Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ và văn hóa của bạn! Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên nhắc đến những vật dụng quen thuộc, và giày dép chắc chắn là một trong số đó. Từ việc chọn giày để đi làm, đi học, đi chơi, đến mua sắm tại cửa hàng hay đơn giản là mô tả trang phục, từ vựng tiếng Hàn về giày dép đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Việc nắm vững vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn:
- Mua sắm dễ dàng: Tự tin khi đến cửa hàng giày dép tại Hàn Quốc, hỏi về loại giày, kích cỡ, màu sắc hay giá cả.
- Mô tả phong cách: Diễn tả đôi giày bạn đang mang hoặc nói về sở thích giày dép của mình và người khác.
- Hiểu biết văn hóa: Nhận biết các loại giày dép truyền thống hoặc đặc trưng trong đời sống Hàn Quốc.
- Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ ngữ chính xác khi thảo luận về trang phục và đời sống hàng ngày.

Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế của vốn từ vựng này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết này. Dựa trên việc phân tích và chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về giày dép một cách toàn diện, có hệ thống và ứng dụng cao.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
- Các từ vựng cơ bản và chi tiết về các loại giày dép phổ biến.
- Tên các bộ phận của giày dép.
- Từ vựng và cụm từ hữu ích khi mua sắm giày dép.
- Các động từ và đơn vị đếm đặc trưng cho giày dép.
- Một số loại giày dép truyền thống Hàn Quốc.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin mua sắm và giao tiếp về giày dép bằng tiếng Hàn!
2. Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản Về Giày Dép (기본 신발 어휘 – Gibon Sinbal Eohwi)
Nền tảng bắt đầu với những từ vựng chung nhất và các loại giày phổ biến.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại hình phổ biến |
Giày dép | 신발 | sinbal | Thuật ngữ chung chỉ giày dép các loại. |
Giày da / Giày tây | 구두 | gudu | Thường chỉ giày trang trọng, lịch sự, làm từ da. |
Giày thể thao / Giày sneakers | 운동화 | undonghwa | Giày dùng cho thể thao hoặc phong cách năng động. |
Ủng / Giày cao gót | 부츠 | bocheu | Có thể chỉ ủng (cao cổ) hoặc giày cao gót tùy ngữ cảnh. |
Dép lê / Dép xỏ ngón | 슬리퍼 | seullipeo | Dép thoải mái, thường dùng trong nhà hoặc đi lại gần. |
Xăng đan | 샌들 | saendeul | Giày hở ngón, có quai. |
3. Các Loại Giày Dép Chi Tiết (자세한 신발 종류 – Jasehan Sinbal Jongnyu)
Mở rộng vốn từ vựng với tên gọi các loại giày dép cụ thể hơn.
Phân loại | Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Đặc điểm / Ngữ cảnh |
Giày Thể Thao | Giày thể thao | 운동화 | undonghwa | Thuật ngữ chung. |
Giày cao gót | 하이힐 | haihil | Từ Konglish, cũng có thể mang tính thời trang/thể thao. | |
Giày lười thể thao | 슬립온 운동화 | seullibon undonghwa | Giày thể thao không dây buộc. | |
Giày chạy bộ | 러닝화 | reoninghwa | Dành riêng cho chạy bộ. | |
Giày Trang Trọng/Lịch Sự | Giày da | 구두 | gudu | Phổ biến nhất cho giày nam/nữ trang trọng. |
Giày của phụ nữ | 숙녀화 | sugnyeohwa | Chỉ riêng giày phong cách nữ trang nhã. | |
Giày cao gót | 하이힐 | haihil | Giày cao gót (thường trang trọng hơn 부츠). | |
Giày Dép Thường Ngày | Giày bệt | 단화 | danhwa | Giày đế thấp, thường ngày. |
Giày lười (Loafer) | 로퍼 | ropeo | Từ Konglish. | |
Giày vải (Canvas) | 캔버스화 | kaenbeoseuhwa | Từ Konglish. | |
Ủng | Ủng | 부츠 | bocheu | Thuật ngữ chung. |
Ủng chống lạnh | 방한화 | banghanhwa | Ủng giữ ấm mùa đông. | |
Bốt mắt cá chân | 부티 | buti | Từ Konglish. | |
Xăng Đan và Dép | Xăng đan | 샌들 | saendeul | |
Dép lê / Dép xỏ ngón | 슬리퍼 | seullipeo | ||
Dép xỏ ngón | 플립플롭 | peullibpeullob | Từ Konglish. | |
Giày đi trong nhà | 실내화 | silnaehwa | Giày/dép dùng riêng trong nhà. | |
Giày Dép Truyền Thống Hàn Quốc | Tất truyền thống | 버선 | beoseon | Thường đi với Hanbok và mang trong nhà. |
Giày hoa truyền thống | 화혜 | hwahye | Giày truyền thống không che mắt cá chân. | |
Giày cao su truyền thống | 고무신 | gomusin | Phổ biến trong quá khứ, tiện dụng. | |
Dép rơm truyền thống | 짚신 | jipsin | Loại dép cổ xưa làm từ rơm. | |
Guốc gỗ truyền thống | 나막신 | namakshin | Guốc làm từ gỗ. |
4. Các Bộ Phận Của Giày (신발 부품 명칭 – Sinbal Bupum Myeongching)
Tìm hiểu cấu tạo của một đôi giày bằng tiếng Hàn.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Mô tả / Bộ phận |
Phần trên (Upper) | 갑피 | gappi | Phần che mu bàn chân. |
Mũ giày trước (Vamp) | 앞부분 (không chuyên) | apbupun | Phần phía trước mu giày. |
Hộp ngón chân (Toe box) | 앞코 | apko | Phần che ngón chân. |
Lỗ thắt dây (Eyestay) | 신발끈 구멍 덮개 | sinbalkkeun gumeong deopgae | Phần có các lỗ xỏ dây. |
Lỗ xỏ dây giày (Eyelets) | 신발끈 구멍 | sinbalkkeun gumeong | Các lỗ nhỏ để luồn dây giày. |
Dây giày (Lace) | 신발끈 / 구두끈 |
sinbalkkeun / gudukkun
|
|
Đầu mút dây giày | 신발끈 끝 | sinbalkkeun kkeut | Phần nhựa/kim loại ở đầu dây giày. |
Tag dây giày | 신발끈 장식 | sinbalkkeun jangshik | Miếng nhỏ trang trí hoặc có chữ trên dây giày. |
Lưỡi gà (Tongue) | 혀 | hye | Phần dưới dây giày, trên mu bàn chân (nghĩa đen là lưỡi). |
Cổ giày (Collar) | 신발 칼라 | sinbal kallara | Phần ôm lấy mắt cá chân (từ Konglish). |
Gót giày (Heel) | 뒤꿈치 | dwikkumchi | Phần đế dưới gót chân. |
Vật liệu gia cố gót | 뒤축 보강재 | dwichuk bogangja | Vật liệu cứng ở phía sau gót giày. |
Nhãn gót giày | 뒤축 라벨 | dwichuk label | Nhãn hiệu ở phía sau gót giày (từ Konglish). |
Đế giày (Sole) | 밑창 | mitchang | Thuật ngữ chung cho đế giày. |
Đế trong (Insole) | 깔창 | kkalchang | Miếng lót bên trong giày. |
Đế giữa (Midsole) | 중창 | jungchang | Lớp đệm giữa đế trong và đế ngoài. |
Đế ngoài (Outsole) | 겉창 | geotchang | Lớp đế tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. |
Miếng đáp đế giày | 덧대기 창 | deotdaegi chang | Phần vật liệu được thêm vào đế ngoài để gia cố/trang trí. |
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gọi Điện Thoại (Cẩm Nang Chi Tiết & Thực Tế)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Đẹp (K-beauty, Sản Phẩm & Quy Trình)
5. Từ Vựng Liên Quan Đến Mua Sắm Giày Dép (신발 쇼핑 어휘 – Sinbal Syoping Eohwi)
Những từ và cụm từ bạn cần biết khi đến cửa hàng giày dép.
5.1. Địa điểm mua giày (신발 쇼핑 장소 – Sinbal Syoping Jangso)
Cửa hàng giày dép: 신발가게 (sinbalgage) [21]
Cửa hàng bách hóa: 백화점 (baekhwajeom) [21]
Trung tâm mua sắm: 쇼핑몰 (syopingmol) [21]
Siêu thị: 마트 (mateu) [21]
Chợ: 시장 (sijang) [21]
Mua sắm trực tuyến: 인터넷 쇼핑 (inteonet syoping) (Cách mua sắm phổ biến hiện nay)
5.2. Cụm từ để hỏi và thử giày (신발 문의 및 착용 표현 – Sinbal Mun-ui mit Chakyeong Pyohyeon)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Ngữ cảnh |
Tôi đang tìm [loại giày]. | 저는 [loại giày]을 찾고 있어요. | jeoneun [loại giày]eul chatgo isseoyo. | Ví dụ: 운동화를 찾고 있어요. (Tìm giày thể thao). |
Cho tôi xem [loại giày]. | [loại giày] 좀 보여주세요. |
[loại giày] jom boyeojuseyo.
|
|
Tôi có thể thử đôi này không? | 이거 신어볼 수 있어요? | igeo sineobol su isseoyo? | Yêu cầu lịch sự. |
Bạn có cỡ của tôi không? | 제 사이즈 있어요? | je saijeu isseoyo? | Hỏi về kích cỡ của bạn. |
Bạn có cỡ lớn hơn không? | 더 큰 사이즈 있어요? |
deo keun saijeu isseoyo?
|
|
Bạn có cỡ nhỏ hơn không? | 더 작은 사이즈 있어요? |
deo jageun saijeu isseoyo?
|
|
Bạn có màu khác không? | 다른 색깔 있어요? |
dareun saekkkal isseoyo?
|
|
Kích cỡ này hơi nhỏ/lớn. | 이 사이즈가 좀 작아요/커요. | i saijeuga jom jagayo/keoyo. | Mô tả cảm giác khi thử giày. |
Đôi này vừa vặn. | 이 신발이 잘 맞아요. | i sinbari jal majayo. | Đôi giày có kích cỡ phù hợp. |
Đôi này thoải mái. | 이 신발이 편해요. |
i sinbari pyeonhaeyo.
|
|
Đôi này không thoải mái. | 이 신발이 불편해요. |
i sinbari bulpyeonhaeyo.
|
|
Đôi này đẹp. | 이 신발이 예뻐요/멋있어요. | i sinbari yeppeoyo/meosisseoyo. | Khen ngợi vẻ ngoài. |
5.3. Cụm từ về giá cả và thanh toán (가격 및 결제 표현 – Gagyeok mit Gyeoljae Pyohyeon)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Ngữ cảnh |
Cái này bao nhiêu tiền? | 이거 얼마예요? |
igeo eolmayeyo?
|
|
Đắt quá. | 비싸요. | bissayo. | |
Rẻ quá. | 싸요. | ssayo. | |
Có giảm giá không? | 할인 있어요? | harin isseoyo? | |
Bạn có thể giảm giá một chút không? | 조금 깎아 주실 수 있어요? | jogeum kkakka jusil su isseoyo? | Câu hỏi về khả năng thương lượng giá. |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? | 카드로 계산해도 돼요? | kadeuro gyesanhaedo dwaeyo? | Hỏi phương thức thanh toán. |
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt. | 현금으로 계산할게요. | hyeongeumeuro gyesanhalgeyo. | Lựa chọn phương thức thanh toán. |
Tổng cộng bao nhiêu? | 총 얼마예요? | chong eolmayeyo? | Hỏi tổng số tiền khi mua nhiều thứ. |
6. Động Từ và Đơn Vị Đếm Liên Quan Đến Giày Dép (신발 관련 동사 및 계수사 – Sinbal Gwanryeon Dongsa mit Gyesusa)
Các động từ đặc trưng và đơn vị đếm riêng cho giày dép.
6.1. Động từ đặc trưng (특정 동사 – Teukjeong Dongsa)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Cách dùng |
Đi/Mang (giày, tất) | 신다 | sinda | Động từ dùng riêng cho giày dép và tất. |
Cởi (giày, tất) | 벗다 | beotda | Động từ dùng cho cả giày dép, tất và quần áo. |
Thử (quần áo) | 입어보다 | ibeoboda | Dùng cho quần áo. |
Thử (giày, tất) | 신어보다 | sineoboda | Dùng riêng cho giày dép và tất. |
Mua | 사다 | sada | Động từ mua chung. |
Bán | 팔다 | palda | Động từ bán chung. |
Thanh toán | 계산하다 | gyesanhada | Động từ thanh toán chung. |
Đổi | 교환하다 | gyohwanhada | Khi muốn đổi hàng. |
Hoàn tiền | 환불하다 | hwanbulhada | Khi muốn trả hàng và lấy lại tiền. |
6.2. Đơn vị đếm (계수사 – Gyesusa)
Đôi (giày, tất): 켤레 (kyeolre)
Đây là đơn vị đếm đặc biệt chỉ các vật đi theo đôi như giày dép và tất. [23, 29]
Ví dụ: 신발 한 켤레 (sinbal han kyeolre) – Một đôi giày.
Ví dụ: 양말 두 켤레 (yangmal du kyeolre) – Hai đôi tất.
7. Kết luận: Nắm Vững Từ Vựng Giày Dép – Tự Tin Mua Sắm và Giao Tiếp
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến giày dép, từ các loại giày cơ bản và chi tiết, tên các bộ phận, từ vựng và cụm từ hữu ích khi mua sắm, đến các động từ đặc trưng và đơn vị đếm riêng. Ngoài ra, việc tìm hiểu về các loại giày truyền thống Hàn Quốc cũng mang lại những hiểu biết văn hóa thú vị.
Việc nắm vững vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm giày dép tại Hàn Quốc hay các cửa hàng Hàn Quốc, mà còn trang bị cho bạn khả năng:
Mô tả chính xác đôi giày bạn cần hoặc muốn nói đến.
Hiểu các cuộc trò chuyện về thời trang, phong cách, hoặc các hoạt động (thể thao, đi lại).
Nhận biết các loại giày dép đặc trưng trong văn hóa Hàn Quốc.
Để học và ghi nhớ từ vựng về giày dép hiệu quả, hãy thử:
- Sử dụng các bảng từ vựng trong bài này làm tài liệu tham khảo chính.
- Tạo Flashcard (vật lý hoặc kỹ thuật số) với hình ảnh con vật và tên tiếng Hàn.
- Luyện tập các cụm từ mua sắm bằng cách đóng vai hoặc tự nói trước gương.
- Quan sát các loại giày dép bạn thấy hàng ngày và thử gọi tên chúng bằng tiếng Hàn.
- Kết hợp với ngữ pháp về tính từ (để mô tả), động từ (để nói hành động đi/cởi/thử/mua), và đơn vị đếm 켤레.
- Xem các video hoặc chương trình tiếng Hàn về thời trang, mua sắm để nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng này.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật Có Phiên Âm
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên gần gũi và đầy màu…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gọi Điện Thoại (Cẩm Nang Chi Tiết & Thực Tế)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với thế giới! Trong…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Đẹp (K-beauty, Sản Phẩm & Quy Trình)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với xu hướng toàn…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày (Chuyên Sâu & Thực Tế Giao Tiếp)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ của bạn! Sức khỏe là vốn quý,…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...