Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Màu Sắc: Các Màu Cơ Bản & Cách Dùng Để Mô Tả

Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng theo chủ đề tại Tân Việt Prime – nơi chúng ta sẽ khám phá những từ ngữ sống động để miêu tả thế giới đầy màu sắc xung quanh: Từ vựng tiếng Hàn về Màu Sắc!
Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày. Việc biết tên các màu trong tiếng Hàn và cách sử dụng chúng để mô tả đồ vật, quần áo, hoặc cảnh vật sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên chi tiết và thú vị hơn rất nhiều.
Infographic: Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Hàn
Infographic: Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Hàn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các màu sắc cơ bản và phổ biến, kèm theo:
  • AUDIO phát âm chuẩn bản xứ cho mỗi từ và mỗi câu ví dụ.
  • Ý nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt.
  • Loại từ của từ vựng màu sắc.
  • Cách sử dụng quan trọng: Làm thế nào để dùng từ màu sắc để mô tả danh từ.
  • Ví dụ câu đơn giản để thấy cách dùng từ trong ngữ cảnh.
  • Các bài tập thực hành ngắn ngay trong bài.
Hãy cùng làm quen với bảng màu tiếng Hàn và tô màu cho câu nói của bạn nhé!

1. Tại Sao Nên Học Từ Vựng Màu Sắc?

  • Mô tả Trực quan: Màu sắc giúp bạn mô tả chính xác đặc điểm của sự vật, người, cảnh vật.
  • Giao Tiếp Hàng Ngày: Sử dụng màu sắc rất phổ biến khi nói về quần áo, đồ vật, mua sắm, nghệ thuật, v.v.
  • Làm Phong Phú Câu Văn: Biến các câu mô tả đơn giản trở nên sinh động hơn.
  • Nền Tảng cho Tính từ: Nhiều từ màu sắc có dạng tính từ riêng, học cách dùng chúng giúp củng cố ngữ pháp về tính từ.

2. Hiểu Về Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Hàn

Từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn (색깔 – saekkkal 1) tạo nên một bức tranh phong phú, được dệt nên từ các từ gốc Hàn, các thuật ngữ Hán-Hàn (có nguồn gốc từ Hán tự) và các từ mượn hiện đại, chủ yếu từ tiếng Anh. Sự phức tạp này phản ánh lịch sử ngôn ngữ của Hàn Quốc và cung cấp một hệ thống mô tả thế giới thị giác đầy sắc thái.7 Việc hiểu các thuật ngữ này không chỉ dừng lại ở việc dịch đơn thuần mà còn mở ra những hiểu biết sâu sắc về quan điểm văn hóa và cấu trúc ngôn ngữ.

Nền tảng văn hóa cốt lõi của nhận thức màu sắc truyền thống Hàn Quốc là khái niệm Obangsaek (오방색), tức năm màu chính phương: Xanh dương/Xanh lá (Thanh – 청색), Đỏ (Xích – 적색), Vàng (Hoàng – 황색), Trắng (Bạch – 백색), và Đen (Hắc – 흑색).

Hệ thống này, bắt nguồn sâu sắc từ triết lý Âm Dương Ngũ Hành (Eumyang Ohaeng, 음양오행), liên kết màu sắc với các phương hướng, mùa, yếu tố ngũ hành, đức tính và ý nghĩa biểu tượng, tạo thành một khía cạnh nền tảng của thẩm mỹ và thế giới quan Hàn Quốc.8 Báo cáo này sẽ đi sâu vào sự đa dạng về ngôn ngữ cũng như ý nghĩa biểu tượng văn hóa sâu sắc ẩn chứa trong hệ thống thuật ngữ màu sắc của tiếng Hàn.

Tiếng Hàn sử dụng nhiều từ khác nhau để chỉ các màu sắc cơ bản. Một cấu trúc phổ biến bao gồm một từ mô tả màu sắc (thường là gốc tính từ hoặc danh từ) theo sau là hậu tố -색 (-saek, có nghĩa là ‘màu’), ví dụ như 빨간색 (ppalgansaek, màu đỏ). Tuy nhiên, một số màu tồn tại dưới dạng danh từ độc lập (ví dụ: 빨강 – ppalgang, màu đỏ).14 Các thuật ngữ Hán-Hàn (ví dụ: 적색 – jeoksaek, màu đỏ) và từ mượn (ví dụ: 핑크색 – pingkeusaek, màu hồng) cũng rất phổ biến.2
Sự tồn tại song song của các thuật ngữ gốc Hàn (ví dụ: 빨갛다, 파랗다), Hán-Hàn (적색, 청색), và từ mượn (핑크색, 오렌지색) cho các màu sắc cho thấy một lịch sử ngôn ngữ đa tầng lớp và khả năng mô tả phát triển cao. Nhiều nguồn liệt kê các từ đồng nghĩa cho các màu cơ bản (ví dụ: 빨간색/붉은색/적색 ; 파란색/푸른색/청색 ; 검정색/까만색/검은색/흑색 ).

Những từ đồng nghĩa này bắt nguồn từ các tầng ngôn ngữ khác nhau: gốc từ thuần Hàn (빨갛다, 파랗다, 검다, 하얗다), từ vựng Hán-Hàn thường gắn liền với các khái niệm trang trọng hoặc truyền thống như Obangsaek (적색, 청색, 흑색, 백색, 황색 ), và các từ mượn gần đây (핑크색, 오렌지색 ).

Sự phân tầng này không phải ngẫu nhiên; nó phản ánh sự tiếp xúc ngôn ngữ lịch sử (ảnh hưởng từ Trung Quốc), sự phát triển nội tại của ngôn ngữ (thuật ngữ bản địa và các sắc thái), và toàn cầu hóa gần đây (từ mượn tiếng Anh).

Sự tồn tại và sử dụng phổ biến của nhiều thuật ngữ bản địa cho các khái niệm màu sắc đơn lẻ (như đỏ hoặc đen) cho thấy một nhận thức về màu sắc đã có từ trước, đầy sắc thái và ăn sâu vào ngôn ngữ, có khả năng phân biệt tinh tế. Khả năng tạo ra nhiều sắc thái từ 5 màu gốc Hàn cơ bản càng củng cố thêm sự phong phú vốn có này.8 Do đó, bản thân hệ thống từ vựng đã kể một câu chuyện về sự tương tác văn hóa và khả năng mô tả cảm quan tinh vi.

Bảng 1: Các Màu Sắc Cơ Bản trong Tiếng Hàn

Hangul Romanization Nghĩa Tiếng Việt Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến (Hangul)
빨간색 ppalgansaek Đỏ 붉은색, 적색, 홍색
파란색 paransaek Xanh dương 푸른색, 청색
노란색 noransaek Vàng 황색
초록색 choroksaek Xanh lá cây 녹색
검은색 geomeunsaek Đen 까만색, 검정, 흑색
하얀색 hayansaek Trắng 흰색, 백색
주황색 juhwangsaek Cam 오렌지색
보라색 borasaek Tím 자주색, 자색
분홍색 bunhongsaek Hồng 핑크색
갈색 galsaek Nâu 밤색
회색 hoesaek Xám 잿빛
금색 geumsaek Vàng kim
은색 eunsaek Bạc

Bảng này cung cấp một nền tảng quan trọng cho người học, giải quyết yêu cầu chính của người dùng bằng cách tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất và các biến thể của chúng từ nhiều nguồn thành một định dạng dễ hiểu. Nó ngay lập tức làm nổi bật vấn đề từ đồng nghĩa đã được thảo luận.

3. Danh Sách Từ Vựng Tiếng Hàn Về Màu Sắc

A. Mô Tả Thuộc Tính Màu Sắc

Tiếng Hàn sử dụng các tính từ và trạng từ cụ thể để bổ nghĩa cho các thuật ngữ màu sắc, mô tả sự thay đổi về cường độ, độ sáng và tông màu. Những từ này rất cần thiết cho các mô tả chính xác hơn.

Bảng 2: Các Từ Mô Tả Sắc Thái Màu

Hangul Romanization Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Sử Dụng (Cụm từ)
연한 yeonhan Nhạt, lợt 연한 파란색 (xanh dương nhạt)
진한 jinhan Đậm, đặc, sâu 진한 녹색 (xanh lá đậm)
어두운 eoduun Tối, sẫm, mờ 어두운 색깔 (màu tối)
밝은 balgeun Sáng, tươi sáng 밝은 노란색 (vàng sáng)
짙은 jiteun Đậm, sẫm, dày đặc 짙은 빨간색 (đỏ sẫm)
옅은 yeoteun Nhạt, mỏng, loãng 옅은 분홍색 (hồng nhạt)
선명한 seonmyeonghan Rõ ràng, sống động, tươi 선명한 빨간색 (đỏ tươi)
화려한 hwaryeohan Lòe loẹt, sặc sỡ, rực rỡ 화려한 색 (màu sặc sỡ)
부드러운 budeureoun Mềm mại, dịu dàng 부드러운 색 (màu nhẹ nhàng)
선- seon- Tiền tố chỉ sự tươi/sáng 선홍색 (hồng/đỏ tươi)
샛-/싯- saet-/sit- Tiền tố chỉ sự tươi/đậm 샛노랑 (vàng tươi)

B. Các Sắc Thái Màu Cụ Thể

Ngoài các từ bổ nghĩa chung, tiếng Hàn còn có những tên riêng biệt cho nhiều sắc thái cụ thể.
Bảng 3: Các Sắc Thái Màu Cụ Thể

Hangul Romanization Nghĩa Tiếng Việt
하늘색 haneulsaek Xanh da trời, xanh lam nhạt
연두색 yeondusaek Xanh lá mạ, xanh nõn chuối
심홍색 simhongsaek Đỏ thẫm, đỏ sẫm (crimson)
다홍색 dahongsaek Đỏ tươi, đỏ son (scarlet)
주홍색 juhongsaek Đỏ cam, đỏ son môi (vermilion)
남색 namsaek Xanh navy, xanh chàm (indigo)
자주색 jajusaek Tím, đỏ tía (magenta)
밤색 bamsaek Nâu hạt dẻ
잿빛 jaetbit Xám tro
카키색 kakisaek Kaki
금색 geumsaek Vàng kim
은색 eunsaek Bạc
청록색 cheongnoksaek Xanh ngọc lam, xanh thổ (turquoise)
옥색 oksaek Xanh ngọc bích (jade green)
장밋빛 jangmitbit Hồng đào, hồng nhạt
황동색 hwangdongsaek Vàng đồng thau
흙빛 heukbit Nâu đất
암갈색 amgalsaek Nâu đậm, nâu sẫm
암녹색 amnoksaek Xanh lá đậm, xanh sẫm
신록 sillok Xanh non (lá mới mùa xuân)
잔디색 jandisaek Xanh cỏ

Bảng này mở rộng đáng kể chiều sâu từ vựng (điểm truy vấn 2 của người dùng), cung cấp các thuật ngữ cho các màu cụ thể thường được nhận biết, được thu thập từ các danh sách khác nhau.

C. Hiểu Sự Tinh Tế Giữa Các Từ Đồng Nghĩa

Việc lựa chọn giữa các từ chỉ màu sắc có vẻ đồng nghĩa thường phụ thuộc vào sự khác biệt tinh tế về cường độ, độ sáng, chất lượng vốn có so với chất lượng được áp dụng, tính trang trọng, hoặc thậm chí cả tông màu cảm xúc. Nắm vững những sắc thái này là rất quan trọng để đạt được sự trôi chảy nâng cao. Nhiều nguồn liệt kê các cặp từ như 빨간색/붉은색, 검은색/까만색, 파란색/푸른색 có nghĩa lần lượt là ‘đỏ’, ‘đen’, ‘xanh dương/xanh lá’.

Tuy nhiên, một số nguồn cố gắng phân biệt chúng. Các yếu tố phân biệt được đề cập bao gồm độ sâu/cường độ (붉다 sâu hơn 빨갛다 ), độ sáng/rực rỡ (까만색 sáng hơn 검은색 ; 파란색 sáng hơn 푸른색 ), chất lượng vốn có so với trường hợp cụ thể (붉은 입술 so với 빨간 펜 ), phạm vi (푸른색 bao gồm cả xanh lá, 파란색 là xanh dương), và cách sử dụng văn học/ẩn dụ (푸른 숲 ).

Những khác biệt này không phải lúc nào cũng cứng nhắc nhưng phản ánh xu hướng sử dụng và hàm ý. Do đó, chỉ biết định nghĩa từ điển là không đủ; người học phải nắm bắt được các hàm ý tinh tế và bối cảnh điển hình liên quan đến từng từ đồng nghĩa để sử dụng chúng một cách tự nhiên.
빨간색 (ppalgansaek) vs. 붉은색 (bulkeunsaek) – Đỏ:
Chung: Cả hai đều có nghĩa là màu đỏ. 빨간색 có lẽ là thuật ngữ chung và phổ biến nhất.
Sắc thái: 붉은색 thường mang hàm ý sâu hơn, cố hữu hơn, hoặc liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như máu, lửa, hoàng hôn, hoặc màu môi tự nhiên.24 Nó có thể tạo cảm giác hơi văn học hoặc trang trọng hơn. 빨간색 có thể được sử dụng cho các đối tượng cụ thể hơn (một chiếc xe màu đỏ, một cây bút màu đỏ) hoặc màu sắc được làm cho đỏ (môi tô son).40 Tuy nhiên, cách sử dụng chồng chéo đáng kể.20
검은색 (geomeunsaek) vs. 까만색 (kkamansaek) vs. 검정 (geomjeong) – Đen:
Ngữ pháp: 검정 là danh từ ‘màu đen’; 검정색 về mặt kỹ thuật là thừa nhưng được sử dụng phổ biến. 검은색 là dạng tính từ tiêu chuẩn + 색.
Sắc thái: 검은색 thường được mô tả là màu đen tiêu chuẩn, như than củi hoặc mực (숯이나 먹의 빛깔). 까만색 thường được mô tả là màu đen sâu hơn, nhưng sáng hơn hoặc sống động hơn, giống như bầu trời đêm không sao (불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같은 밝고 짙은 검은색 ). 까만색 đôi khi có thể tạo cảm giác nhấn mạnh hơn hoặc thậm chí dễ thương hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
파란색 (paransaek) vs. 푸른색 (pureunsaek) – Xanh dương/Xanh lá:
Phạm vi: 푸른색 trong lịch sử và đôi khi hiện tại được sử dụng như một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả màu xanh dương và xanh lá (như ‘푸른 잔디’ – cỏ xanh, ‘푸른 하늘’ – bầu trời xanh). Ví dụ về đèn giao thông ‘푸른 신호등’ (đèn xanh lá) là một điểm mấu chốt.
Sắc thái: Khi được đối chiếu, 파란색 thường chỉ cụ thể màu xanh dương, thường được coi là sáng hơn hoặc nhạt hơn. 푸른색 có thể mang nhiều hàm ý văn học, thơ ca hoặc bao quát hơn, thường được sử dụng cho các đặc điểm tự nhiên lớn (푸른 바다 – biển xanh, 푸른 숲 – rừng xanh, 푸른 하늘 – trời xanh).
Các Cặp Từ Khác:
노란색 (noransaek) vs. 황색 (hwangsaek) – Vàng: 노란색 là thuật ngữ gốc Hàn phổ biến. 황색 là từ Hán-Hàn, liên quan đến Obangsaek (đất, trung tâm, hoàng gia).Thuật ngữ chỉ màu vàng gốc Hàn với sắc thái riêng (노리끼리, 노르스름, 연노랑, 누런, 진노랑, 샛노랑, 노릇노릇).
초록색 (choroksaek) vs. 녹색 (noksaek) – Xanh lá: Phần lớn là các thuật ngữ gốc Hàn và Hán-Hàn có thể thay thế cho nhau. 녹색 có thể tạo cảm giác hơi trang trọng hơn.
하얀색 (hayansaek) vs. 흰색 (huinsaek) – Trắng: Thường có thể thay thế cho nhau.1 Nguồn 42 cho rằng chúng thực sự giống nhau, không giống như 검은색/까만색.

4. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Màu Sắc

기본색 (gi bon saek): Màu cơ bản [Audio]
밝은 색 (balgeun saek): Màu sáng [Audio]
어두운 색 (eoduun saek): Màu tối [Audio]
연한 색 (yeonhan saek): Màu nhạt [Audio]
진한 색 (jinhan saek): Màu đậm [Audio]
파스텔 색 (pa se tel saek): Màu pastel [Audio]

5. Cách Dùng Màu Sắc Để Mô Tả 

A. Các Mẫu Ngữ Pháp Cơ Bản
Danh từ + 색 (saek): Nhiều thuật ngữ màu sắc được hình thành bằng cách thêm -색 vào một từ mô tả (ví dụ: 빨간 + 색 = 빨간색).
Chia Động Từ Tính Từ: Các động từ mô tả màu sắc (tính từ như 빨갛다 ‘đỏ’, 파랗다 ‘xanh dương’) được chia bằng cách sử dụng dạng bổ nghĩa ~(으)ㄴ trước danh từ mà chúng mô tả.
빨갛다 (ppalgata) → 빨간 사과 (ppalgan sagwa) – táo đỏ (Ví dụ: 빨간 치마 – váy đỏ)
하얗다 (hayata) → 하얀 눈 (hayan nun) – tuyết trắng (Ví dụ: 하얀색 부츠 – bốt trắng)
까맣다 (kkamata) → 까만 모자 (kkaman moja) – mũ đen
노랗다 (norata) → 노란 가방 (noran gabang) – túi vàng
파랗다 (parata) → 파란 하늘 (paran haneul) – trời xanh (Ví dụ : 파란 장갑 – găng tay xanh dương)
Sự tồn tại của cả dạng danh từ (ví dụ: 빨강) và dạng tính từ + 색 (ví dụ: 빨간색), cùng với lỗi ngữ pháp phổ biến là các dạng thừa như 빨강색, làm nổi bật một thách thức học tập. Các nguồn chỉ ra rõ ràng rằng các dạng như 빨강색, 노랑색, 파랑색, 검정색 là không chính xác về mặt ngữ pháp/thừa vì 빨강, 노랑, 파랑, 검정 bản thân chúng đã là danh từ có nghĩa là ‘màu đỏ/vàng/xanh dương/đen’.14 Cách đúng để diễn đạt ‘màu đỏ’ là danh từ 빨강 hoặc dạng tính từ + 색, tức là 빨간색.

Sự phân biệt này đòi hỏi người học phải hiểu sự khác biệt giữa dạng danh từ của một màu và dạng tính từ của nó được sử dụng để bổ nghĩa. Việc lỗi này thường xuyên xảy ra (như được ghi nhận bởi các nguồn sửa lỗi) cho thấy đó là một điểm gây nhầm lẫn phổ biến. Cấu trúc ngữ pháp này cũng cho thấy màu sắc có thể được coi về mặt ngữ pháp vừa là một phẩm chất vốn có (tính từ) vừa là một thực thể riêng biệt (danh từ). Điều này phản ánh một cách suy nghĩ về màu sắc: đôi khi là một phẩm chất bổ nghĩa cho một đối tượng (빨간 사과 – quả táo có màu đỏ), và đôi khi là khái niệm trừu tượng của chính màu sắc đó (빨강을 좋아해요 – Tôi thích màu đỏ).
B. Ví Dụ Câu
Dưới đây là tập hợp các câu ví dụ thực tế được rút ra từ các nguồn, minh họa việc sử dụng các thuật ngữ màu sắc và mẫu ngữ pháp khác nhau trong ngữ cảnh.
Câu khẳng định đơn giản:
나는 빨간색을 좋아해요. (Tôi thích màu đỏ.)
그 책은 노란색이야. (Quyển sách đó màu vàng.)
My car is black. (내 자동차는 검정색입니다. – Xe ô tô của tôi màu đen.)
Mô tả:
햐 얀색 말 (Một con ngựa trắng.)
검은 색 자동차 (Một chiếc ô tô màu đen.)
This is a pink pen. (이것은 분홍색 펜입니다. – Đây là một cây bút màu hồng.)
Sở thích/Câu hỏi:
제일 좋아 하는 색 은 뭐예요? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
수빈 씨가 좋아하는 색깔은 무엇입니까? (Soobin thích màu nào?)
어떤 색깔을 좋아세요? (Bạn thích màu nào?)
Sử dụng theo ngữ cảnh:
오늘 내 하얀 드레스 를 입을 거예요. (Hôm nay tôi sẽ mặc chiếc váy trắng của mình.)
그 보라색 가방 이 제꺼 예요. (Cái túi màu tím đó là của tôi.)
커피를 쏟아 흰 치마가 갈색으로 얼룩이 졌다. (Chiếc váy trắng bị đổ cà phê vào nên có vết ố màu nâu.)
봄이 되면 이 산은 알록달록한 빛깔로 물들 것이에요. (Vào mùa xuân, ngọn núi này sẽ được nhuộm bởi những sắc màu rực rỡ.)
Các ví dụ này cung cấp minh họa cụ thể về cách từ vựng và ngữ pháp hoạt động trong thực tế, hỗ trợ việc hiểu và sử dụng (giải quyết điểm truy vấn 3 của người dùng).

Hướng Dẫn Phát Âm (발음 안내 – Bareum Annae)

Phiên âm Romanization nhất quán (sử dụng Revised Romanization) được cung cấp trong các bảng cho tất cả các thuật ngữ Hangul trong báo cáo này, đóng vai trò như một hướng dẫn phát âm cơ bản.
Điều quan trọng cần lưu ý là phiên âm Romanization dựa trên văn bản không thể nắm bắt đầy đủ các sắc thái phát âm tiếng Hàn bản địa (ví dụ: độ dài nguyên âm, thay đổi âm thanh tinh tế). Các nguồn nghiên cứu được cung cấp không chứa tệp âm thanh. Để phát âm chính xác, người học nên tham khảo các tài nguyên cung cấp bản ghi âm của người bản xứ, chẳng hạn như từ điển trực tuyến (Từ điển Naver, Từ điển Daum), ứng dụng học ngôn ngữ (Memrise ), hoặc các kênh YouTube dành riêng cho phát âm tiếng Hàn (như những kênh có thể được liên kết trong ).

6. Ý Nghĩa Văn Hóa của Màu Sắc ở Hàn Quốc (한국 문화 속 색깔의 의미 – Hanguk Munhwa Sok Saekkkal-ui Uimi)

A. Obangsaek (오방색) – Năm Màu Chính Phương

Nền tảng: Hệ thống màu sắc truyền thống của Hàn Quốc về cơ bản dựa trên Obangsaek (오방색), năm màu chính phương hoặc màu cơ bản (Ojeongsaek, 오정색): Thanh (靑, Xanh dương/Xanh lá), Xích (赤, Đỏ), Hoàng (黃, Vàng), Bạch (白, Trắng), và Hắc (黑, Đen). Hệ thống này bắt nguồn từ triết lý Eumyang Ohaeng (음양오행, Âm Dương Ngũ Hành), nhằm giải thích vũ trụ và trật tự tự nhiên.8 Obang (오방) đề cập đến năm phương hướng: Đông (동), Nam (남), Trung tâm (중앙), Tây (서), và Bắc (북).9 Năm màu cơ bản được coi là Yang (양, năng lượng dương/nam tính).

Thế giới quan toàn diện: Hệ thống Obangsaek không chỉ là một bảng màu; nó đại diện cho một thế giới quan toàn diện kết nối cái trừu tượng (màu sắc, ngũ hành, đức tính) với cái hữu hình (phương hướng, mùa, động vật, cơ thể con người).

Nhiều nguồn liên tục liên kết từng màu trong năm màu này với một yếu tố ngũ hành cụ thể (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy), phương hướng, mùa, đức tính (Nhân, Lễ, Tín, Nghĩa, Trí), và động vật biểu tượng (Thanh Long, Chu Tước, Hoàng Long/Kỳ Lân/Hùng, Bạch Hổ, Huyền Vũ).

Việc lập bản đồ hệ thống này không phải là tùy tiện; nó xuất phát từ vũ trụ học tương quan phức tạp của tư tưởng Âm Dương Ngũ Hành, nhằm phân loại và tìm ra mối quan hệ giữa tất cả các hiện tượng. Việc áp dụng hệ thống này vào các lĩnh vực văn hóa đa dạng như trang phục, ẩm thực, kiến trúc và y học (như được trình bày trong phần VI.C) cho thấy sự phổ biến và tầm quan trọng của nó trong đời sống truyền thống Hàn Quốc.

Do đó, việc hiểu Obangsaek cung cấp cái nhìn sâu sắc về một khuôn khổ triết học cơ bản đã định hình văn hóa Hàn Quốc, nhấn mạnh sự cân bằng và sự cộng hưởng biểu tượng của màu sắc trong một trật tự vũ trụ lớn hơn. Nó phản ánh sự nhấn mạnh văn hóa sâu sắc vào sự hài hòa, cân bằng và sự kết nối của vạn vật.

Bảng 4: Biểu Tượng của Obangsaek

Màu (Hangul/Romanization/Tiếng Việt) Ngũ Hành (오행) Phương Hướng (방위) Mùa (계절) Đức Tính (오상/五常) Động Vật Tượng Trưng (사신/四神+중앙) Ý Nghĩa/Biểu Tượng Cốt Lõi
청색 (Cheongsaek) Xanh dương/Xanh lá 목 (木) Mộc 동 (東) Đông 봄 (Xuân) 인 (仁) Nhân 청룡 (Thanh Long) Sáng tạo, sự sống, tăng trưởng, tuổi trẻ, hy vọng, trừ tà
적색 (Jeoksaek) Đỏ 화 (火) Hỏa 남 (南) Nam 여름 (Hạ) 예 (禮) Lễ 주작 (Chu Tước) Đam mê, năng lượng, mặt trời, sáng tạo, may mắn, trừ tà
황색 (Hwangsaek) Vàng 토 (土) Thổ 중앙 (Trung tâm) (Chuyển mùa) 신 (信) Tín 황룡/기린/황웅 (Hoàng Long/Kỳ Lân/Hùng) Trung tâm, đất, quyền lực, uy quyền, quý tộc, ổn định
백색 (Baeksaek) Trắng 금 (金) Kim 서 (西) Tây 가을 (Thu) 의 (義) Nghĩa 백호 (Bạch Hổ) Tinh khiết, sự thật, trong trắng, cái chết, mùa thu, tinh thần Hàn Quốc
흑색 (Heuksaek) Đen 수 (水) Thủy 북 (北) Bắc 겨울 (Đông) 지 (智) Trí 현무 (Huyền Vũ) Trí tuệ, chết/tái sinh, bóng tối, trang trọng, kiến thức

Bảng này rất cần thiết để hiểu ý nghĩa văn hóa cốt lõi. Nó tổng hợp mạng lưới phức tạp các liên tưởng gắn liền với từng màu chính từ nhiều nguồn thành một định dạng có cấu trúc, dễ hiểu.

B. Obangansek (오방간색) – Năm Màu Trung Gian

Hệ thống này cũng bao gồm Obangansek (오방간색) hoặc Obangjapsaek (오방잡색), là các màu trung gian được tạo ra bằng cách trộn hai màu chính phương. Chúng đại diện cho sự tương tác giữa Ngũ Hành, được phân loại theo mối quan hệ Sangsaeng (상생, tương sinh) và Sangguk (상극, tương khắc).9 Những màu trung gian này được coi là Eum (음, năng lượng âm/nữ tính) và theo truyền thống ít cao quý hơn các màu chính phương.

Bảng 5: Obangansek (Màu Trung Gian)

Màu Trung Gian (Hangul/Romanization/Tiếng Việt) Màu Thành Phần (Obangsaek) Mối Quan Hệ (Tương tác Ngũ Hành)
Màu Tương Khắc (Sangguk):
녹색 (Noksaek) Xanh lá 청색 + 황색 (Xanh dương/lá + Vàng) 목극토 (Mộc khắc Thổ)
홍색 (Hongsaek) Hồng/Đỏ nhạt 적색 + 백색 (Đỏ + Trắng) 화극금 (Hỏa khắc Kim)
자색 (Jasaek) Tím 흑색 + 적색 (Đen + Đỏ) 수극화 (Thủy khắc Hỏa)
벽색 (Byeoksaek) Xanh ngọc lam/Xanh bích 백색 + 청색 (Trắng + Xanh dương/lá) 금극목 (Kim khắc Mộc)
유황색/유색 (Yuhwangsaek/Yusaek) Vàng nâu 황색 + 흑색 (Vàng + Đen) 토극수 (Thổ khắc Thủy)
Màu Tương Sinh (Sangsaeng) (ít phổ biến/tên gọi đa dạng):
정색 (Jeongsaek) Tím đậm 청색 + 적색 (Xanh dương/lá + Đỏ) 목생화 (Mộc sinh Hỏa)
훈색 (Hunsaek) Cam 적색 + 황색 (Đỏ + Vàng) 화생토 (Hỏa sinh Thổ)
(규색/연두록색) (Gyusaek/Yeonduroksaek) Vàng-Xanh lá nhạt 황색 + 백색 (Vàng + Trắng) 토생금 (Thổ sinh Kim)
(불색/잿빛) (Bulsaek/Jaetbit) Xám tro 백색 + 흑색 (Trắng + Đen) 금생수 (Kim sinh Thủy)
(암색/천정색) (Amsaek/Cheonjeongsaek) Xanh đậm/Chàm 흑색 + 청색 (Đen + Xanh dương/lá) 수생목 (Thủy sinh Mộc)

Bảng này cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về sự phức tạp của hệ thống văn hóa, cho thấy cách màu sắc được hiểu là tương tác dựa trên các nguyên tắc ngũ hành cơ bản.

C. Biểu Hiện trong Văn Hóa Hàn Quốc

Các nguyên tắc Obangsaek không chỉ là lý thuyết mà còn được áp dụng tích cực trong cuộc sống hàng ngày và nghệ thuật:
Trang phục (의복): Saekdongot (색동옷) của trẻ em, có các sọc màu Obangsaek/Obangansek, được mặc vào những ngày lễ hội để bảo vệ và cầu may mắn.12 Trang phục cưới noguihongsang (녹의홍상 – áo jeogori xanh lá, váy chima đỏ) tượng trưng cho sự hài hòa Âm-Dương (녹색-Âm, 홍색-Dương).

Áo bào hoàng gia gonryongpo (곤룡포 – áo bào rồng, thường màu đỏ cho vua, trong khi màu vàng được dành riêng cho hoàng đế ở Trung Quốc).11 Áo choàng của quan lại được mã hóa màu theo cấp bậc (ví dụ: màu đỏ cho cấp cao, xanh dương/xanh lá cho cấp thấp hơn).

Bản sắc lịch sử của người Hàn Quốc là “dân tộc áo trắng” (Baeguiminjok, 백의민족) phản ánh sở thích trang phục màu trắng không nhuộm, tượng trưng cho sự tinh khiết.
Ẩm thực (음식): Các món ăn như Bibimbap và Gujeolpan cố ý kết hợp các nguyên liệu đại diện cho năm màu, nhằm mục đích cân bằng dinh dưỡng (dựa trên lý thuyết Ngũ Hành áp dụng cho vị giác và các cơ quan trong cơ thể ) và hài hòa thị giác. Các loại tteok (bánh gạo) lễ hội như baekseolgi trắng (tinh khiết) và pat-tteok đậu đỏ (trừ tà) cũng sử dụng màu sắc biểu tượng. Memil (kiều mạch) được ghi nhận là hiện thân của cả năm màu trong các bộ phận của cây.
Kiến trúc (건축): Dancheong (단청), nghệ thuật trang trí rực rỡ trên các đền chùa và cung điện, nổi bật với các hoa văn Obangsaek.
Nghi lễ & Tín ngưỡng (의례 및 민속): Geumjul (금줄), một sợi dây cấm kỵ được treo cho trẻ sơ sinh, sử dụng than củi (đen), ớt đỏ (đỏ), và lá thông (xanh dương/xanh lá) để bảo vệ và ban phước.12 Ăn patjuk (팥죽, cháo đậu đỏ) vào ngày đông chí (Dongji) được cho là để xua đuổi tà ma do sức mạnh của màu đỏ.11 Bujeok (부적, bùa hộ mệnh) thường được viết bằng mực đỏ (năng lượng Dương) trên giấy vàng (Thổ/Trung tâm) để tối đa hóa hiệu quả.13 Việc bỏ ớt đỏ vào các hũ tương (ganjang hangari) cũng là để bảo vệ.

Cờ & Biểu tượng (깃발 및 상징): Cờ quân sự hoặc cờ pháp sư truyền thống thường sử dụng Obangsaek.

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thuế: Thuật Ngữ, Tài Liệu & Chiến Lược Học Tập

Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm

D. Biểu Tượng Màu Sắc Cụ Thể (Xem xét lại với sắc thái)

Mặc dù ý nghĩa Obangsaek truyền thống là nền tảng, biểu tượng màu sắc ở Hàn Quốc không tĩnh tại. Ý nghĩa có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh (ví dụ: màu đỏ tượng trưng cho may mắn so với nguy hiểm) và phát triển theo những ảnh hưởng hiện đại (ví dụ: liên tưởng phương Tây, màu sắc chính trị).

Các nguồn cho thấy màu sắc có nhiều ý nghĩa, đôi khi trái ngược nhau. Màu đỏ biểu thị năng lượng tích cực/may mắn nhưng cũng có nghĩa là nguy hiểm/cảnh báo và trong lịch sử, là chủ nghĩa xã hội. Màu đen có nghĩa là trí tuệ/chiều sâu  nhưng cũng có nghĩa là cái chết/ác quỷ.

Những ảnh hưởng hiện đại được ghi nhận, như liên tưởng phương Tây (màu xanh dương cho nỗi buồn, mặc dù ít phổ biến hơn ở Hàn Quốc; màu đỏ/hồng cho nữ tính , trái ngược với quan điểm châu Á truyền thống nơi màu đỏ mang tính nam tính hơn).

Các đảng phái chính trị sử dụng màu sắc (Màu đỏ cho Đảng Quyền lực Nhân dân). Việc sử dụng màu sắc trên thị trường chứng khoán (Đỏ = Tăng ở châu Á, Giảm ở phương Tây; Xanh dương = Giảm ở châu Á, Tăng ở phương Tây) là một ví dụ về các quy ước khác nhau. Do đó, người học phải hiểu nền tảng truyền thống nhưng cũng phải nhận thức rằng ý nghĩa có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, tính hiện đại và tương tác đa văn hóa.

Các Biểu Hiện và Thành Ngữ Liên Quan (관련 표현 및 관용구 – Gwallyeon Pyohyeon Mit Gwanyonggu)

Màu sắc được lồng ghép một cách sinh động vào các thành ngữ và tục ngữ tiếng Hàn, thường phản ánh ý nghĩa biểu tượng truyền thống của chúng. Hiểu những điều này giúp nâng cao sự trôi chảy về ngôn ngữ và hiểu biết về văn hóa.
같은 값이면 다홍치마 (Gateun gapsimyeon dahongchima): Nghĩa đen: “Nếu cùng giá thì chọn váy đỏ thẫm.” Nghĩa bóng: Nếu điều kiện như nhau, hãy chọn cái tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn. (Sử dụng dahong, một sắc thái của màu đỏ).
검은 머리 파뿌리 되도록 (Geomeun meori papuri doedorok): Nghĩa đen: “Cho đến khi tóc đen trở thành rễ hành lá (trắng).” Nghĩa bóng: Cùng nhau cho đến già; sống đến đầu bạc răng long. (Sử dụng màu đen và màu trắng của rễ hành).
검은 머리 가진 짐승은 구제 말란다 / 머리 검은 짐승은 남의 공을 모른다 (Geomeun meori gajin jimseung-eun guje mallanda / Meori geomeun jimseung-eun nam-ui gong-eul moreunda): Nghĩa đen: “Đừng cứu giúp loài thú có mái đầu đen / Loài thú có mái đầu đen không biết công ơn người khác.” Nghĩa bóng: Con người có thể vô ơn (không giống như động vật có thể trả ơn)..24 (Sử dụng màu đen một cách tượng trưng cho con người).
숯이 검정 나무란다 (Sut-i geomjeong namuranda): Nghĩa đen: “Than chê củi đen.” Nghĩa bóng: Chó chê mèo lắm lông; chỉ trích người khác mà không nhìn lại thiếu sót của bản thân.. (Sử dụng màu đen).
빨간 거짓말 (Ppalgan geojitmal): Nghĩa đen: “Lời nói dối màu đỏ.” Nghĩa bóng: Lời nói dối trắng trợn, rõ ràng. (Sử dụng màu đỏ).
빨간불 (Ppalganbul): Nghĩa đen: “Đèn đỏ.” Nghĩa bóng: Dấu hiệu cảnh báo, nguy hiểm, báo động. (Sử dụng màu đỏ).
검은 마수를 뻗친다 (Geomeun masu-reul ppeotchinda): Nghĩa đen: “Vươn bàn tay ma thuật màu đen.” Nghĩa bóng: Tiếp cận ai đó với ý đồ xấu, lợi dụng hoặc lừa gạt..30 (Sử dụng màu đen).
검은 뱃속(을 채우다) (Geomeun baetsok(-eul chaeuda)): Nghĩa đen: “(Lấp đầy) bụng dạ đen tối.” Nghĩa bóng: Có lòng dạ đen tối, ý đồ xấu xa. (Sử dụng màu đen).
십 년 세도 없고 열흘 붉은 꽃 없다 (Sim nyeon sedo eopgo yeoreul bulgeun kkot eopda): Nghĩa đen: “Không có quyền lực mười năm, không có hoa đỏ mười ngày.” Nghĩa bóng: Quyền lực hay vinh hoa đều chóng tàn. (Sử dụng màu đỏ).
Những ví dụ này chứng tỏ ứng dụng thực tế của biểu tượng màu sắc trong ngôn ngữ hàng ngày, làm phong phú thêm khả năng diễn đạt và hiểu biết văn hóa của người học (giải quyết ngầm điểm truy vấn của người dùng).

7. Luyện Tập Từ Vựng Màu Sắc

Hãy áp dụng những từ vựng màu sắc bạn vừa học trong các bài tập ngắn dưới đây.
Bài Tập 1: Nối Tên Màu & Ô Màu:
Nối tên màu bằng Hangul với ô màu tương ứng.
빨간색 – [Ô màu đỏ]
파란색 – [Ô màu xanh dương]
… (Tiếp tục cho các màu khác)
Bài Tập 2: Điền Từ Vựng Màu Sắc Thích Hợp:
Điền tên màu (dạng -색 hoặc dạng định ngữ) vào chỗ trống trong câu đơn giản.
눈은 [___]이에요. (Tuyết có màu [trắng].) -> 하얀색 [Audio Đáp Án]
저는 [___] 옷을 좋아해요. ([Đỏ] áo) -> 빨간 [Audio Đáp Án]
하늘은 [___]이에요. (Bầu trời có màu [xanh dương].) -> 파란색 [Audio Đáp Án]
Bài Tập 3: Đặt Câu Ngắn Với Từ Vựng Màu Sắc:
Cho tên màu, yêu cầu đặt câu đơn giản sử dụng màu đó để mô tả một vật. (Ví dụ: 하얀색)
Đáp án Gợi ý: 눈은 하얀색이에요. / 하얀 눈이 내려요. [Audio Đáp Án]
Bài Tập 4: Luyện Đọc & Nghe Hiểu:
Đọc lại các từ và câu ví dụ trong danh sách ở Mục 3, chú ý phát âm và nghĩa.
Nghe audio của các câu ví dụ và cố gắng hiểu nghĩa mà không nhìn bản dịch.

8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Làm sao để nói “màu xanh lá cây” và “màu cam”?
A: Màu xanh lá cây là 초록색 (choroksaek). Màu cam là 주황색 (juhwangsaek). Các từ này là danh từ kết thúc bằng 색 và kết hợp với 이다 khi làm vị ngữ.
Q: Khi nào dùng 빨갛다, khi nào dùng 빨간색?
A: 빨갛다 là dạng tính từ gốc (đỏ). 빨간색 là dạng danh từ (màu đỏ). Bạn dùng 빨갛다 khi nó làm vị ngữ (Ví dụ: 사과가 빨개요 – Quả táo đỏ). Bạn dùng 빨간색 khi nó làm danh từ (Ví dụ: 빨간색이 예뻐요 – Màu đỏ đẹp) hoặc khi nó bổ nghĩa cho danh từ (Ví dụ: 빨간색 사과 – Quả táo màu đỏ). Dạng định ngữ của 빨갛다 là 빨간, cũng dùng bổ nghĩa danh từ (Ví dụ: 빨간 사과).
Q: Làm sao để nói “màu xanh lá cây nhạt” hoặc “màu đỏ đậm”?
A: Bạn dùng các trạng từ hoặc từ bổ nghĩa thêm vào trước tên màu hoặc dạng định ngữ: 연한 (nhạt – từ 연하다) + màu sắc + Danh từ (Ví dụ: 연한 초록색 – màu xanh lá cây nhạt). 진한 (đậm – từ 진하다) + màu sắc + Danh từ (Ví dụ: 진한 빨간색 – màu đỏ đậm).
Q: Các màu sắc có ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa Hàn Quốc không?
A: Có. Ví dụ, màu đỏ (빨간색) thường liên quan đến may mắn, năng lượng, đôi khi nguy hiểm. Màu trắng (하얀색) liên quan đến sự thuần khiết, sạch sẽ. Màu đen (까만색) có thể liên quan đến sự bí ẩn, sang trọng hoặc xui xẻo.

9. Kết Luận

Học từ vựng màu sắc giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách trực quan và sinh động. Việc nắm vững tên các màu cơ bản, hiểu hai dạng (tính từ và danh từ + 색), và biết cách sử dụng chúng để mô tả danh từ là rất quan trọng.
Hãy kiên trì học danh sách này, sử dụng audio và ví dụ câu để học hiệu quả. Đừng ngại áp dụng chúng vào việc đặt câu và thực hành nói khi mô tả các vật bạn nhìn thấy.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng màu sắc, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *