Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn sân bay chi tiết từ Tân Việt Prime: các thuật ngữ, cụm từ, mẫu câu giao tiếp cần thiết từ check-in đến nhập cảnh, giúp bạn tự tin di chuyển tại sân bay Hàn Quốc. Kèm phiên âm & ví dụ.
1. Lời Giới Thiệu: Tự Tin Khám Phá Hàn Quốc Ngay Từ Sân Bay
Đối với bất kỳ ai chuẩn bị đặt chân đến Hàn Quốc, dù là du lịch, học tập hay công tác, sân bay chính là điểm chạm đầu tiên với đất nước xinh đẹp này. Một chút bỡ ngỡ, lo lắng là điều khó tránh khỏi, đặc biệt khi bạn không thông thạo tiếng Hàn. Tuy nhiên, việc trang bị một vốn từ vựng và các cụm từ giao tiếp cơ bản liên quan đến sân bay sẽ giúp hành trình của bạn trở nên suôn sẻ, dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.
Hiểu rõ tầm quan trọng này, Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết về từ vựng sân bay tiếng Hàn. Nội dung được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên môn của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi (bao gồm cả giáo viên người Việt và bản xứ), nhằm mang đến cho bạn một cẩm nang đầy đủ, dễ hiểu và thiết thực nhất.

Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành cùng bạn “chu du” qua các khu vực và tình huống phổ biến tại sân bay:
- Các thuật ngữ và từ vựng cốt lõi.
- Những cụm từ và mẫu câu giao tiếp quan trọng theo từng giai đoạn (check-in, an ninh, nhập cảnh, nhận hành lý, hỏi đường…).
- Các đoạn hội thoại mẫu giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng.
- Những mẹo học và nguồn tài liệu bổ sung hữu ích.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ vốn từ vựng sân bay tiếng Hàn và sẵn sàng cho một khởi đầu thuận lợi tại xứ sở Kim Chi!
2. Tại Sao Cần Học Từ Vựng Sân Bay Tiếng Hàn Cho Chuyến Đi Của Bạn?
Việc dành thời gian học các từ vựng và cụm từ liên quan đến sân bay mang lại nhiều lợi ích thiết thực không thể bỏ qua:
- Di Chuyển Dễ Dàng: Nhận biết các biển báo, thông báo tại sân bay bằng tiếng Hàn giúp bạn tìm đúng quầy thủ tục, cổng lên máy bay, khu vực nhận hành lý hay các tiện ích khác một cách nhanh chóng và chính xác.
- Thủ Tục Nhanh Gọn: Tự tin hơn khi giao tiếp với nhân viên check-in, an ninh, xuất nhập cảnh. Bạn có thể hiểu các câu hỏi cơ bản và cung cấp thông tin cần thiết về chuyến bay, mục đích nhập cảnh.
- Xử Lý Tình Huống: Trong trường hợp chuyến bay bị trễ, hủy, hành lý thất lạc hoặc cần giúp đỡ, việc biết các cụm từ tiếng Hàn cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng trình bày vấn đề và nhận được sự hỗ trợ.
- Trải Nghiệm Phong Phú: Tự tin tương tác với môi trường xung quanh ngay từ khi đặt chân đến Hàn Quốc, không còn cảm giác phụ thuộc hay e ngại.
3. Từ Vựng Tiếng Hàn Thiết Yếu Tại Sân Bay (Theo Hành Trình)
Chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng theo trình tự các bước bạn thường trải qua tại sân bay.
3.1. Tại Sảnh Khởi Hành (출국장 – Chulgukjang) & Quầy Làm Thủ Tục (체크인 카운터 – Chekeu-in Kaunteo)
Đây là khu vực đầu tiên bạn đặt chân đến.
공항 (Gonghang): Sân bay
Ví dụ: 인천 공항에 도착했어요. (Incheon gonghange dochakaesseoyo. – Tôi đã đến sân bay Incheon.)
터미널 (Teomineol) / 공항 터미널 (Gonghang teomineol): Nhà ga / Nhà ga sân bay
Ví dụ: 제 비행기는 1 터미널에서 출발해요. (Je bihaenggineun 1 teomineoleseo chulbalhaeyo. – Chuyến bay của tôi khởi hành từ nhà ga số 1.)
비행기 (Bihaenggi): Máy bay
Ví dụ: 비행기 타는 것이 좋아요. (Bihaenggi taneun geosi johayo. – Tôi thích đi máy bay.)
비행 (Bihaeng): Chuyến bay (hoạt động bay)
Ví dụ: 비행 시간이 얼마나 걸려요? (Bihaeng shigani eolmana geollyeoyo? – Thời gian bay mất bao lâu?)
국제선 (Gukjeseon): Tuyến quốc tế / Chuyến bay quốc tế
Ví dụ: 이 항공편은 국제선입니다. (I hanggongeopyeoneun gukjeseonimnida. – Chuyến bay này là chuyến quốc tế.)
국내선 (Gungnaeseon): Tuyến nội địa / Chuyến bay nội địa
Ví dụ: 제주도로 가는 국내선 비행기를 타요. (Jejudo-ro ganeun gungnaeseon bihaenggireul tayo. – Tôi đi chuyến bay nội địa đến đảo Jeju.)
여권 (Yeogwon): Hộ chiếu
Ví dụ: 여권을 준비해주세요. (Yeogwoneul junbihaejuseyo. – Làm ơn chuẩn bị hộ chiếu.)
비자 (Bija): Thị thực (Visa)
Ví dụ: 한국 방문을 위해 비자가 필요해요. (Hanguk bangmuneul wihae bijaga pillyohaeyo. – Tôi cần visa để đến thăm Hàn Quốc.)
비행기표 (Bihaeng-gipyo) / 항공권 (Hang-gonggwon) / 티켓 (Ticket): Vé máy bay (티켓 là từ mượn)
Ví dụ: 항공권을 보여주시겠어요? (Hanggongeokwoneul boyeojusigesseoyo? – Bạn có thể cho tôi xem vé máy bay được không?)
탑승권 (Tapseunggwon): Thẻ lên máy bay (Boarding pass)
Ví dụ: 탑승권을 잃어버렸어요. (Tapseunggwoneul irheobeoryeosseoyo. – Tôi bị mất thẻ lên máy bay rồi.)
짐 (Jim) / 수하물 (Suhamul): Hành lý (짐 dùng chung, 수하물 thường dùng trang trọng hơn, đặc biệt là hành lý ký gửi)
Ví dụ: 짐이 아주 많아요. (Jimi aju manayo. – Tôi có rất nhiều hành lý.)
Ví dụ: 수하물 규정을 확인해주세요. (Suhamul gyujeongeul hhwaginhaejuseyo. – Làm ơn kiểm tra quy định hành lý.)
Cụm từ tại Quầy Check-in:
체크인 카운터는 어디에요? ([Hãng hàng không] 체크인 카운터는 어디에요?) Quầy check-in ở đâu? (Quầy check-in của [Hãng hàng không] ở đâu?)
Ví dụ: 대한항공 체크인 카운터는 어디에요? (Daehanhanggong chekeu-in kaunteoneun eodieyo? – Quầy check-in của hãng Korean Air ở đâu?)
~ 개 있어요. ([Số lượng] 개 부칠 짐 있어요.) Tôi có ~ kiện hành lý ký gửi.
Ví dụ: 두 개 부칠 짐 있어요. (Du gae buchil jim isseoyo. – Tôi có hai kiện hành lý để ký gửi.)
창가 좌석으로 주세요. (Chang-ga joaseugeuro juseyo.) Làm ơn cho tôi ghế cạnh cửa sổ.
통로 좌석으로 주세요. (Tongno joaseugeuro juseyo.) Làm ơn cho tôi ghế cạnh lối đi.
수하물 다시 재주세요. (Suhamul dasi jaejuseyo.) Làm ơn cân lại hành lý của tôi.
기내 짐 있으세요? (Ginae jim isseuseyo?) Bạn có hành lý xách tay không? (Câu hỏi từ nhân viên)
네, 있어요. (Ne, isseoyo.) Vâng, tôi có. / 아니요, 없어요. (Aniyo, eopseoyo.) Không, tôi không có.
3.2. Kiểm Tra An Ninh (보안 검색대 – Boan Geomsaekdae)
Sau khi check-in, bạn sẽ qua cửa an ninh.
액체류 (Aekcheryu): Chất lỏng
Ví dụ: 액체류는 100ml 이하만 허용됩니다. (Aekcheryuneun 100ml ihamman heoyongdoemnida. – Chất lỏng chỉ được phép mang theo dưới 100ml.)
금지 물품 (Geumji mulpum): Hàng cấm
Ví dụ: 칼이나 가위 같은 것은 금지 물품입니다. (Kalina gawi gateun geoseun geumji mulpumimnida. – Những thứ như dao hoặc kéo là hàng cấm.)
엑스레이 검사 (Ekseurei geomsa): Kiểm tra X-quang
Ví dụ: 모든 짐은 엑스레이 검사를 받아야 합니다. (Modeun jimeun ekseurei geomsareul badaya hamnida. – Tất cả hành lý phải qua kiểm tra X-quang.)
Hướng dẫn phổ biến từ nhân viên an ninh:
주머니 안에서 모든 물건을 꺼내주십시오. (Jumeoni aneseo modeun mulgeoneul kkeonaejusipsio.) Xin vui lòng bỏ tất cả đồ vật trong túi quần/áo ra ngoài.
앞으로 나오십시오. (Apeuro naosipsio.) / 앞으로 오십시오. (Apeuro osipsio.) Xin mời bước lên phía trước.
이곳을 통과하십시오. (Igoeseul tonggwahasipsio.) Xin mời đi qua đây (thường chỉ vào máy soi).
가방을 저기에 놓아주십시오. (Gabangeul jeogie nohajusipsio.) Xin hãy đặt túi xách ở đằng kia.
3.3. Xuất Cảnh (출국 심사 – Chulguk Shimsa) & Nhập Cảnh (입국 심사 – Ipguk Shimsa)
Các thủ tục về giấy tờ để rời đi hoặc vào một quốc gia.
출국 (Chulguk): Xuất cảnh
입국 (Ipguk): Nhập cảnh
심사 (Shimsa): Thẩm tra, kiểm tra
Ví dụ: 입국 심사가 매우 엄격해요. (Ipguk shimsaga maeu eomgyeokhaeyo. – Việc kiểm tra nhập cảnh rất nghiêm ngặt.)
출입국 신고서 (Churipguk singoseo) / 입국 신고서 (Ipguk singoseo): Tờ khai xuất nhập cảnh / Tờ khai nhập cảnh
Ví dụ: 입국 신고서를 작성해야 해요. (Ipguk singoseoreul jakseonghaeya haeyo. – Tôi cần điền tờ khai nhập cảnh.)
세관 (Segwan): Hải quan
신고할 물건 (Shingohal mulgeon): Đồ cần khai báo (Hải quan)
Ví dụ: 신고할 물건이 있습니까? (Shingohal mulgeoni itsseumnikka? – Bạn có đồ cần khai báo không?)
Cụm từ tại Quầy Xuất/Nhập cảnh:
여권 보여주세요. (Yeogwon boyeojuseyo.) Xin cho xem hộ chiếu. (Yêu cầu từ nhân viên)
입국 목적은 무엇입니까? (Ipguk mokjeogeun mueosimnikka?) Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?
휴가 왔어요. (Hyuga wasseoyo.) Tôi đến đây để nghỉ mát (du lịch).
사업차 왔습니다. (Saeopcha wasseupnida.) / 출장 왔어요. (Chuljang wasseoyo.) Tôi đến đây để công tác.
공부하러 왔어요. (Gongbuhareo wasseoyo.) Tôi đến đây để học.
얼마나 머무르실 예정입니까? (Eolmana meomureusil yejeongimnikka?) Bạn dự định ở lại bao lâu?
일주일 머무를 거예요. (Iljuil meomureul geoyeyo.) Tôi sẽ ở lại một tuần.
한 달이요. (Han daryo.) Một tháng.
어디에 묵을 예정입니까? (Eodie mugeul yejeongimnikka?) Bạn dự định ở đâu?
호텔에 묵을 거예요. (Hotele mugeul geoyeyo.) Tôi sẽ ở khách sạn.
친구 집에 있을 거예요. (Chingu jibe isseul geoyeyo.) Tôi sẽ ở nhà bạn.
3.4. Tại Cổng Lên Máy Bay (탑승구 – Tapseunggu) & Khu Vực Chờ
Sau khi qua an ninh và xuất cảnh, bạn sẽ đến khu vực chờ lên máy bay.
탑승구 (Tapseunggu) / 탑승 게이트 (Tapseung geiteu): Cổng lên máy bay (Gate)
Ví dụ: 탑승구 25번입니다. (Tapseunggu isip-obeonimnida. – Cổng lên máy bay số 25.)
출발 시간 (Chulbal shigan): Giờ khởi hành
Ví dụ: 출발 시간은 3시입니다. (Chulbal shiganeun seshimnida. – Giờ khởi hành là 3 giờ.)
지연 (Jiyeon): Chuyến bay bị trễ (danh từ)
Ví dụ: 비행기 지연으로 기다리고 있어요. (Bihaenggi jiyeoneuro gidarigo isseoyo. – Tôi đang chờ vì chuyến bay bị trễ.)
결항 (Gyeolhang): Chuyến bay bị hủy (danh từ)
Ví dụ: 안개 때문에 비행기가 결항되었어요. (Angae ttaemune bihaenggiga gyeolhangdoeeosseoyo. – Chuyến bay bị hủy vì sương mù.)
Cụm từ tại khu vực chờ:
탑승구는 어디예요? (Tapseungguneun eodieyo?) Cổng lên máy bay ở đâu?
제 비행기는 몇 시에 출발해요? (Je bihaenggineun myeot shie chulbalhaeyo?) Chuyến bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?
비행기가 지연되었나요? (Bihaenggiga jiyeondoeeonnayo?) Chuyến bay có bị trễ không?
비행기가 취소되었나요? (Bihaenggiga chwisodoeeonnayo?) Chuyến bay có bị hủy không?
3.5. Lên Máy Bay (탑승 – Tapseung) & Trên Máy Bay (기내 – Ginae)
Khi đến giờ, bạn sẽ lên máy bay và di chuyển.
탑승하다 (Tapseunghada): Lên máy bay (động từ)
Ví dụ: 곧 탑승을 시작합니다. (Got tapseungeul shijakhamnida. – Sắp bắt đầu lên máy bay.)
좌석 (Joaseok): Ghế ngồi
Ví dụ: 좌석 번호는 15B입니다. (Joaseok beonhoneun ship-o B imnida. – Số ghế ngồi là 15B.)
승무원 (Seungmuwon): Tiếp viên hàng không
안전벨트 (Anjeonbelteu): Dây an toàn
Ví dụ: 안전벨트를 매 주세요. (Anjeonbelteureul mae juseyo. – Xin vui lòng thắt dây an toàn.)
기내식 (Ginaeshik): Suất ăn trên máy bay
음료 (Eumnyo): Đồ uống
담요 (Damyo): Chăn
베개 (Begae): Gối
화장실 (Hwajangsil): Nhà vệ sinh
Cụm từ trên máy bay:
물 좀 주시겠어요? (Mul jom jusigesseoyo?) Làm ơn cho tôi xin chút nước.
담요 좀 주시겠어요? (Damyo jom jusigesseoyo?) Làm ơn cho tôi xin một chiếc chăn.
화장실은 어디에 있나요? (Hwajangsireun eodie innayo?) Nhà vệ sinh ở đâu?
한국어로 된 신문 있나요? (Hangugeoro doen shinmun innayo?) Có báo tiếng Hàn không ạ?
3.6. Tại Sảnh Đến (입국장 – Ipgukjang) & Nhận Hành Lý (수하물 찾는 곳 – Suhamul Chajneun Got)
Sau khi máy bay hạ cánh, bạn sẽ di chuyển đến sảnh đến để làm thủ tục nhập cảnh và lấy hành lý.
도착 (Dochak): Đến (danh từ)
Ví dụ: 도착 예정 시간은 5시입니다. (Dochak yejeong shiganeun dashishimnida. – Thời gian dự kiến đến là 5 giờ.)
수하물 찾는 곳 (Suhamul chatneun got): Khu vực nhận hành lý ký gửi (Baggage claim)
컨베이어 벨트 (Keonbeieo belteu): Băng chuyền hành lý
Ví dụ: 5번 컨베이어 벨트에서 짐을 찾으세요. (Obon keonbeieo belteueseo jimeul chajeuseyo. – Hãy tìm hành lý ở băng chuyền số 5.)
분실 수하물 (Bunsil suhamul): Hành lý thất lạc
분실물 보관소 (Bunsilmul bogwanso): Phòng hành lý thất lạc (Lost and found)
Cụm từ tại khu vực nhận hành lý:
수하물 찾는 곳은 어디에 있습니까? (Suhamul chatneun goseun eodie isseumnikka?) Khu vực nhận hành lý ở đâu?
제 짐이 없어졌어요. (Je jimi eopseojyeosseoyo.) Hành lý của tôi bị mất rồi.
~번 벨트는 어디에 있나요? ([Số]번 벨트는 어디에 있나요?) Băng chuyền số ~ ở đâu?
Ví dụ: 7번 벨트는 어디에 있나요? (Chilbeon belteuneun eodie innayo? – Băng chuyền số 7 ở đâu?)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch: Tự Tin Khám Phá Xứ Sở Kim Chi (Có Phiên Âm & Ví Dụ)
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Học Tập (Có Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết)
3.7. Cơ Sở Vật Chất và Dịch Vụ Bổ Sung
Một số địa điểm và dịch vụ khác bạn có thể cần tại sân bay.
안내소 (Annaeso): Quầy thông tin (Information center)
Ví dụ: 안내소에서 길을 물어봅시다. (Annaesoeseo gireul mureobopsida. – Chúng ta hãy hỏi đường ở quầy thông tin.)
환전소 (Hwanjeonso): Quầy đổi tiền (Currency exchange)
Ví dụ: 달러를 원으로 환전소에서 바꿀 수 있어요. (Dallareul woneuro hwanjeonsoeseo bakkul su isseoyo. – Tôi có thể đổi đô la sang Won ở quầy đổi tiền.)
화장실 (Hwajangsil): Nhà vệ sinh (Restroom)
Ví dụ: 화장실은 저쪽에 있습니다. (Hwajangsileun jeojjoge itsseumnida. – Nhà vệ sinh ở phía đằng kia.)
수하물 카트 (Suhamul kateu): Xe đẩy hành lý
엘리베이터 (Ellibeiteo): Thang máy
에스컬레이터 (Eseukeolleiteo): Thang cuốn
무빙 워크 (Mubing wokeu): Băng chuyền di chuyển
택시 승강장 (Taeksi seunggangjang): Điểm đón taxi
버스 승강장 (Beoseu seunggangjang): Điểm đón xe buýt
지하철역 (Jihacheol yeok): Ga tàu điện ngầm
4. Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thực Tế Tại Sân Bay (Theo Tình Huống)
Luyện tập các đoạn hội thoại mẫu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng đã học.
Tình huống 1: Làm thủ tục Check-in
Bạn: 안녕하세요. 비행기표 보여드릴게요. (Annyeonghaseyo. Bihaenggipyo boyeodeurilgeyo. – Xin chào. Tôi sẽ cho xem vé máy bay.)
Nhân viên: 네, 여기 여권도 같이 주시겠어요? (Ne, yeogi yeogwondo gachi jusigesseoyo? – Vâng, bạn cho tôi xem cả hộ chiếu nữa nhé?)
Bạn: 네, 여기요. (Ne, yeogiyo. – Vâng, đây ạ.)
Nhân viên: 짐은 부치실 건가요? (Jimeun buchishil geongayo? – Bạn có hành lý ký gửi không?)
Bạn: 네, 이 가방 하나 부칠 거예요. (Ne, i gabang hana buchil geoyeyo. – Vâng, tôi sẽ ký gửi chiếc túi này.)
Nhân viên: 창가 좌석 드릴까요, 통로 좌석 드릴까요? (Chang-ga joaseok deurilkkayo, tongno joaseok deurilkkayo? – Bạn muốn ghế cạnh cửa sổ hay ghế cạnh lối đi?)
Bạn: 통로 좌석으로 주세요. (Tongno joaseugeuro juseyo. – Làm ơn cho tôi ghế cạnh lối đi.)
Nhân viên: 네, 알겠습니다. 여기 탑승권입니다. 탑승구는 25번, 3시 30분까지 가시면 됩니다. (Ne, algesseumnida. Yeogi tapseunggwonimnida. Tapseungguneun isip-obeon, seshi samshipbun-kkaji gashimyeon doemnida. – Vâng, tôi hiểu rồi. Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Cổng lên số 25, bạn đến đó trước 3:30 là được.)
Bạn: 감사합니다. (Gamsahamnida. – Cảm ơn.)
Tình huống 2: Tại Quầy Nhập cảnh
Nhân viên: 여권 주세요. (Yeogwon juseyo. – Cho xem hộ chiếu.)
Bạn: 네, 여기요. (Ne, yeogiyo. – Vâng, đây ạ.)
Nhân viên: 입국 목적이 무엇입니까? (Ipguk mokjeogi mueosimnikka? – Mục đích nhập cảnh là gì?)
Bạn: 휴가 왔습니다. (Hyuga wasseumnida. – Tôi đến du lịch.)
Nhân viên: 얼마나 머무르실 예정입니까? (Eolmana meomureusil yejeongimnikka? – Bạn dự định ở lại bao lâu?)
Bạn: 10일 예정입니다. (Shipil yejeongimnida. – Tôi dự định 10 ngày.)
Nhân viên: 한국에 아는 사람 있습니까? (Hanguge aneun saram itsseumnikka? – Ở Hàn Quốc bạn có người quen không?)
Bạn: 네/아니요. (Ne/Aniyo. – Có/Không.)
Nhân viên: 알겠습니다. 통과하세요. (Algesseumnida. Tonggwahaseyo. – Được rồi. Mời đi qua.)
Bạn: 감사합니다. (Gamsahamnida. – Cảm ơn.)
Tình huống 3: Hỏi đường trong sân bay
Bạn: 실례합니다. 수하물 찾는 곳은 어디에 있습니까? (Sillyehamnida. Suhamul chatneun goseun eodie isseumnikka? – Xin lỗi. Khu vực nhận hành lý ở đâu ạ?)
Nhân viên: 아, 수하물 찾는 곳이요? 1층으로 내려가셔서 오른쪽으로 가시면 있습니다. (A, suhamul chatneun gosiyo? Ilcheung-euro naeryeogasyeoseo orunjjogeuro gashimyeon itsseumnida. – À, khu vực nhận hành lý ạ? Bạn xuống tầng 1 rồi rẽ phải là có ạ.)
Bạn: 1층 오른쪽이요. 감사합니다. (Ilcheung orunjjogiyo. Gamsahamnida. – Tầng 1 rẽ phải ạ. Cảm ơn.)
Nhân viên: 네, 조심히 가세요. (Ne, joshimhi gaseyo. – Vâng, bạn đi cẩn thận nhé.)
(Lưu ý: Các đoạn hội thoại trên chỉ là ví dụ cơ bản. Thực tế có thể có nhiều biến thể khác tùy tình huống.)
5. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Sân Bay Tiếng Hàn
Để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả các từ vựng này, bạn có thể thử các phương pháp sau:
Học Theo Tình Huống/Hành Trình: Chia nhỏ từ vựng theo các giai đoạn tại sân bay (check-in, an ninh, nhập cảnh…) như cấu trúc bài viết này. Điều này giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ.
Luyện Tập Với Ví Dụ Câu: Luôn học từ vựng kèm theo ví dụ câu hoặc cụm từ. Cố gắng tự đặt câu với từ vựng mới trong các tình huống giả định.
Tập Nói Các Đoạn Hội Thoại Mẫu: Luyện đọc to các đoạn hội thoại mẫu, có thể đóng vai với bạn bè hoặc tự luyện tập. Điều này giúp bạn quen với cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế.
Sử Dụng Flashcard Hoặc App Học Từ Vựng: Tạo flashcard với từ tiếng Hàn, phiên âm, nghĩa và ví dụ câu. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng (như Memrise, Quizlet) với chủ đề “Airport Korean Vocabulary”.
Xem Video Du Lịch/Vlog về Hàn Quốc: Tìm kiếm các video trên YouTube ghi lại trải nghiệm du lịch Hàn Quốc từ khi ở sân bay. Chú ý lắng nghe các thông báo, đoạn hội thoại tự nhiên của người bản xứ.
Luyện Nghe Các Thông Báo Tại Sân Bay Mẫu: Một số website hoặc ứng dụng học tiếng Hàn có thể cung cấp các bài nghe mô phỏng thông báo tại sân bay. Luyện nghe giúp bạn quen với ngữ điệu và các cụm từ thường gặp.
Focus vào các Từ Khóa Quan Trọng: Khi nghe thông báo hoặc nhìn biển báo, hãy tập trung vào các từ khóa chính như 출발 (khởi hành), 도착 (đến), 탑승구 (cổng lên máy bay), 수하물 (hành lý).
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Sân Bay Tiếng Hàn (FAQ)
Dưới đây là giải đáp một số câu hỏi phổ biến khi học từ vựng sân bay:
Câu hỏi: Từ vựng sân bay tiếng Hàn quan trọng nhất cần biết là gì?
Trả lời: Những từ cốt lõi bao gồm: 공항 (sân bay), 비행기 (máy bay), 비행 (chuyến bay), 여권 (hộ chiếu), 탑승권 (thẻ lên máy bay), 짐/수하물 (hành lý), 도착 (đến), 출발 (khởi hành), 탑승구 (cổng lên máy bay), 체크인 카운터 (quầy check-in), 입국 심사 (kiểm tra nhập cảnh), 수하물 찾는 곳 (khu vực nhận hành lý).
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi “Quầy check-in của hãng [tên hãng bay] ở đâu?”?
Trả lời: Bạn có thể hỏi: “[Tên hãng bay] 체크인 카운터는 어디에요?” (ví dụ: 베트남항공 체크인 카운터는 어디에요? – Quầy check-in của Vietnam Airlines ở đâu?).
Câu hỏi: Nếu hành lý ký gửi của tôi không đến, tôi nên nói gì?
Trả lời: Bạn nên đến quầy Lost and Found (분실물 보관소) hoặc quầy dịch vụ hành lý của hãng bay và nói: “제 짐이 없어졌어요.” (Je jimi eopseojyeosseoyo. – Hành lý của tôi bị mất rồi.).
Câu hỏi: Tôi muốn hỏi giờ khởi hành của chuyến bay, hỏi thế nào?
Trả lời: Bạn có thể hỏi: “제 비행기는 몇 시에 출발해요?” (Je bihaenggineun myeot shie chulbalhaeyo? – Chuyến bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?). Hoặc hỏi về thời gian dự kiến đến: “몇 시에 도착 예정인가요?” (Myeot shie dochak yejeongingayo? – Dự kiến đến lúc mấy giờ?).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 비행기표 (Bihaeng-gipyo) và 탑승권 (Tapseunggwon) là gì?
Trả lời: 비행기표 hoặc 항공권 là vé máy bay, xác nhận bạn đã mua chỗ trên chuyến bay. 탑승권 là thẻ lên máy bay, bạn nhận được sau khi làm thủ tục check-in, trên đó có thông tin cụ thể về số hiệu chuyến bay, ngày giờ, số cổng (gate), số ghế ngồi. Bạn cần có 탑승권 để qua cửa an ninh và lên máy bay.
7. Nguồn Tài Liệu Học Thêm Từ Vựng Sân Bay Tiếng Hàn
Ngoài bài viết này, bạn có thể tham khảo các nguồn sau để củng cố và mở rộng vốn từ:
Các trang web học tiếng Hàn: KoreanClass101, Ling App, Language Drops, Rocket Languages, Go! Go! Hanguk, 90 Day Korean, Memrise, 50 Languages. (Tìm kiếm với cụm từ “airport Korean vocabulary”).
Các kênh YouTube: Talk To Me In Korean, KoreanClass101, Learn Korean with Hoya, The Korean Tutorial, Korean Sonsengnim, Hailey _Your Korean Friend, David Kim Korean, JW KOREA TV, Tingssam 팅쌤, pronouncekorean, Koreanbong. (Tìm kiếm video với tiêu đề liên quan đến từ vựng hoặc cụm từ sân bay).
Cộng đồng học tiếng Hàn trực tuyến: Các diễn đàn, nhóm trên Facebook hoặc Reddit (ví dụ: r/Korean, r/koreatravel) nơi bạn có thể đặt câu hỏi và học hỏi từ người khác.
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary. Đây là các công cụ tra cứu uy tín giúp bạn kiểm tra nghĩa, cách phát âm và ví dụ sử dụng của từ vựng.
Sách và tài liệu học tiếng Hàn: Nhiều giáo trình và sách luyện giao tiếp du lịch có các bài học hoặc danh sách từ vựng theo chủ đề sân bay.
8. Kết Luận: Tự Tin Vươn Ra Thế Giới Với Tiếng Hàn Sân Bay
Việc nắm vững từ vựng sân bay tiếng Hàn là một bước nhỏ nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong hành trình khám phá Hàn Quốc. Từ những thuật ngữ cơ bản trên biển báo đến các cụm từ giao tiếp cần thiết với nhân viên, mỗi từ vựng bạn học được đều mở ra một cánh cửa mới.
Hãy dành thời gian luyện tập các từ và cụm từ trong bài viết này trước chuyến đi của bạn. Hãy hình dung các tình huống tại sân bay và thử sử dụng các mẫu câu. Sự chuẩn bị này sẽ giúp bạn giảm bớt lo lắng và sẵn sàng tận hưởng trải nghiệm tuyệt vời tại đất nước Hàn Quốc.
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tiếng Hàn. Hãy khám phá thêm nhiều bài học hữu ích khác về từ vựng, ngữ pháp và văn hóa Hàn Quốc trên website của chúng tôi.
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn và tràn đầy niềm vui!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Cảm Xúc Tiếng Hàn (Kèm Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế)
Khám phá thế giới cảm xúc bằng tiếng Hàn qua bộ từ vựng chi tiết từ Tân Việt Prime. Học…
Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch: Tự Tin Khám Phá Xứ Sở Kim Chi (Có Phiên Âm & Ví Dụ)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: phương tiện di chuyển, nơi ở, ăn uống, mua sắm,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống (Thực Phẩm, Nhà Hàng & Văn Hóa Ẩm Thực)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với những trải nghiệm…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Học Tập (Có Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết)
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập chi tiết từ Tân Việt Prime. Học tên…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...