Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với những trải nghiệm chân thực! Ăn uống không chỉ là nhu cầu cơ bản mà còn là một khía cạnh văn hóa phong phú, thể hiện bản sắc của mỗi dân tộc. Đối với Hàn Quốc, ẩm thực là niềm tự hào quốc gia, đóng vai trò trung tâm trong các cuộc tụ họp gia đình, bạn bè và các lễ kỷ niệm.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về ăn uống là một bước cực kỳ quan trọng, mang lại lợi ích thiết thực hàng ngày:
- Đặt món tại nhà hàng: Tự tin lựa chọn món ăn yêu thích trên thực đơn và giao tiếp với nhân viên.
- Mua sắm thực phẩm: Hiểu tên các loại rau, củ, thịt, cá, gia vị khi đi chợ hoặc siêu thị.
- Nấu ăn: Đọc và làm theo các công thức nấu ăn bằng tiếng Hàn.
- Trò chuyện: Tham gia vào các cuộc hội thoại về món ăn, hương vị, nhà hàng hoặc các trải nghiệm ẩm thực.
- Hiểu văn hóa: Khám phá ý nghĩa của các món ăn kèm (반찬), cách dùng bữa, và các biểu thức lịch sự trên bàn ăn.

Hiểu rõ giá trị thực tế và sự hấp dẫn của chủ đề này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu, tổng hợp và phân tích bài viết chi tiết này. Dựa trên việc chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về ăn uống một cách toàn diện, có hệ thống và ứng dụng cao.
- Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
- Từ vựng cơ bản về các loại thực phẩm thiết yếu.
- Tên gọi các món ăn và đồ uống phổ biến của Hàn Quốc.
- Thuật ngữ về gia vị và dụng cụ nhà bếp.
- Các phương pháp nấu ăn và từ vựng nhà hàng.
- Các biểu thức và cụm từ thông dụng khi ăn uống.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin thưởng thức và nói về ẩm thực Hàn Quốc!
II. Từ Vựng Cơ Bản Về Thực Phẩm (기본 식품 어휘 – Gibon Shikphum Eohwi)
Làm quen với tên gọi các loại thực phẩm thiết yếu, nền tảng cho mọi bữa ăn.
2.1. Ngũ Cốc và Thực Phẩm Chủ yếu (곡물 및 주식 – Gokmul mit Jushik)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Ngữ cảnh |
Cơm (đã nấu) | 밥 | bap | Lương thực chính, cũng có nghĩa là “bữa ăn” hoặc “thực phẩm”. |
Bạn đã ăn chưa? | 밥 먹었어요? | bap meogeosseoyo? | Câu chào hỏi thông dụng, nghĩa đen “Bạn đã ăn cơm chưa?”. |
Gạo (chưa nấu) | 쌀 | ssal | |
Bánh mì | 빵 | ppang | |
Mì (nói chung) | 국수 | guksu | Thuật ngữ chung. |
Mì gạo | 쌀국수 | ssal-guksu | Mì làm từ gạo. |
2.2. Rau Củ (야채/채소 – Yachae/Chaeso)
“야채” và “채소” đều có nghĩa là rau.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Ngữ cảnh |
Rau | 야채 / 채소 | yachae / chaeso | Thuật ngữ chung. |
Hành tây | 양파 | yangpa | |
Tỏi | 마늘 | maneul | Nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn Hàn Quốc. |
Cà chua | 토마토 | thomatho | |
Khoai lang | 고구마 | koguma | |
Khoai tây | 감자 | kamja | |
Cải thảo | 배추 | baechu | Nguyên liệu chính của Kimchi. |
Củ cải | 무 | mu | Phổ biến trong Kimchi củ cải (깍두기) và súp. |
Dưa chuột | 오이 | oi | |
Cà rốt | 당근 | danggeun |
2.3. Trái Cây (과일 – Gwail)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Ngữ cảnh |
Trái cây | 과일 | gwail | Thuật ngữ chung. |
Nho | 포도 | phodo | |
Táo | 사과 | sagwa | |
Lê | 배 | be | |
Dưa hấu | 수박 | subak | Phổ biến vào mùa hè. |
Chuối | 바나나 | banana | |
Cam | 오렌지 | orenji | |
Dâu tây | 딸기 | ttalgi | Phổ biến vào mùa xuân. |
Xoài | 망고 | manggo | |
Dưa lưới | 멜론 | mellon | |
Hồng | 감 | gam | Phổ biến vào mùa thu. |
2.4. Thịt và Gia Cầm (고기 – Gogi)
“고기” là từ chung chỉ thịt.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại thịt |
Thịt | 고기 | gogi | Thuật ngữ chung. |
Thịt bò | 소고기 | sokogi | |
Thịt heo | 돼지고기 | twaejigogi | Phổ biến trong món 삼겹살 (samgyeopsal) – thịt ba chỉ nướng. |
Thịt gà | 닭고기 | talkogi | |
Thịt cừu | 양고기 | yanggogi | |
Thịt vịt | 오리고기 | origogi |
2.5. Hải Sản (해산물 – Haesanmul)
“생선” thường dùng cho cá ăn được, “물고기” cho cá như động vật.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại hải sản |
Hải sản | 해산물 | haesanmul | Thuật ngữ chung. |
Cá (ăn được) | 생선 | saengseon | |
Cá (động vật) | 물고기 | mulgogi | |
Cá biển | 바다생선 | batasaengseon | |
Tôm | 새우 | saeu | |
Mực | 오징어 | ojingeo | |
Động vật có vỏ | 조개 | jogae | Nghêu, sò, trai… |
Bạch tuộc | 문어 | muneo |
III. Các Món Ăn Phổ Biến Của Hàn Quốc (인기 한국 요리 – Inki Hanguk Yori)
Khám phá tên gọi những món ăn làm nên tên tuổi ẩm thực Hàn Quốc.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Thể loại / Đặc điểm |
Súp và Món Hầm
|
|||
Canh kim chi | 김치찌개 | kimchi jjigae | Kim chi hầm với thịt/đậu hũ, vị cay. |
Canh tương đậu | 된장찌개 | doenjang jjigae | Canh hầm với tương đậu, rau, thịt/hải sản, vị đậm đà. |
Gà hầm sâm | 삼계탕 | samgye-tang | Gà non hầm với sâm, gạo nếp, thảo mộc, bồi bổ sức khỏe. |
Canh rong biển | 미역국 | miyeokguk | Thường ăn vào dịp sinh nhật. |
Canh xương bò hầm | 설렁탕 / 곰탕 | seolleongtang / gomtang | Súp xương bò ninh nhừ, màu trắng đục. |
Lẩu hải sản | 해물탕 | haemultang | Lẩu với nhiều loại hải sản tươi ngon. |
Các Món Chính Khác
|
|||
Thịt bò nướng ướp gia vị | 불고기 | bulgogi | Thịt bò thái lát mỏng ướp sốt, nướng hoặc xào. |
Sườn nướng | 갈비 | galbi | Sườn bò hoặc heo ướp gia vị, nướng. |
Thịt ba chỉ nướng | 삼겹살 | samgyeopsal | Thịt ba chỉ nướng trực tiếp trên bàn, ăn kèm rau, kim chi. |
Cơm trộn | 비빔밥 | bibimbap | Cơm trộn với rau, thịt, trứng, tương ớt, màu sắc bắt mắt. |
Cơm cuộn rong biển | 김밥 | gimbap | Cơm và các nguyên liệu cuộn trong lá rong biển khô. |
Mì lạnh | 냉면 | naengmyeon | Món mì dùng với nước dùng lạnh, phổ biến mùa hè. |
Mì ăn liền | 라면 | ramyeon | Món mì gói nấu nhanh. |
Bánh gạo cay | 떡볶이 | tteokbokki | Bánh gạo dai nấu với sốt tương ớt cay ngọt, món ăn vặt quốc dân. |
Miến trộn | 잡채 | japchae | Miến dong xào với rau củ, thịt, gia vị, thường trong dịp lễ. |
Bánh bao | 만두 | mandu | Bánh làm từ bột mì với nhân thịt hoặc rau, hấp hoặc chiên. |
Bánh xèo hải sản | 해물파전 | haemulpajeon | Bánh xèo làm từ bột, hải sản, hành lá. |
Cơm trộn gỏi cá | 회덮밥 | hoedeopbap | Cơm trộn với cá sống thái lát, rau, tương ớt. |
Món ăn kèm | 반찬 | banchan | Các món nhỏ ăn cùng bữa chính, không thể thiếu. |
Kim chi (chung) | 김치 | kimchi | Rau củ lên men, món ăn kèm quốc dân. Nhiều loại khác nhau. |
Kim chi cải thảo | 배추김치 | baechukimchi | Loại kim chi phổ biến nhất. |
Kim chi củ cải | 깍두기 | kkakdugi | Kim chi làm từ củ cải thái hạt lựu. |
IV. Đồ Uống (음료 – Eumnyo)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Loại đồ uống / Đặc điểm |
Đồ uống (chung) | 음료수 / 음료 | eumnyosu / eumnyo | Thuật ngữ chung. |
Đồ uống không cồn
|
|||
Nước | 물 | mul | |
Nước khoáng | 광천수 | gwangcheon-su | |
Nước chanh | 레몬수 | remon-su | |
Nước ép | 주스 | juseu | |
Sữa | 우유 | uyu | |
Trà | 차 | cha | |
Cà phê | 커피 | keopi | |
Trà đá | 냉차 | naengcha | |
Nước có ga | 탄산 음료 | tansan eumnyo | Thuật ngữ chung. |
Cola | 콜라 | kolla | |
Sprite | 사이다 | saida | Tên thương hiệu thường dùng chỉ nước giải khát vị chanh. |
Nước giải khát (chung) | 청량음료 |
chongryang-eumnyo
|
|
Đồ uống có cồn | 술 | sul | Thuật ngữ chung. |
Soju | 소주 | soju | Rượu truyền thống, phổ biến nhất. |
Bia | 맥주 | maekju | |
Rượu vang | 포도주 | phodo-ju | |
Rượu gạo Makgeolli | 막걸리 | makgeolli | Rượu gạo truyền thống, vị hơi chua, bọt. |
Cocktail | 칵테일 | khak-the-il |
V. Gia Vị (양념 – Yangnyeom)
Các loại gia vị làm nên hương vị đặc trưng của ẩm thực Hàn Quốc.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Đặc điểm |
Gia vị | 양념 | yangnyeom | Thuật ngữ chung. |
Muối | 소금 | sogeum | |
Đường | 설탕 | seoltang | |
Ớt | 고추 | gochu | |
Tương ớt | 고추장 | gochujang | Gia vị cay, màu đỏ sẫm, làm từ ớt lên men. |
Nước tương | 간장 | ganjang | Làm từ đậu nành lên men, vị mặn. |
Dầu | 기름 | gireum | Thuật ngữ chung. |
Dầu mè | 참기름 | chamgireum | Thơm, thường dùng nêm nếm cuối cùng. |
Tiêu | 후추 | huchu | |
Tỏi | 마늘 | maneul | |
Hành lá | 파 | pa | |
Giấm | 식초 | sikcho | |
Tương đậu | 된장 | doenjang | Gia vị lên men từ đậu nành, làm 된장찌개. |
Bột ngọt | 미원 / 화학조미료 | miwon / hwahak jomiryo | Chất điều vị. |
Gừng | 생강 | saenggang | |
Hành tây | 양파 | yangpa | |
Vừng / Mè | 깨 | kka | Hạt vừng. |
Mè rang | 볶은깨 | bokkeunkae | Hạt vừng đã rang. |
Hạt vừng đen | 검은깨 | geomeunkkae |
VI. Dụng Cụ Nhà Bếp (주방 도구 – Jubang Dogu)
Từ vựng hữu ích khi nấu ăn hoặc dọn bàn ăn.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Chức năng |
Dụng cụ nhà bếp | 주방 도구 | jubang dogu | Thuật ngữ chung. |
Cốc / Ly | 잔 | jan | |
Bát | 그릇 | geureut | |
Đĩa | 접시 | jeopsi | |
Nĩa | 포크 | phokeu | |
Đũa | 젓가락 | jeotgarak | |
Thìa | 숟가락 | sutgarak | |
Nồi | 냄비 | naembi | |
Chảo | 프라이팬 | peuraipaen | |
Dao | 칼 | kal | |
Thớt | 도마 | doma | |
Kéo (trong bếp) | 가위 | gawi | |
Muôi | 국자 | gukja | |
Khay | 쟁반 | jaengban | |
Tạp dề | 앞치마 | apchima | |
Ống hút | 빨대 | ppaldae | |
Nồi cơm điện | 전기밥솥 | jeon gibapsot | |
Tủ lạnh | 냉장고 | naengjanggo | |
Lò vi sóng | 전자레인지 | jeonjareinji | |
Bếp ga / Bếp điện | 가스레인지 / 전기레인지 |
gaseureinji / jeongireinji
|
VII. Phương Pháp Nấu Ăn (요리 방법 – Yori Bangbeop)
Các động từ và danh từ chỉ cách chế biến món ăn.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Loại từ | Giải thích / Cách chế biến |
Ăn | 먹다 / 드시다 | meokda / deusida | Động từ | Thường / Kính ngữ. |
Uống | 마시다 | masida | Động từ | |
Nấu ăn | 요리하다 | yorihada | Động từ | |
Gọi món | 주문하다 | jumunhada | Động từ | Tại nhà hàng. |
Xào | 볶다 | bokkda | Động từ | |
Chiên ngập dầu | 튀기다 | twigida | Động từ | |
Nướng | 굽다 | gupda | Động từ | |
Luộc sôi | 끓이다 | kkeulhida | Động từ | Cho chất lỏng sôi. |
Luộc (trong nước sôi) | 삶다 | salmda | Động từ | Luộc chín nguyên liệu. |
Hấp | 찌다 | jjida | Động từ | Nấu bằng hơi nước. |
Chần | 데치다 | dechida | Động từ | Nhúng nhanh qua nước sôi. |
Làm nóng | 가열하다 | gayeolhada | Động từ | |
Rã đông | 해동하다 | haedonghada | Động từ | |
Xay / Nạo | 갈다 | galda | Động từ | |
Giã | 찧다 | jjihda | Động từ | |
Cắt | 자르다 | jareuda | Động từ | |
Thái | 썰다 | sseolda | Động từ | Thái lát mỏng. |
Băm nhỏ | 다지다 | dajida | Động từ | |
Bóc vỏ (mềm) | 벗기다 | beotgida | Động từ | Ví dụ: bóc vỏ chuối. |
Bóc vỏ (cứng) | 까다 | kkada | Động từ | Ví dụ: bóc vỏ trứng, hạt. |
Vắt | 짜내다 | jjanaeda | Động từ | Ví dụ: vắt chanh. |
Khuấy | 젓다 | jeotda | Động từ | |
Cho vào (nguyên liệu) | 넣다 | neotta | Động từ |
Xem thêm:
Từ Vựng Cảm Xúc Tiếng Hàn (Kèm Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế)
Từ Vựng Tiếng Hàn Tại Sân Bay: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Hành Trình Suôn Sẻ Đến Hàn Quốc
VIII. Từ Vựng Nhà Hàng (식당 어휘 – Shikdang Eohwi)
Từ vựng cần thiết khi bạn đi ăn ở Hàn Quốc.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Giải thích / Loại hình / Vai trò |
Nhà hàng / Quán ăn | 식당 / 음식점 | sikdang / eumsikjeom | Thuật ngữ chung. |
Nhà hàng (sang trọng) | 레스토랑 | reseutorang | |
Quán rượu / Bar | 술집 | suljip | |
Quán cà phê | 카페 / 커피숍 | kape / keopisyop | Cũng có thể phục vụ đồ ăn nhẹ. |
Thực đơn | 매뉴 | maenyu | |
Món ăn | 음식 | eumsik | |
Món ăn Hàn Quốc | 한식 | hansik | |
Món ăn phương Tây | 양식 | yangsik | |
Món ăn kèm | 반찬 | banchan | Các món nhỏ phục vụ cùng bữa chính. |
Món khai vị | 전채 | jeonchae | Món ăn trước bữa chính. |
Món chính | 주식 | jusik | Món ăn quan trọng nhất trong bữa. |
Món tráng miệng | 후식 | husik | Món ăn cuối cùng. |
Đồ uống | 음료수 | eumnyosu | |
Quản lý (nhà hàng) | 관리 | gwalli | |
Đầu bếp | 요리사 | yorisa | |
Bếp trưởng | 주방장 | jubangjang | |
Nhân viên (chung) | 직원 | jigwon | |
Nhân viên nhà hàng | 식당 직원 | sikdang jigwon | |
Nhân viên phục vụ | 웨이터 / 웨이트리스 | weiteo / weiteuriseu | Phục vụ tại bàn. |
Nhân viên pha chế | 바텐더 | batendeo | Làm việc tại bar. |
Nhân viên thu ngân | 출납원 | chullapwon | Xử lý thanh toán. |
Gọi món | 주문하다 | jumunhada | |
Hóa đơn | 영수증 | yeongsujeung | Giấy tờ thanh toán. |
Thanh toán | 계산하다 | gyesanhada | |
Bàn ăn | 상 / 식탁 | sang / sikthak |
IX. Các Biểu Thức Liên Quan Đến Ăn Uống (식사 관련 표현 – Shiksa Gwanryeon Pyohyeon)
Các cụm từ thông dụng và lịch sự khi ăn uống cùng người Hàn.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ngữ cảnh / Cách dùng |
Trước khi ăn | |||
Xin chào (khi vào nhà hàng) | Xin chào. | 안녕하세요. | Thường dùng. |
Xin lỗi / Cho hỏi (gọi nhân viên) | Xin lỗi / Cho hỏi. | 저기요. | Để thu hút sự chú ý của nhân viên (tương đương “Excuse me”). |
Tôi sẽ ăn ngon miệng. | Tôi sẽ ăn ngon miệng. | 잘 먹겠습니다. | Lời nói lịch sự trước khi bắt đầu bữa ăn. |
Trong khi ăn | |||
Làm ơn cho tôi [món/đồ]. | Làm ơn cho tôi [món/đồ]. | [món/đồ] 주세요. | Cách gọi món hoặc yêu cầu đồ vật. |
Món này/Cái này bao nhiêu? | Cái này bao nhiêu tiền? | 이거 얼마예요? | Hỏi giá. |
Ngon! | Ngon! | 맛있다! / 맛있어요! | Thông dụng / Lịch sự. |
Không ngon. | Không ngon. | 맛없다! / 맛없어요! | Thông dụng / Lịch sự. |
Cay. | Cay. | 맵다 / 매워요 | Thông dụng / Lịch sự. |
Mặn. | Mặn. | 짜다 / 짜요 | Thông dụng / Lịch sự. |
Ngọt. | Ngọt. | 달다 / 달아요 | Thông dụng / Lịch sự. |
Đắng. | Đắng. | 쓰다 / 써요 | Thông dụng / Lịch sự. |
Nhạt. | Nhạt. | 싱겁다 / 싱거워요 | Thông dụng / Lịch sự. |
Bạn muốn ăn gì? | Bạn muốn ăn gì? | 뭐 먹을래요? | Hỏi ý kiến người khác. |
Bạn muốn uống gì? | Bạn muốn uống gì? | 뭘 마시겠어요? | Hỏi ý kiến người khác (lịch sự). |
Bạn có thích món Hàn không? | Bạn có thích món Hàn không? | 한국 음식을 좋아해요? | Hỏi sở thích. |
Bạn có muốn ăn thêm không? | Bạn có muốn ăn thêm thịt không? | [món] 좀 더 드시겠어요? | Mời ăn thêm. |
Sau khi ăn | |||
Tôi đã ăn ngon miệng. | Tôi đã ăn ngon miệng. | 잘 먹었습니다. | Lời nói lịch sự sau khi kết thúc bữa ăn. |
Tính tiền. | Tính tiền. | 계산해 주세요. | Yêu cầu thanh toán. |
X. Kết Luận: Nắm Vững Từ Vựng Ăn Uống – Tự Tin Khám Phá Ẩm Thực Hàn Quốc
Bài viết này đã tổng hợp một cái nhìn toàn diện, chi tiết và có hệ thống về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ăn uống. Từ các loại thực phẩm cơ bản, tên gọi các món ăn và đồ uống phổ biến, thuật ngữ về gia vị, dụng cụ nhà bếp, phương pháp nấu ăn, từ vựng nhà hàng, cho đến các biểu thức và cụm từ thông dụng khi ăn uống – cẩm nang này trang bị cho bạn vốn từ vựng cần thiết để tự tin khám phá và giao tiếp trong mọi tình huống liên quan đến ẩm thực Hàn Quốc.
Sự phong phú của vốn từ vựng này không chỉ phản ánh tầm quan trọng của thực phẩm trong văn hóa Hàn Quốc mà còn cung cấp kiến thức nền tảng để bạn:
- Đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn.
- Tham gia vào các cuộc trò chuyện về ẩm thực một cách tự nhiên.
- Tự tin khi đi chợ, siêu thị, nhà hàng.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ cần gắn liền với những khía cạnh thực tế và văn hóa trong cuộc sống. Hy vọng rằng bộ từ vựng về ăn uống tiếng Hàn này sẽ là một tài liệu hữu ích, giúp bạn nâng cao trình độ và tự tin khám phá ẩm thực Hàn Quốc một cách trọn vẹn.
Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng và cụm từ trong bài, thử nấu một món ăn Hàn Quốc đơn giản theo công thức tiếng Hàn, hoặc xem các video mukbang/nấu ăn để nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng này.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày và tự tin trong mọi tình huống!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Cảm Xúc Tiếng Hàn (Kèm Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế)
Khám phá thế giới cảm xúc bằng tiếng Hàn qua bộ từ vựng chi tiết từ Tân Việt Prime. Học…
Từ Vựng Tiếng Hàn Tại Sân Bay: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Hành Trình Suôn Sẻ Đến Hàn Quốc
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn sân bay chi tiết từ Tân Việt Prime: các thuật ngữ, cụm từ, mẫu…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt (Hướng Dẫn Sử Dụng & Chức Năng)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với cuộc sống thực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hải Sản (Ẩm Thực, Ngư Nghiệp & Thực Tế)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với ẩm thực và…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...