Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi mang đến cho bạn những kiến thức ngôn ngữ đa dạng, bao gồm cả các lĩnh vực chuyên ngành được quan tâm!
Không thể phủ nhận sức ảnh hưởng mạnh mẽ của Vẻ đẹp Hàn Quốc (K-Beauty) trên toàn cầu. Từ các sản phẩm chăm sóc da đột phá đến những xu hướng trang điểm tinh tế và cả lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ, Hàn Quốc đã trở thành một chuẩn mực trong ngành làm đẹp quốc tế.
Với sự phổ biến ngày càng tăng này, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ trở nên vô cùng hữu ích cho nhiều đối tượng: người học tiếng Hàn muốn mở rộng vốn từ và hiểu văn hóa, chuyên gia làm đẹp cần giao tiếp với đối tác và cập nhật xu hướng, hay đơn giản là những người yêu thích K-Beauty muốn tìm hiểu sâu hơn về các sản phẩm và quy trình.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ: Hình ảnh các sản phẩm K-Beauty và dụng cụ trang điểm trên nền hồng pastel.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ: Hình ảnh các sản phẩm K-Beauty và dụng cụ trang điểm trên nền hồng pastel.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ và được tham khảo các tài liệu chuyên ngành uy tín tại Tân Việt Prime, nhằm cung cấp cho bạn một bộ tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ toàn diện, bao gồm các lĩnh vực chính: chăm sóc da, trang điểm, phẫu thuật thẩm mỹ, cùng các thuật ngữ thông thường và cụm từ mua sắm.
Hãy cùng khám phá thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc của K-Beauty ngay bây giờ!

1. Giới thiệu về Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Thẩm mỹ

Ảnh hưởng toàn cầu của K-Beauty: Vẻ đẹp Hàn Quốc, hay K-Beauty, đã vươn lên trở thành một thế lực có ảnh hưởng trên thị trường làm đẹp toàn cầu. Các sản phẩm và quy trình chăm sóc da của Hàn Quốc đã được đón nhận rộng rãi, định hình các xu hướng làm đẹp và được nhiều người trên thế giới áp dụng.
Sự phổ biến này không chỉ giới hạn ở các sản phẩm chăm sóc da mà còn lan rộng sang lĩnh vực trang điểm và thậm chí cả phẫu thuật thẩm mỹ. Thị trường làm đẹp Hàn Quốc nằm trong top 10 thị trường lớn nhất toàn cầu, cho thấy tầm quan trọng và sức ảnh hưởng của nó đối với ngành công nghiệp làm đẹp quốc tế.
Tầm quan trọng của từ vựng chuyên ngành: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành thẩm mỹ tiếng Hàn mang lại nhiều lợi ích cho nhiều đối tượng khác nhau. Đối với những người học tiếng Hàn, đây là một lĩnh vực thú vị và thiết thực để mở rộng vốn từ vựng, đồng thời hiểu sâu hơn về một khía cạnh quan trọng của văn hóa Hàn Quốc.
Đối với các chuyên gia trong ngành làm đẹp (ví dụ: nhà bán lẻ mỹ phẩm, nhà sản xuất, chuyên gia dịch vụ làm đẹp), việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Hàn là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Hàn Quốc, nắm bắt thông tin sản phẩm chính xác và cập nhật các xu hướng mới nhất.
Ngay cả đối với những người yêu thích làm đẹp nói chung, việc làm quen với từ vựng chuyên ngành tiếng Hàn sẽ giúp họ tự tin hơn khi tìm hiểu về các sản phẩm và quy trình làm đẹp của Hàn Quốc thông qua các blog, đánh giá sản phẩm và cộng đồng trực tuyến.
Sự khác biệt về thuật ngữ và khái niệm giữa làm đẹp Hàn Quốc và phương Tây (ví dụ: cách hiểu khác nhau về “toner”) càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng chuyên ngành để tránh những hiểu lầm và đảm bảo tiếp nhận thông tin chính xác.

2. Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Chăm sóc da toàn diện

Làn da khỏe mạnh là nền tảng của vẻ đẹp Hàn Quốc. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành liên quan đến các sản phẩm và quy trình chăm sóc da phổ biến trong K-Beauty.
Sản phẩm làm sạch (클렌징 제품 – keullenjing jepum)
Nước tẩy trang dạng dầu (클렌징 오일 – keullenjing oil):
Điểm nổi bật: Bước đầu tiên quan trọng trong phương pháp làm sạch kép, được thiết kế để hòa tan và loại bỏ hiệu quả các tạp chất gốc dầu như lớp trang điểm, kem chống nắng và bã nhờn mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da.
Lý giải: Nguyên tắc “dầu hòa tan dầu” này giúp làm sạch sâu mà vẫn duy trì hàng rào bảo vệ da, phản ánh cách tiếp cận phòng ngừa trong chăm sóc da của K-Beauty.
Sữa rửa mặt/Gel rửa mặt (클렌징 폼 – keullenjing pom, 클렌저 – keullenjeo):
Điểm nổi bật: Bước thứ hai trong quy trình làm sạch kép, dùng để loại bỏ các tạp chất gốc nước (mồ hôi, bụi bẩn, cặn còn sót). Thường có dạng tạo bọt hoặc gel.
Lý giải: Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các loại tạp chất khác nhau trên da, hoàn thiện quy trình làm sạch kép một cách hiệu quả.
Sáp tẩy trang (클렌징 밤 – keullenjing bam): Sản phẩm làm sạch dạng rắn tan chảy thành dầu khi tiếp xúc với da.
Nước tẩy trang (클렌징 워터 – keullenjing woteo): Dung dịch làm sạch dịu nhẹ gốc nước (micellar water).
Sữa rửa mặt (밀크 클렌저가 – milkeu keullenjeoga): Sản phẩm làm sạch dạng kem dịu nhẹ, giàu dưỡng ẩm.
Nước tẩy trang chuyên dụng (리무버 – rimubeo): Sản phẩm làm sạch chuyên sâu cho mắt (아이 리무버), môi (립 리무버) hoặc toàn mặt (포인트리무버).
Sản phẩm tẩy tế bào chết (각질제거 제품 – gagjiljegeo jepum)
Sản phẩm tẩy tế bào chết (각질제거제 – gagjiljegeoje, 엑스폴리에이터 – ekspeollieiteo) / Tẩy da chết (필링 – pilling):
Điểm nổi bật: Loại bỏ tế bào da chết, giúp da mịn màng, tươi sáng và tăng khả năng hấp thụ sản phẩm.
Lý giải: Tẩy tế bào chết đều đặn là bước quan trọng để thúc đẩy chu kỳ tái tạo da khỏe mạnh, là một phần không thể thiếu của K-Beauty.
Tẩy tế bào chết vật lý (스크럽 – seukeureop): Sử dụng hạt nhỏ để ma sát loại bỏ tế bào chết.
Tẩy tế bào chết hóa học (필링 젤 – pilling jel, 필링패드 – pillingpaedeu): Sử dụng axit (AHA, BHA). Gel tẩy tế bào chết tạo vón cục, miếng tẩy tế bào chết là bông thấm dung dịch.
Tăm bông tẩy tế bào chết (킹 스왑 – king seuwap): Tăm bông lớn thấm dung dịch axit, dùng để tẩy tế bào chết ở vùng nhỏ.
Toner và sản phẩm cấp ẩm (토너 및 수분 공급 제품 – toneo mit subun gonggeup jepum)
Toner (토너 – toneo, 스킨 – seukin, 워터 – woteo):
Điểm nổi bật: Khác với toner phương Tây (thường có cồn, làm se khít), toner Hàn Quốc chủ yếu có tác dụng cấp ẩm, cân bằng pH, chuẩn bị da cho các bước sau. Thường gọi là “skin” hoặc “water”.
Lý giải: Sự khác biệt này nhấn mạnh triết lý ưu tiên cấp ẩm làm nền tảng cho làn da khỏe mạnh trong K-Beauty.
Xịt khoáng (미스트 – miseuteu): Toner dạng xịt, cấp ẩm nhanh, làm tươi mát da bất cứ lúc nào.
Nước hoa hồng dưỡng ẩm (에센스 토너 – esenseu toneo): Kết hợp toner và essence, vừa cấp ẩm vừa có thành phần đặc trị.
Tinh chất dưỡng ẩm đầu tiên (퍼스트 에센스 – peoseuteu esenseu): Essence dạng lỏng dùng ngay sau toner để tăng cường độ ẩm và hấp thụ.
Nước cân bằng da (스킨 부스터 – seukin buseuteo): Sản phẩm giúp tăng cường khả năng hấp thụ của da cho các bước sau.
Nước hoa hồng chiết xuất từ hoa (꽃물스킨 – kkot-mul skin): Toner chiết xuất từ hoa, có tính năng dưỡng ẩm, làm dịu.
Phương pháp 7 lớp toner (7스킨법 – chil seukinbeop): Kỹ thuật thoa 7 lớp toner mỏng để tối đa hóa độ ẩm.
Sản phẩm điều trị (트리트먼트 제품 – teuriteumeonteu jepum)
Tinh chất (에센스 – esenseu):
Điểm nổi bật: Sản phẩm nhẹ, chứa thành phần hoạt tính giải quyết vấn đề cụ thể (hydrat hóa, làm sáng, chống lão hóa). Thường tương đương với serum trong tiếng Anh.
Lý giải: K-Beauty chú trọng sản phẩm đặc trị có mục tiêu, cho phép tùy chỉnh quy trình chăm sóc da.
Huyết thanh (세럼 – sereom, 혈청 – hyeolcheong): Sản phẩm đậm đặc hơn essence, nồng độ thành phần hoạt tính cao hơn, giải quyết vấn đề chuyên sâu hơn.
Tinh chất cô đặc (앰플 – aempeul): Phiên bản mạnh nhất của serum, nồng độ thành phần hoạt tính cao nhất, dùng cho liệu trình chuyên sâu, ngắn hạn.
Sản phẩm điều trị (트리트먼트 – teuriteumeonteu): Thuật ngữ chung chỉ sản phẩm giải quyết vấn đề da cụ thể, thường dùng đồng nghĩa với serum.
Kem/gel trị mụn (트러블 스팟 – teureobeul seupas): Sản phẩm chấm/thoa trực tiếp lên nốt mụn.
Dầu dưỡng da mặt (페이스오일 – peiseuoil): Dầu thực vật cung cấp độ ẩm sâu, dưỡng chất.
Sản phẩm dưỡng ẩm (보습 제품 – bo-seub jepum)
Sữa dưỡng (에멀젼 – emeoljyeon):
Điểm nổi bật: Kem dưỡng ẩm nhẹ, dạng sữa/lotion, dùng sau serum/essence, phù hợp ban ngày hoặc thoa nhiều lớp mà không gây nặng.
Lý giải: Phục vụ nhu cầu dưỡng ẩm theo lớp và theo loại da, khí hậu khác nhau trong K-Beauty.
Kem dưỡng (로션 – rosyeon): Kết cấu đặc hơn sữa dưỡng nhưng nhẹ hơn kem. Lưu ý: Đôi khi cũng có thể chỉ toner dưỡng ẩm trong K-Beauty, cần xem ngữ cảnh.
Kem dưỡng ẩm (크림 – keurim): Kem dưỡng giàu dưỡng chất hơn, tạo hàng rào bảo vệ, thường dùng cuối cùng, đặc biệt ban đêm. 수분 크림 (subun keurim) là kem dưỡng ẩm chuyên sâu.
Mặt nạ ngủ (슬리핑팩 – seullipingpaek, 수면팩 – sumyeonpaek): Mặt nạ đắp qua đêm để cấp ẩm và khóa dưỡng chất.
Kem massage (마사지크림 – masajikeurim): Kem dùng để massage mặt, giúp cải thiện lưu thông và hấp thụ sản phẩm.
Mặt nạ dẻo (모델링팩 – modellingpaek): Mặt nạ cao su, dạng bột trộn nước, bóc ra sau khi khô, giúp khóa ẩm và tăng hấp thụ.
Mặt nạ (마스크 / 팩 – maseukeu / paek)
Mặt nạ giấy (시트 마스크 – siteu maseukeu):
Điểm nổi bật: Sản phẩm dùng một lần (vải, hydrogel…) ngâm trong serum/essence, cấp ẩm sâu và thành phần có mục tiêu. Cực kỳ phổ biến trong K-Beauty.
Lý giải: Thể hiện sự tiện lợi và hiệu quả tức thì, giải quyết nhanh chóng các vấn đề da khác nhau.
Mặt nạ rửa (워시오프 팩 – wosiopeu paek): Mặt nạ dạng gel/kem/đất sét thoa rồi rửa sạch.
Mặt nạ gel (겔마스크 – gelmaseukeu): Mặt nạ kết cấu thạch, mang lại độ ẩm và cảm giác mát lạnh. 하이드로겔 마스크 (haideurogel maseukeu) là loại mặt nạ gel làm từ chất liệu hydrogel.
Mặt nạ (팩 – paek): Thuật ngữ chung cho các loại mặt nạ dưỡng da mặt.
