Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn trong Công ty Samsung

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn và tự tin trong môi trường làm việc quốc tế!
Samsung, một tập đoàn đa quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc, đã khẳng định vị thế toàn cầu của mình trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là lĩnh vực điện tử. Với trụ sở chính và phần lớn các hoạt động kinh doanh cốt lõi được đặt tại Hàn Quốc, tiếng Hàn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo giao tiếp hiệu quả bên trong công ty. Mặc dù tiếng Anh được sử dụng trong một số giao dịch quốc tế, nhưng sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Hàn vẫn vô cùng quan trọng đối với các hoạt động nội bộ, giao tiếp với đồng nghiệp người Hàn và tiềm năng phát triển nghề nghiệp trong công ty.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn trong Công ty Samsung
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn trong Công ty Samsung
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn phù hợp ngày càng trở nên cần thiết đối với các chuyên gia làm việc với Samsung. Khả năng ngôn ngữ này tạo điều kiện cho các tương tác suôn sẻ hơn, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và nâng cao sự hiểu biết về văn hóa cũng như các hoạt động của công ty. Samsung nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng tiếng Hàn đối với lực lượng lao động của mình và cung cấp các chương trình đào tạo ngôn ngữ cho nhân viên tại nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới. Sự đầu tư này không chỉ giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp mà còn có khả năng tích hợp những người không phải là người bản xứ vào văn hóa công ty một cách hiệu quả hơn. Điều này cũng cho thấy rằng những nhân viên có kỹ năng tiếng Hàn được coi là tài sản quý giá của công ty.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm tổng hợp một cách toàn diện các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến làm việc trong bối cảnh Samsung và các công ty Hàn Quốc lớn, dựa trên thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến.

II. Từ vựng Kinh doanh Tiếng Hàn Cơ bản (기본 비즈니스 어휘)

Để làm việc hiệu quả trong môi trường công ty Hàn Quốc như Samsung, việc nắm vững các thuật ngữ kinh doanh tiếng Hàn cơ bản là điều cần thiết.
Công ty: 회사 (hoesa). Đây là từ cơ bản nhất để chỉ “công ty”, sử dụng rộng rãi.
Kinh doanh: 사업 (saeop), 상업 (sangeop), 영업 (yeongeop).
사업 là thuật ngữ chung nhất cho kinh doanh hoặc doanh nghiệp.
상업 chỉ cụ thể hơn về thương mại hoặc buôn bán.
영업 thường liên quan đến các hoạt động bán hàng hoặc tiếp thị.
Phân tích: Sự khác biệt tinh tế giữa 사업, 상업 và 영업 có thể không rõ ràng, nhưng việc hiểu chúng có thể thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn. Việc sử dụng đúng thuật ngữ trong ngữ cảnh phù hợp thể hiện sự chính xác và nắm bắt ngôn ngữ tốt hơn.
Nhân viên: 종업원 (jongeobwon), 직원 (jigwon).
직원 là một thuật ngữ thông dụng và chung hơn để chỉ nhân viên hoặc người làm công.
종업원 đôi khi mang ý nghĩa trang trọng hoặc bao quát hơn một chút.
Khách hàng: 고객 (gogaek). Từ tiêu chuẩn trong tiếng Hàn để chỉ “khách hàng”.
Sản phẩm: 상품 (sangpum), 제품 (jepum).
Cả hai thuật ngữ đều dịch là “sản phẩm”.
제품 thường được sử dụng cho hàng hóa hoặc mặt hàng đã được sản xuất.
상품 cũng có thể chỉ hàng hóa hoặc đồ dùng để bán.
Lương: 월급 (wolgeup), 연봉 (yeonbong), 급여 (geubyeo), 임금 (imgeum).
월급 có nghĩa là “lương tháng”.
연봉 chỉ “lương năm”.
급여 là một thuật ngữ rộng hơn cho “tiền lương” hoặc “lương bổng”, bao gồm cả tiền công và tiền thưởng.
임금 thường chỉ “tiền công”.
Phân tích: Việc nắm rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ liên quan đến lương này rất quan trọng để giao tiếp chính xác. Việc sử dụng chúng một cách chính xác thể hiện trình độ ngôn ngữ.

Bảng 1: Từ vựng Kinh doanh Tiếng Hàn Cơ bản

Từ vựng Tiếng Hàn La Mã hóa (Romanization)
Dịch nghĩa Tiếng Việt
회사 hoesa Công ty
사업 saeop
Kinh doanh, Doanh nghiệp
상업 sangeop Thương mại
영업 yeongeop
Bán hàng, Tiếp thị
종업원 jongeobwon Nhân viên
직원 jigwon Nhân viên
고객 gogaek Khách hàng
상품 sangpum
Sản phẩm, Hàng hóa
제품 jepum
Sản phẩm, Mặt hàng
월급 wolgeup Lương tháng
연봉 yeonbong Lương năm
급여 geubyeo
Lương, Tiền lương
임금 imgeum Tiền công

Các Cụm từ Thiết yếu trong Môi trường Làm việc (필수적인 직장 표현)

Giao tiếp hàng ngày tại công sở đòi hỏi việc sử dụng các cụm từ lịch sự và phù hợp.
Lời chào:
안녕하세요 (annyeonghaseyo): Xin chào (thân mật/lịch sự).
안녕하십니까 (annyeonghasimnikka): Xin chào (trang trọng). Thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh.
Giới thiệu: 저는 [이름] 입니다 (jeoneun [ireum] imnida): Tôi là [tên]. Một cách tiêu chuẩn để giới thiệu bản thân.
Chào hỏi khi gặp: 만나서 반갑습니다 (mannaseo bangapseumnida): Rất vui được gặp bạn. Một cụm từ lịch sự thông dụng.
Yêu cầu: 부탁합니다 (butakamnida): Xin vui lòng (yêu cầu giúp đỡ). Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để lịch sự yêu cầu một sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
Cảm ơn: 감사합니다 (gamsahamnida): Cảm ơn (lịch sự). Cách lịch sự tiêu chuẩn để nói “cảm ơn”.
Chúc mừng/Khen ngợi: 수고했습니다 (sugohaetsseumnida): Bạn đã làm việc vất vả/Làm tốt lắm. Cụm từ này được sử dụng để ghi nhận sự chăm chỉ của ai đó và thường được dùng trong môi trường làm việc vào cuối ngày hoặc sau khi hoàn thành một nhiệm vụ.

Văn hóa Nơi làm việc và Giao tiếp Hàn Quốc (한국 직장 문화 및 커뮤니케이션)

Hiểu biết về văn hóa và nghi thức giao tiếp tại nơi làm việc của Hàn Quốc là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt và làm việc hiệu quả.
Thứ bậc và Kính ngữ: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng thâm niên và sử dụng ngôn ngữ và hành vi phù hợp. Việc sử dụng các chức danh phù hợp (ví dụ: 사장님 – Sajangnim cho Chủ tịch/CEO, 부장님 – Bujangnim cho Trưởng phòng) và hậu tố -님 (-nim) để thể hiện sự tôn trọng là rất quan trọng.
Phân tích: Samsung đã nỗ lực hướng tới một văn hóa ngang hàng hơn bằng cách sử dụng “pro” hoặc tên tiếng Anh, nhưng việc hiểu cấu trúc thứ bậc truyền thống vẫn rất quan trọng, đặc biệt khi tương tác với quản lý cấp cao hoặc trong các tình huống trang trọng. Mặc dù Samsung đang thích nghi với một môi trường làm việc toàn cầu hóa hơn và có khả năng ít phân cấp hơn, nhưng sự tôn trọng cơ bản đối với thâm niên bắt nguồn từ văn hóa Hàn Quốc vẫn ảnh hưởng đến các tương tác tại nơi làm việc. Việc biết khi nào và làm thế nào để sử dụng các chức danh trang trọng và kính ngữ, ngay cả bên cạnh các thông lệ mới hơn, thể hiện sự nhạy cảm văn hóa và tính chuyên nghiệp.
Cúi chào và Bắt tay: Giải thích ngắn gọn nghi thức. Cúi chào và bắt tay là những lời chào thông thường trong văn hóa kinh doanh Hàn Quốc, với độ sâu của cúi chào thường cho biết mức độ tôn trọng.
Trao đổi Danh thiếp: Nhấn mạnh nghi thức trao và nhận danh thiếp bằng cả hai tay như một nghi thức trang trọng, nhấn mạnh sự cần thiết phải xử lý danh thiếp một cách tôn trọng.

Phong cách Giao tiếp:

Giao tiếp Gián tiếp: Giải thích rằng người Hàn thường thích sự tinh tế và ngữ cảnh hơn là ngôn ngữ trực tiếp. Một tiếng “vâng” có thể có nghĩa là hiểu, không phải đồng ý. Sự chỉ trích hoặc từ chối trực tiếp có thể khiến ai đó mất mặt, điều này rất không mong muốn trong văn hóa Hàn Quốc. Do đó, giao tiếp có xu hướng gián tiếp hơn, dựa vào ngữ cảnh, dấu hiệu phi ngôn ngữ và ngôn ngữ tinh tế để truyền tải thông điệp tiêu cực hoặc bất đồng. Việc hiểu rõ sắc thái văn hóa này là điều cần thiết để tránh những hiểu lầm và duy trì mối quan hệ tích cực trong môi trường kinh doanh Hàn Quốc.
Dấu hiệu Phi ngôn ngữ: Nêu bật tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt và sự im lặng trong giao tiếp. Các dấu hiệu phi ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng và thường có thể truyền tải nhiều ý nghĩa như lời nói.

Họp và Đàm phán:

Bắt đầu cuộc họp: 여러분, 회의를 시작하겠습니다 (Yeoreobun, hoeireul sijakhagessseubnida – Thưa quý vị, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp).
Hỏi ý kiến: 여러분의 생각은 어떠신가요? (Yeoreobunui saenggageun eotteosingayo? – Ý kiến của quý vị thế nào?).
Bày tỏ sự đồng ý: 동의합니다 (Donguihamnida – Tôi đồng ý), 저도 그렇게 생각합니다 (Jeodo geureohge saenggakhamnida – Tôi cũng nghĩ như vậy).
Yêu cầu làm rõ: 좀 더 설명해 주실 수 있나요? (Jom deo seolmyeonghae jusil su innayo? – Quý vị có thể giải thích thêm một chút được không?).
Kết thúc cuộc họp: 이상으로 제 발표를 마치겠습니다 (Isangeuro je balpyoreul machigessseubnida – Với điều đó, tôi xin kết thúc bài thuyết trình của mình).
Bày tỏ lòng biết ơn: 오늘 회의에 참석해 주셔서 감사합니다 (Oneul hoeie chamseokhae jusyeoseo gamsahamnida – Cảm ơn quý vị đã tham dự cuộc họp hôm nay).
Đàm phán: 협상 (hyeopsang), nhấn mạnh cách tiếp cận dựa trên sự đồng thuận và tầm quan trọng của mối quan hệ lâu dài hơn là lợi ích trước mắt. Các cuộc đàm phán ở Hàn Quốc thường dựa trên sự đồng thuận và ưu tiên xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Giao lưu Sau giờ làm (회식 – Hweshik hoặc Hoesik): Giải thích tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp và quan hệ tại nơi làm việc.
Phân tích: Mặc dù 회식 là một thông lệ phổ biến, nhưng có thể có nhận thức ngày càng tăng về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, như được gợi ý bởi các cải cách nhằm giảm giờ làm việc. Mặc dù 회식 là một khía cạnh truyền thống của văn hóa làm việc Hàn Quốc, nhưng các xu hướng hiện đại hướng tới sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn và giảm giờ làm việc có thể ảnh hưởng đến tần suất và bản chất của những buổi tụ tập này. Điều quan trọng là phải nhận thức được cả tầm quan trọng truyền thống của 회식 đối với việc xây dựng đội ngũ và những thay đổi tiềm năng trong sự phổ biến của nó ở các nơi làm việc hiện đại.

III. Thuật ngữ Cụ thể của Samsung và Tổng quan về Công ty (삼성 관련 용어 및 회사 개요)

Hiểu rõ về cấu trúc và các bộ phận chính của Samsung giúp bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác trong ngữ cảnh công ty.
Ý nghĩa của “Samsung”: 삼성 (Samseong) có nghĩa là “ba ngôi sao” trong tiếng Hàn và đại diện cho tầm nhìn của người sáng lập về một công ty lớn, đông đảo, hùng mạnh và mãi mãi tỏa sáng.
Phát âm: Mặc dù cách viết trong tiếng Hàn là 삼성 (Samseong), nhưng công ty thường được gọi là “Samsung” trong tiếng Anh.
Giao tiếp Nội bộ: Các tài liệu nội bộ có thể bằng cả tiếng Hàn và tiếng Anh, đặc biệt ở các chi nhánh quốc tế hoặc các bộ phận có nhân viên nước ngoài.
Quy định Chỉ sử dụng Tiếng Anh (trong một số bộ phận): Nêu bật các trường hợp Samsung đã quy định việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh, chẳng hạn như “foundry” trong bộ phận bán dẫn của mình, để tránh nhầm lẫn về cách phát âm với khách hàng quốc tế.
Phân tích: Điều này cho thấy xu hướng tiềm năng trong các bộ phận hướng tới toàn cầu của Samsung ưu tiên sự rõ ràng trong giao tiếp tiếng Anh cho hoạt động kinh doanh quốc tế. Đối với một bộ phận như kinh doanh đúc bán dẫn, hoạt động trên quy mô toàn cầu và tương tác với nhiều khách hàng quốc tế, việc đảm bảo giao tiếp chính xác và không mơ hồ là rất quan trọng. Cách phát âm tiếng Hàn của “foundry” có thể bị người nói tiếng Anh hiểu sai, dẫn đến những hiểu lầm tiềm ẩn. Do đó, việc bắt buộc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh giúp đơn giản hóa giao tiếp và nâng cao tính chuyên nghiệp trong các tương tác quốc tế.
Các Bộ phận Kinh doanh chính của Samsung: (Liệt kê ngắn gọn)
Samsung Electronics (chất bán dẫn, truyền thông di động, điện tử tiêu dùng, CNTT)
Samsung Display
Samsung SDI (pin)
Samsung Biologics
Samsung Heavy Industries (đóng tàu)
Samsung C&T (xây dựng và thương mại)
Các công ty con khác (bảo hiểm, tài chính, v.v.).

IV. Từ vựng Cụ thể theo Bộ phận trong Samsung (부서별 관련 어휘)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thường được sử dụng trong các bộ phận chính của Samsung và các ngành công nghiệp liên quan.
Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị (영업부 – Yeongeopbu):
Kinh doanh (Bán hàng): 판매 (panmae), 매출 (maechool – doanh số, doanh thu).
Tiếp thị: 마케팅 (maketing).
Quảng cáo: 광고 (gwanggo).
Khách hàng: 고객 (gogaek).
Thị trường: 시장 (sijang).
Đàm phán: 협상 (hyeopsang), 교섭 (gyoseop).
Nhân viên kinh doanh: 판매원 (panmaewon), 영업 사원 (yeongeop sawon).
Bộ phận Nhân sự (인사부 – Insabu):
Nhân viên: 종업원 (jongeobwon), 직원 (jigwon), 인사 (insa – nhân sự).
Tuyển dụng: 고용 (goyong), 채용 (chaeyong).
Sa thải: 해고 (haego), 해임 (haeim).
Lương: 급여 (geubyeo), 임금 (imgeum), 월급 (wolgeup), 연봉 (yeonbong).
Hợp đồng: 계약 (gyeyak).
Vị trí: 지위 (jiwi), 직책 (jikchaek).
Nhân sự: 인사 (insa), 인적 자원 (injeok jawon – nguồn nhân lực).
Bộ phận Kế toán và Tài chính (회계부 – Hoegyebu, 재무부 – Jaemubu):
Tài chính: 금융 (geumyung), 재무 (jaemu).
Kế toán: 회계 (hoegye).
Ngân sách: 예산 (yesan).
Lợi nhuận: 이익 (iik), 수익 (suik).
Lỗ: 손해 (sonhae), 손실 (sonsil).
Thuế: 세금 (segeum).
Đầu tư: 투자 (tuja).
Bộ phận Sản xuất (생산부 – Saengsanbu, 제조부 – Jejobu):
Nhà máy: 공장 (gongjang).
Sản xuất: 생산 (saengsan).
Chế tạo: 제조 (jejo), 제조업 (jejoeop).
Sản phẩm: 제품 (jepum), 상품 (sangpum).
Quy trình: 과정 (gwajeong), 공정 (gongjeong).
Chất lượng: 품질 (pumjil).
Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển (연구부 – Yeongubu, 개발부 – Gaebalbu):
Nghiên cứu: 연구 (yeongu).
Phát triển: 개발 (gaebal).
Công nghệ: 기술 (gisul), 기술력 (gisullyeok – năng lực công nghệ).
Đổi mới: 혁신 (hyeoksin).
Bằng sáng chế: 특허 (teukheo).
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món Ăn: Khám Phá Ẩm Thực Hàn Quốc
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh & Y Tế (Chi Tiết A-Z)

V. Từ vựng Kỹ thuật Tiếng Hàn Liên quan đến các Ngành của Samsung (주요 산업 관련 기술 어휘)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn kỹ thuật và chuyên ngành thường gặp trong các lĩnh vực kinh doanh chính của Samsung.
Điện tử (Electronics):
Điện tử (tính từ): 전기의 (jeongieui).
Điện tử (danh từ, thường dùng trong từ ghép như điện tử học): 전자 (jeonja).
Thiết bị: 기기 (gigi), 장치 (jangchi).
Mạch: 회로 (hoero).
Linh kiện: 부품 (bupum), 소자 (soja – phần tử/thiết bị nhỏ).
Chất bán dẫn: 반도체 (bandoche).
Điện tử học: 전자 공학 (jeonja gonghak).
Chất bán dẫn (Semiconductors):
Chip: 칩 (chip), 반도체 소자 (bandoche soja – thiết bị bán dẫn).
DRAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động): 디램 (diraem).
Bộ nhớ Flash NAND: 낸드 플래시 메모리 (naendeu peullaesi memori).
Xưởng đúc (sản xuất chất bán dẫn): 파운드리 (paundreuri).
Wafer: 웨이퍼 (weipeo).
Ngành công nghiệp bán dẫn: 반도체 산업 (bandoche saneop).
Truyền thông Di động (Mobile Communications):
Điện thoại di động: 휴대폰 (hyudaepon), 핸드폰 (haendeupon), 셀폰 (selpon).
Điện thoại thông minh: 스마트폰 (seumateupon).
Mạng: 네트워크 (neteuwokeu), 통신망 (tongsinmang – mạng lưới truyền thông).
Cuộc gọi: 전화 (jeonhwa), 통화 (tonghwa).
Tin nhắn (văn bản): 문자 (munja).
Tin nhắn (chung): 메시지 (mesiji).
Điện tử Tiêu dùng (Consumer Electronics):
Đồ gia dụng: 가전제품 (gajeonjepum).
Tivi: 텔레비전 (tellebijeon), 티비 (tibi).
Tủ lạnh: 냉장고 (naengjanggo).
Máy giặt: 세탁기 (setakgi).
Máy điều hòa: 에어컨 (eeokeon).

Bảng 3: Từ vựng Kỹ thuật Tiếng Hàn Theo Ngành Của Samsung

Ngành / Lĩnh vực Tiếng Hàn (Thuật ngữ) La Mã hóa (Romanization) Dịch nghĩa Tiếng Việt
Ghi chú/Loại cụ thể
Điện tử 전기의 jeongieui Điện tử (tính từ)
전자 jeonja
Electron, Điện tử (trong từ ghép)
기기 gigi Thiết bị (chung)
장치 jangchi
Thiết bị, Bộ phận (chung)
회로 hoero Mạch (điện)
부품 bupum
Linh kiện, Bộ phận
소자 soja
Phần tử, Thiết bị (nhỏ, điện tử)
전자 공학 jeonja gonghak Điện tử học
Chất bán dẫn 반도체 bandoche Chất bán dẫn Semiconductor
chip Chip
반도체 소자 bandoche soja Thiết bị bán dẫn
디램 diraem DRAM Bộ nhớ
낸드 플래시 메모리 naendeu peullaesi memori Bộ nhớ Flash NAND Bộ nhớ
파운드리 paundreuri Xưởng đúc (bán dẫn) Foundry
웨이퍼 weipeo Wafer
반도체 산업 bandoche saneop Ngành công nghiệp bán dẫn
Semiconductor industry
Truyền thông Di động 휴대폰 hyudaepon
Điện thoại di động
핸드폰 haendeupon
Điện thoại di động
스마트폰 seumateupon Điện thoại thông minh Smartphone
네트워크 neteuwokeu Mạng (chung) Network
통신망 tongsinmang Mạng lưới truyền thông
Communication network
전화 jeonhwa
Điện thoại, Cuộc gọi
통화 통화
Cuộc gọi điện thoại
문자 munja
Tin nhắn văn bản
메시지 mesiji Tin nhắn (chung) Message
Điện tử Tiêu dùng 가전제품 gajeonjepum Đồ gia dụng Home appliance
텔레비전 tellebijeon Tivi Television
티비 tibi Tivi (thân mật) TV
냉장고 naengjanggo Tủ lạnh Refrigerator
세탁기 setakgi Máy giặt
Washing machine
에어컨 eeokeon Máy điều hòa Air conditioner

VI. Văn hóa Nơi làm việc và Giao tiếp Hàn Quốc: Các Cụm từ và Khái niệm Thiết yếu (직장 문화 및 커뮤니케이션)

Hiểu rõ về văn hóa và nghi thức giao tiếp tại nơi làm việc của Hàn Quốc là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt và làm việc hiệu quả, đặc biệt trong một tập đoàn như Samsung.
Thứ bậc và Tôn trọng: Củng cố tầm quan trọng của việc tôn trọng thâm niên và sử dụng ngôn ngữ và hành vi phù hợp. Khái niệm “giữ thể diện” (체면 – cheomyeon) rất quan trọng, ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp gián tiếp.
Phân tích: Mặc dù Samsung đã nỗ lực hướng tới một văn hóa ngang hàng hơn bằng cách sử dụng “pro” hoặc tên tiếng Anh, nhưng việc hiểu cấu trúc thứ bậc truyền thống vẫn rất quan trọng, đặc biệt khi tương tác với quản lý cấp cao hoặc trong các tình huống trang trọng. Việc biết khi nào và làm thế nào để sử dụng các chức danh trang trọng và kính ngữ thể hiện sự nhạy cảm văn hóa.
Phong cách Giao tiếp:
Giao tiếp Gián tiếp: Giải thích rằng người Hàn thường thích sự tinh tế và ngữ cảnh hơn là ngôn ngữ trực tiếp. Một tiếng “vâng” có thể có nghĩa là hiểu, không phải đồng ý. Giao tiếp có xu hướng gián tiếp hơn, dựa vào ngữ cảnh, dấu hiệu phi ngôn ngữ và ngôn ngữ tinh tế để truyền tải thông điệp tiêu cực hoặc bất đồng.
Sử dụng Kính ngữ: Nhắc lại tầm quan trọng của việc sử dụng các chức danh và hậu tố -님 để thể hiện sự tôn trọng đối với thâm niên và địa vị chuyên nghiệp.
Dấu hiệu Phi ngôn ngữ: Nêu bật tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt và sự im lặng trong giao tiếp Hàn Quốc.
Họp và Đàm phán:
Bắt đầu cuộc họp: 여러분, 회의를 시작하겠습니다 (Yeoreobun, hoeireul sijakhagessseubnida – Thưa quý vị, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp).
Hỏi ý kiến: 여러분의 생각은 어떠신가요? (Yeoreobunui saenggageun eotteosingayo? – Ý kiến của quý vị thế nào?).
Bày tỏ sự đồng ý: 동의합니다 (Donguihamnida – Tôi đồng ý), 저도 그렇게 생각합니다 (Jeodo geureohge saenggakhamnida – Tôi cũng nghĩ như vậy).
Yêu cầu làm rõ: 좀 더 설명해 주실 수 있나요? (Jom deo seolmyeonghae jusil su innayo? – Quý vị có thể giải thích thêm một chút được không?).
Kết thúc cuộc họp: 이상으로 제 발표를 마치겠습니다 (Isangeuro je balpyoreul machigessseubnida – Với điều đó, tôi xin kết thúc bài thuyết trình của mình).
Bày tỏ lòng biết ơn: 오늘 회의에 참석해 주셔서 감사합니다 (Oneul hoeie chamseokhae jusyeoseo gamsahamnida – Cảm ơn quý vị đã tham dự cuộc họp hôm nay).
Đàm phán: 협상 (hyeopsang), nhấn mạnh cách tiếp cận dựa trên sự đồng thuận và tầm quan trọng của mối quan hệ lâu dài hơn là lợi ích trước mắt.
Giao lưu Sau giờ làm (회식 – Hweshik hoặc Hoesik): Giải thích tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp và quan hệ tại nơi làm việc.
Phân tích: Mặc dù 회식 là một thông lệ phổ biến, nhưng có thể có nhận thức ngày càng tăng về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, như được gợi ý bởi các cải cách nhằm giảm giờ làm việc. Điều quan trọng là phải nhận thức được cả tầm quan trọng truyền thống của 회식 đối với việc xây dựng đội ngũ và những thay đổi tiềm năng trong sự phổ biến của nó ở các nơi làm việc hiện đại.

VII. Nguồn Học Từ vựng Kinh doanh Tiếng Hàn (추가 학습 자료)

Để mở rộng kiến thức và vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh doanh và các lĩnh vực liên quan đến Samsung, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
Các Nền tảng Học Ngôn ngữ Trực tuyến: Liệt kê các nền tảng như đã nêu chi tiết trong khối ý tưởng ban đầu (ví dụ: LingoDeer, Memrise, Eggbun, Mondly, Duolingo, KoreanClass101, LingoHut, HowToStudyKorean). (Liên kết ngoài: Link đến các nền tảng học ngôn ngữ – Sử dụng placeholder nếu cần)
Sách và Từ điển: Liệt kê các sách và từ điển liên quan (ví dụ: từ điển kỹ thuật Hàn-Anh, từ điển chuyên ngành, các sách về từ vựng kinh doanh tiếng Hàn). Từ điển Naver và Daum Dictionary là rất hữu ích cho việc tra cứu chung và từ vựng TOPIK. (Liên kết ngoài: Link đến Từ điển Naver, Daum Dictionary, các từ điển chuyên ngành nếu có)
Các Chương trình Đào tạo Ngôn ngữ Nội bộ của Samsung: Nhắc lại rằng Samsung cung cấp đào tạo tiếng Hàn cho nhân viên của mình ở nhiều khu vực khác nhau.
Các tài liệu chuyên ngành online: Website các tổ chức tiêu chuẩn (nếu có), các tạp chí khoa học/kỹ thuật (ví dụ: KSME, JMST), trang web của các trường đại học kỹ thuật (ví dụ: KAIST, Korea University), các diễn đàn kỹ thuật. (Liên kết ngoài: Link đến các nguồn chuyên ngành online – Sử dụng placeholder nếu cần)
Tài liệu EPS-TOPIK: Tài liệu ôn thi EPS ngành sản xuất/chế tạo thường bao gồm từ vựng liên quan đến nhà máy, quy trình làm việc. (Liên kết ngoài: Link đến các trang/tài liệu EPS – Sử dụng placeholder nếu cần)

VIII. Kết luận (결론)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn phù hợp là vô cùng quan trọng để tương tác hiệu quả với Samsung và các công ty Hàn Quốc khác. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các thuật ngữ kinh doanh cơ bản, từ vựng cụ thể theo bộ phận, thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến các ngành công nghiệp chính của Samsung và các khía cạnh quan trọng của văn hóa nơi làm việc và giao tiếp Hàn Quốc.
Sự hiểu biết về các lĩnh vực này sẽ tạo điều kiện giao tiếp suôn sẻ hơn, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và nâng cao sự hiểu biết tổng thể về các hoạt động của Samsung. Tiếp tục học tập và nâng cao nhận thức văn hóa là điều cần thiết để đạt được thành công trong môi trường đa dạng và năng động của Samsung và các công ty Hàn Quốc.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, nhằm hỗ trợ cộng đồng người Việt học tiếng Hàn, bao gồm cả những người có mục tiêu làm việc tại Hàn Quốc.
Hãy khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí của chúng tôi để chuẩn bị tốt nhất cho mục tiêu học tập và làm việc của bạn trong môi trường công ty Hàn Quốc!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *