Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi mang đến cho bạn kiến thức ngôn ngữ thiết thực cho mọi lĩnh vực!
Ngành ngư nghiệp Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trên thị trường thủy sản toàn cầu, nổi bật với các hoạt động nuôi trồng tiên tiến và mức tiêu thụ hải sản đáng kể. Sự phát triển của ngành này không chỉ có ý nghĩa kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, thu hút lực lượng lao động từ các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Mối liên kết giữa Việt Nam và Hàn Quốc trong lĩnh vực ngư nghiệp thể hiện rõ qua các chương trình hợp tác lao động như Chương trình Cấp phép Việc làm (EPS), tạo điều kiện cho người lao động Việt Nam đến Hàn Quốc làm việc trong ngành này.
Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp là vô cùng cần thiết đối với người Việt Nam có ý định làm việc, học tập hoặc nghiên cứu về lĩnh vực này.
II. Từ vựng cốt lõi của ngành Ngư nghiệp
Để hiểu và giao tiếp về ngành ngư nghiệp bằng tiếng Hàn, việc nắm vững các thuật ngữ cốt lõi là bước đầu tiên.
A. Thuật ngữ chung
어업 (eoeop): Ngư nghiệp. Đây là thuật ngữ cơ bản nhất, chỉ toàn bộ ngành kinh tế liên quan đến việc khai thác và nuôi trồng các loài thủy sản.
해산물 (haesanmul): Hải sản. Thuật ngữ này dùng để chỉ chung các sản phẩm từ biển.
수산물 (susanmul): Thủy hải sản. Tương tự như 해산물, nhưng có thể bao gồm cả các sản phẩm từ nước ngọt.
어민 (eomin): Ngư dân. Chỉ những người dân sống bằng nghề đánh bắt hoặc nuôi trồng thủy sản.
어부 (eobu): Ngư phủ. Đồng nghĩa với 어민, thường được dùng để chỉ người trực tiếp tham gia đánh bắt cá.
어선 (eoseon): Thuyền đánh cá. Phương tiện chính để ngư dân ra khơi đánh bắt.
어시장 (eosijang): Chợ cá. Nơi tập trung buôn bán các loại cá tươi sống hoặc đã qua sơ chế.
수산시장 (susansijang): Chợ thủy sản. Tương tự như 어시장 nhưng có thể bao gồm cả các loại hải sản khác ngoài cá.
어항 (eohang): Cảng cá. Khu vực bến đậu dành cho tàu thuyền đánh cá, thường có các dịch vụ hỗ trợ.
해역 (haeyeok): Hải vực. Vùng biển, khu vực biển cụ thể.
어획 (eohwaek): Thu hoạch cá. Sản lượng cá đánh bắt được.
어획량 (eohwaeklyang): Lượng thu hoạch cá. Số lượng cá thu hoạch được (trọng lượng/số lượng).
고기잡이 (gogijabi): Cái lưới, dụng cụ bắt cá. Chỉ các phương pháp hoặc dụng cụ bắt cá, bao gồm lưới.
낚시 (naksi): Câu cá/Lưới câu. Có thể chỉ hoạt động câu cá hoặc chính cái lưỡi câu/bộ cần câu.
낚시질 (naksijil): Câu cá (hành động).
낚시꾼 (nakkusikun): Người đi câu.
낚싯대 (naksitdae): Cần câu.
낚싯밥 (naksitbap): Mồi câu.
낚싯줄 (naksitjul): Dây câu.
미끼 (mikki): Mồi, miếng mồi (dụ cá).
그물 (geumul): Lưới (đánh bắt số lượng lớn).
작살 (jaksal): Cắt xiến bắt cá/Cái xiên bắt cá.
어구 (eogu): Ngư cụ (thuật ngữ chung cho dụng cụ ngư nghiệp).
닻 (deot): Mỏ neo (giữ tàu thuyền).
B. Các hình thức đánh bắt
근해어업 (geunhae-eoeop): Đánh bắt ven bờ. Hình thức đánh bắt ở vùng biển gần bờ.
원양어업 (wonyang-eoeop): Ngành đánh cá viễn dương. Hoạt động đánh bắt ở các vùng biển xa bờ.
민물낚시 (minmulnaksi): Câu cá nước ngọt. Hình thức câu cá ở sông, hồ, ao.
바다낚시 (badanaksi): Câu cá biển. Hình thức câu cá ở biển.
조업 (joeop): Hoạt động khai thác. Thuật ngữ chung chỉ các hoạt động liên quan đến khai thác thủy sản.
어로 (eoro): Nghề cá. Chỉ nghề nghiệp liên quan đến việc đánh bắt cá.
C. Địa điểm và Môi trường đánh bắt
어장 (eojang): Bãi cá, ngư trường. Khu vực biển hoặc sông hồ có nhiều cá.
어촌 (eochon): Làng chài. Khu dân cư ven biển sống bằng nghề đánh bắt cá.
해류 (haeryu): Hải lưu, dòng chảy. Dòng chảy của nước biển.
난류 (nallyu): Dòng nước ấm.
한류 (hallyu): Dòng nước lạnh.
갯벌 (gaetbeol): Bãi bùn lầy ven biển (nơi có nhiều hải sản).
염전 (yeomjeon): Ruộng muối (liên quan đến sử dụng nước biển).
Xem thêm:
D. Sản lượng và Quản lý
어업 경제 (eoeop gyeongje): Kinh tế ngư nghiệp. Các hoạt động kinh tế liên quan đến ngành.
어업 자원 (eoeop jawon): Tài nguyên ngư nghiệp. Các nguồn lợi từ biển và nước ngọt.
어업 보호 (eoeop boho): Bảo vệ ngư nghiệp. Các biện pháp bảo vệ ngành.
어족 자원 관리 (eojok jawon gwalli): Quản lý tài nguyên cá. Hoạt động duy trì và sử dụng hợp lý nguồn lợi cá.
어족 자원 보전 (eojok jawon bojeon): Bảo tồn tài nguyên cá. Bảo vệ loài cá và môi trường.
어족 자원 평가 (eojok jawon pyeongga): Đánh giá tài nguyên cá. Xác định trữ lượng và tình trạng cá.
어족 자원 회복 (eojok jawon hoebok): Phục hồi tài nguyên cá. Khôi phục quần thể cá suy giảm.
어족 자원 조사 (eojok jawon josa): Nghiên cứu tài nguyên cá. Nghiên cứu khoa học về cá.
어장 관리 (eo-jang gwan-ri): Quản lý khu vực đánh bắt. Quản lý việc khai thác tại ngư trường.
어업 규제 (eo-eop gyu-je): Quy định về nghề cá. Luật lệ và quy định liên quan đến đánh bắt/nuôi trồng.
지속 가능한 어업 (ji-sok ga-neng-han eo-eop): Ngư nghiệp bền vững. Khai thác/nuôi trồng không gây hại môi trường, nguồn lợi lâu dài.
Bảng 1: Từ Vựng Cốt Lõi Ngành Ngư Nghiệp
Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization) |
Nghĩa Tiếng Việt |
|
어업 |
eoeop |
Ngư nghiệp |
|
해산물 |
haesanmul |
Hải sản |
|
수산물 |
susanmul |
Thủy hải sản |
|
어민 |
eomin |
Ngư dân |
Con người |
어부 |
eobu |
Ngư phủ |
Con người |
어선 |
eoseon |
Thuyền đánh cá |
|
어시장 |
eosijang |
Chợ cá |
Địa điểm |
수산시장 |
susansijang |
Chợ thủy sản |
Địa điểm |
어항 |
eohang |
Cảng cá |
Địa điểm |
해역 |
haeyeok |
Hải vực |
Địa lý |
어획 |
eohwaek |
Thu hoạch cá |