Mặt nạ dưỡng da vùng cụ thể (부분 마스크 – bubun maseukeu): Mặt nạ cho vùng nhỏ (mắt, mũi). 코팩 (kopaek) là miếng dán mũi, 아이 패치 (ai paechi) là miếng dán mắt.
Mặt nạ lột (필오프 팩 – piropeu paek): Mặt nạ tạo màng lột ra khi khô, thường dùng làm sạch lỗ chân lông.
Chăm sóc mắt (아이 케어 – ai keeo)
Kem mắt (아이크림 – aikeurim):
Điểm nổi bật: Kem chuyên dụng cho vùng da quanh mắt mỏng manh, giải quyết quầng thâm, bọng mắt, nếp nhăn.
Lý giải: Phản ánh sự hiểu biết về nhu cầu chăm sóc đặc biệt của vùng da mắt trong K-Beauty.
Miếng dán mắt (아이 패치 – ai paechi): Miếng dán thấm dưỡng chất, đắp vùng dưới mắt.
Quầng thâm mắt (다크서클 – da keu sseo keul): Thuật ngữ tiếng Hàn chỉ quầng thâm dưới mắt.
Bọng mắt dưới (애교살 – Aegyo-Sal): Chỉ mô mỡ nhỏ dưới mí mắt dưới, được xem là đặc điểm hấp dẫn, trẻ trung.
Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời (선케어 – seonkeo)
Kem chống nắng (선스크린 – seonseukeurin, 선크림 – seonkeurim, 선블록 – seonbeullok):
Điểm nổi bật: Bảo vệ da khỏi tia UV, ngăn lão hóa sớm, cháy nắng, ung thư da. Là bước thiết yếu hàng ngày trong K-Beauty.
Lý giải: Sự chú trọng phòng ngừa và duy trì làn da trẻ trung là cốt lõi của chăm sóc da Hàn Quốc.
Gel chống nắng (선 젤 – seon jel): Kem chống nắng kết cấu gel nhẹ, thấm nhanh.
Xịt chống nắng (선스프레이 – seonseupeurei): Dạng xịt tiện lợi, dễ thoa lại.
Thanh chống nắng (선스틱 – seonseutik): Dạng thỏi, tiện mang theo, thoa nhanh.
Phấn nước chống nắng (선쿠션 – seonkusyeon): Kem chống nắng dạng phấn nước, dùng bông phấn thoa.
Sữa chống nắng (선로션 – seonrosyeon): Kem chống nắng kết cấu sữa.
Kem dưỡng sau khi đi nắng (애프터선 – aepeuteoseon): Làm dịu, cấp ẩm da sau khi tiếp xúc nắng.
Chỉ số PA: Đánh giá bảo vệ chống tia UVA (PA+ đến PA++++).
Chỉ số SPF (Sun Protection Factor): Đo lường bảo vệ chống tia UVB.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giao Thông: Hướng Dẫn Toàn Diện cho Người Học
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Thời Tiết: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Sử Dụng
Thành phần chính (주요 성분 – juyo seongbun)
Niacinamide (나이아신아마이드):
Điểm nổi bật: Dạng vitamin B3, nhiều lợi ích (làm sáng, cải thiện kết cấu, thu nhỏ lỗ chân lông…).
Lý giải: K-Beauty sử dụng nhiều thành phần đa năng, hiệu quả đã được khoa học chứng minh.
Dịch nhầy ốc sên (달팽이 점액 – dalpaengi jeomyeok): Thành phần độc đáo, dưỡng ẩm, làm dịu, phục hồi da.
Chiết xuất rau má (Centella asiatica) (센텔라 아시아티카) / Cỏ hổ (호랑이풀 – horang-ipul): Làm dịu, chữa lành, chống viêm.
Galactomyces (갈락토미세스): Chiết xuất men, làm sáng, dưỡng ẩm, chống lão hóa.
Cam thảo (Licorice) (감초 – gamcho): Chống viêm, chống oxy hóa, làm sáng da.
Trà xanh (Green tea) (녹차 – nokcha): Chống oxy hóa, chống viêm.
Gạo (Rice) (쌀 – ssal): Làm sáng da, cải thiện tông màu, kết cấu.
Ceramides (세라마이드): Lipid tự nhiên, duy trì hàng rào bảo vệ da.
Axit hyaluronic (Hyaluronic acid) (히알루론산): Chất giữ ẩm mạnh mẽ.
Hanbang (한방): Y học cổ truyền Hàn Quốc, chỉ các thành phần thảo dược truyền thống.
Ngải cứu (Mugwort) (쑥 – ssuk): Làm dịu, chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn.
Keo ong (Propolis) (프로폴리스): Kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm (cho da mụn).
Loại da và vấn đề về da (피부 타입 및 문제점 – pibu taip mit munjejeom)
Da khô (건성 피부 – geonseong pibu):
Điểm nổi bật: Thiếu độ ẩm, cảm giác căng, bong tróc.
Lý giải: Hiểu rõ loại da giúp lựa chọn sản phẩm K-Beauty phù hợp.
Da dầu (지성 피부 – jiseong pibu): Sản xuất nhiều bã nhờn, bóng nhờn, dễ mụn.
Da hỗn hợp (복합성 피부 – bokhapseong pibu): Kết hợp khô và dầu (vùng T nhờn, má khô).
Mọi loại da (모든피부 – modeunpibu): Sản phẩm phù hợp với nhiều loại da.
Da nhạy cảm (민감(성) 피부 – mingam(seong) pibu): Dễ bị kích ứng, đỏ, ngứa.
Mụn trứng cá (여드름 – yeodeureum, 트러블 – teureobeul): Tình trạng mụn (mụn bọc, mụn đầu đen/trắng…). Sản phẩm “AC” (에이씨 – eissi) dành cho da mụn.
Lão hóa (노화 – nohwa): Quá trình da suy giảm, dẫn đến nếp nhăn, mất độ đàn hồi. Sản phẩm 주름 방지 크림 (jureum bangji keurim) là kem chống nhăn.
Lỗ chân lông (모공 – moh-gong): Các lỗ nhỏ trên da.
Mụn đầu đen (블랙헤드 – beullaekhedeu): Mụn trứng cá không viêm, chấm đen.
Tàn nhang (주근깨 – jugeunkkae): Đốm nâu nhạt do nắng.
Nếp nhăn (주름 – jureum): Đường/nếp gấp trên da.
Vết thâm nám (잡티 – japtti): Thuật ngữ chung cho vết hoặc khuyết điểm da.
Các bước trong quy trình chăm sóc da (스킨케어 단계 – seukinkeeo danggye)
Làm sạch kép (이중 세안 – ijung sean):
Điểm nổi bật: Bước đầu tiên cơ bản của K-Beauty, dùng tẩy trang gốc dầu sau đó là sữa rửa mặt gốc nước.
Lý giải: Đảm bảo làm sạch hoàn toàn tạp chất gốc dầu và gốc nước.
Quy trình 10 bước (10단계 스킨케어 – sip danggye seukinkeeo): Quy trình chăm sóc da toàn diện, nhiều bước (làm sạch kép, tẩy tế bào chết, toner, essence, serum, mặt nạ, kem mắt, kem dưỡng, kem chống nắng).
Thoa nhiều lớp (레이어링 – leieoring): Nguyên tắc thoa sản phẩm từ lỏng nhất đến đặc nhất để tối ưu hấp thụ.
Thuật ngữ thông thường và lóng về da (피부 관련 일반 용어 및 속어 – pibu gwallyeon ilban yong-eo mit sokeo)
Làn da thủy tinh (유리피부 – yuri pibu):
Điểm nổi bật: Làn da mịn màng, trong trẻo, cấp ẩm sâu đến mức gần như trong suốt và phản chiếu ánh sáng như thủy tinh. Mục tiêu cuối cùng của nhiều người mê K-Beauty.
Lý giải: Thể hiện lý tưởng vẻ đẹp K-Beauty về làn da khỏe mạnh, rạng rỡ từ bên trong.
Làn da căng bóng (물광 – mulgwang, 광 – gwang): Làn da khỏe mạnh, cấp ẩm, rạng rỡ, trông “ướt” hoặc “tỏa sáng”. 촉촉 (chok-chok) là ẩm mượt.
Làn da mật ong (꿀광 – kkul-gwang): Làn da mịn màng, rạng rỡ, tươi sáng như mật ong.
Làn da mochi (모찌 피부 – mochi pibu): Làn da căng mọng, mềm mại, đàn hồi như bánh mochi.
Làn da đàn hồi (탱탱 – taeng-taeng): Da săn chắc, đàn hồi, có độ nảy tốt. 쫀쫀 (zzon zzon) cũng có nghĩa tương tự.
Làn da căng mọng (plump skin): Da cấp ẩm tốt, đầy đặn, trẻ trung.
Mặt mộc đẹp tự nhiên (쌩얼 – Sseng-uhl): Khuôn mặt đẹp tự nhiên không cần trang điểm, ngụ ý làn da không tì vết.
Gương mặt đẹp nhất (얼짱 – Ulzzang): Thuật ngữ lóng chỉ người có gương mặt rất đẹp, thường có làn da không tì vết theo chuẩn K-Beauty.

Bảng 1: Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Chăm Sóc Da Quan Trọng

Bản dịch tiếng Anh Hangul (tiếng Hàn) Romanization
Nghĩa tiếng Việt tương đương
Skincare 피부 관리 / 스킨케어 Pibu Gwalli / Seukinkeeo Chăm sóc da
Cleansing oil 클렌징 오일 keullenjing oil
Nước tẩy trang dạng dầu
Cleansing foam/gel 클렌징 폼 / 클렌저 keullenjing pom / keullenjeo
Sữa rửa mặt/Gel rửa mặt
Cleansing balm 클렌징 밤 keullenjing bam Sáp tẩy trang
Cleansing water 클렌징 워터 keullenjing woteo Nước tẩy trang
Milk cleanser 밀크 클렌저가 milkeu keullenjeoga
Sữa rửa mặt (dạng sữa)
Makeup remover 리무버 rimubeo
Nước tẩy trang chuyên dụng
Exfoliator 각질제거제 / 엑스폴리에이터 gagjiljegeoje / ekspeollieiteo
Sản phẩm tẩy tế bào chết
Physical exfoliant / Scrub 스크럽 seukeureop
Tẩy tế bào chết vật lý
Chemical exfoliant / Peeling 필링 pilling
Tẩy tế bào chết hóa học/Lột
Toner 토너 / 스킨 / 워터 Toneo / Seukin / Woteo Toner
Facial mist 미스트 miseuteu Xịt khoáng
Hydrating toner 에센스 토너 esenseu toneo
Nước hoa hồng dưỡng ẩm
First essence 퍼스트 에센스 peoseuteu esenseu
Tinh chất dưỡng ẩm đầu tiên
Skin booster 스킨 부스터 seukin buseuteo
Nước cân bằng da
Essence 에센스 esenseu Tinh chất
Serum 세럼 / 혈청 sereom / hyeolcheong Huyết thanh
Ampoule 앰플 aempeul Tinh chất cô đặc
Moisturizer (light) 에멀젼 emeoljyeon Sữa dưỡng
Moisturizer (lotion) 로션 rosyeon
Kem dưỡng ẩm (lotion)
Moisturizer (cream) 크림 keurim
Kem dưỡng ẩm (kem)
Sleeping pack 슬리핑팩 / 수면팩 seullipingpaek / sumyeonpaek Mặt nạ ngủ
Sheet mask 시트 마스크 siteu maseukeu Mặt nạ giấy
Wash-off mask 워시오프 팩 wosiopeu paek Mặt nạ rửa
Eye cream 아이크림 aikeurim Kem mắt
Eye patch 아이 패치 ai paechi Miếng dán mắt
Sunscreen/Sunblock 선스크린 / 선크림 / 선블록 seonseukeurin / seonkeurim / seonbeullok
Kem chống nắng
PA Index PA PA Chỉ số PA
SPF Index SPF SPF Chỉ số SPF
Niacinamide 나이아신아마이드 naiasinamaideu Niacinamide
Snail mucin 달팽이 점액 dalpaengi jeomyeok
Dịch nhầy ốc sên
Centella asiatica extract 센텔라 아시아티카 sentella asiatika
Chiết xuất rau má
Dry skin 건성 피부 geonseong pibu Da khô
Oily skin 지성 피부 jiseong pibu Da dầu
Combination skin 복합성 피부 bokhapseong pibu Da hỗn hợp
All skin types 모든피부 modeunpibu Mọi loại da
Sensitive skin 민감성 피부 mingamseong pibu Da nhạy cảm
Acne 여드름 / 트러블 yeodeureum / teureobeul Mụn trứng cá
Aging 노화 nohwa Lão hóa
Pores 모공 mogong Lỗ chân lông
Glass skin 유리피부 yuripibu Làn da thủy tinh
Glowy skin 물광 / 광 mulgwang / gwang
Làn da căng bóng
Hydrated/Moist 촉촉 chok-chok Ẩm mượt

3. Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Trang điểm toàn diện

Trang điểm là một nghệ thuật trong K-Beauty, với sự chú trọng vào việc tạo ra vẻ ngoài tự nhiên, tươi sáng hoặc thay đổi tinh tế. Dưới đây là tổng hợp từ vựng chuyên ngành trang điểm tiếng Hàn.
Trang điểm nền (베이스 메이크업 – beiseu meikeueop)
Kem nền (파운데이션 – paundeisyeon):
Điểm nổi bật: Sản phẩm tạo tông da đều màu, che khuyết điểm.
Lý giải: Nền da hoàn hảo là bước cơ bản nhất trong trang điểm K-Beauty.
Phấn nước (쿠션 – kusyeon, 구션팩트 – gusyeonpaekteu):
Điểm nổi bật: Sáng tạo của Hàn Quốc, kem nền/BB/CC/kem chống nắng thấm trong miếng bọt biển, dùng mút thoa. Tiện lợi, dễ mang theo, thường có SPF.
Lý giải: Phản ánh khả năng đổi mới của K-Beauty để đáp ứng nhu cầu hiện đại về sản phẩm đa năng, tiện lợi.
BB cream (비비크림 – bibigeurim): “Blemish balm”, đa năng, che phủ nhẹ, dưỡng ẩm, thường có SPF.
CC cream (씨씨크림 – ssissikeurim): “Color correction” cream, tương tự BB cream, có thêm tính năng hiệu chỉnh màu da.
Kem lót (프라이머 – peuraimeo): Thoa trước kem nền, tạo nền mịn, thu nhỏ lỗ chân lông, giúp lớp trang điểm lâu trôi. Có loại chuyên dụng cho mắt/môi (포인트프라이머).
Kem che khuyết điểm (컨실러 – keonsilleo): Che vết thâm, quầng thâm, khuyết điểm.
Kem nền (메이크업 베이스 – meikeueop beiseu): Sản phẩm lót thoa trước kem nền để làm đều màu da.
Phấn phủ (파우더 – paudeo): Cố định lớp nền, giảm bóng nhờn, tạo lớp nền lì. Có loại làm sáng da (톤업 파우더 – ton-eop paudeo).
Kem nâng tông da (톤업크림 – toneopkeurim): Kem làm sáng tông da tức thì, dùng làm lót hoặc độc lập.
Phấn nền hai trong một (트윈케익 – teuwinkeik): Phấn nền nén, có độ che phủ và lớp nền lì.
Trang điểm mắt (아이 메이크업 – ai meikeueop)
Phấn mắt (아이섀도 – aisyaedo, 눈 화장 – nun hwajang):
Điểm nổi bật: Thêm màu sắc và chiều sâu cho mí mắt. 아이섀도우 팔레트 (aisyaedou palleteu) là bảng phấn mắt.
Lý giải: Trang điểm mắt trong K-Beauty thường tinh tế, tôn lên dáng mắt tự nhiên.
Chì kẻ mắt/Bút kẻ mắt (아이라이너 – airaineo): Định hình mắt, làm nổi bật dáng mắt. Có nhiều dạng (젤 아이라이너 – gel, 오토 아이라이너 – tự động, 워터프루프 아이라이너 – chống nước). Lưu ý: Kẻ mắt quan trọng ở Hàn Quốc để tạo hiệu ứng mắt to hơn, đặc biệt cho mí mắt một mí.
Mascara (마스카라 – maseukara): Làm dài, dày, đen lông mi. 브로우 마스카라 (beurou maseukara) là mascara cho lông mày.
Chì kẻ mày (아이브로우 펜슬 – aibeurou penseul, 눈썹 펜슬 – nunsseop penseul): Tô, định hình lông mày.
Phấn kẻ mày (아이브로우 파우더 – aibeurou paudeo): Tô, định hình lông mày, cho vẻ tự nhiên hơn chì. 아이브로우 파우더케익 (aibeurou paudeokeik) là dạng nén.
Dụng cụ bấm mi (뷰러 – byureo): Uốn cong lông mi, giúp mắt trông to hơn.
Lông mi giả (인조 속눈썹 – injo songnunssop): Lông mi nhân tạo. 속눈썹 (songnunssop) là lông mi tự nhiên.
Trang điểm môi (립 메이크업 – rip meikeueop)
Son môi (립스틱 – ripseutik):
Điểm nổi bật: Thêm màu sắc, kết cấu, bảo vệ cho môi.
Lý giải: K-Beauty có xu hướng trang điểm môi đa dạng, từ tự nhiên đến sắc nét.
Son tint (립틴트 – riptinteu, 워터 틴트 – woteo tinteu): Nhuộm màu môi, lâu trôi, tự nhiên. 워터 틴트 là dạng nước.
Son bóng (립글로스 – ripgeulloseu): Tăng độ bóng cho môi.
Son dưỡng môi (립밤 – ripbam): Dưỡng ẩm, làm dịu môi khô.
Chì kẻ môi (립라이너 – riplaineo): Định hình môi, chống lem son.
Son kem lì (립라커 – riplakeo): Son lỏng, sắc tố đậm, nền lì/bóng.
Son lòng môi (그라데이션립 – geuradeisyeonrip): Kỹ thuật thoa son đậm ở giữa môi, nhạt dần ra viền, tạo vẻ trẻ trung.
Son full môi (풀립 – pullip): Thoa son đều khắp môi, vẻ sắc nét.
Môi trái tim (하트 모양 입술 – hateu moyang ibsul): Dáng môi ưa chuộng (viền trên chữ M rõ, môi dưới đầy đặn).
Trang điểm má (치크 메이크업 – chikeu meikeueop)
Má hồng (블러셔 – beulleosyeo, 치크 – chikeu): Thêm màu sắc, vẻ ửng hồng tự nhiên cho má.
Phấn highlight (하이라이터 – hailaiteo): Tạo điểm sáng, tăng chiều sâu cho khuôn mặt.
Phấn tạo khối (쉐딩 – sweding, 컨투어 – keontueo): Tạo hiệu ứng đổ bóng, làm thon gọn đường nét khuôn mặt.
Dụng cụ trang điểm (메이크업 도구 – meikeueop dogu)
Cọ trang điểm (브러시 – beureosi, 브러쉬 – beureoswi):
Điểm nổi bật: Dùng để thoa các sản phẩm trang điểm. Có nhiều loại chuyên dụng (che khuyết điểm, phấn mắt, kem nền, phấn phủ…).
Lý giải: Phản ánh sự tỉ mỉ trong kỹ thuật trang điểm K-Beauty, cần dụng cụ phù hợp cho từng loại sản phẩm và vùng da.
Mút trang điểm (스폰지 – seuponji): Tán đều lớp trang điểm. 원형퍼프 (wonhyeongpeopeu) là bông phấn tròn.
Bảng màu mắt (메이크업 팔레트 – meikeueop palleteu): Chứa nhiều màu phấn mắt.
Dụng cụ bấm mi (뷰러 – byureo): Uốn cong lông mi.
Lược (빗 – bit): Dùng cho lông mày hoặc tóc.
Gương (거울 – geoul): Công cụ thiết yếu để trang điểm.
Giấy thấm dầu (기름종이 – gireumjongi): Giấy mỏng thấm hút dầu thừa trên da.
Lô cuốn tóc (그루프 – geurupeu): Cuốn tóc để tạo nếp.
Thuật ngữ về cách trang điểm (메이크업 방식 – meikeueop bangsik)
Son lòng môi (그라데이션립 – geuradeisyeon립): Kỹ thuật thoa son đậm giữa môi nhạt dần ra viền.
Son full môi (풀립 – pullip): Thoa son đều khắp môi.
Trang điểm tự nhiên (쌩얼 메이크업 – sseng-eol meikeueop) / No makeup makeup: Kiểu trang điểm rất nhẹ nhàng, tự nhiên, nhấn mạnh làn da đẹp sẵn có.
Thuật ngữ thông thường về trang điểm (메이크업 일반 용어 – meikeueop ilban yong-eo)
Trang điểm (화장 – Hwajang / 메이크업 – meikeueop):
Điểm nổi bật: Thuật ngữ chung chỉ việc trang điểm.
Lý giải: Nền tảng để hiểu các từ vựng liên quan.
Mỹ phẩm (화장품 – Hwajangpum): Các sản phẩm làm đẹp (bao gồm cả chăm sóc da và trang điểm).
Trang điểm (màu) (색조 화장품 – saekjo hwajangpum): Chỉ các sản phẩm trang điểm có màu (phấn mắt, son, má hồng…), phân biệt với các sản phẩm chăm sóc da cơ bản.

Bảng 2: Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Trang Điểm Quan Trọng

Bản dịch tiếng Anh Hangul (tiếng Hàn) Romanization
Nghĩa tiếng Việt tương đương
Makeup 화장 / 메이크업 hwajang / meikeueop Trang điểm
Cosmetics 화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
Foundation 파운데이션 paundeisyeon Kem nền
Cushion pact 쿠션 / 구션팩트 kusyeon / gusyeonpaekteu Phấn nước
BB cream 비비크림 bibigeurim BB cream
CC cream 씨씨크림 ssissikeurim CC cream
Primer 프라이머 peuraimeo Kem lót
Concealer 컨실러 keonsilleo
Kem che khuyết điểm
Powder 파우더 pawdeo Phấn phủ
Eyeshadow 아이섀도 / 눈 화장 aisyaedo / nun hwajang Phấn mắt
Eyeliner 아이라이너 airaineo
Chì kẻ mắt/Bút kẻ mắt
Mascara 마스카라 maseukara Mascara
Eyebrow pencil 아이브로우 펜슬 / 눈썹 펜슬 aibeurou penseul / nunsseop penseul Chì kẻ mày
Eyebrow powder 아이브로우 파우더 aibeurou paudeo Phấn kẻ mày
Eyelash curler 뷰러 byureo Dụng cụ bấm mi
Lipstick 립스틱 ripseutik Son môi
Lip tint 립틴트 / 워터 틴트 riptinteu / woteo tinteu Son tint
Lip gloss 립글로스 ripgeulloseu Son bóng
Lip balm 립밤 ripbam Son dưỡng môi
Lip liner 립라이너 riplaineo Chì kẻ môi
Lip lacquer 립라커 riplakeo Son kem lì
Blusher/Cheek 블러셔 / 치크 beulleosyeo / chikeu Má hồng
Highlighter 하이라이터 hailaiteo Phấn highlight
Shading/Contour 쉐딩 / 컨투어 sweding / keontueo Phấn tạo khối
Makeup brush 브러시 / 브러쉬 beureosi / beureoswi Cọ trang điểm
Makeup sponge 스폰지 seuponji Mút trang điểm
Makeup palette 메이크업 팔레트 meikeueop palleteu Bảng màu mắt
Natural makeup / No makeup 쌩얼 메이크업 sseng-eol meikeueop
Trang điểm tự nhiên
Color makeup 색조 화장품 saekjo hwajangpum
Trang điểm (màu)

4. Từ vựng tiếng Hàn về Phẫu thuật thẩm mỹ và Tiêu chuẩn vẻ đẹp

Hàn Quốc là một trong những quốc gia có tỷ lệ phẫu thuật thẩm mỹ cao nhất thế giới. Hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành này là điều cần thiết để thảo luận về các thủ thuật và tiêu chuẩn vẻ đẹp phổ biến.
Các thủ thuật phổ biến (일반적인 시술/수술 – ilbanjeogin sisul/susul)
Phẫu thuật cắt mí mắt (쌍꺼풀 수술 – ssangkkeopul susul) / East Asian blepharoplasty:
Điểm nổi bật: Thủ thuật phổ biến nhất, tạo nếp gấp mí mắt trên, giúp mắt to hơn.
Lý giải: Phản ánh sở thích văn hóa mạnh mẽ đối với đôi mắt to trong tiêu chuẩn vẻ đẹp Hàn Quốc.
Phẫu thuật nâng mũi (코 수술 – ko susul) / nose job: Phẫu thuật định hình mũi, thường làm sống mũi cao, thẳng.
Phẫu thuật gọt hàm V-line (브이라인 – beuirain, 윤곽 수술 – yungwak susul) / jaw and chin reduction: Phẫu thuật tạo đường viền hàm thon gọn hình chữ V. 양약수술 (yang-ag susul) là phẫu thuật cằm/độn cằm.
Phẫu thuật hạ gò má (광대 축소술 – gwangdae chuksosul) / zygoma reduction: Giảm độ nhô của xương gò má.
Phẫu thuật nâng ngực/thu nhỏ ngực (가슴성형 – gaseum-seong-hyeong): Thay đổi kích thước ngực. 확대 (hwag-dae) là nâng, 축소 (chug-so) là thu nhỏ.
Hút mỡ (지방 흡입 – jibang heubip): Phẫu thuật loại bỏ mỡ thừa.
Phẫu thuật căng da mặt (주름 재가 수술 – jureum jaega susul): Giảm nếp nhăn, da chảy xệ.
Cấy mỡ (지방이식 – ji bang-i sig): Chuyển mỡ từ vùng này sang vùng khác để tăng thể tích.
Các thuật ngữ liên quan đến phẫu thuật (수술 관련 용어 – susul gwallyeon yong-eo)
Gây mê (마취 – ma-chwi):
Điểm nổi bật: Quá trình làm mất cảm giác đau trước phẫu thuật.
Lý giải: Thuật ngữ y khoa cơ bản trong phẫu thuật thẩm mỹ.
Chất liệu độn (보형물 – bo-hyeong-mul): Vật liệu nhân tạo cấy vào cơ thể (ví dụ: silicon trong nâng mũi/ngực).
Xóa nếp nhăn (주름 제거 – jureum jegeo): Thủ thuật loại bỏ hoặc làm mờ nếp nhăn.
Quầng thâm mắt (다크서클 – da keu sseo keul): Quầng thâm dưới mắt (cũng là vấn đề da, lặp lại trong ngữ cảnh phẫu thuật).
Da chảy xệ (처진 – cheo jin): Da mất độ đàn hồi, chảy xệ.
Tạo đường nét (윤곽 – yun gwak): Định hình lại cấu trúc xương hoặc mô mềm trên khuôn mặt/cơ thể. 안면윤곽 (anmyeon-yungwag) là tạo đường nét khuôn mặt.
Chỉnh sửa (교정 – gyo-jeong): Sửa chữa, điều chỉnh khuyết điểm hoặc kết quả không mong muốn từ phẫu thuật trước đó.
Nâng cơ (리프트 – lipeuteu): Thủ thuật làm căng da, nâng các mô chảy xệ.
Thủ thuật (시술 – si sul): Thuật ngữ chung cho các phương pháp điều trị y tế/thẩm mỹ không xâm lấn hoặc ít xâm lấn (ví dụ: tiêm filler, botox).
Tái phẫu thuật (재수술 – jae su sul): Phẫu thuật được thực hiện lại trên cùng một vùng đã phẫu thuật trước đó.
Silicon (실리콘 – sil-li-con): Chất liệu phổ biến dùng làm vật liệu độn.
Sụp mí (Ptosis) (눈꺼풀 처짐 – nunkkeopul cheojim): Tình trạng mí mắt trên bị sụp xuống. 안검하수 수술 (angeomhasu susul) là phẫu thuật điều chỉnh sụp mí.
Bất đối xứng (Asymmetry) (비대칭 – bidae칭): Sự thiếu cân đối giữa hai bên khuôn mặt hoặc cơ thể.
Tiêm botox thon gọn hàm (Jawtox) (턱 보톡스 – teok botokseu): Tiêm botox vào cơ hàm để làm giảm kích thước, tạo đường V-line.
Chất làm đầy (Filler) (필러 – pilleo): Chất được tiêm vào da để tăng thể tích, làm đầy nếp nhăn hoặc tạo hình (ví dụ: 코 필러 – ko pilleo làm đầy mũi, 입술 필러 – ipsul pilleo làm đầy môi).
Tiêu chuẩn vẻ đẹp Hàn Quốc (한국 미의 기준 – Hanguk mii gyujun)
Khuôn mặt V-line (브이라인 얼굴 – beuirain eolgul):
Điểm nổi bật: Khuôn mặt nhỏ với đường viền hàm thon gọn hình chữ V và cằm nhọn. Tiêu chuẩn vẻ đẹp rất được mong muốn.
Lý giải: Góp phần tạo nên hình ảnh trẻ trung, thanh tú.
Da trắng sứ (하얀 도자기 피부 – hayan dojagi pibu, 창백한 피부 – changbaekhan pibu): Tông da sáng, đều màu, không tì vết như sứ.
Mí mắt đôi (쌍꺼풀 – ssangkkeopul): Nếp gấp ở mí mắt trên.
Lông mày ngang (일자 눈썹 – ilja nunsseop): Dáng lông mày thẳng, tạo vẻ trẻ trung, ngây thơ.
Môi đầy đặn (통통한 입술 – tongtonghan ipsul) / Môi trái tim (하트 모양 입술 – hateu moyang ibsul): Môi đầy đặn, có đường viền hình trái tim.
Mũi nhỏ (작은 코 – jageun ko): Thường được mong muốn là nhỏ, cao và thẳng.
Thân hình mảnh mai (날씬한 몸매 – nalssinhan mommae): Vóc dáng thon gọn.
Khuôn mặt nhỏ (작은 얼굴 – jageun eolgul): Kích thước khuôn mặt nhỏ.
Răng đều (가지런한 치아 – gajireonhan chia): Răng thẳng, đều, trắng sáng.
Vẻ ngoài trẻ trung (동안 – dong an): Khuôn mặt trông trẻ hơn tuổi thật (baby face).
Mắt nai (사슴 같은 눈 – saseum gateun nun): Đôi mắt to tròn, long lanh, ngây thơ.
Lông mày đối xứng (대칭적인 눈썹 – daechingjeogin nunsseop): Hai bên lông mày cân đối.
Mũi cao, đầu mũi nhọn (높고 뾰족한 코 – nopgo ppyojokhan ko): Dáng mũi lý tưởng.
Chân thon dài (날씬한 다리 – nalssinhan dari): Đôi chân thon, thẳng, dài.
Bụng phẳng (납작한 배 – napjjakhan bae): Vòng eo nhỏ, không có mỡ thừa.
Cơ thể cân đối (균형 잡힌 몸매 – gyunhyeong japihin mommae): Vóc dáng hài hòa, cân đối.
Thuật ngữ lóng (속어 – sokeo)
Thảm họa thẩm mỹ (성괴 – sung-gwe):
Điểm nổi bật: Thuật ngữ lóng (mang tính tiêu cực) chỉ những người đã phẫu thuật thẩm mỹ quá nhiều hoặc kết quả không tự nhiên, trông như “quái vật phẫu thuật thẩm mỹ”.
Lý giải: Phản ánh mặt trái của việc chạy theo tiêu chuẩn vẻ đẹp và thái độ xã hội đối với phẫu thuật thẩm mỹ quá mức.
Tiêm botox thon gọn hàm (Jawtox) (턱 보톡스 – teok botokseu): Tên gọi phổ biến của thủ thuật tiêm botox làm thon gọn hàm (đã đề cập ở trên).

Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ & Tiêu Chuẩn Vẻ Đẹp

Bản dịch tiếng Anh Hangul (tiếng Hàn) Romanization
Nghĩa tiếng Việt tương đương
Double eyelid surgery 쌍꺼풀 수술 ssangkkeopul susul
Phẫu thuật cắt mí mắt
Nose surgery/job 코 수술 ko susul
Phẫu thuật nâng mũi
V-line surgery 브이라인 / 윤곽 수술 beuirain / yungwak susul
Phẫu thuật gọt hàm V-line
Zygoma reduction surgery 광대 축소술 gwangdae chuksosul
Phẫu thuật hạ gò má
Breast surgery 가슴성형 gaseum-seong-hyeong
Phẫu thuật nâng/thu nhỏ ngực
Liposuction 지방 흡입 jibang heubip Hút mỡ
Facelift surgery 주름 제거 수술 jureum jaega susul
Phẫu thuật căng da mặt
Fat grafting 지방이식 jibang-i sig Cấy mỡ
Anesthesia 마취 ma-chwi Gây mê
Implant 보형물 bo-hyeong-mul Chất liệu độn
Wrinkle removal 주름 제거 jureum jegeo Xóa nếp nhăn
Dark circles 다크서클 da keu sseo keul
Quầng thâm mắt
Sagging skin 처진 cheo jin Da chảy xệ
Contouring 윤곽 yun gwak Tạo đường nét
Correction 교정 gyo-jeong Chỉnh sửa
Lifting 리프트 lipeuteu Nâng cơ
Procedure (non-surgical) 시술 si sul
Thủ thuật (không phẫu thuật)
Revision surgery 재수술 jae su sul Tái phẫu thuật
Silicone 실리콘 sil-li-con Silicon
Ptosis 눈꺼풀 처짐 nunkkeopul cheojim Sụp mí
Asymmetry 비대칭 bidae칭 Bất đối xứng
Jaw botox / Jawtox 턱 보톡스 teok botokseu
Tiêm botox thon gọn hàm
Filler 필러 pilleo Chất làm đầy
V-line face 브이라인 얼굴 beuirain eolgul
Khuôn mặt V-line
Porcelain skin 하얀 도자기 피부 / 창백한 피부 hayan dojagi pibu / changbaekhan pibu Da trắng sứ
Double eyelid 쌍꺼풀 ssangkkeopul Mí mắt đôi
Straight eyebrows 일자 눈썹 ilja nunsseop
Lông mày ngang
Full lips / Heart-shaped lips 통통한 입술 / 하트 모양 입술 tongtonghan ipsul / hateu moyang ibsul
Môi đầy đặn/Môi trái tim
Small nose 작은 코 jageun ko Mũi nhỏ
Slim figure 날씬한 몸매 nalssinhan mommae
Thân hình mảnh mai
Small face 작은 얼굴 jageun eolgul Khuôn mặt nhỏ
Straight teeth 가지런한 치아 gajireonhan chia Răng đều
Youthful look 동안 dong an
Vẻ ngoài trẻ trung (동안)
Doe eyes 사슴 같은 눈 saseum gateun nun Mắt nai
Symmetrical eyebrows 대칭적인 눈썹 daechingjeogin nunsseop
Lông mày đối xứng
High, pointed nose 높고 뾰족한 코 nopgo ppyojokhan ko
Mũi cao, đầu mũi nhọn

5. Từ vựng tiếng Hàn thông thường về Thẩm mỹ và Cụm từ Mua sắm

Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến hơn và các cụm từ hữu ích khi nói chung về thẩm mỹ hoặc mua sắm các sản phẩm làm đẹp Hàn Quốc.
Thuật ngữ thông thường (일반 용어 – ilban yong-eo)
Vẻ đẹp (미 – mi, 아름다움 – areumdaum):
Điểm nổi bật: Thuật ngữ chung nhất chỉ cái đẹp.
Lý giải: Nền tảng cho mọi cuộc thảo luận về thẩm mỹ.
Mỹ phẩm (화장품 – hwajangpum): Thuật ngữ chung chỉ các sản phẩm làm đẹp (chăm sóc da, trang điểm…).
Chăm sóc da (피부 관리 – pibu gwalli, 스킨케어 – seukinkeeo, 기초 화장품 – gicho hwajangpum): Chỉ việc chăm sóc da mặt và các sản phẩm cơ bản.
Trang điểm (화장 – hwajang, 메이크업 – meikeueop): Chỉ việc trang điểm. 색조 화장품 (saekjo hwajangpum) là mỹ phẩm trang điểm có màu.
Thẩm mỹ (미적 – mijeok): Liên quan đến vẻ đẹp, tính thẩm mỹ.
Mỹ phẩm tự nhiên (천연 화장품 – cheonyeon hwajangpum): Mỹ phẩm chứa thành phần từ thiên nhiên.
Chống nhăn (주름 방지 – jureum bangji): Ngăn ngừa/giảm nếp nhăn.
Làm trắng/Sáng da (화이트닝 – hwaiteuning, 미백 – mibaek, 브라이트닝 – beuraiteuning): Làm da sáng hơn, đều màu, giảm thâm nám.
Chống lão hóa (항노화 – hangnohwa): Ngăn ngừa/giảm dấu hiệu lão hóa.
Độ ẩm (수분 – subun, 모이스처 – moiseucheo): Lượng nước trong da.
Làm dịu (진정 – jinjeong): Làm giảm kích ứng, mẩn đỏ.
Cấp ẩm (보습 – bo-seub): Cung cấp và duy trì độ ẩm cho da.
Dưỡng chất (영양 – yung-yang): Các thành phần nuôi dưỡng da.
Độ đàn hồi (탄력 – tan-lyeok): Khả năng da phục hồi về trạng thái ban đầu. 탱탱 (taeng-taeng), 쫀쫀 (zzon zzon) là từ tượng thanh mô tả da đàn hồi, săn chắc.
Dầu (da) (유분기 – yoo-boon-gi): Lượng dầu trên da.
Lỗ chân lông (모공 – moh-gong): Các lỗ nhỏ trên da.
Bã nhờn (피지 – piji): Dầu tự nhiên do da sản xuất.
Chăm sóc da mụn (에이씨 – eissi): Thuật ngữ chung cho các sản phẩm/quy trình chăm sóc da mụn.
Da dễ bị mụn (여드름이 발생하기 쉬운 피부 – yeodeureumi balsaenghagi swiun pibu): Loại da dễ nổi mụn.
Dị ứng (알레르기 – alleureugi): Phản ứng tiêu cực của da với thành phần nào đó.
Không gây dị ứng (저자극 – jeojageuk): Sản phẩm ít gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Cụm từ mua sắm (쇼핑 회화 – syoping hoehwa)
Bạn đang tìm sản phẩm nào không? (찾는 제품 있으세요? – Channeun jepum isseuseyo?):
Điểm nổi bật: Câu hỏi nhân viên bán hàng thường dùng.
Lý giải: Hữu ích khi mua sắm tại cửa hàng mỹ phẩm Hàn Quốc.
Tôi chỉ xem thôi. (그냥 보고 있어요. – Geunyang bogo isseoyo.): Câu trả lời khi chỉ muốn xem.
Tôi đang tìm (tên sản phẩm). ((제품이름) + -을 찾고 있어요. – (Jepeum ireum) + -eul chatgo isseoyo.): Cụm từ hỏi tìm sản phẩm cụ thể.
Loại da của bạn là gì? (피부 타입이 어떻게 되세요? – Pibu taibi ottoke doeseyo?): Nhân viên hỏi để tư vấn sản phẩm phù hợp.
Tôi có da khô/dầu/hỗn hợp/nhạy cảm. (건성이에요 / 지성이에요 / 복합성 피부예요 / 피부가 좀 예민해요. – Gonsongieyo / jisongieyo / bokhapseong pibueyo / pibuga jom yeminhaeyo.): Cụm từ mô tả loại da của bạn.
Bạn có thể giới thiệu…? (… 추천해 주실 수 있으세요? -… chucheonhae jusil su isseuseyo?): Nhờ giới thiệu sản phẩm (…kem nền, màu son môi…).
Làm ơn cho tôi xin mẫu thử. (샘플 많이 주세요. – Saempeul mani juseyo.): Xin mẫu dùng thử.
Các sản phẩm đang giảm giá ở đâu? (세일 중인 상품은 어디에 있나요? – Seil jungin sangpumeun eodie innayo?): Hỏi về khu vực khuyến mãi.
Bạn có…? (… 있어요? -… isseoyo?): Hỏi xem cửa hàng có sản phẩm/thứ gì đó không.
Làm ơn cho tôi… (… 주세요. -… juseyo.): Yêu cầu lấy sản phẩm muốn mua.
Tôi đang tìm… (…을(를) 찾고 있어요. -…eul(reul) chatgo isseoyo.): Tìm kiếm sản phẩm/thứ gì đó.
Thời gian giảm giá (세일 기간 – seil gigan): Hỏi về thời gian khuyến mãi.
Sản phẩm giảm giá (할인 상품 – harin sangpum): Sản phẩm được giảm giá.
Không được đổi/trả (교환/반품불가 – gyohwan/banpumbulga): Thông báo không chấp nhận đổi/trả hàng.
Thuật ngữ mô tả vẻ ngoài của da (피부 외형 관련 용어 – pibu oehyeong gwallyeon yong-eo)
Da sáng (bright skin): Làn da tươi sáng, rạng rỡ.
Da đàn hồi (탱탱 – taeng-taeng): Da săn chắc, có độ nảy.
Da mềm mại (촉촉 – chok-chok): Da ẩm mượt.
Da căng mọng (plump skin): Da đầy đặn, có sức sống.
Da mochi (모찌 피부 – mochi pibu): Da mềm mại, đàn hồi như bánh mochi.
Da dẻo dai (쫀쫀 – zzon zzon): Da săn chắc, có độ đàn hồi tốt.

Bảng 4: Thuật Ngữ & Cụm Từ Thông Thường về Thẩm Mỹ & Mua Sắm

Bản dịch tiếng Anh Hangul (tiếng Hàn) Romanization
Nghĩa tiếng Việt tương đương
Beauty 미 / 아름다움 mi / areumdaum Vẻ đẹp
Cosmetics 화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
Skincare 피부 관리 / 스킨케어 pibu gwalli / seukinkeeo Chăm sóc da
Makeup 화장 / 메이크업 hwajang / meikeueop Trang điểm
Aesthetic 미적 mijeok Thẩm mỹ
Natural cosmetics 천연 화장품 cheonyeon hwajangpum
Mỹ phẩm tự nhiên
Anti-wrinkle 주름 방지 jureum bangji Chống nhăn
Whitening/Brightening 화이트닝 / 미백 / 브라이트닝 hwaiteuning / mibaek / beuraiteuning
Làm trắng/Sáng da
Anti-aging 항노화 hangnohwa Chống lão hóa
Moisture 수분 / 모이스처 subun / moiseucheo Độ ẩm
Soothing 진정 jinjeong Làm dịu
Hydration 보습 bo-seub Cấp ẩm
Nourishment 영양 yung-yang Dưỡng chất
Elasticity 탄력 / 탱탱 / 쫀쫀 tan-lyeok / taeng-taeng / zzon zzon Độ đàn hồi
Sebum 유분기 yoo-boon-gi Dầu (trên da)
Pores 모공 moh-gong Lỗ chân lông
Sebum 피지 piji Bã nhờn
Acne care 에이씨 eissi
Chăm sóc da mụn
Acne-prone skin 여드름이 발생하기 쉬운 피부 yeodeureumi balsaenghagi swiun pibu Da dễ bị mụn
Allergy 알레르기 alleureugi Dị ứng
Hypoallergenic 저자극 jeojageuk
Không gây dị ứng
Are you looking for something? 찾는 제품 있으세요? Channeun jepum isseuseyo?
Bạn đang tìm sản phẩm nào?
I’m just looking. 그냥 보고 있어요. Geunyang bogo isseoyo. Tôi chỉ xem thôi.
I’m looking for (product). (제품이름) + -을 찾고 있어요. (jepeum ireum) + -eul chatgo isseoyo.
Tôi đang tìm (sản phẩm).
What is your skin type? 피부 타입이 어떻게 되세요? Pibu taibi ottoke doeseyo?
Loại da của bạn là gì?
I have dry/oily/combo/sensitive skin. 건성이에요 / 지성이에요 / 복합성 피부예요 / 피부가 좀 예민해요. gonsongieyo / jisongieyo / bokhapseong pibueyo / pibuga jom yeminhaeyo.
Tôi có da khô/dầu/hỗn hợp/nhạy cảm.
Can you recommend…? … 추천해 주실 수 있으세요? … chucheonhae jusil su isseuseyo?
Bạn có thể giới thiệu…?
Please give me a sample. 샘플 많이 주세요. Saempeul mani juseyo. Xin mẫu thử.
Where are the sale items? 세일 중인 상품은 어디에 있나요? Seil jungin sangpumeun eodie innayo?
Sản phẩm giảm giá ở đâu?
Do you have…? … 있어요? … isseoyo? Bạn có…?
Please give me… … 주세요. … juseyo. Cho tôi xin…
I’m looking for… …을(를) 찾고 있어요. …eul(reul) chatgo isseoyo. Tôi đang tìm…
Sale period 세일 기간 seil gigan
Thời gian giảm giá
Sale item 할인 상품 harin sangpum
Sản phẩm giảm giá
No exchange/return 교환/반품불가 gyohwan/banpumbulga
Không được đổi/trả
Bright skin 밝은 피부 balgeun pibu Da sáng
Elastic skin 탄력 있는 피부 tanlyeok inneun pibu
Da đàn hồi (có độ nảy)
Moist skin 촉촉한 피부 chokchokhan pibu
Da mềm mại/ẩm mượt
Plump skin 통통한 피부 tongtonghan pibu Da căng mọng
Mochi skin 모찌 피부 mochi pibu Da mochi
Bouncy skin 쫀쫀한 피부 jjonjjonhan pibu
Da dẻo dai/săn chắc

6. Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ, bao gồm các lĩnh vực chăm sóc da, trang điểm và phẫu thuật thẩm mỹ, cũng như các thuật ngữ chung và cụm từ mua sắm hữu ích. Sự phổ biến toàn cầu của K-Beauty đã tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với việc hiểu các thuật ngữ chuyên biệt này, không chỉ đối với người học ngôn ngữ và những người đam mê làm đẹp mà còn đối với các chuyên gia trong ngành.
Việc nắm vững vốn từ vựng này cho phép người dùng tự tin hơn khi tìm hiểu về các sản phẩm và quy trình làm đẹp của Hàn Quốc, giao tiếp hiệu quả với các đối tác Hàn Quốc và cập nhật các xu hướng mới nhất. Sự khác biệt về thuật ngữ và khái niệm giữa làm đẹp Hàn Quốc và phương Tây nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nguồn tài liệu toàn diện như bài viết này để tránh những hiểu lầm.
Tuy nhiên, việc học ngôn ngữ là một quá trình liên tục. Người dùng nên tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và kiến thức của mình về lĩnh vực làm đẹp của Hàn Quốc thông qua nhiều nguồn tài liệu khác nhau, bao gồm các cộng đồng trực tuyến, video hướng dẫn và tài liệu học tập chuyên sâu.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ này sẽ là một nguồn tham khảo giá trị cho bạn trên hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Hãy tiếp tục học tập và thực hành để làm chủ vốn từ vựng thú vị này!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *