Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Về Máy CNC (Kèm Ví Dụ & Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z)

Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn máy CNC chi tiết: thuật ngữ cơ khí, loại máy, bộ phận, quy trình gia công, lập trình, lệnh G-code/M-code, thuật ngữ hiện trường. Tài liệu thiết yếu cho kỹ sư & người vận hành.

Mục Lục

1. Lời Giới Thiệu: Nền Tảng Ngôn Ngữ Cho Ngành Sản Xuất Chính Xác Của Hàn Quốc

Công nghệ Điều khiển số bằng máy tính (CNC) là trái tim của ngành gia công cơ khí hiện đại. Với khả năng tự động hóa và độ chính xác vượt trội, máy CNC đã thay đổi bộ mặt sản xuất toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Hàn Quốc nổi lên như một cường quốc về máy công cụ, là quê hương của các thương hiệu hàng đầu được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
Đối với các kỹ sư, kỹ thuật viên, người vận hành làm việc trực tiếp với máy CNC hoặc các tài liệu kỹ thuật từ Hàn Quốc, việc nắm vững thuật ngữ tiếng Hàn chuyên ngành không chỉ là cần thiết mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo vận hành an toàn, chính xác, hiệu quả, bảo trì đúng cách và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp hoặc đối tác.
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng hàn về máy cnc
Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng hàn về máy cnc
Hiểu rõ tầm quan trọng và tính chuyên biệt cao của lĩnh vực này, Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết về từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy CNC. Nội dung được xây dựng dựa trên nghiên cứu sâu rộng các nguồn tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng máy, tài liệu đào tạo chính thức và cả ngôn ngữ thực tế trong môi trường xưởng, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ chuyên gia (bao gồm cả những người có kinh nghiệm về kỹ thuật và ngôn ngữ).
Bài viết này sẽ là cẩm nang tra cứu chuyên sâu của bạn, bao gồm:
  • Từ vựng cơ khí và gia công tổng quát.
  • Tên các loại máy CNC, bộ phận và khái niệm cốt lõi.
  • Thuật ngữ về các hoạt động, quy trình gia công và các vấn đề thường gặp.
  • Từ vựng về lập trình và điều khiển CNC, bao gồm G-code và M-code.
  • Các thuật ngữ “hiện trường” không chính thức thường dùng trong xưởng.
  • Mẫu câu giao tiếp và mẹo học từ vựng chuyên ngành hiệu quả.
  • Nguồn tài liệu tham khảo chính thống và cộng đồng hữu ích.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng máy CNC tiếng Hàn để nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội trong ngành!

2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Máy CNC Tiếng Hàn Là Thiết Yếu?

Vận Hành An Toàn và Hiệu Quả: Đọc hiểu hướng dẫn sử dụng, thông báo lỗi trên máy, giao tiếp chính xác với người phụ trách kỹ thuật giúp tránh sai sót, tối ưu hóa hiệu suất và ngăn ngừa tai nạn.
Bảo Trì và Sửa Chữa: Tra cứu tài liệu kỹ thuật, mô tả vấn đề máy gặp phải cho kỹ thuật viên Hàn Quốc yêu cầu vốn từ chuyên ngành chính xác.
Lập Trình và Vận Hành Nâng Cao: Hiểu các lệnh lập trình, thông số kỹ thuật, sử dụng bảng điều khiển CNC đòi hỏi kiến thức từ vựng sâu.
Giao Tiếp Chuyên Nghiệp: Trao đổi về công việc, quy trình, chất lượng sản phẩm với đồng nghiệp, cấp trên, hoặc đối tác Hàn Quốc trong môi trường xưởng.
Phát Triển Sự Nghiệp: Nâng cao giá trị bản thân trong ngành sản xuất, mở rộng cơ hội làm việc tại các công ty Hàn Quốc hoặc liên quan đến Hàn Quốc.

3. Nền Tảng Từ Vựng: Cơ Khí & Gia Công Tổng Quát (일반 기계 및 가공 용어 – Ilban Gigye mit Gagong Yong-eo)

Trước khi đi sâu vào CNC, cần nắm vững các thuật ngữ cơ khí chung, thường gặp trong mọi xưởng.

3.1. Dụng Cụ Cầm Tay (수공구 – Sugonggu) & Thiết Bị Đo (측정기 – Chukjeonggi)

펜치 (penchi): Kìm (Pliers).
몽키 (mongki) / 몽기 (monggi): Mỏ lết (Adjustable wrench).
스패너 (seupaeneo): Cờ lê (Wrench, Spanner).
드라이버 (deuraibeo): Tô vít (Screwdriver).
십자드라이버 (sipja deuraibeo): Tô vít 4 cạnh (Phillips head screwdriver).
일자 드라이버 (ilja deuraibeo): Tô vít dẹp, 1 cạnh (Flat head screwdriver).
망치 (mangchi): Búa (Hammer).
고무망치 (gomu mangchi): Búa cao su (Rubber hammer).
줄 (jul): Dũa (File).
노기스 (nogiseu): Thước kẹp cơ khí (Vernier caliper).
디지털 노기스 (dijiteol nogiseu): Thước kẹp điện tử (Digital caliper).
Ví dụ: 부품 크기를 노기스로 재세요. (Bupum keugireul nogiseuro jaeseyo. – Hãy đo kích thước chi tiết bằng thước kẹp.)
마이크로 메타 (maikeuro meta): Panme, Micrometer (dụng cụ đo chính xác cao).
경도계 (gyeongdogye) / 경도기 (gyeongdogi): Đồng hồ/Máy đo độ cứng (Hardness tester/meter).

3.2. Linh Kiện (부품 – Bupum) & Vật Tư (자재 – Jajae)

볼트 (bolteu): Bu lông, Ốc vít (Bolt).
너트 (neoteu): Đai ốc, Ê-cu (Nut).
Ví dụ: 볼트와 너트를 조립하세요. (Bolteuwa neoteureul joripaseyo. – Hãy lắp ráp bu lông và đai ốc.)
용접봉 (yongjeopbong): Que hàn (Welding rod).
사포 (sapo): Giấy ráp, Giấy nhám (Sandpaper).
구리스 (geuriseu): Mỡ bôi trơn (Grease).
절삭유 (jeolsangnyu): Dầu cắt gọt, Dầu làm mát (Cutting fluid, Coolant).
Ví dụ: 가공 시에는 절삭유를 사용해야 합니다. (Gagong shi-eneun jeolsangnyureul sayonghaeya hamnida. – Khi gia công, phải sử dụng dầu cắt gọt.)
탭빈유 (taepbinyu) / 태핑유 (taeping-yu): Dầu bôi trơn mũi taro (Tapping oil).

3.3. Thiết Bị & Hành Động Cơ Bản

압축기 (apchukgi): Máy nén khí (Air compressor).
크레인 (keurein) / 호이스트 (hoiseuteu): Máy cẩu / Palăng (Crane / Hoist).
고치다 (gochida) / 수리하다 (surihada): Sửa chữa (고치다 chung, 수리하다 chuyên dùng cho máy móc phức tạp).
Ví dụ: 기계가 고장나서 수리해야 합니다. (Gigyega gojangnaseo surihaya hamnida. – Máy bị hỏng nên phải sửa chữa.)
조정하다 (jojeonghada): Điều chỉnh (Adjust).
분해하다 (bunhaehada) / 분해시키다 (bunhaesikida): Tháo rời, tháo máy (Disassemble).
조립하다 (joripada): Lắp ráp (Assemble).
작동시키다 (jakdong sikida): Cho máy chạy, Khởi động máy (Operate, Start).
Ví dụ: 기계를 작동시키기 전에 안전을 확인하세요. (Gigyereul jakdong sikigi jeone anjeoneul hwaginhaseyo. – Kiểm tra an toàn trước khi cho máy chạy.)
정지시키다 (jeongji sikida): Dừng máy (Stop).
고장이 나다 (gojangi nada): Hư hỏng, bị lỗi (trạng thái).
Ví dụ: 기계에 고장이 났습니다. (Gigye-e gojangi natsseumnida. – Máy bị lỗi rồi.)

4. Máy CNC: Các Loại, Bộ Phận Chính & Khái Niệm Cốt Lõi (CNC 기계: 종류, 부품 및 핵심 개념)

Đi sâu vào trái tim của công nghệ này.

4.1. Các Khái Niệm Cốt Lõi

NC (수치 제어 – Suchi Jeoe): Điều khiển số (Numerical Control) – Công nghệ tiền thân, dùng dữ liệu số.
CNC (컴퓨터 수치 제어 – Keompyuteo Suchi Jeoe) / 시엔시 (si-en-si): Điều khiển số bằng máy tính (Computerized Numerical Control) – Công nghệ hiện đại với máy tính tích hợp. 시엔시 là cách nói thông dụng.
Ví dụ: 저희 공장은 최신 CNC 장비를 사용합니다. (Jeohui gongjang-eun choeshin si-en-si jangbireul sayonghamnida. – Xưởng của chúng tôi sử dụng thiết bị CNC mới nhất.)
CAD (캐드 – Kaedeu): Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính (Computer-Aided Design).
CAM (캠 – Kaem): Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính (Computer-Aided Manufacturing).
Ví dụ: CAD/CAM 소프트웨어로 프로그램을 작성해요. (Kaedeu/Kaem sopeuteuweeoro peurogeuraemeul jakseonghaeyo. – Tôi lập trình bằng phần mềm CAD/CAM.)
ATC (자동 공구 교환 장치 – Jadong Gonggu Gyohoan Jangchi): Bộ thay dao tự động (Automatic Tool Changer).
MCT (머시닝센터 – Meosining Senteo): Trung tâm gia công (Machining Center) – Thường là máy phay CNC có ATC.
Lưu ý: Đôi khi người Hàn dùng “NC” để chỉ máy CNC hiện đại, và “CNC 밀링” có thể bao gồm cả loại có hoặc không có ATC. Cần hỏi rõ hoặc xem thông số.

4.2. Các Loại Máy CNC Phổ Biến (CNC 기계 종류)

CNC 선반 (CNC Seonban) / 터닝센터 (Teoning Senteo): Máy tiện CNC / Trung tâm tiện (CNC Lathe / Turning Center) – Quay phôi, dùng dao tiện cố định.
Ví dụ: 원형 부품은 주로 CNC 선반으로 가공합니다. (Wonhyeong bupumeun 주로 CNC seonbaneuro gagonghamnida. – Chi tiết tròn chủ yếu gia công bằng máy tiện CNC.)
CNC 밀링 (CNC Milling): Máy phay CNC (CNC Milling Machine) – Quay dao, di chuyển dao/phôi.
CNC 드릴링 머신 (CNC Deurilling Meosin): Máy khoan CNC (CNC Drilling Machine).
CNC 연삭기 (CNC Yeonsakgi): Máy mài CNC (CNC Grinding Machine) – Hoàn thiện bề mặt độ chính xác cao.
방전가공기 (Bangjeon Gagonggi) / EDM: Máy gia công tia lửa điện (EDM).
프레스 (Peureseu): Máy đột dập, Máy ép (Press).
레이저 가공기 (Reijeo Gagonggi): Máy cắt Laser.
워터젯 절단기 (Woteojet Jeoldangi): Máy cắt tia nước (Waterjet Cutter).

4.3. Các Bộ Phận Chính của Máy CNC (주요 CNC 부품)

스핀들 (Seupindeul): Trục chính (quay dao hoặc phôi).
Ví dụ: 스핀들 속도를 2000 RPM으로 설정하세요. (Seupindeul sokdoreul icheon RPMeuro seoljeonghaseyo. – Hãy cài đặt tốc độ trục chính là 2000 vòng/phút.)
제어 장치 (Jeeo Jangchi) / 컨트롤러 (Keonteurolleo): Bộ điều khiển (Controller) – “Bộ não” của máy.
모터 (Moteo): Động cơ (Motor) – Tạo chuyển động (서보모터: Servo motor, 스테퍼 모터: Stepper motor).
테이블 (Teibeul): Bàn máy (Table) – Đặt phôi (trên máy phay).
Ví dụ: 테이블 위에 부품을 고정시키세요. (Teibeul wie bupumeul gojeongshikiseoyo. – Hãy cố định chi tiết lên bàn máy.)
베드 (Bedeu): Thân máy, Bệ máy (Bed) – Khung sườn chính.
칼럼 (Kallum): Cột máy (Column).
공구대 (Gonggudae) / 터렛 (Teoret): Đài dao, Mâm dao (Tool Post / Turret) – Giữ dao trên máy tiện.
축 (Chuk): Trục chuyển động (Axis – X, Y, Z, A, B, C…).
Ví dụ: X축으로 10mm 이동하세요. (Xchukeuro ship mm idonghaseyo. – Di chuyển theo trục X 10mm.)
리니어 가이드 (linieo gaideu): Thanh trượt tuyến tính (Linear Guide).
볼 나사 (bol nasa): Vít me bi (Ball Screw) – Cơ cấu truyền động chính xác.
척 (cheok): Mâm cặp (Chuck) – Giữ phôi trên máy tiện.

5. Vận Hành & Quy Trình Gia Công CNC (CNC 작업 및 공정 – CNC Jagyeop mit Gongjeong)

Các bước và hoạt động thực tế khi sử dụng máy.

5.1. Các Quy Trình Cắt Gọt (절삭 공정 – Jeolsak Gongjeong)

절삭 가공 (jeolsak gagong): Gia công cắt gọt (loại bỏ vật liệu).
선삭 (seonsak): Tiện (Turning).
밀링 (milling): Phay (Milling).
드릴링 (deurilling): Khoan (Drilling).
보링 (boring): Khoét lỗ, Tiện lỗ (Boring).
리밍 (rim-ing): Doa lỗ (Reaming).
연삭 (yeonsak): Mài (Grinding).
나사 가공 (nasa gagong) / 태핑 (taeping): Gia công ren / Taro ren (Threading / Tapping).

5.2. Chuẩn Bị và Xử Lý Công Việc (작업 준비 및 처리 – Jagyeop Junbi mit Cheori)

공작물 (gongjangmul): Phôi, chi tiết gia công (Workpiece).
Ví dụ: 공작물을 교체하세요. (Gongjangmuleul gyochehaseyo. – Hãy thay phôi.)
공작물 고정 (gongjangmul gojeong): Gá kẹp phôi (Workpiece fixturing).
공구 (gonggu): Dao cụ, dụng cụ cắt (Tool).
공구 교환 (gonggu gyohoan): Thay dao (Tool change).
작업 준비 (jageop junbi) / 세팅 (seting): Chuẩn bị công việc, Thiết lập máy (Job setup).
Ví dụ: 다음 작업 준비는 끝났어요? (Daeum jageop junbineun kkeutnasseoyo? – Việc chuẩn bị cho công việc tiếp theo xong chưa?)
자동화 (jadonghwa): Tự động hóa (Automation).
품질 검사 (pumjil geomsa): Kiểm tra chất lượng (Quality inspection).

5.3. Các Vấn Đề Thường Gặp (일반적인 문제 – Ilbanjeogin Munje)

공구 마모 (gonggu mamo): Mài mòn dao cụ (Tool wear).
Ví dụ: 공구 마모 때문에 치수가 안 맞아요. (Gonggu mamo ttaemune chisuga an majayo. – Kích thước không đúng do mài mòn dao.)
진동 (jindong) / 채터링 (chaeteoring): Rung động / Tiếng kêu (Vibration / Chatter).
칩 (chip): Phoi (Chip – vụn vật liệu khi cắt).
버 (beo): Ba via (Burr – cạnh sắc thừa).
Ví dụ: 가공 후에 버가 많이 남아요. (Gagong hue beoga mani namayo. – Sau khi gia công còn lại nhiều ba via.)
고장 (gojang): Hư hỏng, lỗi (danh từ).
Ví dụ: 기계 고장 신고를 했습니다. (Gigye gojang shingo-reul haesseumnida. – Tôi đã báo cáo lỗi máy.)

6. Lập Trình & Điều Khiển CNC (CNC 프로그래밍 및 제어 – CNC Peurogeuraeming mit Jeeo)

Hiểu ngôn ngữ giao tiếp với máy CNC.

6.1. Cơ Sở Lập Trình (프로그래밍 기초 – Peurogeuraeming Gicho)

프로그램 (peurogeuraem): Chương trình (NC/CNC Program).
Ví dụ: 새로운 프로그램을 입력했습니다. (Saeroun peurogeuraemeul imnyeokaesseumnida. – Tôi đã nhập chương trình mới.)
블록 (beullok): Khối lệnh (Block – một dòng lệnh).
단어 (daneo): Từ lệnh (Word – VD: G01, X10.0).
G-code (지 코드 – Ji Kodeu): Mã G, Chức năng chuẩn bị (Xác định loại chuyển động).
M-code (엠 코드 – Em Kodeu): Mã M, Chức năng phụ trợ (Điều khiển hoạt động phụ như bật/tắt dung dịch làm mát, thay dao).
S (스핀들 속도 – Seupindeul Sokdo): Tốc độ trục chính.
F (이송 속도 – Isong Sokdo): Tốc độ tiến dao.
T (공구 번호 – Gonggu Beonho): Số hiệu dao (Chọn dao cụ).
X, Y, Z 축 (X, Y, Z Chuk): Trục X, Y, Z (Các trục chuyển động chính).
좌표 (jwapyo): Tọa độ.
좌표계 (jwapyo-gye): Hệ tọa độ.
절대 좌표 (Jeoldae jwapyo) (G90): Tọa độ tuyệt đối (so với gốc cố định).
상대 좌표 (Sangdae jwapyo) (G91): Tọa độ tương đối (so với vị trí hiện tại).

6.2. Hệ Thống Điều Khiển & Chế Độ Vận Hành (제어 시스템 및 모드 – Jeeo Shiseutem mit Modeu)

제어 장치 (Jeeo Jangchi) / 컨트롤러 (Keonteurolleo): Bộ điều khiển.
스위치 (Seuwichi): Công tắc.
센서 (Senseo): Cảm biến.
전원 (jeonwon): Nguồn điện (Power).
Ví dụ: 기계 전원을 켜세요. (Gigye jeonwoneul kyeoseyo. – Hãy bật nguồn máy.)
모드 (Modeu): Chế độ vận hành.
EDIT 모드: Chế độ chỉnh sửa chương trình.
AUTO 모드: Chế độ tự động (chạy chương trình).
MANUAL 모드: Chế độ thủ công (di chuyển bằng tay).

7. Thuật Ngữ Hiện Trường (현장 용어 – Hyeonjang Yong-eo): Ngôn Ngữ “Trong Xưởng” Thực Tế

Trong môi trường làm việc tại các xưởng cơ khí Hàn Quốc, bên cạnh thuật ngữ chuẩn (표준어), người ta thường dùng các thuật ngữ không chính thức, chịu ảnh hưởng từ tiếng Nhật hoặc là tiếng lóng. Việc hiểu chúng giúp giao tiếp thực tế.
Lưu ý quan trọng: Đây là ngôn ngữ không chuẩn. Nên học thuật ngữ tiêu chuẩn (표준어) trước và chỉ sử dụng thuật ngữ hiện trường khi bạn hiểu rõ ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Dưới đây là một số thuật ngữ hiện trường phổ biến và thuật ngữ tiêu chuẩn tương ứng:
Thuật Ngữ Hiện Trường Dịch Nghĩa Tiếng Việt Thuật Ngữ Tiêu Chuẩn (표준어)
Ghi Chú (Gốc từ tiếng Nhật nếu có)
기리 (giri) Mũi khoan 드릴 (deuril)
Từ tiếng Nhật (錐 – kiri)
이바리 (ibari) / 바리 (bari) Ba via 버 (beo) / 거스러미 (geoseureomi)
Có thể từ tiếng Nhật (張り – hari)
기리꾸 (girikku) / 기루꾸 (girukku) Phoi kim loại 칩 (chip) / 쇳밥 (soetbap)
Từ tiếng Nhật (切り粉 – kiriko)
단도리 (dandori) Chuẩn bị công việc 작업 준비 (jageop junbi) / 세팅 (seting)
Từ tiếng Nhật (段取り – dandori)
시마이 (simai) Kết thúc công việc 작업 종료 (jageop jongnyo)
Từ tiếng Nhật (仕舞い – shimai)
아쓰이 (assei) / 앗세이 (assei) Cụm lắp ráp 조립품 (joripum) / 조합품 (johappum)
Từ tiếng Anh (Assembly)
나라시 (narasi) Làm phẳng, San bằng 평탄화 (pyeongtanhwa) / 고르게 함 (goreuge ham)
Từ tiếng Nhật (均し – narasi)
빠우 (ppau) / 바우 (bau) Đánh bóng (bằng máy) 광택 작업 (gwangtaek jageop)
Từ tiếng Nhật (バフ – bafu, buffing)
메꾸라 (mekkura) Bịt lỗ, Hàn kín lỗ 구멍 막기 (gumeong makgi)
Từ tiếng Nhật (目暗 – mekura)

(Lưu ý: Bảng trên chỉ liệt kê một số ví dụ phổ biến. Có rất nhiều thuật ngữ hiện trường khác tùy theo xưởng và khu vực.)

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp (직업 관련 어휘) Từ A-Z

Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc

8. Các Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Môi Trường CNC

Áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
기계 상태가 어때요? (Gigye sangtaega eottaeyo?): Tình trạng máy thế nào?
[Bộ phận]에 문제가 있어요. ([Bộ phận]-e munje-ga isseoyo.): Có vấn đề ở [Bộ phận].
Ví dụ: 스핀들에 문제가 있어요. (Seupindeure munje-ga isseoyo. – Trục chính có vấn đề.)
기계가 고장 났어요. (Gigyega gojang nasseoyo.): Máy bị hỏng rồi.
수리 기사님 불러주세요. (Suri gisanim bulleojuseyo.): Xin hãy gọi kỹ thuật viên sửa chữa giúp.
[Tên chi tiết] 가공 다 됐어요? ([Tên chi tiết] gagong da dwaesseoyo?): Gia công chi tiết [Tên chi tiết] xong hết chưa?
이 프로그램 좀 확인해주세요. (I peurogeuraem jom hwaginhaejuseyo.): Xin hãy kiểm tra giúp chương trình này.
다음 작업 준비는 언제 시작해요? (Daeum jagyeop junbineun eonje shijakhaeyo?): Khi nào bắt đầu chuẩn bị cho công việc tiếp theo?
[Quy trình] 어떻게 하는지 알려주세요. ([Quy trình] eotteoke haneunji allyeojuseyo.): Hãy chỉ cho tôi cách thực hiện [Quy trình].
Ví dụ: 단도리 어떻게 하는지 알려주세요. (Dandori eotteoke haneunji allyeojuseyo. – Hãy chỉ cho tôi cách chuẩn bị máy.)
안전 규칙을 꼭 지키세요. (Anjeon gyuchigeul kkok jikiseoyo.): Nhất định phải tuân thủ quy tắc an toàn.
보안경을 착용하세요. (Boangyeongeul chakkyonghaseyo.): Hãy đeo kính bảo hộ.

9. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Máy CNC Tiếng Hàn

Học với hình ảnh và sơ đồ: Tìm kiếm sơ đồ máy CNC, bộ phận máy, bảng điều khiển online và dán nhãn tiếng Hàn lên chúng.
Đọc tài liệu kỹ thuật (song ngữ nếu có): Cố gắng đọc các đoạn trích từ hướng dẫn sử dụng máy CNC của Hàn Quốc, đối chiếu với bản dịch (nếu có) để hiểu cách thuật ngữ được dùng trong văn bản chính thức.
Xem video về vận hành/bảo trì CNC bằng tiếng Hàn: Tìm kiếm các kênh YouTube của các công ty hoặc kỹ thuật viên Hàn Quốc làm video hướng dẫn sử dụng, bảo trì máy CNC. Chú ý lắng nghe và ghi lại từ vựng.
Tạo bộ flashcard chuyên biệt: Tập trung vào các mã lệnh G/M quan trọng, tên bộ phận máy, tên quy trình gia công.
Thực hành mô tả công việc/vấn đề: Tập diễn đạt các công việc bạn làm hàng ngày hoặc các vấn đề máy gặp phải bằng tiếng Hàn, sử dụng từ vựng đã học.
Làm quen với thuật ngữ hiện trường (cẩn trọng): Nếu làm việc trực tiếp trong môi trường xưởng có người Hàn, lắng nghe cách họ giao tiếp và ghi lại các thuật ngữ 현장 용어 phổ biến, nhưng luôn đối chiếu với thuật ngữ chuẩn.
Sử dụng từ điển kỹ thuật: Tìm kiếm các từ điển tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí, chế tạo máy để tra cứu sâu hơn.

10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Máy CNC Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: CNC trong tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Tên gọi chính thức là 컴퓨터 수치 제어 (keompyuteo suchi jeeo). Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày tại các xưởng, người ta thường phát âm và viết ngắn gọn là 시엔시 (si-en-si).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa máy tiện CNC (CNC 선반) và Trung tâm gia công (MCT)?
Trả lời: CNC 선반 (máy tiện CNC) chủ yếu dùng để gia công các chi tiết tròn xoay bằng cách quay phôi. MCT (머시닝센터) thường là máy phay CNC có trang bị Bộ thay dao tự động (ATC), cho phép thực hiện nhiều nguyên công (phay, khoan, taro…) tự động trên chi tiết đứng yên.
Câu hỏi: G-code và M-code trong lập trình CNC là gì?
Trả lời: G-code (지 코드, 준 비 기능) là mã lệnh chuẩn bị, xác định loại chuyển động của máy (di chuyển nhanh, cắt thẳng, cung tròn…). M-code (엠 코드, 보조 기능) là mã lệnh phụ trợ, điều khiển các chức năng bật/tắt không liên quan chuyển động cắt (bật/tắt trục chính, làm mát, thay dao, dừng chương trình).
Câu hỏi: “Hư hỏng máy” tiếng Hàn diễn đạt thế nào?
Trả lời: Trạng thái “bị hỏng” là 고장이 나다 (gojangi nada). Danh từ “lỗi/hư hỏng” là 고장 (gojang). Động từ “sửa chữa” là 수리하다 (surihada) hoặc 고치다 (gochida).
Câu hỏi: “Thuật ngữ hiện trường” (현장 용어) có nên dùng không?
Trả lời: Thuật ngữ hiện trường rất phổ biến trong giao tiếp không chính thức tại các xưởng cơ khí Hàn Quốc, giúp giao tiếp nhanh. Tuy nhiên, chúng không phải là tiếng Hàn chuẩn (표준어) và nên tránh dùng trong văn bản chính thức hoặc với người không quen thuộc với môi trường xưởng cụ thể. Hãy học thuật ngữ chuẩn trước.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “thay dao” trong tiếng Hàn?
Trả lời: Thuật ngữ chuẩn là 공구 교환 (gonggu gyohoan) cho việc thay dao nói chung (danh từ) hoặc 공구를 교환하다 (gonggureul gyohoanhada) (động từ). Lệnh thay dao tự động trong chương trình CNC là M06.

11. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm

Tài liệu Nhà sản xuất máy CNC: Sách hướng dẫn sử dụng, bảng thông số kỹ thuật từ các công ty như DN Solutions (Doosan), Hyundai WIA.
Tài liệu Đào tạo nghề Hàn Quốc: Giáo trình, tài liệu dựa trên NCS (Tiêu chuẩn Năng lực Quốc gia) cho các ngành cơ khí, chế tạo máy.
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ vựng.
Từ điển chuyên ngành: Tìm kiếm từ điển tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí, chế tạo máy.
Trung tâm Thông tin Luật pháp Thế giới (세계법제정보센터): Hữu ích cho các thuật ngữ pháp lý liên quan đến kinh doanh, luật lao động (trong môi trường nhà máy).
Website/Blog/YouTube chuyên về cơ khí Hàn Quốc: Tìm kiếm các nội dung về vận hành máy, bảo trì, công nghệ mới bằng tiếng Hàn.
Cộng đồng/Diễn đàn online: Các diễn đàn dành cho người làm trong ngành cơ khí tại Hàn Quốc (ví dụ: 가공나라) hoặc các diễn đàn quốc tế có khu vực tiếng Hàn.

12. Kết Luận: Chinh Phục Ngôn Ngữ, Nâng Cao Năng Lực Kỹ Thuật

Từ vựng tiếng Hàn về máy CNC là một kho tàng thuật ngữ chuyên sâu, đòi hỏi sự học hỏi nghiêm túc và liên tục. Việc làm chủ nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ mà còn trang bị kiến thức nền tảng vững chắc để làm việc hiệu quả và an toàn trong môi trường sản xuất hiện đại, đặc biệt là khi làm việc với công nghệ và con người từ Hàn Quốc.
Hãy bắt đầu từ các khái niệm và bộ phận cơ bản, sau đó mở rộng sang quy trình gia công, lập trình và các thuật ngữ hiện trường. Luôn kết hợp học từ vựng với việc hiểu nguyên lý kỹ thuật và thực hành trong ngữ cảnh thực tế.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu quý báu trên con đường phát triển chuyên môn và ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn thành công trong sự nghiệp và hành trình học tiếng Hàn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *