banjang): Lớp trưởng.
선배 (seonbae): Tiền bối (người đi trước, khóa trên).
후배 (hubae): Hậu bối (người đi sau, khóa dưới).
동창 (dongchang): Bạn học (cùng trường).
재학생 (jaehaengsaeng): Sinh viên đang học.
졸업생 (joreopsaeng): Sinh viên tốt nghiệp.
교환학생 (gyohwan haksaeng): Sinh viên trao đổi.
박사 (baksa): Tiến sĩ.
석사 (seoksa): Thạc sĩ.
지도 교수 (jido gyosu): Giáo sư hướng dẫn (làm luận văn/đề án).
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Việc Hàng Ngày & Môi Trường Công Sở
Bảng 3: Vai trò và Chức danh trong Giáo dục
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Giải thích / Vai trò chính
|
Học sinh | 학생 | haksaeng |
Người đang học (phổ thông)
|
Học sinh cấp 1/2/3 | 초/중/고등학생 | chodeung/jung/godeung haksaeng |
Cấp học phổ thông
|
Sinh viên đại học | 대학생 | dae hakgyo saeng |
Người học bậc đại học
|
Nghiên cứu sinh | 대학원생 | daehagwon saeng |
Người học bậc sau đại học
|
Giáo viên | 선생님 | seonsaengnim |
Người dạy học (kính trọng)
|
Giáo sư | 교수님 / 교수 | gyosunim / gyosu |
Người dạy học bậc đại học/cao học
|
Hiệu trưởng | 교장 | gyojang |
Người đứng đầu nhà trường
|
Lớp trưởng | 반장 | banjang |
Người phụ trách lớp học
|
Tiền bối | 선배 | seonbae |
Người đi trước (học tập/công việc)
|
Hậu bối | 후배 | hubae |
Người đi sau (học tập/công việc)
|
Bạn học | 동창 | dongchang |
Người học cùng trường
|
Sinh viên đang học | 재학생 | jaehaengsaeng |
Người đang theo học
|
Sinh viên tốt nghiệp | 졸업생 | joreopsaeng |
Người đã hoàn thành chương trình học
|
Sinh viên trao đổi | 교환학생 | gyohwan haksaeng |
Sinh viên học tập ngắn hạn tại trường khác
|
6. Các Môn Học & Chuyên Ngành (과목 및 전공 – Gwamok mit Jeongong)
Bạn học gì?
과목 (gwamok): Môn học.
Ví dụ: 좋아하는 과목이 뭐예요? (Johahaneun gwamoki mwoyeyo? – Môn học yêu thích của bạn là gì?)
수학 (suhak): Toán học.
과학 (gwahak): Khoa học (chung).
물리학 (mullihak) / 물리 (mulli): Vật lý.
화학 (hwahak): Hóa học.
생물학 (saengmulhak) / 생물 (saengmul): Sinh học.
역사 (yeoksa): Lịch sử.
지리학 (jilihak) / 지리 (jili): Địa lý.
영어 (yeong-eo): Tiếng Anh.
외국어 (oegugeo): Ngoại ngữ.
국어 (gugeo): Quốc ngữ (Tiếng Hàn – đối với người Hàn Quốc).
한국어 (han gugeo): Tiếng Hàn (đối với người nước ngoài học).
Ví dụ: 저는 한국어를 공부해요. (Jeoneun Hangugeoreul gongbuhaeyo. – Tôi học tiếng Hàn.)
문학 (munhak): Văn học.
미술 (misul): Mỹ thuật.
음악 (eumak): Âm nhạc.
체육 (cheyuk): Thể dục.
정보 기술 (jeongbo gisul) / 컴퓨터 공학 (keompyuteo gonghak): Công nghệ thông tin / Kỹ thuật máy tính.
전공 (jeongong): Chuyên ngành (ở bậc đại học).
Ví dụ: 제 전공은 경영학이에요. (Je jeongongeun gyeongyeonghagieyo. – Chuyên ngành của tôi là Quản trị kinh doanh.)
부전공 (bujeongong): Chuyên ngành phụ (Minor).
과 (gwa): Khoa (trong trường đại học).
Ví dụ: 한국어과 학생이에요. (Hangugeogwa haksaeng−ieyo. – Tôi là sinh viên khoa tiếng Hàn.)
Bảng 4: Một Số Môn Học Phổ Biến
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Toán học | 수학 | suhak |
Khoa học | 과학 | gwahak |
Vật lý | 물리학 / 물리 | mullihag / mulli |
Hóa học | 화학 | hwahag |
Sinh học | 생물학 / 생물 |
saengmulhak / saengmul
|
Lịch sử | 역사 | yeoksa |
Địa lý | 지리학 / 지리 | jilihag / jili |
Tiếng Anh | 영어 | yeong-eo |
Ngoại ngữ | 외국어 | oegugeo |
Quốc ngữ (Tiếng Hàn cho người Hàn) | 국어 | gugeo |
Văn học | 문학 | munhak |
Mỹ thuật | 미술 | misul |
Âm nhạc | 음악 | eumak |
Thể dục | 체육 | cheyuk |
Tin học / Kỹ thuật máy tính | 정보 기술 / 컴퓨터 공학 |
jeongbo gisul / keompyuteo gonghak
|
Xã hội (môn học) | 사회 | sahoe |
Đạo đức (môn học) | 도덕 | dodeok |
Chuyên ngành | 전공 | jeongong |
7. Đồ Dùng Học Tập & Tài Liệu (학용품 및 학습 자료 – Hagyongpum mit Hakseup Jaryo)
Những vật dụng cần thiết cho việc học.
학용품 (hagyongpum): Đồ dùng học tập, văn phòng phẩm.
책 (chaek): Sách.
Ví dụ: 책을 읽고 있어요. (Chaekeul ilgo isseoyo. – Tôi đang đọc sách.)
교과서 (gyogwaseo): Sách giáo khoa.
참고서 (chamgoseo): Sách tham khảo.
문제집 (munjejip): Sách bài tập, sách đề thi.
공책 (gongchaek) / 노트 (noteu): Vở, sổ ghi chép (노트 từ mượn thông dụng).
Ví dụ: 공책에 필기했어요. (Gongchaeke pilgihaesseoyo. – Tôi đã ghi chép vào vở.)
연습장 (yeonseupjang): Vở nháp, vở luyện tập.
필통 (piltong): Hộp bút.
펜 (pen) / 볼펜 (bolpen) / 연필 (yeonpil): Bút (chung) / Bút bi / Bút chì.
지우개 (jiugae): Tẩy.
자 (ja): Thước kẻ.
가위 (gawi): Kéo.
풀 (pul) / 딱풀 (ttakpul): Hồ dán (딱풀 hồ dạng thỏi).
사전 (sajeon): Từ điển.
Ví dụ: 모르는 단어는 사전에서 찾으세요. (Moreuneun dan-eoneun sajeoneseo chajeuseyo. – Từ nào không biết hãy tra trong từ điển.)
책가방 (chaekgabang) / 가방 (gabang): Cặp sách / Ba lô (책가방 là cặp sách chuyên dùng).
종이 (jongi): Giấy.
컴퓨터 (keompyuteo) / 노트북 (noteubuk): Máy tính / Máy tính xách tay.
Bảng 5: Một Số Đồ Dùng Học Tập Thường Dùng
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Sách | 책 | chaek |
Sách giáo khoa | 교과서 | gyogwaseo |
Vở | 공책 / 노트 / 연습장 |
gongchaek / noteu / yeonseupjang
|
Bút | 펜 | pen |
Bút bi | 볼펜 | bolpen |
Bút chì | 연필 | yeonpil |
Tẩy | 지우개 | jiugae |
Thước kẻ | 자 | ja |
Hộp bút | 필통 | piltong |
Cặp sách / Ba lô | 책가방 / 가방 |
chaekgabang / gabang
|
Từ điển | 사전 | sajeon |
Giấy | 종이 | jong-i |
Máy tính | 컴퓨터 / 노트북 |
keompyuteo / noteubuk
|
8. Hoạt Động Học Tập & Quá Trình (학습 활동 및 과정 – Hakseup Hwaldong mit Gwajeong)
Từ vựng mô tả những việc bạn làm khi học và kết quả.
공부하다 (gongbuhada) / 배우다 (baewuda) / 독학하다 (dokhakada): Học / Học (từ ai đó) / Tự học.
Ví dụ: 매일 한국어를 공부해요. (Maeil Hangugeoreul gongbuhaeyo. – Tôi học tiếng Hàn mỗi ngày.)
가르치다 (gareuchida) / 강의하다 (gang−uihada): Dạy / Giảng bài.
Ví dụ: 한국어를 가르치고 있어요. (Hangugeoreul gareuchigo isseoyo. – Tôi đang dạy tiếng Hàn.)
읽다 (ikda) / 쓰다 (sseuda) / 듣다 (deutda) / 말하다 (malhada): Đọc / Viết / Nghe / Nói.
Ví dụ: 한국어 책을 읽어요. (Hangugeo chaeg eul ilgeoyo. – Tôi đọc sách tiếng Hàn.)
예습하다 (yesseupada) / 복습하다 (bokseupada): Chuẩn bị bài trước / Ôn tập bài cũ.
숙제 (sukje): Bài tập về nhà. 숙제를 하다 (sukjereul hada): Làm bài tập về nhà.
Ví dụ: 숙제가 많아요. (Sukjega manayo. – Có nhiều bài tập.)
시험 (siheom): Kỳ thi, bài kiểm tra. 시험을 보다 (siheom eul boda): Thi, làm bài kiểm tra.
중간고사 (junggan gosa): Thi giữa kỳ.
기말고사 (gimal gosa): Thi cuối kỳ.
Ví dụ: 다음 주에 시험이 있어요. (Daeum jue siheomi isseoyo. – Tuần tới có bài kiểm tra.)
성적 (seongjeok) / 점수 (jeomsu) / 학점 (hakjeom): Thành tích / Điểm số (chung) / Tín chỉ, điểm (đại học).
Ví dụ: 성적이 좋아요. (Seongjeoki johayo. – Thành tích tốt.)
합격하다 (hapgyeokhada) / 불합격하다 (bulhapgyeokhada): Thi đỗ / Thi trượt.
Ví dụ: 시험에 합격했어요. (Siheom e hapgyeokhaesseoyo. – Tôi đã thi đỗ.)
졸업하다 (joreopada): Tốt nghiệp.
입학하다 (ipakhada): Nhập học.
등록하다 (deungnokada): Đăng ký (học, khóa học).
수업 (sueop) / 강의 (gang−ui): Tiết học, buổi học / Bài giảng.
Ví dụ: 수업 시작했어요. (Sueop shijakhaesseoyo. – Tiết học đã bắt đầu rồi.)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
9. Đời Sống Đại Học (대학 생활 – Daehak Saenghwal)
Từ vựng dành riêng cho cuộc sống sinh viên.
전공 (jeongong): Chuyên ngành (đã nêu ở mục môn học, lặp lại vì quan trọng).
동아리 (dongari) / 써클 (sseokeul): Câu lạc bộ (써클 từ mượn).
Ví dụ: 저는 사진 동아리에 가입했어요. (Jeoneun sajin dongarie gaiphaesseoyo. – Tôi đã tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh.)
세미나 (semina): Hội thảo, seminar (từ mượn).
캠퍼스 (kaempeoseu): Khuôn viên trường đại học (từ mượn).
학생회관 (haksaeng hoegwan): Hội quán sinh viên, nhà sinh viên.
졸업 요건 (joreop yokgeon): Yêu cầu tốt nghiệp.
논문 (nonmun): Luận văn, tiểu luận (bậc đại học/cao học).
신입생 환영회 (shinip saeng hwanyeonghoe): Lễ đón sinh viên mới.
학교 축제 (hakgyo chukje): Lễ hội của trường.
10. Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Về Chủ Đề Học Tập
Áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
Bạn học ở đâu?:
어느 학교에 다녀요? (Eoneu hakgyo-e danyeoyo?)
대학교 어디 다녀요? (Daehakgyo eodi danyeoyo?) (Hỏi trường đại học nào)
Bạn học gì?:
무엇을 공부해요? (Mueoseul gongbuhaeyo?)
전공이 뭐예요? (Jeongong i mwoyeyo?) (Hỏi chuyên ngành)
Giờ học là khi nào?:
수업은 몇 시에 시작해요? (Sueob eun myeot sie shijakhaeyo?)
시간표가 어떻게 돼요? (Shiganpyo ga eotteoke dwaeyo?) (Hỏi thời khóa biểu)
Bạn đã làm bài tập chưa?:
숙제 다 했어요? (Sukje da haesseoyo?)
Kết quả thi thế nào?:
시험 결과 나왔어요? (Siheom gyeolgwa nawasseoyo?)
시험 잘 봤어요? (Siheom jal bwasseoyo?) (Làm bài thi tốt không?)
합격했어요? (Hapgyeokhaesseoyo?) (Thi đỗ chưa?)
Thư viện ở đâu?:
도서관이 어디에 있어요? (Doseogwan i eodie isseoyo?)
Môn học nào khó/dễ?:
어떤 과목이 어려워요? (Eotteon gwamog i eoryeowoyo?)
어떤 과목이 쉬워요? (Eotteon gwamog i shwiwoyo?)
Bạn có hiểu không?:
이해했어요? (Ihaehaesseoyo?)
잘 모르겠어요. (Jal moreugesseoyo.) – Tôi không hiểu rõ lắm.
Giúp tôi với:
이 문제 좀 도와줄 수 있어요? (I munje jom dowajul su isseoyo?) (Giúp tôi bài này với?)
11. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập
Học theo nhóm liên quan: Kết nối từ vựng về địa điểm với hoạt động diễn ra ở đó (ví dụ: 도서관에서 공부하다).
Dán nhãn đồ dùng học tập: Viết tên tiếng Hàn lên các vật dụng bạn dùng hàng ngày.
Tự mô tả ngày học của mình: Tập kể lại một ngày học ở trường/ở nhà bằng tiếng Hàn, sử dụng các từ vựng về thời gian, địa điểm và hoạt động.
Xem video về đời sống học đường Hàn Quốc: Nhiều vlogger Hàn Quốc chia sẻ về cuộc sống đi học, đi thi, đi thư viện… giúp bạn nghe từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên đề: Tìm kiếm các bộ từ vựng “School”, “Study” trên các app học từ vựng.
Tập viết các câu đơn giản: Sử dụng các từ vựng mới để viết về các môn học bạn đang học, bài tập cần làm, địa điểm bạn đến trong trường.
Dán nhãn đồ dùng học tập: Viết tên tiếng Hàn lên các vật dụng bạn dùng hàng ngày.
Tự mô tả ngày học của mình: Tập kể lại một ngày học ở trường/ở nhà bằng tiếng Hàn, sử dụng các từ vựng về thời gian, địa điểm và hoạt động.
Xem video về đời sống học đường Hàn Quốc: Nhiều vlogger Hàn Quốc chia sẻ về cuộc sống đi học, đi thi, đi thư viện… giúp bạn nghe từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên đề: Tìm kiếm các bộ từ vựng “School”, “Study” trên các app học từ vựng.
Tập viết các câu đơn giản: Sử dụng các từ vựng mới để viết về các môn học bạn đang học, bài tập cần làm, địa điểm bạn đến trong trường.
12. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập (FAQ)
Câu hỏi: Từ tiếng Hàn chung nhất cho “trường học” là gì?
Trả lời: Là 학교 (hakgyo).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 선생님 (giáo viên) và 교수님 (giáo sư)?
Trả lời: 선생님 thường dùng cho giáo viên ở các cấp phổ thông (tiểu học, THCS, THPT). 교수님 (hoặc 교수) dùng cho giáo sư ở bậc đại học hoặc cao học.
Câu hỏi: “Thư viện” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 도서관 (doseogwan).
Câu hỏi: “Bài tập về nhà” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 숙제 (sukje). Động từ là 숙제를 하다 (sukjereul hada).
Câu hỏi: “Kỳ thi” hoặc “bài kiểm tra” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 시험 (siheom). Động từ là 시험을 보다 (siheom eul boda).
Câu hỏi: “Thi đỗ” và “thi trượt” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: “Thi đỗ” là 합격하다 (hapgyeokhada) hoặc 시험에 붙다 (siheom e butda). “Thi trượt” là 불합격하다 (bulhapgyeokhada) hoặc 시험에 떨어지다 (siheom e tteoreojida).
Câu hỏi: “Chuyên ngành” ở đại học tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 전공 (jeongong).
Trả lời: Là 학교 (hakgyo).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 선생님 (giáo viên) và 교수님 (giáo sư)?
Trả lời: 선생님 thường dùng cho giáo viên ở các cấp phổ thông (tiểu học, THCS, THPT). 교수님 (hoặc 교수) dùng cho giáo sư ở bậc đại học hoặc cao học.
Câu hỏi: “Thư viện” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 도서관 (doseogwan).
Câu hỏi: “Bài tập về nhà” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 숙제 (sukje). Động từ là 숙제를 하다 (sukjereul hada).
Câu hỏi: “Kỳ thi” hoặc “bài kiểm tra” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 시험 (siheom). Động từ là 시험을 보다 (siheom eul boda).
Câu hỏi: “Thi đỗ” và “thi trượt” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: “Thi đỗ” là 합격하다 (hapgyeokhada) hoặc 시험에 붙다 (siheom e butda). “Thi trượt” là 불합격하다 (bulhapgyeokhada) hoặc 시험에 떨어지다 (siheom e tteoreojida).
Câu hỏi: “Chuyên ngành” ở đại học tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 전공 (jeongong).
13. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ vựng, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về từ vựng trường học, hoạt động học tập, ngữ pháp liên quan (ví dụ: Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean…).
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki (tìm bộ từ vựng chủ đề học tập).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về từ vựng trường học, đời sống sinh viên, cách học tiếng Hàn hiệu quả.
Giáo trình tiếng Hàn: Hầu hết các giáo trình đều có các bài về chủ đề trường học, các môn học.
Tài liệu luyện thi TOPIK: Đề thi thử, sách ôn luyện thường có từ vựng liên quan đến học thuật.
Website các trường học/đại học Hàn Quốc: (Phù hợp cho người học trình độ trung cấp trở lên) – Xem cấu trúc website, tên các khoa, các phòng ban.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về từ vựng trường học, hoạt động học tập, ngữ pháp liên quan (ví dụ: Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean…).
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki (tìm bộ từ vựng chủ đề học tập).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về từ vựng trường học, đời sống sinh viên, cách học tiếng Hàn hiệu quả.
Giáo trình tiếng Hàn: Hầu hết các giáo trình đều có các bài về chủ đề trường học, các môn học.
Tài liệu luyện thi TOPIK: Đề thi thử, sách ôn luyện thường có từ vựng liên quan đến học thuật.
Website các trường học/đại học Hàn Quốc: (Phù hợp cho người học trình độ trung cấp trở lên) – Xem cấu trúc website, tên các khoa, các phòng ban.
14. Kết Luận: Làm Chủ Từ Vựng Học Tập, Mở Cửa Kiến Thức Bằng Tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập là một phần kiến thức nền tảng, thiết yếu cho bất kỳ ai đang hoặc sẽ học tiếng Hàn, đặc biệt là trong môi trường học đường. Việc nắm vững các thuật ngữ về trường lớp, con người, hoạt động và kết quả học tập sẽ giúp bạn tự tin hòa nhập, tiếp thu kiến thức và giao tiếp hiệu quả.
Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản nhất (trường học, học sinh, giáo viên, sách, vở) và mở rộng dần sang các địa điểm cụ thể, môn học và các hoạt động phức tạp hơn. Kết hợp học từ vựng với việc sử dụng trong câu và các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình học tiếng Hàn và trong mọi môi trường học tập! Chúc bạn học tốt!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chức vụ chi tiết: cấp bậc (인턴, 사원, 대리, 과장, 부장, 사장), cách dùng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Việc Hàng Ngày & Môi Trường Công Sở
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn công sở chi tiết: cấu trúc công ty, bộ phận, chức danh, xin việc,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế: Cẩm Nang Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kinh tế chi tiết: khái niệm cơ bản, tài chính, ngân hàng, thương mại,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Viện & Y Tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn bệnh viện chi tiết: cơ sở y tế, khoa, nhân viên, triệu chứng, bệnh…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...