Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Hàn trong mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả những tình huống mua sắm hàng ngày!
Việc nắm vững vốn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề mua sắm đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những người học tiếng Hàn, đặc biệt là những ai có kế hoạch du lịch, sinh sống hoặc làm việc tại Hàn Quốc. Khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm không chỉ giúp người học tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hòa nhập văn hóa sâu sắc hơn.

Hàn Quốc mang đến nhiều trải nghiệm mua sắm đa dạng, từ các khu chợ truyền thống náo nhiệt, các trung tâm thương mại hiện đại đến các nền tảng mua sắm trực tuyến tiện lợi. Mỗi môi trường mua sắm này lại đòi hỏi người học phải trang bị cho mình những từ vựng và cụm từ chuyên biệt để có thể giao tiếp và thực hiện các giao dịch một cách trôi chảy.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm tổng hợp một danh sách toàn diện các thuật ngữ tiếng Hàn chủ đề mua sắm.
2. Từ vựng tiếng Hàn thiết yếu cho mua sắm
Để bắt đầu giao tiếp khi mua sắm bằng tiếng Hàn, việc nắm vững các danh từ chỉ địa điểm, mặt hàng, người và các động từ, tính từ cơ bản là điều cần thiết.
Danh từ cốt lõi:
Các loại cửa hàng:
가게 (gage) – cửa hàng (thuật ngữ chung)
시장 (sijang) – chợ (truyền thống)
백화점 (baekhwajeom) – cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại lớn
전통시장 (jeontongsijang) – chợ truyền thống
슈퍼 (syupeo) / 슈퍼마켓 (syupeomaket) – siêu thị
편의점 (pyeonuijeom) – cửa hàng tiện lợi
쇼핑몰 (syopingmol) – trung tâm mua sắm
서점 (seojeom) – hiệu sách
옷가게 (otgage) – cửa hàng quần áo
신발 가게 (sinbal gage) – cửa hàng giày dép
정육점 (jeong-yukjeom) – cửa hàng thịt
과일 가게 (gwail gage) – cửa hàng trái cây
꽃 가게 (kkot gage) – cửa hàng hoa
화장품 가게 (hwajangpum gage) – cửa hàng mỹ phẩm
Các mặt hàng mua sắm thông thường:
옷 (ot) – quần áo
신발 (sinbal) – giày dép
가방 (gabang) – túi xách, vali, cặp
음식 (eumsik) – đồ ăn
음료수 (eumnyosu) – đồ uống
책 (chaek) – sách
돈 (don) – tiền
현금 (hyeongeum) – tiền mặt
신용 카드 (sinyong kadeu) – thẻ tín dụng
체크 카드 (chekeu kadeu) – thẻ ghi nợ
가격 (gagyeok) – giá cả
값 (gap) – giá trị, giá cả
할인 (halin) – giảm giá
영수증 (yeongsujeung) – hóa đơn, biên lai
새 (sae) – mới
중고 (junggo) – đã qua sử dụng
반값 (bangap) – nửa giá
Người trong cửa hàng:
고객 (gogaek) / 고객님 (gogaeknim) – khách hàng
점원 (jeomwon) – nhân viên cửa hàng
사장님 (sajangnim) – chủ cửa hàng
출납원 (chulnab-won) – thu ngân
Động từ chính:
사다 (sada) – mua
팔다 (palda) – bán
입다 (ipda) – mặc
입어보다 (ibeoboda) – thử (quần áo)
찾다 (chatda) – tìm kiếm
계산하다 (gyesan하다) – thanh toán
결제하다 (gyeoljehada) – thanh toán, trả tiền
고르다 (goreuda) – chọn
흥정하다 (heungjeonghada) – mặc cả
구경하다 (gugyeonghada) – xem, ngắm (hàng hóa)
Tính từ hữu ích:
비싸다 (bissada) – đắt
싸다 (ssada) – rẻ
저렴하다 (jeoryeomhada) – không đắt, phải chăng
크다 (keuda) – to, lớn
작다 (jakda) – nhỏ
좋다 (johda) – tốt (chất lượng, hình thức)
Bảng 1: Từ Vựng Tiếng Hàn Thiết Yếu Cho Mua Sắm
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Phân loại/Ghi chú
|
가게 | gage | cửa hàng | store | Chung |
시장 | sijang | chợ | market | Chung |
백화점 | baekhwajeom | cửa hàng bách hóa | department store |
Lớn, trung tâm TM
|
전통시장 | jeontongsijang | chợ truyền thống |
traditional market
|
|
슈퍼 / 슈퍼마켓 | syupeo / syupeomaket | siêu thị | supermarket | |
편의점 | pyeonuijeom | cửa hàng tiện lợi |
convenience store
|
|
쇼핑몰 | syopingmol | trung tâm mua sắm | shopping mall | Hiện đại |
서점 | seojeom | hiệu sách | bookstore |
Cửa hàng cụ thể
|
옷가게 | otgage | cửa hàng quần áo | clothing store |
Cửa hàng cụ thể
|
신발 가게 | sinbal gage | cửa hàng giày dép | shoe store |
Cửa hàng cụ thể
|
정육점 | jeong-yukjeom | cửa hàng thịt | butcher shop |
Cửa hàng cụ thể
|
과일 가게 | gwail gage | cửa hàng trái cây | fruit store |
Cửa hàng cụ thể
|
꽃 가게 | kkot gage | cửa hàng hoa | flower shop |
Cửa hàng cụ thể
|
화장품 가게 | hwajangpum gage | cửa hàng mỹ phẩm | cosmetic store |
Cửa hàng cụ thể
|
옷 | ot | quần áo | clothes | Mặt hàng |
신발 | sinbal | giày dép | shoes | Mặt hàng |
가방 | gabang | túi xách, vali | bag, luggage | Mặt hàng |
음식 | eumsik | đồ ăn | food | Mặt hàng |
음료수 | eumnyosu | đồ uống | drink | Mặt hàng |
책 | chaek | sách | book | Mặt hàng |
돈 | don | tiền | money | Tài chính |
현금 | hyeongeeum | tiền mặt | cash | Tài chính |
신용 카드 | sinyong kadeu | thẻ tín dụng | credit card | Tài chính |
체크 카드 | chekeu kadeu | thẻ ghi nợ | debit card | Tài chính |
가격 | gagyeok | giá cả | price |
Thông tin sản phẩm
|
값 | gap | giá trị, giá cả | price, value |
Thông tin sản phẩm
|
할인 | halin | giảm giá | discount | Khuyến mãi |
영수증 | yeongsujeung | hóa đơn, biên lai | receipt | Giấy tờ |
새 | sae | mới | new |
Tính từ/Đặc điểm
|
중고 | junggo | đã qua sử dụng | used |
Tính từ/Đặc điểm
|
반값 | bangap | nửa giá | half price | Thông tin giá |
고객 / 고객님 | gogaek / gogaeknim | khách hàng | customer | Con người |
점원 | jeomwon | nhân viên cửa hàng | store worker | Con người |
사장님 | sajangnim | chủ cửa hàng | store owner | Con người |
출납원 | chulnab-won | thu ngân | cashier | Con người |
사다 | sada | mua | to buy | Động từ |
팔다 | palda | bán | to sell | Động từ |
입다 | ipda | mặc | to wear |
Động từ (quần áo)
|
입어보다 | ibeoboda | thử (quần áo) | to try on | Động từ |
찾다 | chatda | tìm kiếm | to look for | Động từ |
계산하다 | gyesan하다 | thanh toán | to pay for | Động từ |
결제하다 | gyeoljehada | thanh toán | to pay | Động từ |
고르다 | goreuda | chọn | to choose | Động từ |
흥정하다 | heungjeonghada | mặc cả | to bargain | Động từ |
구경하다 | gugyeonghada | xem, ngắm | to look around | Động từ |
비싸다 | bissada | đắt | expensive | Tính từ |
싸다 | ssada | rẻ | cheap | Tính từ |
저렴하다 | jeoryeomhada | phải chăng | affordable | Tính từ |
크다 | keuda | to, lớn | big | Tính từ |
작다 | jakda | nhỏ | small | Tính từ |
좋다 | johda | tốt | good | Tính từ |
3. Các cụm từ tiếng Hàn thông dụng khi mua sắm
Việc học các cụm từ và câu mẫu giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống mua sắm thực tế.
Chào hỏi và giao tiếp cơ bản:
안녕하세요 (annyeonghaseyo) – Xin chào (lịch sự).
어서오세요 (eoseo-oseyo) – Mời vào (nhân viên chào đón khách).
감사합니다 (gamsahamnida) – Cảm ơn (lịch sự).
그냥 보고 있어요 (geunyang bogo isseoyo) – Tôi chỉ xem thôi (khi chưa cần giúp đỡ).
뭐 필요한 거 있으세요? (mwo piryohan geo isseuseyo?) / 찾으시는 거 있으세요? (chajeusineun geo isseuseyo?) – Quý khách cần gì ạ? / Quý khách đang tìm gì ạ? (nhân viên hỏi).
Hỏi về sản phẩm:
이거 얼마예요? (igeo eolmayeyo?) – Cái này bao nhiêu tiền?
__ 있어요? (__ isseoyo?) – Bạn có ___ không? (Ví dụ: 더 큰 사이즈 있어요? – Bạn có cỡ lớn hơn không?).
더 큰/작은 사이즈 있어요? (deo keun/jageun saijeu isseoyo?) – Bạn có cỡ lớn hơn/nhỏ hơn không?
다른 색깔 있어요? (dareun saekkkal isseoyo?) – Bạn có màu khác không?
Khi mua hàng:
이거 주세요 (igeo juseyo) – Làm ơn cho tôi cái này.
이걸로 살게요 (igeollo salgeyo) – Tôi sẽ mua cái này.
Thanh toán và hóa đơn:
카드 돼요? (kadeu dwaeyo?) / 신용카드 돼요? (sinyongkadeu dwaeyo?) – Có thanh toán bằng thẻ không? / Có thanh toán bằng thẻ tín dụng không? (thường dùng 돼요 khi hỏi về khả năng).
현금으로 계산할게요 (hyeongeumeuro gyesanhalgeyo) – Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
영수증 주세요 (yeongsujeung juseyo) – Làm ơn cho tôi hóa đơn.
봉투 주세요 (bongtu juseyo) / 봉투 필요해요 (bongtu piryohaeyo) – Làm ơn cho tôi một cái túi / Tôi cần một cái túi.
Đổi trả:
교환 가능해요? (gyohwan ganeunghaeyo?) – Có thể đổi hàng không?
환불 가능해요? (hwanbul ganeunghaeyo?) – Có thể hoàn tiền không?
Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí: Tổng Hợp Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất
Bảng 2: Các Cụm Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Khi Mua Sắm
Phân loại | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Tiếng Việt |
Chào hỏi / Đáp | 안녕하세요 | annyeonghaseyo |
Xin chào (lịch sự)
|
어서오세요 | eoseo-oseyo |
Mời vào (nhân viên chào)
|
|
감사합니다 | gamsahamnida |
Cảm ơn (lịch sự)
|
|
Hỏi thăm | 그냥 보고 있어요 | geunyang bogo isseoyo | Tôi chỉ xem thôi |
뭐 필요한 거 있으세요? / 찾으시는 거 있으세요? | mwo piryohan geo isseuseyo? / chajeusineun geo isseuseyo? |
Cần gì ạ? / Tìm gì ạ? (nhân viên hỏi)
|
|
Hỏi sản phẩm | 이거 얼마예요? | igeo eolmayeyo? |
Cái này bao nhiêu tiền?
|
__ 있어요? | __ isseoyo? |
Bạn có ___ không?
|
|
더 큰/작은 사이즈 있어요? | deo keun/jageun saijeu isseoyo? |
Có cỡ lớn hơn/nhỏ hơn không?
|
|
다른 색깔 있어요? | dareun saekkkal isseoyo? |
Có màu khác không?
|
|
Mua hàng | 이거 주세요 | igeo juseyo | Cho tôi cái này |
이걸로 살게요 | igeollo salgeyo |
Tôi sẽ mua cái này
|
|
Thanh toán | 카드 돼요? / 신용카드 돼요? | kadeu dwaeyo? / sinyongkadeu dwaeyo? |
Thanh toán bằng thẻ được không?
|
현금으로 계산할게요 | hyeongeumeuro gyesanhalgeyo |
Thanh toán bằng tiền mặt
|
|
영수증 주세요 | yeongsujeung juseyo | Cho tôi hóa đơn | |
봉투 주세요 / 봉투 필요해요 | bongtu juseyo / bongtu piryohaeyo |
Cho tôi túi / Cần túi
|
|
Đổi trả | 교환 가능해요? | gyohwan ganeunghaeyo? |
Có thể đổi hàng không?
|
환불 가능해요? | hwanbul ganeunghaeyo? |
Có thể hoàn tiền không?
|
4. Từ vựng tiếng Hàn theo danh mục mua sắm
Từ vựng mua sắm có thể được phân loại theo các loại mặt hàng phổ biến.
Quần áo và thời trang:
Từ vựng được phân loại theo áo (tops), quần (bottoms), áo khoác ngoài (outerwear), giày dép (footwear) và phụ kiện (accessories).
Ví dụ: 셔츠 (syeocheu) – áo sơ mi, 바지 (baji) – quần, 코트 (koteu) – áo khoác, 신발 (sinbal) – giày dép, 모자 (moja) – mũ.
Bao gồm các thuật ngữ liên quan đến kích cỡ (사이즈 (saijeu) – kích cỡ, 크다 (keuda) – to, 작다 (jakda) – nhỏ) và màu sắc (색깔 (saekkkal) – màu sắc, 빨간색 (ppalgansaek) – màu đỏ, 파란색 (paransaek) – màu xanh dương, v.v.).
Nhận định: Từ vựng về quần áo rất phong phú và cần được phân loại để học dễ dàng hơn.
Thực phẩm và tạp hóa:
Phân biệt từ vựng chung cho siêu thị và sản phẩm ở chợ truyền thống.
Bao gồm từ vựng cho các mặt hàng thực phẩm thông thường (ví dụ: 사과 (sagwa) – táo, 물 (mul) – nước, 고기 (gogi) – thịt, 빵 (ppang) – bánh mì, 라면 (ramyeon) – mì gói).
Đối với chợ truyền thống, bao gồm các thuật ngữ về rau (야채 (yachae)), trái cây (과일 (gwail)), cá (생선 (saengseon)) và các nguyên liệu khác (재료 (jaeryo)).
Nhận định: Từ vựng mua sắm thực phẩm khác nhau tùy thuộc vào địa điểm mua.
Đồ điện tử và gia dụng:
Bao gồm từ vựng cho các thiết bị điện tử thông thường (ví dụ: 핸드폰 (haendeupon) – điện thoại di động, 컴퓨터 (keompyuteo) – máy tính, 티비 (tibi) – TV, 카메라 (kamera) – máy ảnh).
Nhận định: Từ vựng về đồ điện tử có thể bao gồm nhiều từ mượn.
Mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp:
Bao gồm từ vựng cho trang điểm (화장 (hwajang)), chăm sóc da (스킨케어 (seukinkeeo)) và tên các sản phẩm cụ thể (ví dụ: 립스틱 (ripseutik) – son môi, 선크림 (sseonkeurim) – kem chống nắng, 로션 (rosyeon) – kem dưỡng da).
Nhận định: Các sản phẩm làm đẹp Hàn Quốc rất phổ biến và có thuật ngữ chuyên biệt.
Đồ lưu niệm và quà tặng:
Bao gồm thuật ngữ 기념품 (ginyeompum) – đồ lưu niệm.
Đề cập đến các món quà lưu niệm phổ biến như 한복 (hanbok) – trang phục truyền thống Hàn Quốc, hàng hóa K-pop và nhân sâm Hàn Quốc.
Nhận định: Mua sắm đồ lưu niệm là một hoạt động phổ biến của du khách.
Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Danh Mục Mua Sắm (Ví dụ)
Danh mục | Tiếng Việt (Ví dụ) | Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization)
|
Quần áo & Thời trang | Áo sơ mi | 셔츠 | syeocheu |
Quần | 바지 | baji | |
Áo khoác | 코트 | koteu | |
Kích cỡ | 사이즈 | saijeu | |
Thực phẩm & Tạp hóa | Táo | 사과 | sagwa |
Thịt | 고기 | gogi | |
Mì gói | 라면 | ramyeon | |
Rau | 야채 | yachae | |
Đồ điện tử & Gia dụng | Điện thoại di động | 핸드폰 | haendeupon |
Máy tính | 컴퓨터 | keompyuteo | |
TV | 티비 | tibi | |
Mỹ phẩm & Làm đẹp | Son môi | 립스틱 | ripseutik |
Kem chống nắng | 선크림 | sseonkeurim | |
Chăm sóc da | 스킨케어 | seukinkeeo | |
Đồ lưu niệm & Quà tặng | Đồ lưu niệm | 기념품 | ginyeompum |
Hanbok | 한복 | hanbok |
5. Điều hướng các môi trường mua sắm khác nhau
Mỗi môi trường mua sắm ở Hàn Quốc có những đặc điểm và từ vựng, cụm từ riêng.
Chợ truyền thống (전통시장 – Jeontongsijang):
Nhấn mạnh lại các từ vựng chính (전통시장, 시장, 가게).
Nêu bật các cụm từ thông dụng được sử dụng ở chợ (xem lại Mục 3).
Giải thích về quy tắc mua sắm (ví dụ: mặc cả phổ biến hơn ở đây, sử dụng hai tay khi thanh toán thể hiện sự tôn trọng, và khái niệm “service (서비스)” nghĩa là đồ tặng thêm miễn phí).
Đưa ra các mẹo để mặc cả hiệu quả.
Nhận định: Mặc cả là một kỹ năng tinh tế chịu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa. (Liên kết nội bộ: Link đến bài viết về Văn hóa mua sắm ở chợ truyền thống Hàn Quốc (nếu có), bài viết về Mẹo mặc cả tiếng Hàn (nếu có))
Cửa hàng bách hóa và trung tâm mua sắm (백화점 – Baekhwajeom, 쇼핑몰 – Syopingmol):
Tập trung vào từ vựng liên quan đến bố cục cửa hàng (ví dụ: tầng – 층 (cheung)), thương hiệu (브랜드 – beuraendeu) và dịch vụ khách hàng (고객 센터 – gogaegsenteo – trung tâm dịch vụ khách hàng).
Đề cập đến các cửa hàng bách hóa nổi tiếng ở Hàn Quốc (Lotte, Shinsegae, Hyundai).
Nhận định: Cửa hàng bách hóa mang đến trải nghiệm mua sắm khác biệt với sự tập trung vào thương hiệu và dịch vụ.
Siêu thị và cửa hàng tiện lợi (슈퍼마켓 – Syupeomaket, 편의점 – Pyeonuijeom):
Nêu bật từ vựng cho các mặt hàng tạp hóa (xem lại Mục 4) và các cụm từ thông dụng được sử dụng trong những địa điểm này (xem lại Mục 3).
Đề cập đến các dịch vụ tiện lợi như thanh toán hóa đơn và giao nhận bưu kiện tại các cửa hàng tiện lợi.
Nhận định: Siêu thị và cửa hàng tiện lợi phục vụ nhu cầu hàng ngày với vốn từ vựng cụ thể.
Mua sắm trực tuyến (온라인 쇼핑 – Onlain Syoping):
Giới thiệu từ vựng liên quan đến mua sắm trực tuyến, chẳng hạn như 장바구니 (jangbaguni) – giỏ hàng, 배송 (baesong) – giao hàng, 결제 (gyeolje) – thanh toán, 할인 (halin) – giảm giá, 쿠폰 (kupon) – phiếu giảm giá.
Giải thích các thuật ngữ thương mại điện tử như 직구 (jikgu) – mua hàng trực tiếp từ nước ngoài (đặc biệt là từ nước ngoài), 온라인 쇼핑몰 (onlain syopingmol) – trung tâm mua sắm trực tuyến và 반품 (banpum) – trả hàng.
Đề cập đến các nền tảng thương mại điện tử phổ biến của Hàn Quốc (Coupang, Naver Shopping, Gmarket).
Nhận định: Mua sắm trực tuyến đã trở thành một phần quan trọng của ngành bán lẻ Hàn Quốc, với bộ thuật ngữ riêng.
Bảng 4: Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Môi Trường Mua Sắm
Môi trường mua sắm | Tiếng Việt (Ví dụ) | Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization)
|
Chợ truyền thống | Mặc cả | 흥정하다 |
heungjeonghada
|
Đồ tặng thêm | 서비스 | seobiseu | |
Cửa hàng bách hóa | Tầng | 층 | cheung |
Thương hiệu | 브랜드 | beuraendeu | |
Dịch vụ khách hàng | 고객센터 | gogaegsenteo | |
Mua sắm trực tuyến | Giỏ hàng | 장바구니 | jangbaguni |
Giao hàng | 배송 | baesong | |
Thanh toán | 결제 | gyeolje | |
Trả hàng | 반품 | banpum | |
Mua trực tiếp (NN) | 직구 | jikgu |
6. Nắm vững cách phát âm các thuật ngữ mua sắm
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm chính xác để giao tiếp hiệu quả khi mua sắm.
Đề cập đến các tài nguyên có âm thanh như bản ghi âm trên các trang web, video trên YouTube và các ứng dụng học ngôn ngữ.
Nêu bật các đoạn trích cung cấp cách La Mã hóa (xem lại các bảng từ vựng ở trên).
Đề cập đến tầm quan trọng của việc chú ý đến các quy tắc phát âm tiếng Hàn (ví dụ: sự đồng hóa phụ âm, cách đọc âm cuối).
Nhận định: Luyện tập phát âm là yếu tố then chốt để tự tin khi nói từ vựng mua sắm tiếng Hàn.
7. Các ứng dụng và trang web học tiếng Hàn được đề xuất cho từ vựng mua sắm
Có rất nhiều tài nguyên hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua sắm.
- Ứng dụng di động: Memrise, Drops, PORO Korean Vocabulary, Lingory, LingoDeer, FunEasyLearn. Các ứng dụng này thường sử dụng flashcards, trò chơi và hệ thống lặp lại ngắt quãng (SRS) để giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
- Trang web học tiếng Hàn: KoreanClass101, How to Study Korean, 90 Day Korean. Các trang này cung cấp các bài học theo chủ đề, bao gồm cả mua sắm, với từ vựng, ngữ pháp và ví dụ câu.
- Từ điển trực tuyến: Naver Dictionary, Daum Dictionary, Forvo. Cần thiết để tra cứu nghĩa, cách dùng và nghe phát âm.
- Các tài nguyên khác: Các bài học hoặc phần cụ thể trong các tài nguyên này tập trung vào từ vựng mua sắm (ví dụ: khóa học “Shopping” của Memrise).
Nhận định: Có rất nhiều tài nguyên hỗ trợ việc học từ vựng mua sắm, cho phép người học lựa chọn công cụ phù hợp với phong cách học của mình.
8. Kết luận: Nâng cao trải nghiệm mua sắm tiếng Hàn của bạn
Tóm lại, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng tiếng Hàn phong phú về chủ đề mua sắm là một bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và sự tự tin khi mua sắm tại Hàn Quốc hoặc khi giao dịch với người Hàn Quốc.
Bài viết này đã tổng hợp một lượng lớn từ vựng và cụm từ thiết yếu, bao gồm các loại cửa hàng, mặt hàng phổ biến, các cụm từ thông dụng trong quá trình mua sắm, cũng như các nguồn tài liệu hữu ích để học và luyện tập. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp người học thực hiện các giao dịch mua sắm một cách thuận lợi mà còn mang lại những trải nghiệm văn hóa sâu sắc hơn.
Để đạt được sự lưu loát và tự tin cao nhất, người học nên thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng và cụm từ này trong các tình huống thực tế. Hãy tận dụng các nguồn tài liệu học tập được đề xuất và đừng ngần ngại khám phá thêm những khía cạnh thú vị của văn hóa mua sắm Hàn Quốc.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Trái Nghĩa (반의어): Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Học Hiệu Quả
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí: Tổng Hợp Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Xây Dựng: Tổng Hợp Chi Tiết
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn trong Công ty Samsung
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...