Hoạt động |
어획량 |
eohwaeklyang |
Lượng thu hoạch cá |
Sản lượng |
고기잡이 |
gogijabi |
Dụng cụ bắt cá (chung)/Lưới |
|
낚시 |
naksi |
Câu cá/Lưới câu |
|
낚시질 |
naksijil |
Câu cá (hành động) |
Hoạt động |
낚시꾼 |
nakkusikun |
Người đi câu |
Con người |
낚싯대 |
naksitdae |
Cần câu |
Dụng cụ |
낚싯밥 |
naksitbap |
Mồi câu |
Dụng cụ |
낚싯줄 |
naksitjul |
Dây câu |
Dụng cụ |
미끼 |
mikki |
Mồi |
Dụng cụ |
그물 |
geumul |
Lưới |
Dụng cụ |
작살 |
jaksal |
Cái xiên bắt cá |
Dụng cụ |
어구 |
eogu |
Ngư cụ |
|
닻 |
deot |
Mỏ neo |
|
근해어업 |
geunhae-eoeop |
Đánh bắt ven bờ |
|
원양어업 |
wonyang-eoeop |
Đánh cá viễn dương |
|
민물낚시 |
minmulnaksi |
Câu cá nước ngọt |
Phương pháp |
바다낚시 |
badanaksi |
Câu cá biển |
Phương pháp |
조업 |
joeop |
Hoạt động khai thác |
Hoạt động |
어로 |
eoro |
Nghề cá |
Nghề nghiệp |
어장 |
eojang |
Bãi cá, ngư trường |
Địa điểm |
어촌 |
eochon |
Làng chài |
Địa điểm |
해류 |
haeryu |
Hải lưu, dòng chảy |
Môi trường |
난류 |
nallyu |
Dòng nước ấm |
Môi trường |
한류 |
hallyu |
Dòng nước lạnh |
Môi trường |
갯벌 |
gaetbeol |
Bãi bùn lầy ven biển |
Môi trường |
염전 |
yeomjeon |
Ruộng muối |
Địa điểm |
어업 경제 |
eoeop gyeongje |
Kinh tế ngư nghiệp |
|
어업 자원 |
eoeop jawon |
Tài nguyên ngư nghiệp |
Quản lý |
어업 보호 |
eoeop boho |
Bảo vệ ngư nghiệp |
Quản lý |
어족 자원 관리 |
eojok jawon gwalli |
Quản lý tài nguyên cá |
Quản lý |
어족 자원 보전 |
eojok jawon bojeon |
Bảo tồn tài nguyên cá |
Quản lý |
어족 자원 평가 |
eojok jawon pyeongga |
Đánh giá tài nguyên cá |
Quản lý |
어족 자원 회복 |
eojok jawon hoebok |
Phục hồi tài nguyên cá |
Quản lý |
어족 자원 조사 |
eojok jawon josa |
Nghiên cứu tài nguyên cá |
Quản lý |
어장 관리 |
eo-jang gwan-ri |
Quản lý khu vực đánh bắt |
Quản lý |
어업 규제 |
eo-eop gyu-je |
Quy định về nghề cá |
Quản lý |
지속 가능한 어업 |
ji-sok ga-neng-han eo-eop |
Ngư nghiệp bền vững |
Quản lý |
Sự phân loại chi tiết này giúp người học dễ dàng tiếp cận và hệ thống hóa các thuật ngữ quan trọng trong ngành ngư nghiệp. Việc hiểu rõ bối cảnh sử dụng của từng từ, chẳng hạn như sự khác biệt giữa 어민 và 어부, hay các khía cạnh khác nhau của hoạt động đánh bắt và quản lý tài nguyên, là rất quan trọng.
III. Tên các loại Hải sản bằng tiếng Hàn
Việc nhận biết và gọi tên đúng các loại thủy hải sản là rất cần thiết, đặc biệt khi làm việc trong môi trường chế biến, kinh doanh hoặc đi chợ.
Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization) |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
생선 |
saengseon |
Cá (chung) |
Fish |
어류 |
eoryu |
Loại cá |
Types of fish |
고등어 |
godeungeo |
Cá thu |
Mackerel |
연어 |
yeoneo |
Cá hồi |
Salmon |
멸치 |
myeolchi |
Cá cơm |
Anchovy |
게 |
ge |
Cua (chung) |
Crab |
바다게 |
badage |
Cua biển |
Sea crab |
밀물게 |
milmulge |
Cua đồng |
Field crab |
굴 |
gul |
Sò, Hàu |
Oyster |
조개 |
jogae |
Nghêu, Sò (chung) |
Clam, Shellfish |
소라 |
sora |
Ốc sên (biển) |
Sea snail |
미역 |
miyeok |
Rong biển |
Seaweed |
다시마 |
dasima |
Tảo bẹ (Kelp) |
Kelp |
김 |
gim |
Lá kim (rong biển khô) |
|
오징어 |
ojingeo |
Mực (chung) |
Squid |
문어 |
muneo |
Bạch tuộc |
Octopus |
전복 |
jeonbok |
Bào ngư |
Abalone |
가리비 |
garibi |
Sò điệp |
Scallop |
갑오징어 |
gapojingeo |
Mực ống |
Cuttlefish |
가오리 |
gaori |
Cá đuối |
Stingray |
새우 |
saeu |
Tôm (chung) |
Shrimp/Prawn |
왕새우 |
wangsaeu |
Tôm lớn (Prawn) |
Prawn |
바닷가재 |
badagajae |
Tôm hùm |
Lobster |
잠새우 |
jamsaeu |
Tôm he |
Mantis shrimp |
해삼 |
haesam |
Hải sâm |
Sea cucumber |
지느러미 |
jineureumi |
Vây cá |
Fin |
불가사리 |
bulgasari |
Sao biển |
Starfish |
진주 |
jinju |
Ngọc trai |
Pearl |
말린 생선 |
mallin saengseon |
Cá khô (chung) |
Dried fish |
붉돔 |
bulkdom |
Cá hồng |
Red sea bream |
다랑어 |
darangeo |
Cá ngừ |
Tuna |
전갱이 |
jeonggaengi |
Cá sòng |
Horse mackerel |
청어 |
cheong-eo |
Cá trích |
Herring |
숭어 |
sung-eo |
Cá đối |
Mullet |
병어 |
byeong-eo |
Cá chim |
Pomfret |
망둥이 |
mangdung-i |
Cá bống |
Goby |
등목어 |
deungmogeo |
Cá rô |
Perch |
메기류의 물고기 |
megiryu-ui mulgogi |
Cá trê, Cá tra |
Catfish, Tra fish |
정어리 |
jeong-eori |
Cá mòi |
Sardine |
잉어 |
ing-eo |
Cá chép |
Carp |
돌고래 |
dolgorae |
Cá heo |
Dolphin |
해마 |
haema |
Cá ngựa |
Seahorse |
고래 |
gorae |
Cá voi |
Whale |
자라 |
jara |
Ba ba |
|
낙지 |
nakji |
Bạch tuộc nhỏ |
Small octopus |
가재 |
gaejae |
Tôm càng |
Crayfish/Lobster |
붕어 |
bung-eo |
Cá rô (nước ngọt) |
Crucian carp |
민물고기 |
minmulgogi |
Cá nước ngọt |
Freshwater fish |
바닷고기 |
badatgogi |
Cá biển |
Sea fish |
Bảng trên tổng hợp tên của nhiều loại hải sản phổ biến được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu. Việc nắm vững danh sách này rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành chế biến, kinh doanh hoặc xuất nhập khẩu thủy sản.
IV. Từ vựng về Nuôi trồng Thủy sản (양식)
Hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng trở nên quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu thụ hải sản trên toàn thế giới. Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến nuôi trồng giúp người học hiểu rõ hơn về quy trình và các yếu tố ảnh hưởng đến ngành này.
양식 (yangsik): Nuôi trồng. Chỉ hoạt động nuôi các loài thủy sản trong môi trường có kiểm soát.
양식장 (yangsikjang): Trang trại nuôi trồng. Khu vực được thiết kế để nuôi trồng thủy sản.
양어장 (yangeojang): Ao nuôi cá/Bãi nuôi cá. Địa điểm cụ thể để nuôi cá.
양식하다 (yangsikhada): Nuôi trồng (động từ).
기르다 (gireuda): Nuôi (động từ mang nghĩa rộng hơn).
양식 방법 (yangsikbangbeop): Phương pháp nuôi trồng. Các kỹ thuật và quy trình được áp dụng trong nuôi trồng.
양식 어종 (yangsikeojong): Giống cá nuôi. Các loài cá được nuôi trồng.
양식 환경 (yangsik hwangyeong): Môi trường nuôi trồng. Các yếu tố tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng.
양식 시스템 (yangsik siseutem): Hệ thống nuôi trồng. Tổng thể các yếu tố và quy trình.
양식장 관리 (yangsikjang gwalli): Quản lý trang trại nuôi trồng. Các hoạt động quản lý và chăm sóc.
수산 양식 (susan yang-sik): Nuôi trồng thủy sản (thuật ngữ chung).
Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn – Nuôi Trồng Thủy Sản
Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization) |
Nghĩa Tiếng Việt |
|
양식 |
yangsik |
Nuôi trồng |
Chung |
양식장 |
yangsikjang |
Trang trại nuôi trồng |
Địa điểm |
양어장 |
yangeojang |
Ao nuôi cá/Bãi nuôi cá |
Địa điểm |
양식하다 |
yangsikhada |
Nuôi trồng (động từ) |
Hoạt động |
기르다 |
gireuda |
Nuôi (động từ rộng hơn) |
Hoạt động |
양식 방법 |
yangsikbangbeop |
Phương pháp nuôi trồng |
Kỹ thuật |
양식 어종 |
yangsikeojong |
Giống cá nuôi |
Đối tượng nuôi |
양식 환경 |
yangsik hwangyeong |
Môi trường nuôi trồng |
Môi trường |
양식 시스템 |
yangsik siseutem |
Hệ thống nuôi trồng |
Hệ thống |
양식장 관리 |
yangsikjang gwalli |
Quản lý trang trại nuôi |
Quản lý |
수산 양식 |
susan yang-sik |
Nuôi trồng thủy sản |
|
V. Từ vựng về Chế biến Hải sản (수산물 가공)
Sau khi thu hoạch hoặc nuôi trồng, chế biến hải sản là công đoạn quan trọng để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
수산물 가공 (susanmul gageong): Chế biến sản phẩm thủy sản. Các công đoạn xử lý hải sản sau khi thu hoạch.
가공 (gageong): Gia công/Chế biến (động từ).
냉동 (naengdong): Đông lạnh. Phương pháp bảo quản bằng cách làm lạnh nhanh.
해동 (haedong): Giải đông. Quá trình làm tan băng.
건조 (geonjo): Sấy khô. Phương pháp bảo quản bằng cách loại bỏ nước.
절단 (jeoldan): Cắt khúc. Hành động cắt hải sản.
선별 (seonbyeol): Phân loại. Quá trình chọn lọc và phân loại.
포장 (pojang): Đóng gói. Công đoạn bao gói sản phẩm.
횟감 (hoetgam): Các loại gỏi tươi (hải sản tươi sống dùng làm gỏi).
어묵 (eomuk): Chả cá. Sản phẩm chế biến phổ biến.
마른 멸치 (mareun myeolchi): Cá cơm khô. Sản phẩm cá cơm sấy.
냉동 낙지 (naengdong nakji): Bạch tuộc đông lạnh. Bạch tuộc đã được cấp đông.
수확량 (suhoekryang): Lượng thu hoạch (sau chế biến).
수확하다 (suhoakhada): Thu hoạch (sau chế biến – động từ).
말린 생선 (mallin saengseon) / 건어물 (geoneomul): Cá khô (chung). Sản phẩm sấy khô.
품질 검사 (pumjilgeomsa): Kiểm tra chất lượng.
위생 관리 기준 (wisaenggwalli gijun): Tiêu chuẩn quản lý vệ sinh.
Bảng 4: Từ Vựng Tiếng Hàn – Chế Biến Hải Sản
Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization) |
Nghĩa Tiếng Việt |
|
수산물 가공 |
susanmul gageong |
Chế biến sản phẩm thủy sản |
Chung |
가공 |
gageong |
Gia công/Chế biến (động từ) |
Hoạt động |
냉동 |
naengdong |
Đông lạnh |
Phương pháp |
해동 |
haedong |
Giải đông |
Hoạt động |
건조 |
geonjo |
Sấy khô |
Phương pháp |
절단 |
jeoldan |
Cắt khúc |
Hoạt động |
선별 |
seonbyeol |
Phân loại |
Hoạt động |
포장 |
pojang |
Đóng gói |
Hoạt động |
횟감 |
hoetgam |
Hải sản làm gỏi tươi |
Sản phẩm |
어묵 |
eomuk |
Chả cá |
Sản phẩm |
마른 멸치 |
mareun myeolchi |
Cá cơm khô |
Sản phẩm |
냉동 낙지 |
naengdong nakji |
Bạch tuộc đông lạnh |
Sản phẩm |
수확량 |
suhoekryang |
Lượng thu hoạch (sau chế biến) |
Sản lượng |
수확하다 |
suhoakhada |
Thu hoạch (sau chế biến – động từ) |
Hoạt động |
말린 생선 |
mallin saengseon |
Cá khô (chung) |
Sản phẩm |
건어물 |
geoneomul |
Cá khô (chung) |
Sản phẩm |
품질 검사 |
pumjilgeomsa |
Kiểm tra chất lượng |
Hoạt động |
위생 관리 기준 |
wisaenggwalli gijun |
Tiêu chuẩn quản lý vệ sinh |
Tiêu chuẩn |
VI. Các cụm từ tiếng Hàn thông dụng trong ngành Ngư nghiệp
Nắm vững các cụm từ giao tiếp cơ bản giúp người học tự tin hơn khi làm việc hoặc tương tác trong môi trường liên quan đến ngành ngư nghiệp tại Hàn Quốc.
Chào hỏi và giới thiệu:
안녕하세요 (annyeonghaseyo): Xin chào.
안녕하십니까 (annyeonghasimnikka): Xin chào (kính trọng).
제 이름은 [tên của bạn]입니다 (je ireumeun [tên của bạn]imnida): Tôi tên là [tên của bạn].
만나서 반갑습니다 (mannaseo bangapseumnida): Rất vui được gặp bạn.
An toàn lao động:
어업 분야에 작업하는 사람을 위해 안전하다 (eoeop bunyaye jageophaneun sarameul wihae anjeonhada): An toàn cho người làm ngư nghiệp.
작업할 때 작업 안전복을 입는다 (jageophal ttae jageobanjeonbogeul ibneunda): Mặc đồ bảo hộ lao động khi đi làm.
안내 대로 작업 용구를 이용한다 (annae daero jageobyonggureul iyonghanda): Sử dụng đồ dùng lao động đúng hướng dẫn.
자기의 건강을 스스로 지킨다 (jagiui geongangeul seuseuro jikinda): Chủ động chăm lo cho sức khỏe của mình.
Hỏi về loại cá/hải sản và giá cả:
이것은 무슨 고기입니까? (igeoseun museun gogiimnikka?): Đây là loại cá gì?
어떤 종류의 생선을 좋아하세요? (eotteon jongryueui saengseoneul joahaseyo?): Bạn thích loại cá nào?
이것은 얼마입니까? (igeoseun eolmaimnikka?): Cái này bao nhiêu tiền?
신선한가요? (sinseonhangayo?): Có tươi không?
Hỏi về sản lượng đánh bắt:
오늘 어떤 물고기가 많이 잡혔어요? (oneul eotteon mulgogiga mani japhyeosseoyo?): Hôm nay bắt được nhiều cá gì?
어떻게 잡았어요? (eotteoke jabasseoyo?): Bắt bằng cách nào?
Mua bán:
주세요 (juseyo): Cho tôi.
[số lượng] 주세요 ([số lượng] juseyo): Cho tôi [số lượng].
네, 알겠습니다 (ne, algesseumnida): Vâng, tôi hiểu rồi.
Việc học các cụm từ giao tiếp thông dụng giúp người học tự tin hơn khi làm việc hoặc giao tiếp trong môi trường liên quan đến ngành ngư nghiệp tại Hàn Quốc.
VII. Tài liệu học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Ngư nghiệp
Nhiều nguồn tài liệu trực tuyến cung cấp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành ngư nghiệp.
Các trang web tổng hợp từ vựng: Trang shopsachngoaingu.com cung cấp danh sách từ vựng theo chủ đề và một số câu giao tiếp đơn giản. Bomi.vn liệt kê chi tiết các thuật ngữ từ cơ bản đến chuyên ngành. Trungtamtienghan.edu.vn tập trung vào từ vựng hải sản phổ biến và các thuật ngữ liên quan đến đánh bắt. Newsky.edu.vn, tuvungtienghan.com và kanata.edu.vn cũng có các danh sách từ vựng chuyên ngành công nghiệp và nông nghiệp, trong đó có các thuật ngữ liên quan. (Liên kết ngoài: Link đến shopsachngoaingu.com, Bomi.vn, Trungtamtienghan.edu.vn, Newsky.edu.vn, tuvungtienghan.com, kanata.edu.vn – Sử dụng placeholder nếu không tìm được URL chính xác)
Từ điển trực tuyến: Từ điển Naver (korean.dict.naver.com) là nguồn tài liệu hữu ích để tra cứu nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng chuyên ngành. (Liên kết ngoài: Link đến Từ điển Naver – https://korean.dict.naver.com/)
Tài liệu ôn thi EPS-TOPIK: Đối với những người chuẩn bị cho kỳ thi EPS-TOPIK ngành ngư nghiệp, trang web epstopikvn.com và korealink.edu.vn cung cấp các tài liệu ôn tập và từ vựng chuyên ngành, bao gồm cả tài liệu cho vòng 2. (Liên kết ngoài: Link đến epstopikvn.com, korealink.edu.vn – Sử dụng placeholder nếu không tìm được URL chính xác)
Giáo trình chính thức: Một giáo trình học tiếng Hàn dành cho lao động thời vụ nông nghiệp và ngư nghiệp đã được phát hành bởi Quỹ Học viện King Sejong (KSIF), có thể tải xuống miễn phí trên trang web của học viện. (Liên kết ngoài: Tìm link giáo trình trên trang web KSIF – Sejong Hakdang Foundation)
Video bài giảng: Các video trên YouTube từ các kênh như WEducation và TRANG KOREAN cũng là nguồn tài liệu trực quan để học từ vựng về hải sản và ngư nghiệp. (Liên kết ngoài: Link đến YouTube, kênh WEducation, kênh TRANG KOREAN)
VIII. Kết luận
Ngành ngư nghiệp Hàn Quốc có một hệ thống từ vựng phong phú và đa dạng, phản ánh tầm quan trọng của ngành này trong nền kinh tế và văn hóa của đất nước. Bài viết này đã tổng hợp một lượng lớn các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến ngư nghiệp, bao gồm các khái niệm chung, tên các loại hải sản, dụng cụ đánh bắt, nuôi trồng và chế biến thủy sản, cũng như các cụm từ giao tiếp thông dụng.
Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc mà còn mở ra cơ hội tiếp cận sâu hơn với các khía cạnh kinh tế và khoa học của ngành. Đặc biệt, đối với người lao động Việt Nam tham gia chương trình EPS ngành ngư nghiệp, đây là kiến thức nền tảng để làm việc an toàn và hiệu quả.
Các nguồn tài liệu học tập được liệt kê trong bài viết cung cấp nền tảng vững chắc cho việc tiếp tục mở rộng vốn
từ vựng chuyên ngành ngư nghiệp và nâng cao trình độ tiếng Hàn. Việc học ngôn ngữ là một quá trình liên tục, và việc sử dụng các tài liệu này kết hợp với việc thực hành thường xuyên sẽ giúp người học đạt được sự thành thạo cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, nhằm hỗ trợ cộng đồng người Việt học tiếng Hàn, bao gồm cả những người có mục tiêu làm việc tại Hàn Quốc.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Gia Đình: Văn Hóa & Cách Sử Dụng (가족 - Gajok)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Mỹ Phẩm Tiếng Hàn: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm & Chăm Sóc Tóc
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Miêu Tả Ngoại Hình: Bộ Phận Cơ Thể, Khuôn Mặt, Vóc Dáng
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Thời Tiết: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Sử Dụng
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...