Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi cung cấp kiến thức đa dạng, bao gồm cả các lĩnh vực chuyên ngành!
Với vai trò là những chuyên gia đồng hành cùng cộng đồng học tiếng Hàn, chúng tôi nhận thấy rằng, để thành công trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là với các đối tác Hàn Quốc, việc nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành là vô cùng thiết yếu. Trong đó, lĩnh vực thuế đòi hỏi sự chính xác cao và sử dụng các thuật ngữ đặc thù.

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ và được tham khảo các tài liệu chuyên ngành uy tín tại Tân Việt Prime, nhằm cung cấp cho bạn một bức tranh toàn cảnh và chi tiết về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế. Dựa trên việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến đáng tin cậy, chúng tôi sẽ:
- Xác định và phân loại các thuật ngữ thuế cơ bản và nâng cao.
- Cung cấp từ vựng cụ thể liên quan đến các loại thuế phổ biến ở Hàn Quốc.
- Tổng hợp các thuật ngữ thường được sử dụng trong quy trình kê khai, báo cáo và nộp thuế.
- Giới thiệu các thuật ngữ pháp lý và quy định liên quan đến thuế của Hàn Quốc.
- Liệt kê các cụm từ tiếng Hàn thông dụng trong bối cảnh thuế.
- Xác định các nguồn tài liệu và học liệu trực tuyến hữu ích cho việc nghiên cứu sâu hơn.
- Bao gồm các thuật ngữ kế toán và tài chính liên quan, đóng vai trò thiết yếu trong việc hiểu bức tranh thuế toàn diện ở Hàn Quốc.
Qua đó, chúng tôi hy vọng bài viết sẽ trở thành một kim chỉ nam thiết thực, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc, giao tiếp hoặc nghiên cứu về lĩnh vực thuế liên quan đến Hàn Quốc.
I. Giới thiệu
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế: Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng toàn cầu hóa, việc nắm vững các quy định về thuế ở các quốc gia khác nhau trở nên vô cùng quan trọng.
Đối với các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động tại hoặc có giao dịch với Hàn Quốc, hiểu biết sâu sắc về thuật ngữ thuế tiếng Hàn là điều cần thiết để tuân thủ pháp luật, giao tiếp hiệu quả với các cơ quan chức năng và đối tác địa phương, cũng như tránh những hiểu lầm hoặc các khoản phạt tiềm ẩn.
Hệ thống thuế của Hàn Quốc, mặc dù có những điểm tương đồng với các hệ thống khác, nhưng vẫn sở hữu những đặc điểm và thuật ngữ riêng biệt đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Bài viết này nhằm cung cấp một nền tảng toàn diện về lĩnh vực này.
Phạm vi và mục tiêu của bài viết: Bài viết này hướng đến việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau để tạo ra một bộ sưu tập chi tiết về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế. Mục tiêu bao gồm:
- Xác định và phân loại các thuật ngữ thuế cơ bản và nâng cao.
- Cung cấp từ vựng cụ thể liên quan đến các loại thuế khác nhau ở Hàn Quốc, chẳng hạn như thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế doanh nghiệp.
- Tổng hợp các thuật ngữ thường được sử dụng trong quy trình kê khai, báo cáo và nộp thuế.
- Trình bày các thuật ngữ pháp lý và quy định liên quan đến thuế của Hàn Quốc.
- Liệt kê các cụm từ tiếng Hàn thông dụng trong bối cảnh thuế.
- Xác định các nguồn tài liệu và học liệu trực tuyến hữu ích cho việc nghiên cứu sâu hơn.
Bao gồm các thuật ngữ kế toán và tài chính liên quan, đóng vai trò thiết yếu trong việc hiểu bức tranh thuế toàn diện ở Hàn Quốc.
II. Từ vựng cơ bản về thuế và kế toán trong tiếng Hàn
Các thuật ngữ cơ bản liên quan đến thuế:
Thuật ngữ nền tảng nhất là 세금 (segeum), có nghĩa đơn giản là “thuế”.
Đây là từ khóa trung tâm của toàn bộ chủ đề. 납세자 (napseja) dịch là “người nộp thuế,” tức là cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ nộp thuế. 과세 (gwase) đề cập đến “việc đánh thuế” hoặc “thuế suất”. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa 국세 (gukse), nghĩa là “thuế quốc gia,” và 지방세 (jibangse), nghĩa là “thuế địa phương,” là rất quan trọng vì Hàn Quốc có hệ thống thuế hai cấp. Khái niệm 과세기간 (gwasegigan), hay “kỳ tính thuế,” xác định khoảng thời gian mà nghĩa vụ thuế được tính toán. 세율 (seyul), nghĩa là “thuế suất,” là tỷ lệ phần trăm được áp dụng vào cơ sở thuế để xác định số tiền thuế. 세액 (seeaek) đề cập đến “số tiền thuế” phải nộp.
Các thuật ngữ kế toán thiết yếu liên quan đến thuế của Hàn Quốc: Thuế và kế toán có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Việc hiểu các thuật ngữ kế toán cơ bản trong tiếng Hàn là điều cần thiết để nắm bắt các nghĩa vụ thuế. 회계 (hoegye) có nghĩa là “kế toán”.
재무제표 (jaemujepyo) đề cập đến “báo cáo tài chính,” những tài liệu quan trọng cho việc tính toán và báo cáo thuế.
Các báo cáo tài chính chủ yếu bao gồm: 손익계산서 (sonikgyesanseo):
Báo cáo kết quả kinh doanh; 대차대조표 (daechadaejo pyo):
Bảng cân đối kế toán; và 현금흐름표 (hyeongeum heureumpyo):
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Các yếu tố kế toán cơ bản như 자산 (jasan) “tài sản,” 부채 (buchae) “nợ phải trả,” và 자본 (jabon) “vốn chủ sở hữu” cũng rất quan trọng.
Các thuật ngữ liên quan đến thu nhập và chi phí, chẳng hạn như 매출 (maechool) “doanh thu,” 원가 (wonga) “giá vốn,” và 이익 (iik) “lợi nhuận,” có liên quan trực tiếp đến việc tính toán thuế thu nhập. 감가상각 (gamgasanggak), nghĩa là “khấu hao,” là một khái niệm quan trọng đối với các doanh nghiệp và chủ sở hữu tài sản. 회계감사 (hoegye gamsa) đề cập đến “kiểm toán,” một quy trình thường liên quan đến việc tuân thủ các quy định về thuế.
Bảng 1: Các Thuật Ngữ Cơ Bản về Thuế và Kế Toán trong Tiếng Hàn
Thuật ngữ tiếng Hàn (Tiếng Hàn) | Cách đọc (Tham khảo) | Thuật ngữ tiếng Anh tương đương |
Nghĩa tiếng Việt tương đương
|
세금 | segeum | Tax | Thuế |
납세자 | napseja | Taxpayer | Người nộp thuế |
과세 | gwase | Taxation/Levy |
Việc đánh thuế/Thuế suất
|
국세 | gukse | National Tax | Thuế quốc gia |
지방세 | jibangse | Local Tax |
Thuế địa phương
|
과세기간 | gwasegigan | Taxable Period | Kỳ tính thuế |
세율 | seyul | Tax Rate | Thuế suất |
세액 | seeaek | Amount of Tax | Số tiền thuế |
회계 | hoegye | Accounting | Kế toán |
재무제표 | jaemujepyo | Financial Statements |
Báo cáo tài chính
|
손익계산서 | sonikgyesanseo | Income Statement |
Báo cáo kết quả kinh doanh
|
대차대조표 | daechadaejo pyo | Balance Sheet |
Bảng cân đối kế toán
|
현금흐름표 | hyeongeum heureumpyo | Cash Flow Statement |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
|
자산 | jasan | Assets | Tài sản |
부채 | buchae | Liabilities | Nợ phải trả |
자본 | jabon | Equity | Vốn chủ sở hữu |
매출 | maechool | Sales | Doanh thu |
원가 | wonga | Cost | Giá vốn |
이익 | iik | Profit | Lợi nhuận |
감가상각 | gamgasanggak | Depreciation | Khấu hao |
회계감사 | hoegye gamsa | Audit | Kiểm toán |
III. Phân loại từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế theo loại thuế
A. Thuế thu nhập (소득세)
Từ vựng về thuế thu nhập cá nhân (개인소득세):
소득 (sodeuk): Thu nhập. Đây là cơ sở để tính thuế thu nhập cá nhân.
과세소득 (gwasesodeuk): Thu nhập chịu thuế. Hiểu rõ những gì cấu thành thu nhập chịu thuế là rất quan trọng.
근로소득 (geunrosoodeuk): Thu nhập từ lương. Đây là nguồn thu chính của thuế thu nhập cá nhân.
사업소득 (saeopsodeuk): Thu nhập từ kinh doanh. Bao gồm thu nhập từ hoạt động tự kinh doanh và kinh doanh.
이자소득 (ijasodeuk): Thu nhập từ lãi. Thu nhập kiếm được từ các tài khoản hoặc khoản đầu tư sinh lãi.
배당소득 (baedangsodeuk): Thu nhập từ cổ tức. Thu nhập nhận được từ việc nắm giữ cổ phần trong các công ty.
부동산임대소득 (budongsanimdaesodeuk): Thu nhập từ cho thuê bất động sản.
연금소득 (yeongeumsodeuk): Thu nhập từ lương hưu. Thu nhập nhận được từ các chương trình hưu trí.
퇴직소득 (toejiksodeuk): Thu nhập từ thôi việc. Thu nhập nhận được khi nghỉ hưu hoặc chấm dứt hợp đồng lao động.
기타소득 (gitasodeuk): Thu nhập khác. Một danh mục chung cho các loại thu nhập không được phân loại ở nơi khác.
소득공제 (sodeukgongje): Giảm trừ thu nhập. Các khoản này làm giảm thu nhập chịu thuế. Ví dụ bao gồm 기본공제 (gibongongje) “giảm trừ cơ bản” và giảm trừ cho người phụ thuộc.
세액공제 (seeaekgongje): Giảm trừ thuế (Tín dụng thuế). Các khoản này trực tiếp làm giảm số tiền thuế phải nộp. Ví dụ bao gồm 자녀 세액공제 (janyeo seegeongje) “giảm trừ thuế cho con cái”.
원천징수 (woncheonjingsu): Thuế khấu trừ tại nguồn. Thuế được khấu trừ tại nguồn chi trả thu nhập.
세금보고 (segeum bogo): Báo cáo/Kê khai thuế. Quá trình nộp thông tin thuế cho cơ quan chức năng.
세금신고서 (segeum singoseo): Tờ khai thuế. Mẫu chính thức được sử dụng để báo cáo thuế.
세금 납부 (segeum napbu): Nộp thuế. Hành động thanh toán thuế.
세금 환급 (segeum hwanggeup): Hoàn thuế. Tiền được trả lại cho người nộp thuế nếu họ đã nộp thừa.
조정된 총소득 (jojjeongdoen chongsodeuk) / 조정총소득 (jojjeongchongsodeuk): Tổng thu nhập đã điều chỉnh (AGI). Một con số quan trọng trong việc tính toán nghĩa vụ thuế.
표준공제 (pyojungongje): Giảm trừ tiêu chuẩn. Một khoản tiền cố định mà người nộp thuế cá nhân có thể được giảm trừ.
항목별 공제 (hangmokbyeol gongje): Giảm trừ theo khoản mục. Các chi phí cụ thể có thể được giảm trừ.
Từ vựng về thuế thu nhập doanh nghiệp (법인세):
법인 (beobin): Doanh nghiệp/Công ty. Đối tượng chịu thuế thu nhập doanh nghiệp.
법인소득 (beopinsodeuk): Thu nhập doanh nghiệp. Thu nhập mà doanh nghiệp kiếm được.
과세표준 (gwasepyojun): Cơ sở tính thuế (đối với thuế doanh nghiệp). Số tiền mà thuế doanh nghiệp được tính dựa trên đó.
손금 (songeum): Chi phí được trừ (đối với doanh nghiệp). Các chi phí có thể được trừ khỏi thu nhập chịu thuế doanh nghiệp.
익금 (ikgeum): Doanh thu chịu thuế (đối với doanh nghiệp). Doanh thu chịu thuế doanh nghiệp.
세무조정 (semujojung): Điều chỉnh thuế (trong bối cảnh thuế doanh nghiệp). Các điều chỉnh được thực hiện đối với lợi nhuận kế toán để xác định thu nhập chịu thuế.
결손금 (gyeolsongeum): Lỗ (đối với doanh nghiệp). Lỗ hoạt động có thể được chuyển lỗ về trước hoặc chuyển lỗ sang kỳ sau để giảm nghĩa vụ thuế trong tương lai.
이연법인세 (iyeonbeopinse): Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại. Nghĩa vụ hoặc tài sản thuế phát sinh từ sự khác biệt tạm thời giữa kế toán và xử lý thuế đối với các khoản mục.
자본금 (jabongeum): Vốn điều lệ. Liên quan đến một số quy định về thuế doanh nghiệp và cấu trúc vốn.
주주 (juju): Cổ đông. Quan trọng trong bối cảnh cổ tức và quyền sở hữu doanh nghiệp, ảnh hưởng đến thuế thu nhập cá nhân của cổ đông.
배당금 (baedanggeum): Cổ tức. Phân chia lợi nhuận của doanh nghiệp cho các cổ đông, là một loại thu nhập cá nhân chịu thuế.
합병 (hapbyeong): Sáp nhập. Có thể có những tác động thuế cụ thể đối với doanh nghiệp được sáp nhập và doanh nghiệp sáp nhập.
청산소득 (cheongsansodeuk): Thu nhập từ thanh lý. Thu nhập chịu thuế phát sinh từ việc giải thể doanh nghiệp sau khi trừ đi các chi phí liên quan.
Thông tin chi tiết: Từ vựng về thuế thu nhập rất phong phú, phản ánh sự phức tạp và tầm quan trọng của nó trong hệ thống thuế Hàn Quốc. Sự phân biệt giữa thuật ngữ thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp là rất quan trọng. Các đoạn trích cung cấp một điểm khởi đầu tốt, nhưng có thể cần nghiên cứu thêm từ các nguồn chuyên ngành để hiểu rõ hơn các thuật ngữ và ngữ cảnh sử dụng chi tiết.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giao Thông: Hướng Dẫn Toàn Diện cho Người Học
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) / 부가가치세
Thuế giá trị gia tăng là một loại thuế tiêu dùng phổ biến ở Hàn Quốc, liên quan đến hầu hết các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ.
부가가치세 (bugagachise): Thuế giá trị gia tăng (VAT). Loại thuế tiêu thụ chính ở Hàn Quốc.
매출세액 (maechoolseeaek): Thuế VAT đầu ra. VAT tính trên doanh số bán hàng hóa hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
매입세액 (maeibseeaek): Thuế VAT đầu vào. VAT đã trả cho hàng hóa và dịch vụ mua vào phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
과세사업자 (gwase 사업자): Người nộp thuế VAT. Các cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh chịu VAT và phải đăng ký, thu, kê khai, nộp VAT.
면세 (myeonse): Miễn thuế VAT. Một số hàng hóa và dịch vụ được xác định là thiết yếu hoặc vì mục đích xã hội sẽ được miễn VAT.
영세율 (yeongseyul): Thuế suất VAT 0%. Mức thuế VAT 0% áp dụng cho một số nguồn cung cấp cụ thể, chẳng hạn như xuất khẩu, nhằm khuyến khích hoạt động xuất khẩu.
세금계산서 (segeumgyesanseo): Hóa đơn thuế. Một hóa đơn chính thức được sử dụng cho các giao dịch VAT để ghi nhận VAT đầu ra và đầu vào. Việc lập hóa đơn điện tử (전자세금계산서 – jeonjasegeumgyesanseo) là bắt buộc đối với hầu hết doanh nghiệp.
부가세 신고 (bugase singo): Báo cáo VAT. Quá trình lập và nộp tờ khai VAT định kỳ (thường là hàng quý) cho cơ quan thuế.
부가세 납부 (bugase napbu): Nộp VAT. Thanh toán số VAT phải nộp sau khi bù trừ VAT đầu ra và đầu vào.
간이과세자 (ganigwaseja): Người nộp thuế VAT theo phương pháp đơn giản. Một chế độ VAT đặc biệt dành cho các doanh nghiệp nhỏ có doanh thu dưới ngưỡng quy định, áp dụng phương pháp tính thuế đơn giản hơn.
공급가액 (gonggeupgaeak): Giá trị cung cấp (chưa bao gồm VAT). Giá của hàng hóa hoặc dịch vụ trước khi cộng thêm VAT.
공급대가 (gonggeupdaega): Giá trị thanh toán (bao gồm VAT). Tổng giá mà người mua phải thanh toán, bao gồm cả VAT.
매입세액 불공제 (maeibseeaek bulgongje): VAT đầu vào không được khấu trừ. Một số khoản VAT đầu vào liên quan đến mục đích không phục vụ sản xuất kinh doanh chịu thuế sẽ không được yêu cầu hoàn lại hoặc khấu trừ.
환급 (hwan-geup): Hoàn thuế (VAT). Các doanh nghiệp có VAT đầu vào lớn hơn VAT đầu ra (ví dụ: trong giai đoạn đầu tư hoặc xuất khẩu) có thể yêu cầu hoàn lại số VAT đã nộp thừa.
과세표준 (gwasepyojun): Cơ sở tính thuế (VAT). Thông thường là giá trị cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ chịu thuế VAT.
세율 (seyul): Thuế suất. Thuế suất VAT tiêu chuẩn ở Hàn Quốc hiện là 10%.
영세 (yeongse): Thuế suất 0% (trong bối cảnh VAT).
면세품목 (myeonsepummok): Mặt hàng được miễn thuế VAT.
과세품목 (gwasepummok): Mặt hàng chịu thuế VAT.
매출세액 공제 (maechoolseeaek gongje): Khấu trừ VAT đầu ra.
매입세액 공제 (maeibseeaek gongje): Khấu trừ VAT đầu vào.
세액계산 (seeaekgyesan): Tính toán số tiền VAT phải nộp/hoàn.
신고납부 (singonapbu): Kê khai và nộp thuế (VAT).
예수금 (yesugeum): Khoản phải trả (thường đề cập đến VAT đã thu từ khách hàng nhưng chưa nộp cho nhà nước trong kế toán).
대급금 (daegeupgeum): Khoản trả trước (có thể đề cập đến VAT đầu vào đã trả).
간접수출 (ganjeop suchul): Xuất khẩu gián tiếp (hàng bán cho doanh nghiệp trong nước nhưng cuối cùng được xuất khẩu, có thể áp dụng thuế suất 0%).
직접수출 (jikjeop suchul): Xuất khẩu trực tiếp (hàng bán thẳng ra nước ngoài, áp dụng thuế suất 0%).
세관 (segwan): Hải quan (cơ quan quản lý xuất nhập khẩu, liên quan đến VAT hàng nhập khẩu).
관세 (gwanse): Thuế hải quan (một loại thuế khác với VAT nhưng phát sinh khi nhập khẩu).
수입 (suip): Nhập khẩu.
수출 (suchul): Xuất khẩu.
과세거래 (gwasegeorae): Giao dịch chịu thuế (VAT).
면세거래 (myeonsegeorae): Giao dịch miễn thuế VAT.
영세율거래 (yeongseyulgeorae): Giao dịch thuế suất 0%.
세금계산서 발급 (segeumgyesanseo balgeup): Phát hành hóa đơn thuế.
세금계산서 수취 (segeumgyesanseo suchwi): Nhận hóa đơn thuế.
매출처별 세금계산서 합계표 (maechoolcheobyeol segeumgyesanseo hapgyepyo): Bảng tổng hợp hóa đơn thuế đầu ra theo khách hàng (để báo cáo).
매입처별 세금계산서 합계표 (maeibcheobyeol segeumgyesanseo hapgyepyo): Bảng tổng hợp hóa đơn thuế đầu vào theo nhà cung cấp (để báo cáo).
부가가치세 예정신고 (bugagachise yejeongsinggo): Tờ khai VAT tạm tính (nộp giữa kỳ tính thuế chính thức).
부가가치세 확정신고 (bugagachise hwakjeongsinggo): Tờ khai VAT quyết toán (nộp vào cuối kỳ tính thuế chính thức).
납세의무자 (napseuimuja): Người có nghĩa vụ nộp thuế (VAT).
C. Các loại thuế quốc gia khác:
Ngoài thuế thu nhập và VAT, Hàn Quốc còn áp dụng nhiều loại thuế quốc gia khác đánh vào các hoạt động hoặc tài sản cụ thể:
Thuế thừa kế (상속세) và Thuế quà tặng (증여세):
상속세 (sangsokse): Thuế thừa kế. Thuế đánh trên tổng giá trị tài sản mà một người nhận được thông qua thừa kế sau khi người để lại tài sản qua đời.
증여세 (jeungyeose): Thuế quà tặng. Thuế đánh trên tổng giá trị tài sản mà một người nhận được dưới dạng quà tặng (không phải do thừa kế).
상속인 (sangsogin): Người thừa kế.
피상속인 (pisangsogin): Người chết để lại tài sản thừa kế.
수증자 (sujeungja): Người nhận quà tặng.
상속재산 (sangsokjaesan): Tài sản thừa kế.
증여재산 (jeungyeojaesan): Tài sản được tặng.
상속공제 (sangsokgongje): Giảm trừ thừa kế. Các khoản được trừ khỏi giá trị tài sản thừa kế để tính thuế.
증여공제 (jeungyeogongje): Giảm trừ quà tặng. Các khoản được trừ khỏi giá trị tài sản tặng để tính thuế.
세대생략 이전세 (sedae saengnyak ijeonse): Thuế chuyển giao bỏ qua thế hệ. Thuế suất cao hơn áp dụng khi tài sản được chuyển cho cháu hoặc thế hệ sau nữa mà không qua bố/mẹ.
Thuế bất động sản toàn diện (종합부동산세):
종합부동산세 (jonghapbudongsanse): Thuế bất động sản toàn diện. Một loại thuế quốc gia đánh bổ sung trên tổng giá trị của một số bất động sản nhất định (nhà ở, đất đai) nếu giá trị vượt quá một ngưỡng nhất định, nhằm ổn định thị trường bất động sản và đảm bảo công bằng thuế.
부동산 (budongsan): Bất động sản.
토지 (toji): Đất.
주택 (jutaek): Nhà ở/Bất động sản dân cư.
과세기준일 (gwasegijunil): Ngày đánh giá thuế. Ngày xác định chủ sở hữu và giá trị tài sản để tính thuế hàng năm (thường là ngày 1 tháng 6).
Thuế tiêu thụ đặc biệt (개별소비세):
개별소비세 (gaeinsobise): Thuế tiêu thụ đặc biệt. Thuế đánh vào việc mua hoặc tiêu thụ một số hàng hóa và dịch vụ được xem là xa xỉ hoặc có hại cho sức khỏe/môi trường (ô tô, đồ trang sức, chơi golf, hút thuốc…).
과세대상 (gwasedaesang): Đối tượng chịu thuế (thuế tiêu thụ đặc biệt). Hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể bị áp thuế.
세율 (seyul): Thuế suất (thuế tiêu thụ đặc biệt). Mức thuế áp dụng cho từng loại đối tượng chịu thuế, có thể là tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cố định.
Thuế rượu (주세), Thuế tem (인지세), Thuế giao dịch chứng khoán (증권거래세):
주세 (juse): Thuế rượu. Thuế đánh vào việc sản xuất hoặc bán rượu.
인지세 (injise): Thuế tem. Thuế đánh vào việc lập một số tài liệu pháp lý nhất định (hợp đồng, giấy tờ chuyển nhượng…).
증권거래세 (jeunggwegeoraese): Thuế giao dịch chứng khoán. Thuế đánh vào giá trị giao dịch khi chuyển nhượng cổ phiếu và các loại chứng khoán khác.
주류 (juryu): Rượu.
증권 (jeunggwon): Chứng khoán.
거래 (georae): Giao dịch.
D. Các loại thuế địa phương:
Ngoài thuế quốc gia, các tỉnh/thành phố/quận của Hàn Quốc cũng có hệ thống thuế riêng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng địa phương.
Thuế trước bạ (취득세), Thuế tài sản (재산세), Thuế ô tô (자동차세):
취득세 (chwideukse): Thuế trước bạ. Thuế đánh vào giá trị tài sản (bất động sản, phương tiện, v.v.) khi mua lại.
재산세 (jaesanse): Thuế tài sản. Thuế hàng năm đánh vào giá trị tài sản (đất đai, nhà cửa, tàu thuyền, máy bay) dựa trên quyền sở hữu tính đến ngày đánh giá thuế.
자동차세 (jadongchase): Thuế ô tô. Thuế hàng năm đánh vào quyền sở hữu phương tiện giao thông cơ giới (ô tô, xe máy) dựa trên loại phương tiện và tuổi đời.
취득 (chwideuk): Mua lại/Thu được.
양도 (yangdo): Chuyển nhượng/Bán. (Thuật ngữ này liên quan đến việc nhượng bán tài sản, thường liên quan đến các loại thuế như thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản – 양도소득세 – Yangdosodeukse, là một loại thuế quốc gia, nhưng khái niệm “양도” cũng quan trọng trong giao dịch tài sản chịu thuế địa phương).
Thuế cư trú (주민세), Thuế thu nhập địa phương (지방소득세), Thuế tiêu thụ thuốc lá (담배소비세):
주민세 (juminse): Thuế cư trú. Một loại thuế địa phương cơ bản đánh vào cư dân và các thực thể kinh doanh đăng ký tại địa phương.
지방소득세 (jibangsodeukse): Thuế thu nhập địa phương. Một loại thuế tính bổ sung dựa trên số thuế thu nhập quốc gia đã tính. Cá nhân và doanh nghiệp nộp thuế thu nhập quốc gia thường cũng phải nộp thuế thu nhập địa phương.
담배소비세 (dambaesobise): Thuế tiêu thụ thuốc lá. Thuế địa phương đánh trên việc tiêu thụ các sản phẩm thuốc lá.
소비 (sobi): Tiêu thụ.
Các loại thuế địa phương khác: Ngoài các loại thuế phổ biến trên, còn có các loại thuế địa phương khác như 등록면허세 (deungnongmyeonheose) “Thuế đăng ký và cấp phép” (đánh vào việc đăng ký một số quyền lợi hoặc nhận giấy phép kinh doanh), 레저세 (rejeose) “Thuế giải trí” (đánh vào các hoạt động giải trí như đua ngựa, đua xe đạp), 지역자원시설세 (jiyeokjawonsiseolse) “Thuế tài nguyên địa phương và cơ sở vật chất” (đánh vào việc sử dụng tài nguyên hoặc cơ sở vật chất tại địa phương, ví dụ: thuế nước, thuế điện), và 지방교육세 (jibanggyoyukse) “Thuế giáo dục địa phương” (một loại phụ thu tính dựa trên một số loại thuế quốc gia và địa phương khác để tài trợ cho giáo dục địa phương).
IV. Từ vựng tiếng Hàn cho quy trình kê khai và nộp thuế
Việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến quy trình kê khai và nộp thuế là rất quan trọng để tuân thủ đúng thời hạn và thủ tục tại Hàn Quốc.
Các thuật ngữ liên quan đến tờ khai thuế và báo cáo:
세금보고서 (segeum bogoseo): Tờ khai thuế. Tài liệu chính thức được sử dụng để báo cáo thu nhập, chi phí, giảm trừ và tính toán nghĩa vụ thuế. Có nhiều mẫu khác nhau cho các loại người nộp thuế và thu nhập khác nhau (ví dụ: 개인 소득세 신고서 (gaein sodeukse singoseo) “tờ khai thuế thu nhập cá nhân”, 법인세 신고 (beopinsese singo) “tờ khai thuế doanh nghiệp”).
신고 (singgo): Kê khai/Báo cáo. Hành động nộp thông tin liên quan đến thuế cho cơ quan chức năng.
제출 (jechul): Nộp/Trình. Hành động chính thức trình bày tài liệu hoặc thông tin (ví dụ: nộp tờ khai thuế).
마감일 (magamil): Ngày hết hạn/Ngày đến hạn. Ngày cuối cùng theo quy định pháp luật để nộp tờ khai thuế và thanh toán số thuế phải nộp.
수정신고 (sujeongsinggo): Tờ khai thuế đã sửa đổi. Một tờ khai thuế được nộp lại để sửa chữa các lỗi hoặc thiếu sót trong tờ khai ban đầu.
전자신고 (jeonjasinggo): Kê khai điện tử/Nộp thuế điện tử. Gửi tờ khai thuế và các tài liệu liên quan thông qua hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế.
세무대리인 (semu daeriin): Đại lý thuế/Tư vấn thuế. Một chuyên gia có giấy phép (ví dụ: kế toán thuế – 세무사 – semusa) hỗ trợ người nộp thuế các vấn đề về thuế, bao gồm lập và nộp tờ khai.
회계사 (hoegyesa): Kế toán viên. Một chuyên gia về kế toán, thường làm việc với các vấn đề tài chính và báo cáo, có thể liên quan đến việc chuẩn bị thông tin cho mục đích thuế.
세무조사 (semujosa): Kiểm tra thuế. Một cuộc kiểm tra chính thức của cơ quan thuế đối với tờ khai thuế và hồ sơ tài chính của người nộp thuế để xác minh tính chính xác và tuân thủ.
결산 (gyeolsan): Quyết toán/Khóa sổ kế toán. Quá trình hoàn thiện các tài khoản tài chính vào cuối kỳ kế toán, là bước chuẩn bị cần thiết cho việc lập báo cáo thuế cuối năm.
장부 (jangbu): Sổ sách kế toán/Sổ cái. Hồ sơ ghi lại các giao dịch tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
증빙서류 (jeungbingseoryu): Chứng từ hỗ trợ. Các tài liệu (hóa đơn, biên lai, chứng từ ngân hàng…) cần thiết để chứng minh tính chính xác của các khoản thu nhập, chi phí, hoặc yêu cầu giảm trừ trong tờ khai thuế.
세금계산서 (segeumgyesanseo): Hóa đơn thuế (đã đề cập ở phần VAT, cũng là chứng từ quan trọng ở đây).
영수증 (yeongsujeung): Biên lai/Hóa đơn thanh toán. Bằng chứng thanh toán hoặc giao dịch.
신고기한 (singogihan): Thời hạn kê khai.
신고의무 (singouimu): Nghĩa vụ kê khai.
납세의무 (napseuimu): Nghĩa vụ nộp thuế.
세무 감사 (semu gamsa): Kiểm toán thuế (thuật ngữ khác của 세무조사).
세금 추징 (segeum chujing): Truy thu thuế. Số tiền thuế và các khoản phạt, lãi chậm nộp bị cơ quan thuế yêu cầu nộp bổ sung sau khi kiểm tra hoặc điều tra.
세무 상담 (semu sangdam): Tư vấn thuế.
세무 자문 (semu jamun): Cố vấn thuế.
세무 조사 (semu josa): Điều tra thuế (thuật ngữ khác của 세무조사).
세무 계획 (semu gyehoek): Lập kế hoạch thuế. Phân tích tình hình tài chính để dự kiến nghĩa vụ thuế và tìm cách giảm thiểu một cách hợp pháp trong tương lai.
세무 전략 (semu jeonryak): Chiến lược thuế. Các phương pháp dài hạn để quản lý nghĩa vụ thuế.
세무 위험 (semu wiheom): Rủi ro thuế. Khả năng xảy ra sai sót trong việc tuân thủ quy định thuế hoặc bị đánh giá sai nghĩa vụ thuế.
Từ vựng liên quan đến quy trình nộp thuế:
납부 (napbu): Nộp thuế/Thanh toán thuế. Hành động thực hiện thanh toán số thuế phải nộp cho nhà nước.
납부기한 (nabbugihan): Thời hạn nộp thuế. Ngày cuối cùng để thanh toán số thuế đã kê khai.
분할납부 (bunhallapbu): Nộp thuế theo đợt. Chế độ cho phép người nộp thuế thanh toán số tiền thuế lớn thành nhiều lần theo lịch trình quy định.
자동이체 (jadongiche): Chuyển khoản tự động/Ủy nhiệm chi. Phương thức thanh toán thuế tự động từ tài khoản ngân hàng theo đăng ký.
가산세 (gasanse): Tiền phạt chậm nộp thuế. Các khoản phạt bằng tiền áp dụng khi người nộp thuế không nộp tờ khai đúng hạn hoặc kê khai sai thông tin dẫn đến thiếu thuế.
가산금 (gasangeum): Tiền chậm nộp thuế/Phí chậm nộp. Lãi hoặc phí tính trên số thuế chậm nộp tính từ sau thời hạn nộp thuế đến ngày thực nộp.
체납 (chenap): Nợ thuế/Thuế chưa thanh toán. Tình trạng số thuế phải nộp đã quá hạn nhưng chưa được thanh toán.
압류 (amnryu): Niêm phong/Thu giữ (tài sản do nợ thuế). Biện pháp cưỡng chế của cơ quan thuế để thu hồi số thuế nợ bằng cách niêm phong hoặc bán đấu giá tài sản của người nợ thuế.
징수 (jingsu): Thu thuế/Truy thu. Quá trình cơ quan thuế thực hiện các biện pháp để thu số thuế phải nộp từ người nộp thuế.
세수 (sesu): Ngân sách thuế/Thu ngân sách từ thuế. Tổng số tiền thuế mà nhà nước thu được.
세금 감면 (segeum gamyeon): Giảm thuế/Miễn thuế. Việc giảm hoặc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế theo chính sách của nhà nước.
세금 공제 (segeum gongje): Giảm trừ thuế (Deduction/Allowance). Các khoản được trừ khỏi thu nhập chịu thuế để tính ra thu nhập tính thuế.
세금 면제 (segeum myeonje): Miễn thuế (Exemption). Tình trạng một cá nhân, tổ chức hoặc một khoản thu nhập/giao dịch không phải chịu thuế theo quy định.
세금 포탈 (segeum potal): Trốn thuế. Cố ý và bất hợp pháp tránh nộp thuế thông qua các hành vi gian lận (khai man, giấu doanh thu…).
세금 회피 (segeum hoephi): Tránh thuế. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua việc tận dụng các kẽ hở hoặc quy định ưu đãi của luật thuế một cách hợp pháp.
환급금 (hwan-geupgeum): Số tiền hoàn thuế. Số tiền được cơ quan thuế trả lại cho người nộp thuế do đã nộp thừa.
세액 감면 (seeaek gamyeon): Giảm số thuế phải nộp. Giảm trực tiếp số tiền thuế sau khi đã tính thuế.
세액 공제 (seeaek gongje): Khoản tín dụng thuế (Tax Credit). Khoản tiền được trừ trực tiếp vào số thuế phải nộp (khác với giảm trừ thu nhập).
세액 감면 및 공제 (seeaek gamyeon mich gongje): Giảm thuế và tín dụng thuế.
납세 고지서 (napsse gojiseo): Thông báo nộp thuế/Thông báo đánh giá thuế. Văn bản chính thức của cơ quan thuế thông báo số thuế phải nộp và thời hạn nộp.
납세 증명서 (napsse jeungmyeongseo): Giấy chứng nhận nộp thuế/Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế. Tài liệu xác nhận đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế, thường cần thiết cho các thủ tục hành chính khác.
Bảng 2: Các Thuật Ngữ Tiếng Hàn về Kê Khai và Nộp Thuế
Thuật ngữ tiếng Hàn (Tiếng Hàn) | Cách đọc (Tham khảo) | Thuật ngữ tiếng Anh tương đương |
Nghĩa tiếng Việt tương đương
|
세금보고서 | segeum bogoseo | Tax Return | Tờ khai thuế |
신고 | singgo | Filing/Reporting | Kê khai/Báo cáo |
제출 | jechul | Submission | Nộp/Trình |
마감일 | magamil | Deadline/Due Date |
Ngày hết hạn/Ngày đến hạn
|
수정신고 | sujeongsinggo | Amended Tax Return |
Tờ khai thuế đã sửa đổi
|
전자신고 | jeonjasinggo | Electronic Filing | Kê khai điện tử |
세무대리인 | semu daeriin | Tax Agent/Advisor |
Đại lý thuế/Tư vấn thuế
|
회계사 | hoegyesa | Accountant | Kế toán viên |
세무조사 | semujosa | Tax Audit | Kiểm tra thuế |
결산 | gyeolsan | Settlement/Closing |
Quyết toán/Khóa sổ kế toán
|
장부 | jangbu | Book/Ledger | Sổ sách kế toán |
증빙서류 | jeungbingseoryu | Supporting Documents | Chứng từ hỗ trợ |
영수증 | yeongsujeung | Receipt |
Biên lai/Hóa đơn thanh toán
|
납부 | napbu | Payment |
Nộp thuế/Thanh toán thuế
|
분할납부 | bunhallapbu | Installment Payment |
Nộp thuế theo đợt
|
자동이체 | jadongiche | Automatic Transfer |
Chuyển khoản tự động/Ủy nhiệm chi
|
가산세 | gasanse | Penalty Tax |
Tiền phạt chậm nộp thuế
|
가산금 | gasangeum | Late Payment Penalty |
Tiền chậm nộp thuế/Phí chậm nộp
|
체납 | chenap | Tax Arrears | Nợ thuế |
압류 | amnryu | Seizure/Attachment |
Niêm phong/Thu giữ tài sản
|
징수 | jingsu | Collection |
Thu thuế/Truy thu
|
세금 환급 | segeum hwanggeup | Tax Refund | Hoàn thuế |
세금 감면 | segeum gamyeon | Tax Reduction/Exemption |
Giảm thuế/Miễn thuế
|
세금 공제 | segeum gongje | Tax Deduction/Credit | Giảm trừ thuế |
세금 면제 | segeum myeonje | Tax Exemption | Miễn thuế |
세금 포탈 | segeum potal | Tax Evasion | Trốn thuế |
세금 회피 | segeum hoephi | Tax Avoidance | Tránh thuế |
환급금 | hwan-geupgeum | Refund Amount |
Số tiền hoàn thuế
|
세액 감면 | seeaek gamyeon | Tax Reduction |
Giảm số thuế phải nộp
|
세액 공제 | seeaek gongje | Tax Credit |
Khoản tín dụng thuế
|
세액 감면 및 공제 | seeaek gamyeon mich gongje | Tax Reduction and Credit |
Giảm thuế và tín dụng thuế
|
납세 고지서 | napsse gojiseo | Tax Notice/Assessment Notice |
Thông báo nộp thuế
|
납세 증명서 | napsse jeungmyeongseo | Tax Payment Certificate |
Giấy chứng nhận nộp thuế
|
V. Thuật ngữ pháp lý và quy định về thuế của Hàn Quốc
Hiểu biết về khung pháp lý và các quy định là nền tảng để áp dụng đúng các thuật ngữ thuế trong thực tế.
A. Từ vựng liên quan đến luật và quy định về thuế
세법 (sebeop): Luật thuế. Toàn bộ hệ thống luật, nghị định, quy tắc điều chỉnh các vấn đề về thuế.
법률 (beomnyul): Luật/Đạo luật. Các văn bản pháp luật do Quốc hội ban hành liên quan đến thuế (ví dụ: 국세기본법 – Luật cơ bản về thuế quốc gia, 소득세법 – Luật thuế thu nhập, 법인세법 – Luật thuế doanh nghiệp, 부가가치세법 – Luật thuế giá trị gia tăng, 지방세법 – Luật thuế địa phương…).
시행령 (sihaengnyeong): Nghị định thi hành. Các nghị định do Tổng thống ban hành để quy định chi tiết việc thực hiện các điều khoản trong luật thuế.
시행규칙 (sihaenggyuchik): Quy tắc thi hành/Quyết định của bộ trưởng. Các quy định do Bộ Kinh tế và Tài chính (MOEF) ban hành để hướng dẫn chi tiết việc thực hiện các nghị định.
국세기본법 (gukse gibonbeop): Luật cơ bản về thuế quốc gia. Cung cấp các nguyên tắc nền tảng, quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế và cơ quan thuế đối với thuế quốc gia.
조세특례제한법 (jose teukryejehanbeop): Luật kiểm soát ưu đãi thuế đặc biệt. Quy định các ưu đãi, miễn, giảm thuế đặc biệt cho các đối tượng hoặc hoạt động cụ thể nhằm thúc đẩy đầu tư, phát triển kinh tế…
과세관청 (gwasegwancheong): Cơ quan thuế. Các cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý và thực thi luật thuế, chẳng hạn như 국세청 (guksecheong) “Cục Thuế Quốc gia (NTS)” và 기획재정부 (gihwae jaejeongbu) “Bộ Kinh tế và Tài chính (MOEF)”.
조세심판원 (jose simpanwon): Tòa án Thuế. Một cơ quan hành chính nhà nước giải quyết các tranh chấp, khiếu nại về thuế giữa người nộp thuế và cơ quan thuế trước khi đưa ra tòa án hành chính.
대법원 (daebeobwon): Tòa án Tối cao. Có thể tham gia vào các kháng cáo thuế cuối cùng sau khi quy trình tố tụng hành chính đã trải qua các cấp dưới.
헌법 (heonbeop): Hiến pháp. Văn bản pháp luật cao nhất, cung cấp cơ sở hiến định cho việc đánh thuế và phân chia quyền đánh thuế giữa trung ương và địa phương.
세칙 (sechik): Quy tắc chi tiết/Quy định nội bộ.
판례 (panrye): Tiền lệ pháp/Án lệ. Các quyết định của tòa án về các vụ án thuế tạo thành tiền lệ cho việc giải thích và áp dụng luật thuế trong tương lai.
해석 (hae seok): Giải thích (luật thuế). Cách cơ quan thuế hoặc tòa án giải thích các điều khoản của luật thuế.
적용 (jeogyong): Áp dụng (luật thuế). Việc thực thi các quy định của luật thuế vào các trường hợp cụ thể.
효력 (hyoryeok): Hiệu lực/Tính hợp lệ (của luật). Tình trạng một văn bản pháp luật về thuế có giá trị ràng buộc pháp lý.
개정 (gaejeong): Sửa đổi/Bổ sung (luật). Quá trình thay đổi nội dung của luật thuế.
폐지 (pyeji): Bãi bỏ/Hủy bỏ (luật). Việc chấm dứt hiệu lực của một luật thuế.
B. Các thuật ngữ liên quan đến hiệp định thuế và thỏa thuận quốc tế
Trong bối cảnh kinh doanh và đầu tư quốc tế, các thuật ngữ về thuế quốc tế và hiệp định thuế là rất quan trọng.
조세조약 (josejoyak): Hiệp định thuế/Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA – Double Taxation Agreement). Các thỏa thuận song phương giữa Hàn Quốc và các quốc gia khác nhằm tránh việc cùng một khoản thu nhập bị đánh thuế ở cả hai quốc gia.
국제조세 (gukjejose): Thuế quốc tế. Lĩnh vực thuế liên quan đến các giao dịch, hoạt động kinh tế vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia, bao gồm các quy định về thuế của nước ngoài và các hiệp định thuế.
외국법인 (oegukbeobin): Doanh nghiệp nước ngoài. Một doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật của một quốc gia khác ngoài Hàn Quốc.
외국인 (oegugin): Người nước ngoài. Cá nhân không mang quốc tịch Hàn Quốc.
거주지국 (geojujiguk): Quốc gia cư trú. Quốc gia mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp được coi là người cư trú theo quy định pháp luật, thường có quyền đánh thuế trên thu nhập toàn cầu.
원천지국 (woncheonjiguk): Quốc gia nguồn. Quốc gia nơi một khoản thu nhập phát sinh (ví dụ: lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh tại Hàn Quốc).
상호주의 (sanghojuui): Tính tương hỗ. Nguyên tắc đối xử công bằng giữa các quốc gia, thường được áp dụng trong các hiệp định thuế quốc tế.
고정사업장 (gojeong saeopjang): Cơ sở thường trú (PE – Permanent Establishment). Một địa điểm kinh doanh cố định (văn phòng, nhà máy, chi nhánh…) của một doanh nghiệp nước ngoài tại Hàn Quốc, nếu tồn tại PE thì lợi nhuận phát sinh từ đó sẽ bị đánh thuế thu nhập doanh nghiệp tại Hàn Quốc.
이중과세 (ijunggwase): Đánh thuế hai lần. Việc cùng một khoản thu nhập hoặc tài sản bị đánh thuế bởi cơ quan thuế của hai hoặc nhiều quốc gia.
세원잠식 및 소득이전 (BEPS – Base Erosion and Profit Shifting): Xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận. Các chiến lược lập kế hoạch thuế quốc tế của các tập đoàn đa quốc gia nhằm lợi dụng kẽ hở pháp luật và sự khác biệt giữa các hệ thống thuế của các quốc gia để giảm thiểu nghĩa vụ thuế hoặc chuyển lợi nhuận về các quốc gia có thuế suất thấp.
C. Các định nghĩa pháp lý quan trọng
Hiểu rõ các định nghĩa pháp lý về đối tượng chịu thuế và các khái niệm cốt lõi khác là nền tảng để áp dụng đúng luật thuế.
거주자 (geojuja): Người cư trú (cho mục đích thuế). Được định nghĩa dựa trên nơi cư trú thực tế hoặc tổng thời gian lưu trú tại Hàn Quốc trong một khoảng thời gian nhất định (thường là trên 183 ngày). Người cư trú Hàn Quốc thường chịu thuế trên thu nhập toàn cầu của họ.
비거주자 (bigeojuja): Người không cư trú (cho mục đích thuế). Các cá nhân không đáp ứng các tiêu chí cư trú tại Hàn Quốc. Người không cư trú thường chỉ chịu thuế tại Hàn Quốc đối với thu nhập phát sinh từ Hàn Quốc.
납세의무자 (napsse uimuja): Người nộp thuế (thuật ngữ pháp lý xác định nghĩa vụ nộp thuế). Cá nhân hoặc tổ chức được xác định là có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế theo luật định.
법인 (beobin): Doanh nghiệp/Công ty (thực thể pháp lý). Tổ chức được thành lập và hoạt động theo pháp luật, có tư cách pháp nhân riêng biệt với chủ sở hữu, chịu thuế thu nhập doanh nghiệp.
개인 (gaein): Cá nhân (người có tư cách pháp lý). Con người, có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân.
사업자 (saeopja): Người kinh doanh/Doanh nghiệp. Thuật ngữ chung chỉ cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hoạt động kinh doanh.
소득 (sodeuk): Thu nhập (được định nghĩa pháp lý cho mục đích thuế). Bao gồm tất cả các khoản thu nhận bằng tiền hoặc bằng hiện vật được xác định là thu nhập chịu thuế theo luật thuế thu nhập.
자산 (jasan): Tài sản (được định nghĩa pháp lý cho mục đích thuế). Bao gồm bất động sản, động sản, quyền tài sản… là đối tượng của một số loại thuế (thuế tài sản, thuế thừa kế, thuế quà tặng, thuế chuyển nhượng).
부채 (buchae): Nợ phải trả (được định nghĩa pháp lý cho mục đích thuế). Các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính. Liên quan trong việc xác định giá trị ròng của tài sản cho mục đích tính thuế thừa kế/quà tặng hoặc xác định vốn chủ sở hữu.
자본 (jabon): Vốn chủ sở hữu (được định nghĩa pháp lý cho mục đích thuế). Phần giá trị tài sản thuộc về chủ sở hữu sau khi trừ đi nợ phải trả. Liên quan trong bối cảnh thuế doanh nghiệp.
계약 (gyeyak): Hợp đồng/Thỏa thuận. Liên quan đến việc phát sinh các giao dịch kinh tế có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế và là chứng từ hỗ trợ.
권리 (gwonri): Quyền. Người nộp thuế có một số quyền nhất định theo luật (quyền được thông báo, quyền khiếu nại…).
의무 (uimu): Nghĩa vụ/Trách nhiệm. Người nộp thuế có nghĩa vụ tuân thủ luật thuế (nghĩa vụ kê khai, nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ cung cấp chứng từ…).
처벌 (cheobeol): Trừng phạt/Hình phạt. Các biện pháp pháp lý áp dụng đối với việc không tuân thủ luật thuế (tiền phạt, lãi chậm nộp, truy tố hình sự…).
소송 (sosoeng): Kiện tụng/Vụ kiện. Các thủ tục pháp lý tại tòa án liên quan đến tranh chấp về thuế.
항소 (hangso): Kháng cáo. Quyền của người nộp thuế hoặc cơ quan thuế yêu cầu xem xét lại một quyết định của cấp dưới tại cấp cao hơn.
세무조사권 (semujosagwon): Quyền tiến hành kiểm tra thuế. Thẩm quyền của cơ quan thuế được pháp luật cho phép để tiến hành kiểm tra, điều tra người nộp thuế.
납세자 권리 (napseja gwonri): Quyền của người nộp thuế. Tập hợp các quyền lợi được pháp luật bảo vệ của người nộp thuế trong mối quan hệ với cơ quan thuế.
조세 불복 (jose bulbok): Tranh chấp thuế/Khiếu nại thuế. Quá trình người nộp thuế phản đối quyết định của cơ quan thuế thông qua các thủ tục hành chính hoặc tố tụng.
조세 심판 (jose simpan): Phán quyết/Quyết định thuế (của Tòa án Thuế hoặc cơ quan hành chính).
행정 소송 (haengjeong sosong): Tố tụng hành chính. Thủ tục pháp lý tại tòa án hành chính để xem xét tính hợp pháp của các quyết định hành chính (bao gồm cả quyết định về thuế).
VI. Các cụm từ tiếng Hàn thông dụng và tài liệu học tập về thuế
A. Các cụm từ tiếng Hàn thường dùng trong bối cảnh thuế
Mặc dù các cuộc thảo luận chuyên sâu về thuế thường sử dụng các thuật ngữ chính xác như đã liệt kê ở trên, việc làm quen với một số cụm từ thông dụng liên quan đến thuế trong giao tiếp hàng ngày hoặc bối cảnh kinh doanh cơ bản cũng rất hữu ích.
세금 신고해야 돼요 (segeum singo haeya dwaeyo): Tôi cần phải nộp thuế. (Dùng khi nói về nghĩa vụ kê khai)
세금 납부 기한이 언제예요? (segeum napbu gihani eonjeyeyo?): Khi nào là hạn nộp thuế? (Hỏi về thời hạn thanh toán)
세금 환급 받을 수 있나요? (segeum hwanggeup badeul su innayo?): Tôi có thể được hoàn thuế không? (Hỏi về khả năng nhận lại tiền thuế đã nộp thừa)
세무서에 가야 해요 (semuseoe gaya haeyo): Tôi cần phải đến cục thuế. (Nói về việc phải đến cơ quan thuế để làm thủ tục)
세무 상담 받고 싶어요 (semu sangdam batgo sipeoyo): Tôi muốn được tư vấn thuế. (Bày tỏ nhu cầu được chuyên gia tư vấn)
영수증 주세요 (yeongsujeung juseyo): Xin vui lòng cho tôi xin biên lai. (Quan trọng cho VAT và các khoản bồi hoàn chi phí trong kinh doanh)
할인해 주실 수 있을까요? (harinhae jusil su isseulkkayo?): Bạn có thể giảm giá cho tôi không? (Cụm từ giao tiếp trong mua bán, có thể liên quan gián tiếp khi thảo luận về giá đã bao gồm thuế hoặc chưa).
가격이 얼마예요? (gageogi eolmayeyo?): Giá bao nhiêu? (Cụm từ hỏi giá cơ bản, liên quan khi xác định giá trị giao dịch chịu thuế).
세금 포함인가요? (segeum pohaminggayo?): Đã bao gồm thuế chưa?. (Hỏi rõ giá đã bao gồm VAT hoặc các loại thuế khác chưa)
Các cụm từ lịch sự thông thường như 안녕하세요 (annyeonghaseyo) “Xin chào” và 감사합니다 (gamsahamnida) “Cảm ơn” luôn quan trọng trong mọi giao tiếp.
B. Danh sách các tài liệu và trang web hữu ích
Để nghiên cứu sâu hơn về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế và hệ thống thuế của Hàn Quốc, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến sau:
Trang web chính thức của Cục Thuế Quốc gia (NTS): Cung cấp thông tin chính thức, biểu mẫu, hướng dẫn về thuế quốc gia. Phiên bản tiếng Anh có thể hữu ích. (Liên kết ngoài: https://www.nts.go.kr/eng)
Trang web của Bộ Kinh tế và Tài chính (MOEF): Cung cấp các hướng dẫn, chính sách và thông tin về kinh tế, tài chính, bao gồm cả thuế. (Liên kết ngoài: https://english.moef.go.kr/)
Ấn phẩm 850 (EN-KR) của IRS (Cơ quan Thuế Hoa Kỳ): Cung cấp một bảng chú giải song ngữ Anh-Hàn toàn diện về các từ và cụm từ liên quan đến thuế, rất giá trị cho người làm việc với cả hai hệ thống thuế. (Liên kết ngoài: https://www.google.com/search?q=https://www.irs.gov/pub/irs-prior/p850enkr.pdf)
Tóm tắt thuế Hàn Quốc của PwC: Các công ty kiểm toán và tư vấn lớn như PwC thường xuất bản các bản tóm tắt (Tax Summary) về hệ thống thuế của các quốc gia, cung cấp cái nhìn tổng quan và các thuật ngữ quan trọng. (Liên kết ngoài: https://www.pwc.com/kr/ko/tax/korean-tax-summary.html)
Sổ tay Thuế bỏ túi của PwC: Một tài liệu cô đọng, tiện lợi, tóm tắt các thông tin và thuật ngữ thuế chính. (Liên kết ngoài: Tìm link PDF cho “PwC Korea Pocket Tax Book” hoặc tương tự)
Điểm nổi bật về thuế của Deloitte Hàn Quốc: Tương tự như PwC, Deloitte cũng cung cấp các bản tóm tắt hoặc hướng dẫn về thuế tại Hàn Quốc. (Liên kết ngoài: Tìm link PDF cho “Deloitte Korea Tax Highlights” hoặc tương tự)
Từ điển Naver và Daum: Các từ điển trực tuyến mạnh mẽ để tra cứu các thuật ngữ không quen thuộc, có thể cung cấp cả ví dụ sử dụng. (Liên kết ngoài: https://korean.dict.naver.com/, https://dic.daum.net/)
Forvo: Hữu ích để nghe cách phát âm các thuật ngữ khó. (Liên kết ngoài: https://forvo.com/)
Các bảng chú giải thuật ngữ chuyên ngành: Một số tổ chức hoặc dự án có thể biên soạn các bảng chú giải thuật ngữ song ngữ trong các lĩnh vực liên quan (tài chính, kinh doanh), đôi khi bao gồm cả thuật ngữ thuế. (Ví dụ các bảng chú giải từ các cơ quan California IRS được nhắc tới).
C. Đề xuất tài liệu học tập và nghiên cứu
Để nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế, bạn nên áp dụng chiến lược học tập kết hợp các loại tài liệu khác nhau:
Nguồn chính thống: Bắt đầu với các trang web chính thức của NTS và MOEF để có được thông tin chính xác và cập nhật nhất về hệ thống thuế và các thuật ngữ liên quan.
Bảng chú giải song ngữ: Sử dụng Ấn phẩm 850 (EN-KR) của IRS như một bảng chú giải cốt lõi, giúp bạn liên kết thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Hàn một cách đáng tin cậy.
Tổng quan từ các công ty tư vấn: Tham khảo các bản tóm tắt và hướng dẫn về thuế do các công ty kế toán uy tín như PwC và Deloitte cung cấp để có cái nhìn tổng thể và làm quen với cách các thuật ngữ được sử dụng trong phân tích chuyên nghiệp.
Từ điển chuyên ngành và tổng quát: Sử dụng từ điển trực tuyến (Naver, Daum) để tra cứu sâu hơn các thuật ngữ không quen thuộc, tìm ví dụ sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Forvo hữu ích cho việc luyện phát âm.
Tài liệu học thuật (nếu cần): Cân nhắc sử dụng sách giáo khoa hoặc các tài liệu học ngôn ngữ chuyên ngành tập trung vào từ vựng kinh doanh hoặc pháp lý tiếng Hàn nếu bạn cần hiểu biết sâu sắc hơn về nền tảng lý thuyết và pháp lý của các thuật ngữ.
Việc kết hợp các nguồn này sẽ giúp bạn xây dựng một vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế vững chắc và hiểu rõ cách áp dụng chúng trong thực tế.
VII. Kết luận
Tóm tắt tầm quan trọng: Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế là điều kiện tiên quyết để hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong môi trường kinh doanh liên quan đến Hàn Quốc. Sự phức tạp của hệ thống thuế đòi hỏi sự hiểu biết chính xác về các thuật ngữ chuyên môn.
Tóm tắt các lĩnh vực chính: Bài viết này đã tổng hợp các thuật ngữ cốt lõi về thuế và kế toán, phân loại từ vựng theo các loại thuế chính (thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp, VAT, thuế quốc gia/địa phương khác), giới thiệu từ vựng liên quan đến quy trình kê khai/nộp thuế, và cung cấp các thuật ngữ pháp lý/quy định quan trọng.
Suy nghĩ cuối cùng: Nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thuế không chỉ là việc học thuộc lòng các thuật ngữ riêng lẻ, mà còn là hiểu ngữ cảnh sử dụng, mối liên hệ giữa các khái niệm và khả năng vận dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Mặc dù đây là một lĩnh vực chuyên sâu, với các nguồn tài liệu đáng tin cậy và chiến lược học tập phù hợp, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được vốn từ vựng này để tương tác hiệu quả với hệ thống thuế của Hàn Quốc.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu chất lượng cao, bao gồm cả các lĩnh vực chuyên ngành như thế này, hoàn toàn miễn phí, nhằm hỗ trợ tối đa cho hành trình học tiếng Hàn của bạn.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giao Thông: Hướng Dẫn Toàn Diện cho Người Học
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng TOPIK 1: Nguồn Tài Liệu và Phương Pháp Học Hiệu Quả
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 2 (Sơ Cấp 2 / TOPIK Level 2)
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...